- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 70: Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh
- 7013 - Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18).
- Bộ đồ ăn (trừ bộ đồ dùng để uống) hoặc đồ nhà bếp bằng thủy tinh, trừ loại bằng gốm thủy tinh:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc nhóm 32.07 (ví dụ, men kính và men sứ, frit thủy tinh, thủy tinh khác ở dạng bột, hạt hoặc vẩy);
(b) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(c) Cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44, vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(d) Sợi quang học, các bộ phận quang học đã được gia công quang học, ống tiêm dưới da, mắt giả, nhiệt kế, dụng cụ đo khí áp, máy đo tỷ trọng chất lỏng hoặc các sản phẩm khác của Chương 90;
(e) Đèn hoặc bộ đèn, các biển hộp được chiếu sáng, các biển đề tên được chiếu sáng hoặc các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 94.05;
(f) Đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao, các đồ trang trí cây thông Nô-en hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 95 (trừ mắt thủy tinh không có bộ phận điều khiển, dùng cho búp bê hoặc cho các sản phẩm khác thuộc Chương 95); hoặc
(g) Khuy, bình chân không, bình xịt dầu thơm hoặc các bình xịt tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96.
2. Theo mục đích của các nhóm 70.03, 70.04 và 70.05:
(a) thủy tinh không được coi là “đã gia công” bởi bất cứ một quá trình nào trước khi tôi luyện;
(b) việc cắt thành hình không ảnh hưởng đến phân loại thủy tinh dạng tấm; chiếu của kính trong khi vẫn giữ được độ trong suốt hoặc mờ; hoặc không cho ánh sáng phản chiếu từ bề mặt của kính.
3. Những sản phẩm được kể đến trong nhóm 70.06 vẫn được phân loại trong nhóm đó cho dù có hoặc không có đặc trưng của hàng hóa.
4. Theo mục đích của nhóm 70.19, khái niệm “len thủy tinh” có nghĩa là:
(a) Len khoáng vật với hàm lượng dioxit silic (SiO2) không dưới 60% tính theo trọng lượng;
(b) Len khoáng vật với hàm lượng dioxit silic (SiO2) dưới 60% tính theo trọng lượng nhưng với một hàm lượng oxit kiềm (K2O hoặc Na2O) trên 5% tính theo trọng lượng hoặc hàm lượng oxit boric (B2O3) trên 2 % tính theo trọng lượng.
Len khoáng vật không có những đặc điểm kỹ thuật ở trên được phân loại trong nhóm 68.06.
(c) khái niệm “lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu” có nghĩa là lớp phủ cực mỏng bằng kim loại hoặc bằng hợp chất hóa học (ví dụ oxit kim loại) mà lớp đó có tác dụng hấp thụ, ví dụ, hấp thụ tia hồng ngoại hoặc để tăng tính phản
5. Trong bảng Danh mục này, khái niệm “thủy tinh” kể cả thạch anh nấu chảy và dioxit silic nấu chảy khác.
Chú giải phân nhóm.
1.Theo mục đích của các phân nhóm 7013.22, 7013.33, 7013.41 và 7013.91, khái niệm “pha lê chì” có nghĩa là chỉ loại thủy tinh có hàm lượng chì monoxit (PbO) tối thiểu là 24% theo trọng lượng.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of heading 32.07 (for example, vitrifiable enamels and glazes, glass frit, other glass in the form of powder, granules or flakes);
(b) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery);
(c) Optical fibre cables of heading 85.44, electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(d) Optical fibres, optically worked optical elements, hypodermic syringes, artificial eyes, thermometers, barometers, hydrometers or other articles of Chapter 90;
(e) Lamps or lighting fittings, illuminated signs, illuminated name-plates or the like, having a permanently fixed light source, or parts thereof of heading 94.05;
(f) Toys, games, sports requisites, Christmas tree ornaments or other articles of Chapter 95 (excluding glass eyes without mechanisms for dolls or for other articles of Chapter 95); or
(g) Buttons, fitted vacuum flasks, scent or similar sprays or other articles of Chapter 96.
2. For the purposes of headings 70.03, 70.04 and 70.05:
(a) glass is not regarded as “worked” by reason of any process it has undergone before annealing;
(b) cutting to shape does not affect the classification of glass in sheets; reflecting qualities of the glass while still allowing it to retain a degree of transparency or translucency; or which prevents light from being reflected on the surface of the glass.
3. The products referred to in heading 70.06 remain classified in that heading whether or not they have the character of articles.
4. For the purposes of heading 70.19, the expression “glass wool” means:
(a) Mineral wools with a silica (SiO2) content not less than 60 % by weight;
(b) Mineral wools with a silica (SiO2) content less than 60 % but with an alkaline oxide (K2O or Na2O) content exceeding 5 % by weight or a boric oxide (B2O3) content exceeding 2 % by weight.
Mineral wools which do not comply with the above specifications fall in heading 68.06.
(c) the expression “absorbent, reflecting or non- reflecting layer” means a microscopically thin coating of metal or of a chemical compound (for example, metal oxide) which absorbs, for example, infra-red light or improves the
5. Throughout the Nomenclature, the expression “glass” includes fused quartz and other fused silica.
Subheading Note.
