- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
- 7307 - Phụ kiện ghép nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông), bằng sắt hoặc thép.
- Loại khác:
- 730799 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
(Phụ tùng máy ép nhựa) Đầu nối NCS-302-PM-RF |
(Phụ tùng máy ép nhựa) Khớp nối 22 2A ST N2 |
15C851 Đầu nối của máy bơm chất lỏng |
246421 Đầu nối của máy bơm chất lỏng |
246963 Cổ ống bơm của máy bơm chất lỏng |
718966 Bộ nối giữ cột bảo vệ cột sắc ký bằng kim loại (Gồm: bộ phận giữ cột bảo vệ, 3 cái đệm ferrules, 2 tay khóa, 2 đầu nối ống dẫn mẫu) (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
ASIP206604 Ông nối Inox đường kính trong < 21 mm,dài 200mm,mới 100% |
ASIP20N604 Ông Inox đường kính trong < 21 mm,dài 200mm |
ASIP20N604 Ông nối Inox đường kính trong < 21 mm,dài 200mm,mới 100% |
bạc nối, măng xông-HTCZ401433P0001 |
Bản thép mặt bích đầu nối cọc 600 x 380 x 18mm |
Band giảm (co giảm) bằng thép 14" - 12" |
Bầu giảm hàn bằng thép đúc loại SCH40; KT: 100/50mm - Mới 100% ( dùng ghép nối ống nước dân dụng) |
Bầu giảm lệch tâm bằng thép đúc loại SCH40; KT: 100/50mm - Mới 100% |
Bích 10" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 12" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 14" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 18" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 20" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 24" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 3" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 4" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 6" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 8" - JIS 10K, mới 100% |
bộ chuyển dộng banh răng TE 7 / TE 16 |
bọc đệm bánh răng TE7 |
Chuyển thép nhựa D63 nối hàn Hàn Quốc |
-CLUTCH - Khớp nối bằng thép ( nối miếng gạt vào hệ thống máy in), mới 100% |
Co (bằng sắt)- 3-HOLE PIPE P/N 83777 |
Co (bằng sắt)- IRON PIPE CURVE 1/2 |
Co 45 PE80 D90 nối hàn điện cực Hàn Quốc |
Co 45º 36" - SCH20, mới 100% |
Co 90 bằng Inox (Long radius bend 50 mm 90 degr. Europipe 821.000.050, Code 2170062) |
Co 90 nối ống bằng thép (Elbows 90 degrees, (LR) 234 WPB 1" - 25 STD/Sch.40 OD 33.4*3.38 Center to end A:38 K=55.6 NRF No./Part No.:1220409) |
Co 90º (JIS 16K) 16" - SCH40, mới 100% |
Co 90º 1" - SCH40, mới 100% |
co nối (floating joint (smc) ja15-6-100) |
Co nối (phụ tùng thay thế của máy ép đế) |
Co nối 350R bằng thép (hình chữ C, 100mm x 100mm) |
Co nối 730149 |
Co nối 7736610 |
Co nối 90 độ bằng thép không gỉ size DN125. Hàng mới 100% |
Co nối 90 LR A403 WP304L B16.9 R=5D 4" Sch.10s |
Co nối bằng Inox |
Co nối bằng inox (ELBOW 1 1/4) |
Co nối bằng inox (ELBOW 3/4) |
Co nối bằng inox SS304 DN150 |
Co nối bằng kim lọai DN100x90 độ, mới 100% |
Co nối bằng kim lọai DN250 x 90 độ, mới 100% |
Co nối chữ T (1L-4031) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Co Nối chữ T DN25 Bằng thép,Mới 100% |
Co Nối chữ T DN50 Bằng thép,Mới 100% |
Co Nối chữ T DN65 Bằng thép,Mới 100% |
Co Nối giảm bằng thép DN250*DN150,Mới 100% |
Co nối kim loại 1794-A D N |
Co nối kim loại 23219308 |
Co nối kim lọai DN250mm |
Co nối kim lọai DN250x150, mới 100% |
Co nối ống |
Co nối ống / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Cổ nối ống 13-3/8" |
Co nối ống 45 bằng inox size: 1" x S/10s 316L |
Co nối ống 90 bằng inox size: 1.1/4" x S/10s 304L |
Co nối ống 90, class 150, loại ren, size: 1", hàng mới 100% |
Co nối ống 90, class 3000, size: 1", hàng mới 100% |
Co nối ống 90, size: 1" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống 90, size: 1-1/2" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống 90, size: 2" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống 90, size: 4" - SCH 40S, hàng mới 100% |
Co nối ống 90055-0024;HOSE COUPLING |
Cổ nối ống 9-3/8" |
Co nối ống bằng Inox 45 LR A403 WP304L BW DN100 SCH.10s |
Co nối ống bằng Inox 90 LR A403 WP304L BW DN125 SCH.10s |
Co nối ống bằng thép loại 6-31319 0219 1/33 0384 Bend T Reducer Dia.25-51 SS 316L, mới 100%, là bộ phận của máy chế biến sữa |
Co nối ống bằng thép loại 6-9611 85 0250/51/52 Pipe hole with weld shaft 25.0-51.0 AISI304, mới 100%, là bộ phận của máy chế biến sữa |
Co nối ống hình chữ T, class 150, size: 1", hàng mới 100% |
Co nối ống hình chữ T, class 3000, size: 1", hàng mới 100% |
Co nối ống hình T, size: 1" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống hình T, size: 1-1/2" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống hình T, size: 2" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống hình T, size: 4" - SCH 40S, hàng mới 100% |
Co nối ống bằng Inox (Elbow 50 mm 30 degr 820.030.050, Code 2170044) |
Co nối ống bằng Inox (Elbow 75 mm 30 degr. Europipe820.030.075, Code 2170045) |
Co nối ống bằng inox (Elbow SV 90/3 114,3 x 2,6 aisi 316 L, Code 1911112) |
Co nối ống 45 bằng thép LR (Elbows 45 degrees, (LR) 234 WPB 10" - 250 STD/Sch.40 OD273*9.27 Center to end B: 159 Part No.:1220674) |
Co nối ống bằng thép (Pipe bend A234 WPB 139.7x6.3, r=349 m.m, L=549, A=90o VN1152435) |
Co nối-2101010167 - JOINT (P80142) - lk nk để sx. |
Co nối-2101050021 - BUSHING (2101050021) - lk nk để sx. |
Co nối-2101060237 - JOINT (P80142) - lk nk để sx. |
Co nối-2605700350 - JOINT (P80142) - lk nk để sx. |
Co nối-Nipple elbow 37185 25700 |
Co nối-Nipple elbowgd920 14400 |
Co PE80 D63 nối hàn điện cực Hàn Quốc |
Co PE80 D90 nối hàn điện cực Hàn Quốc |
Co T giảm có ren bằng thép 130R, đường kính 100x80, hàng mới 100% |
Co T ren bằng thép 3J, đường kính 100x32, hàng mới 100% |
Co T ren trong bằng thép 3G, đường kính 150x65, hàng mới 100% |
Côn thu hàn bằng thép không gỉ, đường kính 100mm |
Côn thu hàn mạ kẽm, đường kính 100mm |
Cốt thép bắt đố 10-0360-14085 VTA 20, Hàng mới 100% |
COUPLING - Khớp nối trục X,Y,Zphụ tùng thay thế cho máy gia công CNC |
Cụm đầu ống, (Dùng cho máy bay), p/n: 53T745-01, Hãng sx: Lewis, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Cút 45(45°)Hàng mới 100% |
Cút 90(90°)Hàng mới 100% |
cút 90độ,mã 000040( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
Cút giảm hình lục giác, class 3000, size: 1" x 1/2", hàng mới 100% |
Cút góc phi 16 mm (bằng sắt) (PT giàn chống thủy lực ZZ3200/16/26) Hàng mới 100% do TQ sx |
Cút hàn bằng thép không gỉ, đường kính 100mm |
Cút hàn bằng thép, đường kính 125mm |
Cút hàn mạ kẽm, đường kính 100mm |
Cút hàn mạ kẽm, đường kính 650mm |
Cút khí |
Cút nối |
Cút nối (bằng thép) P1096500320; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BF106 77 + 1 chỗ ngồi; mới 100% |
Cút nối (bằng thép) P96196032; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BF106 77 + 1 chỗ ngồi; mới 100% |
Cút nối (bằng thép) P96197529; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BF106 77 + 1 chỗ ngồi; mới 100% |
Cút nối (bằng thép) P96202714; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BF106 77 + 1 chỗ ngồi; mới 100% |
cút nối 90độ,mã 000030( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
Cút nối bằng thép M16x1.5 3/8",mã B21410316.Mới 100%,hãng SX:Bliss Yih. |
Cút nối bằng thép M63x1.5 2",mã B21412063.Mới 100%,hãng SX:Bliss Yih. |
Cút nối chữ L loại D=8 M.W.R4 co bằng thép |
Cút nối chữ T loại D=8 M.W.R5 co bằng thép |
Cút nối dạng côn hình lục giác, class 3000, size: 1", hàng mới 100% |
Cút nối mạ bằng thép (D100mm) (Hàng mới 100%) |
Cút nối mạ bằng thép (D125mm) (Hàng mới 100%) |
Cút nối mạ bằng thép (D150mm) (Hàng mới 100%) |
Cút nối mạ bằng thép(D40mm)Hàng mới 100% |
Cút nối mạ bằng thép(D50mm)Hàng mới 100% |
Cút nối mỡ loại F6 1/8 bằng thép |
Cút nối mỡ thẳng loại F6 M10x1 bằng thép |
Cút nối ống (JOINT) bằng sắt |
Cút nối ống (kim loại) P94831896; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BF106 77 + 1 chỗ ngồi; mới 100% |
Cút nối ống (kim loại) P96202711; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BF106 77 + 1 chỗ ngồi; mới 100% |
Cút nối ống bằng thép đúc 90 độ loại SCH40; KT: 100mm - Mới 100% ( dùng ghép nối ống nước dân dụng) |
cút nối ống xả nước dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Cút nối thuỷ lực bằng thép CPJLW95-22-24 - hàng mới 100% |
Cút nối thuỷ lực bằng thép EXTG1-25 - hàng mới 100% |
Cút nối thuỷ lực bằng thép KTGE6-1 - hàng mới 100% |
Cút nối thuỷ lực bằng thép SGPNPR6A-50 - hàng mới 100% |
Cút nối thuỷ lực bằng thép SJSC3 - hàng mới 100% |
Cút nối thuỷ lực bằng thép SKUTM6-2 - hàng mới 100% |
Cút nối thuỷ lực bằng thép YCLPFP11F - hàng mới 100% |
Cút nối thuỷ lực bằng thép YCPFFP22F - hàng mới 100% |
Cút nối, ống nối các loại bằng sắt ( hàng mới 100%) |
cút xả nước dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Cút( D25 mm)Hàng mới 100% |
Cút(D100mm)Hàng mới 100% |
Đầu bơm mỡ BR 1/8, mã 888486034 |
đầu cong dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Đầu ghép nối, mã 829201204 |
Đầu ghép nối, mã 860180011 |
Đầu kẹp cho ống mềm 3/4, Part #.3LX82 |
Đầu luồn dây bằng kim loại, hàng mới 100% |
Đầu nối (5196263) (mới 100%, bộ phận máy mài lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop) |
Đầu nối (5954278) (mới 100%, bộ phận máy mài lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop) |
Đầu nối (5954285) (mới 100%, bộ phận máy mài lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop) |
Đầu nối 10XM10, mã 888443205 |
Đầu nối 10XM10LH, mã 888443215 |
Đầu nối 112# (dùng cho máy ép ) |
Đầu nối 30mm |
Đầu nối 32mm |
Đầu nối 50mm |
Đầu nối 6XM6, mã 888443201 |
Đầu nối 6XM6LH, mã 888443211 |
Đầu nối 97# (dùng cho máy ép ) |
Đầu nối B8X1/8, mã 888487010 |
Đầu nối bằng Inox (Access pipe 75 mm Europipe 840.075.075, Code 2170143) |
Đầu nối bằng Inox (Sliding ring-seal socket 75 mm Europipe 842.075.075S, Code 2170886) |
đầu nối bằng sắt - Rotary joint 2.3M |
Đầu nối bằng sắt NCS-253-PF, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng sắt NCS-253-PM, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng sắt S6520-8-3/8, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng sắt -TERMINAL BLOCK - UK210-10P - Hàng mới 100% |
Đầu nối bằng thép / 2W8915 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đầu nối bằng thép / 6K6967( - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đầu nối bằng thép / 6V4802 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đầu nối bằng thép BL12BD |
Đầu nối bằng thép của ống dẫn nước ( 107-01-1 ) |
Đầu nối bằng thép RBI16BD |
Đầu nối bằng thép(phụ tùng cho máy đóng chai dịch truyền) |
Đầu nối bằng thép, Part code: PB0000002770 |
Đầu nối C12X1/2, mã 888487024 |
Đầu nối C8X3/8, mã 888487021 |
Đầu nối cái - F189551000 |
Đầu nối cáp - F081135082 (Hàng mới 100%) |
Đầu nối cấp gas của bếp gas(EBZ60820606). Mới 100% |
Đầu nối cho hệ thống đo rò rỉ động cơ DHAZ721170 - Hàng mới 100% |
Đầu nối cho ống dẫn bằng sắt , Hàng mới 100 % |
Đầu nối cho ống dẫn khí, bằng kim loại / bộ phận không đồng bộ của dây chuyền dài , hàng mới 100% |
dau noi cho ong hoi bang inox D21mm noi voi may xong duong kinh nho hon 15cm |
Đầu nối cho thiết bị chống ống lửng - H283090011 (Hàng mới 100%) |
Đầu nối cho thiết bị cứu kẹt - 12375/030 |
Đầu nối cho thiết bị hoàn thiện giếng khoan 10358626 (Hàng mới 100%) |
Đầu nối chụp ống bằng thép (Caps A234 WPB 5" XS/SCH80 OD 141.3*9.53 Length=76 NRF No./Part No.: 1221545) |
đầu nối CK-1/2-PK-13 |
đầu nối CK-1/4-PK-9 |
Đầu nối có ren bằng thép M16x20mm 1/8x7 |
Đầu nối của ống dẫn khí của máy tiện, bằng thép ( YH5-51K-0.9 ) |
Đầu nối của ống dầu (phi 3cm) (hàng mới 100%) (bằng sắt) |
Đầu nối của thiết bị đo thông số giếng khoan - 10156271 - S/N: 12150271 |
Đầu nối của thiết bị khoan - N900004232 |
Đầu nối của thiết bị khoan xiên - 10139009 - S/N: t132341120 |
đầu nối dây dẫn khí ga bằng sắt F |
Đầu nối Dg15, bằng thép, phi 15mm |
Đầu nối đực bằng thép 9798. Mới 100% |
Đầu nối F154559000 (Hàng mới 100%) |
Đầu nối H12, mã 888487051 |
Đầu nối H8, mã 888487049 |
Đầu nối hơi - JOINT-20PM |
Đầu nối hơi (phụ tùng máy đúc đế) |
Đầu nối kẹp ống bằng thép loại 6-9611 99 0590/91 Clamping, mới 100%, là bộ phận của máy chế biến sữa |
Đầu nối kim loại, 2528051L. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Đầu nối kim loại, 4P2383. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Đầu nối kim loại, 4W4775. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Đầu nối làm mát |
Đầu nối nhanh cho ống 3/4" NPT, Part #.3LX95 |
đầu nối nhánh cho ống khí bằng sắt loại (30ph) |
Đầu nối ống / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Đầu nối ống 1/2" 6000# |
Đầu nối ống 3/4" 6000# |
Đầu nối ống bằng inox. P/N: CL-TAB-ORI-100. Size: 1" . Hàng mới 100% |
Đầu nối ống bằng thép 1/2" , A105 ZINC COATED |
Đầu nối ống bằng thép cacbon, 50x25mm, mới 100% |
Đầu nối ống bằng thép không gỉ, mới 100% |
Đầu nối ống bằng thép PH30. Hàng mới 100% |
Đầu nối ống bằng thép SH300. Hàng mới 100% |
Đầu nối ống chân không (Hợp Kim) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Đầu nối ống chân không (Hop Kim)447703309000 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Đầu nối ống chân không (Hợp Kim)447703309000 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Đầu nối ống chống 36" (36"x1" Loepard SDEF Pin Connector) |
Đầu nối ống đốt mẫu bằng sắt. P/N: Q11031. Hàng mới 100% |
Đầu nối ống mềm |
Đầu nối ống nước chất liệu bằng sắt (1.8M) (Hàng mới 100%) |
Đầu nối ống sắt 90355-0031; Torque Rigid Coupling, 10x10 mm |
Đầu nối ống thép G416, 7/8 inch, 1039717 Hàng mới 100% |
Đầu nối ống thép G417, 1-1/2 inch, 1040073 Hàng mới 100% |
Đầu nối ống thép G417, 3/4 inch, 1039977 Hàng mới 100% |
Đầu nối ống thép G417, 7/8 inch, 1039995 Hàng mới 100% |
Đầu nối ống, bằng sắt (CONNECTOR (ABS-1612)) |
Đầu nối -PIPE JOINT 1/2" |
Đầu nối -PIPE JOINT 1/4PX1/4H |
Đầu nối -PIPE JOINTER PT 1/4" |
đầu nối QSY-B-12-10 |
đầu nối QSY-B-16-10 |
Đầu nối sắt 342720-0103;Conn. Str. GA-8-G1/8 |
Đầu nối sắt 342722-0203;STRAIGHT COUPLING |
Đầu nối sắt 342722-0205;STRAIGHT COUPLING D=8-G1/4" |
Đầu nối sắt 342722-0206;STRAIGHT COUPLING D=8-G3/8" |
