cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Chiều dày trên 10 mm
Thép tấm không hợp kim, cán nóng. Nhãn hiệu Q235B
Thép tấm không hợp kim, cán nóng. Nhãn hiệu Q345B
Thép tấm đóng tàu
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, bề mặt đã được tráng thô, lớp này có tác dụng bảo vệ bề mặt (chống gỉ) trong quá trình vận chuyển, chiều rộng trên 600mm, chiều dày tương ứng là 14mm, 16mm và 18mm.
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, bề mặt đã được tráng thô, lớp này có tác dụng bảo vệ bề mặt (chống gỉ) trong quá trình vận chuyển, chiều rộng 1500mm, chiều dày tương ứng là 12mm và 24mm.
 Hot rolled steel plate with shot blasting and primer
Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, tiêu chuẩn GB/T 1591-2008, Q460C, kích thước: 30 x 2000 x 11100 mm, hàng mới 100%. Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, chiều dày 30mm, chiều rộng lớn hơn 600mm, đã được phốt phát hóa bề mặt. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, chiều dày 30mm, chiều rộng lớn hơn 600mm, đã được phốt phát hóa bề mặt.
Ký, mã hiệu, chủng loại: BG/T1591-2008, Q460C
Hàng nhập cho dự án cầu Nhật tân, tấm thép kết cấu không hợp kim cán nóng, chưa ngâm tẩy rỉ, chưa tráng phủ mạ, loại SM490YA, K000EN001 ZZ, kích thước: 13x2560x9550(mm), hàng mới100%
Tấm thép, kích thước: 12 x 2500 x 1250mm (Steel Plate: S355J2+N)
Tấm thép, kích thước: 15 x 2500 x 1250mm (Steel Plate: S355J2+N)
Tấm thép, kích thước: 20 x 2500 x 2000mm (Steel Plate: S355J2+N)
Tấm thép, kích thước: 25 x 2500 x 1250mm (Steel Plate: S355J2+N)
Tấm thép, kích thước: 40 x 2200 x 6000mm (Steel Plate: S355J2+N)
Tấm thép, kích thước: 45 x 2000 x 6000mm (Steel Plate: S355J2+N)
Thép cán nóng dạng tấm (chưa tráng phủ mạ, không hợp kim) dày 14mm, rộng 2000mm, dài 6000mm (38 tấm, 1 tấm = 1.352 tấn), mới 100%
Thép cán nóng dạng tấm đã được cán phẳng, hàng không hợp kim chưa tráng phủ mạ, kích cỡ ( 10 - 20 )mm x (800 - 1200)mm x ( 800 - 2000 )mm, mới 100%
Thép cán nóng dạng tấm HRP-400 (không hợp kim, chưa tráng, phủ, mạ sơn) Quy cách: (15.8-29.8) x 2000 x 6000 mm
Thép cán nóng dạng tấm, dày 6mm - 78mm, rộng 1000mm - 1930mm, dài 3120mm - 5470mm (chưa phủ mạ tráng, không hợp kim, quy cách không đồng nhất, mới 100%)
Thép cán nóng dạng tấm, không hợp kim (chưa phủ, chưa mạ, chưa tráng) SS400B; (13.8- 15.8- 19.8- 21.8 ) X 1500 X 6000
Thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, không gia công quá mức cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, không ở dạng cuộn Q345B 28x3000x12000(mm)
Thép không hợp kim, cán phẳng ,cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, dạng không cuộn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, đặc S50C QC:115-125 X 1829 X 6092 MM
Thép lá cán nóng dạng tấm,không tráng phủ mạ Size:50mm*2000mm*4800mm
Thép tấm 10x1524x6096mm (SS400), (02 Tấm). hép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.(Hàng mới 100%)
Thép tấm 10x1524x6096mm, (01 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.(Hàng mới 100%)
Thép tấm 12x1524x6096mm, (01 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.(Hàng mới 100%)
Thép tấm 12x1525x6096mm, (01 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 14x1524x6096mm,.(SS400), (03 Tấm) Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 14x1525x6096mm, (02 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 14x1800x11000mm,.(SM490A), (02 Tấm) Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 15x1525x6096mm, (01 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 15x2438x6096mm, (13 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 16x1524x6096mm (SS400), (01 Tấm). hép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.(Hàng mới 100%)
Thép tấm 16x1524x6096mm, (01 Tấm). hép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.(Hàng mới 100%)
Thép tấm 16x1525x6096mm, (01 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 19x1524x6096mm (SS400), (02 Tấm). hép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.(Hàng mới 100%)
