- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
- 7318 - Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo vênh) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép.
- Các sản phẩm không có ren:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Trong Chương này khái niệm “gang đúc” áp dụng cho các sản phẩm thu được từ quá trình đúc trong đó hàm lượng sắt tính theo trọng lượng lớn hơn hàm lượng của từng nguyên tố khác và thành phần hóa học của nó khác với thành phần hóa học của thép theo định nghĩa của Chú giải 1(d) Chương 72.2. Trong chương này từ “dây” là các loại sản phẩm được tạo hình nóng hoặc nguội, có hình dạng mặt cắt ngang bất kỳ với kích thước không vượt quá 16 mm.
Chapter description
1. In this Chapter the expression “cast iron” applies to products obtained by casting in which iron predominates by weight over each of the other elements and which do not comply with the chemical composition of steel as defined in Note 1(d) to Chapter 72.2. In this Chapter the word “wire” means hot or cold-formed products of any cross-sectional shape, of which no cross-sectional dimension exceeds 16 mm.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Vòng đệm khác |
(Phụ tùng máy ép nhựa) Vòng đệm22 2A ST N2 |
018734776 - Long đen |
086632341 - Đệm đai ốc |
101030379XK Lông đền bằng thép, đường kính 18mm |
101030619XK Long đền bằng thép (D10) mm |
101030676XK Long đền bằng thép (D23) mm |
101057463XK Long đền bằng thép, đường kính 5mm |
101057469XK Long đền bằng sắt, đk 5mm |
101057501XK Long đền bằng thép (D12) mm |
101057603XK Vòng đệm bằng sắt (D10) mm |
101057620XK Vòng đệm bằng thép (D12 ) mm |
101088557XK Long đền bằng thép (D6) mm |
12201-01033: Vòng đệm bằng thép đường kính 10,2mm (mới 100%) |
Long đền 315105-0136; Washer plain, 4,3x9x0,8 A4 BRB |
Long đền 315239-0109; Nylon Washer G1/8, 1/8RRP |
Long đền 315239-0110;Nylon Washer G1/4, 1/4RRP |
Long đền 315402-0156;Lock washer, DIN127B 6,5 A4, 1/4 |
Long đền 315410-0103;Lock washer MB 3 d=17 H=1 |
Long đền 321131-0310; Thrust washer, 26x35x1,5 mm |
Long đền 4022A001 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Long đền 442883-0000;SPACING WASHER |
lông đền 53215-2L50-C00 |
Long đền 541165-0000;Washer |
Long đền 565250-0000;Washer |
Lông đền 6.3 dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Long đền 6-32250 0324 1; Washer |
Long đền 8, 12 có đường kính ngoài không quá 16mm(Linh kiện động cơ diesel loại R175A) |
Lông đền 9.5 dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Long đền 90005-0082; Washer Plain Round 4,3(M4)/12,H=1 |
Long đền 90062-0061;Lock washer Nord-Lock,6,5/10,8, T=2,2 |
lông đền 90403-KUDU-C00 |
lông đền 94101-06000 |
lông đền 94101-10800 |
Lông đền bằng thép |
Long đen bằng thép của vòng bi TKS55-5K hoàn thiện, hàng mới 100% |
Long đen bánh răng báo tốc độ (44807-A08-0000: GEAR BOX PINION WASHER) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Long đền bắt nắp bình điện/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Long đen chỉnh cam cầu sau |
Long đen của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (503 75 24-01) |
Long đen đệm (bằng kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Super Dream C100MA 2V |
Long đen đệm bu lông-E11228999-EV24FH1 |
Long đen đệm cần gạt mưa |
Long đen đệm dùng cho mũ bảo hiểm |
Lông đền đồng dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Lông đền dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Lông đền dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Lông đền dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Long đền ga bằng sắt có đường kính ngoài không quá 16mm(02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại R185N) |
Long đen giảm sóc-E11228774-EV24FH1 |
Long đen giảm sóc-E11228998-EV24FH1 |
Lông đền giàn chuyền gạt nước dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 29 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Long đền hãm |
Long đền inox /S08008DP-2/f1.8*0.38cm/ |
Long đen khóa |
Long đền khóa tạ luyn có đường kính ngoài không quá 16mm(Linh kiện động cơ diesel loại R185N) |
Long đền khóa tạ trục cơ có đường kính ngoài không quá 16mm(02 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại R175A) |
Long đền khóa trục cam có đường kính ngoài không quá 16mm(Linh kiện động cơ diesel loại R175A) |
Long đền khóa trục cơ có đường kính ngoài không quá 16mm (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Long đền kim loại bắt ghế - A6909907140 |
Long đền kim loại bắt ghế - xe 16 chỗ - A6909907140 |
Long đền kim loại cho cục cao su treo bô - A1239941345 |
Long đền kim loại đền bắt dây đai - A6909907040 |
Long đền LHVN28-P-113 |
Vòng đệm sắt 6-4722 1419 05; Pressure ring 40-STD |
Vòng đệm sắt 6-74009 00; Circlip |
Vòng đệm sắt 90141-0015; Retaining ring for shaft DIN 471 8 SS |
Vòng đệm sắt 90141-0015;Retaining ring for shaft DIN 471 8 SS |
Vòng đệm sắt 90141-0016; Retaining ring for shaft DIN 471 10 SS |
Vòng đệm sắt 90141-0022;Snap Ring B 16 |
Vòng đệm sắt 90141-0034; Retaining ring for shaft DIN 471 5 SS |
Vòng đệm sắt 90141-0034;Retaining ring for shaft DIN 471 5 SS |
Vòng đệm sắt 90240-0279; Bearing bushing w/o Fl, 20x23x30 mm |
Vòng đệm sắt cho ống xả khí thải - A2044920081 |
vòng đệm sắt đường kính < 16 mm sử dụng trong hộp số xe máy loại 90201-15700 |
Vòng đệm sắt đường kính < 16mm sử dụng trong hộp số xe máy loại 99009-15400 |
vòng đệm sắt MF450407 linh kiện CKD xe Mitsubishi Pajero Sport 07 chỗ |
vòng đệm sắt MS450044 linh kiện CKD xe Mitsubishi Pajero Sport 07 chỗ |
vòng đệm sắt MS450046 linh kiện CKD xe Mitsubishi Pajero Sport 07 chỗ |
Vòng đệm sắt. Hàng mới 100%. Diebold part no.: 19060581000A |
Vòng đệm -SQUECEZE RING ID46*3T - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy bắn sợi |
Vòng đệm STOPPER SUS M2.4 |
Vòng đệm TE 114 - 2954 ( Chất liệu bằng thép ) - P/N : 334890- Dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100% |
Vòng đệm thép |
Vòng đệm thép (149-Z23-002),đk<16mm |
Vòng đệm thép 4520-1006 (38540142). PT tời hơi Ingersoll Rand. |
Vòng dệm thép dùng cho công tắc xe máy (YST9S-303A)( Honda, yamaha) hàng mới 100% |
Vòng đệm thép dùng cho ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (D9B97EB70A) (phụ tùng) |
Vòng đệm thép không rỉ không ren (C5Q1-5) (ị=3.2mm) (LK bếp ga) |
Long đền sắt bộ giải nhiệt - A0109900882 |
Long đền sắt đệm máy - A2203330076 |
Long đền sắt đệm ống dẫn nhiên liệu - A0039901482 |
Long đền sắt kín - A0009972442 |
Long đền SPRING DISC |
Long đền sx biến thế trung tần |
Long đền tạ F 25 có đường kính ngoài không quá 16mm (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Long đền thép - N19 Tooth Hua Si, mới 100% |
Long đen to lồng vào tay gạt mưa-E11267308-EV24FH1 |
Long đen van xe máy TR4 BU(đường kính ngoài 16mm,dầy 0.5mm) |
Long đen vênh |
Long đền vênh / Breaker Washer, (Phụ tùng thay thế cho Máy Nghiền cà phê.). Hàng mới 100% . |
Lông đền vênh dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Lông đền vênh dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Long đen(60-41103-58330) |
Long đền/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
long đền^ WP5(BLK)cho thùng xe motor |
Long đền1490407-0000;Washer |
Long đền2652213-0000;Thrust washer |
Long đền52200-17670 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Long đền5T050-17620 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Long đen-999511030-EV24FH1 |
Long đen-999711400-EV65FH1 |
Long đền-CONICAL SPRING WASHER 4 (1L)(BLK) |
Long đền-CONICAL WASHER 5(BLK) |
Vòng đệm WSSB5-3-1 (Bằng sắt, F5mm, không có ren) |
vòng đệm xe IMV - 79216-0K020-A, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Vòng đệm xoắn giảm áp lực (Bằng thép, Hàng mới 100%) - PALL RING 24IDx25ODx25Hmm |
Vòng đệm xoắn/Spiral Wound Gasket 8" ANSI 150# RF 4.5T - C/S & S/S |
vòng đệm, bằng kim loại (innova) |
Vòng đệm, bằng kim loại / 877703 / Phụ tùng sx lắp ráp động xe máy PIAGGIO Fly, mới 100% |
Vòng đệm, bằng kim loại / B014652 / Phụ tùng sx lắp ráp động xe máy PIAGGIO Fly, mới 100% |
Vòng đệm, bằng kim loại / b014652 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
vòng đệm, bằng thép d=37mm 90201-154E8 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
vòng đệm, bằng thép d=66.35 90208-21002 MODEL 1DR1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
vòng đệm, bằng thép f=20.61mm 90206-14800 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
vòng đệm, bằng thép L=1.2MM 90201-08810 MODEL 1DR1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
vòng đệm, bằng thép L=1.5MM 90201-068N7 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
vòng đệm, băng thép lắp yếm trái 90201-06071 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
Vòng đệm, bằng thép, kích thước 60x40, ký hiệu D220B-218000A-M4 |
Vòng đệm, GASKET CAOUTCHOUC ITEM : 2001.158, phụ tùng cho lọc Debris ND620, hàng mới 100% |
Vòng đệm, long đen răng, ren ( AW05, AN05, F12-F50mm, hàng mới 100%) |
Vòng đệm, model TPM520-178 ( Wear ring) : Phụ tùng thay thế cho máy chế biến thức ăn gia súc ( mới 100%) |
vòng đệm,( bằng sắt ) dùng cho bạc đạn, bearing ring ( hàng míi 100% ) |
Vòng đệm/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
vòng đệm-0020-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng đệm-0210-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng đệm-5270-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vòng đệm5T05123880phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
vòng đệm-6100-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng đệm-6350-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vòng đệm-6C1Q9M577AB-Transit |
vòng đệm-7080-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng đệm-9010-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng đệm-9750-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vòng ĐệmDISTANCEPhụ tùng thay thế cho các máy dâp 400 tấn |
Vòng đệm-Escape-L3K911407 |
Vòng đệm-Laser-995641400 |
Vòng đệm-Ranger-PN1113H54 |
vòng đệm-xe 25t-0200-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng đệm-xe 4.5t-9010-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng đệm-xe 8.850t-0020-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng đệm-xe 8.850t-0040-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vòng đĩa đệm bằng thép. 57*49*1.05,66*57*1.05 . Mới 100% |
Vòng điệm: RUBBER CORE BA2011849. Hàng mới 100% |
Vòng định vị (FIXED KEY) PPSK4 |
Vòng định vị (LOCATE RING) LLRBF100-25 |
Vòng định vị (RETAINER) LLKR10-24 |
Vòng định vị dùng cho khuôn: LOCATING RING-A,B TYPE GLRA D100-T20-P85-d70 |
Vòng đỡ cho con lăn nhỏ- Hàng mới 100% |
Vòng E 4 - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Lead GGEH 60 |
vòng gioăng làm kín dầu bằng kim loại P/N N105159, POS 21 dùng cho hộp số mũi chân vịt |
Vòng giữ bằng thép không gỉ |
Vòng hãm = kim loại / 04064-06525 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng hãm = kim loại / 04064-09530 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng hãm = kim loại / 561-35-61280 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng hãm 707-44-20910 |
Vòng hãm bằng kim loại / 04064-05520 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng hãm bằng kim loại / 723-40-87250 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
vòng hãm Máy cắt nhãn hiệu Makita (961052-5) |
Vòng hãm nắp che bụi trục lái (ZACE) |
vòng hãm trục, bằng kim loại (CAMRY 2.4 2007) |
Vòng hãm, bằng kim loại (vios), hàng mới 100% |
vòng hãm-5120-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vòng kẹp bằng thép 90601-001-0005/CIR CLIP 17MM ( Mới 100% ) |
Vòng kẹp của lớp lót tai xe - INNOVA - 538790K010 |
Vòng kẹp piston của máy cắt dán (bằng thép), đường kính 50mm |
Vòng khoá - thép. Phụ tùng dùng cho máy đập đá vôi, hàng mới 100% |
Vòng lót kim phun nhiên liệ - HIACE 2005 - 236810L010 |
Vòng lót, nút bịt xả,18mm |
Vòng lót, vỏ bọc đầuACURA- Hàng mới 100% |
Vòng lótCOLLAR,Z20Phụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Vòng phe |
Vòng sắt có xẻ rãnh-hàng mới 100% |
Vòng sắt kẹp nắp đầu chẩn đoán - A0005460422 |
Vòng sắt kẹp ống - N916026028000 |
Vòng sắt kẹp ống khí thải - A6904907141 |
Vòng tỳ (vòng đệm) bằng thép CA1 dùng trong dự án Xray,hàng mới 100% |
W701313S437M - Long đen đệm cần gạt mưa |
W705781S437M - Đệm |
WASHER 1.0MM Long đền (linh kiện tivi lcd) |
WASHER 2.8MM ISO R=Y Long đền |
WSSB12-5-1: Vòng đệm bằng thép |
WSSS12-6-1 : Vòng đệm bằng thép |
WSSS12-6-1: Vòng đệm bằng thép |
Lông đền 12.0 dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Long đen 123060 (Phụ tùng máy may công nghiệp ) (Hàng mới 100%) |
Long đen 136001 (Phụ tùng máy may công nghiệp ) (Hàng mới 100%) |
Long đền 1490407-0000;Washer |
Long đền 1514654-0000; Washer |
Long đền 1514654-0000;Washer |
lông đền 17.2MM 90446-3G57-001 |
Long đen 17MM (90452-A13-0000-VN: WASHER 17MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Long đen 17x23x3 (90434-A05-0000-VN: WASHER 17*23*3) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Long đền 2033-0011; Washer |
Long đền 2033-0011;Washer |
lông đền 28211-LGK2-900 |
Long đền 315101-0153;WASHER PLAIN, BRB, 6,4/12 H=1,5 |
đệm cách, bằng thép lắp cần khởi động 5P0-E7649-00 MODEL 5P17: dùng cho XE MáY YAMAHA |
đệm cách, bằng thép lắp cốp xe 5P0-E2662-00 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
đệm cách, bằng thép, L=4.23mm 90387-06832 MODEL 5B9B: dùng cho XE MáY YAMAHA |