Đầu nối sắt 342770-0105;Straight coupling INT, D=6 mm - G1/8 |
Đầu nối sắt 90600-1644;Flexible coupling, 18x18 mm |
Đầu nối sắt 90600-1645;Torque rigid coupling, 12x12 mm |
Đầu nối siêu nhanh bằng thép -8432 4-1/8 - hàng mới 100% |
Đầu nối siêu nhanh bằng thép 8512 4-1/8 - hàng mới 100% |
Đầu nối siêu nhanh bằng thép -8540 4 - hàng mới 100% |
Đầu nối siêu nhanh bằng thép 8540 6 - hàng mới 100% |
Đầu nối T |
Đầu nối T, mã 888487048 |
Đầu nối thẳng, mã 829216197 |
ĐÂU NÔI THĂNGSTRAIGHT,BF4NPhụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Đầu nối thép 9670 (Tee 1/4x3/8x3/8 inch) Mới 100% |
Đầu nối thiết bị bơm xi măng - H278250018 SN: ZJ05100914 (Hàng mới 100%) |
Đầu nối thủy lực ( Hydraulic Coupling - HHO-0606-L) - Hàng mới 100%( Dùng làm phụ tùng máy kéo nông nghiệp) |
đầu nối tuýt 1"x 10" bằng thép (PN:KACE3210) |
đầu nối tuýt 1"x 7" bằng thép (PN:KACE3207) |
đầu nối tuýt 1"x13" bằng thép (PN:KACE3213) |
đầu nối tuýt quay được 1"Dr. L=115mm bằng thép (PN:KACU3212) |
đầu nối VAL-1/8-10 |
Đầu nối, mã 820716022 |
Đầu nối, mã 870104226 |
Đầu nối, mã 888487016 |
Đầu nối/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Đầu ống trong NQ của dụng cụ khoan đá mới 100% do hãng Thiết bị khoan Trung Quốc chế |
Đĩa khớp nối bằng thép không gỉ. SJM07. Hàng mới 100%. |
Đui nối (Plug 1/2B). dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100% .Bằng thép đường kính cửa nạp 21mm, ra 21mm. |
Dụng cụ nối ống |
Đường ống săt chống rỉ (1 cái: phi 35 dài 1,8M, 1 cái: đường kính trong phi 35 đường kính ngoài phi 40 dài 6M, 2 cái phi 2.54 dài 1M, dùng trong nhà xưởng) |
Giảm đồng tâm 10" x 6" - SCH20, mới 100% |
Giảm đồng tâm 10"x8" - SCH20, mới 100% |
Giảm đồng tâm 12" x 6" - SCH20, mới 100% |
Giảm đồng tâm 12"x8" - SCH20, mới 100% |
Giảm đồng tâm 6" x 4" - SCH20, mới 100% |
Giảm đồng tâm 8"x6" - SCH20, mới 100% |
Giảm nối ống 240, đường kính 100x65, hàng mới 100% |
Kẹp nối đường khí nạp = kim loại 57580516(Mới 100%.Dùng cho máy khoan đã.Hãng SX: EAST WEST) |
Khới nối kim loại: HHA-2024-S Hàng mới 100% |
Khới nối kim loại: HHA-2424-T Hàng mới 100% |
Khới nối kim loại: TMHO-1812-S/F Hàng mới 100% |
Khới nối kim loại: TMHO-2212-S/F Hàng mới 100% |
Khới nối kim loại: TMHO-33(2.0)16-S/F Hàng mới 100% |
Khối nối(20A-20P)(Hàng mới 100%)(20A-20P)Hàng mới 100% |
Khớp chữ thập hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:0437160070 |
Khớp chữ thậphàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE 16 chỗ Part No:0437160070 |
Khớp đầu nối gắn vào van xả khí của bình chữa cháy hiệu kidde: WK-283904-000, hàng mới 100% |
Khớp nối - AIR CONNECTION |
Khớp nối - CONNECTOR |
Khớp nối - COUPLING |
Khớp nối - FITTING |
Khớp nối - Hàng mới 100% |
Khớp nối - JOINT PAGUFLEX |
Khớp nối (=sắt)5T05115910phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Khớp nối (15cm*8cm) ( hàng mới 100%) 1618F-20 TENSION ROLLER ARM |
Khớp nối -(510449) Y TYPE SPRAY CONNECTOR |
Khớp nối -(511007) 316 CURVE TYPE CONNECTOR-316 1/4" |
Khớp nối -(511008) VERTICAL TYPE CONNECTOR 1/4" |
Khớp nối -(560661) VERTICAL TYPE CONNECTOR 1/4"*250MM |
Khớp nối -(560662) VERTICAL TYPE CONNECTOR 1/4"*350MM |
Khớp nối (A1) 7414 (1 bộ=6cái),Hàng mới 100% |
Khớp nối (Connector, P/n: C6X-SS-06) bằng kim loại của Rô bốt lặn biển ROV. hàng mới 100% |
Khớp nối (Connector, P/n: F5OX-16-S) bằng kim loại của Rô bốt lặn biển ROV. hàng mới 100% |
Khớp nối (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Khớp nối (FITTING JOINT) MM-POC10-02 |
Khớp nối (FITTING JOINT) PBBB-F120-TPM3 |
Khớp nối (Hàng mới 100%) - COUPLING PIECE |
Khớp nối (kim loại) mới 100%(22B022384) 22B22834 |
Khớp nối (Rotex Coupling-42/55) |
Khớp nối (UNI-JOINT PLUGS) JJWRL2-100 |
Khớp nối = kim loại / 04256-50615 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Khớp nối = kim loại / 07206-31014 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Khớp nối = kim loại / 209-25-11150 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Khớp nối = kim loại / 569-43-84550 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Khớp nối =kim loại 304285 |
Khớp nối 02 sợi cáp bằng thép LCATT-35-120, mới 100% |
Khớp nối 02102155 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Khớp nối 125130011 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Khớp nối 2 đầu KJ 2-16 bằng sắt, đường kính 16mm, mới 100%. |
Khớp nối 2 đầu thẳng KJ16 (đường kính 16mm) (PT giá chống thuỷ lực dùng trong hầm lò) Hàng mới 100% do TQ sx |
Khớp nối 2T |
Khớp nối 3 đầu KJ 4-10/16 bằng sắt, mới 100%. |
Khớp nối 3006717 (1 hộp = 10 cái). Hàng mới 100%, phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp |
Khớp nối 90458-2890;Connector, 21N-50N12N133NE |
Khớp nối 90458-2892;Connector, 11 N-50-3-31/133 NE |
Khớp nối 90459-0960;Quick coupling, PLCD 200-M8 |
Khớp nối bằng bằng thép dùng cho ống dẫn khí Model: 22PM (Hiệu Nac co.,ltd) mới 100% |
Khớp nối bằng Inox (Pipe w/ 1 socket 75 x 3000 Europipe 811.300.075, Code 2170007) |
Khớp nối bằng inox SS304 size: 1" x 1.6mm |
Khớp nối bằng inox SS316L size: 1" x 1.6mm |
Khớp nối bằng kim loại / 07206-30508 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Khớp nối bằng kim loại thép 20PH. Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng kim loại thép 30PH. Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng sắt |
Khớp nối bằng sắt - COUPLNG - MCOC34-12-15 - Hàng mới 100% |
Khớp nối bắng sắt - FLOATING JOINT - FJR6-1.0-4 - Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng sắt ( 130x120x180mm) mo71i 100% |
Khớp nối bằng sắt (1 chiếc/bộ) |
Khớp nối bằng sắt (pttt cho máy đánh bóng gạch) |
Khớp nối bằng sắt SC6-M5-MA |
Khớp nối bắng sắt -STRIPPER GUIDE PINS - SGPH20-90 - Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng sắt thép cho Rô bốt lặn biển ROV (Coupling, P/n: PJ9415) Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng thép #1842 Đk: 80mm x dài 1000mm (dùng cho đường ống dầu thủy lực máy cán nhôm) mới 100% |
Khớp nối bằng thép ( Coupler ( Socket ) ; F120-KSH3 ) |
Khớp nối bằng thép (Tee 114,3 x 4,5/88,9x4,5 mm EN 10253-2, Code 1214695) |
Khớp nối bằng thép (Tee 88,9x4,5/76,1x4,5 mm EN 10253 cert. 3.1, Code 1214669) |
Khớp nối bằng thép / Universal Joint (P/tùng cho máy quấn dây hàn - Mới 100%) |
Khớp nối bằng thép 1" ,16FHHS .Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng thép 1", 16G-28FDLX. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 1", 16GS-16FFORX. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 2" ,32GSP-32FL .Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng thép 2", 32GSP1F-2. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 2", 32GSP-32FL. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 20A, giáp mối bằng hàn (Weld-end Elbow SCH40 JISB2312) đường kính 30mm dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 25A, giáp mối bằng hàn (Weld-end Elbow SCH40 JISB2312), Đường kính 34mm. dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 3/4", 12G-12FJX45S. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 3/4", 12GS-12FFORX . Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 3/8", 6G-14FDHORX. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 5/8", 10C5-10RFJSX90 . Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 5/8", 10G-10FJX. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 50A -40A, giáp mối bằng hàn (Weld-end Tee JISB2311), đường kính vào 60mm, ra 50mm dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 50A, giáp mối bằng hàn (Weld-end Elbow JISB2311), đường kính 60mm dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 50A-25A, giáp mối bằng hàn (Weld-end Socket SCH40 JISB2312), đường kính vào 60mm, ra 34mm dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép BRASS; 1/2" (PTX12OD x 9mm) mới 100% |
