- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
- 7318 - Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo vênh) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép.
- Các sản phẩm không có ren:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Trong Chương này khái niệm “gang đúc” áp dụng cho các sản phẩm thu được từ quá trình đúc trong đó hàm lượng sắt tính theo trọng lượng lớn hơn hàm lượng của từng nguyên tố khác và thành phần hóa học của nó khác với thành phần hóa học của thép theo định nghĩa của Chú giải 1(d) Chương 72.2. Trong chương này từ “dây” là các loại sản phẩm được tạo hình nóng hoặc nguội, có hình dạng mặt cắt ngang bất kỳ với kích thước không vượt quá 16 mm.
Chapter description
1. In this Chapter the expression “cast iron” applies to products obtained by casting in which iron predominates by weight over each of the other elements and which do not comply with the chemical composition of steel as defined in Note 1(d) to Chapter 72.2. In this Chapter the word “wire” means hot or cold-formed products of any cross-sectional shape, of which no cross-sectional dimension exceeds 16 mm.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Chốt hãm và chốt định vị |
Chốt định vị |
Chốt định vị bằng thép, mặt cắt ngang hình tròn, lắp trong bơm thủy lực piston hướng trục thuộc phân nhóm 8413.60 loại Axial Piston Variable Pump, hiệu Rexroth Bosch Group. Tên thương mại: Wire; Part No: R909403549. |
158721 - Chốt then vuông bằng thép |
458283A500 Phụ tùng ô tô Hyundai: Chốt hãm xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
4M5G6A957BA - Chốt núm |
61E9-11021 - Chốt hãm bằng thép hợp kim dùng cho máy xúc 290LC-7A, mới 100% |
61N8-01701BG - Chốt hãm bằng thép hợp kim dùng cho máy xúc 290LC-7A, mới 100% |
61N8-01711 - Chốt hãm bằng thép hợp kim dùng cho máy xúc 290LC-7A, mới 100% |
61N8-12011BG - Chốt hãm bằng thép hợp kim dùng cho máy xúc 290LC-7A, mới 100% |
61N8-12032 - Chốt hãm bằng thép hợp kim dùng cho máy xúc 290LC-7A, mới 100% |
791206 - Chốt định vị bằng thép |
817070 - Chốt cuộn định vị bằng thép |
88BBA442A38BA - Chốt định vị |
90702-M8Q-0002-VN DOWEL PIN 8*12 Chốt định vị 80*12 sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90702-M9Q-0000 WOODRUFF KEY 25*14*4 Then bán nguyệt dùng cho xe tay ga |
90702-VA2-0001-VNDOWEL PIN 8*14Chốt định vị 8*14 sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90703-M8Q-0003-VNDOWEL PIN 10*14Chốt định vị 10*14 sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90741-M7Q-0000 WOODRUFF KEY Then bán nguyệt dùng cho xe tay ga |
94251-08400 LOCK PIN 8MM (LATCH PIN) Chốt hãm 8mm dùng cho xe tay ga |
992213020 - Chốt chẻ |
992213025 - Chốt chẻ |
9923208229 - Chốt bàn đạp phanh |
9923208229 - Chốt lắp chân phanh |
9XG07068X0 - Chốt |
Ac nhíp xe (Hàng mới 100%) |
ắc nối trên dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Bộ chốt đẩy (GUIDE LIFTER SETS) GGLP13-28-2.5 |
Bộ chốt hãm an toàn cánh tà trước và sau tàu bay - |
Bộ chốt hãm xe máy VESPA 250 GTS part No: 622554 mới 100% |
Bộ chốt khuôn (PARTING LOCK SET) PPL13 |
Bộ chốt khuôn (STROKE END BLOCK) SSBV20-36-R-30 |
Bộ định vị (LOCATING SET) TTPNF25-20 |
Bộ định vị (T-SIDE CORE UNITS) MSCNG3-12 |
Bộ định vị côn bằng thép TPN13-5 dùng cho khuôn ép plastic (đã phân bổ phí vận chuyển) - (Mới 100%) |
Bộ định vị côn bằng thép TPN16-5 dùng cho khuôn ép plastic (đã phân bổ phí vận chuyển) - (Mới 100%) |
Bộ định vị côn bằng thép TPN30-5 dùng cho khuôn ép plastic (đã phân bổ phí vận chuyển)- (Mới 100%) |
Bu lông kim laoij dùng trên máy bay 51U616.Hãng SX: PRATT&Whitney(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
chèt định vị bằng thép 3C1-16193-00 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
chèt định vị, bằng thép L=12.21mm 90280-03017 MODEL 16SC: dùng cho XE MáY YAMAHA |
chèt định Vỵ bằng thép 91811-10005 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
Chèt giảm chÊn sau hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :521610K04000 - Cept |
chèt hãm, bằng thép 99009-20500 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
chèt, định vị, bắng sắt , block ( hàng míi 100% ) |
Chi tiết dấn hướng bằng thép - Chốt định vị: KAKUHAN RORA INSATO 1 CS4RR-001B |
Chố -pin |
Chốt kim loại (9124335300,) Phụ tùng máy xây dựng |
CHÔT |
Chốt |
Chốt - Phụ tùng bơm - H653GQ059 (hàng mới 100%) |
Chốt - pin |
Chốt ( Cable Pin ) |
Chốt ( Connecting Rod Pin ) |