đệm cách, bằng thép, L=7.55mm 90387-07811 MODEL 23C5: dùng cho XE MáY YAMAHA |
Đệm cam điều chỉnh góc đặt bánh xe = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE |
Đệm chêm / Wear insert ( Phụ tùng thay thế của máy li tâm GSE 125-06-777 ). Hàng mới 100 % |
đệm cổ bô bằng sắt bằng thép 42H-14714-10 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
đệm đèn pha trái (LANOS T200) 96304656; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đệm điều chỉnh khớp lái bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:4323860021 |
Đệm điều chỉnh khớp lái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:4323860021 |
Đệm đỡ lò xo hoàn lực (dùng để tổ hợp cụm trục khởi động loại C100, hàng mới 100%) |
Đệm gia cố khoá/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Đệm gia cố/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Đệm hãm - lock washer |
Đệm hãm / LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Đệm hãm kim loại S-4933959-521 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Boeing |
Đệm hãm -Lock washer |
đệm hệ thống lọc khí bằng thép 4YS-E1198-00 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
Đệm Inox dùng cho đầu nối ống áp lực, Parker, 9DT20 |
Đệm khuôn |
Đệm kim loại |
Đệm kim loại 0863 Hãng SX: Eaton - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại 113W9389-2 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Boeing |
Đệm kim loại 114W2713-2 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Boeing |
Đệm kim loại 163U6010-1 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Boeing |
Đệm kim loại 321-100-350-0 Hãng SX: Goodrich - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại 56T597, Hãng sx: Pratt&Whitney, (Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000 ) |
Đệm kim loại 5A1696 Hãng SX: IAE - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại 649-773-383-0 Hãng SX: Safran - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại 649-773-452-0 Hãng SX: Safran - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại 740-1126-501 Hãng SX: Goodrich - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại 740-1126-502 Hãng SX: Goodrich - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại 7440MT972-4780 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Boeing |
Đệm kim loại 745-1133-501 Hãng SX: Goodrich - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại 745-1133-502 Hãng SX: Goodrich - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại A9232075320000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại ABS0393-01 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại ABS1040-40 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm kim loại ABS5800D096A (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm kim loại AN960C5 Hãng SX: Boeing - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại của piston |
Đệm kim loại D5463081500000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại DA10755 Hãng SX: Hutchinson - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại dùng trên máy bay 10-60754-1133.hãng SX: DELTA(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Đệm kim loại F0003055600100 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đêm kim loại F5757207620200 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm kim loại MS9581-11(Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: B/E Aerospace |
Đệm kim loại OF25-021 Hãng SX: IAE - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại TE1305.5-E3 Hãng SX: Topcast - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại( 095-2039X) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Đệm kim loại( 294-1796X) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Đệm kim loại( 294-1811X) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Đệm kim loại( 294-1812X) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Đệm kim loại, (Dùng cho máy bay), p/n: 55T468, Hãng sx: Pratt&Whitney, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Đệm kim loại, 1025861. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Đệm kim loại, 1S8687. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Đệm kim loại, 9T5360. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Đệm kim loại, 9W4662(. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Đệm kín của máy dệt (Carbon Washer) (PMV-130)*24/P |
Đệm kín của máy dệt (Guide Washer) NLMH-WF-56030 |
Đệm kín của máy dệt (Washer) FWSJJ-D15-V7-T10 |
Đệm kín của máy dệt (Washer) WSSB13-8-3 |
Đệm kín máy dệt (Thrust washer) R-TW1530 |
Đệm kín máy hoàn thành dây kéo nhựa (Floating sheet) (PMV-130)*26/P |
Đệm kín máy tạo chuỗi dây kéo nhựa (O-Ring) %4X%16*NEOPRENE |
Đệm KL(8230-13700)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Đệm Kl(8230-21020)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Đệm KL(VOE11036137)/PT xe ô tô Volvo A40D, A40F |
Đệm Kl(VOE11036688)/Pt ô tô Volvo A40E |
Đệm Kl(VOE11036688)/PT xe ô tô Volvo A40D, A40F |
Đệm KL(VOE11036753)/Pt ô tô Volvo A40E |
Đệm KL(VOE1673273)/PT xe ô tô Volvo A35D |
Đệm Kl(VOE184286)/PT xe ô tô Volvo A35D |
Đệm KL(VOE190289)/PT xe ô tô Volvo A35D |
Đệm Kl(VOE21267844)/Pt xe ô tô Volvo A40D có tổng trọng tải 68 tấn mới 100% |
Vòng chặn |
Vòng chặn ( Circlip ) |
Vòng chặn (Snap Ring SRH) |
Vòng chặn =kim loại 772161 |
Vòng chặn bằng kim loại |
Vòng chặn bằng thép ( P/N:A33697) |
Vòng chặn bằng thép ( P/N:A33827) |
vòng chắn dầu (9143304900,) Phụ tùng máy xây dựng |
Vòng chắn dầu 095000-162-00-0001 |
Vòng chặn dầu bằng sắt của xe đẩy tay MDZF20-12. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Misumi |
Vòng chắn dầu CB-90-12 |
Vòng chặn kim loại 17mm (23217-M3G-0002-VN: SET RING 17MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng chặn kim loại 20mm (90605-VA2-0000-M1: SET RING 20mm) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng chặn kim loại 24551036 |
Vòng chặn lùi (Linh kiện để sản xuất ly hợp xe máy C100)(Hàng mới 100%)(Bộ/3Chiếc) |
Vòng chặn mỡ bằng kim loại |
Vòng chặn ngoài 240K035----NG bằng thép. Hàng mới 100%. Phụ tùng thiết bị giảm tốc. |
Vòng chặn nhớt của máy dệt (Felt sheet) YNL-TDM-56010 |
Vòng chặn nước bạc đạn (bằng thép), P/N: 0566850001 (Mới 100%) |
Vòng chắn phớt bằng thép HD 712-01043 dùng cho máy khoan, hàng mới 100%, xx korea |
Vòng chắn phớt bằng thép HD712-01040 dùng cho máy khoan, hàng mới 100%, xx: korea |
Vòng chặn quạt - FAN RING |
Vòng chặn tam giác (Linh kiện để sản xuất ly hợp xe máy C100)(Hàng mới 100%) |
Vòng chặn= kim loại C20516 |
Vòng chặn=kim loại 700009 |
Bạc lót/XP01662 |
bạc lót-Hàng mới 100% |
Bạc sau phải, 50x15x7mm dùng cho xe Nouvo, Mio 5BP-81841-00-V |
Băng đệm = thép (THICKNESS TAPE) PFGSM0.01 |
Biến chắn:K2800-CH0020 (Linh kiện của máy SXTACN,bằng thép hợp kim ,mặt cắt hình tròn , mới 100% ) |
Biến chắn:K2800-CH018 (Linh kiện của máy SXTACN,bằng thép hợp kim ,mặt cắt hình tròn , mới 100% ) |
Bộ đệm kim loại, bu lông, phớt( 7T-2816X) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Bộ định vị (BRACKET) SNBA |
Bộ định vị (RETAINER) LLKT10 |
Bộ định vị (RETAINER) LLKTB10 |
Bộ định vị (SHOOTING UNIT) WSTK 33 |
Bộ định vị (SPRUE RETAINER) CCSR20-50 |
bộ dụng cụ thay thế cho phin lọc gió (gồm vòng đệm, lò xo, chốt) P/N 1.4900-908 |
Bộ gioăng đệm = kim loại / 566-40-42660 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bộ gioăng đệm bằng kim loại cho nắp xi lanh động cơ diesel P/N 9.2108BB (2 cái/ bộ) |
Bộ gioăng đệm cho pit tông máy chính 6 cái/bộ bằng kim loại |
bộ gioăng đệm dùng cho đầu xi lanh bằng kim loại |
bộ gioăng làm kín trục bằng thép cacbon dùng cho bơm |
Bộ gioăng phớt cao su, kim loại( 222-7974,138-4338) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Bộ gioăng phớt đại tu động cơ = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY |
Bộ gioăng, ê cu, đệm kim loại( 7T-2800X,7T-2804X, 7T-2805X) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Bộ miếng đệm trung gian-Hàng mới 100% |
Bộ phận của bơm màng đôi. Vòng đệm bằng thép - Y 13-5-C. Hàng mới 100%. |
Bộ phận quạt công nghiệp: Vòng đệm trục quạt Bằng thép Hàng mới 100% |
Bộ phụ tùng hiệu chỉnh bao gồm các loại đệm kim loại 571154B01R01 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
miếng đệm kim loại lót cho bơm dầu bôi trơn |
miếng đệm kim loại P/N 7.7210-123 |
miếng đệm kim loại POS 4590.4 dùng cho bộ phận của bơm nước ngọt sinh hoạt trên tàu |
Miếng đệm làm bằng thép không gỉ 825-403-1 |
Miếng đệm LHVN12-H-26 |
Miếng đệm LHVN12-H-62 |
miếng đệm lót bằng kim loại dùng cho bệ bơm cao áp |
miếng đệm lót bằng kim loại P/N SRF 0996-007 bộ phận của lốc máy chính |
Miếng đệm lót kim loại dùng cho cụm lốc máy |
miếng đệm lót xi lanh bằng kim loại dùng cho bộ phận của lốc máy chính |
Miếng đệm(máy ép nhiệt)-Mat |
Miếng điệm bằng sắt (SPACER) hàng mới 100 % |
Miếng lót bằng thép |
miếng lót kim loại dùng cho ống khí xả P/N 1.7073-371 |
miếng lót kim loại P/N 97250-016 |
Miếng thép đệm đế thân phanh(002-C24-116A) |
Miếng tỳ giảm rung của xích cam = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe1356113030 |
Miếng tỳ xích cam số 2 = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:1354928012 |
Nắp ổ bi - BEARING COVER |
NCLSS5-8-23: Vòng đệm bằng thép |
ốc vít- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-SC-CR F HD |
ống cách bằng thép 90387-16009 dùng cho xe máy YAMAHA |
ống lót (f1.5cm) ( hàng mới 100%) 1634C-02 BUSH |
ống lót (f12cm) ( hàng mới 100%) 1654F-05 INNER RING |
ống lót bộ làm kín bằng thép không gỉ |
Ông lót cân bằng - bằng thép không gỉ |
Ông lót cân bằng cấp bằng thép không gỉ |
Ông lót chắn dầu bằng thép đen ( BAFFLE SLEEVE NIKKISO/ SEAL WATER PUMP/ EQUIPMENT NO. 20-P-1001/P3AB). |
ống lót kích thước 31 x 14 x 35mm. vật liệu kim loại SS304 |
ống lót ổ trục bằng sắt. Hàng mới 100% |
ống lót trục ( f1.8cm) ( hàng mới 100%) 1615E-37 BUSH |
ống lót trục (f2.5cm) ( hàng mới 100%) LW54-09G13 BUSH |
ống lót trung tâm bằng thép không gỉ |
Phe khóa bắng thép dùng cho máy cắt 1619P07057 |
Phớt cơ khí bằng thép - phụ kiện của máy bơm CPKN C1 65-200 hàng mới 100% |
phớt ghít = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ |
phớt ghít bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:9091302094 |
phớt ghít bằng théphàng mới 100% phụ tùng BHBD xeINNOVA Part No:9091303028 |
phớt làm kín bằng kim loại 1/8" P/N 213-PP45-C dùng cho máy lái tàu |
phớt làm kín bằng kim loại 1-1/4" P/N 213-PP45-J dùng cho máy lái tàu |
phớt làm kín bằng kim loại 3/8" P/N 213-PP45-C dùng cho máy lái tàu |
phớt làm kín bằng kim loại dùng cho tời quấn dây môtơ thủy lực |
phớt làm kín bằng kim loại P/N 212-0445-35 dùng cho bộ phận bơm nhiên liệu |
phớt làm kín ống bao trục bằng kim loại side: 330 POS 23 |
Phụ kiện cho máy nén- Vòng phanh bằng thép STWS10- Hãng misumi |
Phụ kiện cho máy xúc Hitachi : Bạc ắc gầu 4672676. Hàng mới 100% |
Phụ tùng bơm bê tông, mói 100%: Washer 10,5x22x1/ Vòng đệm 10,5x22x1/479542 |
Phụ tùng cho máy búa hơi, Model TYH-1300: Vòng Xéc măng đường kính 370, hàng mới 100%, dùng để làm kín khe hở piston va xilanh |
Phụ tùng cho máy xe sợi: Bạc đạn #6206 (mới 100%) |
Phụ tùng lắp ráp xe máy Suzuki - vòng đệm - WASHER |
Phụ tùng lắp ráp xe ô tô Suzuki - bạc lót - BEARING SET, CRANKSHAFT |
Phụ tùng lắp xe ô tô máy Suzuki - bạc lót - BUSHING RR SPRING, FR |
Phụ tùng máy bay : vòng đệm bằng thép ( p/n: 80-724) |
Phụ tùng máy bơm hóa chất nhựa - Miếng đệm bằng thép - SCRAPER . Code: 150206.Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy cắt cỏ: Bạc trượt - CC111202 |
Phụ tùng máy chà nhám: vòng phe gài KPT-1320F5-33, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy chia cuộn HCI: Vòng đệm bằng thép, đường kính 45.5mm - Metal Spacer, Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy dệt - Vòng đệm bằng kim loại ( mới 100%) |
Phụ tùng máy dệt : Lông-đền bộ thắng từ máy dệt Somet ( hàng mới 100% ) |
Phụ tùng máy dệt : V101-00252 Vòng gai ( Hàng mới ) |
Phụ tùng máy kéo: Bạc lót - R125323 |
Phụ tùng máy kéo: Đệm trục - R140551 |
Phụ tùng máy kéo: Vòng đệm - L35542 |
Phụ tùng máy nén khí hiệu Hitachi: Vòng đệm bằng sắt 36211090, mới 100% |
Phụ tùng máy nén khí: Vòng chặn van, mới 100%, P/N.: Z910-771 |
Phụ tùng máy nén lạnh Bitzer : Vòng đệm thép 313 000 34 ECO CS 95, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy tàu thủy 3200 kw : long đền code 540215-05 (hàng mới 100%) |
Phụ tùng máy tàu thủy 3200kw : Vòng đệm bằng sắt code 223408-09 (hàng mới 100%) |
Phu tùng máy xúc đào HITACHI. Vòng đệm kim loại, PN: 4614331 |
Phụ tùng máy xúc đào HITACHI. vòng đệm kim loại, PN: 4659033 |
Phụ tùng ô tô tải - La canh thép (50kg) . Mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, đệm bằng sắt (436493001), mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, Joang làm kín bằng sắt thép (231F-15), mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, vòng đệm bằng sắt (436150001), mới 100% |
Vòng đệm 6" |
Vòng đệm 6" x 4.5t x 300# RF |
Vòng đệm 70x90x10 ( Bằng kim loại )/ Garlock Closures 70 x 90 x 10. (Phụ tùng thay thế cho Máy Nghiền cà phê.). Hàng mới 100% . |
Vòng đệm 70x95x10 ( Bằng kim loại )/ Garlock Closures 70 x 95 x 10. (Phụ tùng thay thế cho Máy Nghiền cà phê.). Hàng mới 100% . |
Vòng đệm 71-A1739/10-1 (F12mm, bằng sắt, không có ren) |
Vòng đệm 8" |
Vòng đệm 8" x 4.5t x 300# RF |
Vòng đệm A 6mm |
Vòng đệm A dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm A16X27, 4X2,8 |
