cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Chú giải

Chú giải Chương

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Phù hợp dùng cho phương tiện bay hoặc tàu vũ trụ thuộc Chương 88
Kính buồng lái máy bay NH25216-142 (Hãng SX:WINDOW HTD
Kính buồng lái máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: STA320-1-7-1A, Hãng sx: Messier, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Kính chắn gió dùng cho máy bay (P/N: 601R33033-14)
Kính che nắng dùng trên máy bay (P/N: 601R42452-3)
Kính máy bay A320 , SPSA320-7-4-2 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Eltra Aeronautics
Kính máy bay D5735127600353 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Kính buồng lái máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: STA320-1-7-1A, Hãng sx: Messier, (Thuộc phân nhóm 98200000)
Kính máy bay A320 , SPSA320-7-4-2 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Eltra Aeronautics
Kính máy bay D5735127600353 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000
Kính máy bay A320 , SPSA320-7-4-2 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Eltra Aeronautics
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
Chương 70:Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh