- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 68: Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự
- 6802 - Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia công (trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 68.01; đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến), có hoặc không có lớp lót; đá hạt, đá dăm và bột đá đã nhuộm màu nhân tạo, làm bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến).
- Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng khác và các sản phẩm làm từ chúng, mới chỉ cắt hoặc cưa đơn giản, có bề mặt nhẵn hoặc phẳng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc Chương 25;
(b) Giấy và bìa đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc nhóm 48.10 hoặc 48.11 (ví dụ, giấy và bìa đã được tráng graphit hoặc bột mica, giấy và bìa đã được bi-tum hóa hoặc asphalt hóa);
(c) Vải dệt đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc Chương 56 hoặc 59 (ví dụ, vải đã được tráng hoặc phủ bột mica, vải đã được asphalt hóa hoặc bi-tum hóa);
(d) Các sản phẩm của Chương 71;
(e) Dụng cụ hoặc các bộ phận của dụng cụ, thuộc Chương 82;
(f) Đá in litô thuộc nhóm 84.42;
(g) Vật liệu cách điện (nhóm 85.46) hoặc các khớp gioăng làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(h) Đầu mũi khoan, mài dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi hoặc dụng cụ, thiết bị thể thao);
(m) Các sản phẩm của nhóm 96.02, nếu làm bằng các vật liệu đã được ghi trong Chú giải 2(b) của Chương 96, hoặc của nhóm 96.06 (ví dụ, khuy), của nhóm 96.09 (ví dụ, bút chì bằng đá phiến) hoặc nhóm 96.10 (ví dụ, bảng đá phiến dùng để vẽ) hoặc của nhóm 96.20 (chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm tương tự); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong nhóm 68.02, khái niệm “đá xây dựng hoặc đá làm tượng đài đã được gia công” được áp dụng không chỉ đối với nhiều loại đá đã được nêu ra trong nhóm 25.15 hoặc 25.16 mà còn đối với tất cả các loại đá tự nhiên khác (ví dụ, đá thạch anh, đá lửa, khoáng đolomit và steatit) đã được gia công tương tự; tuy nhiên, không áp dụng đối với đá phiến.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of Chapter 25;
(b) Coated, impregnated or covered paper and paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for example, paper and paperboard coated with mica powder or graphite, bituminised or asphalted paper and paperboard);
(c) Coated, impregnated or covered textile fabric of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated or covered with mica powder, bituminised or asphalted fabric);
(d) Articles of Chapter 71;
(e) Tools or parts of tools, of Chapter 82;
(f) Lithographic stones of heading 84.42;
(g) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(h) Dental burrs (heading 90.18);
(ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(m) Articles of heading 96.02, if made of materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96, or of heading 96.06 (for example, buttons), of heading 96.09 (for example, slate pencils), heading 96.10 (for example, drawing slates) or of heading 96.20 (monopods, bipods, tripods and similar articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. In heading 68.02 the expression “worked monumental or building stone” applies not only to the varieties of stone referred to in heading 25.15 or 25.16 but also to all other natural stone (for example, quartzite, flint, dolomite and steatite) similarly worked; it does not, however, apply to slate.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Đá granit |