Chốt ( Disc Pin ) |
Chốt ( L Lever Pin ) |
Chốt ( Pin ) |
Chốt (=sắt)05515-51600 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Chốt (=sắt)34070-13100 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Chốt (=sắt)5H40015160.Phụ tùng máy gặt đập (Hàng mới 100%) |
Chốt (=sắt)5T05151250phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Chốt (=sắt)5T05151270phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Chốt (bằng thép) - hàng mới 100% |
Chốt (Connecting Rod Pin) |
Chốt (Flange Pin) |
Chốt (Guide Pin) |
Chốt (Hook Pin) |
Chốt (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chốt (Joint Pin) |
Chốt (kim loại ) (005-K63-103). Hàng mới 100% |
Chốt (L12cm) ( hàng mới 100%) 1645D-11 TENSION SHAFT |
Chốt (phụ tùng khuôn, hàng mới 100%) Pin 20*70 |
Chốt (Pin for Bearing 609) |
Chốt (Pin) |
Chốt (Planetary Pin) |
Chốt (Roller Lever Pin) |
Chốt (Roller Spring Hook Pin) |
chốt , safety ( phụ tùng lò nung hàng mới 100%) |
Chốt / Pins 102V pre-assembled with 1 disk.(Phụ tùng thay thế của h thống cung cấp cà phê thô). Hàng mới 100% |
CHÔT 1.8X27 |
Chốt 1.8X27 |
CHÔT 10X28.3 |
Chốt 10X28.3 |
Chốt 28209010 (phụ kiện thay thế của máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén) |
chốt 3.25*12.6 |
CHÔT 4.75X12.1 |
Chốt 4.75X12.1 |
Chốt 421-T-0007 dùng cho máy kéo sợi |
Chốt -4R9695DB |
Chốt 6 cạnh bằng thép 2" ASME B16.11 6000 LB - A105 (GALV) |
Chốt 6 cạnh bằng thép 3" ASME B16.11 6000 LB - A105 (GALV) |
Chốt 6 cạnh bằng thép B16.11 1/2" 6000LB |
Chốt -670404DB |
Chốt 71-3344/K002 (F3 mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt 71-3344/K003 (F 15*10mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt 71-3685/K004 (F1 mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt 71-N234/08 (F 10*17mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt 71-T0014-1 (F 10,7 mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt 73-A030-51YA/15-001 (Bằng sắt, không có ren,F 4mm) |
Chốt 73-A030-51YA/15-002 (Bằng sắt, không có ren,F 4mm) |
Chốt 73-A030-51YA/25-002 (Bằng sắt, không có ren,F 25*30mm) |
CHÔT 8X19.06 |
Chốt 8X19.06 |
Chốt ắc nhíp S4842-32552 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Chốt ắc nhíp sau ,phải 48423E0050 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Chốt ắc nhíp sau ,trái 48423E0060 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Chốt ắc nhíp trước, phải 48423E0030 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Chốt ắc nhíp trước, trái 48423E0040 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Chốt ắc nhíp, sau 48423E0200 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Chốt ắc nhíp, trước 48423E0160 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
chốt an toàn ghế sau số 1 trái xe IMV - 73390-0K090, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
chốt an toàn ghế sau số 2 xe IMV - 73580-0K030, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
chốt an toàn ghế trước trong xe corolla-73230-06210-E0, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Chốt B-060WH-08 (F 0,8mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt B-100WH-15 (F 0,8mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt B-10DAH-15 (F 0,8mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt bán nguyệt FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt bán nguyệt FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt bán nguyệt LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt bán nguyệt VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
chốt bằng dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Chốt bằng kim loại / Xl02853 |
Chốt bằng kim loại cho xe ô tô tải, hãng sản xuất Caterpillar, mới 100%, part No. 4M-8871 |
Chốt bằng sắt |
Chốt bằng sắt cho dụng cụ mài DG3-0019 |
Chốt bằng sắt cho kẹp thép |
Chốt bằng sắt cho kẹp thép 2 tấn |
Chốt bằng sắt cho kẹp thép 5 tấn NVC-N |
Chốt bằng sắt cho kẹp thép NVC 8-2 |
Chốt bằng sắt cho nhíp xe tải 2.5 tấn p/no:54224-45000 |
Chốt bằng sắt dùng cho máy bay P/N: 15448-2 |
Chốt bằng thép |
chốt bằng thép ( 22209-KYZA-9011-M1 , đk 2.5 mm ) |
chốt bằng thép ( 312-04G22-00 , đk 9 mm ) |
chốt bằng thép ( ĐK : 4mm ; 221-03G22-01 ) |
chốt bằng thép ( WORK HOLDER (LATHE CENTER MT3)) |
Chốt bằng thép (3108010300-V) |
Chốt bằng thép / 1326650 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Chốt bằng thép / 5M8009 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Chốt bằng thép / 9N4622 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Chốt bằng thép 192596 hàng mới 100% |
Chốt bằng thép 505-288-1 |
Chốt bằng thép 510-288-1 |
Chốt bằng thép của khuôn đúc, đk=4mm |
Chốt bằng thép P-AA01-501#01 phụ tùng máy nén khí |
Chốt bánh răng 107.204/1316 332 096 (Phụ tùng hộp số xe tải KAMAZ 6520 tải trọng 33.100kg), mới 100% |
Chốt bánh răng hộp số của dàn cày bằng sắt dài <35cm. Mới 100% |
Chốt bắt lườn xe (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ trở xuống, mới 100%) |
Chốt BGSP6-9-L8.1 (Bằng sắt, không có ren, F6mm) |
Chốt BGSP6-9-L8.1 (F 10-20mm, bằng sắt, có ren) |
Chốt bi dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Chốt BK-2-6 (100cái/hộp) (Bằng sắt; F 0,5mm, không có ren) |
Chốt bộ phận máy bơm chất lỏng - thép 160623 hàng mới 100% |
Chốt bơm cửa lên xuống (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chốt bơm cửa lên xuống dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 29 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
CHốT BULON - MớI 100% (PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Chốt cài (13 x 13 x 10 mm) SZ950-39242 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Chốt cài (15 x 15 x 12 mm) SZ950-39187 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Chốt cài (3 x 3 x 2 mm) SZ950-39034 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn |
Chốt cài (36 x 26 x 10 mm) SZ930-29116 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Chốt cài (36 x 36 x 6 mm) SZ950-39011 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Chốt cài Ball Spline Assy |
chốt cài tấm ốp sườn sau, tráiCR-V- Hàng mới 100% |
Chốt cài(giữ) ổ chao máy cupso 16-Spring leaf B0628-2 |
Chốt cần E có đường kính ngoài không quá 16mm (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Chốt cánh cửa bằng kim loại / 423-56-21960 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
chốt cầu ( không có ren) bằng kim loại dùng cho xe tải ben có đường kính từ 25mmđến 45mm. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Chốt cầu càng ly hợp dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Chốt cavét cam có đường kính ngoài không quá 16mm (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Chốt cavét nhông tạ có đường kính ngoài không quá 16mm (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Chốt cavét trục cơ có đường kính ngoài không quá 16mm (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Chốt cavét trục tay quay có đường kính ngoài không quá 16mm (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Chốt chặn - GE238000, GE303400 |
Chốt chặn - GE321000 |
Chốt chặn - GS244900 |
Chốt chặn - K10005669 |
Chốt chặn (STOP BOLT) SSTBG13-15-32 |
Chốt chặn (STOP BOLT) SSTBG16-30-45 |
Chốt chặn (STOP BOLT) SSTBG20-30-48 |
Chốt chặn (STOP BOLT) SSTBG25-40-69 |
Chốt chặn (TAPER BLOCK SET) TTBS20-30-1 |
Chốt chặn 2000337B |
Chốt chặn 2000452B |
Chốt chặn 2003699B |
CHốT CHặN 344-921 |
Chốt chặn 7500322 |
Chốt chặn 759910 |
Chốt chặn bằng thép STMH16 - hàng mới 100% |
Chốt chặn CD2-91-1 |
Chốt chặn cho van điều khiển nhiên liệu (bộ phận của máy chính) |
chốt chặn của đệm cao su - bằng thép ( 22355-GN2-3000 ) |
Chốt chặn của máy dập típAS42-45B-D996 |
Chốt chặn của máy4T474001 |
Chốt chặn kim loại 2000452B |
Chốt chặn kim loại 2001304 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Chốt chặn kim loại 2003699B |
Chốt chặn kim loại TITAN 27011 |
chốt chặn Máy khoan động lực nhãn hiệu Makita (256197-5) |
Chốt chặn Stopper 181-63265:205-0.Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
Chốt chặn tạ - hàng mới 100% |
Chốt chặn vòng bi bằng thép TCP-11, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-16-4V, mới 100% |
chốt chặn-HTCT408750P0001 |
Chốt chẻ (70 x 65 x 25 mm) S523051890 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Chốt chẻ 2.0 (kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda , Model: Wave AFS100MDB V |
Chốt chẻ 3.0 (kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda , Model: AIR BLADE ACA110CBFB V |
Chốt chẻ 3x25 |
Chốt chẻ bằng sắt phi 5x80mm |
Chốt chẻ bằng thép 10X125 |
Chốt chẻ bằng thép 10X71 |
Chốt chẻ bằng thép 4x80 |
Chốt chẻ bằng thép 8x63 |
Chốt chẻ bắt Servo thắngLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Chốt chẻ chuyên dụng dùng cho phanh xe máy(51-23302-58740) |
