- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
- 7307 - Phụ kiện ghép nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông), bằng sắt hoặc thép.
- Phụ kiện dạng đúc:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 19
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bộ nối nhanh tự động P40 |
Bộ nối nhanh tự động P50 |
Bộ ống nối vòi bơm mỡ bằng thép SKF (mới 100%) LAGN 120 |
Bu gang cầu XinXing BE DN100 |
Bu gang cầu XinXing BE DN150 |
Bu gang cầu XinXing BU DN500 |
Bu gang cầu XinXing BU DN700 |
Co bơm 90 độ, R1000, 125A, hàng mới 100% |
Co bơm 90 độ, R700, 125A, hàng mới 100% |
Co nối bằng thép |
Co nối bằng thép 45 độ ANSI B16.11, NPTF#3000 ASTM A105N GALV. AS PER A153 - cỡ 25mm |
Co nối bằng thép 45 độ LR BW Sch.Std ASME B16.9, ASTM A234 Gr.WPB - cỡ 50mm |
Co nối bằng thép 45 độ SW #3000 ASME B16.11, ASTM A105N - cỡ 25mm |
Co nối bằng thép 90 độ #3000 NPTF, ASTM A105N GALV.AS PER A153 - cỡ 25mm |
Co nối bằng thép 90 độ LR BW Sch.STD ASME B16.9, ASTM A234 Gr.WP316L8 - cỡ 50mm |
Co nối bằng thép 90 độ SW #3000 ASME B16.11, ASTM A105N - cỡ 20mm |
Côn gang cầu XinXing BB DN250x200 |
Côn gang cầu XinXing EE DN250x150 |
Côn gang cầu XinXing EE DN700x500 |
Cút gang cầu XinXing BB 90° DN100 |
Cút gang cầu XinXing EE 11.25° DN300 |
Cút gang cầu XinXing EE 45° DN100 |
Cút gang cầu XinXing EU 45° DN150 |
Đai khởi thủy gang cầu XinXing DN200x25 |
Đầu nối (b?ng thép không gỉ) "FUJI"SR-13X1phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Đầu nối (bằng thép không gỉ) "NAC"24-SMphụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Đầu nối bằng thép ( Dạng đúc) 304LL 10A |
Đầu nối bằng thép đúc 5-1/2" x 17#, Gr.L80, SL-HT Coupling |
Đầu nối chuyển bằng thép Kí hiệu 32 WR 3004.Hàng mới 100% |
Đầu nối dầuC1N3/8-PT1/4 NITTAphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Đầu nối dầuL1N3/8-PT1/4 NITTAphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Đầu nối dầuUC1N3/8 NITTAphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Đầu nối dầuUL1N3/8 NITTAphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Đầu nối dầuUT1N3/8 NITTAphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Đầu nối hơi nghịch bằng thép đường kính 1 1/4" (của máy làm bao bì carton) hàng mới 100% |
Đầu nối hơi thuận bằng thép đường kính 1 1/4" (của máy làm bao bì carton) hàng mới 100% |
Đầu nối khớp bằng thép 26WR3004.Hàng mới 100% |
Đầu nối khớp bằng thép 32WR3003.Hàng mới 100% |
Đầu nối kim loại dùng cho máy bay 98D28108293000.Hãng SX:Frank(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Đầu nối kim loại dùng trên máy bay 30248.Hãng SX: GLOBAL AIRTECH(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Đầu nối kim loại M83723-95G1407N (Phụ tùng máy bay )Hãng SX;CIRCOR AEROSPACE - Mặt hàng có chứng chỉ ICAO thuộc phân nhóm 98200000 |