BENGAL BLACK POLISHED GRANITE RANDOM SLABS (180 cm x 60cm & Up x 18mm), Đá Grannite dạng tấm đã đánh bóng 1 mặt. Hàng mới 100%... (mã hs bengal black po/ mã hs của bengal black) |
Tấm GRANITE, dùng để kiểm tra chất lượng sản phẩm: 300*300*20,hàng mới 100%... (mã hs tấm granite dù/ mã hs của tấm granite) |
Sản phẩm đá ốp lát Granite được gia công thành phẩm dạng tấm, cưa, khò lửa tạo nhám sơ bề mặt phẳng, dùng để lát sân vườn, QC 60x60x3cm (có tổng g.trị TNKS và CPNL nhỏ hơn 51%)... (mã hs sản phẩm đá ốp/ mã hs của sản phẩm đá) |
Đá granite đánh bóng một mặt (đá tự nhiên dạng tấm về để gia công sản xuất đá granite ốp lát). Độ dày 1.5 cm, kích thước (0.5 -1.5 x 1.5 - 2.4) m |
Đá Granite tự nhiên dạng tấm đã đánh bóng 1 mặt, rộng (60- 90)cm, dài (140-240)cm, độ dày (1,7-2,2)cm |
Đá Granite tự nhiên dạng tấm đã đánh bóng 1 mặt, rộng (60-90)cm, dài (85-170)cm, độ dày (1.8-2.2)cm |
Đá Granite đánh bóng 1 mặt (đá tự nhiên dạng tấm mới 100%).Độ dày 1.0-1.5cm.Kích thước 0.6x1.0-2.6m. |
Đá ốp lát tự nhiên (granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách: rộng : 0.6-> 0.8m, dài :0.8 --> 2.2m, dày: 1.8-->2.0cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách: rộng : 0.6-> 0.9m, dài :1.2 --> 2.4m, dày: 1.8-->2.0cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách: rộng : 1.0-> 1.5m, dài :1.2 --> 2.4m, dày: 1.8-->2.0cm) |
Đá granite (đá chẻ, đã qua gia công chế biến) (30x20x10)cm, mới 100% |
Đá Granite đánh bóng một mặt , bề dầy (0,012-0,016)m x kích cỡ ( 0,4-0,6)m x ( 1,2-3,0)m |
Đá Granite tự nhiên đánh bóng một mặt , kích cỡ : (0,012-0,016 x 0,4-0,6 x 1,2-3,0) m |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt:60x(150-180)x(1.2-1.5)Cm |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt:60x(190-240)x(1.2-1.5)Cm |
Đá xẻ tự nhiên Granite đã cắt cạnh dày 1,8cm ± 2mm, dùng cho xây dựng. Loại đã đánh bóng một mặt khổ: rộng (0,20 - 3,00)m; dài (0,20 - 3,00)m. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%. |
Đá granite đánh bóng một mặt (đá tự nhiên dạng tấm mới 100%,kích thước và độ dày không đồng đều,chưa mài cắt cạnh ,dày 1.0-1.5 cm ,cỡ 0.6 *1.2-2.6 m) |
Đá Granite tự nhiên đánh bóng một mặt, mới 100%. Bề mặt dầy (0,01-0,015)m, kích cỡ (0,6* 1,2-2,6)m |
Đá tự nhiên Granite dạng phiến đánh bóng một mặt (0.016 - 0.018 x 0.6 x 1.9)m |
Đá granite tấm chưa gia công chưa cắt cạnh. Quy cách (160-200-240) x 50 x 1.9 cm. |
Đá ốp lát tự nhiên (granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách: rộng : 0.6-> 0.9m, dài :1.8 --> 3.17m, dày:2.0cm) |
Đá Granite dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, mới 100% - Rộng 60cm, dài (90-270)cm, dày (1.7-2.1)cm |
Đá Granite dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, mới 100% - Rộng 60cm, dài (180-250)cm, dày (1.7-2.1)cm |
Đá ốp lát tự nhiên (granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách: rộng : 0.6-> 0.8m, dài :0.8 --> 2.4m, dày: 1.8-->2.0cm) |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt: (60x60)x(1.2-1.5)Cm |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt: 60x(120-240)x(1.2-1.5)Cm |
Đá Granite dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, mới 100% - Rộng 60cm, dài (80-270)cm, dày (1.7-2.1)cm |
Đá granite tự nhiên,đánh bóng một mặt,bề dày : (0.012-0.016)m,kích cỡ : (0.4-0.6)m x (1.2-3.0)m,mới 100% |
Đá tự nhiên Granite dạng phiến đánh bóng một mặt (0.016 - 0.018 x 0.6 x 1.6)m |
Đá xẻ Granit tự nhiên đánh bóng một mặt, cạnh thô, kích thước (1800-2800 ) x 600 x ( 12-17 )mm, mới 100% |