Vòng đệm B dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm bằng kim loại |
Vòng đệm bằng kim loại - Bonnet Gasket, P/N: 095475868000 |
Vòng đệm bằng kim loại - Gasket, P/N: 095852868000 |
Vòng đệm bằng kim loại - Guide liner, P/N:095845842000 |
Vòng đệm bằng kim loại - Seat Shimkit, P/N: 184222999000 |
Vòng đệm bằng kim loại (35mm, 5pcs/pkg)(Hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng kim loại (5F-9657() Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng kim loại (9143103300,) Phụ tùng máy xây dựng |
Vòng đệm bằng kim loại (F251512000,) Phụ tùng máy xây dựng |
Vòng đệm bằng kim loại cho máy bôi keo-COLLAR (SN530) MX-110 |
vòng đệm bằng kim loại làm kín cán pittông của bơm cứu hỏa sự cố |
Vòng đệm bằng kim loại trong khuôn ép nhựa cho máy ép nhựa -Spear oring |
Vòng đệm bằng kim loại VTC254P1342008, mới 100% |
Vòng đệm bằng kim loại/XB04324 |
lon đen bánh đà-xe 4.5t-7000-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
lon đền(phi10mm*phi14mm*T2.0mm) |
lon đền(phi10mm*phi20mm*T2.0mm) |
lon đền(phi6mm*phi8mm) |
lon đền(phi8mm*T2.0mm) |
Lòng đèn |
Lông đền |
Long đền - F204341000 (Hàng mới 100%) |
Long đền - oilless bush IT-08-024 |
Long đền - Xe 5 chỗ - N007603012102 |
Long đền ( 4.2*8 (mm ) (Bằng thép,dùng cho thiết bị điện ) |
Long đền ( 4.2*8 mm) ( Bằng thép , dùng cho thiết bị điện ) |
Long đền ( 4.2*8 mm) (Bằng thép,Dùng cho thiết bị điện ) |
Long den (7/32W05201) |
Long đen (8103304010) |
Long đền (8cm*15cm) ( hàng mới 100%) 1618D-508 PACKING ZEROMAX |
Long đền (f6mm) ( hàng mới 100%) 551-60C28-6 CLAMP-BRKT |
Lông đền (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Long đền (M4 WAVE WASHER) 3.6*0.8*6.6 (Chưa xử lý bề mặt, tráng phủ, xi mạ) |
Long đền (M5 WAVE WASHER) 4.6*1*8 (Chưa xử lý bề mặt, tráng phủ, xi mạ) |
Long đền (Phụ tùng cho máy dập) - Washer SSWB11 |
Long đen / 0940584N - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Long đen / 1123043 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Long đen / 7F6998( - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Long đền / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng sắt M8, DIN 9021, mới 100% |
Vòng đệm bằng sắt M8, DIN NF E 27624, mới 100% |
vòng đệm bằng sắt -O-RING GASKET ID11*20*3T - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy bắn sợi |
Vòng đệm bằng sắt SC42 |
Vòng đệm bằng sắt xi đồng (7.0 x 4.1 x 1.0) |
Vòng đệm bằng sắt ZN DIN 7349-ST 6,4 |
Vòng đệm bằng sắt( FLAT WASHER DIN 9021 A10.5)- Mới 100% |
Vòng đệm bằng sắt(SPRING WASHER DIN 125 S10.5)- Mới 100% |
Vòng đệm bằng sắt. Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng sắt-995621400-EV24FH1 |
Vòng đệm bằng sắt-H00141443-EV24FH1 |
Vòng đệm bằng sắt-Hàng mới 100% |
vòng đệm bằng thép |
Vòng đệm bằng thép - STRAND RING ( OD145*O6) - Mới 100% - Phụ tùng máy se sợi |
Vòng đệm bằng thép ( 09160-35013-00-IDN ) |
vòng đệm bằng thép ( 09160-35013-00-TH ) |
Vòng đệm bằng thép ( 09181-18002 ) |
vòng đệm bằng thép ( 22125-MJ8-0101 ) |
Vòng đệm bằng thép ( 55P-E6144-00 ) |
vòng đệm bằng thép ( 5YP-E6144-03 ) |
Vòng đệm bằng thép ( Hàng mới 100%) JXCP-011-F4/JXCP-011-F42F |
Vòng đệm bằng thép ( nhiều loại: AN07, AN08, AW07, AW08, hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng thép ( p/n: A33369) |
Vòng đệm bằng thép (10005) |
Vòng đệm bằng thép (4810AR4155A). . LKSXLRTT điều hòa LG Mới 100% |
Vòng đệm bằng thép (4W50100D),model WF-D8515DDD.GBWPEVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng thép (4W50434B), LKRSXLRTT máy giặt LG, hàng mới 100% |
vòng đệm bằng thép (90443-844-0000, ĐK: 8mm) |
Vòng đệm bằng thép (FAF30370601),model WF-D8515DDD.GBWPEVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng thép (Flat mild washer, Din 125-1990 Type A, Electro Galvanized).Size: M12 |
Vòng đệm bằng thép (P/N: M83248-1-017) |
Vòng đệm bằng thép (phụ tùng ôtô) |
Vòng đệm bằng thép (Round hard washer, ASTM F436M-10 Type 1, HDG).Size: M16 |
Vòng đệm bằng thép (Slew Ring Washer M27, Hardened, DWG. MA3-9260.26/4) |
Vòng đệm bằng thép (SPACER RING (43))( Linh kiện của khuôn:E12094-M0(VX9109)) |
Vòng đệm bằng thép / 1045361X - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng thép / 1531727H - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng thép / 1550385E - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng thép / 2343748H - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng thép / 2582303H - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng thép / 8E9522 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng thép / 9H1031 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng thép 13x19,5x2, Part code: PB0000001446 |
Vòng đệm bằng thép 14104-GN5-9100-H1/WASHER, THRUST ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thép 14113-KVB-S501/ARM COMP DECOMP ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thép 150 RF 2" (60 X 101 X 2) |
Vòng đệm bằng thép 150RF 1.1/2" (48 X 82 X 2) |
Vòng đệm bằng thép 16mm |
Vòng đệm bằng thép 22105-GGEA-9000 |
Vòng đệm bằng thép 23415-KPH-9001/BUSH , 15MM ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thếp 287887004, hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng thép 28mm |
vòng đệm bằng thép 2S6-E6135-00 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
vòng đệm bằng thép 3TJ-14564-40 dùng cho xe máy YAMAHA |
Vòng đệm bằng thép 5.5*10.5*6.6L |
Vòng đệm bằng thép 5.5*7*6.6L |
vòng đệm bằng thép 5P0-F3418-00 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
Vòng đệm bằng thép 6A-0062 (DC65-00008A) |
Vòng đệm bằng thép 6A-0062(DC65-00008A) |
vòng đệm bằng thép 90201-10118 dùng cho xe máy YAMAHA |
Vòng đệm bằng thép 90208-21002 dùng cho xe máy YAMAHA |
Vòng đệm bằng thép 90412-KPH-9001/WASHER SPL 12*23 ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thép 90452-413-0002/WASHER , THRUST 20MM ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thép 90452-KGH-9000/WASHER , SPL 12MM ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thép 90452-KYZA-9000/WASHER,THRUST 15.5MM ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thép 90454-KPH-9000/WASHER,25*20.2*1 ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thép 90461-115-0000/WASHER,SPLINE 17MM ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thép 90461-GB4-7702/WASHER , SPLINE 20X 1.2 ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thép 90601-001-0005/CIR CLIP 17MM ( Bán thành phẩm ( mới 100%) ) |
Vòng đệm bằng thép 90605-200-0000/SETRING 20 MM ( Mới 100% ) |
vòng đệm bằng thép 92907-05600 dùng cho xe máy YAMAHA |
vòng đệm bằng thép 92907-06200 dùng cho xe máy YAMAHA |
Vòng Đệm bằng thép 92990-05100 dùng cho xe máy YAMAHA |
Vòng đệm bằng thép A20x33,6x3,2 |
Vòng đệm bằng thép AQ300L(PT) |
Vòng đệm bằng thép Artike 908002240, hãng sx AQUA |
Vòng đệm bằng thép B10 ; 49 HRC-STEEL-GALVANIZED |
Vòng đệm bằng thép B32-0012 (160-9432) |
Vòng đệm bằng thép B728-0010 (285-8258) |
Vòng đệm bằng thép B728-0012 (285-8266) |
Vòng đệm bằng thép back up ring P20.Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng thép Back up ring UHR16x22.2x(t=1.5). Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng thép Bearing washer AW03. Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng thép cho bulông của khuôn ép - Dùng cho máy ép cám viên trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng thép cho máy đúc nhôm, ký hiệu: Y052291 |
Vòng đệm bằng thép cho quả lô máy ép cám viên model PM919XW - Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng thép Cỉ Clip 17mm 90601-001-0005 |
Vòng đệm bằng thép CIMRS15-18-0.01 |
Vòng đệm bằng thép CIMRS15-22-0.01 |
Vòng đệm bằng thép CMP-10-7. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Vòng đệm bằng thép có đường kính 15,2mm dùng cho ô tô 230427-0020 ( Hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng thép của khuôn đúc, đường kính: 18mm |
Vòng đệm bằng thép của máy hàn, kích thước 41mm |
Vòng đệm bằng thép của máy mài 4M1225103 E |
Vòng đệm bằng thép của máy tẩy rửa( kích cỡ 20 x 1000 , 12 x 1000, hàng mới 100 %) |
Vòng đệm bằng thép của vòng bi TKS55-5K hoàn thiện, hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng thép của xe wave (02-10058-0000) |
Vòng đệm bắng thép dùng cho máy đục 1610390029 |
Vòng đệm bằng thép dùng trong hệ thống máy ép cám viên sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng thép ETW-5 |
Vòng đệm bằng thép FDU:70000004139696. Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng thép không gỉ (phi 1.2*18)mm |
Vòng đệm bằng thép không gỉ M16. Hàng mới 100% |
vòng đệm bằng thép lắp đèn pha 5P0-F3418-00 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
Vòng đệm bằng thép M12 |
Vòng đệm bằng thép O-ring G115.Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng thép O-ring P20.Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng thép O-ring P22A. Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
vòng đệm bằng thép P/N 210028 dùng cho máy lái tàu |
Vòng đệm bằng thép phi 45 dùng cho máy ép nhựa (JA436659A4) |
Vòng đệm bằng thép phi 45dùng cho máy ép nhựa (JA436659A4) |
Vòng đệm bằng thép S25 NO.31 |
Vòng đệm bằng thép S35 NO.32 |
Vòng đệm bằng thép SLW2 |
Vòng đệm bằng thép SPCC f22*f10.5*t2.0 |
Vòng đệm bằng thép SR120X12 ( bằng thép) |
Vòng đệm bằng thép SSWA15-4.0 |
Vòng đệm bằng thép SVN-32N |
Vòng đệm bằng thép VN084634-0161 |
Vòng đệm bằng thép washer UWF16 (16x30xT10). Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng thép WSSB10-5-1 |
Vóng đệm bằng thép WWP-42 |
Vòng đệm bằng thép, đk <16mm; 92907-05600 |
Vòng đệm bằng thép, JXCP-011-F42F/JXCP-011-F4, Phụ tùng điều hoà ô tô xe buýt, mới 100% |
Vòng đệm 12mm. Mới 100% |
Vòng đệm 14MM - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 67 |
Vòng đệm 16" x 3t x 300# RF |
Vòng đệm 16627 |
Vòng đệm 2" |
Vòng đệm 2" x 4.5t x 300# RF |
Vòng đệm 2.0mm(bằng sắt)dùng cho máy bơm chất tạo mốp xốp thân tủ lạnh |
Vòng đệm 2.5mm(bằng sắt)dùng cho máy bơm chất tạo mốp xốp thân tủ lạnh |
Vòng đệm 2.5T/4.4T*ID25.5*OD60 |
Vòng đệm 20" x 4.5t x 300# RF |
Vòng đệm 2-1/2" x 4.5t x 300# RF |
Vòng đệm 25 DIA (JA436274A4) ,Phụ tùng dùng cho máy phun ép nhựa, hãng sản xuất Sumitomo |
Vòng đệm 3" x 4.5t x 300# RF |
Vòng đệm 3/4" x 4.5t x 300# RF |
Vòng đệm 304 ( 1 hộp = 100 Cái) 1/4" 13*6.5*1t |
Vòng đệm 4" |
Vòng đệm 4" x 4.5t x 300# RF |
Vòng đệm 55x75x10 ( Bằng kim loại )/ Garlock Closures 55 x 75 x 10, (Phụ tùng thay thế cho Máy Nghiền cà phê.). Hàng mới 100% . |
Miếng đệm kim loại dùng trên máy bay D2527488320000.Hãng SX: AIRBUS(mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Miếng đệm kim loại F5331532920001 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Vòng đệm DIN127 B8, bằng thép mới 100% |
vòng đệm dọc trục-xe 25t-5490-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng đệm dọc trục-xe 7 chổ-7180-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vòng đệm đồng dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Vòng đệm đồng hồ công tơ mét (008-D99-132) bằng thép |
Vòng đệm dùng cho xe HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm dùng cho xe ô tô tải hiệu HD72. TTL có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm dùng trong công nghiệp và nông nghiệp - AN & AL44. Hàng mới 100% |
Vòng đệm FC0699A0/5-3 (Bằng sắt, không có ren, F12 mm) |
Vòng đệm FC0699A0/5-4 (Bằng sắt, không có ren, F12 mm) |
Vòng đệm FC0699A0/5-5 (Bằng sắt, không có ren, F12 mm) |
Vòng đệm FC0699A0/5-6 (Bằng sắt, không có ren, F12 mm) |
Vòng đệm gạt nước dùng cho xe ô tô tải hiệu HD72. TTL có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm GB 15X38X13 bằng sắt |
Vòng đệm giàn chuyền gạt nước dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm hãm (CAMRY 2.4 2007) |
vòng đệm hãm ba đờ sốc trước bên phảI, k/loại (camry) |
Vòng đệm hãm kim loại 17mm (90601-VA2-0000-M1: CIR-CLIP 17MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
vòng đệm hãm, bắng kim loại (CAMRY 2.4 2007) |
Vòng đệm Inox (RUSPORT HEAD SELF - DRILLING SCREW + EDPM ?16 SELF DRILLING SCREW 12#*1") |
Vòng đệm INOX M10(SUS), mới 100% |
Vòng đệm INOX M12(SUS), mới 100% |
Vòng đệm INOX M6(SUS), mới 100% |
Vòng đệm K5B0505 (Bằng sắt, F5mm, không có ren) |
Vòng đệm khóa bằng sắt hàng mới 100% lắp cho động cơ Diesel loại S1100-15HP |
Vòng đệm kim loại / XB04302 |
Vòng đệm kim loại / XL02903 |
Vòng đệm kim loại 14mm (90431-M3G-0001-VN: LOCK WASHER 14MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 17mm (90452-VA2-0000-M1: THRUST WASHER 17mm) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 20*12 mm (90463-VA2-0000-M1: SPLINE WASHER 20*1.2) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 20mm (90462-VA2-0000-M1: SPLINE WASHER 20mm) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 20mm (90465-VA2-0000-M1: SPLINE WASHER 20MM ) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 225X4-21B6 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Topcast Aviation |
vòng đệm kim loại 4" |
Vòng đệm kim loại 5HU-E3411-00 |
