- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 68: Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự
- 6805 - Bột mài hoặc hạt mài tự nhiên hay nhân tạo, có nền bằng vật liệu dệt, giấy, bìa hoặc các vật liệu khác, đã hoặc chưa cắt thành hình hoặc đã khâu hoặc hoàn thiện bằng cách khác.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc Chương 25;
(b) Giấy và bìa đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc nhóm 48.10 hoặc 48.11 (ví dụ, giấy và bìa đã được tráng graphit hoặc bột mica, giấy và bìa đã được bi-tum hóa hoặc asphalt hóa);
(c) Vải dệt đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc Chương 56 hoặc 59 (ví dụ, vải đã được tráng hoặc phủ bột mica, vải đã được asphalt hóa hoặc bi-tum hóa);
(d) Các sản phẩm của Chương 71;
(e) Dụng cụ hoặc các bộ phận của dụng cụ, thuộc Chương 82;
(f) Đá in litô thuộc nhóm 84.42;
(g) Vật liệu cách điện (nhóm 85.46) hoặc các khớp gioăng làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(h) Đầu mũi khoan, mài dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi hoặc dụng cụ, thiết bị thể thao);
(m) Các sản phẩm của nhóm 96.02, nếu làm bằng các vật liệu đã được ghi trong Chú giải 2(b) của Chương 96, hoặc của nhóm 96.06 (ví dụ, khuy), của nhóm 96.09 (ví dụ, bút chì bằng đá phiến) hoặc nhóm 96.10 (ví dụ, bảng đá phiến dùng để vẽ) hoặc của nhóm 96.20 (chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm tương tự); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong nhóm 68.02, khái niệm “đá xây dựng hoặc đá làm tượng đài đã được gia công” được áp dụng không chỉ đối với nhiều loại đá đã được nêu ra trong nhóm 25.15 hoặc 25.16 mà còn đối với tất cả các loại đá tự nhiên khác (ví dụ, đá thạch anh, đá lửa, khoáng đolomit và steatit) đã được gia công tương tự; tuy nhiên, không áp dụng đối với đá phiến.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of Chapter 25;
(b) Coated, impregnated or covered paper and paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for example, paper and paperboard coated with mica powder or graphite, bituminised or asphalted paper and paperboard);
(c) Coated, impregnated or covered textile fabric of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated or covered with mica powder, bituminised or asphalted fabric);
(d) Articles of Chapter 71;
(e) Tools or parts of tools, of Chapter 82;
(f) Lithographic stones of heading 84.42;
(g) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(h) Dental burrs (heading 90.18);
(ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(m) Articles of heading 96.02, if made of materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96, or of heading 96.06 (for example, buttons), of heading 96.09 (for example, slate pencils), heading 96.10 (for example, drawing slates) or of heading 96.20 (monopods, bipods, tripods and similar articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. In heading 68.02 the expression “worked monumental or building stone” applies not only to the varieties of stone referred to in heading 25.15 or 25.16 but also to all other natural stone (for example, quartzite, flint, dolomite and steatite) similarly worked; it does not, however, apply to slate.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Trên nền chỉ bằng vải dệt |
Vải nhám 6"x 2", thuộc loại Nhám Nỉ. Hàng mới 100%... (mã hs vải nhám 6x 2/ mã hs của vải nhám 6x) |
Vải nhám 4"x 50, thuộc loại JB5 độ hạt 320#. Hàng mới 100%... (mã hs vải nhám 4x 50/ mã hs của vải nhám 4x) |
Vải nhám vòng 10mm x 330mm, thuộc loại XC25T độ hạt 120#. Hàng mới 100%... (mã hs vải nhám vòng 1/ mã hs của vải nhám vòn) |
Vải nhám vòng 37mm x 3350mm, thuộc loại PZ533 độ hạt 80#. Hàng mới 100%... (mã hs vải nhám vòng 3/ mã hs của vải nhám vòn) |
Vải nhám vòng 80mm x 2000mm, thuộc loại JA361 độ hạt 120#. Hàng mới 100%... (mã hs vải nhám vòng 8/ mã hs của vải nhám vòn) |
Vải nhám 100#, 1UNK1 hộp 50 chiếc, hãng Hanshin, xuất xứ Korea, hàng mới 100%... (mã hs vải nhám 100#/ mã hs của vải nhám 100) |
Vải nhám 320#, 1UNK1 hộp 50 chiếc, hãng Hanshin, xuất xứ Korea, hàng mới 100%... (mã hs vải nhám 320#/ mã hs của vải nhám 320) |
NHÁM VẢI (4 "x 36" P.120#)... (mã hs nhám vải 4 x/ mã hs của nhám vải 4) |
Vải nhám 6" x 50m 150#. Hàng mới 100%... (mã hs vải nhám 6 x 5/ mã hs của vải nhám 6) |
Vải nhám vòng 90mm x 50m 150#. Hàng mới 100%... (mã hs vải nhám vòng 9/ mã hs của vải nhám vòn) |
Vải nhám vòng 20mm x 520mm 80#. Hàng mới 100%... (mã hs vải nhám vòng 2/ mã hs của vải nhám vòn) |
Vải nhám vòng 50mm x 3350mm 100#. Hàng mới 100%... (mã hs vải nhám vòng 5/ mã hs của vải nhám vòn) |
Giấy Ráp xếp dạng đĩa C568 P40 phi 100mm cốt nhựa 9x3cm nền vải hang mới 100%... (mã hs giấy ráp xếp dạ/ mã hs của giấy ráp xếp) |
nhám vòng 100x915mm mới 100%... (mã hs nhám vòng 100x9/ mã hs của nhám vòng 10) |
nhám vòng 80x2500mm mới 100%... (mã hs nhám vòng 80x25/ mã hs của nhám vòng 80) |
nhám vòng 100x6300mm mới 100%... (mã hs nhám vòng 100x6/ mã hs của nhám vòng 10) |
nhám vòng 125x6300mm mới 100%... (mã hs nhám vòng 125x6/ mã hs của nhám vòng 12) |