Đá granite dạng phiến, đã đánh bóng, chưa cắt cạnh, kích thước: 60 cm x 110-210 cm x 1.8-2.2 cm (hàng mới 100%) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm , mới chỉ cắt cưa đơn giản(Qui cách: rộng : 0.6-> 0.8m, dài: 0.8m --> 2.2m, dày: 1.8 -->2.0cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm , mới chỉ cắt cưa đơn giản(Qui cách: rộng : 0.6-> 0.8m, dài: 0.8m --> 2.2m, dày: 1.8-->2.0cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm , mới chỉ cắt cưa đơn giản(Qui cách: rộng : 0.6-> 0.8m, dài: 0.8m --> 2.2m, dày: 1.7 -->1.8cm) |
Đá Granit được đánh bóng 1 mặt dùng trong xây dựng Size : L(m) 0.8 - 1.5 ; W(m) 0.4-0.8 |
Đá Granit được đánh bóng 1 mặt dùng trong xây dựng Size : L(m) 1.7 - 3.0 ; W(m) 0.6-0.8 |
Đá Granit được đánh bóng 1 mặt dùng trong xây dựng Size : L(m) 1.8 - 3.0 ; W(m) 0.6-0.8 |
Đá Granit được đánh bóng 1 mặt dùng trong xây dựng Size : L(m) 1.2 - 1.8 ; W(m) 0.5-0.8 |
Đá Granite - Polished Granite Slabs |
Đá Granit được đánh bóng 1 mặt dùng trong xây dựng Size : L(m) 1.6 - 2.5 ; W(m) 0.6-0.8 |
Đá tấm Granite dùng ốp lát kích thước ( 150-330x40-90x 1.6) cm, mới 100% |
Đá granite tự nhiên đánh bóng 1 mặt size( 1800-2800)mm x 600mm x (12-17)mm hàng mới 100% |
Đá Granite tự nhiên đánh bóng một mặt, mới 100%. Bề mặt dầy (0,01-0,015)m, kích cỡ (0,6* 1,2-2,5)m |
Đá Granite dạng tấm đã đánh bóng một mặt chưa cắt góc vạt cạnh. Size: (60upX140upX1.8-2.0)cm |
Đá granite dạng phiến, đã đánh bóng, chưa cắt cạnh, kích thước: 60 cm x 80-210 cm x 1.8-2.2 cm (hàng mới 100%) |
Đá Granite dạng tấm đã đánh bóng một mặt chưa cắt góc vạt cạnh. Size: (60upX100upX1.6-1.8)cm |
Đá Grantine đã đánh bang 1 mặt SIZE 60 x ( 110 ~ 270) CM |
Đá Granite tự nhiên đánh bóng một mặt,Bề Dày (0,012 - 0,016 )m Kích cỡ (0,4 - 0,6 )m x ( 1,2 - 3,0 )m.Hàng mới 100% |
Đá tự nhiên Granite dạng phiến đánh bóng một mặt (0.016 - 0.018 x 0.6 - 1.2 x 1.0 - 2.8)m |
Đá ốp lát tự nhiên (granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách: rộng : 0.6-> 1.03m, dài :1.8 --> 3.87m, dày: 1.7-->1.8cm). |
Đá Granite dạng tấm đã đánh bóng một mặt chưa cắt góc vạt cạnh. Size: (60upX140upX1.8-2.2)cm |
Đá Granit được đánh bóng 1 mặt dùng trong xây dựng Size : L(m) 0.8 - 2.0; W(m) 0.4-0.8 |
Đá Granit được đánh bóng 1 mặt dùng trong xây dựng Size : L(m) 1.0 - 1.8 ; W(m) 0.4-0.7 |
Đá tự nhiên Granite dạng phiến đánh bóng một mặt (0.016 - 0.018 x 0.6 x 2.45)m |
Đá tự nhiên Granite dạng phiến đánh bóng một mặt (0.016 - 0.018 x 0.6 x 1.5)m |
Đá èP LáT Tù NHIÊN GRANITE DàY 18MM |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt: 60x(190-240)x(1.2-1.5)Cm |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt: 60x(150-180)x(1.2-1.5)Cm |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:rộng:0.6-->0.8m, dài :0.8m-->2.2m,dày:1.8-->2.0cm) |
Đá grnite tự nhiên đã đánh bóng mặt size (1800-2800)mm x 600mm x (12-17)mm.hàng mới 100% |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:rộng:0.6-->0.8m, dài:0.8m-->2.2m, dày:1.8-->2.0cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:rộng:1.2-->1.5m,dài :1.5m-->2.4m,dày:1.8-->2.0cm) |
Đá tự nhiên Granite dạng phiến đánh bóng một mặt (0.016 - 0.018 x 0.6 - 2.45)m |
Đá ốp lát tự nhiên dạng tấm, mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách: rộng:0.6-->0.8m, dài: 0.8-->2.4m, dày: 1.8-->2.5cm) |
Đá Granite dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, mới 100% - Rộng 60cm, dài (170-250)cm, dày (1.7-2.1)cm |
Đá Granite tự nhiên đã đánh bóng một mặt, chưa cắt cạnh.(0.6-0.8m*1.0-2.0m*1.3-1.7cm) |
Đá Granite tự nhiên đã đánh bóng một mặt, chưa cắt cạnh.(0.6-0.8m*1.0-2.4m*1.3-1.7cm) |
