cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Chú giải

Chú giải Chương

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Đá kim cương (dạng viên, đã gia công)... (mã hs đá kim cương d/ mã hs của đá kim cương)
Kim cương melee đã đánh bóng 3204242... (mã hs kim cương melee/ mã hs của kim cương me)
Kim cương serialized đã đánh bóng 3190377... (mã hs kim cương seria/ mã hs của kim cương se)
Kim cương thành phẩm, không phải gia công tiếp
0,5 mm - 5,4 mm
Diamond Kesari 1.25-1.45mm (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Diamond T. Blk 1.50-1.60mm (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Diamond T. Blk 1.80-2.00mm (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Diamonds 0.10-0.13 G-H/VS (20 viên) (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Diamonds 0.10-0.13 O/VS (15 viên) (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Diamonds 0.23-0.29 G-H/VS (45 viên) (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Diamonds 0.30-0.35 M-Z/SI (05 viên) (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Diamonds 0.40-0.45 H-I/VS (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Diamonds 0.40-0.45 I-J/SI (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Diamonds 0.50 I/SI (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Diamonds 0.50-0.58 I-J/SI (05 viên) (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Diamonds 0.50-0.58 M/VS (17 viên) (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Diamonds 0.50-0.60 H-I/VS (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Diamonds 0.60-0.69 M/VS (10 viên) (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Kim cương đã cắt mài (34.77 carat/68 viên)
Kim cương đã cắt mài và đánh bóng , trọng lượng 26.97 carat = 39 viên, hiệu Apple Green Diamond
Kim cương đã cắt mài, đánh bóng 56,26 carat = 124 viên, hiệu INTER-GEMS
Kim cương nhân tạo-Diamond DFP-ROUND 1.20 MM-0.109 Carat
Kim cương thành phẩm - G-H - SI - 1.10mm.
Kim cương thành phẩm 3.61 - 3.62mm-DVS1-0.18 carat
Kim cương thành phẩm 4.84 - 4.86mm-FVVS2-0.416 carat
Kim cương thành phẩm 5.20 - 5.22mm-EIF-0.522 carat
Kim cương thành phẩm 5.24 - 5.26mm-GVS1-0.53 carat
Kim cương thành phẩm 5.52 - 5.56mm-GVVS1-0.632 carat
Kim cương thành phẩm -D VS1 (4.58-4.59MM-1 viên)
Kim cương thành phẩm -D VVS1 (4.54-4.56MM-1 viên)
Kim cương thành phẩm -E VS1 (4.51-4.53MM-1 viên)
Kim cương thành phẩm -E VVS1 (4.49-4.51MM-1 viên)
Kim cương thành phẩm -E VVS2 (4.49-4.51MM-1 viên)
Kim cương thành phẩm -F IF (6.38-6.41MM-1 viên)
Kim cương thành phẩm -F VS1 (4.53-4.55MM-1 viên)
Kim cương thành phẩm -F VVS1 (6.30-6.33MM-1 viên)
Kim cương thành phẩm -F VVS2 (4.51-4.52MM-1 viên)
Kim cương thành phẩm -L VS1 (6.36-6.38MM-1 viên)
kim cương tròn 4.26mm D/SI1
kim cương tròn 6.04mm F/VS1
kim cương tròn 6.96mm F/VS1
kim cương tròn tự nhiên 4.24mm F/SI1
kim cương tròn tự nhiên 5.41mm F/SI1
kim cương tròn tự nhiên 5.44mm E/VS1
kim cương tròn tự nhiên 5.45mm E/VS1
kim cương tròn tự nhiên 5.49mm F/SI1
kim cương tròn tự nhiên thành phẩm4.51mm D/SI1
kim cương tròn tự nhiên tự nhiên 4.55mm D/VS1
kim cương tự nhiên thành phẩm tròn 4.50-4.52mm D/SI1
Polished Diamonds-Round G SI1-1146156203 (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Polished Diamonds-Round G-H SI (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Polished Diamonds-Round G-H VS (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Polished Diamonds-Round H SI1-2126760469 (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Polished Diamonds-Round H VS2-1127293705 (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Polished Diamonds-Round I SI (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Diamond T. Blk 1.80-2.00mm (Kim cương thành phẩm tự nhiên, không phải kim cương thô)
Phần XIV:NGỌC TRAI TỰ NHIÊN HOẶC NUÔI CẤY, ĐÁ QUÝ HOẶC ĐÁ BÁN QUÝ, KIM LOẠI QUÝ, KIM LOẠI ĐƯỢC DÁT PHỦ KIM LOẠI QUÝ, VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG; ĐỒ TRANG SỨC LÀM BẰNG CHẤT LIỆU KHÁC; TIỀN KM LOẠI
Chương 71:Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý, kim loại quý, kim loại được dát phủ kim loại quý, và các sản phẩm của chúng; đồ kim hoàn giả; tiền kim loại