Đầu nối máy xuất tấm |
Đầu nối ống hơI bằng thép dạng đúc, , dùng cho xe sơmỉơmooc |
Đầu nối ống khí bằng thép ( dạng đúc) JA10-4-070 |
Đầu nối ống nước bằng sắt |
Đầu nối sắt-Fitting (1A1070)(steel 58 x 13.5) |
Đầu nối sắt-Fitting (1A460)(steel 44 x 13.5) |
Đầu nối sắt-Fitting (1A840)(steel 44 x 13.5) |
Đầu nối van bằng thép 6-4722 7121 01; Mushroom valve seat 110 |
Đầu nối, P/N F0003060700000, phụ tùng máy bay, (Mặt hàng thuộc phân nhóm 9820000), hãng sx Airbus. |
Đầu ống nối- TUBE INSERT 106271, Mới 100% |
KHớP NóI |
Khớp nối (Phụ tùng cho máy dập) - Couplings MCSSC32-10-10 |
Khớp nối bằng kim loại |
Khớp nối bằng kim loại (Phụ tùng cho máy dập) - Couplings CPDW40-10-19-RK6 |
Khớp nối bằng kim loại cho máy kiểm tra đặc tính-Joint |
Khớp nối bằng sắt dùng trong khí nén C00200600 - dùng cho dây chuyền sản xuất công nghiệp |
Khớp nối bằng thép không gỉ, SUS304, Hàng mới 100% ( phụ kiện ghép nối) |
Khớp nối chịu lực (Lk máy nghiền gỗ) |
Khớp nối cốt cứng mô tơ bằng sắt của máy cán cỏ ( Hàng mới 100% ) |
Khớp nối cốt mềm mô tơ bằng cao su của máy cán cỏ ( Hàng mới 100% ) |
Khớp nối đường ống nước bằng sắt (dạng đúc) |
Khớp nối đường ống nước, bằng thép hợp kim, dạng đúc, MB F200mm |
Khớp nối nhanh PH-308 8A 5/16" |
Khớp nối ống , hàng mới 100% |
Khớp nối thép HT-4016, hàng mới 100% |
Khớp nối thép HT-5016, hàng mới 100% |
Linh kiện ống thép , hàn không gỉ JIS SUS304 , Co 90 độ L/R , 1/2" x S/10S ( 21.7 mm ) , hàng mới 100% |
Linh kiện ống thép , thép không gỉ đúc 304, Co TEE có ren , 1/2"PT x 10kg/cm3 (21.7mm), hàng mới 100% |
Khớp nối ống bằng kim loại |
Măng sông nối nhanh XinXing BE DN100 |
Măng sông nối nhanh XinXing EE DN500 |
Mặt bích đặc gang XinXing DN700 |
Mặt bích đường ống nước bằng sắt các loại ( dạng đúc) |
Mặt bích nối ống bơm bê tông 125x148mm, hàng mới 100% |
Nắp bịt cho ống bằng gang,D40mm,mới 100% |
Nút bịt ống . Cap 3/4" .Sch 40 . Mới 100% |
ống lót bằng thép Part code: PB0000005922 |
ống lót băng thép Part code: PB0000006062 |
ống nối bằng thép đúc, không hợp kim, loại thẳng, không có ren, phi (15-30)cm, dài (30-120)cm, dày (0,3-2)cm, mới 100% |
ống nối của máy ép than 82mm (bằng thép) .Hàng mới 100% |
ống nối của máy ép than 84mm (bằng thép). Hàng mới 100% |
ống nối giảm rung 56248. Hàng mới 100% |
ống nối giảm rung 56252. Hàng mới 100% |
ống nối giảm rung 56261. Hàng mới 100% |
ống nối giảm rung 56265. Hàng mới 100% |
ống nối giảm rung 56276. Hàng mới 100% |