1. For the purposes of subheadings 7013.22, 7013.33, 7013.41 and 7013.91, the expression “lead crystal” means only glass having a minimum lead monoxide (PbO) content by weight of 24 %.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
ĐĨA XOAY BẰNG THỦY TINH TRONG LÒ VI SÓNG ER-SM20(W1) VN, MỚI 100%... (mã hs đĩa xoay bằng t/ mã hs của đĩa xoay bằn) |
Bình sữa thủy tinh (60ml)(NB-205G H-1), hiệu FARLIN, mới 100%... (mã hs bình sữa thủy t/ mã hs của bình sữa thủ) |
Hộp thủy tinh (Hộp thủy tinh kim cương có nắp đậy màu xanh, dung tích 420ml), mã hàng 4906678125792, hãng sx Ishizuka Glass Co.,Ltd, không nhãn hiệu, hàng mới 100%... (mã hs hộp thủy tinh/ mã hs của hộp thủy tin) |
Đĩa bằng thủy tinh kt: phi 24 cm +/-2 cm. Hiệu: Glassware, Xuất xứ TQ, mới 100%.... (mã hs đĩa bằng thủy t/ mã hs của đĩa bằng thủ) |
Bát bằng thủy tinh có nắp kt: phi 11 cm +/-2 cm. Hiệu: Glassware, Xuất xứ TQ, mới 100%.... (mã hs bát bằng thủy t/ mã hs của bát bằng thủ) |
Đĩa thủy tinh nhãn hiệu Luminarc. ASSIETTE DESSERT 19 FESTON T DDI. Đường kính: 19cm. Quy cách: 24 cái/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs đĩa thủy tinh n/ mã hs của đĩa thủy tin) |
Bát cắm hoa bằng thủy tinh, phi 10-15 cm+-10%, cao 15-22 cm+-10%, NSX: GUANGZHOU. Hàng mới 100%... (mã hs bát cắm hoa bằn/ mã hs của bát cắm hoa) |
Bình trà thủy tinh kèm lưới lọc Hario 450ml-3119 (ChaCha Kyusu Maru 450ml), 24 cái/thùng, mới 100%... (mã hs bình trà thủy t/ mã hs của bình trà thủ) |
Bình ép trà cà phê kiểu Pháp Hario 300ml-1253 (Harior Bright N for 2 cups 300ml), chất liệu: thủy tinh, inox; 12 cái/thùng, mới 100%... (mã hs bình ép trà cà/ mã hs của bình ép trà) |
Nắp nồi (SERIA, thủy tinh, đường kính 14cm, mới 100%)... (mã hs nắp nồi seria/ mã hs của nắp nồi ser) |
Nắp nồi (PEARL, thủy tinh, đường kính 14cm, mới 100%)... (mã hs nắp nồi pearl/ mã hs của nắp nồi pea) |
Đĩa thủy tinh (ADERIA, thủy tinh, 15.4x10.4x1.6cm, mới 100%)... (mã hs đĩa thủy tinh/ mã hs của đĩa thủy tin) |
Bình cắm hoa bằng thủy tinh ARC 0.25l, code: C0198, hàng mới 100%... (mã hs bình cắm hoa bằ/ mã hs của bình cắm hoa) |
Dĩa thủy tinh1P02472L CAFFE SAUCER 4 3/4" Hiệu OCEAN... (mã hs dĩa thủy tinh1p/ mã hs của dĩa thủy tin) |
Nắp kiếng dùng cho nồi, chảo inox chưa hoàn chỉnh còn thiếu bộ núm nắp 16cm... (mã hs nắp kiếng dùng/ mã hs của nắp kiếng dù) |
Vung kính, hàng linh kiện bảo hành, hàng mới 100%... (mã hs vung kính hàng/ mã hs của vung kính h) |
Bát thủy tinh, kt: phi 24cm +/- 2cm, cao 10cm +/-2cm. Hiệu: Faqiang Glassware. Hàng mới 100% do TQSX.... (mã hs bát thủy tinh/ mã hs của bát thủy tin) |
Nắp thủy tinh-24CM Glass Lid L-GP238.5*4*246-D1-8-7122003831-Linh kiện dùng trong sản xuất... (mã hs nắp thủy tinh2/ mã hs của nắp thủy tin) |
Nắp chảo- 4mm T-Type Glass Lid T-24cm, bằng thủy tinh, size 24cm... (mã hs nắp chảo 4mm t/ mã hs của nắp chảo 4m) |
Nắp nồi thủy tinh 16cm Venice glass lid 16cm Thép không gỉ, Hiệu Fissler Hàng Mới 100%... (mã hs nắp nồi thủy ti/ mã hs của nắp nồi thủy) |
Nắp chảo thủy tinh Glasslid for frypans 28 cm Thép không gỉ, Hiệu Fissler Hàng Mới 100%... (mã hs nắp chảo thủy t/ mã hs của nắp chảo thủ) |
Nắp thủy tinh-30CM Glass Lid-GP296*4*306-D1-8-7122003859-Linh kiện dùng trong sản xuất... (mã hs nắp thủy tinh3/ mã hs của nắp thủy tin) |
Nắp thủy tinh-16CM Glass Lid-PB158.5*4*170-D1-13-7122901142-Linh kiện dùng trong sản xuất... (mã hs nắp thủy tinh1/ mã hs của nắp thủy tin) |