Vòng đệm kim loại 6,5 X 16 X 2,6 (90405-A05-0000-VN: PLAIN WASHER 6.5*16*2.6) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 65 *12mm (90461-VA2-0001-VN: SEALING WASHER 6.5*12MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 6mm (90307-M9Q-0000: LOCK WASHER 6MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 7mm (90442-VA2-0000-VN: SEALING WASHER 7MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 8mm (90481-035-0001-VN: WASHER 8MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại A 7mm (90443-VA2-0000-VN: SEALING WASHER (A) 7MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại A60701-809 Hãng SX: Messier - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Vòng đệm kim loại B 14mm (90432-A01-A000-VN: LOCK WASHER (B) 14MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại B 17mm (90461-VA2-0000-M1: SPLINE WASHER 17MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại cho xylanh máy chính tàu biển 6500 tấn (0020) công suất 3600HP or 2647KW |
Vòng đệm kim loại CTR520 |
Vòng đệm kim loại D5725132220000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
vòng đệm kim loại DK 10, P/N N103675, POS 24 dùng cho hộp số mũi chân vịt |
Vòng đệm kim loại DN 25*3mm.Mới 100% |
Vòng đệm kim loại DN65*3mm.Mới 100% |
Q40108 - Vòng đệm kim loại |
Q40110 - Vòng đệm kim loại |
Q40308 - Vòng đệm kim loại |
Q40310 - Vòng đệm kim loại |
RING TO BE SUPPLIED WITH THE A/M HEAD CENTEAL SPROCKET/ long đèn thép (đệm nhông thau đk 5cm) mới 100% |
Ron |
Ron 3331102 |
RON ĐệM - MớI 100% (PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
SBBET25-75-SR16-P3.5-A2-V18-G5: Bạc đệm |
SBBH20-120-SR16-P4.5-A2 : Bạc đệm |
SBBH20-120-SR20-P4.5-A2 : Bạc đệm |
SBBH20-130-SR12-P4-A2 : Bạc đệm |
SBBK20-L135-SR16-P3.5-A2: Bạc đệm |
Séc măng dùng cho máy công cụ hiệu MAKITA (213428-5 ) |
SEEGER- TAV 3 - 23/2 long đèn đệm bạc đạn (đk 8cm)mới 100% |
SHUPAN RING HOLDER 2 - Vòng hãm phụ tùng thay thế cho máy gia công CNC |
SLEEVE TAV 3-8/2 mặt bít bắt bệ đỡ bằng thép mới 100% |
SLHFR25 : Bạc |
SPACER TAV - 4/2 / long đèn giữ bạc đạn đũa bằng thép (đk 8cm)mới 100% |
Spring Washer ID 301906 (POS.108) - Long đền |
Tấm đệm bằng thép 006985-002; Phụ tùng cho máy khoan đá sandvik, mới 100% |
Tấm đệm cần khoan bằng thép 55016399; phụ tùng cho máy khoan đá SANDVIK; hàng mới 100% |
Tấm đệm của cảm biến nhiệt của bếp gas(EBZ60839628). Mới 100% |
Tấm đệm pát bộ lọc gió dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Tấm đệm thép, đk=250x20mm |
Vòng chặn=kim loại 750070 |
Vòng chặn=kim loại 750420 |
Vòng chặn=kim loại 773520 |
Vòng chặn=kim loại C20509 |
Vòng chêm (bằng thép) |
Vòng đệm bầu dầu cụm phanh xe máy (009-M85-031-1) bằng thép |
Vòng đệm béc phun |
Vòng đệm- BEVEL WASHER ( Hàng mới 100%) |
Vòng đệm bộ động cơ xe máy VESPA part No: 154754 mới 100% |
Vòng đệm các loại - PULSATOR SCREW WASHER |
Vòng đệm chắn dầu, bằng thép, đk=80mm |
Vòng đệm chặn keo bằng kim loại cho máy bôI keo-OIL-SEAL VB-10204 |
Vòng Đệm Chặn, P/N: 436150001, Dùng cho Máy Lọc Dầu loại MIT SJ 20G của đ/cơ đẩy thuỷ . Hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Vòng Đệm Chặt , P/N:436155001, Dùng cho Máy Lọc Dầu loại MIT SJ 20G của đ/cơ đẩy thuỷ . Hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Vòng đệm chất liệu bằng thép (D40, G6-23L) (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm chịu mài mòn trên bánh công tác bằng thép hợp kim, Code Supplier: SBR299803500. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm chịu mài mòn trên thân bằng thép hợp kim, Code Supplier: SBR1900020. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm chịu mài mòn trung gian trên thân bằng thép hợp kim, Code Supplier: SBR34212. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm chịu mòn của máy ép viên AHHD660.265,sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc ( chất liệu bằng thép ) |
Vòng đệm cho bộ bi của thiết bị khoan xiên - N919101604 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm cho bulong kéo (COLLAR FOR PULLER BOLT (47))( Linh kiện của khuôn E12100-M0 Fs (VX9109)) |
Vòng đêm cho bulong kéo (COLLAR FOR PULLER BOLT (47))( Linh kiện của khuôn:E12085-M0 2(VX9109)) |
Vòng đệm cho bulong kéo (COLLAR FOR PULLER BOLT (47))( Linh kiện của khuôn:E12094-M0(VX9109)) |
Vòng đệm cho trục quả lô bằng thép - Dùng cho máy ép cám viên trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cho vòng bi bằng thép của máy lắp vòng bi cho vành xe model K01A-F |
Vòng đệm chống mòn trục chính (wear ring for main shaft K STD MV717)PTTT máy sản xuất thức ăn gia súc |
Vòng đệm chống mòn trục sau (Single flange bushing 1x1-3/4x1-3/8)PTTT máy sản xuất thức ăn gia súc |
Vòng đệm chữ O - O-RING |
Vòng đệm chữ O 415-5 của bộ OLTC (điều áp dưới tải) loại V dùng cho máy biến áp. Nhà SX: MR (Đức) |
Vòng đệm chữ O 480-6 của bộ OLTC (điều áp dưới tải) loại M-T-R-VR-VM dùng cho máy biến áp. Nhà SX: MR (Đức) |
Vòng đệm chữ O bằng sắt code 24321-000350 (hàng mới 100%) |
Vòng đệm chữ U bằng thép U-packing UHR16x22.2x4.2. Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm chuyên dụng bằng thép/5P2S2143P085 |
Vòng đệm cơ khý,bằng thép carbon.?3-4cm, thuéc dù án EPC Hưng phát Hà Bắc |
Vòng đệm của đồ gá, bằng thép (NB3-threeW,P-2S0-3P-collar) |
Vòng đệm của giảm chấn - INNOVA - 90948T1002 |
Vòng đệm của máy dệt (Disc) NLW55-WF-56056 |
Vòng đệm của máy dệt (Guide disc) NLMH-WF-56011 |
vòng Đệm của máy hàn bằng thép |
Vòng đệm của máy nhuộm (Self lock packing) NO.8-B-%500 |
Vòng đệm của thiết bị đo thông số giếng khoan - 10146145 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm đàn hồi bằng thép , P : 13mm , part : 9ADA334-9 , hàng mới 100% |
Vòng đệm đàn hồi bằng thép, P : 10.5mm , part : 9ADA334-8 , hàng mới 100% |
Vòng đệm DEMAG 5,3X15X2 |
Vòng đệm DIN125 10.5mm for M10, bằng thép mới 100% |
Vòng đệm DIN125 8.4mm for M8, bằng thép mới 100% |
Vòng đệm DIN127 B10, bằng thép mới 100% |
Vòng đệm DIN127 B6, bằng thép mới 100% |
Vòng đệm kim loại ( Brake Lever Liner ) |
Vòng đệm kim loại ( Duster Seal ) |
Vòng đệm kim loại ( Retainer Ring ) |
Vòng đệm kim loại ( Ring ) |
Vòng đệm kim loại ( Sand Cup Gasket ) |
Vòng đệm kim lọai ( Spacer ) |
Vòng đệm kim loại ( Spinnerette Gasket ) |
Vòng đệm kim lọai ( Washer ) |
Vòng đệm kim loại (23514970,) Phụ tùng máy thuỷ. Hàng mới 100% |
Vòng đệm kim loại (6S-2905) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm kim loại (6V-4582H) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Vòng đệm kim loại (7T-3267) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm kim loại (code:25) (phụ tùng của còi hơi trong động cơ tàu thủy - mới 100%) |
Vòng đệm kim loại (code:31) (phụ tùng của còi hơi trong động cơ tàu thủy - mới 100%) |
Vòng đệm kim loại (Shim) |
Vòng đệm kim loại (Spacer) |
Vòng đệm kim loại (Spare Part Ring Cone Ring) |
Vòng đệm kim loại (Washer) |
Phụ tùng thay thế cho máy sản xuất sữa - Vòng truyền động (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng thay thế của xe nâng hàng hiệu Komatsu - Đệm làm kín. 3EB-71-00050. Mới 100% |
Phụ tùng thay thế DCSXTĂ Tôm-Vòng đệm điều chỉnh. (064061A Feed regulator assy) |
Phụ tùng thay thế Máy Dệt : Vòng đệm (KL) FA458A . Hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế máy ly tâm NMSX bột ngọt; Vòng đệm - Distance ring |
Phụ tùng thay thế máy sx dây khóa kéo: Gối lót của máy hoàn thành dây kéo nhựa (LINER) M5300109-DD3212 (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng van, hiệu Fisher, mới 100%: Vòng đệm bằng kim loại, P/N.: 75B1124X042 |
Phụ tùng xe bơm bê tông. Căn bạc đầu nhỏ van lắc bằng thép RB0600800. Hãng SX: Junjin. Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe bơm bê tông. Vòng chịu mòn bằng thép ỉ190 J01239300. Hãng SX: Junjin. Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe Innova: Đệm lò xo giảm xóc (Insulator, Rr Coil S) |
Phụ tùng xe Innova: Vòng đệm đai ốc (Grommet, Screw) |
Phụ tùng xe nâng : vòng đệm ben ngang - 7L25, hàng mới 100% |
Phụ tùng xe nâng : vòng đệm dí - 7FD40, hàng mới 100% |
Phụ tùng xe nâng: Bạc lót, hàng mới 100% |
Phụ tùng xe xúc-Vòng đệm bằng kim loại P/N 26387-37251 |
PT XE MAY HONDA SH- Bạc cách trục trước - 44620-KTF-670 |
PT xe nâng xe nâng 64HP,mới 100% :Bu long-8163914 |
PT XE OTO HONDA - Vòng lót nút xả các te dầu xe CR-V |
Bộ phụ tùng hiệu chỉnh gồm các loại đệm kim loại dùng cho máy bay 005W3339-1 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: The Boeing |
Bộ VòNG ĐệM |
Bộ VòNG ĐệM CủA VAN ĐIềU KHIểN |
Bộ vòng đệm dọc trục khuỷu = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLITEACE |
Bộ vòng đệm kim lọai |
bộ vòng đệm kim loại làm kín (3 cái/bộ) dùng cho bơm nhiên liệu hiệu Alweiler |
Bu lông cản dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Bulông M6x20 168F (BOLT M6*20) - Phụ tùng sx động cơ xăng |
Các vòng đệm, vòng khóa, bạc đạn bằng thép không gỉ 832005004 |
Căn đệm |
Căn đệm 419-15-12640 |
Căn đệm 419-15-12650 |
Căn đệm 714-12-12760 |
Căn đệm trục khuỷu bằng théphàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:1179128020 |
Căn mặt bao xy lanh 52147543(Mới 100%.Dùng cho máy khoan đã.Hãng SX: EAST WEST) |
căn trục cơ bằng kim loại dùng cho xe tải ben có TTLCTTĐ không quá 5 tấn (dùng cho xe tải ben 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn ). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Chốt chặn bằng thép - phụ kiện của máy bơm INVCP40/125C hàng mới 100% |
Chốt chặn bằng thép 23911-KPH-9001/COLLAR , LOCK PLATE ( Mới 100% ) |
Chốt chặn cố định bằng thép - phụ kiện của máy bơm CPKN C1 65-200 hàng mới 100% |
Chốt chống xoay cho phanh điện từ của tời, hiệu Nippon hoist, mới 100% |
Chốt giữ cuộn sợi-SHAFT-Mới 100% |
Con tán- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-NUT-30 |
Cốt kim loại bằng sắt để sản xuất phốt cao su Iron Shell |
Đai nẹp thùng phuy - PACKING-EXPANDED |
Đai ốc - Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-NUT-12 |
Đai ốc 6 cạnh phụ kiện cho nhà máy lọc dầu của hãng JSW sx KPA2091060190 |
Đai ốc bằng kim loại M10, DIN 934, mới 100% |
Đai ốc bằng kim loại M12, DIN 934, mới 100% |
Đai ốc- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-NUT |
ĐÊM |
Đệm |
Đệm - WE0113H51 |
Đệm =kim loại SPACER,INNER BOX , Bộ linh kiện xe gắn máy ( Xe Lead 110cc ) ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00A |
Đệm 10mm 168F (WASHER 10) - Phụ tùng sx động cơ xăng |
Đệm 20x30x4 168F-2L (WASHER20*30*4) - Phụ tùng sx động cơ xăng |
Đệm 25x8x2 168F-2L (WASHER25*8*2) - Phụ tùng sx động cơ xăng |
Đệm 6mm (Washer 6mm) - Phụ tùng động cơ xăng |
Đệm 6mm 168F (WASHER 6) - Phụ tùng sx động cơ xăng |
Đệm 8mm (Washer 6mm) - Phụ tùng động cơ xăng |
Đệm 8mm 168F (WASHER 8) - Phụ tùng sx động cơ xăng |
Đệm bằng phi 17(Linh kiện để sản xuất ly hợp xe máy C110)(Hàng mới 100%) |
Đệm bằng sắt-387465014-EV24FH1 |
Đệm bằng sắt-387465014-EV65FH1 |
Đệm bằng sắt-BP4G34343-EV24FH1 |
Đệm bằng sắt-BP4G34343-EV65FH1 |
Đệm bằng thép / 1149223 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đệm bằng thép / 1332427X - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đệm bằng thép / 1393324 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đệm bằng thép / 1473957 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đệm bằng thép / 9H1031 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đệm bằng thép / 9S8413 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đệm bằng thép 92990-06600 dùng cho xe máy YAMAHA |
Đệm bằng thép không gỉ ( phụ kiện cho máy khoan đập) nhãn hiệu Jisung mới 100% |
Đệm bằng thép/ 1W6632 - Phụ tùng máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đệm bắt bảng táp lô |
Đệm bắt IP |
Đệm bắt phớt mài bằng thép dùng cho máy mài chạykhí nén, model M-150HD 6, mới 100%hiệu SHINANO |
Đệm bộ phận giảm sóc-Escape-E112286A0C |
đệm bô, bằng thép D=15.97 mm 42H-14714-10 MODEL 23C5: dùng cho XE MáY YAMAHA |
Đệm Bu lông dầu vào bơm ly hợp phụ dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Đệm bu-lông dầu vào bơm ly hợp phụ dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Đệm cách bằng thép 90387-16001 dùng cho xe máy YAMAHA |
Đệm cách bằng thép 90387-16009 dùng cho xe máy YAMAHA |
Đệm cách bằng thép xe máy YAMAHA, ký hiệu 90387160010000 |
đệm cách, bằng thép D=17.99mm của xe Mio 23C5(90387-06052) |
đệm cách, bằng thép D=22.97mm 90387-16001 MODEL 5B9B: dùng cho XE MáY YAMAHA |
đệm cách, bằng thép D=23.02 mm 90387-17004 MODEL 5B9B: dùng cho XE MáY YAMAHA |
đệm cách, Bằng thép L = 77 mm của xe Yamaha 1DR(90387-06052) |
90461-VA2-0001-VN SEALING WASHER 6.5*12MM Vòng đệm kín sử dụng cho xe số VCA,VB4, động cơ A05 |
90462-VA2-0000-M1 SPLINE WASHER 20MM Vòng đệm 20mm sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90463-VA2-0000-M1 SPLINE WASHER 20*1.2 Vòng đệm 20*1.2mm sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90464-A01-A000-VN SPLINE WASHER 17 MM Vòng đệm 17mm sử dụng cho xe số VB4,VCA,B,D,E và động cơ A05,A09 |
90464-A01-A000-VNSPLINE WASHER 17 MMVòng đệm 17mm sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90465-VA2-0000-M1SPLINE WASHER 20MMVòng đệm 20mm sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90474-M9Q-0000 WASHER 8MM Vòng đệm 8mm dùng cho xe tay ga |
90481-035-0001-VN WASHER 8MM Vòng đệm 8mm sử dụng cho xe số VCA,VB4, động cơ A05 |
90483-X01-0001 WASHER 6MM Vòng đệm 6mm dùng cho xe tay ga |
90601-VA2-0000-M1 CIR CLIP 17MM Phe chặn mỡ 17mm sử dụng cho xe tay số model VCA,B,VB4, động cơ A05,A09 |
90601-VA2-0000-M1CIR CLIP 17MMPhe chặn mỡ 17mm sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
91201-HHA-3001 OIL SEAL 32*47*7 Phớt đệm dùng cho xe tay ga |
91201-M9B-3000 OIL SEAL 19.8*30*5 Phớt đệm 19.8*30*5 dùng cho xe tay ga |
91201-M9Q-3001 OIL SEAL 19.8*30*5 Phớt đệm dùng cho xe tay ga |
91201-VA2-000 OIL SEAL 15.6X25.5X7 Phớt đệm (Linh kiện lắp ráp xe máy - Model: H5K, M3G) |