Thép tấm 20x2130x6096mm, (01 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 20x2438x6096mm, (04 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 22x1500x9000mm,.(SM490A), (03 Tấm) Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 22x1524x10000mm,.(SM490A), (03 Tấm) Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 24x1525x6096mm, (01 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 25x1525x6096mm, (01 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 25x2100x11000mm,.(SM490A), (03 Tấm) Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 25x2438x6096mm, (02 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 26x2130x6096mm, (03 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 28x1524x9000mm,.(SM490A), (03 Tấm) Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 28x1525x6096mm, (01 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 30x1525x6096mm, (01 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 8x1524x6096mm, (02 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.(Hàng mới 100%)
Thép tấm cán nóng ( dạng không cuộn ), cán phằng, không tráng phủ mạ không hợp kim ( 11.0 - 50.0 ) x ( 1000 - 2500 ) x ( 3000 - 12000 ) x mm, hàng mới 100% hàng loại 2
Thép tấm cán nóng chưa phủ mạ (không hợp kim) ABS/EH36-TMCP ; Size: 25.4MM x 3000MM x 12000MM / 15 (PCS) ; Hàng mới 100%
Thép tấm cán nóng chưa tráng phủ mạ không hợp kim (15.8x1500x6000)mm
Thép tấm cán nóng dùng đóng tàu chưa phủ, mạ kim loại. Dày 10 mm x rộng 1500 mm x dài 6000 mm x 150tấm
Thép tấm cán nóng không hợp kim ( 11.8 x 1500 x 6000) mm. Tiêu chuẩn SS400B.Chưa tráng phủ, mạ. Hàng mới 100%
Thép tấm cán nóng không hợp kim chưa phủ mạ tráng (ASME SA 516 GR.70) 16;12.7 x 2440 x 12000(mm) Hàng mới 100%
Thép tấm cán nóng(không phủ,mạ,tráng không hợp kim 11,8mmx1500mmx6000mm
Thép tấm cán nóng, chưa qua tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, size(mm) 6.0-100.0 x 1000UP x 3000UP
Thép tấm cán nóng, hàng loại 2, không hợp kim, chưa phủ mạ sơn hoặc tráng. Kích thước : Dày (14-33)mm x Rộng (1219-1524)mm x Dài (1219 -12192)mm
Thép tấm cán nóng,không hợp kim dày trên 10mm, chưa phủ mạ hoặc tráng (Loại 1) Size(mm) (16.0-30.0) x 2000 x 12.000 Hàng mới 100%
Thép tấm cán phẳng JIS G3101 SS400 (12 x 1524 x 6096)mm (1 cái =2625.44 kg)
Thép tấm cán phẳng JIS G3106 SM400B (12 x 1524 x 6096)mm (1 cái =72.73 kg)
Thép tấm cán phẳng, cán nóng chưa tráng phủ mạ không hợp kim (13.7x1500x6000)mm
Thép tấm Carbon cán nóng ,không hợp kim tiêu chuẩn S50C chưa phủ,mạ hoặc tráng,dày 12x2210x4200MM , hàng mới 100%
Thép tấm Carbon cán nóng,không hợp kim tiêu chuẩn S50C chưa phủ,mạ hoặc tráng,dày 20x2225x5680MM , hàng mới 100%
Thép tấm không hợp kim , cán nóng Model:AH36 Size :(13mm x 1800mm x 8000mm) Hàng mới 100%
Thép tấm -Steel plate 40mm x 2200mm x 10000mm
Hàng nhập cho dự án cầu Nhật tân, tấm thép kết cấu không hợp kim cán nóng, chưa ngâm tẩy rỉ, chưa tráng phủ mạ, loại SM490YA, K000EN001 ZZ, kích thước: 13x2560x9550(mm), hàng mới100%
Tấm thép, kích thước: 12 x 2500 x 1250mm (Steel Plate: S355J2+N)
Tấm thép, kích thước: 15 x 2500 x 1250mm (Steel Plate: S355J2+N)
Tấm thép, kích thước: 20 x 2500 x 2000mm (Steel Plate: S355J2+N)
Tấm thép, kích thước: 25 x 2500 x 1250mm (Steel Plate: S355J2+N)
Thép cán nóng dạng tấm đã được cán phẳng, hàng không hợp kim chưa tráng phủ mạ, kích cỡ ( 10 - 20 )mm x (800 - 1200)mm x ( 800 - 2000 )mm, mới 100%
Thép cán nóng dạng tấm HRP-400 (không hợp kim, chưa tráng, phủ, mạ sơn) Quy cách: (15.8-29.8) x 2000 x 6000 mm
Thép cán nóng dạng tấm, dày 6mm - 78mm, rộng 1000mm - 1930mm, dài 3120mm - 5470mm (chưa phủ mạ tráng, không hợp kim, quy cách không đồng nhất, mới 100%)
Thép cán nóng dạng tấm, không hợp kim (chưa phủ, chưa mạ, chưa tráng) SS400B; (13.8- 15.8- 19.8- 21.8 ) X 1500 X 6000
Thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, không gia công quá mức cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, không ở dạng cuộn Q345B 28x3000x12000(mm)
Thép tấm 10x1524x6096mm (SS400), (02 Tấm). hép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.(Hàng mới 100%)
Thép tấm 14x1524x6096mm,.(SS400), (03 Tấm) Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 14x1800x11000mm,.(SM490A), (02 Tấm) Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 16x1524x6096mm (SS400), (01 Tấm). hép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.(Hàng mới 100%)
Thép tấm 19x1524x6096mm (SS400), (02 Tấm). hép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.(Hàng mới 100%)
Thép tấm 20x2130x6096mm, (01 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 20x2438x6096mm, (04 Tấm). Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 22x1500x9000mm,.(SM490A), (03 Tấm) Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 22x1524x10000mm,.(SM490A), (03 Tấm) Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 25x2100x11000mm,.(SM490A), (03 Tấm) Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm 28x1524x9000mm,.(SM490A), (03 Tấm) Thép không hợp kim, cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình.
Thép tấm cán nóng ( dạng không cuộn ), cán phằng, không tráng phủ mạ không hợp kim ( 11.0 - 50.0 ) x ( 1000 - 2500 ) x ( 3000 - 12000 ) x mm, hàng mới 100% hàng loại 2
Thép tấm cán nóng chưa phủ mạ (không hợp kim) ABS/EH36-TMCP ; Size: 25.4MM x 3000MM x 12000MM / 15 (PCS) ; Hàng mới 100%
Thép tấm cán nóng dùng đóng tàu chưa phủ, mạ kim loại. Dày 10 mm x rộng 1500 mm x dài 6000 mm x 150tấm
Thép tấm cán nóng không hợp kim ( 11.8 x 1500 x 6000) mm. Tiêu chuẩn SS400B.Chưa tráng phủ, mạ. Hàng mới 100%
Thép tấm cán nóng, chưa qua tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, size(mm) 6.0-100.0 x 1000UP x 3000UP
Thép tấm cán phẳng JIS G3101 SS400 (12 x 1524 x 6096)mm (1 cái =2625.44 kg)
Thép tấm cán phẳng JIS G3106 SM400B (12 x 1524 x 6096)mm (1 cái =72.73 kg)
Thép tấm Carbon cán nóng,không hợp kim tiêu chuẩn S50C chưa phủ,mạ hoặc tráng,dày 20x2225x5680MM , hàng mới 100%
Thép tấm không hợp kim , cán nóng Model:AH36 Size :(13mm x 1800mm x 8000mm) Hàng mới 100%
Tấm thép, kích thước: 20 x 2500 x 2000mm (Steel Plate: S355J2+N)
Tấm thép, kích thước: 40 x 2200 x 6000mm (Steel Plate: S355J2+N)
Tấm thép, kích thước: 45 x 2000 x 6000mm (Steel Plate: S355J2+N)
Thép cán nóng dạng tấm (chưa tráng phủ mạ, không hợp kim) dày 14mm, rộng 2000mm, dài 6000mm (38 tấm, 1 tấm = 1.352 tấn), mới 100%
Thép cán nóng dạng tấm đã được cán phẳng, hàng không hợp kim chưa tráng phủ mạ, kích cỡ ( 10 - 20 )mm x (800 - 1200)mm x ( 800 - 2000 )mm, mới 100%
Thép cán nóng dạng tấm HRP-400 (không hợp kim, chưa tráng, phủ, mạ sơn) Quy cách: (15.8-29.8) x 2000 x 6000 mm
Thép cán nóng dạng tấm, dày 6mm - 78mm, rộng 1000mm - 1930mm, dài 3120mm - 5470mm (chưa phủ mạ tráng, không hợp kim, quy cách không đồng nhất, mới 100%)
Thép tấm cán nóng ( dạng không cuộn ), cán phằng, không tráng phủ mạ không hợp kim ( 11.0 - 50.0 ) x ( 1000 - 2500 ) x ( 3000 - 12000 ) x mm, hàng mới 100% hàng loại 2
Thép tấm cán nóng chưa phủ mạ (không hợp kim) ABS/EH36-TMCP ; Size: 25.4MM x 3000MM x 12000MM / 15 (PCS) ; Hàng mới 100%
Thép tấm cán nóng không hợp kim chưa phủ mạ tráng (ASME SA 516 GR.70) 16;12.7 x 2440 x 12000(mm) Hàng mới 100%
Thép tấm cán nóng,không hợp kim dày trên 10mm, chưa phủ mạ hoặc tráng (Loại 1) Size(mm) (16.0-30.0) x 2000 x 12.000 Hàng mới 100%
Thép tấm Carbon cán nóng ,không hợp kim tiêu chuẩn S50C chưa phủ,mạ hoặc tráng,dày 12x2210x4200MM , hàng mới 100%
Thép tấm -Steel plate 40mm x 2200mm x 10000mm
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
Chương 72:Sắt và thép