Khớp nối bằng thép BRASS; 3/8" (PTX12OD x 9mm) mới 100% |
Khớp nối bằng thép dùng cho ống dẫn khí Model: 02PFF, (Hiệu Nitto Koki co.,ltd) mới 100% |
Khớp nối bằng thép đường kính (429.0-406.4)mm, PN10. Mới100% |
Khớp nối bằng thép Hammer Union 2, Fig 1502. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép không gỉ size DN40. Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng thép không rỉ để nối ống dẫn dầu cao su (K35912-01000-C3ND), ĐK ngoài 13.5 |
Khớp nối bằng thép loại NJ-1; mới 100% |
Khớp nối bằng thép loại NJ-2; mới 100% |
Khớp nối bằng thép SUS; 1/2" (PTX12OD x 9mm) mới 100% |
Khớp nối bằng thép SUS; 3/8" (PTX12OD x 9mm) mới 100% |
Khớp nối bằng thép(25MM)Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng thép, Model: CAL22PF, hiệu NAC (Hàng mới 100%) |
Khớp nối bằng thép, Model: CAT23SH, hiệu NAC (Hàng mới 100%) |
Khớp nối bằng thép; mới 100% |
Khớp nói bơm máy hút chân không - coupling R5063/100 for pump (1 bo = 1 cai) |
Khớp nối bù lệch tâm bằng thép (Rubber bellow DN 50 pn 16 HB 130 EPDM red, Code 8541313) |
Khớp nối cáp bằng thép 25x6mm, LTCT-256, mới 100% |
Khớp nối cho ống xả loại bằng thép TS-444-1 |
Khớp nối chữ T 71406706. PT tời hơi Ingersoll Rand |
Khớp nối cọc tiếp địa con ren 5/8 GRBCO 58, mới 100% |
KHớP NốI COUPLING FOR SF-25NB |
Khớp nốI CP 644-75/2,5 Hilti |
Khớp nối của máy dập típ*AS1301F-M5-04 |
Khớp nối của máy dập típGJ-6 |
Khớp nối của máy dập típKCH06-99 |
Khớp nối của máy dập típMHY-A1602 |
Khớp nối của máy hoàn thành dây kéo kim loại (Plunger) CCAM-MT(3CC)-25032 |
Khớp nối của máy xay/X0411-100/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành.Hàng mới 100% |
Khớp nối của máyGWS6-6(10) |
Khớp nối của máyMIX-032 |
Khớp nối của thiết bị gia nhiệt - GRID COUPLING FOR GAS AIR HEATER (Bộ/cái) |
Khớp nối của thiết bị khoan định hướng-10180258 (Hàng mới 100%) |
Khớp nối dạng yên ngựa bằng thép (Saddles 219,1x6,3 din 2618 st 35.8/I short ex.) |
Khớp nối dầu máy in (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Khớp nối dây dẫn khí ga bằng sắt |
Khớp nối điều chỉnh kích thước giữa 2 đường ống Adapter set N, Rp1 1/4, PN16 (P/N.: 96449747), mới 100% |
Khớp nối dùng cho cáp - F124105000 (Hàng mới 100%) |
Khớp nối giãn nở bằng thép loại AS1500-5 GB/T12522-1966 |
Khớp nối giãn nở ống xả bẳng thép loại : TS-472-1 |
Khớp nối giữa cối và trục của máy xay/AJ08QK5200/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Khớp nối khí dùng cho máy nén khí 10-KQE06-00, hiệu SMC |
Khớp nối khí KJH04-M3, hiệu SMC |
Khớp nối khí KQ2TW10-00, hiệu SMC, mới 100% |
Khớp nối khí KQ2VS06-01S, hiệu SMC |
Khớp nối khí KQ2VS06-02S, hiệu SMC |
Khớp nối khí nén bằng thép, kích thước : dày 4mm, đường kính ngoài 50mm, model: SM490A,, hình lục giác, dùng để nối đường hơi của xe sơmirơmooc |
Khớp nối kim loại (124-1908; 124-1949) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Khớp nối kim loại (1L-6939) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Khớp nối kim loại (1W-3151; 2P-7214) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Khớp nối kim loại (Metal Joint MYJ-1) - Mới 100% |
Khớp nối kim loại (X00005812) Phụ tùng máy thủy |
Khớp nối kim loại / 1473311 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
KHớP NốI KIM LOạI 2304-0032 |
KHớP NốI KIM LOạI 344-429 |
Khớp nối kim loại 445736-0000;HINGE |
Khớp nối kim loại có ren, 10GS1F-4, hàng mới 100%. |
Khớp nối kim loại có ren, 20G-20FL45S, hàng mới 100%. |
Khớp nối kim loại có ren,8GS-10FFORX45S, hàng mới 100%. |
Khớp nối kim loại có ren,8GS-8FFORX, hàng mới 100%. |
Khớp nối kim loại FHA-0406-S Hàng mới 100% |
Khớp nối kim loại HHA-0606-T Hàng mới 100% |
Khớp nối kim loại: HHA-0606-T Hàng mới 100% |
Khớp nối làm bằng sắt sơn tĩnh điện TRONCHETTO RAMPA GAS 3 FLANGIATO L=56 (phụ tùng đầu đốt nồi hơi). Hàng mới 100% |
Khớp nối mạ(D25mm)Hàng mới 100% |
Khớp nối mạ(D32mm)Hàng mới 100% |
Khớp nối mềm 445848-0000; ELASTIC COUPLING |
Khớp nối mở rộng bằng thép, đường kính 250mm |
Khớp nói mô tơ máy hút chân không - coupling R5-063/100 R5063/100 for motor (1 bo = 1 cai) |
Khớp nối nhỏ - F058167000 (Hàng mới 100%) |
Khớp nối ống - 3161 1039 00 (Phụ tùng máy khoan đá Atlas Copco) - mới 100% |
Khớp nối ống 71048268. PT tời hơi Ingersoll Rand. Vật liệu thép |
Khớp nối ống bằng inox (Adapter SF 2" x 50 socket 886.050.050S, Code 2170323) |
Khớp nối ống bằng Inox (Socket plug 50 mm Europipe 844.000.050S, Code 2170923) |
khớp nối ống bằng kim loại BS4568 20mm hàng mới 100% |
khớp nối ống bằng kim loại size 1 IP23 hàng mới 100% |
Khớp nối ống bằng kim loại size 1-1/2 HN25 hàng mới 100% |
khớp nối ống bằng kim loại size 1-1/2 IP25 hàng mới 100% |
Khớp nối ống bằng kim loại size 1-1/4 HN24 hàng mới 100% |
khớp nối ống bằng kim loại size 1-1/4 IP24 hàng mới 100% |
Khớp nối ống bằng thép (Mounting plate 1/2" no 701027, Code 4295151) |
Khớp nối ống C200-B |
Khớp nối ống dẫn khí (bằng thép) SJSA2 |
Khớp nối ống dẫn khí bằng sắt(T.JPJ, 13x30mm, BNC T CONNECTOR)Hàng mới 100% |
Khớp nối ống dẫn khí bằng thép SJSA2 |
Khớp nối ống dẫn khí của súng hàn bằng sắt cpa13n |
Khớp nối ống dạng đĩa bằng thép 6-9611 85 0740 Plate, mới 100%, là bộ phận của máy chế biến sữa |
Khớp nối ống khí bằng thép(H-1)Hàng mới 100% |
Khớp nối ống khí bằng thép(STEEL, 65x33mm, 28mm, SILVER)Hàng mới 100% |
Khớp nối PM500006 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Khớp nối ren suốt (Coupling B 1/4" black, Code 1010363) |
Khớp nối sắt 342732-0105;Elbow Pipe Joint ,Ext.thread,D=8 mm R3/8 |
Khớp nối sắt 90055-0118;Elbow with tailpiece 8/8 mm |
Khớp nối sắt 90055-0217;ELBOW PIPE JOINT |
Khớp nối sắt 90055-0222; Elbow with tailpiece 6/6 mm |
Khớp nối sắt 90163-0013;Quick Coupling, (F) LP 006-0-WR013-01-2 |
Khớp nối sắt 90163-0015;Quick Coupling, (M) LP-006-1-WR513 |
Khớp nối sắt 90458-0274;Disc for coupling, Huco 236.50T |
Khớp nối sắt 90459-1506; Elbow with tailpiece 10/10 mm |
Khớp nối sắt 90459-1510;Torque Disc, 236.50 |
Khớp nối sắt 90459-6570;Connector M12 5-poles Male, RSCN5/7 |
Khớp nối sắt 90600-1175; Elbow with tailpiece 8/8 mm |
Khớp nối sắt 90600-1175;Elbow with tailpiece 8/8 mm |
KHớP NốI SHAFT COUPLING CP94-35X22A#A209 |
khớp nối T25DNmã 000120( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