Bình pha cà phê đá (Hario V60 Ice Coffee Maker), dung tích 700ml, hiệu Hario, mã hàng VIC-02B (18 cái/thùng), hàng mới 100%... (mã hs bình pha cà phê/ mã hs của bình pha cà) |
Đĩa thủy tinh không nhãn hiệu. GLASSWARE: 7.5" Opal Glass Plate. Đường kính: 7.5 inch. Quy cách: 64 cái/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs đĩa thủy tinh k/ mã hs của đĩa thủy tin) |
Bình chứa hạt cà phê (Hario Coffee Canister 300), dung tích 1000ml, hiệu Hario, mã hàng MCN-300B (24cái/thùng), hàng mới 100%... (mã hs bình chứa hạt c/ mã hs của bình chứa hạ) |
Bình pha chế đựng cà phê XGS (V60 Range Sever 360ml Clear),dung tích 360ml, hiệu Hario, mã hàng XGS-36TB (24cái/thùng), hàng mới 100%... (mã hs bình pha chế đự/ mã hs của bình pha chế) |
Phễu pha cà phê bằng thủy tinh (Glass Coffee Dripper V60 02 White), dung tích 240ml, hiệu Hario, mã hàng VDG-02W (24 cái/thùng), hàng mới 100%... (mã hs phễu pha cà phê/ mã hs của phễu pha cà) |
Linh kiện của Nồi nấu đa năng sử dụng điện,hiệu Frico,model:FC-SP601: Nắp nồi, bằng thuy tinh. Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện của n/ mã hs của linh kiện củ) |
Nắp kiếng Henckels 26cm... (mã hs nắp kiếng henck/ mã hs của nắp kiếng he) |
Lọ thủy tinh Luminarc Rondo Smiles có nắp 1 Lít |
Lọ hoa thủy tinh cao cấp, cao 250mm. |
Lọ hoa thủy tinh cao cấp, cao 290mm. |
Lọ hoa thủy tinh cao cấp, cao 330mm. |
Bộ 03 nồi thủy tinh có nắp, dung tích 1,5L, 2,5L và 3,5L |
Bộ 03 nồi thủy tinh có nắp, dung tích 1,25L, 2,25L và 3,25L |
Bộ 02 nồi thủy tinh có nắp dung tích 1L, 2,5L và 01 chảo thủy tinh đường kính 23cm |
Nồi thủy tinh có nắp dung tích 5L |
Nồi thủy tinh 5L, có hoa văn, có nắp |
Nồi thủy tinh 3,5L, có nắp |
Nồi thủy tinh loại vuông, 5L european herbs |
Nồi thủy tinh loại tròn 1.25L, lelegantcity |
Bát thủy tinh 28oz/828ml- Winter Frost White |
Bát thủy tinh 18oz/532ml- White-N |
Bát thủy tinh 10oz/295ml-White-N |
Bát thủy tinh dung tích 6oz/177mI-Winter Frost White |
Bát thủy tinh GeoFlowe Purple 24x24 |
Bát thủy tinh GeoFIowe Purple 14x14 |
Bát thủy tinh Parma GeoFlowe Purple 12x12 |
Bát thủy tinh Picture Luminarc Poivrons 27cm |
Bát thủy tinh Picture Luminarc Oranges 27cm |
Bát thủy tinh Luminarc Quadrato white 16cm |
Bát thủy tinh Luminarc Picture Fraiscs 16.5cm |
Bát thủy tinh Toledo 23 |
Bát thủy tinh Toledo 17 |
(81-6345-01) Khay nướng thủy tinh hình oval 290x200x57mm/2.4L/2.5qts |
(81-6536-41) Khay nướng thủy tinh hình chữ nhật 228x353x42mm/ 3L/ 3.2qts |
(C1217) Bát thủy tinh cường lực xếp chồng lên nhau được 23cm-22.8cm |
Âu thủy tinh chữ nhật có nắp nhựa Corelle light 1.4L in hoa EC: D-48-EC |
Âu thuỷ tinh đựng thức ăn có nắp 1,5L nhãn hiệu Elmich mới 100% |
Âu vuông bằng thủy tinh gia dụng thường Opal hiệu MP-USA Home Set 10"(cạnh 25.4cm) (1 âu + 1 nắp/ bộ) |
Bát không nắp bằng thủy tinh gia dụng thường Opal hiệu MP-USA Home Set 3.75"(đk 9,525cm) |
Bát sứ thuỷ tinh Arty G9483 loại 16.5cm hàng mới 100% |
Bát sứ thuỷ tinh Arty G9495 loại 16.5cm hàng mới 100% |
Bát sứ thuỷ tinh Carine D2369 loại 12cm hàng mới 100% |
Bát thủy tinh corelle 450ml in hoa EC: 426-EC-LP(hàng mới 100%) |
Bình đựng bằng thuỷ tinh, linh kiện kèm theo dùng cho siêu sắc thuốc - FOC. |
Bình nước thủy tinh + nắp 1,3L (12bộ/carton)-#xA;(mới 100%) |
Bình nước thủy tinh 1300 ml- 12cái/cnt (mới 100%) |
Bình thủy tinh 1300 ml - 12cái/cnt (mới 100%) |
bình thuỷ tinh máy hâm nước FB605 |