Đá granite xẻ đánh bóng một mặt cạnh thô.size (1.800- 2.800) x (0.600 x 2.000) x (0.012- 0.017) m. hàng mới 100% |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt: 60x(19-240)x(1.2-1.5)Cm |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:rộng:0.8-->1.2m, dài :1.0m-->2.4m,dày:1.8-->2.0cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:rộng:0.6-->0.8m, dài :0.8m-->2.2m,dày:1.7-->1.8cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:rộng:1.4-->1.6m, dài :2.2m-->2.7m,dày:1.7-->1.8cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:rộng:0.6-->0.9m, dài :1.2m-->2.4m,dày:1.8-->2.0cm) |
Đá Grannit xẻ, đánh bóng 1mặt cạnh thô szie(1,800 - 2,800) m*( 0,600 - 2,000) m *(0,012-0,017)m Hàng mói 100% |
Đá Grantine đã đánh bang 1 mặt SIZE 70 x ( 120 ~ 280) CM |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:rộng:0.5-->0.8m, dài:1.2m-->2.4m, dày:1.8-->2.0cm) |
Đá Granite dựng ốp lát kích thước ( 13-110 x 15-85 x 10.5) cm, mới 100% |
Đá Granite dựng ốp lát kích thước ( 13-110 x 15-85 x 3) cm, mới 100% |
Đá Granite tự nhiên đánh bóng một mặt, bề dày :(0.012-0.016)m, Kích cỡ: (0.4-0.6)m x (1.2-3.0)m |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:rộng:0.5-->0.6m,dài:1.0m-->2.4m,dày:1.8-->2.0cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm ,mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:Rộng:1.1-->1.6m, dài: 1.2-->2.4m,dày:1.8-->2.0cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm ,đã đánh bóng một mặt,chưa cắt gọt cạnh (Qui cách: 0.6-->0.8m, dài:0.8-->2.2m, dày:1.8-->2.0cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm ,đã đánh bóng một mặt,chưa cắt gọt cạnh (Qui cách: 0.8-->1.2m, dài:1.2-->2.4m, dày:1.8-->2.0cm) |
Đá Granite dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, mới 100% - Rộng 60cm, dài (190-240)cm, dày (1.7-2.1)cm |
đá Granite trắng G602 , `kích thước 60x60x2cm |
Đá tự nhiên Granite dạng phiến đánh bóng một mặt (0.016 - 0.018 x 0.6 x 1.45)m |
Sản phẩm từ đá granit . Kích thước : 600x600x14mm |
Đá Granite tự nhiên đã đánh bóng 1mặt, chưa cắt cạnh(0.6-0.8m*1.0-2.0m*1.3-1.7cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm ,đã đánh bóng một mặt,chưa cắt gọt cạnh (Qui cách: 1.4-->1.6m, dài:2.2-->2.7m, dày:1.7-->1.8cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm ,đã đánh bóng một mặt,chưa cắt gọt cạnh (Qui cách: 1.1-->1.6m, dài:1.2-->2.4m, dày:1.8-->2.0cm) |
Đá Granite dựng ốp lát kích thước (5-108 x 7-108 x 1.8-5) cm,, mới 100% |
Đá xẻ tự nhiên Granite chưa cắt cạnh đã đánh bóng (100-260)cm x 2cm dùng trong xây dựng. Hàng mới 100% |
Đá granite tấm chưa gia công chưa cắt cạnh. Quy cách ( 160 - 200 - 240 ) x 50 x 19 cm |
Đá tự nhiên Granite dạng phiến đánh bóng một mặt (0.016 - 0.018 x 0.6 x 2.5)m |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt:(60x60)x(1.2-1.5)Cm |
Đá granite tấm chưa gia công chưa cắt cạnh. Quy cách ( 180- 220 - 240) x 50 x 1.9 cm. |
Đá xẻ tự nhiên Granite chưa cắt cạnh đã đánh bóng (100-260)cm x 60 cm x 2cm dùng sản xuất vật liệu xây dựng. Hàng mới 100% |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm ,mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:Rộng:0.4-->0.6m, dài: 0.7-->2.4m,dày:1.8-->2.5cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm ,mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:Rộng:0.6-->0.8m, dài: 0.8-->2.2m,dày:1.8-->2.5cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm ,mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:Rộng:0.6-->0.8m, dài: 0.8-->2.4m,dày:1.8-->2.5cm) |
Đá Granit dùng để trang trí (mới 100%) |
Đá granite tấm chưa gia công chưa cắt cạnh. Quy cách ( 150 - 200 - 220 ) x 50 x 19 cm |
Đá Granite đánh bóng 1 mặt (đá tự nhiên dạng tấm mới 100%).Độ dày 1.0-1.5cm.Kích thước 0.6x1.0-2.6m. |