Chốt chẻ dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Chốt chẻ dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Chốt chẻ dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
chốt chẻ dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Chốt chẻLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Chốt chẻLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Chốt chêm bằng thép-đk: 4x30mm (PTTT máy cắt dập) 48AC81Q004 Hàng mới 100% |
Chốt CJPBB2-3 (F3 mm, bằng sắt, không có ren) |
CHốT Cố ĐịNH - MớI 100% (PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Chốt cố định / LOCK SCREW |
Chốt cố định cho kính làm tường ngăn - TF12 - bằng thép không gỉ |
Chốt cố định của máy dập - Fixed pin |
Chốt cố định của máy hút nguyên liệu #613-6 dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi - kích thước 59x49.4mm, mới 100% |
Chốt cố định khuôn PU |
Chốt cột lái-T06026169A-EV24FH1 |
Chốt cột lái-T06026169A-EV65FH1 |
Chốt cốt sợi ngang- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-PLUNGER BUSH |
Chốt của bộ nối cần gạt (1.4*0.7*2.8)mm bằng thép không gỉ, có ren, hàng mới 100%. (Sử dụng trong lắp ráp điện tử) |
Chốt cửa cabine / 1099828 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Chốt cửa cabine / 1099829 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Chốt của dây an toàn ghế số 1 bên phải-73340-0K010-D, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Chốt của dây an toàn ghế số 2 bên phải-73580-0K010-D, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Chốt của điện thoại di đông |
Chốt của điện thoại di đôngGH71-09264A |
Chốt của điện thoại di đôngGH98-03590A |
Chốt của dụng cụ vặn ốc (Code: 4210362200) / Hãng sản xuất Atlas copco. Hàng mới 100% |
Chốt của khung cửa bằng thép |
Chốt của khuôn |
Chốt của khuôn 10*500mm |
Chốt của khuôn bằng sắt 12*250mm |
Chốt của khuôn bằng sắt 6.0*150mm |
Chốt của khuôn bằng sắt 6.0*250mm |
Chốt của khuôn bằng sắt 8.0*150mm |
Chốt của khuôn bằng sắt 8.0*250mm |
Chốt của máy ép keo nóng chảy |
Chốt của máy hàn, bằng thép. đường kính 6 mm |
Chốt của máy hoàn thành dây kéo kim loại (Pin Lifter) F4400401-M2V292-5CNDA |
Chốt của máy kiểm tra độ đảo - POSITION SETTER JYI-1203(1 bộ = 1 cái) |
Chốt của máy tạo khoảng cách (Pin) ATIM-IH-23061 |
Chốt của thiết bị kiểm tra sóng (có nam châm phần tiếp xúc)()Hàng mới 100% |
Chốt dẫn hươ´ng TGPH20-90 ( bằng thép) |
chốt dẩn hướng (guide pin 20x120) |
Chốt dẫn hướng bằng thép 20*70 |
Chốt dẫn hướng bằng thép 20*90 |
Chốt dẫn hướng bằng thép 22*120L |
Chốt dẫn hướng bằng thép f25*110L |
Chốt dẫn hướng bằng thép f25*200 |
Chốt dẫn hướng bằng thép hợp kim bán thành phẩm-METALLURGY 5VT-E1134 0004F |
Chốt dẫn hướng bằng thépf25*200 |
Chốt dẫn hướng để lắp hộp số tự động vào động cơ xe, hàng mới 100% |
Chốt dẫn hướng định vị mô tơ khí máy phun sơn (P/n 45111) bằng thép, mới 100% |
Chốt dẫn hướng đóng mở khuôn: GTUR WITH BALL BEARING (65*80*110) |
Chốt dẫn hướng SGPH20-80( bằng thép) |
Chốt dẫn hướng TGPH16-70 |
Chốt dao bằng sắt chi tiết số 4-04-24-031 (1 bộ = 8 chiếc) dùng máy phay kim loại |
Chốt dao cắt- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-PIN-CUT LEV |
Chốt dập - PUNCH - H-SHA10-90-P8.25 (0.5 kgs) |
Chốt dập - PUNCH - H-SHA13-70-P8.23 (0.5 kgs) |
Chốt dập (phụ tùng máy dập, hàng mới 100%) Pressing pin (2.1) |
Chốt đầu cột phi 18x64mm |
Chốt đẩy (GUIDE LIFTER SETS) GGLP13-40-2.5 |
Chốt dây an toàn ghế -73350-0K010-F, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Chốt dây an toàn ghế -73380-0K050-G, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Chốt dây an toàn ghế -73390-0K050-F, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
chốt đẩy bằng thép (Ejector Pin ; Ephe1T4-150.90-5 ) |
Chốt đẩy bằng thép của máy đúc 488S3301 |
Chốt đẩy bằng thép EHSJF5.5-250-P4-N50 - hàng mới 100% |
Chốt đẩy bằng thép EPJ5-300 - hàng mới 100% |
Chốt đẩy bằng thép EPJ6-300 - hàng mới 100% |
Chốt đẩy bằng thép EPJ8-300 - hàng mới 100% |
Chốt đẩy bằng thép hợp kim, k/t (?3.0*100*4T)mm, phụ kiện của khuôn |
Chốt đẩy bằng thép LPEB12-P20.00-B12.00-G18-L20 - hàng mới 100% |
Chốt đẩy bi khởi động |
chốt đẩy cho khuôn |
Chốt đấy sản phẩm khỏi khuôn |
Chốt đẩy vòng bi PLUG,BRG PUSH , Bộ linh kiện xe gắn máy ( Xe Lead 110cc ) ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00B |
Chốt dí dùng cho xe tảI 5tấn -dưới 20 tấn |
Chốt điều chỉnh định vị toạ độ của máy hàn xoay ( hàng không phải thanh toán), hàng mới 100% |
Chốt điều chỉnh xích truyền động gầu máy đúc kim loại M40433 NO.18/17/20 |