Bộ bát đĩa thìa âu 28 chi tiết có hoa văn bằng thủy tinh gia dụng thường Opal hiệu MP-USA Home Set (gồm 7 bát, 14 đĩa, 6 thìa, 1 âu) |
Bộ bát đĩa thìa âu 46 chi tiết có hoa văn bằng thủy tinh gia dụng thường Opal hiệu MP-USA Home Set (gồm 12 bát, 23 đĩa, 10 thìa, 1 âu) |
Bộ bình nước thủy tinh - 1 bình 1,1L+4ly (12bộ/caton)-#xA;( mới 100%) |
Bộ bình nước thủy tinh - 1bình 1,3L+6ly ; 08bô/carton (mới 100%) |
Bô chén thuỷ tinh 11.5cm (4cai/bộ) (mới 100%) |
Bộ dĩa Shallow thủy tinh 19cm (4cái/bộ) (mới 100%) |
Bộ đĩa sứ thuỷ tinh Antartic G0384 loại 19,23,27 cm gồm 12 chiếc/bộ hàng mới 100% |
Bô dĩa thủy tinh Deep 23cm trơn có tem (4cái/bộ) (mới 100%) |
Bộ đồ ăn thủy tinh corelle 22 món in hoa EC gồm:(2 đĩa vuông nhỏ, 2 đĩa vuông trung, 1 đĩa vuông lớn, 2 tô vuông nhỏ, 1 đĩa chữ nhật, 2 tô vuông trung, 4 đĩa soup, 4 tô, 4 chén )(hàng mới 100%) |
Bộ đồ ăn thủy tinh corelle in hoa EC gồm:(2 đĩa vuông trung, 1 đĩa vuông lớn, 2 đĩa chữ nhật, 2 tô vuông trung )(hàng mới 100%) |
Bộ đồ ăn vuông thuỷ tinh corelle 22 món in hoa DB gồm: (2 đĩa vuông nhỏ 16cm, 2đĩa vuông trung 20cm, 1 đĩa vuông lớn 25cm, 2 tô vuông nhỏ 12cm, 1 đĩa chữ nhật 13x27cm, 2 tô vuông trung 16cm, 4 đĩa soup 290ml, 4 tô 500ml, 4 chén 450ml): 22SQ-DB-KS |
bộ đựng gia vị thuỷ tinh 5 chiếc /bộ ) nhãn hiệu Elmich mới 100% |
Bộ hộp đựng bằng thủy tinh GL07 (5 cái /hộp)(2 cái 1100ml,3 cái 400ml)(không rõ nhãn hiệu) |
Bộ hộp đựng bằng thủy tinh GL32 (10 cái /hộp) (2 cái 900ml,2 cái 720ml, 3 cái 490ml,3 cái 400ml)(không rõ nhãn hiệu) |
Bộ hộp đựng bằng thủy tinh GL46(4 cái /hộp) (4 cái 400ml) (không rõ nhãn hiệu) |
Bộ hộp đựng bằng thủy tinh GL518(8 cái /hộp)((1 cái 1900ml,2 cái 1100ml) (không rõ nhãn hiệu) |
Bộ HộP ĐựNG BằNG THủY TINH GL553 (8cái/bộ) (Nhãn Hiệu Glass Lock) |
Bộ tô thuỷ tinh 14.5cm có tem (4cái/bộ) (mới 100%) |
Bộ tô thuỷ tinh 18cm (2cái/bộ) (mới 100%) |
C6008-Nồi thủy tinh Luminarc Vitro Amberli 2.0L, (1 thùng/8 cái), hàng mới 100% |
C6011-Nồi thủy tinh Luminarc Vitro Amberli 3.0L, (1 thùng/4 cái), hàng mới 100% |
C6313-Nồi thủy tinh Luminarc Vitro Amberli 1.5L, (1 thùng/8 cái), hàng mới 100% |
C6317-Nồi thủy tinh Luminarc Vitro Amberli 1.0L, (1 thùng/8 cái), hàng mới 100% |
Ca lường thủy tinh Pyrex 0.5L: 1085812 (516N) |
Ca lường thủy tinh Pyrex 1L: 1085814 (532N) |
Chén thủy tinh 0414 F/6DZ. Thể tích = 200ml. Hàng mới 100% |
Chén thủy tinh 0532F, hàng mới 100%, đkính: 120mm |
Chén thủy tinh 0542F/6DZ ( Thể tích V= 300ml.Hàng mới 100%) |
Chén thủy tinh 0542F/6DZ. Thể tích 300ml. Hàng mới 100%. |
Chén thủy tinh 0568F/6DZ. đường kính miệng = 11Cm, chiều cao = 5cm.Hàng mới 100% |
Chén thuỷ tinh 11.5cm trơn (có tem) (mới 100%) |
Chén thuỷ tinh corelle 450ml có chân in hoa RST: 426F-RST-LP |
Chén thuỷ tinh corelle 450ml in hoa RST: 426-RST-LP |
Chén thủy tinh DL-4B, size: 107ml.( 1lố= 12 cái) |
Chén thủy tinh DL-5B, size: 125ml.( 1lố= 12 cái) |
Chén thủy tinh DL-7B, size: 170ml.( 1lố= 12 cái) |
Chén thủy tinh loại thường PM-4B/12 (11.3cm) |
Chén thủy tinh MB-SP4. Thể tích 150ml. Hàng mới 100% |
Chén thủy tinh thường 1P00723 Bowl, 4 1/2-quot; |
Chén thuỷ tinh thường LG-205P , 4-quot;, 10 cm-#xA; |
Chén thuỷ tinh thường LG-207 , 5, 12.5cm |
Đĩa = thủy tinh A5994 8 hàng mới 100% |
Đĩa = thủy tinh HP328SA 10.5 hàng mới 100% |
Đĩa = thủy tinh HS3210 10 hàng mới 100% |
Đĩa = thủy tinh SF9271 10 hàng mới 100% |
Dĩa bằng thủy tinh 22,5x11cm (5074.03) |
Đĩa bằng thủy tinh gia dụng thường Opal hiệu MP-USA Home Set 10"(đk 25,4cm) |