Đá granite (đá chẻ, đã qua gia công chế biến) (30x20x10)cm, mới 100% |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt:60x(150-180)x(1.2-1.5)Cm |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt:60x(190-240)x(1.2-1.5)Cm |
Đá xẻ tự nhiên Granite đã cắt cạnh dày 1,8cm ± 2mm, dùng cho xây dựng. Loại đã đánh bóng một mặt khổ: rộng (0,20 - 3,00)m; dài (0,20 - 3,00)m. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%. |
Đá granite đánh bóng một mặt (đá tự nhiên dạng tấm mới 100%,kích thước và độ dày không đồng đều,chưa mài cắt cạnh ,dày 1.0-1.5 cm ,cỡ 0.6 *1.2-2.6 m) |
Đá Granite tự nhiên đánh bóng một mặt, mới 100%. Bề mặt dầy (0,01-0,015)m, kích cỡ (0,6* 1,2-2,6)m |
Đá granite tấm chưa gia công chưa cắt cạnh. Quy cách (160-200-240) x 50 x 1.9 cm. |
Đá Granite dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, mới 100% - Rộng 60cm, dài (90-270)cm, dày (1.7-2.1)cm |
Đá Granite dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, mới 100% - Rộng 60cm, dài (180-250)cm, dày (1.7-2.1)cm |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt: (60x60)x(1.2-1.5)Cm |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt: 60x(120-240)x(1.2-1.5)Cm |
Đá Granite dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, mới 100% - Rộng 60cm, dài (80-270)cm, dày (1.7-2.1)cm |
Đá xẻ Granit tự nhiên đánh bóng một mặt, cạnh thô, kích thước (1800-2800 ) x 600 x ( 12-17 )mm, mới 100% |
Đá tấm Granite dùng ốp lát kích thước ( 150-330x40-90x 1.6) cm, mới 100% |
Đá granite tự nhiên đánh bóng 1 mặt size( 1800-2800)mm x 600mm x (12-17)mm hàng mới 100% |
Đá Granite tự nhiên đánh bóng một mặt, mới 100%. Bề mặt dầy (0,01-0,015)m, kích cỡ (0,6* 1,2-2,5)m |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt: 60x(190-240)x(1.2-1.5)Cm |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt: 60x(150-180)x(1.2-1.5)Cm |
Đá grnite tự nhiên đã đánh bóng mặt size (1800-2800)mm x 600mm x (12-17)mm.hàng mới 100% |
Đá Granite dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, mới 100% - Rộng 60cm, dài (170-250)cm, dày (1.7-2.1)cm |
Đá granite xẻ đánh bóng một mặt cạnh thô.size (1.800- 2.800) x (0.600 x 2.000) x (0.012- 0.017) m. hàng mới 100% |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt: 60x(19-240)x(1.2-1.5)Cm |
Đá Grannit xẻ, đánh bóng 1mặt cạnh thô szie(1,800 - 2,800) m*( 0,600 - 2,000) m *(0,012-0,017)m Hàng mói 100% |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:rộng:0.6-->0.8m,dài :0.8m-->2.2m,dày:1.7-->1.8cm) |
Đá tự nhiên Granite dạng phiến đánh bóng một mặt (0.016 - 0.018 x 0.6 x 2.35)m |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:rộng:1.6-->1.8m, dài :1.8m-->2.45m,dày:1.7-->1.8cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:rộng:0.5-->0.6m, dài :0.7m-->2.4m,dày:1.8-->2.5cm) |
Đá èp lát tù nhiên (Granite) dạng tÊm ,đã đánh bãng mét mặt, chưa cắt gọt cạnh (Qui cách:0.6-->0.8m, dài:1.2-->2.4m, dày: 1.8-->2.0cm) |
Đá tự nhiên Granite dạng phiến đánh bóng một mặt (0.016 - 0.018 x 0.6 x 2.05)m |
Đá Granite dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, mới 100% - Rộng 60cm, dài (180-240)cm, dày (1.7-2.1)cm |
Đá xẻ tự nhiên Granite chưa cắt cạnh đã đánh bóng (100-260)cm x 60 cm x 2cm dùng sản xuất vật liệu xây dựng. Hàng mới 100% |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm ,mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:Rộng:0.55-->0.6m, dài: 1.5-->2.4m,dày:1.5-->1.8cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm ,mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:Rộng:0.6-->1.4m, dài: 1.0-->2.4m,dày:1.7-->1.8cm) |