91202-G03-010 OIL SEAL 25.5X37X6 Phớt đệm (Linh kiện lắp ráp xe máy - Model: H5K, M3G) |
91202-M8Q-0000 OIL SEAL 20*32*6 Phớt đệm dùng cho xe tay ga |
91202-M9Q-3000 OIL SEAL 20*32*6 Phớt đệm 20*32*6 dùng cho xe tay ga |
91252-030-0050 OIL SEAL 23X37X7 Phớt đệm 21X37X7 dùng cho xe tay ga |
91252-X11-000 OIL SEAL 21X35X7 Phớt đệm (Linh kiện lắp ráp xe máy - Model: H5K, M3G) |
91255-M8Q-0000 OIL SEAL 27X42X7 Phớt đệm dùng cho xe tay ga |
91255-M9B-0000 OIL SEAL 27*42*7 Phớt đệm (Linh kiện lắp ráp xe tay ga - Model: VTB, C, H, J, K, L, M) |
91258-410-0061 DUST SEAL 40X50X5 Phớt chắn bụi dùng cho xe tay ga |
94510-13000 EX CIRCLIP 13MM Phe chặn mỡ ngoài dùng cho xe tay ga |
94510-16000-VN CIR-CLIP 16MM Phe chặn mỡ 16mm sử dụng cho xe tay số model VCA,B,VB4, động cơ A05,A09 |
9XG03211AF - Vòng đệm |
ADJUSTMENT KEY 40/3 bù loong thép (phi 0.8cm dài 3cm)mới 100% |
B30140357 - Đệm bắt vào ống xả |
Bạc 10x15x9 - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 67 |
Bạc 8x12x6 - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 67 |
Bạc 8x12x6 BUSH,8X12X6 , Bộ linh kiện xe gắn máy ( Xe Lead 110cc ) ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00A |
Bạc 8x12x6 BUSH,8X12X6, Bộ linh kiện xe gắn máy (xe Lead 110cc ) Invoice : HVN-W/GGEH-1041-02A |
BạC BILINEAR BUSHINGLHFR25INVOICE: 9369396-1-1Thiết bị thay thế cho khuân dập |
BạC BILINEAR BUSHINGLHFS16INVOICE: 9369396-1-1Thiết bị thay thế cho khuân dập |
Bạc BUSH BM2415F35Phụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Bạc BUSH BM2525F36Phụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Bạc BUSH BM6030F75Phụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Bạc BUSHPhụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Bạc dẫn hướng bằng thép cho máy gia công kim loại SA-11X20 - hàng mới 100% |
Bạc dẫn hướng bằng thép LHFC30 - hàng mới 100% |
Bạc dẫn hướng, bằng thép, ký hiệu: KJBSTC16-P13-W12-L20-T5 |
Bạc đệm |
Bạc đệm A trục bánh sau của xe máy Honda PCX125 |
Bạc đệm B chân chống chính của xe máy Honda PCX125 |
Bạc đệm bằng thép 8 |
Bạc đệm bằng thép của máy uốn ống CNC50S3-RO-SM B-45/DUB 2520 |
Bạc đệm bằng thép f14*f20*30 |
Bạc đệm bằng thép f16*f22*35L |
Bạc đệm bằng thép f20*f28*352 |
Bạc đệm bằng thép gầu máy đúc kim loại M10576 NO.34 |
Vòng đệm bằng thép, model : 3-0132-304-01-6 ( bộ phận thay thế của máy hàn SX bo mạch ) . Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng thép. P/N: L9-045-AD. Hàng là phụ tùng máy bay. (tính thuế theo chương 98200000) |
Vòng đệm bằng thép/ 7Y0336X - Phụ tùng máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm bằng thép-đk: 10x4mm (PTTT máy cắt dập) 48A19012 Hàng mới 100% |
Vòng đệm bánh răng kim loại ,đk<16mm (009-Z25-101-4) |
Vòng đệm bắt bánh răng, bằng thép, ký hiệu: AW05 |
Vòng đệm bắt cảm biến ABS trước (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Đệm Kl(VOE968826)/PT xe ô tô Volvo A40D, A40F |
Đệm làm kín (Hợp kim)- laryrinth seal |
Đệm làm kín = kim loại / 425-22-32230 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đệm làm kín = kim loại / 561-27-00011 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đệm làm kín = kim loại / 569-01-62160 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đệm làm kín = kim loại / 6240-41-1130 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đệm làm kín bằng kim loại / 14X-30-12252 / Phụ tùng máy xúc ủi hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đệm làm kín bằng kim loại / 154-30-73170 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đệm làm kín bằng kim loại / 209-03-12190 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đệm làm kín bằng kim loại / 419-15-16631 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đệm làm kín bằng kim loại / 421-22-12160 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đệm làm kín bằng kim loại / 6150-61-1350 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đệm làm kín bằng kim loại / 6245-11-5190 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đệm làm kín bằng kim loại / 707-40-28020 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
đệm làm kín bô bằng kim loại, bằng thép D=15.97 mm 42H-14714-10 MODEL 23C5: dùng cho XE MáY YAMAHA |
đệm làm kýn bô bằng kim loại, bằng thép D=15.97 mm 42H-14714-10 MODEL 23C5: dùng cho XE MáY YAMAHA |
Đệm LC2A14014 3/4 IN |
Đệm long đen bằng thép đường kính 2mm.FLAT WASHER |
Đệm lót bằng thép |
Đệm lót dao cắt/ CERMET GROOVING INSERT TIP APKT 1705 Per-M TT8020 Taegutec |
Đệm lót dao cắt/ SPECIAL INSERT TIP SPKN 1203 EDTR TT8020 TAEGUTEC MILL |
Đệm lót kim loại |
Đệm lót ống sưởi dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Đệm lót ống sươỷi dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Đệm nối vè sau = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:6178860011 |
Đệm ống xả dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Đệm ống xả dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Đệm ốp vè sau bên phải bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:6178360071 |
Đệm ốp vè sau bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:6178360071 |
Đệm ốp vè sau bên trái bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:6178460090 |
Đệm phẳng bằng thép 90201-05016 dùng cho xe máy YAMAHA |
Đệm phẳng bằng thép 90202-05180 dùng cho xe máy YAMAHA |
Đệm phẳng bằng thép 90206-06090 dùng cho xe máy YAMAHA |
Đệm phẳng dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Đệm phẳng lót bu lông bắt ống gốp xảLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Đệm phaúng dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Đệm sắt cho Bu lông M12*35 mới 100% |
Đệm thanh giằng của hệ thống treo = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CRESSIDA |
Đệm then hoa (Linh kiện để sản xuất ly hợp xe máy C100)(Hàng mới 100%)(Bộ/3Chiếc) |
Đệm thép - Curved derived plate (Left) 151.03-10.3. PM1200, phụ tùng máy làm nắp khoen. Hàng mới 100% |
Đệm thép (1WPA0600014), LKRSXLR điều hòa model: J-H09T1 LG, hàng mới 100% |
Đệm thép (1WZZUTL001A), LKRSXLR điều hòa model: J-H09T1 LG, hàng mới 100% |
Đệm thép (4H01029A), LKRSXLR điều hòa model: J-H09T1 LG, hàng mới 100% |
Đệm thép (4H01029B), LKRSXLR điều hòa model: J-H09T1 LG, hàng mới 100% |
Đệm thép (FAF00042004), LKRSXLR điều hòa model: J-H09T1 LG, hàng mới 100% |
Đệm thép 0574-9874-05, Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Đệm thép không gỉ -SUS GASKET ID170.88*7.5T - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy bắn sợi |
Đệm thép không gỉ -UPPER GASKET ID154*181*0.5T - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy bắn sợi |
Đệm thép, 12" x 120" x 0,002". P/N: 5EU80 |
Đệm treo động cơ - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 67 |
Vòng đệm tròn cứng mạ ASTM F436M-10 TYPE 1, HDG, bằng thép, đk 27mm, M27 |
Vòng đệm tròn cứng mạ, DIN 125-90 TYPE A, bằng thép đk 6mm, M6 |
Vòng đệm tròn vênh bằng thép, ASTM F959 TYPE 8.8, đk 20mm, M20 |
Vòng đệm trong bằng thép cho quả lô máy ép cám viên model 32SW - Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm trục moay ở cầu xe - HILUX - 424230K020 |
Gioăng đệm (=sắt)5T05119220phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Gioang đệm = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe9091706045 |
gioăng đệm bằng kim loại cho lốc xi lanh |
gioăng đệm bảo vệ trục chủ động bằng kim loại |
gioăng đệm cho tua bin khí xả bằng kim loại dùng cho máy chính |
Gioăng đệm của kim phun nhiên liệu bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 2005 16 chỗ Part No:2368230020 |
Gioăng đệm của vòng chặn phớt dầu đuôi trục khuỷu bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:1138313010 |
gioăng đệm dùng cho trục khuỷu bằng kim loại |
gioăng đệm kim loại dùng cho bộ chia gió khởi động bộ phận của máy chính |
Gioăng đệm kim loại dùng cho guốc trượt của hệ thống điều khiển bước chân vịt |
Gioăng đệm kim loại dùng cho hộp phớt và trục bao ống |
gioăng đệm kim loại dùng cho lốc xi lanh |
gioăng đệm kim loại dùng cho mặt bích nối bơm cấp dầu |
gioăng đệm kim loại dùng cho ống mềm của xi lanh máy chính |
Gioăng đệm kim loại làm kín P/N 218-230X270X16 |
gioăng đệm kim loại P/N 1.0060-097 |
Gioăng đệm kim loại P/N 213-PP45-C |
gioăng đệm kim loại P/N 9.1110-024 |
Gioăng đệm làm kín P/N.90103-0005-020 (bằng kim loại) |
gioăng đệm lót cho ống xả tua bin bằng kim loại dùng cho máy chính |
Gioăng đệm ống dẫn hướng bugi = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:1119370010 |
Gioăng đệm ống xi lanh bằng kim loại P/N SR620-29 |
Gioăng đệm(thép)AW11096S0 |
Gioăng kim loại dùng cho tời quấn dây môtơ thủy lực |
gioăng kim loại làm kín bộ phận của bơm nước làm mát P/N 9.6437-011 |
vòng đệm kim loại dùng cho bộ phận của máy chính |
Vòng đệm kim loại dùng cho cánh chân vịt trục |
vòng đệm kim loại dùng cho cụm lốc máy chính |
vòng đệm kim loại dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt |
vòng đệm kim loại dùng cho ống chia góp bơm nhiên liệu P/N 1.0063-516 |
vòng đệm kim loại dùng cho trục chủ động |
Vòng đệm kim loại dùng cho trục của piston lực |
vòng đệm kim loại dùng cho vòi phun nhiên liệu |
vòng đệm kim loại dùng dùng cho ống bao trục POS 13 |
Vòng đệm kim loại FRB 10/110(mới 100%) |
Vòng đệm kim loại FRB 8/80 (mới 100%) |
Vòng đệm kim loại H44539 Hãng SX: Messier - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
HOLLOW RIVET 1.6MMX3.0MMX3.2MM Long đền |
Kẹp ống mềm 1 |
kẹp( vòng đệm) định hướng JA040406 (phụ kiện xe khoan).Chất liệu hợp kim thép. Hàng mới 100% |
khoen |
L/kiện cho s/x gạch men: COPPER COVER - Vòng đệm của máy in bông gạch(mới 100%) |
Bạc lót trục 19mm |
Đệm bắt vít mui xe giữa |
Đệm đầu trục cam |
Đệm lỗ bắt vít đỡ ốp đầu ống xả 11X28 |
Đệm lỗ dầu xi lanh 6MM |
Đệm ly hợp 40X86X2 |
Đệm nối ống xả (bằng kim loai) |
Khóa kẹp vong bi đĩa phanh |
Miếng đệm (kim loại) |
Tấm sắt đệm trục cam |
Vòng đệm |
Vòng đệm đỡ cụm bánh xe |
Lò xo máy cắt - Spring cutter |
Vòng đệm kim loạiFRB 10/120 (mới 100%) |
Vòng đệm kim loạiFRB 12.5/170 (mới 100%) |
Vòng đệm kim loạii hiệu SKF dùng trong công nghiệp:KM 9 |
Vòng đệm kim loại-TB63809 |
Vòng đệm kín dầu bằng thép, part no.4223207930/ phụ kiện máy bơm dầu li tâm/ Flowserve |
vòng đệm kín-1110-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vòng đệm KL(3090426)/PT máy xúc Volvo L180F mới 100% |
Vòng đệm KL(VOE382779)/PT xe ô tô Volvo A35D |
Vòng đệm làm bằng kim loại 1 x 50, 1 inch = 2.54 cm, UNIVERSAL COLLAR 66095. Hàng mới 100% |
Vòng đệm làm bằng kim loại 2 x 50, 1 inch = 2.54 cm, UNIVERSAL COLLAR 66091. Hàng mới 100% |
Vòng đệm làm kín = kim loại / 568-30-11531 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
vòng đệm làm kín bằng kim loại POS 6544 dùng cho bộ phận của bơm nước ngọt sinh hoạt trên tàu |
Vòng đệm làm kín bằng thép hợp kim 20"-1500# R75 hàng mới 100% |
Vòng đệm làm kín hơi cho tuabin khí bằng kim loại P/N.520.032 |
Vòng đệm làm kín với vòng (dây) bịt kín (Hợp kim)- labyrinthring with caulking wire |
Vòng đệm LLSCN42 |
Vòng đệm lò xo (=sắt)04512-60160 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng đệm lò xo 10MM - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Future KYZG 80 |
vòng đệm lò xo bằng kim loại dùng cho bơm nước ngọt |
Vòng đệm lò xo bằng kim loại dùng cho trục chủ động hệ thống máy điều khiển bước chân vịt |
Vòng đệm lò xo bằng kim loại, loại D 60x30,5x3,5. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm lò xo bằng thép dùng cho robot của máy ép nhựa (SW-M6Z) |
Vòng đệm lò xo SNAP RING S-40, Mới 100% |
Vòng đệm loaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Vòng đệm lốc điều hoà bằng thép P410-001000; Linh kiện, phụ tùng để sản xuất, lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus FX120 (45+1+1 chỗ ngồi) ; hàng mới 100% |
101057620XK Vòng đệm bằng thép (D12 ) mm |
12201-01033: Vòng đệm bằng thép đường kính 10,2mm (mới 100%) |
12251-01012: Vòng đệm bằng thép đường kính 21.5mm (mới 100%) |
12251-H6B-0002 CYLINDER HEAD GASKET Joăng đệm đầu xylanh dùng cho xe tay ga |
12251-M3B-000 CYL. HEAD GASKET ASSY. Joăng đệm đầu xylanh (Linh kiện lắp ráp xe máy - Model: H5K, M3G) |
12251-M3B-0004 CYL.HEAD GASKET ASSY. Joăng đệm đầu xylanh dùng cho xe tay ga |
1343373 - Bạc ắc phi nhê lái (Phụ tùng xe tải Scania trọng tải 24 tấn) |
14775-M9Q-0000-VN VALVE OUTER SPRING SEAT Vòng đệm lò xo ngoài xupap sử dụng cho xe số VCA,VB4, động cơ A05 |
1749137 - Vòng đệm KL (Phụ tùng xe tải Scania trọng tải 24 tấn) |
17786-ADC-0000 CLAMP RUBBER Giữ ống xăng bằng cao su (Linh kiện lắp ráp xe tay ga - Model: VUA, B, C) |
285013332 - Đệm đai ốc |
329346 - Vòng đệm KL (Phụ tùng xe tải Scania trọng tải 24 tấn) |
45134-M9Q-0000 BRAKE CAM DUST SEAL Phớt chắn bụi trục cam phanh dùng cho xe tay ga |
4582639810 Phụ tùng ô tô Hyundai: Vòng đệm xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
577383J000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Vòng đệm rô tuyn láI trong xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
90307-M9Q-0000 LOCK WASHER 6MM Vòng đệm 6mm dùng cho xe tay ga |
90405-A05-0000-VN PLAIN WASHER 6.5*16*2.6 Vòng đệm 6.5*16*2.6 sử dụng cho xe số VCA,VB4, động cơ A05 |
90407-A05-0000-VN DRAIN COCK PARKING 12.5X20 Đệm xả nhớt sử dụng cho xe số VCA,VB4, động cơ A05 |
90431-M3G-0001-VN LOCK WASHER 14MM Vòng đệm 14mm sử dụng cho xe số VB4,VCA,B,D,E và động cơ A05,A09 |
90432-A01-A000-VN LOCK WASHER (B) 14MM Vòng đệm (B) 14mm sử dụng cho xe số VB4,VCA,B,D,E và động cơ A05,A09 |