Chốt định hình chuyển đổi 3/8" x 2-3/16" cho bộ dập lỗ tròn |
Chốt định tâm dài 50mm |
Chốt định tâm ngắn 25mm |
Chốt định tâm ngắn 8mm |
Chốt định vị ( Mysb 25-160, hàng mới 100%) |
Chốt định vị ( P/N: MS24665) |
Chốt định vị ( PIN) |
Chốt định vị ( Planet shaft B) |
Chốt định vị (16 x 9 x 9 mm) SM23100615 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Chốt định vị (18 x 9 x 9 mm) SM23100617 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Chốt định vị (65 x 30 x 5 mm) SZ24908001 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Chốt định vị (bằng thép)N2phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Chốt định vị (bằng thép)NC5phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Chốt định vị (bằng thép)phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Chốt định vị (chốt kẹp) (8132024200) |
Chốt định vị (DOWEL PIN(A) (34))( Linh kiện của khuôn E12100-M0 Fs (VX9109)) |
Chốt định vị (DOWEL PIN(B) (35))( Linh kiện của khuôn E12100-M0 Fs (VX9109)) |
Chốt định vị (DOWEL PIN(C) (53))( Linh kiện của khuôn:E12095-M0(VX9109)) |
Chốt định vị (KNOCK PIN (204))( Linh kiện của khuôn E12129-M0 PT13025-227 NO.2) |
Chốt định vị (Link pin). Linh kiện máy ép nhựa. Hàng mới 100% |
Chốt định vị (LOCATING PIN SET) TTPNF13-7 |
Chốt định vị (LOCATING SET) TTPNFC16-7 |
Chốt định vị (LOCATING) SFJW10-122-M4-N4 |
Chốt định vị (o20mm) mới 100% |
Chốt định vị (Phụ tùng cho khuôn ép nhưa) - Ejector Pin ERL2.5-115.00-P2.0-W1.2-N70-AWC0-CSF0.3-E5 |
Chốt định vị (Phụ tùng cho máy dập) - Stripper Guide Pins SGPH20-100 |
Chốt định vị (phụ tùng khuôn, hàng mới 100%) Located pin 8*60 |
Chốt định vị (SUPPORT PILLAR) SSPL16-50 |
Chốt định vị (SUPPORT PILLARS (42))( Linh kiện của khuôn E12138-M0 HORIZONTAL HOUSING PB-FREE) |
Chốt định vị 10x14 C110B(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị 10x14 C110D(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị 10x16 (Set pin 10x14) - Phụ tùng động cơ xăng |
Chốt định vị 16A-00BM02-00 |
chốt định vị 1x2cm -GUIDING SLEEVE FOR REIFORECED PRESSURE SPRING - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy dệt |
chốt định vị 3x3cm -FIXATION BLOCK - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy dệt |
Chốt định vị -4R9695DB |
Chốt định vị 5x8 FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị 7.5x12 FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị 7.5x12 LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị 7.5x12 VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị 71-A2056 (F 10*18mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt định vị 9.5x15 FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị 9.5x15 FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị 9.5x15 LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị 9.5x15 Thay thế(Phụ tùng lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị 9.5x15 VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị 9.8x10 FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị 9.8x10 FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị 9.8x10 LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị 9.8x10 VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
chốt định vị 94201-16150 |
chốt định vị 94301-10200 |
Chốt định vị an toàn bằng thép (vị trí động cơ tàu bay) -hàng mới 100% |
Chốt định vị an toàn cửa càng mũi tàu bay bằng thép - hàng mới 100% |
Chốt định vị an toàn phao cứu sinh bằng thép - hàng mới 100% |
CHốT ĐịNH Vị ANCHOR BLOCK #AB42 |
Chốt định vị bằng kim loại |
Chốt định vị bằng kim loại dùng cho máy tiện, phi (17-<60)mm,dài (20-< 30)cm,không hiệu, mới 100% |
Chốt định vị bằng sắt - S-PIN 12MM - Mới 100% - Phụ tùng máy se sợi |
Chốt định vị bằng sắt 46620-KWNF-6710-M1-17-1 |
Chốt định vị bằng sắt của xe đẩy tay SFRM20-60.0-F25.0-B20-P16-T25.0-S2-Q10. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Misumi |
Chốt định vị bằng sắt để cố định panô với tường (75mm) |
Chốt định vị bằng sắt( pttt cho máy chất dỡ hàng) |
Chốt định vị bằng sắt(Rotating Pressing Pin) - Mới 100% |
Chốt định vị bằng thép |
chốt định vị bằng thép ( ĐK: 1.5 mm ; 93602-08810 ) |
Chốt định vị bằng thép (20x150mm) |
Chốt định vị bằng thép 2011110138 76447 100 03 SCM415 |
Chốt định vị bằng thép 2011120547 J 09 |
Chốt định vị bằng thép 353-14186-00 dùng cho xe máy YAMAHA |
chốt định vị bằng thép 3C1-16193-00 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
