- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
- 7318 - Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo vênh) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép.
- Các sản phẩm không có ren:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 14
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác |
Vòng đệm lò xo |
Lắp cho đường ray xe lửa, cầu, công trình giao thông, kết cấu thép, công trình điện,.... Đường kính vòng đệm 16-48mm. |
5771534000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Vòng hãm phớt trong thước lái xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
8801110004 - Long đen vênh |
Bắt chân chống - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave KWZF 81 |
Bộ vòng đệm bằng thép dùng để hãm không cho nước tràn ra của máy bơm (Model: TPH2T,4T(HGSV), 5chiếc/bộ)) (Hàng mới 100%) |
Công cụ, phụ tùng thay thế: Bạc thau máy chặt (LK máy chặt) |
Đế lò xo T6612-232-01 TC-1649 (VALVE SEAT) dùng trong xe Honda, Yamaha. |
Đệm (vòng hãm) của ổ tra dao phi55mm. (bằng sắt) (PT máy khấu than MG-150/375W). Hàng mới 100% do TQ sx |
Đệm hãm bằng thép F10mm 940M1-1032-101; Linh kiện để sản xuất phụ tùng dùng cho xe máy, mới 100% |
Đệm hãm bằng thép F16mm 942M3-1606-304; Linh kiện để sản xuất phụ tùng dùng cho xe máy, mới 100% |
Đệm kim loại 321-080-500-0 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:GOODRICH - Mặt hàng có chứng chỉ ICAO thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại 4325077 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Leki Aviation |
Đệm kim loại 70N901-003 (Phụ tùng máy bay mới 100% thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Pratt & Whitney |
Đệm lò xo |
đệm lò xo (Linh kiện sản xuất bộ đề xe máy C100), hàng mới 100% |
Đệm lò xo 8mm (bằng kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Super Dream KVVF F1 |
Đệm lò xo Xupap - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 67 |
Đệm lò xo Xupap - linh kiện lắp ráp xe máy Honda: SH 125cc, Model: K01A |
đệm vênh dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Kẹp dây điện= nhựa của xe máy Honda PCX125 |
Khóa bánh đà bằng sắt có đường kính ngoài không quá 16mm (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Khoen hãm bằng thép / 9W3232 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Linh kiện lắp ráp động cơ điện xoay chiều 1pha: Bộ long đen các loại để lắp ráp động cơ điện loại 0,75kw-3kw |
LK lắp ráp máy bơm loại DP 370A (16m3/h) mác "BL-Bảo Long", hàng mới 100%: Vòng đệm bằng sắt F 39 (18 cái/bé) |
Long đen (130 x 130 x 11 mm) SZ93013265 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Long đen (17 x 17 x 1 mm) SL72201415 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Long đen (18 x 18 x 1 mm) SZ43012008 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Long đen (19 x 17 x 1 mm) SZ43010014 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Long đen (20 x 20 x 1 mm) SZ43016004 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Long đen (20 x 20 x 2 mm) SZ43014009 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Long đen (23 x 23 x 2 mm) SZ43018001 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Long đen (25 x 25 x 2 mm) SZ43010015 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Long đen (60 x 60 x 4 mm) SZ93013041 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Lông đền (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 4954921000 |
Long đền (Spring washer: DIN798020-ZINC-Plated))PTTT máy sản xuất thức ăn gia súc |
Long đền 8MM PACKING 28301-591-00 VAD FF Linh kiện lắp ráp phuộc xe Angel 100cc của Vmep |
lông đền bu lông nắp quy lát (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 223222B100 |
lông đền canh cốt máy (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 2312602580 |
lông đền đinh tán bắt ốp lòng vè (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 8645036000 |
Long đen khoá (19 x 17 x 2 mm) SZ21518005 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Long đen khoá (60 x 48 x 2 mm) SZ21522005 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Lông đền ốc xã nhớt (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ trở xuống, mới 100%) |