Đá garnite tự nhiên đã đánh bóng mặt size (1800-2800)mm x 600mm x (12-17)mm.hàng mới 100% |
Đá tự nhiên Granite dạng phiến đánh bóng một mặt (0.016 - 0.018 x 0.6 x 2.4)m |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) đã đánh bóng một mặt, chưa cắt cưa cạnh(Qui cách:rộng :0.6-->0.8m, dài:0.8-->2.4m, dày:1.8-->2.5cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) đã đánh bóng một mặt, chưa cắt cưa cạnh(BLACK GALAXY)(Qui cách:rộng :0.6-->0.85m, dài:1.2-->1.8m, dày:1.8-->2.0cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:rộng:0.8-->1.0m, dài :0.8m-->2.2m,dày:1.8-->2.0cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm mới chỉ cắt cưa đơn giản (Qui cách:rộng:1.2-->1.6m, dài :1.8m-->2.4m,dày:1.8-->2.0cm) |
Đá Granite dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, mới 100% - Rộng 60cm, dài (190-240)cm, dày (1.7-2.1)cm |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt:60x(120-240)x(1.2-1.5)Cm |
Đá granite tự nhiên dạng tấm(mới 100%) đánh bóng một mặt:(60x60)x(1.2-1.5)Cm |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm ,đã đánh bóng một mặt,chưa cắt gọt cạnh (Qui cách: 0.3-->1.5m, dài:0.8-->2.4m, dày:1.7-->1.8cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm ,đã đánh bóng một mặt,chưa cắt gọt cạnh (Qui cách: 0.5-->0.6m, dài:0.8-->2.4m, dày:1.8-->2.0cm) |
Đá ốp lát tự nhiên (Granite) dạng tấm ,đã đánh bóng một mặt,chưa cắt gọt cạnh (Qui cách: 0.6-->0.9m, dài:1.2-->2.4m, dày:1.8-->2.0cm) |
Đá granite tấm chưa gia công chưa cắt cạnh. Quy cách (180 - 200 - 220 ) x 50 x19cm |
đá Granite trắng G602 , `kích thước 60x60x2cm |
Đá granite tấm chưa gia công chưa cắt cạnh. Quy cách ( 150 - 200 - 220 ) x 50 x 19 cm |
Đá Granite dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, mới 100% - Rộng 60cm, dài (80-270)cm, dày (1.7-2.1)cm |
Đá Granite dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, mới 100% - Rộng 60cm, dài (180-250)cm, dày (1.7-2.1)cm |
Đá granite tấm chưa gia công chưa cắt cạnh. Quy cách (180 - 200 - 220 ) x 50 x19cm |
Đá granite dạng phiến, đã đánh bóng, chưa cắt cạnh, kích thước: 60 cm x 80-210 cm x 1.8-2.2 cm (hàng mới 100%) |
Đá garnite tự nhiên đã đánh bóng mặt size (1800-2800)mm x 600mm x (12-17)mm.hàng mới 100% |
Đá Grantine đã đánh bang 1 mặt SIZE 70 x ( 120 ~ 280) CM |
Đá Granite dạng tấm, đã đánh bóng 1 mặt, mới 100% - Rộng 60cm, dài (180-240)cm, dày (1.7-2.1)cm |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 68:Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 68022300 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
18% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 18% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 12 |
01/01/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-30/06/2020 | 12 |
01/07/2020-31/12/2020 | 12 |
01/01/2021-31/12/2021 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 9 |
01/04/2018-31/03/2019 | 8 |
01/04/2019-31/03/2020 | 6 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11 |
2019 | 10 |
2020 | 8 |
2021 | 6 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3.3 |
2019 | 1.7 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2011 | 7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 8.3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68022300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 68022300
Bạn đang xem mã HS 68022300: Đá granit
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68022300: Đá granit
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68022300: Đá granit
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.