nhám vòng 180x5180mm mới 100%... (mã hs nhám vòng 180x5/ mã hs của nhám vòng 18) |
nhám vòng 680x1900mm mới 100%... (mã hs nhám vòng 680x1/ mã hs của nhám vòng 68) |
Giấy nhám 230mmx280mm mới 100%... (mã hs giấy nhám 230mm/ mã hs của giấy nhám 23) |
Vật liệu mài- khăn hồng bằng vải, có phủ hạt mài, kt: 60x95mm. Hàng mới 100%... (mã hs vật liệu mài k/ mã hs của vật liệu mài) |
Đai mài bằng vải dệt (hàng mới 100%)... (mã hs đai mài bằng vả/ mã hs của đai mài bằng) |
Đầu bông đánh bóng 3*10 (12EA/SET). Hàng mới 100%... (mã hs đầu bông đánh b/ mã hs của đầu bông đán) |
Đai mài nền vải dệt TA99606-0 "NITTO". Hàng mới 100%... (mã hs đai mài nền vải/ mã hs của đai mài nền) |
Dây mài dao máy cắt. Bột mài trên nền vải (dạng dây hình tròn bản rộng 0.7cm, đường kính 7cm). Hàng mới 100%... (mã hs dây mài dao máy/ mã hs của dây mài dao) |
Nhám vải #40 (trên nền bằng vải dệt)... (mã hs nhám vải #40 t/ mã hs của nhám vải #40) |
Vải nhám 230x280mm... (mã hs vải nhám 230x28/ mã hs của vải nhám 230) |
Vải nhám 200x10mm... (mã hs vải nhám 200x10/ mã hs của vải nhám 200) |
Vải nhám 10x330mm-120... (mã hs vải nhám 10x330/ mã hs của vải nhám 10x) |
Vải nhám 37x3350mm-80... (mã hs vải nhám 37x335/ mã hs của vải nhám 37x) |
Nhám dĩa Abrasive Dics AP36M #320. Hàng mới 100%... (mã hs nhám dĩa abrasi/ mã hs của nhám dĩa abr) |
Vải nhám dùng để đánh bóng J61, quy cách: 4" x 31m, độ cát: A.80, hàng mới 100%... (mã hs vải nhám dùng đ/ mã hs của vải nhám dùn) |
Vải nhám sợi... (mã hs vải nhám sợi/ mã hs của vải nhám sợi) |
Bông nỉ đánh bóng cán phi 3*6, cán inox, phần đầu bằng nỉ, tác dụng làm bóng khuôn mẫu, linh kiện... (mã hs bông nỉ đánh bó/ mã hs của bông nỉ đánh) |
VẢI NHÁM X871KN KHỔ:1,340 MM (ABRASIVE CLOTH ROLL 1,340 MM.GRIT NO.120) (Hàng Mới 100 %)... (mã hs vải nhám x871kn/ mã hs của vải nhám x87) |
Dây đai nhám 2*83 inch... (mã hs dây đai nhám 2*/ mã hs của dây đai nhám) |
Đĩa mài (trên nền vải) DYNO-X. Mới 100%... (mã hs đĩa mài trên n/ mã hs của đĩa mài trê) |
Nhám vải J74BT dùng để chà gỗ, ván, kim loại, kích thước 1370mm*91.4M, hàng mới 100%,1 PKG1 cuộn91.4M... (mã hs nhám vải j74bt/ mã hs của nhám vải j74) |
Nhám vải TJ113 dùng để chà gỗ, ván, kim loại, kích thước 1370mm*45.7M, hàng mới 100%,1 PKG1 cuộn45.7M... (mã hs nhám vải tj113/ mã hs của nhám vải tj1) |
Bột đá mài phủ trên nền vải dệt,khổ rộng 10cm đến 100cm,NSX GUANGDONG,mới 100%... (mã hs bột đá mài phủ/ mã hs của bột đá mài p) |
Đai mài dùng cho máy mài nhẵn trên nền chỉ bằng vải dệt Size: 200x1500mm Part number: 8-9362-705003-2 UPC: 666233 32829... (mã hs đai mài dùng ch/ mã hs của đai mài dùng) |
Hạt mài trên nền vải dạng sợi kích thước 3.35x3700mm mã F03C.H11.992 dùng để mài phôi thép... (mã hs hạt mài trên nề/ mã hs của hạt mài trên) |
Miếng chà nhám có nền bằng sợi tổng hợp hiệu chữ Trung Quốc mới 100%... (mã hs miếng chà nhám/ mã hs của miếng chà nh) |
Bánh nhám cát, trên nền bằng vải dệt. Size: 300*15*25mm, (Cát 320#). Hàng mới 100%, đơn vị tính cái.... (mã hs bánh nhám cát/ mã hs của bánh nhám cá) |
Nhám vòng, trên nền vải, kích thước 1320*280mm, độ nhám 320... (mã hs nhám vòng trên/ mã hs của nhám vòng t) |
Đai nhám DN14072012... (mã hs đai nhám dn1407/ mã hs của đai nhám dn1) |
NHÁM VẢI (9 "x 11" P.100->240#)... (mã hs nhám vải 9 x/ mã hs của nhám vải 9) |
VảI nhám đĩa độ nhám 80 khổ 4.5INX 7/8 IN(11,43cm x 2,2cm), 3M ID số 60650034691... (mã hs vải nhám đĩa độ/ mã hs của vải nhám đĩa) |
Nháp mài đánh bóng có nền bằng vải dệt, code: Z60-Y86 Kích thước: 10-330mm Nhãn hiệu: NCA- Nhật Bản. Hàng mới: 100%.... (mã hs nháp mài đánh b/ mã hs của nháp mài đán) |
Hạt mài nhân tạo trên nền vải dệt (Nhám cuộn khổ lớn), ZK713X P60, kích thước 1480mm*50m, hãng sản xuất VSM, hàng mới 100%.... (mã hs hạt mài nhân tạ/ mã hs của hạt mài nhân) |
Nhám cuộn #100*8... (mã hs nhám cuộn #100*/ mã hs của nhám cuộn #1) |
Vải nhám hiệu red sword eagle kích thước 9.4cm x 40m,#60, 120, 150,180, 240 (Hạt mài tự nhiên trên nền bằng giấy), hàng mới 100%... (mã hs vải nhám hiệu r/ mã hs của vải nhám hiệ) |
Vải nhám hiệu Black Lion King, khổ 9.4cm x 40M/ Cuộn, # 40,100,120,150,180 (Hạt mài tự nhiên trên nền bằng vải dệt). hàng mới 100%... (mã hs vải nhám hiệu b/ mã hs của vải nhám hiệ) |
VẢI NHÁM (EAGLE,J69,TJ518) KHỔ:1380 MM (ABRASIVE CLOTH ROLL) (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs vải nhám eagle/ mã hs của vải nhám ea) |
Nhám 6" x 2". Hàng mới 100%... (mã hs nhám 6 x 2 h/ mã hs của nhám 6 x 2) |
Vải nhám 4" x 50" 320#. Hàng mới 100%... (mã hs vải nhám 4 x 5/ mã hs của vải nhám 4) |
Vải nhám. 100mm x 2440mm:120#. Mới 100%... (mã hs vải nhám 100mm/ mã hs của vải nhám 10) |
Vải nhám vòng 100mm x 915mm 40#. Hàng mới 100%... (mã hs vải nhám vòng 1/ mã hs của vải nhám vòn) |
Vải nhám vòng 37mm x 3350mm 80#. Hàng mới 100%... (mã hs vải nhám vòng 3/ mã hs của vải nhám vòn) |
Vải nhám vòng 80mm x 2000mm 120#-180#. Hàng mới 100%... (mã hs vải nhám vòng 8/ mã hs của vải nhám vòn) |
Vải nhám vòng 75mm x 2000mm, thuộc loại PZ533 độ hạt 40#. Hàng mới 100%... (mã hs vải nhám vòng 7/ mã hs của vải nhám vòn) |