ống nối hàn bằng thép, 4" X3/4", 3000#, NPT , Hàng mới 100%, ( phụ kiện ghép nối) |
ống nối hàn bằng thép, 6" X 3/4", 3000#, NPT , Hàng mới 100%, ( phụ kiện ghép nối) |
ống nối hơi bằng thép NITTO KOHKI HIGH COUPLER 20PM |
ống nối nhánh hàn bằng thép 8" X 1/2", 3000#, SW , Hàng mới 100%, ( phụ kiện ghép nối) |
ống nối nhánh hàn bằng thép, 10" X 3/4", 3000#, SW , Hàng mới 100%, ( phụ kiện ghép nối) |
ống nối nhánh hàn bằng thép, 4 X 3/4, 3000#, SW , Hàng mới 100%, ( phụ kiện ghép nối) |
ống nối nhánh hàn bằng thép, 6 X 3/4", 3000#, SW , Hàng mới 100%, ( phụ kiện ghép nối) |
ống nối nhánh hàn bằng thép, 8 X 3/4"", 3000#, SW, Hàng mới 100%, ( phụ kiện ghép nối) |
ống Thủy Lực 1/2, để lắp vào bơm WP 415 Bar, P/N: 055021. Hàng mới 100% |
Phụ kiện đan lọc dùng trong bể lọc nhà máy nước: Bộ nối đan lọc (cảo) bằng Inox 108-399-160. Hàng mới 100% |
Phụ kiện ghép nối bằng thép không gỉ, loại có mép bích để ghép nối, đường kính trong 4cm |
Phụ kiện ghép nối ống dẫn : TEE SMLS SCH40 A234 WPB size 8 (Dạng đúc bằng thép mới 100%) |
Phụ kiện ghép nối ống dẫn: co 90 độ SMLS SCH40 A234 WPB size 10 (Dạng đúc bằng thép mới 100%) |
Phụ kiện ống gang dẫn nước (bằng gang): Tê, khuỷu, măng sông, cút. Phi80mm-600mm. Hàng mới 100% do TQSX |
Phụ tùng máy bơm bê tông : Nhẫn mặt chà DN 200 bơm bê tông mới 100% |
Phụ tùng máy tàu thủy :Khớp nối codel:4515 ( bằng kim loại ) hàng mới 100% |
Tê gang cầu xả cặn XinXing EBE DN400x150 |
Tê gang cầu XinXing EBE DN100 |
Tê gang cầu XinXing EBE DN200x100 |
Thập gang cầu XinXing EEEE DN200x200 |
Thập gang cầu XinXing EEEE DN500x500 |
Thập gang cầu XinXing EEEE DN600x400 |
Vật tư dùng cho ngành cấp nước: Khớp nối 2 mặt bích DN150 (mới 100%) |
Vật tư dùng trong cơ khí hàng hải-Co ống nối bằng thép 2"-Hàng mới 100% |
Bộ ống nối vòi bơm mỡ bằng thép SKF (mới 100%) LAGN 120 |
Co bơm 90 độ, R1000, 125A, hàng mới 100% |
Co bơm 90 độ, R700, 125A, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng thép ( Dạng đúc) 304LL 10A |
Đầu nối kim loại dùng trên máy bay 30248.Hãng SX: GLOBAL AIRTECH(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Khớp nối bằng sắt dùng trong khí nén C00200600 - dùng cho dây chuyền sản xuất công nghiệp |
Khớp nối bằng thép không gỉ, SUS304, Hàng mới 100% ( phụ kiện ghép nối) |
Khớp nối cốt cứng mô tơ bằng sắt của máy cán cỏ ( Hàng mới 100% ) |
Khớp nối cốt mềm mô tơ bằng cao su của máy cán cỏ ( Hàng mới 100% ) |
Khớp nối nhanh PH-308 8A 5/16" |
Linh kiện ống thép , hàn không gỉ JIS SUS304 , Co 90 độ L/R , 1/2" x S/10S ( 21.7 mm ) , hàng mới 100% |
Linh kiện ống thép , thép không gỉ đúc 304, Co TEE có ren , 1/2"PT x 10kg/cm3 (21.7mm), hàng mới 100% |