90432-M8Q-0000 LOCK WASHER B Vòng đệm hãm B dùng cho xe tay ga |
90433-M3G-0000 LOCK WASHER 12MM Vòng đệm hãm dùng cho xe tay ga |
90434-A05-0000-VN WASHER 17*23*3 Vòng đệm 17*23*3 sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90441-M8Q-0000-VN SEALING WASHER 14MM Vòng đệm kín sử dụng cho xe số VCA,VB4, động cơ A05 |
90442-VA2-0000-VN SEALING WASHER 7MM Vòng đệm kín sử dụng cho xe số VCA,VB4, động cơ A05 |
90443-VA2-0000-VN SEALING WASHER (A) 7MM Vòng đệm kín sử dụng cho xe số VCA,VB4, động cơ A05 |
90451-M36-0000 THRUST WASHER 17MM Vòng đệm chặn dùng cho xe tay ga |
90451-N01-0000 THRUST WASHER 12.5MM Vòng đệm chặn dùng cho xe tay ga |
90452-A13-0000-VN WASHER 17MM Vòng đệm 17mm sử dụng cho xe tay số model VCA,B,VB4, động cơ A05,A09 |
90452-M36-0100 THRUST WASHER 13MM Vòng đệm chặn dùng cho xe tay ga |
90452-VA2-0000-M1 THRUST WASHER 17MM Đệm chặn 17mm sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90453-M36-0000 THRUST WASHER 12MM Vòng đệm chặn dùng cho xe tay ga |
90455-B04-0002 SPLINE WASHER A 20MM Vòng đệm dùng cho xe tay ga |
90461-VA2-0000-M1 SPLINE WASHER 17MM Vòng đệm 17mm sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90461-VA2-0001-VN SEALING WASHER 6.5*12MM Vòng đệm kín sử dụng cho xe số VCA,VB4, động cơ A05 |
90462-VA2-0000-M1 SPLINE WASHER 20MM Vòng đệm 20mm sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90463-VA2-0000-M1 SPLINE WASHER 20*1.2 Vòng đệm 20*1.2mm sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90464-A01-A000-VN SPLINE WASHER 17 MM Vòng đệm 17mm sử dụng cho xe số VB4,VCA,B,D,E và động cơ A05,A09 |
90464-A01-A000-VNSPLINE WASHER 17 MMVòng đệm 17mm sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90465-VA2-0000-M1SPLINE WASHER 20MMVòng đệm 20mm sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90474-M9Q-0000 WASHER 8MM Vòng đệm 8mm dùng cho xe tay ga |
90481-035-0001-VN WASHER 8MM Vòng đệm 8mm sử dụng cho xe số VCA,VB4, động cơ A05 |
90483-X01-0001 WASHER 6MM Vòng đệm 6mm dùng cho xe tay ga |
90601-VA2-0000-M1 CIR CLIP 17MM Phe chặn mỡ 17mm sử dụng cho xe tay số model VCA,B,VB4, động cơ A05,A09 |
90601-VA2-0000-M1CIR CLIP 17MMPhe chặn mỡ 17mm sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
91202-G03-010 OIL SEAL 25.5X37X6 Phớt đệm (Linh kiện lắp ráp xe máy - Model: H5K, M3G) |
91252-030-0050 OIL SEAL 23X37X7 Phớt đệm 21X37X7 dùng cho xe tay ga |
91252-X11-000 OIL SEAL 21X35X7 Phớt đệm (Linh kiện lắp ráp xe máy - Model: H5K, M3G) |
91255-M8Q-0000 OIL SEAL 27X42X7 Phớt đệm dùng cho xe tay ga |
91255-M9B-0000 OIL SEAL 27*42*7 Phớt đệm (Linh kiện lắp ráp xe tay ga - Model: VTB, C, H, J, K, L, M) |
91258-410-0061 DUST SEAL 40X50X5 Phớt chắn bụi dùng cho xe tay ga |
94510-13000 EX CIRCLIP 13MM Phe chặn mỡ ngoài dùng cho xe tay ga |
94510-16000-VN CIR-CLIP 16MM Phe chặn mỡ 16mm sử dụng cho xe tay số model VCA,B,VB4, động cơ A05,A09 |
Bạc dẫn hướng bằng thép cho máy gia công kim loại SA-11X20 - hàng mới 100% |
Bạc đệm bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:3354822020 |
Bạc đệm bằng thép JBA10-20 |
Bạc đệm bằng thép JBH12-20 |
Bạc đệm bằng théphàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:3354831010 |
Bạc đệm bánh trước của xe máy Honda PCX125 |
bạc đệm, bằng thép D=19.98mm 90380-15804 MODEL 23C5: dùng cho XE MáY YAMAHA |
Bạc đỡ( vòng đệm) búa khoan sau JA240012 (phụ kiện xe khoan).Chất liệu hợp kim thép. Hàng mới 100% |
Bạc đỡ( vòng đệm) búa khoan trước JA240011 (phụ kiện xe khoan).Chất liệu hợp kim thép. Hàng mới 100% |
Bạc đỡ( vòng đệm) choong khoan trước JA240010 (phụ kiện xe khoan).Chất liệu hợp kim thép. Hàng mới 100% |
Bạc lót (Phụ tùng cho máy dập) - Oil Free Bush JZB6-10 |
Bạc lót bằng sắt (pttt cho máy cắt gạch) |
Bạc lót của càng A = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE |
Bạc lót của càng A bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:4863228050 |
Bạc lót của vòi phun nhựa trong khuôn đúc nhựa (Phi 30 mm) |
Bạc lót đầu cần xúc bằng kim loại / 7J3216J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Bạc lót dưới (giảm xóc) = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe4806126050 |
Bạc lót dưới (giảm xóc) bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE RZH114 16 chỗ Part No:4806126050 |
Bạc lót kim loại / 6Y1757X - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Bạc lót kim loại/ 1303139 - Phụ tùng máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
BạC LóT MớI 100% (CASTER COLLAR) |
Bạc lót thanh ổn định hệ thống treo = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:4870260031 |
Bạc lót trục dưới bằng sắt (pttt cho máy đánh bóng gạch) |
Bạc lót trục trên bằng sắt (pttt cho máy đánh bóng gạch) |
bạc lót, bơm nhiên liệu số 1 - BUSH FUEL PUMP, NO.1 |
bạc lót, bơm nhiên liệu số 2 - BUSH FUEL PUMP, NO.2 |
Biến chắn:K2800-CH018 (Linh kiện của máy SXTACN,bằng thép hợp kim ,mặt cắt hình tròn , mới 100% ) |
Bộ gioăng phớt đại tu động cơ = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY |
Bộ gioăng, ê cu, đệm kim loại( 7T-2800X,7T-2804X, 7T-2805X) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Bộ phụ tùng hiệu chỉnh gồm các loại đệm kim loại dùng cho máy bay 005W3339-1 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: The Boeing |
Bộ vòng đệm dọc trục khuỷu = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLITEACE |
Bulông M6x20 168F (BOLT M6*20) - Phụ tùng sx động cơ xăng |
Căn đệm trục khuỷu bằng théphàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:1179128020 |
Căn mặt bao xy lanh 52147543(Mới 100%.Dùng cho máy khoan đã.Hãng SX: EAST WEST) |
căn trục cơ bằng kim loại dùng cho xe tải ben có TTLCTTĐ không quá 5 tấn (dùng cho xe tải ben 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn ). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Chốt chặn bằng thép 23911-KPH-9001/COLLAR , LOCK PLATE ( Mới 100% ) |
Đệm 20x30x4 168F-2L (WASHER20*30*4) - Phụ tùng sx động cơ xăng |
Đệm bằng thép 92990-06600 dùng cho xe máy YAMAHA |
Đệm bắt phớt mài bằng thép dùng cho máy mài chạykhí nén, model M-150HD 6, mới 100%hiệu SHINANO |
Đệm cách bằng thép 90387-16001 dùng cho xe máy YAMAHA |
Đệm cách bằng thép 90387-16009 dùng cho xe máy YAMAHA |
đệm cách, bằng thép D=22.97mm 90387-16001 MODEL 5B9B: dùng cho XE MáY YAMAHA |
đệm cách, bằng thép D=23.02 mm 90387-17004 MODEL 5B9B: dùng cho XE MáY YAMAHA |
đệm cách, bằng thép lắp cần khởi động 5P0-E7649-00 MODEL 5P17: dùng cho XE MáY YAMAHA |
đệm cách, bằng thép lắp cốp xe 5P0-E2662-00 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
Đệm cam điều chỉnh góc đặt bánh xe = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE |
Đệm chêm / Wear insert ( Phụ tùng thay thế của máy li tâm GSE 125-06-777 ). Hàng mới 100 % |
Đệm điều chỉnh khớp lái bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:4323860021 |
Đệm điều chỉnh khớp lái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:4323860021 |
Đệm đỡ lò xo hoàn lực (dùng để tổ hợp cụm trục khởi động loại C100, hàng mới 100%) |
đệm hệ thống lọc khí bằng thép 4YS-E1198-00 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
Đệm kim loại 321-100-350-0 Hãng SX: Goodrich - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại ABS5800D096A (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm kim loại D5463081500000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đệm kim loại F0003055600100 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Đệm kim loại( 095-2039X) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Đệm KL(8230-13700)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Đệm Kl(8230-21020)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Đệm Kl(VOE21267844)/PT xe ô tô Volvo A40D có tổng trọng tải 68 tấn, mới 100% |
Đệm Kl(VOE3152059)/pt ô tô volvo A35D |
Đệm Kl(VOE3152062)/pt ô tô volvo A35D |
Đệm KL(VOE945506)/PT xe ô tô Volvo A35D |
Đệm kl(VOE951081)/PT xe ô tô Volvo A40D, A40F |
Đệm Kl(VOE968244)/PT xe ô tô Volvo A40D, A40F |
Đệm Kl(VOE968825)/PT xe ô tô Volvo A40D, A40F |
Đệm làm kín = kim loại / 561-27-00011 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đệm làm kín bằng kim loại / 209-03-12190 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đệm làm kín bằng kim loại / 707-40-28020 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đệm lót dao cắt/ CERMET GROOVING INSERT TIP APKT 1705 Per-M TT8020 Taegutec |
Đệm lót dao cắt/ SPECIAL INSERT TIP SPKN 1203 EDTR TT8020 TAEGUTEC MILL |
Đệm lót ống sưởi dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Đệm nối vè sau = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:6178860011 |
Đệm ống xả dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Đệm ốp vè sau bên phải bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:6178360071 |
Đệm ốp vè sau bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:6178360071 |
Đệm ốp vè sau bên trái bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:6178460090 |
Đệm phẳng bằng thép 90201-05016 dùng cho xe máy YAMAHA |
Đệm phẳng bằng thép 90202-05180 dùng cho xe máy YAMAHA |
Đệm phẳng bằng thép 90206-06090 dùng cho xe máy YAMAHA |
Đệm phẳng dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Đệm phẳng lót bu lông bắt ống gốp xảLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Đệm thanh giằng của hệ thống treo = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CRESSIDA |
Đệm then hoa (Linh kiện để sản xuất ly hợp xe máy C100)(Hàng mới 100%)(Bộ/3Chiếc) |
Đệm thép (1WPA0600014), LKRSXLR điều hòa model: J-H09T1 LG, hàng mới 100% |
Đệm thép (1WZZUTL001A), LKRSXLR điều hòa model: J-H09T1 LG, hàng mới 100% |
Đệm thép không gỉ -SUS GASKET ID170.88*7.5T - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy bắn sợi |
Đệm thép không gỉ -UPPER GASKET ID154*181*0.5T - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy bắn sợi |
Đệm thép, 12" x 120" x 0,002". P/N: 5EU80 |
Đệm treo động cơ RUB,BUSH,ENG.HANGER , Bộ linh kiện xe gắn máy ( Xe Lead 110cc ) ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00A |
Đệm trục khởi động - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 67 |
Đệm Van máy dệt (Ball Valve sheet) E6104N-040A-NCF |
Đệm vênh/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Đệm vòng bi BEARING WASHERPhụ tùng thay thế cho các máy dâp 400 tấn |
đệm vòng dùng cho máy công cụ nhãn hiệu Makita (421955-0) |
Đĩa đệm bằng kim loại P/N 9.1110-004 (4 cái bộ) |
DJW12-5-5 : Vòng đệm bằng thép |
EGBH20-20 : Bạc đệm |
EGBZ20-33 : Bạc đệm |
EGBZ35-53 : Bạc đệm |
EV45691WA - Vòng đệm |
GBSDZ12-25 : Bạc đệm |
Gioăng bằng thép SMU14202011 |
Gioăng bằng thép SMU15010012 |
Gioăng bộ vi sai của cầu xe = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:4218160060 |
Gioăng bộ vi sai của cầu xe bằng théphàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHILUX Part No:4218160020 |
gioăng chặn dầu bằng kim loại 18x30 x7mm |
Gioăng chặn dầu bằng kim loại của ống bao trục |
gioăng chặn dầu bằng kim loại dùng cho bơm nước làm mát P/N 9.6437-026 |
Gioăng chặn dầu loại VTC254-1432103, mới 100% |
Gioăng chia dầu bằng kim loại dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt |
Gioăng đệm (=sắt)1G790-03622 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Gioăng đệm (=sắt)5T050-15130 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Gioăng đệm (=sắt)5T05116480phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Gioăng đệm (=sắt)5T05119220phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Gioang đệm = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe9091706045 |
Gioăng đệm của kim phun nhiên liệu bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 2005 16 chỗ Part No:2368230020 |
Gioăng đệm của vòng chặn phớt dầu đuôi trục khuỷu bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:1138313010 |
Gioăng đệm ống dẫn hướng bugi = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:1119370010 |
gioăng kim loại làm kín cụm phin lọc dầu sơ cấp P/N 9.8517-154 |
Gioăng kim loại làm kín dùng cho động cơ thủy lực lai bánh lái tàu P/N SR620-06 |
Gioăng kim loại làm kín P/N 191-329X293 X3 |
Gioăng kim loại làm kín P/N 218-295X339X20 |
Gioăng kim loại làm kín trục của piston lực |
gioăng kim loại POS 18 dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt |
gioăng làm kín bằng kim loại dùng cho bơm nước ngọt |
Gioăng làm kín bằng kim loại dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt |
gioăng làm kín bộ phận bơm bằng kim loại P/N 9.3597-203 |
gioăng làm kín dầu bằng kim loại (240x270x15) dùng cho máy lái tàu |
Gioăng làm kín ống bao trục bằng kim loại |
gioăng làm kín trục bơm bằng kim loại P/N 9.3597-021 |
gioăng nắp máy xi lanh bằng kim loại |
Gioăng ống xả = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:9091706090 |
Gioăng ống xả bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CROWN1 |
Gioăng ống xả bằng théphàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCROWN1 Part No:9091706078 |
Gioăng quy lát = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE |
Gioăng quy lát bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:1111528040 |
Gioăng quy lát bằng thép số 2 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:1111620042 |
Gioăng quy lát bằng théphàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:1111528040 |
Gối lót bộ hãm máy hoàn thành dây kéo kim loại (Brake Shoe) F1000304-MR1027 |
Gối lót máy hoàn thành dây kéo nhựa (Liner) CM7N-OP-21002(001) |