Chốt định vị bằng thép 5YP-E6143-00 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
chốt định vị bằng thép 90269-06803 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
Chốt định vị bằng thép cho khuôn đúc, cỡ: F 11 MM |
Chốt định vị bằng thép dùng cho máy dán nhãn |
Chốt định vị bằng thép không rỉ 304 size M10 x 12 x 40,hàng mới 100% |
Chốt định vị bằng thép, dùng cho máy gia công trung tâm |
Chốt định vị- Bush |
Chốt định vị C110B(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị C110D(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị cán dao cho máy gia công kim loại PS-1 - hàng mới 100% |
Chốt định vị cho khuôn bằng thép, KT 8x5mm |
Chốt định vị cho khuôn, KT 8x5mm |
Chốt định vị cho khuôn, KT 8x9mm |
Chốt định vị cho máy dập bu lông (BG134-82114F) |
Chốt định vị CHX-03-8" dùng trong xây dựng, hàng mới 100% |
Chốt định vị có đường kính ngoài không quá 16mm (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Chốt định vị container bằng thép dùng cho xe sơ mi rơ mooc, kích thước 275x150x272mm, hàng mới 100% |
Chốt định vị container dùng cho xe sơ mi rơ moóc chở xi măng rời bằng thép (287x230x150mm) |
Chốt định vị của kìm dập pin |
Chốt định vị cửa lật bắt vào body-E11262681-EV24FH1 |
Chốt định vị DEMAG KBK II |
Chốt định vị động cơ 10x14 (90703-M8Q-0003-VN: DOWEL PIN 10*14) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
chốt định vị động cơ 3*5 (94303-03050: DOWEL PIN 3X5) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Chốt định vị động cơ 8*12 (90702-M8Q-0002-VN: DOWEL PIN 8*12) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Chốt định vị động cơ 8*14 (90702-VA2-0001-VN: DOWEL PIN 8*14) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Chốt định vị dùng cho giàn giáo bằng sắt 200mm, mới 100% |
Chốt định vị dùng cho máy may công nghiệp (hàng mới 100) |
Chốt định vị dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Chốt định vị giữa tấm film và tấm bản mạch bằng sắt, đường kính 0.7mm |
Chốt định vị góc khuôn bằng thép KSPSC12-405 (Đk 12mm) |
Chốt định vị hàng mới 100%( 30kg/kiện) |
Chốt định vị hình nón TPNC25-5 (phụ kiện dùng cho khuôn ép nhựa) Hàng mới 100% |
Chốt định vị hộp số, hàng mới 100% |
Chốt định vị HP43 |
Chốt định vị J-2 (Phụ kiện của máy dập pin) |
Chốt định vị J-3 (Phụ kiện của máy dập pin) |
Chốt định vị Jig Pin |
Chốt định vị khuôn bằng thép F16*25 |
Chốt định vị kích thước: dày 4mm, hình bán nguyệt , đường kính 25mm, trọng lượng 0.003kg, bằng thép không hợp kim, hàng mới 100% do TQSX |
Chốt định vị lò xo FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị lò xo FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị lò xo LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị lò xo VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
chốt định vị lò xo-xe 8.850t-0431-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
chốt định vị lò xo-xe 8.850t-6022-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Chốt định vị LPH3-25 ( bằng thép) |
Chốt định vị MSB13-75 ( bằng thép) |
Chốt định vị MST10-40 ( bằng thép) |
Chốt định vị MSTM8-40 ( bằng thép) |
Chốt định vị MSTM8-50 ( bằng thép) |
Chốt định vị MSTM8-50( bằng thép) |
Chốt định vị P/N.31104-01E-05 - Hàng mới 100% |
Chốt định vị P/N: 30701-0108 hàng mới 100% |
Chốt định vị phanh xe FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị phanh xe FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị phanh xe LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị phanh xe VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị- PIN ( Hàng mới 100%) |
Chốt định vị PJH10-5 ( bằng thép) |
Chốt định vị PJL10-15 ( bằng thép) |
Chốt định vị- RETAINER 4085033, Mới 100% |
Chốt định vị RG160-SC (Bộ phận của máy hàn laser), mới 100% |
Chốt định vị- SPLIT PIN ( Hàng mới 100%) |
Chốt định vị STM10-40 ( bằng thép) |
Chốt định vị tạ có đường kính ngoài không quá 16mm (04 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại R180A) |
Chốt định vị trục FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị trục FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị trục HIPER50 Thay thế(Phụ tùng lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị trục LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị trục VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Chốt định vị và đẩy sản phẩm của khuôn ép cán bàn chải-EJECTOR PIN--#2*200 (Hàng mới 100%) |