Vải nhám Endless belt A100 100x915 (1205001004)... (mã hs vải nhám endles/ mã hs của vải nhám end) |
Vải mài dùng để đánh bóng mẫu đánh giá chất lượng, đường kính 200mm (SAND CLOTH), hàng mới 100%... (mã hs vải mài dùng để/ mã hs của vải mài dùng) |
Vải nhám(bột mài có nền bằng vải dệt) loại X201F A40, khổ 54''x50m/cuộn, dùng để mài và đánh bóng gỗ và kim loại, mới 100%. Nhà sản xuất: PACO CORPORATION... (mã hs vải nhámbột mà/ mã hs của vải nhámbột) |
Bánh mài dùng để đánh bóng kim loại, được làm bằng vật liệu vải dệt, kích thước: 100*75mm, độ thô 60, NSX: LINYI HUIQUING IMPORT AND EXPORT CO,.LTD, mới 100%... (mã hs bánh mài dùng đ/ mã hs của bánh mài dùn) |
Vải mài đánh bóng sản phẩm bộ phận UP (kích thước rộng 72cmx30m/cuộn): Planel (1sheet72cmX30m), Hàng mới 100%.... (mã hs vải mài đánh bó/ mã hs của vải mài đánh) |
Bánh vải đánh bóng 2"*14". Dùng trong đánh bóng. Hàng mới 100%... (mã hs bánh vải đánh b/ mã hs của bánh vải đán) |
Vải mài (SAND CLOTH), hàng mới 100%... (mã hs vải mài sand c/ mã hs của vải mài san) |
Phớt đánh bóng bằng sợi tổng hợp hiệu chữ Trung Quốc mới 100%... (mã hs phớt đánh bóng/ mã hs của phớt đánh bó) |
Bánh nỉ... (mã hs bánh nỉ/ mã hs của bánh nỉ) |
Dây đai nhám 2''*83'' A16 307EA dùng để mài đầu golf. Hàng hóa thuộc TKNK102413705700/E31, ngày 28/12/2018(NVLCTSP). Mục 2... (mã hs dây đai nhám 2/ mã hs của dây đai nhám) |
Nhám có keo dán 3M SW 610 (trên nền vải dệt hàng mới 100%)... (mã hs nhám có keo dán/ mã hs của nhám có keo) |
Giấy nhám chất liệu bằng bột đá mài trên nền vật liệu dệt, dạng cuộn/tờ, NSX RI SHENG, mới 100%... (mã hs giấy nhám chất/ mã hs của giấy nhám ch) |
Giấy ráp #180, kích thước 230*280mm... (mã hs giấy ráp #180/ mã hs của giấy ráp #18) |
Abrasive Cloth- Vải nhám (1.42 x 45M: 477 cuộn) Size +- 0.0.1- 0.03m- Hàng mới 100%- Exporter: XUCHANG SANSHUN ABRASIVE MATERIALS CO.,LTD... (mã hs abrasive cloth/ mã hs của abrasive clo) |
Bột mài nhân tạo Kenmaron #150, có nền bằng vật liệu dệt, loại #150 dùng đánh bóng dụng cụ, kt 150x230mm... (mã hs bột mài nhân tạ/ mã hs của bột mài nhân) |
Giấy nhám trên nền vải dạng cuộn(dầy:1mm,rộng:1.37m,dài:45m)-Abrasive Cloth roll,mới 100%... (mã hs giấy nhám trên/ mã hs của giấy nhám tr) |
Vải nhám có phủ vật liệu mài, dùng trong sản xuất chế biến gỗ (Sand cloth roll), quy cách: (91.4-100)*(1.23-1.38)m, mới 100%... (mã hs vải nhám có phủ/ mã hs của vải nhám có) |
Bánh vải đệm cắt tròn, dùng để làm sạch đánh bóng gỗ sữ dụng trong sản xuất chế biến gỗ (sisal buffing wheel), quy cách: (0.62*0.35*0.35)M, mới 100%... (mã hs bánh vải đệm cắ/ mã hs của bánh vải đệm) |
Vải nhám mài 50x1100 #180... (mã hs vải nhám mài 50/ mã hs của vải nhám mài) |
Vải nhám vòng 50mmx910mm #100... (mã hs vải nhám vòng 5/ mã hs của vải nhám vòn) |
Vải nhám mài (50mm x 910mm #120)... (mã hs vải nhám mài 5/ mã hs của vải nhám mài) |
Nhám vòng, # 500... (mã hs nhám vòng # 50/ mã hs của nhám vòng #) |
VẢI NHÁM (KK712X,XK870XJ) KHỔ,1090 M (FULL WIDTH ROLL) (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs vải nhám kk712/ mã hs của vải nhám kk) |
Vải nhám dùng trong ngành gỗ Mới 100%. Hiệu SEA-HORSE. SIZE:1400MMx50YD... (mã hs vải nhám dùng t/ mã hs của vải nhám dùn) |
Nhám film dùng cho ngành gỗ mới 100% hiệu "DEERFOS". Size:1380MM X 25M SA331(V/C)P1200... (mã hs nhám film dùng/ mã hs của nhám film dù) |
Nhám vòng 100x915mm... (mã hs nhám vòng 100x9/ mã hs của nhám vòng 10) |
Nhám tròn (100 cái/ thùng x 107 thùng), Hàng mới 100%... (mã hs nhám tròn 100/ mã hs của nhám tròn 1) |
Nhám tròn D125 # 80 (1000 cái/ thùng x 27 thùng), Hàng mới 100%... (mã hs nhám tròn d125/ mã hs của nhám tròn d1) |
Giấy nhám dạng ống kích cỡ 30x30, độ nhám #60... (mã hs giấy nhám dạng/ mã hs của giấy nhám dạ) |
Vải nhám 100#,làm từ vải dệt và bột mài, 1UNK1 hộp 50 chiếc, hãng Hanshin, xuất xứ Korea, hàng mới 100%... (mã hs vải nhám 100#l/ mã hs của vải nhám 100) |
Vải nhám 320#,làm từ vải dệt và bột mài, 1UNK1 hộp 50 chiếc, hãng Hanshin, xuất xứ Korea, hàng mới 100%... (mã hs vải nhám 320#l/ mã hs của vải nhám 320) |
Gíây ráp loại R203 1350mm x 50M P60 nền vải, mới 100% |
Nhám chà cán sắt (làm bằng vải)-ABRASIVE F3#120 |
Lô dánh bóng thép không gỉ (hình bánh), ký hiệu 400#, đường kính phi ngoài 300mm, đường kính trong 25mm, dày 15mm, bột mài bồi lên vải, hàng mới 100% |
Lô dánh bóng thép không gỉ (hình bánh), ký hiệu 400#, đường kính phi ngoài 300mm, đường kính trong 25mm, dày 30mm, bột mài bồi lên vải, hàng mới 100% |
Lô dánh bóng thép không gỉ (hình bánh), ký hiệu 400#, đường kính phi ngoài 300mm, đường kính trong 36mm, dày 30mm, bột mài bồi lên vải, hàng mới 100% |
Linh kiện của máy khoan cơ khí-Nhám 30mm #100, hàng mới 100% (1hộp=100 tờ) |
Giấy nhám vòng 75mm x 1220mm (L) |
Nhám vải loại mềm, 24" x 50m, grit 80-100 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 9" x 11", grit 80 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 6" x 50m, grit 40-320 (mới 100%) |
Nhám vải loại cứng, 4" - short ,grit 36 (mới 100%) |
VảI nhám 307EA A16 JM04 khổ 24IN |
Băng mài có nền bằng vải dệt 13" * 75" #180 / RJ89KY180 |