Đĩa chữ nhật thủy tinh corelle 13x27cm in hoa OG: 2210-OG-LP(hàng mới 100%) |
Đĩa chữ nhật thuỷ tinh Corelle 13x27cm in hoa SI: 2210-333-LP |
Đĩa đựng thức ăn bẳng thủy tinh DL-10P, size: 254ml.( 1lố= 12 cái) |
Đĩa đựng trái cây 2 ngăn = thuy tinh 90064 hàng mới 100% |
Đĩa ô van sâu bằng thủy tinh gia dụng thường Opal hiệu MP-USA Home Set 11,5"(đk 29,21cm) |
Đĩa oval bằng thủy tinh gia dụng thường Opal hiệu MP-USA Home Set 11.5"(đk 29,21cm) |
Đĩa oval thuỷ tinh Corelle 25cm in hoa RST: 6950-RST-LP |
Đĩa oval thuỷ tinh Corelle 32cm in hoa RST: 611-RST-LP |
Đĩa quay kính bàn ăn kích thước 90Fcm, model MH3004, hàng mới 100% |
Đĩa sâu bằng thủy tinh gia dụng thường Opal hiệu MP-USA Home Set 11"(đk 27,94cm) |
Đĩa soup nhỏ thuỷ tinh corelle 12cm in hoa BI: 405-BI-LP |
Đĩa soup thuỷ tinh Corelle 17cm in hoa RST: 413-RST-LP |
Đĩa sứ thuỷ tinh Arty G9482 loại 20.5cm hàng mới 100% |
Đĩa sứ thuỷ tinh Arty G9498 loại 20.5cm hàng mới 100% |
Đĩa sứ thuỷ tinh bầu dục Sweet Impression E5949 loại 33cm hàng mới 100% |
Đĩa sứ thuỷ tinh bầu dục Trianon H4126 loại 22cm hàng mới 100% |
Đĩa sứ thuỷ tinh Quadrato D7199 loại 26cm hàng mới 100% |
Đĩa sứ thuỷ tinh Quadrato D7200 loại 26cm hàng mới 100% |
Đĩa sứ thuỷ tinh sâu lòng Carine D2374 loại 21cm hàng mới 100% |
Đĩa sứ thuỷ tinh sâu lòng Quadrato D7207 loại 20cm hàng mới 100% |
Đĩa sứ thuỷ tinh sâu lòng Trianon E9648 loại 22.5cm hàng mới 100% |
Đĩa sứ thuỷ tinh Trianon 68977 loại 27cm hàng mới 100% |
Đĩa sứ thuỷ tinh Trianon E9559 loại 19cm hàng mới 100% |
Đĩa sứ thuỷ tinh Trianon H3665 loại 24.5cm hàng mới 100% |
Đĩa sứ thuỷ tinh vuông Paquerette D9232 loại 18.5cm hàng mới 100% |
Đĩa sứ thuỷ tinh vuông Quadrato H3658 loại 19cm hàng mới 100% |
Đĩa súp thủy tinh corelle 17cm in hoa OG: 413-OG-BP(hàng mới 100%) |
Đĩa súp thuỷ tinh Corelle 21cm in hoa BI: 420-BI-LP |
Đĩa súp thủy tinh nhỏ corelle 10cm in hoa OG: 410-OG-BP(hàng mới 100%) |
Đĩa thủy tinh 1P00116, 242MM, mới 100% |
Đĩa thủy tinh 668 B F/6DZ (6 INN), Hàng mới 100% |
Dĩa thủy tinh 714S F/6DZ. đường kính = 17cm. Hàng mới 100% |
Đĩa thủy tinh bộ 4, 15x15cm,20x20cm,25x25cm,30x30cm |
Đĩa thủy tinh chịu lực, KT 20 x 20 x 0.4cm, hàng mới 100% |
Đĩa thủy tinh chịu lực, KT 24.5 x 24.5 x 0.4cm, hàng mới 100% |
Đĩa thuỷ tinh corelle nhỏ 17cm in hoa WP: 106-WP-LP |
Đĩa thuỷ tinh corelle trung 22cm in hoa EH: 108-EH-LP |
Đĩa thủy tinh DL-13P, hàng mới 100%, đkính: 330mm |
Đĩa thủy tinh lớn corelle 25cm in hoa OG: 110-OG-BP(hàng mới 100%) |
Đĩa thủy tinh nhỏ 18cm corelle in hoa OG: 106-OG-BP(hàng mới 100%) |
Đĩa thủy tinh oval corelle 25cm in hoa OG: 6950-OG-BP(hàng mới 100%) |
Đĩa thủy tinh oval corelle 32cm in hoa OG: 611-OG-BP(hàng mới 100%) |
Dĩa thủy tinh Shallow 23cm |
Dĩa thủy tinh thường 1P00114 Soap Dish, 4 1/4-quot; |
Dĩa thủy tinh thường 1P00114L Soap dish, 4 1/4-quot; |
Dĩa thủy tinh thường 1P01671L Cosmo Tea Saucer, 6-quot; |
Dĩa thuỷ tinh thường LG-602 , 8, 20 cm ( Có hoa vân ) |
Dĩa thuỷ tinh thường LG-650 , 8", 20 cm ( Có hoa vân ) |
Dĩa thuỷ tinh thường LG-651 , 8-quot;, 20 cm ( Có hoa vân )-#xA; |
Đĩa thủy tinh trung corelle 22cm in hoa EH: 108-EH-LP(hàng mới 100%) |
Đĩa vuông 20cm thuỷ tinh Corelle in hoa RST: 2211-RST-LP |
Đĩa vuông 25cm thuỷ tinh Corelle in hoa SI: 2213-333-LP |
Đĩa vuông bằng thủy tinh gia dụng thường Opal hiệu MP-USA Home Set 7.25"(cạnh 18,415cm) |
Đĩa vuông nhỏ thuỷ tinh Corelle 16cm in hoa LV: 2206-LV-LP |