khớp nối T32DN mã 000130( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
Khớp nối thanh con lăn bằng thép loại 40; mới 100% |
Khớp nối thép model: 65PN hiệu Nitto, mới 100% |
Khớp nối thép model: 65SN hiệu Nitto, mới 100% |
Khớp nối thủy lực bằng sắt thép cho Rô bốt lặn biển ROV (Hydraulic Fitting) Hàng mới 100% |
Khớp nối thủy lực bơm nước - INNOVA - 162100C010 |
Khớp nối thủy lực bơm nước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:1621066020 |
Khớp nối thủy lực cối nghiền 18t (bằng gang)-Coupling YOP-500 for ball mill 18T (including positive Joint) |
Khớp nối trên máy may capspo - Cardan joint CP169M/513 |
Khớp nối trục dẫn nước - ROTA TARY JOINT 323DTW-PT 3/4-RH |
Khớp nối trục- Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- Hàng mới 100% |
Khớp nối tự động (2 G2) |
Khớp nối tự động Auto coupling 2 1/2”xDN65 SE1/SEV cpl. (P/N.: 96090992), mới 100% |
Khớp nối tự động Auto Coupling 2" G2 (P/N.: 96429519), mới 100% |
Khớp nối tự động Auto coupling DN 100/80 cpl. (P/N.: 96102240), mới 100% |
Khớp nối vặn ốc bằng thép, Model: 113UN-100-D13 (8mm), hiệu KOKEN (Hàng mới 100%) |
Khớp nối vặn ốc dạng T bằng thép, Model: 104M-D11 (7mm), hiệu KOKEN (Hàng mới 100%) |
Khớp nối vặn vít bằng thép, Model: 121T.100 (only T20), hiệu KOKEN (Hàng mới 100%) |
Khớp nối Vesda bằng thép(25MM)Hàng mới 100% |
Khớp nối xoay bằng kim loại (9144325301,) Phụ tùng xe nâng hiệu Mitsubishi Caterpillar Forklift |
Khớp nối xoay DX 220L bằng inox. Kích thước đường kính 50mm dài 30mm sử dụng cho máy làm xà bông cục |
Khớp nối xoay DX 220R bằng inox. Kích thước đường kính 50mm dài 30mm sử dụng cho máy làm xà bông cục |
Khớp nối, bằng thép, đk=40mm |
Khớp nối, mã 860111243 |
Khớp nối/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Khủy nối bảo vệ lò xo (phụ tùng thay thế của máy bơm keo) |
Khủy nối sắt 22488-0000;ELBOW PIPE |
Khủy nối sắt 22489-0000;ELBOW PIPE |
Khủy nối sắt 90458-2957;Elbow pipe joint, Ext.Thread, D=6mm-G1/4 |
Khuỷu nối 51281 (03895687). PT tời hơi Ingersoll Rand. Vật liệu thép |
Khuỷu nối inox / S.S. metallic duct elbow with net frame dim.1600x1710mm. ( Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất bột cà phê ). Hàng mới 100 %. |
Khuỷu nối ống bằng thép dùng cho van nước của máy kiểm áp ống dẫn dầu, ĐK 50MM |
Khuỷu nối ống HILTI MQA-M 8 369629 |
KJ0-4282 Bộ nối cột bảo vệ cột sắc ký bằng sắt (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
Linh kiện ống thép , đúc carbaon ASTM A234WPB , bầu giãm đồng tâm , 1-1/2" x 1" x S/160 ( 48.3mm x 33.4mm ) , hàng mới 100% |
Linh kiện van vòi nước không đồng bộ bằng sắt mạ gồm: ống nối, khuỷu nối (măng sông), phi (1,8 - 2,2)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Má kẹp nối ống hàn bằng inox SS304 size: 1.5" x 1.6mm |
Măng sông có ren để ghép nối |
Măng sông inox / S.S. sleeve diam.(mm.) 880. ( Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất bột cà phê ). Hàng mới 100 %. |
Măng sông, bằng thép (25A)(Hàng mới 100%) |
Măng sông, cút nối bằng sắt loại phi110mm-150mm (+-10mm) dùng cho máy bơm bê tông. Hàng mới 100% do TQSX |
Mặt bích - FLANGE |
Mặt bích (bằng sắt) - END PLATE OF PHC PILE (FLANGE; 300; 9.0T*302*179) |
mặt bích bằng thép dùng cho máy tách từ - Flange 150A 10K FF |
Mặt bích bằng thép không gỉ, đường kính 100mm |
Mặt bích bằng thép mạ kẽm, đường kính 3m (4 cái/bộ) và phụ kiện ghép nối đồng bộ đi kèm (hàng mới 100%) |
Mặt bích bằng thép phi từ ( 20-70)cm. Hàng mới 100% do TQSX |
Mặt bích bằng thép, đường kính 100mm |
Mặt bích cổ bằng Inox 316, DN100 |
Mặt bích cổ bằng Inox 316, DN80 |
Mặt bích đặc bằng thép (Blind flange forged Dn 350 pn 10 EN 1092, Code 1257899) |
Mặt bích điều chỉnh bằng Inox 316, DN100 |
Mặt bích dùng để nối ống DN 50 M12 |
Mặt bích kim lọai , đường kính 150mm, mới 100% |
Mặt bích nối ống bằng inox size: 2.1/2" x PN16 304L DIN2527 BLFF |
Mặt bít nối ống bằng inox ANSI RF A182 F304 DN125 #150 (hàng mới 100%) |
Mặt bít nối ống bằng inox DIN2527 RF A105 DN100 PN16 (hàng mới 100%) |
Mặt bít nối ống bằng inox EN 1092-1 RF A182 F304 DN125 PN16 (hàng mới 100%) |
Mặt bít nối ống hàn bằng inox DIN2633 RF A105 DN20 PN16 (hàng mới 100%) |
Máy làm rãnh dùng để gia công ống gang - Roll Grooving Machine,model: TWG-IIA,hàng mới 100% |
miếng định vị trí cho phụ kiện chống mo bằng sắt ( R17.5 x 2 mm) (hàng mới 100%) |
Miniature adaptor 15° / part:995152-Co nối bằng thép |
Nắp 12" - SCH20, mới 100% |
Nắp bịt nối ống bằng Inox SMS 25 316L |
Nắp mù nối ống bằng Inox SMS104 316L |
Nối bịt ống bằng thép (Nut 10x3/8" FPL 53371-210, Code 5067033) |
Nối giảm bằng thép (Con.red. 168,3 x 4,5/88,9 x 4,5 ST 35.8/I, Code 1213899) |
Nối giảm bằng thép (Conc. Red. 168,3x4,5/76,1x4,5 din 2616-2 st 35.8/I, Code 1213882) |
Nối giảm bằng thép (Conc.Reducer A234 WPB 1 1/4"x1/2" XS OD42, 2x4, 85*21, 3x3, 73 L ENgth (H)=51 NRF No./Part No.: 1221159) |
Nối giảm đồng tâm bằng thép không gỉ. Hàng mới 100% |
Nối giảm lệch SCH10S bằng thép không gỉ loại 1.00-quot; NB x 0.50-quot; NB. Hàng mới 100% |
Nối giảm, nối ống bằng thép (Reducer 50x75 w/ 50mm socket Europipe 850.050.075, Code 2170243) |
Nối góc - 3222 2040 04 (Phụ tùng máy khoan đá Atlas Copco) - mới 100% |
Nối ống bằng Inox hình chữ thập DIA25 316L |
Nối ống bằng sắt |
Nối ống giảm đều bằng inox size: 1.1/2" x1.1/4" x S/10s 304L |
Nối ống giảm đều hàn bằng inox size: 1" x 3/4" x S/10s 304L |
Nửa khớp nối bằng kim loại 1273944-0000;COUPLING HALF |
Nút bịt ống, đường kính 100mm, hàng mới 100% |
ống bên ngoài đầu gài mũi khoan |
ống bơm |
ống chụp con lăn, l = 180mm (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Ông côn (phụ kiện ghép nối) code 0312-0650 |
Ông của máy dập típMIX-004 |
ống dẫn dầu, dùng cho xe ô tô 7 chỗ hiệu LUXGEN, mới 100%(49720SU100) |
ống đo dầu |
ống giảm lệch tâm bằng Inox 316L DIA 104/51 |
Ông góp thép-2605272390 - MANIFOLD (70120871-87070) - lk nk để sx. |
ống hình tay áo 60X56 |
ống hơi máy khoan |
ống kẹp dẹp |
ống kẹp hình tay áo |
ống kim loại 88152715 phụ tùng máy nén khí, mới 100% |
ống lót = kim loại / 6210-61-1350 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống lót = kim loại / 711-28-43340 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Ông lót bằng thép(61 305076016 - Clamping Bush ETP-25x27 (pos.98)) |
ống lót nối bằng sắt (pttt cho máy cắt gạch) |
ống lót trục bằng sắt của xe nâng D582615 ( Hàng mới 100% ) |
ống lót trục bằng sắt. Hàng mới 100% |
ống nhỏ nhựa của máy dập típ |
ống nhỏ nhựa của máyPSY-50E |
Ông nối ( phụ tùng máy dập da lớn ) |
Ông nối (bằng thép) của bộ gối đỡ bệ gá hàn H313 |
Ông nối (cho súng mài hơi BIAX) |
ống nối = kim loại / 07211-51016 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống nối = kim loại / 569-61-84770 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống nối = kim loại 8007-779 |
Ông nối 90330-0021;Nipple, ext.thread, hexagon, R1/2-R1/2 |
ống nối A105 1"NPTX3000LB |
ống nối A105 1-1/2"NPTX1-1/2"NPTX1"NPTX3000LB |