GIấY NHáM CUộN (Trên nền vải dệt) ( AX67 ABRASIVE CLOTH "WITHOUT PRINT"P FROM 80 TO 320) khổ :1,38 m . Mới 100%. |
GIấY NHáM CUộN (Trên nền vải dệt) ( AX67 ABRASIVE CLOTH "RMC/WITHOUT PRINT" ,P40, P60,P80) khổ :1,37 m . Mới 100%. |
đĩa mài bóng vòi nước: 83920052 cloth wheel |
Giấy nhám cuộn (trên nền vải dệt) (ABRASIVE CLOTH ROLL GXK51-Belt) khổ 1,4 m. Grit từ 36 đến 120. mới 100% |
Giấy nhám cuộn (trên nền vải dệt) (ABRASIVE CLOTH ROLL GXK51-Belt) khổ 1,4 m.Grit từ 150 đến 240. mới 100% |
Vải nhám hiệu "ZHONGLI" - Mới 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 100-15 cm x 45,72m.mới 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 60-60 cm x 45,72m.mới 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 80-10 cm x 45,72m.mới 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 150-10 cm x 45,72m.mới 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 40-10 cm x 45,72m.mơi 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 100-10 cm x 45,72m.mói 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 180-10 cm x 45,72m.mới 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 180-15 cm x 45,72m.mới 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 100-60 cm x 45,72m.mới 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 60-10 cm x 45,72m.mới 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 120-10 cm x 45,72m.mói 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 80-15 cm x 45,72m.mới 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 40-60 cm x 45,72m.mới 100% |
Vải nhám R490 (1950mm x 2800mm P100 ) (hàng mới 100% ) |
Vải nhám R490 (1950mm x 2800mm P80 ) (hàng mới 100% ) |
Vải nhám R490 (1950mm x 2800mm P60 ) (hàng mới 100% ) |
Bánh mài bằng vải bò 1.R*8 (10chiếc/bao) |
Bánh mài saiza trắng 1.5R*6P (25chiếc/bao) |
Vải nhám dạng cuộn XC25T 1340mm x 100m Cát 180 ( Hàng mới 100%) |
Vải nhám dạng cuộn XC25T 1340mm x 100m Cát 120 ( Hàng mới 100%) |
Vải nhám dạng cuộn XC25T 39" x 100m Cát 120 ( Hàng mới 100%) |
Vải nhám dạng cuộn XC25T 1340mm x 100m Cát 150 ( Hàng mới 100%) |
Vải nhám dạng cuộn, FWXR, 1000mm x 110M. |
Vải nhám dạng cuộn, FWJR/FCSR-H, 1000mm x 200M. |
Vải nhám dạng cuộn, TSJR/DAJR, 1000mm x 110M. |
Vải nhám dạng cuộn, SWXR-W, 720mm x 110M. |
Vải nhám dạng cuộn, TZXR, 1000mm x 55M. |
Vải nhám dạng cuộn, SPFT, 230mm x 30M. |
Phụ tùng máy đánh bóng hiệu 714.54.045: Giấy nhám vòng dùng đánh bóng sản phẩm 25mmx50M, cở hạt 80 |
Phụ tùng máy đánh bóng hiệu 714.54.045: Giấy nhám vòng dùng đánh bóng sản phẩm 25mmx50M, cở hạt 100 |
Phụ tùng máy đánh bóng hiệu 714.54.045: Giấy nhám vòng dùng đánh bóng sản phẩm 25mmx50M, cở hạt 150 |
Nhám vải loại mềm, 6" x 50m, grit 40-400 (mới 100%) |
Nhám vải loại cứng, 6" x 50m, grit 60 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 24" x 50m, grit 150-180 (mới 100%) |
Nhám vải loại cứng, 4"-short, grit 36 (mới 100%) |
Nhám vải loại cứng, 6" x 50m, grit 36-40 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 24" x 50m, grit 80-180 (mới 100%) |
Nhám vải loại cứng, 4" - short ,grit 36-40 (mới 100%) |
Nhám vải loại cứng, 4" x 50m, grit 60-180 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 6" x 50m, grit 40-60 (mới 100%) |
Nhám vải loại cứng, 6" x 50m, grit 60-100 (mới 100%) |
VảI nhám đĩa độ nhám 80 khổ 4 1/2 X 7/8 IN |
Bánh mài bằng vải bò 1.R*12 (6chiếc/bao) |
Đai nhám 7L 3M237AA độ nhám A16 x WT 26 inch |
Bột đá mài phủ trên nền vải dệt dạng cuộn khổ từ 10cm đến 140cm (dùng để đánh bóng) - Foundation cloth with sharpening powder (hàng mới 100%) |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 60m P36 nền vải , mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 20,95m P40 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 50m P60 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại ARIES-RP1370mm x 50m P40 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại ARIES-RP1370mm x 50m P150 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 40m P120 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 70,95m P120 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 40m P180 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO-KP1370mm x 40m P240 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 40m P60 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 53,94m P60 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 57,96m P80 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 50m P100 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 62,99m P36 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 50m P40 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO-KP1370mm x 57,96m P180 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO-KP1370mm x 48,98m P240 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại ARIES-RP1370mm x 41,97m P120 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 40m P80 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 36,93m P80 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 58,98m P100 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 50m P120 nền vải, mới 100% |
Vải nhám vòng |
đĩa mài bóng vòi nước: E-83920015 GRINDING WHEEL SLICE |
