- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 70: Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh
- 7004 - Kính kéo và kính thổi, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác.
- 700490 - Loại kính khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Kính trắng (dày 3mm)- (3 x 617 x 295)mm... (mã hs kính trắng dày/ mã hs của kính trắng) |
Kính 3mm... (mã hs kính 3mm/ mã hs của kính 3mm) |
Kính 5mm... (mã hs kính 5mm/ mã hs của kính 5mm) |
Kính 4mm.(4*689~732*384~403)MM.sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sản phẩm sxxk,mới 100%... (mã hs kính 4mm4*689/ mã hs của kính 4mm4*) |
Kính (chưa khung bao) (glass: 5*517*85)mm... (mã hs kính chưa khun/ mã hs của kính chưa k) |
Kính 12MM gắn vào đồ gỗ nội thất (bàn trang điểm,tủ).Hàng mới 100%... (mã hs kính 12mm gắn v/ mã hs của kính 12mm gắ) |
Kinh dày 5mm.gắn vào đồ gỗ nội thất (bàn trang điểm,tủ).Hàng mới 100%... (mã hs kinh dày 5mmgắ/ mã hs của kinh dày 5mm) |
Tấm kính 1000x1000mm... (mã hs tấm kính 1000x1/ mã hs của tấm kính 100) |
Kính trắng chưa khung-GLASS (433*148*4)MM... (mã hs kính trắng chưa/ mã hs của kính trắng c) |
Kính trắng loại 1 22993 (1219*813*5)mm, hàng mới 100%... (mã hs kính trắng loại/ mã hs của kính trắng l) |
kính trắng 8mm (467*675*8mm)-204 pcs (dùng trong ngành gỗ)... (mã hs kính trắng 8mm/ mã hs của kính trắng 8) |
Kính cường lực dày 5mm (dùng cho đồ gỗ). (329*1322*5mm)... (mã hs kính cường lực/ mã hs của kính cường l) |
Kính màu xanh nước biển, hàng mới 100%... (mã hs kính màu xanh n/ mã hs của kính màu xan) |
Miếng kính hình chữ nhật, 900um, 1CH, dùng để gắn với sợi quang, ứng dụng trong ngành sản xuất bộ kết nối quang, Hàng mới 100%... (mã hs miếng kính hình/ mã hs của miếng kính h) |
Kính dày 10mm gắn vào đồ gỗ nội thất (bàn trang điểm,tủ).Hàng mới 100%... (mã hs kính dày 10mm g/ mã hs của kính dày 10m) |
Kính 10mm (349 ~1111 x 349~705 x 10)mm... (mã hs kính 10mm 349/ mã hs của kính 10mm 3) |
Kính trong (6*178*457)mm... (mã hs kính trong 6*1/ mã hs của kính trong) |
Kinh 5 (5 x 967 x 379) mm(85.03m2)... (mã hs kinh 5 5 x 967/ mã hs của kinh 5 5 x) |
Kính- 3mm (3 * 1022 * 289)mm, hàng mới 100%... (mã hs kính 3mm 3 */ mã hs của kính 3mm 3) |
Kính- 6mm (6 * 482~566 * 308)mm, hàng mới 100%... (mã hs kính 6mm 6 */ mã hs của kính 6mm 6) |
Kính- 5mm (5 * 971~1153 * 324~813)mm, hàng mới 100%... (mã hs kính 5mm 5 */ mã hs của kính 5mm 5) |
Kính WH-B, hàng mới 100%... (mã hs kính whb hàng/ mã hs của kính whb h) |
Kính, dày (4~10)mm... (mã hs kính dày 4~10/ mã hs của kính dày 4) |
Tấm kinh dùng để để mẫu, kích thước: 30*30*0.3cm, dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm kinh dùng đ/ mã hs của tấm kinh dùn) |