Đĩa vuông nhỏ thủy tinh corelle in hoa OG: 2206-OG-LP(hàng mới 100%) |
Đĩa vuông thủy tinh corelle 20cm in hoa OG: 2211-OG-LP(hàng mới 100%) |
Đĩa vuông thủy tinh corelle 25cm in hoa OG: 2213-OG-LP(hàng mới 100%) |
Dụng cụ trưng bày buffet hình bật thang bằng thủy tinh 32x34cm (5026.01) |
G2635 - Bình nước thủy tinh Luminarc 1.0 L + nắp (thùng/6 cái), hàng mới 100% |
G2635- Bình nước thủy tinh Luminarc ARC 1.0L + nắp (Thùng/ 6cái), hàng mới 100% |
G2662 - Bình nước thủy tinh Luminarc 1.3 L + nắp (thùng/6 cái), hàng mới 100% |
G2662- Bình nước thủy tinh Luminarc ARC 1.3L + nắp, (Thùng/ 6cái), hàng mới 100% |
G2673- Bình nước thủy tinh Luminarc Wavy 1.3L + nắp, (Thùng/ 6cái), hàng mới 100% |
G3075-Nắp nồi thủy tinh Luminarc Cover 20cm, (1 thùng/10 cái), hàng mới 100% |
G9296-Nắp nồi thủy tinh Luminarc Smoke Lid 16cm, (1 thùng/10 cái), hàng mới 100% |
G9308-Nắp nồi thủy tinh Luminarc Smoke Lid 18cm, (1 thùng/10 cái), hàng mới 100% |
Hộp đựng thức ăn 1 cái 150ml , RP520, Hàng mới 100% |
Hộp đựng thức ăn 2 cái 150ml, GL426, Hàng mới 100% |
Hộp đựng thức ăn bộ 3 cái 150ml , GL268, Hàng mới 100% |
Hộp đựng thức ăn thủy tinh Pyrex 1100ml: PX7214-O |
Hộp thực phẩm Pyrex có nắp chữ nhật 1.100ml: PX7214-O(hàng mới 100%) |
Hộp thực phẩm Pyrex có nắp tròn 473ml: PX7200-O(hàng mới 100%) |
Hộp thủy tinh 1050 ml - 12cái/cnt (mới 100%) |
Hộp thủy tinh 850 ml - 12cái/cnt (mới 100%) |
Hộp thủy tinh 900 ml - 12cái/cnt (mới 100%) |
Hộp thủy tinh vuông PARKA 550 ML, mã SJP-110/TP, hàng mới 100% |
Hộp thủy tinh vuông PARKA 650 ML, mã SJP-120/TP, hàng mới 100% |
Hộp thủy tinh vuông PARKA 810 ML, mã SJP-150/TP, hàng mới 100% |
Hộp thủy tròn PARKA 550 ML, mã SRB-123/TP, hàng mới 100% |
Hộp thủy tròn PARKA 750 ML, mã SRB-145/TP, hàng mới 100% |
Hũ đựng muối và tiêu Classic, bằng thủy tinh, hàng mới 100% |
Hũ kem Club, 225ml, bằng thủy tinh, hàng mới 100% |
Hũ thủy tinh 360ml - 48cái/cnt (mới 100%) |
Hũ thủy tinh 490 ml- 24cái/cnt (mới 100%) |
Hũ thủy tinh 547 ml- 12cái/cnt (mới 100%) |
Khay chữ nhật thủy tinh Pyrex 2L: 1072123(232R) |
Khay đựng nước đá = thủy tinh 90063 hàng mới 100% |
Khay tròn thủy tinh Pyrex 24cm: 1073356(229) |
Lọ bằng thủy tinh 0,19l, dia 8,5cm,h:7,8cm (4914) |
Lọ bằng thủy tinh 0,25l, dia11,5cm,h:6,5cm (4915) |
Lọ đựng gia vị bằng thuỷ tinh thường, dung tích <750ml, Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% |
Lọ thủy tinh 0.1L (5295.01) |
Lọ thủy tinh nắp xanh đen 100ml nắp nghiền dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu ( một bộ = 1 lọ thủy tinh + 1 nắp ) hàng mới 100% |
Lọ thủy tinh nắp xanh đen 75ml nắp xoay 1 chiều dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu ( một bộ = 1 lọ thủy tinh + 1 nắp ) hàng mới 100% |
Ly thủy tinh 0768F/4DZ, Hàng mới 100% |
Mặt bếp bằng kính, linh kiện kèm theo dùng cho bếp điện từ - FOC. |
Mặt kính 1300G, linh kiện kèm theo dùng cho bếp điện từ - FOC. |
Mặt kính 2112S, linh kiện kèm theo dùng cho bếp điện từ - FOC. |
Nắp bằng kính, linh kiện kèm theo dùng cho lẩu điện - FOC. |
nắp đậy bằng thuỷ tinh, linh kiện kèm theo dùng cho siêu sắc thuốc - FOC. |
Nắp nồi bằng thuỷ tinh DeBuyer loại 14cm hàng mới 100% |
Nắp thuỷ tinh (chưa có núm) ID-159.5mm |
Nắp thủy tinh S07025-202/SE-S/202 |
Nắp thủy tinh/S08107-802/SE-S/202/f20*3.4cm/ |
Thân nồi thuỷ tinh Amberli C6008 loại 2 lít hàng mới 100% |
Thân nồi thuỷ tinh Amberli C6313 loại 1.5 lít hàng mới 100% |