VảI NHáM dạng cuén KHổ: 1.120 M (J870K) |
Giấy nhám có dệt vải EJA-100 (1370mmx100M ) |
Giấy nhám có dệt vải EX-100A (1370mmx100M ) |
Giấy nhám có dệt vải EJA-160 (1370mmx100M ) |
Giấy nhám có dệt vải EJA-150 (1370mmx19M ) |
Giấy nhám có dệt vải EJA-150 (1370mmx100M ) |
Giấy nhám có dệt vải EJA-150 (1370mmx15M ) |
Giấy nhám có dệt vải EJA-150 (1370mmx35M ) |
Giấy nhám có dệt vải EJA-150 (1370mmx97M ) |
Giấy nhám có dệt vải EX-100A (1370mmx50M ) |
Giấy nhám có dệt vải EJA-150 (1370mmx17.5M ) |
Vải nhám khổ rộng 940m/m wide . Hàng mới 100% |
Đai nhám 7L JMP1 3M237AA độ nhám A65 x WT 26 inch |
Nhám chuôi 20 x25 x 6mm mới 100% |
Đĩa mài nền vải dệt 100x16mm mới 100% |
Giấy nhám tròn nền bằng vải dệt phi 5cm đến 15cm, hiệu FAN CHUAN,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Vải nhám khổ rộng 1370MM . Hàng mới 100% |
Vải nhám GXK51 hiệu Sanling, khổ 80cm x50m/cuộn, #100, (Hạt mài tự nhiên trên nền bằng vải dệt, hàng mới 100%) |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 40m P36 nền vải , mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 40m P150 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO-KP1370mm x 50m P180 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO-KP1370mm x 50m P240 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại ARIES-RP1370mm x 50m P120 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 40m P40 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 25,99m P40 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 56,93m P60 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 50m P80 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại ARIES-RP1370mm x 45,99m P150 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 40m P100 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 31,97m P100 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 24,96m P120 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 63,94m P150 nền vải, mới 100% |
Vải nhám: 1" X 100M A 120 X62FW Grain In |
Vải nhám: 1" X 100M A 120 X62FW Grain Out |
Cuộn giấy nhám, 2" x 150 Grit, hàng mới 100% |
Cuộn giấy nhám, 2" x 80 Grit, hàng mới 100% |
Cuộn giấy nhám, 2" x 100 Grit, hàng mới 100% |
Lô dánh bóng thép không gỉ (hình bánh), ký hiệu 240#, đường kính phi ngoài 300mm, đường kính trong 25mm, dày 30mm, bột mài bồi lên vải, hàng mới 100% |
Lô dánh bóng thép không gỉ (hình bánh), ký hiệu 80#, đường kính phi ngoài 300mm, đường kính trong 25mm, dày 30mm, bột mài bồi lên vải, hàng mới 100% |
Vải nhám:1370MM x 50M # 60 GXK51-BELT |
Vải nhám:1370MM x 50M # 120 GXK51-BELT |
Vải nhám:800MM x 91.4M # 180 JA361 |
Vải nhám:1370MM x 50M # 40 GXK51-BELT |
Vải nhám:1370MM x 50M # 100 GXK51-BELT |
Vải nhám:800MM x 91.4M # 150 JA361 |
Vải nhám: 1370MM X 76M # 320 YA140 |
Vải nhám: 1370MM X 73M # 320 YA140 |
Vải nhám:1370MM x 50M # 80 GXK51-BELT |
Vải nhám:1370MM x 73M # 180 GXK51-BELT |
Bánh bột mài nhân tạo đã được kêt lại thành bánh trên vải dệt, qui cách: 100 x 50mm |
Dây đai nhám Norax U366 bằng vải 4" x 54" X65Y - dùng cho máy móc chế biến gỗ, hàng mới 100% |
Dây đai nhám Norax U366 bằng vải 3" x 24" X16Y - dùng cho máy móc chế biến gỗ, hàng mới 100% |
Dây đai nhám Norax U366 bằng vải 4" x 54" X45Y - dùng cho máy móc chế biến gỗ, hàng mới 100% |
Dây đai nhám Norax U366 bằng vải 4" x 54" X22Y - dùng cho máy móc chế biến gỗ, hàng mới 100% |
Giấy nhám Norton K225-P320J 1.5" x 50 yards |
Giấy nhám K225-P320J 1.5" X 50 Y (38.1MM X 45.7M)/SANDPAPER |
Vải nhám loại X 201F A40 khổ 54x 50M/cuộn. Hàng mới 100%. Dùng để sản xuất đá ráp xếp để mài và đánh bóng gỗ, kim loại |
Vải nhám loại X 201F A60 khổ 54x100M/cuộn. Hàng mới 100%. Dùng để sản xuất đá ráp xếp để mài và đánh bóng gỗ, kim loại |
Vải nhám dạng cuộn , hàng mới 100% |
nỉ hình đĩa có bột mài dùng để đánh bóng - AE100 (Deburring Polishing Wheel ,mới 100% |
nỉ hình đĩa có bột mài dùng để đánh bóng - AE300 (Deburring Polishing Wheel ,mới 100% |
Giấy ráp loại R192 1350mm x 100M P80 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại C356 1350mm x 50M P80 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại C656 1350mm x 50M P80 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại C656 1350mm x 50M P60 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại R192 1350mm x 100M P60 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại C356 1350mm x 50M P40 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại C656 1350mm x 50M P40 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại R155 1350mm x 100M P220 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại R203 1350mm x 100M P80 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại C356 1350mm x 85M P60 nền vải, mới 100% |
GIấY NHáM CUộN (trên nền vải dệt) (ABRASIVE CLOTH ROLL(for wood Working)) khổ 54" x 50 m và 54" x 50 yard. Mới 100% |
EMERY CLOTH (vải nhám cuộn) 0,8m x 75 ~ 100m x cuộn ( mới 100%) |
Gíây ráp loại R203 1350mm x 100M P80 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp đánh bóng kim loại (MP2-9008, đường kính 8 inch) |
Phớt vải nhám: #240. Hàng mới 100% |
Phớt vải nhám: #600( Loại 3M).Hàng mới 100% |