Lông đền ốc xả nhớt (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ trở xuống, mới 100%) |
Long đen phẳng (14 x 14 x 1 mm) SL61100814 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Long đen phẳng (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Lông đền rốn dầu (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) K995641800 |
Miếng đỡ ngoài f22 mm R2010406NOP-1 KS-R2010406NOP-1A EXTER RETAINER |
Miếng đỡ ngoài f22 mm R2029808NOP. KS-R2029808NOP-A EXTER RETAINER |
ốc vít và vòng đệm(dùng cho xe: Kymco)-Screw & Washer-1484-0143-M4-FS dùng để sx bộ thắng đĩa xe máy |
Phụ tùng máy kéo: Vòng đệm - R193828 |
Phụ tùng máy kéo: Vòng đệm chặn - R141077 |
Phụ tùng máy kéo: Vòng đệm hãm - A4494R |
Phụ tùng máy kéo: Vòng làm kín - T36492 |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, vòng hãm bằng sắt (J3007CO), mới 100% |
Thiết bị cần cẩu AHC 1000 : Giảm chấn bulong cho cơ cấu phanh |
Van đệm dưới BOTTOM VALVE F1502-208-00 M36 Linh kiện lắp ráp phuộc xe Magic 100cc của VMEP |
Van đệm dưới F1202-232-04 VALVE STOPPER (VKF1281F) Lắp ráp cho model xe Dream 100cc của Honda |
Van đệm dưới F1301-233-01 VALVE CASE (VKF1299F) Lắp ráp cho model xe Attila 125 cc của SYM |
Van đệm dưới VALVE STOPPER 10009-232-13 M92 RC Linh kiện lắp ráp phuộc xe Attila 125cc của VMEP |
Van đệm F2051-200-00 VALVE (VKF1349F) Lắp ráp cho model xe Angle 110cc của SYM |
Van đệm VALVE F1702-200-00 Linh kiện lắp ráp phuộc xe Jupiter 110cc của Yamaha |
Van đệm VALVE F2051-200-00 VAD FF Linh kiện lắp ráp phuộc xe Angel 100cc của Vmep |
Van đệm VALVE F5511-200-10 GN5 Linh kiện lắp ráp phuộc xe Dream 100cc của Honda |
Van đệm VALVE HKM72-200-90 M92 RC Linh kiện lắp ráp phuộc xe Attila 125cc của VMEP |
Van đệm VALVE SEAT F1202-232-04 GN5 Linh kiện lắp ráp phuộc xe Dream 100cc của Honda |
Vành đệm khoá (18 x 18 x 2 mm) SL52101018 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Vành đệm khoá (34 x 34 x 10 mm) SL51202060 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
vòng chặn MR111877 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
vòng chặn ngoài bằng sắt D=200 COMPL.-IDLER WHEEL D=200 COMPL.( phụ tùng cho máy xuất nhập hàng tự động) |
Vòng đệm 30170476/42100809 (Phụ tùng xe tải IVECO ML 150E21H tải trọng 15.000kg) |
Vòng đệm 30170478/42100812 (Phụ tùng xe tải IVECO ML 150E21H tải trọng 15.000kg) |
Vòng đệm 8mm của xe máy Honda PCX125 |
Vòng đệm 8mm của xe máy PCX125 |
Vòng đệm 9.5x18 của xe máy Honda PCX125 |
Vòng đệm 9.5x18 của xe máy PCX125 |
Vòng đệm bằng sắt FK7-DSW 73,2 / 3,1-DOUBLE SNAP RING FK7-DSW 73,2 / 3,1( phụ tùng cho máy xuất nhập hàng tự động) |
Vòng đệm bằng sắt K7-DWS 62x2-DOUBLE SNAP RING FK7-DWS 62x2( phụ tùng cho máy xuất nhập hàng tự động) |
vòng đệm bằng thép ( 23226-GFM-9000 ; đk : 8.9mm ) |
vòng đệm bằng thép ( 23226-GGC-C500 ) |
vòng đệm bằng thép d=20 mm của xe Yamaha 1DR(90201-10118) |
vòng đệm bằng thép d=27 mm của xe Yamaha 1DR(90201-46800) |
Vòng đệm bằng thép D40 (nhà sản xuất JSW) |
Vòng đệm bằng thép xe máy Yamaha 55P1(93505-16844) |
Vòng đệm bằngdùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Vòng đệm F35, JIS B 1186, đen, M22, mới 100% |
Vòng đệm hãm |
Vòng đệm hãm bằng thép ( GA31256) |
Vòng đệm hãm bằng thép 8-1581-316308-6, Hang SX HERZOG, hàng mới 100% |
Vòng đệm hãm bằng thép D32 (nhà sản xuất jsw) |
Vòng đệm hãm bằng thép D40 (nhà sản xuất jsw) |
Vòng đệm hãm bằng thép DIN 6799 10 316 15 008 |
Vòng đệm hãm bằng thép dùng cho máy ép nhựa MF7, D32 |
vòng đệm hãm bằng thép F16mm 932M2-1606-102; Linh kiện để sản xuất phụ tùng dùng cho xe máy, mới 100% |
Vòng đệm hãm bằng thép hàng mới 100% |
Vòng đệm hãm chữ C đường kính ngoài phi 16mm bằng thép ( TYPE 90601-473-0030). Hàng mới 100% do Đài Loan Sản Xuất |
Vòng đệm hãm của phao xăng xe máy 0113000079000 (MODEL: XC231 ), bằng kim loại, dùng cho xe loại khác |
Vòng đệm hãm STOPPER RING F9452-366-00 Linh kiện lắp ráp phuộc xe Jupiter 110cc của Yamaha |
Vòng đệm khóa bằng kim loại P/N.007 - 05 |