Ông nối bằng inox 90030-0137; Conn. Elbow, WE06LR71 |
ống nối bằng kim loại / 07831-00612 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống nối bằng kim loại / 6210-61-1350 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống nối bằng sắt - LINEAR BUSHING -LMU12 - Hàng mới 100% |
ống nối bằng sắt dùng cho máy bay P/N: 52404-3. Hàng phụ tùng máy bay, tính thuế theo mã 9820.0000 |
ống nối bắng sắt- STRIPPER GUIDE BUSHINGS - SGBH20-20 - Hàng mới 100% |
ống nối bắng sắt -STRIPPER GUIDE BUSHINGS - SGBH20-25 - Hàng mới 100% |
ống nối bằng thép (đường kính 13mm) |
ống nối bằng thép (phụ tùng cùa bộ đo lưu lượng)- Hàng mới 100%- Hãng sản xuất: CSE |
ống nối bằng thép . Hàng mới 100% |
ống nối bằng thép / 0016286 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống nối bằng thép / 9X7667 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống nối bằng thép / 9X7668 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống nối bằng thép / 9X7669 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống nối bằng thép /811636-0001-Sleeve L= 415 mm, 300x300 / O200 |
Ông nối bằng thép ặ 219mm |
ống nối bằng thép AQ37L(PT) |
ống nối bằng thép fi 17mm b4l-17w |
ống nối bằng thép fi 19mm b4l-19w |
ống nối bằng thép fi 24mm b4l-24w |
ống nối bằng thép KCT08-010E |
ống nối bằng thép không gỉ DIN11850 size DN200. Hàng mới 100% |
ống nối bằng thép không gỉ SMS size 4" (102). Hàng mới 100% |
ống nối bằng thép KLN08-010E |
ống nối bằng thép KT 16mm 29X125 |
ống nối bằng thép KTA08-000E |
ống nối bằng thép KTK08-010E |
ống nối bằng thép KTN08-010E |
ống nối bằng thép KUA08-000E |
ống nối bằng thép L-1/4 |
ống nối bằng thép loại nhỏ |
ống nối bằng thép PJ-3 |
ống nối bằng thép S-1/4 |
ống nối bằng thép SA4-16 |
ống nối bằng thép SB-1/4 |
Ông nối bằng thép/ 1304499E - Phụ tùng máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống nối bằng thép/676430-0001-Flex sleeve |
ống nối bằng thép/811620-0001-Sleeve L=260 mm,O206/O206 |
ống nối bằng thép/811692-0001-Sleeve O405xl80 mm Nitrile |
ống nối bằng thép/811695-0001-Sleeve O405x180 mm Nitrile |
ống nối cho nguyên liệu ra ngoài #60 (Hàng mới 100%) |
Ông nối chữ T giảm phi 200x125mm |
Ông nối chữ T giảm phi 300x200mm |
ống nối đầu đốt 3003984. Hàng mới 100%, phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp |
Ông nối dùng dể ghép nối ống /Spool Pipe 8"*SCH.40* - Carbon steel alloy |
Ông nối giảm |
ống nối giảm đều bằng Inox 316L DIA104/ 51 |
ống nối giảm đều bằng inox A403 WP304L BW DN100/80 SCH.10S |
ống nối giảm inox / S.S. metallic duct reduction dim.1500x1510mm-lenght 300mm. ( Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất bột cà phê ). Hàng mới 100 %. |
ống nối giảm lệch bằng inox A234 WPB BW DN25/20 SCH.40 |
ống nối giảm lệch bằng inox A403 WP304L BW DN50/20 SCH.10s |
ống nối giảm lệch bằng inox size: 1" x 3/4" x S/10s 304L |
Ông nối kim loại để nối ống, 0047626(. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Ông nối kim loại để nối ống, 1080219. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Ông nối kim loại để nối ống, 2634920. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống nối kín có vòng chặn |
ống nối KL(8230-09660)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
ống nối Kl(VOE11115126)/Pt ô tô volvo A35D |
ống nối KL(VOE11194085)/pt ô tô volvo A35D |
ống nối mạ bằng thép (D50mm)(Hàng mới 100%) |
Ông nối mạ(D32mm)Hàng mới 100% |
Ông nối ống thoát khí bằng kim loại, 1833873N. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống nối P/N: 30601-1861 hàng mới 100% |
ống nối P/N: 30801-0424 hàng mới 100% |
ống nối S.S.AISI 304 băng thép không gỉ. (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia). Hàng mới 100%, hãng SX: SIPA |
Ông nối sắt 342722-0202;PIPE COUPLING 1/8" D=6mm |
Ông nối sắt 342725-0108;Conn. Str. Pipe GAI10LR71 |
Ông nối sắt 342733-0114;Conn. Elbow WI-15-G1/2 |
Ông nối sắt 342736-0114;Conn. Elbow W-15 |
Ông nối sắt 342738-0208;Adjustable elbow connection 8-G1/4 |
Ông nối sắt 342921-0112; Straight coupling, ext.thread 6/4-6M |
Ông nối sắt 476288-0000;PIPE |
Ông nối sắt 90189-0003; Ball bushing, 12x22x32 |
Ông nối sắt 90348-0007;Free-Wheel Coupling, 15,875x22,225 mm |
Ông nối sắt 90348-0031; Free-Wheel Coupling, 8x12 mm |
Ông nối sắt 90458-1792;Free wheel coupling, 14x14 |
Ông nối sắt 90458-2766; Elbow pipe joint, Ext.thread,D=4 mm M3 |
Ông nối sắt 90458-2957;Elbow pipe joint, Ext.Thread, D=6mm-G1/4 |
Ông nối sắt 90458-2962;Elbow pipe joint, Ext.Thread,D=10mm-G3/8 |
Ông nối sắt 90459-7094;Connection, TINA 3-A |
Ông nối sắt 905241-0000; COUPLING |
ống nối T6-116 của dụng cụ khoan đá mới 100% do hãng Thiết bị khoan Trung Quốc chế tạo |
Ông nối thép1273631-0000;ECCENTRIC |
ống nối thủy lực dùng cho máy bay P/N: 53050-10. hàng phụ tùng máy bay, tính thuế theo mã 9820.0000 |
ống nối vòng bi TKS55-5K hoàn thiện, hàng mới 100% |
Ông nối, Code: 1383, Hàng mới 100% |
Ông nối, Code: 2662, Hàng mới 100% |
Ông nối, Code: 3707, Hàng mới 100% |
ống nối-9ANA370102R0205 |
ống nối-9ANA370102R0207 |
ống nốii bằng thép /811632-0001-Sleeve L=200 mm,O500/O500 |
ống PE80 D63 nối hàn điện cực Hàn Quốc |
ống PE80 D90 nối hàn điện cực Hàn Quốc |
Ông thép có đế chân dài < 800mm. Mới 100% |
ống(VOE11113656)/Pt ô tô volvo A35D |
P/tùng t/thế cho h/thống sx dây hàn - Khớp nối bằng thép / Joint CVJ75RF-01 (Mới 100%) |
Phụ kiện ghép nối của tiếp điểm đo mức. bằng kim loại |
Phụ kiện ghép nối/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Phụ kiện ống nước: Mặt bích bằng thép. Phi25mm- 400mm (15 thùng gỗ). Hàng mới 100% do TQSX. |
Phụ tùng cần cẩu,mới 100% : Mặt bích - 471032808 |
Phụ tùng của máy sản xuất ván ép: ống co nối bằng thép bao gồm đầu nối. Model: Phi 30mm B490-B790. (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng dùng cho máy nông nghiệp : Khớp nối ( Hàng mới 100% ) |
Phụ tùng máy kéo: Khớp nối - M132456 |
Phụ tùng máy nghiền(mới 100%) : khớp nối dẫn nước ra HNV-1" M+F |
Phụ tùng xe bơm bê tông. khuỷu nối ống 6x90 (ZX) bằng thép RB36690Z0. Hãng SX: Junjin. Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe bơm bê tông. Ông côn bằng thép J651200Z0. Hãng SX: Junjin. Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe ôtô tải tự đổ 24 tấn - mới 100% - Hiệu Hyunđai - Cút nước 25427-83000 |
POLISHING PIECE Đầu nối máy mài F80mm |
POLISHING PIECE Đầu nối miếng chà bóng F110mm |
PT XE OTO HONDA - Khớp nối máy rửa xe CIVIC |
PT XE OTO HONDA- Khớp nối máy rửa xe CIVIC - 76829-SM4-003 |
PT XE OTO HONDA-Khớp nối máy rửa xe CIVIC |
rắc co dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co nối dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co ống ba chạc dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co ống cong dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co ống dạng thẳng dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co ống dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co ống hình ống dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co ống thẳng dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co thẳng dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co xả nước dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc codùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc con ống congdùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc con ống thẳng dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