ống nối bằng thép đúc, không hợp kim, loại thẳng, không có ren, phi (15-30)cm, dài (30-120)cm, dày (0,3-2)cm, mới 100% |
Phụ kiện ống gang dẫn nước (bằng gang): Tê, khuỷu, măng sông, cút. Phi80mm-600mm. Hàng mới 100% do TQSX |
Phụ tùng máy bơm bê tông : Nhẫn mặt chà DN 200 bơm bê tông mới 100% |
Co nối bằng thép 45 độ ANSI B16.11, NPTF#3000 ASTM A105N GALV. AS PER A153 - cỡ 25mm |
Co nối bằng thép 45 độ SW #3000 ASME B16.11, ASTM A105N - cỡ 25mm |
Co nối bằng thép 90 độ #3000 NPTF, ASTM A105N GALV.AS PER A153 - cỡ 25mm |
Co nối bằng thép 90 độ SW #3000 ASME B16.11, ASTM A105N - cỡ 20mm |
Đầu nối chuyển bằng thép Kí hiệu 32 WR 3004.Hàng mới 100% |
Đầu nối khớp bằng thép 26WR3004.Hàng mới 100% |
Đầu nối khớp bằng thép 32WR3003.Hàng mới 100% |
Đầu nối kim loại dùng cho máy bay 98D28108293000.Hãng SX:Frank(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Đầu nối kim loại M83723-95G1407N (Phụ tùng máy bay )Hãng SX;CIRCOR AEROSPACE - Mặt hàng có chứng chỉ ICAO thuộc phân nhóm 98200000 |
Đầu nối sắt-Fitting (1A1070)(steel 58 x 13.5) |
Khớp nối bằng thép không gỉ, SUS304, Hàng mới 100% ( phụ kiện ghép nối) |
ống nối hàn bằng thép, 4" X3/4", 3000#, NPT , Hàng mới 100%, ( phụ kiện ghép nối) |
ống nối hàn bằng thép, 6" X 3/4", 3000#, NPT , Hàng mới 100%, ( phụ kiện ghép nối) |
ống nối nhánh hàn bằng thép 8" X 1/2", 3000#, SW , Hàng mới 100%, ( phụ kiện ghép nối) |
ống nối nhánh hàn bằng thép, 10" X 3/4", 3000#, SW , Hàng mới 100%, ( phụ kiện ghép nối) |
ống nối nhánh hàn bằng thép, 4 X 3/4, 3000#, SW , Hàng mới 100%, ( phụ kiện ghép nối) |
ống nối nhánh hàn bằng thép, 6 X 3/4", 3000#, SW , Hàng mới 100%, ( phụ kiện ghép nối) |
ống nối nhánh hàn bằng thép, 8 X 3/4"", 3000#, SW, Hàng mới 100%, ( phụ kiện ghép nối) |
Co bơm 90 độ, R1000, 125A, hàng mới 100% |
Co bơm 90 độ, R700, 125A, hàng mới 100% |
Co nối bằng thép 90 độ #3000 NPTF, ASTM A105N GALV.AS PER A153 - cỡ 25mm |
Co nối bằng thép 90 độ LR BW Sch.STD ASME B16.9, ASTM A234 Gr.WP316L8 - cỡ 50mm |
Co nối bằng thép 90 độ SW #3000 ASME B16.11, ASTM A105N - cỡ 20mm |
Cút gang cầu XinXing BB 90° DN100 |
Đầu nối, P/N F0003060700000, phụ tùng máy bay, (Mặt hàng thuộc phân nhóm 9820000), hãng sx Airbus. |
Linh kiện ống thép , hàn không gỉ JIS SUS304 , Co 90 độ L/R , 1/2" x S/10S ( 21.7 mm ) , hàng mới 100% |
Phụ kiện ghép nối ống dẫn: co 90 độ SMLS SCH40 A234 WPB size 10 (Dạng đúc bằng thép mới 100%) |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
Bạn đang xem mã HS 73071900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73071900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73071900: Loại khác
Đang cập nhật...