Phớt vải nhám: #320.Hàng mới 100% |
Phớt vải nhám: #180. Hàng mới 100% |
Phớt vải nhám: #400.Hàng mới 100% |
GIấY NHáM CUộN (Trên nền vải dệt) ( AJ25 (RED TYPE) ABRASIVE CLOTH "WHITHOUT PRINT") khổ :1,38 m. Mới 100%. |
Nhám xám đĩa 4#100. Mới 100% |
VảI nhám đĩa độ nhám 80 khổ 4 1/2 X 7/8 IN (hàng mới 100%) |
Mút mài đa năng mịn dùng cho ô tô 0892-20, mới 100% |
Vải nhám dùng cho gỗ mới 100% hiệu " Sea-Horse" size:1400mm/600mm/100mm x 50yard |
Vải nhám dùng cho gỗ mới 100% hiệu "Sea-Horse" size: 600mm/150mm/100mm x 50 yard |
SANDING CLOTH IN ROLL 40#-320# (GXK51-A XL 1.37 X 45M )- Vải nhám cuộn- khổ 1.37 X 45M |
Giấy nhám có dệt vải EX-100A (1370mmx42M ) |
Vải nhám dạng tờ, 230mm x 280mm, ( mới 100%) |
Dây đai đánh bóng bề mặt xe (Z-14-B) #60 20x460 |
Miếng đánh bóng bằng đá mài có nền bằng vật liệu vảI dệt-165x22 #120 |
Đá mài trên nền bằng vải dệt 100 x 16mm. Hàng mới 100% |
Bánh mài bằng vải cứng 1.2R*8(5pcs/bao) |
Bánh vải nhám # 240 |
Vải nhám JB R489 NOR P180 1380 S2 NO PJM (ABRASIVE CLOTH) |
Nhám vải loại mềm, 9" x 11", grit 40-240 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 24" x 50m, grit 120-180 (mới 100%) |
Nhám vải loại cứng, 4" - short ,grit 40 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 6" x 50m, grit 80-180 (mới 100%) |
VảI NHáM KHổ: 1,120 - 1,340 M |
GIấY NHáM CUộN (Trên nền vải dệt) ( AJ25 ABRASIVE CLOTH "WHITHOUT PRINT") khổ :1,38 m x 50m . Mới 100%. |
GIấY NHáM CUộN (Trên nền vải dệt) ( AJ25 ABRASIVE CLOTH "WHITHOUT PRINT" "SECOND CLASS") khổ :1,38 m ,loại 2 . Mới 100%. |
Bố đánh bóng |
Lô dánh bóng thép không gỉ (hình bánh), ký hiệu 400#, đường kính phi ngoài 300mm, đường kính trong 25mm, dày 15mm, bột mài bồi lên vải, hàng mới 100% |
Lô dánh bóng thép không gỉ (hình bánh), ký hiệu 400#, đường kính phi ngoài 300mm, đường kính trong 25mm, dày 30mm, bột mài bồi lên vải, hàng mới 100% |
Lô dánh bóng thép không gỉ (hình bánh), ký hiệu 400#, đường kính phi ngoài 300mm, đường kính trong 36mm, dày 30mm, bột mài bồi lên vải, hàng mới 100% |
Linh kiện của máy khoan cơ khí-Nhám 30mm #100, hàng mới 100% (1hộp=100 tờ) |
Nhám vải loại mềm, 9" x 11", grit 80 (mới 100%) |
GIAY NHÁM CHÀ Gỗ (P:150-500#) |
GIAY NHáM CHà Gỗ (P:40-100#) |
Nhám chuôi nền vải 30x25x6mm mới 100% |
Nhám chuôi nền vải 50x25x6mm mới 100% |
Đĩa mài nền vải dệt 100x16 mm mới 100% |
Nhám chuôi nền vải 40x25x6mm mới 100% |
Đai nhám P280 RB 530 100x1350 |
Giấy nhám có dệt vải EX-100A (1370mmx42M ) |
Giấy nhám có dệt vải EX-100A (1370mmx100M ) |
Giấy nhám có dệt vải EJA-150 (1370mmx100M ) |
Giấy nhám có dệt vải EJA-100 (1370mmx100M ) |
Giấy nhám có dệt vải EJA-160 (1370mmx100M ) |
Vải nhám dùng cho gỗ mới 100% hiệu "Sea-Horse" size: 600mm/150mm/100mm x 50 yard |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 100-10 cm x 45,72m.mói 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 180-10 cm x 45,72m.mới 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 180-15 cm x 45,72m.mới 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 100-60 cm x 45,72m.mới 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 80-15 cm x 45,72m.mới 100% |
VảI nhám đĩa độ nhám 80 khổ 4 1/2 X 7/8 IN |
Vải nhám dạng cuộn XC25T 1340mm x 100m Cát 180 ( Hàng mới 100%) |
Vải nhám dạng cuộn XC25T 1340mm x 100m Cát 120 ( Hàng mới 100%) |
Vải nhám dạng cuộn XC25T 39" x 100m Cát 120 ( Hàng mới 100%) |
Đĩa nhám 3M361F độ nhám P120XF khổ 2 IN *R200P, hàng mới 100% |
VảI nhám 307EA A16 JM04 khổ 24IN, hàng mới 100% |
Băng mài có nền bằng vải dệt 13" * 75" #180 / RJ89KY180 |
GIấY NHáM CUộN (Trên nền vải dệt) ( AX67 ABRASIVE CLOTH "WITHOUT PRINT"P FROM 80 TO 320) khổ :1,38 m . Mới 100%. |
GIấY NHáM CUộN (Trên nền vải dệt) ( AX67 ABRASIVE CLOTH "RMC/WITHOUT PRINT" ,P40, P60,P80) khổ :1,37 m . Mới 100%. |
Giấy nhám cuộn / P120# (4 khổ : 10cm, 15cm, 20cm & 60cm); Hàng mới 100% |
Giấy nhám cuộn / P240# (4 khổ : 10cm, 15cm, 20cm & 60cm); Hàng mới 100% |
Giấy nhám cuộn / P60# (4 khổ : 10cm, 15cm, 20cm & 60cm); Hàng mới 100% |
Giấy nhám cuộn / P320# (2 khổ : 15cm & 60cm); Hàng mới 100% |
Giấy nhám cuộn / P36# (4 khổ : 10cm, 15cm, 20cm & 60cm); Hàng mới 100% |
Giấy nhám cuộn / P80# (4 khổ : 10cm, 15cm, 20cm & 60cm); Hàng mới 100% |
Giấy nhám cuộn / P150# (4 khổ : 10cm, 15cm, 20cm & 60cm); Hàng mới 100% |
Vải nhám dùng cho gỗ mới 100% hiệu " DEERFOS " size: 1380mm x 50yds |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 40m P180 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 57,96m P80 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 50m P100 nền vải, mới 100% |
đĩa mài bóng vòi nước: 83920052 cloth wheel |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 100-15 cm x 45,72m.mới 100% |
Vải nhám dạng cuộn (bột mài đươc gia công trên nền vải) - Abrasive cloth roll GXK 56/GRIT 80-10 cm x 45,72m.mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO-KP1370mm x 57,96m P180 nền vải, mới 100% |
Vải nhám:1370MM x 50M # 100 GXK51-BELT |
Vải nhám:1370MM x 50M # 80 GXK51-BELT |
Vải nhám:1370MM x 73M # 180 GXK51-BELT |
Bánh bột mài nhân tạo đã được kêt lại thành bánh trên vải dệt, qui cách: 100 x 50mm |