T giảm nối ống bằng thép (Tees reduced, A234 WPB 16"*14" OD406, 4x9, 27*355, 6x9, 5 C (run)=305 M (outlet)=305) |
T nối ống bằng thép (Tees equal, A234 WPB 1 1/2" - 40 STD.SCH40 OD48.3*3.68 C (run)=57 NRF No./Part No.: 1220814) |
T nối ống bằng thép (T-STUCK TEIL 1 114.3X76.1/8.8X7.1 F P235GHTC1) |
Tăng đơ xích chằng (phụ tùng máy nông nghiệp(hàng mới 100%) |
Tê 1/2" - SCH40, mới 100% |
Tê 3/4" - SCH40, mới 100% |
Tê 8" - SCH20, mới 100% |
Tê bằng thép không gỉ. Hàng mới 100% |
Tê đều hàn nối ống bằng inox SS304 DN150 |
Tê đều nối ống bằng inox A403 WP304L BW DN25 SCH.10s |
Tê đều nối ống g bằng inox A403 WP304L BW DN20 SCH.10s |
Tê giảm (GVR5G5, khớp nối bằng thép)(Hàng mới 100%) |
Tê giảm (SCH-40,D100*D80mm, khớp nối bằng thép) (Hàng mới 100%) |
Tê giảm (SCH-40,D125*D100mm, khớp nối bằng thép) (Hàng mới 100%) |
Tê giảm (SCH-40,D65*D40mm, khớp nối bằng thép) (Hàng mới 100%) |
Tê giảm (SCH-40,D65*D50mm, khớp nối bằng thép) (Hàng mới 100%) |
Tê giảm (SCH-40,D80*D65mm, khớp nối bằng thép) (Hàng mới 100%) |
Tê giảm 1"x3/4" - SCH40, mới 100% |
Tê giảm 8"x4" - SCH20, mới 100% |
Tê giảm 8"x6" - SCH20, mới 100% |
Tê giảm đều nối ống bằng Inox A403 WP304 BW DN150/100 SCH.10s |
Tê giảm đều nối ống bằng inox size: 1.1/4 x S/10s 304L |
Tê giảm mạ(D150*D100mm, khớp nối bằng thép)Hàng mới 100% |
Tê giảm mạ(D200*D150mm, khớp nối bằng thép)Hàng mới 100% |
Tê giảm(D40*D32mm, khớp nối bằng thép)(Hàng mới 100%) |
Tê giảm(EXPLOSIVE PROOF-(22C->16C), khớp nối bằng thép)Hàng mới 100% |
Tê hàn bằng thép (D32*D25mm) (Hàng mới 100%) |
Tê hàn bằng thép (D40*32mm) (Hàng mới 100%) |
Tê hàn bằng thép (D80*32mm) (Hàng mới 100%) |
Tê hàn bằng thép (D80*40mm) (Hàng mới 100%) |
Tê hàn bằng thép không gỉ, đường kính 100mm |
Tê hàn bằng thép(D150*D40mm)Hàng mới 100% |
Tê hàn bằng thép(D150*D50mm)Hàng mới 100% |
Tê hàn bằng thép(D40*D25mm)Hàng mới 100% |
Tê hàn bằng thép, đường kính 250mm |
Tê hàn đều bằng thép đúc loại SCH20; KT 125mm - Mới 100% ( dùng ghép nối ống nước dân dụng) |
Tê hàn giảm bằng thép đúc loại SCH40; KT: 100/80mm - Mới 100% ( dùng ghép nối ống nước dân dụng) |
Tê hàn mạ kẽm, đường kính 100mm |
Tê hàn mạ kẽm, đường kính 125mm |
Tê nối mạ bằng thép (D100*D100mm)(Hàng mới 100%) |
Tê nối mạ bằng thép(D25*D25mm)Hàng mới 100% |
Tê nối mạ bằng thép(D32*D25mm, khớp nối bằng thép)Hàng mới 100% |
Tê nối mạ bằng thép(D50*D50mm)Hàng mới 100% |
Thanh đẩy của máy bơm bê tông, MS:JSDP-138.3936.B0.04, hàng mới 100% |
Thanh thép chữ T (76 x 85 x 9 x 9 x 12000mm -phụ kiện ghép nối của cọc thép - 150 thanh) (hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Đầu nối xilanh khí JS10-4-070 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Khớp nối bằng thép 200-L (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Khớp nối KM12-04-02-6 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Khớp nối KQ2F06-01 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Khớp nối M-5ALU-4 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Khớp nối MS-5H-6 (Hàng mới 100%) |
Trục gắn các loại mới 100% |
Trục gắn màng-bộ phận của bơm chất lỏng 192601 hàng mới 100% |
Vật tư ngành công nghiệp thực phẩm: Mặt bít nối ống bằng inox size: 1.1/2" x PN16 304L DIN2633 WNRF |
Vỏ cột lọc = inox 316-10" - DN25 - Hàng mới 100% |
Vòng đỡ của máy bơm bê tông bằng thép lọai nhỏ, MS:JSD-D.-MED,, Hàng đã qua sữ dụng. |
Co nối 90 LR A403 WP304L B16.9 R=5D 4" Sch.10s |
Co nối bằng inox SS304 DN150 |
Co nối ống 90, class 3000, size: 1", hàng mới 100% |
Co nối ống bằng Inox 45 LR A403 WP304L BW DN100 SCH.10s |
Co nối ống bằng Inox 90 LR A403 WP304L BW DN125 SCH.10s |
Co nối ống bằng thép loại 6-9611 85 0250/51/52 Pipe hole with weld shaft 25.0-51.0 AISI304, mới 100%, là bộ phận của máy chế biến sữa |
Co nối ống hình chữ T, class 3000, size: 1", hàng mới 100% |
Co nối ống bằng Inox (Elbow 50 mm 30 degr 820.030.050, Code 2170044) |
Co nối ống bằng Inox (Elbow 75 mm 30 degr. Europipe820.030.075, Code 2170045) |
Co T giảm có ren bằng thép 130R, đường kính 100x80, hàng mới 100% |
Cút giảm hình lục giác, class 3000, size: 1" x 1/2", hàng mới 100% |
cút nối 90độ,mã 000030( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
Cút nối dạng côn hình lục giác, class 3000, size: 1", hàng mới 100% |
Đầu nối bằng Inox (Access pipe 75 mm Europipe 840.075.075, Code 2170143) |
Đầu nối bằng Inox (Sliding ring-seal socket 75 mm Europipe 842.075.075S, Code 2170886) |
Đầu nối bằng thép của ống dẫn nước ( 107-01-1 ) |
Đầu nối cho thiết bị chống ống lửng - H283090011 (Hàng mới 100%) |
Đầu nối ống bằng thép PH30. Hàng mới 100% |
Đầu nối ống bằng thép SH300. Hàng mới 100% |
Đầu nối ống chân không (Hop Kim)447703309000 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Đầu nối ống chân không (Hợp Kim)447703309000 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Đầu nối ống thép G417, 1-1/2 inch, 1040073 Hàng mới 100% |
Đĩa khớp nối bằng thép không gỉ. SJM07. Hàng mới 100%. |
Khớp nối -(511007) 316 CURVE TYPE CONNECTOR-316 1/4" |
Khớp nối = kim loại / 07206-31014 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Khớp nối 125130011 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Khớp nối 3006717 (1 hộp = 10 cái). Hàng mới 100%, phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp |
Khớp nối bằng Inox (Pipe w/ 1 socket 75 x 3000 Europipe 811.300.075, Code 2170007) |
Khớp nối bằng inox SS304 size: 1" x 1.6mm |
Khớp nối bằng kim loại thép 30PH. Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng sắt ( 130x120x180mm) mo71i 100% |
Khớp nối bằng thép 20A, giáp mối bằng hàn (Weld-end Elbow SCH40 JISB2312) đường kính 30mm dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bù lệch tâm bằng thép (Rubber bellow DN 50 pn 16 HB 130 EPDM red, Code 8541313) |
Khớp nối ống dẫn khí bằng sắt(T.JPJ, 13x30mm, BNC T CONNECTOR)Hàng mới 100% |
Khớp nối ống dạng đĩa bằng thép 6-9611 85 0740 Plate, mới 100%, là bộ phận của máy chế biến sữa |
khớp nối T32DN mã 000130( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
Khớp nối xoay bằng kim loại (9144325301,) Phụ tùng xe nâng hiệu Mitsubishi Caterpillar Forklift |
Khớp nối xoay DX 220L bằng inox. Kích thước đường kính 50mm dài 30mm sử dụng cho máy làm xà bông cục |
Khớp nối xoay DX 220R bằng inox. Kích thước đường kính 50mm dài 30mm sử dụng cho máy làm xà bông cục |
Má kẹp nối ống hàn bằng inox SS304 size: 1.5" x 1.6mm |
Mặt bích (bằng sắt) - END PLATE OF PHC PILE (FLANGE; 300; 9.0T*302*179) |
Mặt bích nối ống bằng inox size: 2.1/2" x PN16 304L DIN2527 BLFF |
Mặt bít nối ống bằng inox ANSI RF A182 F304 DN125 #150 (hàng mới 100%) |