H00141443 - Gioăng tổng phanh |
H00143443 - Gioăng tổng phanh |
HOLLOW RIVET (2.3MMX4.0MMX3.5MM) Long đền |
lon đen bánh đà-xe 4.5t-7000-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Long đền (8cm*15cm) ( hàng mới 100%) 1618D-508 PACKING ZEROMAX |
Long đền (f6mm) ( hàng mới 100%) 551-60C28-6 CLAMP-BRKT |
Lông đền (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Long đền /T13CA/thép không gỉ/f2.3*0.15cm/ |
Long đen = kim loại / 01641-20608 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Long đen = kim loại / 01643-30623 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Long đen = kim loại / 209-27-71360 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Long đen = kim loại / 421-22-11681 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Long đen = kim loại / 56B-22-11460 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Long đen = kim loại / ND092125-0010 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm lòng kẹp(Dùng cho máy thành hình bu lông)YB-25N |
Vòng đệm lót |
Vòng đệm lót ngoài bằng sắt. Hàng mới 100% |
Vòng đệm lót trục (SW5VT-E3313-00 nguyên vật liệu sản xuất phụ tùng động cơ xe gắn máy ) |
Vòng đệm máy chà sàn (thép), hàng mới 100%, hãng SX Nilfisk |
Vòng đệm máy xén chỉ, A-312 ( Hàng mới 100%) |
Vòng đệm MC0815B0YC/008B (Bằng sắt, không có ren, F 11,5mm) |
Vòng đệm MC898382 linh kiện CKD xe Mitsubishi Canter 4.7 tấn |
Vòng đệm MDZB4-8 (Bằng sắt, không có ren, F 4 mm) |
Vòng đệm miêng chặn bằng thép Choke Plate K2800-CH019 hàng mới 100% |
Vòng đệm miếng chặn Choke Plate Spacer B100-BA042 |
Vòng đệm nắp bi (R2cm) ( hàng mới 100%) 1618D-104 SPARE PARTS FOR ZERO MAX |
Vòng đệm ngoài - F146770000 (Hàng mới 100%) |
Long đền 4022A001 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Long đền 442883-0000;SPACING WASHER |
Lông đền 6.3 dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Lông đền 9.5 dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Long đền 90005-0082; Washer Plain Round 4,3(M4)/12,H=1 |
Long đền 90062-0061;Lock washer Nord-Lock,6,5/10,8, T=2,2 |
Long đen bánh răng báo tốc độ (44807-A08-0000: GEAR BOX PINION WASHER) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Long đen của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (503 75 24-01) |
Long đen đệm (bằng kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Super Dream C100MA 2V |
Lông đền dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Lông đền giàn chuyền gạt nước dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 29 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Long đền LHVN28-P-97 |
Long đền liên kết PU (20mm) ( hàng mới 100%) 2509H-14-1 COUPLER CUSHION |
Lông đền lò xoLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
LONG ĐEN Lò XOWASHER, SPRING 2-6Phụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Long đen Lò XOWASHER, SPRING 2-8Phụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Lông đền lớn bắt móc cửa dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Lông đền lớn dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Long đền M6*1.5 (Hàng mới 100%) |
Long đền M8*1.5 (Hàng mới 100%) |
Long đền máy may công nghiệp BROTHER+JUKI RETAINING RING 4.7 Mới 100%. |
Long đền máy may công nghiệp WASHER OF INDUSTRIAL S/M Mới 100% |
Long đền máy sửa biên (0740830)/WASHER |
Long đền máy sửa biên (0740850)/WASHER |
Long đền MC116315 linh kien CKD xe Mitsubishi Canter7.5 tan |
Lông đền nhỏ dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Long den phẳng cho xe Gentra |
Lông đền phẳng dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Lông đền phẳng dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Lông đền phaúng dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Long đền- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-COLLAR |
Lông đền que chịu lực dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Lông đền que dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Lông đền queLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Long đền ráp máy từ f6 đến f10 (90 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Long đền sắt - (6*18*1.2)MM |
Vòng đệm tròn vênh bằng thép, ASTM F959 TYPE 8.8, đk 20mm, M20 |
Vòng đệm trục moay ở cầu xe, bằng kim loại (HILUX ) |
Vòng đệm Valve thoát hiệu SNPR: (12203-KPH-7010-M1)dùng cho xe môtô , hàng mới 100% |
Vòng đệm Valve thu hiệu SNPR: (11113-41H00) dùng cho xe môtô , hàng mới 100% |
Vòng đệm van ABS dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 29 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Vòng đệm van xe máy BOULEVARD 50CC part No: 436438 mới 100% |
Vòng Đệm Van, P/N: 1504 dùng cho động cơ đẩy thuỷ loại HAN 6EL 44, hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Vòng đệm vênh (kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Future KYZG 80 |
Vòng đệm vênh (kim loai)linh kiện xe máy honda: wave 110cc -model: k03a h5 |
Vòng đệm vênh dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Vòng đệm vênh INOX M10(SUS), mới 100% |
Vòng đệm vênh INOX M12(SUS), mới 100% |
Vòng đệm vênh INOX M6(SUS), mới 100% |
Vòng đệm vênh M8 A4 SS316 DIN127B (hàng mới 100%) |
Vòng đệm vênh/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm vít cấy sắt - A1159950565 |
Vòng đệm vít cấy sắt - xe 16 chỗ - A1159950565 |
Vòng đệm vòi nước bằng thép không gỉ SS316L (phi 23.8 x 20 x1.5), hàng mới 100% |
Vòng đệm WGCS13R (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Vòng đệm WR1928-32 |
Vòng đệm WR1928-40 |
Long đen-E11234H06-EV24FH1 |
Long đen-GJ2139067A-EV24FH1 |
Long đen-GJ2139067A-EV65FH1 |
Long đen-GJ2339049-EV24FH1 |
Lông đềnLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Lông đềnLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Long-Đen Hãm , P/N:J3008C0, Dùng cho Máy Lọc Dầu loại MIT SJ 20G của đ/cơ đẩy thuỷ . Hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Loong đền M6-M24mm - Mới 100% |
Lót bu lông cản dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
M5AA17363A - Vòng đệm vênh |
Miếng đệm - GASKET |
MIếNG ĐệM - MớI 100% (PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Miếng đệm - SPACER |
Miếng đệm (kim loại) 6310A017 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Miếng đệm bằng kim loại cho van bơm của máy bôI keo-RETURN VALVE SEAT VV-043-2 |
Miếng đệm bằng kim loại -Hàng mới 100% |
Miếng đệm bằng kim loại-ASI BOTTOM PART FOR FLAT CABLE( phụ tùng cho máy xuất nhập hàng tự động) |
Miếng đệm bằng kim loại-GMD5448231R0001 |
Miếng đệm bằng kim loại-HTCT422933P0001 |
Miếng đệm bằng sắt -Hàng mới 100% |
Miếng đệm của máy gia công kim loạI |
Miếng đệm kim loại 50A645CL1 Hãng SX: Pratt & Whitney - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Miếng đệm kim loại 50A645CL2 Hãng SX: Pratt & Whitney - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Miếng đệm kim loại 9286/005 |
Miếng đệm kim loại BA111 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Diehl Aerospace |
Vòng ĐệmDISTANCEPhụ tùng thay thế cho các máy dâp 400 tấn |
vòng đệm-xe 8.850t-0040-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vòng điệm: RUBBER CORE BA2011849. Hàng mới 100% |
ốc vít- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-SC-CR F HD |
ống cách bằng thép 90387-16009 dùng cho xe máy YAMAHA |
ống lót (f1.5cm) ( hàng mới 100%) 1634C-02 BUSH |
ống lót (f12cm) ( hàng mới 100%) 1654F-05 INNER RING |
ống lót trục ( f1.8cm) ( hàng mới 100%) 1615E-37 BUSH |
ống lót trục (f2.5cm) ( hàng mới 100%) LW54-09G13 BUSH |
phớt ghít = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ |
phớt ghít bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:9091302094 |
phớt ghít bằng théphàng mới 100% phụ tùng BHBD xeINNOVA Part No:9091303028 |
Phụ tùng bơm bê tông, mói 100%: Washer 10,5x22x1/ Vòng đệm 10,5x22x1/479542 |
Phụ tùng cho máy búa hơi, Model TYH-1300: Vòng Xéc măng đường kính 370, hàng mới 100%, dùng để làm kín khe hở piston va xilanh |
Phụ tùng cho máy xe sợi: Bạc đạn #6206 (mới 100%) |
Phụ tùng máy bơm hóa chất nhựa - Miếng đệm bằng thép - SCRAPER . Code: 150206.Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy chà nhám: vòng phe gài KPT-1320F5-33, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy dệt : Lông-đền bộ thắng từ máy dệt Somet ( hàng mới 100% ) |
Phụ tùng máy dệt : V101-00252 Vòng gai ( Hàng mới ) |
Phụ tùng máy nén khí: Vòng chặn van, mới 100%, P/N.: Z910-771 |
Phụ tùng máy nén lạnh Bitzer : Vòng đệm thép 313 000 34 ECO CS 95, hàng mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, đệm bằng sắt (436493001), mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, vòng đệm bằng sắt (436150001), mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, vòng kín bằng sắt thép (20), mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, vòng làm kín bằng sắt thép (D1), mới 100% |
Phụ tùng thang máy: Đệm sàn Cabin |
Phụ tùng thang máy: Đệm sàn máy |
Phụ tùng thay thế cho máy kéo sợi, các mặt hàng mới 100% - Vòng đệm kim loại ( Retainer Ring ) |
Phụ tùng thay thế của xe nâng hàng hiệu Komatsu - Đệm làm kín. 3EB-71-00050. Mới 100% |
Phụ tùng thay thế máy sx dây khóa kéo: Gối lót của máy hoàn thành dây kéo nhựa (LINER) M5300109-DD3212 (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng van, hiệu Fisher, mới 100%: Vòng đệm bằng kim loại, P/N.: 75B1124X042 |
Phụ tùng xe bơm bê tông. Căn bạc đầu nhỏ van lắc bằng thép RB0600800. Hãng SX: Junjin. Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe bơm bê tông. Vòng chịu mòn bằng thép ỉ190 J01239300. Hãng SX: Junjin. Hàng mới 100% |
Tấm đệm bằng thép 006985-002; Phụ tùng cho máy khoan đá sandvik, mới 100% |
Tấm định vị (ANGLE EJECTOR PLATE) EEGS-ANGLE |
Tay quay thanh nạp bao( 034041)Phụ tùng máy khâu công nghiệp dùng trong dây chuyền sản xuất vỏ bao xi măng, hàng mới 100% |
Thanh đệm của bếp gas(EBZ60701302). Mới 100% |
Tổ hợp lông đền dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
TP Vòng đệm đồng hồ công tơ mét (44803-KWB-6000-H1) bằng thép |
UA6G36330A - Đệm đai ốc |
UB3938904 - Đệm đai ốc |
UB3942333 - Đệm kim loại |
Vành chặn hom HQ của dụng cụ khoan đá mới 100% do hãng Thiết bị khoan Trung Quốc chế tạo |
Vành chặn hom NQ của dụng cụ khoan đá mới 100% do hãng Thiết bị khoan Trung Quốc chế tạo |
Vành đệm đầu pit tông (không có ren, bắng săt)( phụ tùng bơm dầu nhũ hoá BRW 80/20) Hàng mới 100% do Trung Quốc SX |
Vành đệm đầu pittông ( bằng sắt không ren ( phụ tùng bơn nhũ hoá BRW200/31.5) Hàng mới 100% do Trung Quốc SX |
vành kim loại POS 1160.3 dùng cho bơm nước ngọt sinh hoạt trên tàu |
vành kim loại POS 1190.2 dùng cho bơm nước ngọt sinh hoạt trên tàu |
VO`NG ĐÊ?M (16856.0342.0/0) |
VO`NG ĐÊ?M (16856.0351.1/0) |
Vòng ăn mòn bằng thép không gỉ |
Vòng ăn mòn cấp 1 bằng thép không gỉ |
Vòng bằng thép- Hàng mới 100% |
Vòng cánh bạc đạn |
Long đền vênh / Breaker Washer, (Phụ tùng thay thế cho Máy Nghiền cà phê.). Hàng mới 100% . |
Lông đền vênh dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Long đền2652213-0000;Thrust washer |
Long đền5T050-17620 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng chèn bằng sắt thép, Part code: PB0000005968 |
Vòng chèn bằng thép 13x19,5x2 Part code: PB0000001446 |
Vòng chèn bằng thép 21,4x30,7x3,2mm Part code: PB0000205657 |
Vòng chèn bằng thép 37,4x55x6,8 Part code: PB0000203224 |
Vòng chèn bằng thép Part code: PB0000005965 |
Vòng chịu mài mòn bằng thép - phụ kiện của máy bơm INVCP40/125C hàng mới 100% |
Vòng chịu mòn bằng thép - phụ kiện của máy bơm CPKN C1 65-200 hàng mới 100% |
Vòng chịu mòn cho trục bằng thép - phụ kiện của máy bơm CPKN C1 65-200 hàng mới 100% |
Vòng cứng, model TPM520-178 ( Stiffener ring) : Phụ tùng thay thế cho máy chế biến thức ăn gia súc ( mới 100%) |
Vòng đai bắng thép dùng cho máy khoan 1616409019 |
Vòng dẫn cho pit tông / Piston guide ring ( Phụ tùng thay thế của máy li tâm GSE 125-06-777 ). Hàng mới 100 % |
Vòng đệm - WASHER |
Vòng đệm - WASHER MEMBER FR MOUNT |
Vòng đệm - Xe 16 chỗ - A9023570651 |
Vòng đệm ( Bằng kim loại) / V-ring seal D=50 single.(Phụ tùng thay thế của h thống cung cấp cà phê thô). Hàng mới 100% |
Vòng đệm ( Bằng kim loại)/ Felt seal 2-parted.(Phụ tùng thay thế của h thống cung cấp cà phê thô). Hàng mới 100% |
Vòng đệm (=sắt)5T05123880.Phụ tùng máy gặt đập (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm (=sắt)6A600-36460 Phụ tùng máy nông nghiệp (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm (27x23xt) số 975-799-0 (bằng thép), hiệu URYU, hàng mới 100% |
miếng đệm lót bằng kim loại P/N SRF 0996-007 bộ phận của lốc máy chính |
Miếng điệm bằng sắt (SPACER) hàng mới 100 % |
Miếng tỳ giảm rung của xích cam = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe1356113030 |
Miếng tỳ xích cam số 2 = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:1354928012 |
Vòng đệm (Steel Ring) - Mới 100% |
Vòng đệm (thép)002-C24-158 linh kiện sản xuất phanh ô tô, mới 100% |
vòng đệm (thép)089-Z23-048 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% |
Vòng Đệm (thép)09168-10033linh kiện sx phanh xe máy hàng mới 100% |
Vòng đệm (thép)229-M83-037B linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% |
Vòng đệm (Washer Yasukawa VS) dùng để sx chổi than. Mới 100% |
Vòng đệm (WASHER) CCBW10 |
Vòng đệm (WASHER) MMWSC-D15-T3.0-V4.5 |
Vòng đệm (WASHER) MMWSC-D25-T3.0-V4.5 |