Vòng đệm kim lọai 4200 (1 bộ=2cái),Hàng mới 100% |
Vòng đệm kim lọai 4200.1(1 bộ=2cái),Hàng mới 100% |
Vòng đệm kim loại ASNA2141-40-07 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Boeing |
Vòng đệm kim loại của máy lạnh phi 7.3*1.6mm |
Vòng đệm kim loại đường kính 3 (mm) dùng cho phao xăng xe máy HO-641 |
Vòng đệm kim loại HO-641, đường kính 3 mm ( dùng cho phao xăng xe máy) |
Vòng đệm kim loại P/N.035210 - 23231 |
Vòng đệm lò xo 3,2 |
vòng đệm lò xo bằng thép 5mm washer spring 5mm 94111-05000 Phụ tùng xe máy wave, mới 100% |
Vòng đệm lò xo bằng thép không gỉ phi M10 x 1.5D x P1.5, TC SUS304 |
Vòng đệm lò xo vênh bằng thép cho bộ giảm xóc xe máy (32302-215-02). Hàng mới 100% |
Vòng đệm lò xo ZN DIN 127 A 5 |
Vòng đệm phẳng bằng thép (3A03060000) |
vòng đệm sắt MK405998 phu tung xe Mitsubishi Canter6.5t |
Vòng đệm SZ149-08032 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Vòng đệm thép 7-0033-103144-2,Hang SX HERZOG, hàng mới 100% |
Vòng đệm van bằng thép phi 26mm-27.9mm mới 100% 12203-KZY-7010-AA dùng cho xe gắn máy |
Vòng đệm van bằng thép phi 30mm - 31.9mm mới 100% 12202-KZY-7010-AA dùng cho xe gắn máy |
Vòng đệm vênh bằng sắt, phi (3 - 5)cm, 13 cái/1kg, mới 100%, hiệu Trung Quốc |
Vòng đệm vênh bằng thép dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Vòng đệm vênh đòn kích dùng cho xe ô tô tải hiệu HD72. TTL có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm vênh tay quay dùng cho xe ô tô tải hiệu HD72. TTL có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
vòng đệm vênh xe imv-4( CEPT) |
Vòng đệm vênh, Din 127B, KT:M12 mm, đen, hàng mới 100%. |
Vòng đệm vênh, Din 127B, KT:M20 mm, đen, hàng mới 100%. |
Vòng đệm vênhLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Vòng đệm xê dịch bằng thép D40 (nhà sản xuất jsw) |
Vòng đệm xe máy Yamaha 55P1(90208-20003) |
Vòng đệm xe máy Yamaha 55P2(90208-20003) |
vòng đệm, bằng thép d=37.83mm 90201-14016 MODEL 23C5: dùng cho XE MáY YAMAHA |
vòng đệm, bằng thép d=37.93mm của xe Mio 23C5(90201-15016) |
vòng đệm, bằng thép f=23.99mm dùng cho xe máy Yamaha 5B9B(5LM-F5412-00) |
vòng đệm, bằng thép lắp thân xe 92907-08200 MODEL 5B9B: dùng cho XE MáY YAMAHA |
vòng đệm, bằng thép lắp yên xe 90201-12190 MODEL 5B9B: dùng cho XE MáY YAMAHA |
vòng đệm, bằng thép, D= 20 mm xe máy Yamaha 55P1(90201-10118) |
vòng đệm, bằng thép, D=12.03 của xe Jupiter 5B98(5LM-F5412-00) |
vòng đệm, bằng thép, D=12.03 xe máy Yamaha 55P1(2S6-E6135-00) |
Vòng đệm-Sealing ring (phụ tùng cho máy mài kim loại) |
Vòng giữ bạc chắn GB893.1-86 (phụ kiện xe khoan).Chất liệu hợp kim thép. Hàng mới 100% |
vòng giữ móng đồng tốc ME601092 phu tung xe Mitsubishi Canter6.5t |
Vòng hãm bằng thép FDU:70000004051296. Hàng mới 100% |
Vòng hãm pitton của xilanh phanh chính của dùng cho phanh xe máy(60-41103-51320) |
Vòng hãm trong f20mm R2021906ZNC-1. KS-R2021906ZNC-1 INNER RETAINER |
Vòng hãm trong f20mm R2038207ZNC-1. KS-R2038207ZNC-1A INNER RETAINER |
Vòng hãm trong R2038207ZNC-1. KS-R2038207ZNC-1A INNER RETAINER |
Vòng kẹp (2cái/bộ) P/N.135410 - 53130 |
vòng kẹp bằng thép ( 234-4ST ) |
vòng kẹp bằng thép ( 90603-KPH-9000 , ĐK : 25 mm ) |
Vòng kẹp bằng thép ( 90603-KSV-J100 , ĐK : 28 mm ) |
vòng kẹp bằng thép ( 90605-166-7200 , đk : 7mm ) |
vòng kẹp bằng thép ( 99009-28400 ) |
vòng kẹp bằng thép ( Đk : 28 mm ; 94520-28000 ) |
vòng kẹp bằng thép ( đường kính 34.4mm ; 93420-32808 ) |
Vòng kim loại-Wearing ring for FKS 15.1 (phụ tùng cho máy mài kim loại) |
Xẹclíp khóa trục tay quay có đường kính ngoài không quá 16mm (Linh kiện động cơ diesel loại R175A) |
Xẹclíp pittông có đường kính ngoài không quá 16mm (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại R175A) |
Xẹclíp tạ có đường kính ngoài không quá 16mm (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Xẹclíp trục cơ có đường kính ngoài không quá 16mm (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
Bạn đang xem mã HS 73182100: Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73182100: Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73182100: Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác
Đang cập nhật...