Mặt bít nối ống bằng inox EN 1092-1 RF A182 F304 DN125 PN16 (hàng mới 100%) |
Nối giảm, nối ống bằng thép (Reducer 50x75 w/ 50mm socket Europipe 850.050.075, Code 2170243) |
Ông góp thép-2605272390 - MANIFOLD (70120871-87070) - lk nk để sx. |
ống nối = kim loại / 07211-51016 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Ông nối 90330-0021;Nipple, ext.thread, hexagon, R1/2-R1/2 |
Ông nối bằng inox 90030-0137; Conn. Elbow, WE06LR71 |
ống nối bằng kim loại / 07831-00612 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống nối bằng thép /811636-0001-Sleeve L= 415 mm, 300x300 / O200 |
Ông nối bằng thép/ 1304499E - Phụ tùng máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống nối bằng thép/676430-0001-Flex sleeve |
ống nối đầu đốt 3003984. Hàng mới 100%, phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp |
ống nối giảm đều bằng inox A403 WP304L BW DN100/80 SCH.10S |
ống nối giảm inox / S.S. metallic duct reduction dim.1500x1510mm-lenght 300mm. ( Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất bột cà phê ). Hàng mới 100 %. |
ống nối giảm lệch bằng inox A403 WP304L BW DN50/20 SCH.10s |
ống nối KL(8230-09660)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
ống nối P/N: 30601-1861 hàng mới 100% |
ống nối P/N: 30801-0424 hàng mới 100% |
ống nối S.S.AISI 304 băng thép không gỉ. (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia). Hàng mới 100%, hãng SX: SIPA |
Ông nối sắt 90348-0007;Free-Wheel Coupling, 15,875x22,225 mm |
ống nối thủy lực dùng cho máy bay P/N: 53050-10. hàng phụ tùng máy bay, tính thuế theo mã 9820.0000 |
Ông nối, Code: 3707, Hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy sản xuất ván ép: ống co nối bằng thép bao gồm đầu nối. Model: Phi 30mm B490-B790. (Hàng mới 100%) |
T giảm nối ống bằng thép (Tees reduced, A234 WPB 16"*14" OD406, 4x9, 27*355, 6x9, 5 C (run)=305 M (outlet)=305) |
Tê đều hàn nối ống bằng inox SS304 DN150 |
Tê đều nối ống bằng inox A403 WP304L BW DN25 SCH.10s |
Tê đều nối ống g bằng inox A403 WP304L BW DN20 SCH.10s |
Tê giảm đều nối ống bằng Inox A403 WP304 BW DN150/100 SCH.10s |
Thiết bị khí nén: Đầu nối xilanh khí JS10-4-070 (Hàng mới 100%) |
Vật tư ngành công nghiệp thực phẩm: Mặt bít nối ống bằng inox size: 1.1/2" x PN16 304L DIN2633 WNRF |
Co 45 PE80 D90 nối hàn điện cực Hàn Quốc |
Co 90 bằng Inox (Long radius bend 50 mm 90 degr. Europipe 821.000.050, Code 2170062) |
Co 90 nối ống bằng thép (Elbows 90 degrees, (LR) 234 WPB 1" - 25 STD/Sch.40 OD 33.4*3.38 Center to end A:38 K=55.6 NRF No./Part No.:1220409) |
Co 90º (JIS 16K) 16" - SCH40, mới 100% |
Co 90º 1" - SCH40, mới 100% |
Co nối 90 độ bằng thép không gỉ size DN125. Hàng mới 100% |
Co nối 90 LR A403 WP304L B16.9 R=5D 4" Sch.10s |
Co nối bằng kim lọai DN100x90 độ, mới 100% |
Co nối bằng kim lọai DN250 x 90 độ, mới 100% |
Co nối ống 90 bằng inox size: 1.1/4" x S/10s 304L |
Co nối ống 90, class 150, loại ren, size: 1", hàng mới 100% |
Co nối ống 90, class 3000, size: 1", hàng mới 100% |
Co nối ống 90, size: 1" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống 90, size: 1-1/2" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống 90, size: 2" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống 90, size: 4" - SCH 40S, hàng mới 100% |
Co nối ống 90055-0024;HOSE COUPLING |
Co nối ống bằng Inox 90 LR A403 WP304L BW DN125 SCH.10s |
Co nối ống bằng Inox (Elbow 75 mm 30 degr. Europipe820.030.075, Code 2170045) |
Co nối ống bằng inox (Elbow SV 90/3 114,3 x 2,6 aisi 316 L, Code 1911112) |
Co nối ống bằng thép (Pipe bend A234 WPB 139.7x6.3, r=349 m.m, L=549, A=90o VN1152435) |
Co PE80 D90 nối hàn điện cực Hàn Quốc |
Cút 90(90°)Hàng mới 100% |
cút 90độ,mã 000040( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
cút nối 90độ,mã 000030( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
Cút nối ống bằng thép đúc 90 độ loại SCH40; KT: 100mm - Mới 100% ( dùng ghép nối ống nước dân dụng) |
Đầu nối của thiết bị khoan xiên - 10139009 - S/N: t132341120 |
Đầu nối F154559000 (Hàng mới 100%) |
Đầu nối kẹp ống bằng thép loại 6-9611 99 0590/91 Clamping, mới 100%, là bộ phận của máy chế biến sữa |
Đầu nối ống sắt 90355-0031; Torque Rigid Coupling, 10x10 mm |
Đầu nối sắt 90600-1644;Flexible coupling, 18x18 mm |
Đầu nối sắt 90600-1645;Torque rigid coupling, 12x12 mm |
Khớp đầu nối gắn vào van xả khí của bình chữa cháy hiệu kidde: WK-283904-000, hàng mới 100% |
Khớp nối 90458-2890;Connector, 21N-50N12N133NE |
Khớp nối 90458-2892;Connector, 11 N-50-3-31/133 NE |
Khớp nối 90459-0960;Quick coupling, PLCD 200-M8 |
Khớp nối bằng Inox (Pipe w/ 1 socket 75 x 3000 Europipe 811.300.075, Code 2170007) |
Khớp nối bằng kim loại / 07206-30508 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Khớp nối bắng sắt -STRIPPER GUIDE PINS - SGPH20-90 - Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng thép 5/8", 10C5-10RFJSX90 . Hàng mới 100%. |
Khớp nối khí nén bằng thép, kích thước : dày 4mm, đường kính ngoài 50mm, model: SM490A,, hình lục giác, dùng để nối đường hơi của xe sơmirơmooc |
Khớp nối kim loại (124-1908; 124-1949) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Khớp nối sắt 90055-0118;Elbow with tailpiece 8/8 mm |
Khớp nối sắt 90055-0217;ELBOW PIPE JOINT |
Khớp nối sắt 90055-0222; Elbow with tailpiece 6/6 mm |
Khớp nối sắt 90163-0013;Quick Coupling, (F) LP 006-0-WR013-01-2 |
Khớp nối sắt 90163-0015;Quick Coupling, (M) LP-006-1-WR513 |
Khớp nối sắt 90458-0274;Disc for coupling, Huco 236.50T |
Khớp nối sắt 90459-1506; Elbow with tailpiece 10/10 mm |
Khớp nối sắt 90459-1510;Torque Disc, 236.50 |
Khớp nối sắt 90459-6570;Connector M12 5-poles Male, RSCN5/7 |
Khớp nối sắt 90600-1175; Elbow with tailpiece 8/8 mm |
Khớp nối sắt 90600-1175;Elbow with tailpiece 8/8 mm |
Khớp nối tự động Auto coupling 2 1/2”xDN65 SE1/SEV cpl. (P/N.: 96090992), mới 100% |
Khủy nối sắt 90458-2957;Elbow pipe joint, Ext.Thread, D=6mm-G1/4 |
Ông góp thép-2605272390 - MANIFOLD (70120871-87070) - lk nk để sx. |
Ông lót bằng thép(61 305076016 - Clamping Bush ETP-25x27 (pos.98)) |
Ông nối sắt 90189-0003; Ball bushing, 12x22x32 |
Ông nối sắt 90348-0031; Free-Wheel Coupling, 8x12 mm |
Ông nối sắt 90458-1792;Free wheel coupling, 14x14 |
Ông nối sắt 90458-2766; Elbow pipe joint, Ext.thread,D=4 mm M3 |
Ông nối sắt 90458-2957;Elbow pipe joint, Ext.Thread, D=6mm-G1/4 |
Ông nối sắt 90458-2962;Elbow pipe joint, Ext.Thread,D=10mm-G3/8 |
Ông nối sắt 90459-7094;Connection, TINA 3-A |
Ông nối sắt 905241-0000; COUPLING |
ống PE80 D90 nối hàn điện cực Hàn Quốc |
Phụ tùng của máy sản xuất ván ép: ống co nối bằng thép bao gồm đầu nối. Model: Phi 30mm B490-B790. (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng xe bơm bê tông. khuỷu nối ống 6x90 (ZX) bằng thép RB36690Z0. Hãng SX: Junjin. Hàng mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
Bạn đang xem mã HS 73079990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73079990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73079990: Loại khác
Đang cập nhật...