Kiếng tầng- 387-356D SET OF GLASS SHELVES(1 bộ 3 cái)... (mã hs kiếng tầng 387/ mã hs của kiếng tầng) |
Kính cửa,(NPL mua trong nước từ nguồn NK) thay thế cho tủ- Model 597-891-27... (mã hs kính cửanpl m/ mã hs của kính cửanp) |
Gương (NPL mua trong nước từ nguồn NK), thay thế cho gương- Model 597-461-02... (mã hs gương npl mua/ mã hs của gương npl m) |
Kính tầng, (NPL mua trong nước từ nguồn NK) thay thế cho tủ- Model 597-893-09... (mã hs kính tầng npl/ mã hs của kính tầng) |
Kính cửa,(Mua tại Việt Nam) thay thế cho tủ- Model 598-893-20... (mã hs kính cửamua t/ mã hs của kính cửamu) |
Gương (Mua tại Việt Nam), thay thế cho gương- Model 598-461-02... (mã hs gương mua tại/ mã hs của gương mua t) |
Kính tầng, (Mua tại Việt Nam) thay thế cho tủ- Model 598-893-09... (mã hs kính tầng mua/ mã hs của kính tầng) |
Tấm kính thạch anh của máy sinh nhiệt (RTA_quartz window, S/N: WQ1710-0069-R)... (mã hs tấm kính thạch/ mã hs của tấm kính thạ) |
Tấm kính dùng để kê sản phẩm lên để kiểm tra (KT: 140mm*250mm*1mm), Hàng mới 100%... (mã hs tấm kính dùng đ/ mã hs của tấm kính dùn) |
Gương-868-356 DOOR GLASS... (mã hs gương868356 d/ mã hs của gương86835) |
Gương-868-356 GLASS SHELF... (mã hs gương868356 g/ mã hs của gương86835) |
Gương- 868-331 MIRROR GLASS... (mã hs gương 868331/ mã hs của gương 8683) |
Kính trắng 5mm... (mã hs kính trắng 5mm/ mã hs của kính trắng 5) |
Kiếng cửa- LSF DOOR W/GLASS... (mã hs kiếng cửa lsf/ mã hs của kiếng cửa l) |
Kiếng cửa- RSF DOOR W/GLASS (1 bộ 2 cái)... (mã hs kiếng cửa rsf/ mã hs của kiếng cửa r) |
kiếng- GLASS TOP INSERT... (mã hs kiếng glass to/ mã hs của kiếng glass) |
Kiếng- LARGE GLASS SHELF... (mã hs kiếng large gl/ mã hs của kiếng large) |
Kiếng- SMALL GLASS SHELF... (mã hs kiếng small gl/ mã hs của kiếng small) |
Kính 5mm 341x316mm... (mã hs kính 5mm 341x31/ mã hs của kính 5mm 341) |
Mặt nạ- UT RETICLE (M1308-GA-15-UT C-T-P 1), bộ phận của máy tạo hình chip... (mã hs mặt nạ ut reti/ mã hs của mặt nạ ut r) |
Kính 5mm 417x358mm... (mã hs kính 5mm 417x35/ mã hs của kính 5mm 417) |
Kính 5mm 431x317mm... (mã hs kính 5mm 431x31/ mã hs của kính 5mm 431) |
Kính 5mm 384 x 288mm... (mã hs kính 5mm 384 x/ mã hs của kính 5mm 384) |
Kính 8mm 527 x 308mm... (mã hs kính 8mm 527 x/ mã hs của kính 8mm 527) |
Kính 8mm 626 x 310mm... (mã hs kính 8mm 626 x/ mã hs của kính 8mm 626) |
Tấm kính mỏng gắn vào giá trưng bày dành cho trẻ em 160x60x30mm SHELVES FOR SHOES IN PLEXIGLAS Hàng mới 100% |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 70:Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh |
Bạn đang xem mã HS 70049090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 70049090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 70049090: Loại khác
Đang cập nhật...