Thân nồi thuỷ tinh Amberli D2796 loại 5 lít hàng mới 100% |
Thìa bằng thủy tinh gia dụng thường Opal hiệu MP-USA Home Set (dài 13,5 cm) |
Thố thủy tinh Pyrex có nắp nhựa 0.95L: 6017398 |
Tô thủy tinh 0642 F/4DZ. Thể tích = 500ml. Hàng mới 100% |
Tô thủy tinh 0642 F/4DZ.đường kính 15Cm, chiều cao 6.5cm.Hàng mới 100%. |
Tô thủy tinh 0714F, đk: 160mm, hàng mới 100% |
Tô thủy tinh 0768 F/4DZ.đường kính miệng 17Cm. Chiều cao 7.2cm. Hàng mới 100% |
Tô thuỷ tinh 14.5cm trơn(có tem) (mới 100%) |
Tô thủy tinh 1P00124, 200MM, mới 100% |
Tô thủy tinh 20.5 cm UG-318 mới 100% |
Tô thuỷ tinh 2l Corelle in hoa EH: 464-EH-LP |
Tô thủy tinh 500ml corelle in hoa EC: 418-EC-LP(hàng mới 100%) |
Tô thủy tinh 500ml corelle màu trắng: 418-N-LP(hàng mới 100%) |
Tô thuỷ tinh 900ml Corelle in hoa RST: 428-RST-LP |
Tô thủy tinh corelle 900ml in hoa EC: 428-EC-LP(hàng mới 100%) |
Tô thủy tinh corelle 900ml màu trắng: 428-N-LP(1033320)(hàng mới 100%) |
Tô thủy tinh loại thường LIL-6.75B ( 17 cm) |
Tô thủy tinh MB-MT8. đường kính miệng 18 cm, Chiều cao 8 cm.Hàng mới 100%. |
Tô thủy tinh MB-MT8. Thể tích 800ml, đường kính miệng : 193mm, Chiều cao :80mm. Hàng mới 100%. |
Tô thủy tinh MB-MT8.đường kính miệng =18cm, Chiều cao 8cm.Hàng mới 100% |
Tô thủy tinh TUL-6.25B, hàng mới 100%, đkính: 160mm |
Tô vuông 1L thủy tinh corelle in hoa OG: 2323-OG-LP |
Tô vuông 500ml thủy tinh corelle in hoa OG: 2310-OG-LP(hàng mới 100%) |
Tô vuông nhỏ thuỷ tinh Corelle 12cm in hoa EH: 2310-EH-LP |
Vung Ecochic mặt kính, đường kính 20 cm, hàng mới 100% |
Vung Isotta mặt kính, đường kính 16cm, hàng mới 100% |
Vung Nuvola mặt kính, đường kính 20 cm, hàng mới 100% |
(81-6345-01) Khay nướng thủy tinh hình oval 290x200x57mm/2.4L/2.5qts |
Bình nước thủy tinh 1300 ml- 12cái/cnt (mới 100%) |
Bình thủy tinh 1300 ml - 12cái/cnt (mới 100%) |
Bộ đồ ăn vuông thuỷ tinh corelle 22 món in hoa DB gồm: (2 đĩa vuông nhỏ 16cm, 2đĩa vuông trung 20cm, 1 đĩa vuông lớn 25cm, 2 tô vuông nhỏ 12cm, 1 đĩa chữ nhật 13x27cm, 2 tô vuông trung 16cm, 4 đĩa soup 290ml, 4 tô 500ml, 4 chén 450ml): 22SQ-DB-KS |
Bộ hộp đựng bằng thủy tinh GL07 (5 cái /hộp)(2 cái 1100ml,3 cái 400ml)(không rõ nhãn hiệu) |
Bộ hộp đựng bằng thủy tinh GL32 (10 cái /hộp) (2 cái 900ml,2 cái 720ml, 3 cái 490ml,3 cái 400ml)(không rõ nhãn hiệu) |
Bộ hộp đựng bằng thủy tinh GL46(4 cái /hộp) (4 cái 400ml) (không rõ nhãn hiệu) |
Bộ hộp đựng bằng thủy tinh GL518(8 cái /hộp)((1 cái 1900ml,2 cái 1100ml) (không rõ nhãn hiệu) |
C6008-Nồi thủy tinh Luminarc Vitro Amberli 2.0L, (1 thùng/8 cái), hàng mới 100% |
C6011-Nồi thủy tinh Luminarc Vitro Amberli 3.0L, (1 thùng/4 cái), hàng mới 100% |
Chén thủy tinh 0414 F/6DZ. Thể tích = 200ml. Hàng mới 100% |
Chén thủy tinh 0532F, hàng mới 100%, đkính: 120mm |
Chén thủy tinh 0542F/6DZ ( Thể tích V= 300ml.Hàng mới 100%) |
Chén thủy tinh 0542F/6DZ. Thể tích 300ml. Hàng mới 100%. |
Chén thủy tinh thường 1P00723 Bowl, 4 1/2-quot; |
Đĩa đựng trái cây 2 ngăn = thuy tinh 90064 hàng mới 100% |
Đĩa quay kính bàn ăn kích thước 90Fcm, model MH3004, hàng mới 100% |
Đĩa sứ thuỷ tinh Quadrato D7200 loại 26cm hàng mới 100% |
Đĩa thủy tinh DL-13P, hàng mới 100%, đkính: 330mm |
Dĩa thủy tinh thường 1P01671L Cosmo Tea Saucer, 6-quot; |
Hộp đựng thức ăn thủy tinh Pyrex 1100ml: PX7214-O |
Hộp thực phẩm Pyrex có nắp chữ nhật 1.100ml: PX7214-O(hàng mới 100%) |
Hộp thực phẩm Pyrex có nắp tròn 473ml: PX7200-O(hàng mới 100%) |