Vòng Đệm , P/N: 436493001, Dùng cho Máy Lọc Dầu loại MIT SJ 20G của đ/cơ đẩy thuỷ . Hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Vòng Đệm , P/N:X1, Dùng cho Máy Lọc Dầu loại MIT SJ 20G của đ/cơ đẩy thuỷ . Hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Vòng đệm / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm / Ring ( Phụ tùng thay thế của máy li tâm GSE 125-06-777 ). Hàng mới 100 % |
Vòng đệm / Set of washer dia 8x24 AISI 304 (150pcs).150 Cái/Bộ ( Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất bột cà phê ). Hàng mới 100 %. |
Vòng đệm / Usit ring ( Phụ tùng thay thế của máy li tâm GSE 125-06-777 ). Hàng mới 100 % |
Vòng đệm /COLLER hàng mới |
Vòng đệm /T12CA/thép không gỉ/f2.85*0.25cm/ |
Vòng đệm = kim loại / 561-30-11540 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm = kim loại / 566-40-42650 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm = thép-đk: 6mmx5mm (PTTT máy cắt dập) 48A19008 Hàng mới 100% |
Vòng đệm 1" |
Vòng đệm 6" x 4.5t x 300# RF |
Vòng đệm 70x90x10 ( Bằng kim loại )/ Garlock Closures 70 x 90 x 10. (Phụ tùng thay thế cho Máy Nghiền cà phê.). Hàng mới 100% . |
Vòng đệm 70x95x10 ( Bằng kim loại )/ Garlock Closures 70 x 95 x 10. (Phụ tùng thay thế cho Máy Nghiền cà phê.). Hàng mới 100% . |
Vòng đệm 8" x 4.5t x 300# RF |
Vòng đệm A dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm B dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm bằng kim loại (9143103300,) Phụ tùng máy xây dựng |
Vòng đệm bằng sắt - SHIMS - CIMASF-D15-V9-T0.2 - Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng sắt (5.5 x 2.7 x 0.7) |
Vòng đệm bằng sắt (5.9 x 3.1 x 0.7) |
Vòng đệm bằng sắt (Floor plate, damper, M105-20-160). Phụ tùng máy chế biến sữa |
Vòng đệm bằng sắt (Linh kiện để sản xuất ly hợp xe máy C100)(Hàng mới 100%)(Bộ/4Chiếc) |
Vòng đệm bằng sắt (Slip ring seal) |
Vòng đệm bằng sắt 10x21mm, DIN 25513, mới 100% |
Vòng đệm bằng sắt 10x30mm, DIN 9021, mới 100% |
Vòng đệm bằng sắt các loại ( M6-M20, hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng sắt cho dụng cụ mài (AG4-0015A) |
Vòng đệm bằng sắt cho máy dán thùng carton (DB008E) |
Vòng đệm bằng sắt cho pa lăng 1 tấn |
Vòng đệm bằng sắt cho súng phun sơn 288817 |
Vòng đệm bằng sắt cho xe nâng hàng A143530 |
Vòng đệm bằng sắt cố dùng trong máy cấp linh kiện Fuji (model: D9-36L D40)(Hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng sắt code 136600-42480( hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng sắt dùng cho đầu nối ống (đường kính 42mm). Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng sắt không xi gợn sóng (2.1 x 4.5 x 0.3) |
Vòng đệm bằng sắt M10, DIN 125A, CR3+, mới 100% |
Vòng đệm bằng sắt M10, DIN 127B, mới 100% |
Vòng đệm bằng sắt M10, DIN 440R, CR3+, mới 100% |
Vòng đệm bằng sắt M10, DIN 6798A, mới 100% |
Vòng đệm bằng sắt M10, DIN 7349, CR3+, mới 100% |
Vòng đệm bằng sắt M8, DIN 127B, mới 100% |
Vòng đệm bằng sắt M8, DIN 6798A, mới 100% |
Vòng đệm bằng thép (4W50100D),model WF-D8515DDD.GBWPEVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
vòng đệm bằng thép (90443-844-0000, ĐK: 8mm) |
Vòng đệm bằng thép 14104-GN5-9100-H1/WASHER, THRUST ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thép 14113-KVB-S501/ARM COMP DECOMP ( Mới 100% ) |
Vòng đệm (3) 25 DIA (JA430397A4) ,Phụ tùng dùng cho máy phun ép nhựa, hãng sản xuất Sumitomo |
Vòng đệm (35x31xt) số 975-835-0 (bằng thép), hiệu URYU, hàng mới 100% |
Vòng đệm (Bạc bôi trơn) bằng thép hiệu ASAHI SEIKO, Code UCFL204G00, mới 100% |
Vòng đệm (Bạc) định vị bằng thép MISUMI SCC35-20, mới 100% |
Vòng đệm (Bằng kim loại ) WASHER 11.2*5.5*1.5 Hàng mới 100% |
vòng đệm (bằng sắt không có ren) hiệu "endo" |
Vòng đệm (bằng sắt), Linh kiện của máy ép nhựa CPM9V I1A.I1.5Y33684 |
Vòng đệm bằng thép Artike 908002240, hãng sx AQUA |
Vòng đệm bằng thép B32-0012 (160-9432) |
Vòng đệm bằng thép B728-0010 (285-8258) |
Vòng đệm bằng thép B728-0012 (285-8266) |
Vòng đệm bằng thép back up ring P20.Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm bằng thép CMP-10-7. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Vòng đệm bằng thép của máy tẩy rửa( kích cỡ 20 x 1000 , 12 x 1000, hàng mới 100 %) |
Vòng đệm bằng thép FDU:70000004139696. Hàng mới 100% |
vòng đệm bằng thép lắp đèn pha 5P0-F3418-00 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
Vòng đệm bằng thép O-ring P20.Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
vòng đệm bằng thép P/N 210028 dùng cho máy lái tàu |
Vòng đệm bằng thép SR120X12 ( bằng thép) |
Vòng đệm bánh răng kim loại ,đk(009-Z25-101-4) |
Vòng đệm bắt cảm biến ABS trước (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm bầu dầu cụm phanh xe máy (009-M85-031-1) bằng thép |
Vòng Đệm Chặn, P/N: 436150001, Dùng cho Máy Lọc Dầu loại MIT SJ 20G của đ/cơ đẩy thuỷ . Hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Vòng Đệm Chặt , P/N:436155001, Dùng cho Máy Lọc Dầu loại MIT SJ 20G của đ/cơ đẩy thuỷ . Hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Vòng đệm chịu mài mòn trên bánh công tác bằng thép hợp kim, Code Supplier: SBR299803500. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm cho bulong kéo (COLLAR FOR PULLER BOLT (47))( Linh kiện của khuôn E12100-M0 Fs (VX9109)) |
Vòng đêm cho bulong kéo (COLLAR FOR PULLER BOLT (47))( Linh kiện của khuôn:E12085-M0 2(VX9109)) |
Vòng đệm đồng hồ công tơ mét (008-D99-132) bằng thép |
Vòng đệm dùng cho xe HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm dùng cho xe ô tô tải hiệu HD72. TTL có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm gạt nước dùng cho xe ô tô tải hiệu HD72. TTL có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm giàn chuyền gạt nước dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm hãm kim loại 17mm (90601-VA2-0000-M1: CIR-CLIP 17MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm khóa bằng sắt hàng mới 100% lắp cho động cơ Diesel loại S1100-15HP |
Vòng đệm khóa bằng sắt mới 100% dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
Vòng đệm khóa bằng thép - Dùng cho máy ép cám viên trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm khóa có răng dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. TTL có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%,sx năm 2011. |
Vòng đệm khóa trục lớn -hàng mới 100% |
VòNG ĐÊM KIM LOạI |
Vòng đệm kim loại |
Vòng đệm kim loại ( Back Up Ring ) |
Vòng đệm kim loại 14mm (90431-M3G-0001-VN: LOCK WASHER 14MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 17mm (90452-VA2-0000-M1: THRUST WASHER 17mm) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 20*12 mm (90463-VA2-0000-M1: SPLINE WASHER 20*1.2) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 20mm (90462-VA2-0000-M1: SPLINE WASHER 20mm) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 20mm (90465-VA2-0000-M1: SPLINE WASHER 20MM ) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 6,5 X 16 X 2,6 (90405-A05-0000-VN: PLAIN WASHER 6.5*16*2.6) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 65 *12mm (90461-VA2-0001-VN: SEALING WASHER 6.5*12MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 6mm (90307-M9Q-0000: LOCK WASHER 6MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 7mm (90442-VA2-0000-VN: SEALING WASHER 7MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại 8mm (90481-035-0001-VN: WASHER 8MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại A 7mm (90443-VA2-0000-VN: SEALING WASHER (A) 7MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại B 14mm (90432-A01-A000-VN: LOCK WASHER (B) 14MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại B 17mm (90461-VA2-0000-M1: SPLINE WASHER 17MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại cho xylanh máy chính tàu biển 6500 tấn (0020) công suất 3600HP or 2647KW |
vòng đệm bằng thép 5P0-F3418-00 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
Vòng đệm bằng thép 6A-0062 (DC65-00008A) |
vòng đệm bằng thép 90201-10118 dùng cho xe máy YAMAHA |
Vòng đệm bằng thép 90412-KPH-9001/WASHER SPL 12*23 ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thép 90452-413-0002/WASHER , THRUST 20MM ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thép 90452-KGH-9000/WASHER , SPL 12MM ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thép 90452-KYZA-9000/WASHER,THRUST 15.5MM ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thép 90461-115-0000/WASHER,SPLINE 17MM ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thép 90461-GB4-7702/WASHER , SPLINE 20X 1.2 ( Mới 100% ) |
Vòng đệm bằng thép 90601-001-0005/CIR CLIP 17MM ( Bán thành phẩm ( mới 100%) ) |
vòng đệm bằng thép 92907-05600 dùng cho xe máy YAMAHA |
Vòng Đệm bằng thép 92990-05100 dùng cho xe máy YAMAHA |
Vòng đệm kim loại SS316L , SIZE 574 X 610 X 3.0 MMTHK |
Vòng đệm kim loại supap máy chính tàu biển 6500 tấn (940) công suất 3600HP or 2647KW |
Vòng đệm kim loại xe máy part No: 013958 mới 100% |
Vòng đệm kim loại( 279-4977() / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Vòng đệm kim loại, (Dùng cho máy bay), p/n: H44642, Hãng sx: IMP, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Vòng đệm kim loại, 2463144X. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng đệm kim loại, PN: 1650007. hàng mới 100% |
Vòng đệm kim loại. 30B-13-11160. Phụ tùng dùng cho xe nâng Komatsu,Hàng mới 100%. |
Vòng đệm kim loại/ XP00309 |
Vòng đệm kim loại/ XP04439 |
Vòng đệm kim loại14mm (90441-M8Q-0000-VN: SEALING WASHER 14MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Vòng đệm kim loại-FOR F-515H (H04075) |
Vòng đệm kim loạiFRB 10/120 (mới 100%) |
Vòng đệm kín dầu bằng thép, part no.4223207930/ phụ kiện máy bơm dầu li tâm/ Flowserve |
Vòng đệm phẳng(=sắt)04011-60160 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng đệm phẳng(=sắt)04013-60040 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng đệm phẳng(=sắt)04015-60060 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng đệm phẳng/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Vòng đệm phi 100x15 |
Vòng đệm phi 120x15 |
Vòng đệm phi 150x15 |
Vòng đệm phi 21 (Linh kiện để sản xuất ly hợp xe máy C100)(Hàng mới 100%) |
Vòng đệm phi 275 -220 x7.5 ( phụ tùng của máy sản xuất bao bì carton ) , mới 100% |
Vòng đệm phi 4mm-phi 13mm dùng cho động cơ xe máy C100,C110 (hàng mới 100%) |
Vòng đệm phi 6 mm mới 100% 91402-190603 lắp đồng hồ. |
Vòng đệm PW008-10033-0A |
Vòng đệm que dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm queLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Vòng đệm -Ranger-M50217482 |
Vòng đệm sắt - N009021008108 |
Vòng đệm sắt - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% S11-2901027 |
Vòng đệm sắt 107117-0000; Spacer ring |
Vòng đệm sắt 23771-0000;Spacer ring 4x78x1mm |
Vòng đệm sắt 315220-0172;V-Ring 29x37x10,5 mm V-32S |
Vòng đệm sắt 321141-0183; Bearing bushing, 12x14x15 m |
Vòng đệm sắt 37535-0000;SUPPORTING PART 56x56x31,5mm |
Vòng đệm sắt 37537-0000;Spacer ring Lower 72x78x1mm |
Vòng đệm sắt 571539-0000;Ring |
Vòng đệm sắt 593446-0000; RETAINING RING |
Vòng đệm sắt 6-74009 00; Circlip |
Vòng đệm sắt 90141-0015; Retaining ring for shaft DIN 471 8 SS |
Vòng đệm sắt 90141-0015;Retaining ring for shaft DIN 471 8 SS |
Vòng đệm sắt 90141-0016; Retaining ring for shaft DIN 471 10 SS |
Vòng đệm sắt 90141-0022;Snap Ring B 16 |
Vòng đệm sắt 90141-0034; Retaining ring for shaft DIN 471 5 SS |
Vòng đệm sắt 90141-0034;Retaining ring for shaft DIN 471 5 SS |
Vòng đệm sắt 90240-0279; Bearing bushing w/o Fl, 20x23x30 mm |
vòng đệm sắt MS450044 linh kiện CKD xe Mitsubishi Pajero Sport 07 chỗ |
vòng đệm sắt MS450046 linh kiện CKD xe Mitsubishi Pajero Sport 07 chỗ |
Vòng đệm sắt. Hàng mới 100%. Diebold part no.: 19060581000A |
Vòng đệm -SQUECEZE RING ID46*3T - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy bắn sợi |
Vòng hãm bằng kim loại / 04064-05520 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
vòng hãm-5120-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vòng kẹp bằng thép 90601-001-0005/CIR CLIP 17MM ( Mới 100% ) |
Vòng lótCOLLAR,Z20Phụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Vòng đệm loaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Vòng đệm lốc điều hoà bằng thép P410-001000; Linh kiện, phụ tùng để sản xuất, lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus FX120 (45+1+1 chỗ ngồi) ; hàng mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 73182200 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
18% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 18% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 12 |
01/01/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-30/06/2020 | 12 |
01/07/2020-31/12/2020 | 12 |
01/01/2021-31/12/2021 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3.3 |
2019 | 1.7 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 7.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 2.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2011 | 7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 9 |
01/01/2021-31/12/2021 | 8.1 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 8.1 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.2 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 73182200
Bạn đang xem mã HS 73182200: Vòng đệm khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73182200: Vòng đệm khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73182200: Vòng đệm khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XVI | Chương 84 | 84841000 | Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại |