cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác
Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác
Stainless Steel In Ingot Grade 304- thép không gỉ ở dạng thỏi đúc 304, kích thước: Chiều dài (460-520)mm, chiều rộng (60-80)mm, chiều cao 70mm, (15-17)kg/thỏi. Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. Thép không gỉ, được đúc, dạng thỏi đúc, đặc, không sơn, phủ, mạ hoặc tráng. Kích cỡ: (70x80x520)mm.
000100 Phôi ( làm mũi khhoan) 7075 8.04 Commodity Code: 81130020
000200 Phôi ( làm mũi khoan ) 7075 10.04 Commodity Code: 81130020
000300 Phôi (làm mũi khoan ) 7075 14.04 Commodity Code: 81130020
000400 Phôi ( làm mũi khoan ) 7075 16.04 Commodity Code: 81130020
Thép không gỉ dạng khối thô SUS420J2 QC:305 X 610 X 2946-4160 MM
Thép không gỉ dạng thỏi đúc phi 140MM. Hàng mới 100%
Thép không gỉ, dạng khối thô - SUS420J2 QC:305 X 610 X 2380MM
Thép không rỉ dạng thô. 19MMX2.5T BE-HF. Hàng mới 100%
Thép không rỉ dạng thô. 20MMX2.5T BE. Hàng mới 100%
Thép không rỉ dạng thô. 32MMX2.0T AE-HF. Hàng mới 100%
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
Chương 72:Sắt và thép