Hộp thủy tinh 900 ml - 12cái/cnt (mới 100%) |
Khay đựng nước đá = thủy tinh 90063 hàng mới 100% |
Lọ thủy tinh nắp xanh đen 100ml nắp nghiền dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu ( một bộ = 1 lọ thủy tinh + 1 nắp ) hàng mới 100% |
Mặt kính 1300G, linh kiện kèm theo dùng cho bếp điện từ - FOC. |
Thân nồi thuỷ tinh Amberli C6008 loại 2 lít hàng mới 100% |
Tô thủy tinh 0642 F/4DZ. Thể tích = 500ml. Hàng mới 100% |
Tô thủy tinh 500ml corelle in hoa EC: 418-EC-LP(hàng mới 100%) |
Tô thủy tinh 500ml corelle màu trắng: 418-N-LP(hàng mới 100%) |
Tô thuỷ tinh 900ml Corelle in hoa RST: 428-RST-LP |
Tô thủy tinh corelle 900ml in hoa EC: 428-EC-LP(hàng mới 100%) |
Tô thủy tinh corelle 900ml màu trắng: 428-N-LP(1033320)(hàng mới 100%) |
Tô thủy tinh MB-MT8. Thể tích 800ml, đường kính miệng : 193mm, Chiều cao :80mm. Hàng mới 100%. |
Tô thủy tinh TUL-6.25B, hàng mới 100%, đkính: 160mm |
Tô vuông 500ml thủy tinh corelle in hoa OG: 2310-OG-LP(hàng mới 100%) |
Chén thủy tinh DL-7B, size: 170ml.( 1lố= 12 cái) |
Đĩa thủy tinh 1P00116, 242MM, mới 100% |
Dĩa thủy tinh thường 1P00114 Soap Dish, 4 1/4-quot; |
Dĩa thủy tinh thường 1P00114L Soap dish, 4 1/4-quot; |
Tô thủy tinh 1P00124, 200MM, mới 100% |
Bộ đồ ăn vuông thuỷ tinh corelle 22 món in hoa DB gồm: (2 đĩa vuông nhỏ 16cm, 2đĩa vuông trung 20cm, 1 đĩa vuông lớn 25cm, 2 tô vuông nhỏ 12cm, 1 đĩa chữ nhật 13x27cm, 2 tô vuông trung 16cm, 4 đĩa soup 290ml, 4 tô 500ml, 4 chén 450ml): 22SQ-DB-KS |
Đĩa quay kính bàn ăn kích thước 90Fcm, model MH3004, hàng mới 100% |
Hũ thủy tinh 490 ml- 24cái/cnt (mới 100%) |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 70:Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 70134900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
52.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 52.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 35 |
01/01/2019-31/12/2019 | 35 |
01/01/2020-30/06/2020 | 35 |
01/07/2020-31/12/2020 | 35 |
01/01/2021-31/12/2021 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 19 |
01/04/2018-31/03/2019 | 16 |
01/04/2019-31/03/2020 | 13 |
01/04/2020-31/03/2021 | 9 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 22 |
01/04/2018-31/03/2019 | 19 |
01/04/2019-31/03/2020 | 16 |
01/04/2020-31/03/2021 | 12.5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 9 |
01/04/2022-31/03/2023 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | 50 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 35 |
2019 | 35 |
2020 | 35 |
2021 | 35 |
2022 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 44 |
2019 | 44 |
2020 | 44 |
2021 | 44 |
2022 | 44 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11.7 |
2019 | 5.8 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 30.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 26.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 21.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70134900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 26.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 21.8 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 70134900
Bạn đang xem mã HS 70134900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 70134900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 70134900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XIII | Chương 70 | 70133700 | Loại khác |
2 | Phần XIII | Chương 70 | 70139900 | Loại khác |