Chốt định vị và tạo hình lỗ cắm cước trên khuôn ép cán bàn chải-TUFTER PIN--#1.58*80 (Hàng mới 100%) |
Chốt định vị(3B14010600) |
Chốt định vị(8132024200) |
Chốt định vị(8132024220) |
Chốt định vị(8133008020) |
Chốt định vị(phụ tùng khuôn,hàng mới 100%)-pin 22*16*20*26 |
chốt định vị, bằng kim loại (innova) |
Chốt định vị, bằng kim loại / 22.2.78354 / công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, hàng mới 100% |
chốt định vị, bằng thép D =19.28mm của xe Mio 23C5(99480-05010) |
chốt định vị, bằng thép L=12.21mm 90280-03017 MODEL 16SB: dùng cho XE MáY YAMAHA |
chốt định vị, Bằng thép, L=37mm xe máy Yamaha 55P1(93605-06800) |
Chốt định vị, Code: 1472, Hàng mới 100% |
Chốt định vị, Code: 3618, Hàng mới 100% |
Chốt định vị, hàng mới 100% |
Chốt định vị, hàng mới 100%: METAL STEM |
Chốt định vị. Mới 100% |
Chốt định vị: PIN (KVR) 2*6 |
chốt định vị-HTCZ301599R0001 |
chốt định Vỵ b?ng thép 91811-10005 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
chốt định Vỵ bằng thép 91811-10005 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
Chốt -đk: 10x150mm (PTTT máy châm keo) 48WU300000 Hàng mới 100% |
Chốt đỡ cụm phanh bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe4RUN Part No:9024006158 |
Chốt đóng bằng thép MSTH12-40 - hàng mới 100% |
Chốt đóng bằng thép MSTH5-30 - hàng mới 100% |
Chốt dùng cho công tắc đèn phanh (bằng thép) 0519-082C-01-B00 , cho xe Suzuki ; mới 100% |
Chốt dùng cho máy công cụ hiệu MAKITA (321544-0 ) |
Chốt dùng cho máy công cụ nhãn hiệu Makita (256486-8) |
Chốt dùng cho máy cưa lọng nhãn hiệu Makita model MT951 |
Chốt dùng cho máy kéo sợi |
Chốt dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Chốt dừng kim bằng sắt mới 100% 14004-L9A1-001 lắp đồng hồ tốc độ. |
Chốt dưới phuộc giảm chấn trước dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Chốt F0662A0/4 (Bằng sắt, F8mm, không có ren) |
Chốt F610005000 (Hàng mới 100%) |
Chốt FA506-0648 dùng cho máy kéo sợi |
Chốt FC0633A0/6 (F 4mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt FC0662A0/4 (Bằng sắt, F 8mm, không có ren) |
Chốt FC0682A0/4 (F 10 mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt FC0682A0/5 (F 5 mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt FC0701A0/4 (Bằng sắt, không có ren, F4mm) |
Chốt gài (=sắt)04612-00160 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Chốt gài (=sắt)04612-00170 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Chốt gài (=sắt)04612-00250 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Chốt gài (0941302001,) Phụ tùng máy xây dựng |
Chốt gài (193-3282) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Chốt gài (5369910041,) Phụ tùng máy thủy |
Chốt gài (F232010000) Phụ tùng máy xây dựng |
Chốt gài (phụ tùng máy chiết lon) |
Chốt gài bằng thép phi (30x0.3)mm (STWN3) |
Chốt gài giữa cần chuyển hướng và đầu nối của cần khoan xiên (Hàng mới 100%)-N913006729 |
Chốt gài khung go- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-PIN-SHED JT UPR |
Chốt gài máy ép gót- C chock 350117 |
Chốt gài tấm đỡ gót chân bằng kim loại (phụ tùng của máy đo loãng xương bằng sóng siêu âm). Hàng mới 100%. |
Chốt gài trong (=sắt)04611-00320 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Chốt gài trong (=sắt)04611-00420 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Chốt gài trong (=sắt)66415-39470 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Chốt gắn lò xo cho kẹp thép |
Chốt gắn lò xo cho kẹp thép NVC-N |
Chốt gắn răng cưa giữ thép bằng sắt cho kẹp thép NVC |
Chốt gạt số 3x8.5 (bằng kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Super Dream KVVF F1 |
Chốt gạt số 4x10 (bằng kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Super Dream KVVF F1 |
chốt gạt số bằng thép 3x5 Roller 3*5 14105-gn5-9100-h1 phụ tùng xe máy wave 110cc, mớii 100% |
Chốt gàu (176-2278) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Chốt ghế bằng kim loại 2A6040-1 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Goodrich |
Chốt ghế bằng sắt kèm lò xo, hiệu FERCO, model Sentul 40" CB-CS. Mới 100% |
chốt ghế sau với sàn xe phải xe IMV-72650-0K010-M, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Chốt giá đỡ dụng cụ nấu của bếp gas(EBZ37994307). Mới 100% |
Chốt giảm chấn -đk 8x25mm (PTTT máy cắt dập) 48AC80M522 Hàng mới 100% |
Chốt giảm chấn -đk: 10x50mm (PTTT máy cắt dập) 48AC80M521 Hàng mới 100% |
Chốt giảm chấn sau hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:521610K04000 Cept |