đĩa mài bóng vòi nước: E-83920015 GRINDING WHEEL SLICE |
Giấy nhám có dệt vải EX-100A (1370mmx50M ) |
Đĩa mài nền vải dệt 100x16mm mới 100% |
Vải nhám GXK51 hiệu Sanling, khổ 80cm x50m/cuộn, #100, (Hạt mài tự nhiên trên nền bằng vải dệt, hàng mới 100%) |
Cuộn giấy nhám, 2" x 80 Grit, hàng mới 100% |
Cuộn giấy nhám, 2" x 100 Grit, hàng mới 100% |
Lô dánh bóng thép không gỉ (hình bánh), ký hiệu 240#, đường kính phi ngoài 300mm, đường kính trong 25mm, dày 30mm, bột mài bồi lên vải, hàng mới 100% |
Lô dánh bóng thép không gỉ (hình bánh), ký hiệu 80#, đường kính phi ngoài 300mm, đường kính trong 25mm, dày 30mm, bột mài bồi lên vải, hàng mới 100% |
Vải nhám GXK51 hiệu Sanling, khổ 80cm x50m/cuộn, #80, (Hạt mài tự nhiên trên nền bằng vải dệt, hàng mới 100%) |
Vải nhám GXK51 hiệu Sanling, khổ 80cm x100m/cuộn, #240, (Hạt mài tự nhiên trên nền bằng vải dệt, hàng mới 100%) |
Vải nhám GXK51 hiệu Sanling, khổ 80cm x 50m/cuộn, #60 (Hạt mài tự nhiên trên nền bằng vải dệt, hàng mới 100%) |
Vải nhám GXK51 hiệu Sanling, khổ 80cm x75m/cuộn, #120, (Hạt mài tự nhiên trên nền bằng vải dệt, hàng mới 100%) |
Vải nhám cuộn (Abrasive cloth roll) - Mới 100% |
Vải nhám dạng tờ, 230mm x 280mm. (hàng mới 100%, có C/O Form AJ) |
Nỉ đánh bóng. Mã DP-Floc. Đóng gói: 5 cái/Hộp. Hãng sản xuất: Struers |
Nỉ đánh bóng. Mã MD-Plus. Đóng gói: 5 cái/Hộp. Hãng sản xuất: Struers |
Nỉ đánh bóng. Mã MD-DAC. Đóng gói: 5 cái/Hộp. Hãng sản xuất: Struers |
Nỉ đánh bóng. Mã MD-CHEM. Đóng gói: 5 cái/Hộp. Hãng sản xuất: Struers |
Vải ráp kích cỡ (1.37*4.5)m dùng cho gỗ, hiệu chữ Trung Quốc |
Vải nhám hiệu SWORD EAGLE (loại 2) khổ 1.4m x 40m/cuộn, #60-#320, hàng mới 100% |
Bánh bố mài bóng (40.64 x 1)cm |
Vải nhám dùng cho gỗ mới 100% size: 1410mm x 50yds |
Bánh mài bằng vải bò cứng (10pcs/bao) |
Bánh mài bằng vải bò cứng (8pcs/bao) |
Giấy nháp trên nền vải SK64110-330-60 641XP 10x330MM#60 ( ASDN110341) |
Giấy ráp loại R155 1350mm x 100M P220 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại R203 1350mm x 100M P80 nền vải, mới 100% |
Dây đai đánh bóng ống thép (bằng vải phủ bột mài) YA531-180 150 x 5,770 hàng mới 100% |
Dây đai đánh bóng ống thép (bằng vải phủ bột mài) RAK 180 100 x 2100 hàng mới 100% |
Nhám 30x100#. Mới 100% |
Nhám vải loại mềm, 24" x 50m, grit 60 (mới 100%) |
Nhám vải loại cứng, 4" x 50m, grit 60-80 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 6" x 50m, grit 40 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 24" x 50m, grit 80-240 (mới 100%) |
Nhám vải loại cứng, 6" x 50m, grit 100-180 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 6" x 50m, grit 80-400 (mới 100%) |
Nhám vải loại cứng, 4" x 50m, grit 36 (mới 100%) |
Miếng ráp có nền bằng vật liệu dệt, kích cỡ (280 x 230)mm, dùng để lau sản phẩm trong SX gốm sứ. Hàng mới 100% ( một miếng/ tờ) |
Nhám vải loại cứng, 6" x 50m, grit 80 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 6" x 50m, grit 60 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 6" x 50m, grit 80-240 (mới 100%) |
Phụ kiện mài bóng bằng vải 1.5 (hàng mới 100%) |
Vải nhám dùng cho gỗ mới 100% hiệu "DEERFOS" size: 1380mm x 50yds |
Vải nhám dùng cho gỗ mới 100% hiệu "DEERFOS" size: 1410mm x 50yds |
MILL SUCTION CLOTH - Vải nhám dùng cho máy móc SX đá, khổ rộng 100mm |
Gíây ráp loại R203 1350mm x 100M P120 nền vải , mới 100% |
Gíây ráp loại R203 1350mm x 100M P80 nền vải, mới 100% |
EMERY CLOTH (vải nhám cuộn) 0,8m x 75 ~ 100m x cuộn ( mới 100%) |
Vải nhám dùng cho gỗ mới 100% hiệu " Sea-Horse" size:1400mm/600mm/100mm x 50yard |
Phớt vải nhám: #600( Loại 3M).Hàng mới 100% |
Phớt vải nhám: #180. Hàng mới 100% |
Phớt vải nhám: #400.Hàng mới 100% |
Giấy ráp đánh bóng kim loại (MP2-9008, đường kính 8 inch) |
Vải nhám , sử dụng cho ngành gỗ - KT 1.38x45.7M, 5 cây, hàng mới 100%-SXT Trung quốc |
Vải nhám, sử dụng cho ngành gỗ - KT 1.38x89M, 12 cây, hàng mới 100%-SXT Trung quốc |
Vải nhám, sử dụng cho ngành gỗ - KT 1.38x45M, 199 cây, hàng mới 100%-SXT Trung quốc |
GIAY NHAM CHA GO CAC LOAI (P.120-400#) |
Vải nhám dùng cho gỗ mới 100% hiệu SEA-HORSE size : 1400mm/600 mm/100mm * 50 YARD |
Vải nhám dạng cuộn, 1310mm x 110M |
vải ráp làm từ bột mài , nền làm bằng vật liệu dệt dạng miếng ( tờ) , 20x9x0.4cm ,+/-5mm ,dùng làm nhẵn sản phẩm |
Vải nhám dùng cho gỗ mới 100% hiệu DEERFOS size: 1380mm x 5m |
Vải nhám dùng cho gỗ mới 100% hiệu DEERFOS size: 1380mm x 50yds |
Vải nhám dùng cho gỗ mới 100% hiệu DEERFOS size: 1380mm x 22m |
Vải nhám dạng cuộn, 25mm/300mm/1450mm/ 2050mm x 20m/50m/100m.( mới 100%) |
Đĩa nhám 3M361F độ nhám P100YF khổ 2 IN *R200P , hàng mới 100% |
Giấy nhám cuộn / P40# (4 khổ : 10cm, 15cm, 20cm & 60cm); Hàng mới 100% |
Giấy nhám cuộn / P100# (4 khổ : 10cm, 15cm, 20cm & 60cm); Hàng mới 100% |
Giấy nhám cuộn / P180# (4 khổ : 10cm, 15cm, 20cm & 60cm); Hàng mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 40m P80 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 36,93m P80 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 58,98m P100 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO-KP1370mm x 50m P180 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 50m P80 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 40m P100 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại VIKO KP 1370mm x 31,97m P100 nền vải, mới 100% |
Vải nhám dạng cuộn XC25T 1340mm x 100m Cát 150 ( Hàng mới 100%) |
Vải nhám dạng cuộn, FWXR, 1000mm x 110M. |
Vải nhám dạng cuộn, FWJR/FCSR-H, 1000mm x 200M. |
Vải nhám dạng cuộn, TSJR/DAJR, 1000mm x 110M. |
Vải nhám dạng cuộn, TZXR, 1000mm x 55M. |
Nhám vải loại mềm, 6" x 50m, grit 40-400 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 24" x 50m, grit 150-180 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 24" x 50m, grit 80-180 (mới 100%) |
Nhám vải loại cứng, 4" x 50m, grit 60-180 (mới 100%) |
Nhám vải loại cứng, 6" x 50m, grit 60-100 (mới 100%) |
Nhám vải loại cứng, 4" x 50m, grit 36-40 (mới 100%) |
Vải nhám loại X 201F A40 khổ 54x 50M/cuộn. Hàng mới 100%. Dùng để sản xuất đá ráp xếp để mài và đánh bóng gỗ, kim loại |
Vải nhám loại X 201F A60 khổ 54x100M/cuộn. Hàng mới 100%. Dùng để sản xuất đá ráp xếp để mài và đánh bóng gỗ, kim loại |
nỉ hình đĩa có bột mài dùng để đánh bóng - AE100 (Deburring Polishing Wheel ,mới 100% |
nỉ hình đĩa có bột mài dùng để đánh bóng - AE300 (Deburring Polishing Wheel ,mới 100% |
Giấy ráp loại R192 1350mm x 100M P80 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại C356 1350mm x 50M P80 nền vải, mới 100% |
Vải nhám: 1" X 100M A 120 X62FW Grain In |
Vải nhám: 1" X 100M A 120 X62FW Grain Out |
Đá mài trên nền bằng vải dệt 100 x 16mm. Hàng mới 100% |
Giấy ráp loại C656 1350mm x 50M P80 nền vải, mới 100% |
Giấy ráp loại R192 1350mm x 100M P60 nền vải, mới 100% |
Nhám vải loại mềm, 24" x 50m, grit 120-180 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 6" x 50m, grit 80-180 (mới 100%) |
Bánh vải nhám # 320 |
Vải nhám JB R489 NOR P180 1380 S2 NO PJM (ABRASIVE CLOTH) |
VảI nhám đĩa độ nhám 80 khổ 4 1/2 X 7/8 IN (hàng mới 100%) |
VảI NHáM KHổ:1,340 M |
Tấm nhám mài đường kính 125 màu trắng (bằng hạt mài nhân tạo có nền bằng vật liệu khác, dùng để mài bề mặt kim loại), 10 tấm/hộp. Mã SP: 364606 |
Tấm nhám mài đường kính 125 màu đỏ (bằng hạt mài nhân tạo có nền bằng vật liệu khác, dùng để mài bề mặt kim loại), 10 tấm/hộp. Mã SP: 358622 |
Tấm nhám mài đường kính 125 màu xanh (bằng hạt mài nhân tạo có nền bằng vật liệu khác, dùng để mài bề mặt kim loại), 10 tấm/hộp. Mã SP: 358630 |
Vải nhám , sử dụng cho ngành gỗ - KT 1.38x45M, 107 cây, hàng mới 100%-SXT Trung quốc |
Vải nhám, sử dụng cho ngành gỗ - KT 1.38x89M, 112 cây, hàng mới 100%-SXT Trung quốc |
Nhám xám đĩa 4#100. Mới 100% |
Gíây ráp loại R203 1350mm x 100M P80 nền vải, mới 100% |
Vải nhám R490 (1950mm x 2800mm P100 ) (hàng mới 100% ) |
Vải nhám R490 (1950mm x 2800mm P80 ) (hàng mới 100% ) |
Vải nhám R490 (1950mm x 2800mm P60 ) (hàng mới 100% ) |
Vải nhám dạng cuộn, 25mm/300mm/1450mm/ 2050mm x 20m/50m/100m.( mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 24" x 50m, grit 80-100 (mới 100%) |
Giấy nhám cuộn / P180# (4 khổ : 10cm, 15cm, 20cm & 60cm); Hàng mới 100% |
Giấy nhám cuộn / P80# (4 khổ : 10cm, 15cm, 20cm & 60cm); Hàng mới 100% |
Vải nhám dùng cho gỗ mới 100% hiệu " DEERFOS " size: 1380mm x 50yds |
Lô dánh bóng thép không gỉ (hình bánh), ký hiệu 80#, đường kính phi ngoài 300mm, đường kính trong 25mm, dày 30mm, bột mài bồi lên vải, hàng mới 100% |
Vải nhám:800MM x 91.4M # 180 JA361 |
Vải nhám:800MM x 91.4M # 150 JA361 |
Vải nhám dạng tờ, 230mm x 280mm. (hàng mới 100%, có C/O Form AJ) |
Vải nhám GXK51 hiệu Sanling, khổ 80cm x100m/cuộn, #240, (Hạt mài tự nhiên trên nền bằng vải dệt, hàng mới 100%) |
Vải nhám GXK51 hiệu Sanling, khổ 80cm x 50m/cuộn, #60 (Hạt mài tự nhiên trên nền bằng vải dệt, hàng mới 100%) |
Vải nhám GXK51 hiệu Sanling, khổ 80cm x75m/cuộn, #120, (Hạt mài tự nhiên trên nền bằng vải dệt, hàng mới 100%) |
Đai nhám P280 RB 530 100x1350 |
Nhám vải loại cứng, 4" x 50m, grit 60-80 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 24" x 50m, grit 80-240 (mới 100%) |
Nhám vải loại cứng, 6" x 50m, grit 100-180 (mới 100%) |
Nhám vải loại mềm, 6" x 50m, grit 80-400 (mới 100%) |
Dây đai đánh bóng ống thép (bằng vải phủ bột mài) YA531-180 150 x 5,770 hàng mới 100% |
Dây đai đánh bóng ống thép (bằng vải phủ bột mài) RAK 180 100 x 2100 hàng mới 100% |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 68:Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 68051000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 2 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 4 |
2021 | 3 |
2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3.3 |
2019 | 1.7 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 8.3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68051000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 68051000
Bạn đang xem mã HS 68051000: Trên nền chỉ bằng vải dệt
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68051000: Trên nền chỉ bằng vải dệt
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68051000: Trên nền chỉ bằng vải dệt
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.