Chốt giảm chấn sau Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :521610K04000 - Cept |
Chốt giảm chấn sau hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :521610K04000 - Cept |
Chốt giảm chấn sau LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Chốt giảm chấn sau Part No 521610K04000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Chốt giảm chấn sau Part No: 521610K04000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS). |
Chốt giảm chấn sau, Part No: 521611601000, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Chốt giảm chấn sau521610K04000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Chốt giảm chấn sau521610K05000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Chốt giảm chấn sau521611601000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-NonFTA |
Chốt giữ bát đè bạc đạn- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-PIN-YN BEAM CAP |
Chốt giữ cây chống ca bô (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chốt giữ cửa bên phải dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Chốt giữ cửa bên trái dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Chốt giữ đèn phanh = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:8710326020 |
Chốt giữ đèn phanh bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe 4-RUNNER Part No:9024006158 |
Chốt giữ đinh tách rác |
Chốt giữ ghế dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chốt giữ lò xo (148 x 145 x 54) 48441E0070 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Chốt giữ lò xo (224 x 36 x 36 mm) S485221580 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Chốt giữ stamper mới 100% |
Chốt giữ trục khuỷu- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-PIN-CONN ROD |
Chốt giữ ty khung go- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-PIN-SHED,LWR |
chốt giữ xích cam 1453A-GFY6-W10 |
Chốt giưõ cưỷa bên phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Chốt giưõ cưỷa bên trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
chốt go 10cm*2cm ( hàng mới 100%) GD50-02-281 JOINT ROD 28IL |
Chốt hãm |
Chốt hãm - Xe tải - N308752004000 |
Chốt hãm (3108080000) |
Chốt hãm (CDP5A-6A, RS38 x 240-LBB120L, hàng mới 100%) |
Chốt hãm (máy) = kim loại / 720-68-19610 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Chốt hãm (ty)/ SPARE PART-PIN SUJ-2(SK-3) EJECTOR PIN- ỉ12 L500 POONGKANG P793 |
Chốt hãm , P/N:B3006016A, Dùng cho Máy Lọc Dầu loại MIT SJ 20G của đ/cơ đẩy thuỷ . Hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Chốt hãm = kim loại / 04020-01024 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Chốt hãm = kim loại / 09244-02516 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Chốt hãm = kim loại / 569-74-61711 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Chốt hãm = kim loại / 775HL200PS / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Chốt hãm 1", hàng mới 100% |
Chốt hãm 160.194/0631 329 051 (Phụ tùng hộp số xe tải KAMAZ 6520 tải trọng 33.100kg), mới 100% |
Chốt hãm 160.195/0631 329 167 (Phụ tùng hộp số xe tải KAMAZ 6520 tải trọng 33.100kg), mới 100% |
Chốt hãm 2 x 8 96220 - 20080 |
Chốt hãm 2 x 8.5 96220 - 20085 |
Chốt hãm 3*16.8 91105- KVB- 9000 |
Chốt hãm 3*23.8 96220 - 30238 |
Chốt hãm 8mm (94251-08400: LOCK PIN 8MM (LATCH PIN)) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
chốt hãm an toàn dùng cho ống bao trục bằng kim loại POS 11 |
Chốt hãm bằng sắt ( phụ kiện của giàn giáo xây dựng) |
Chốt hãm bằng sắt 363-26369-01 |
Chốt hãm bằng sắt TH-4840-C |
Chốt hãm bằng thép - Hexagon bolt, P/N: TCR.03002549 |
Chốt hãm bằng thép (đường kính <16mm) của kim súng phun men |
Chốt hãm bằng thép (P/N: 1004105-105) |
Chốt hãm bằng thép (P/N: AVL337) |
Chốt hãm bằng thép / 1S9543 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Chốt hãm bằng thép / 2431159 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Chốt hãm bằng thép 1T8-23156-00 dùng cho xe máy YAMAHA |
Chốt hãm bằng thép 99009-15400 dùng cho xe máy YAMAHA |
Chốt hãm bằng thép 99080-09600 dùng cho xe máy YAMAHA |
Chốt hãm bằng thép cho xe Gentra |
Chốt hàm bằng thép không rỉ 4mm*40mm |
Chốt hãm bằng thép M16x1.5 ,mã K41060316.Mới 100%,hãng SX:Bliss Yih. |
Chốt hãm bằng thép M40x1.5 ,mã K41061240.Mới 100%,hãng SX:Bliss Yih. |
Chốt hãm bằng thép M63x1.5 ,mã K41062063.Mới 100%,hãng SX:Bliss Yih. |
Chốt hãm bằng thép mã số002-C50-115 |
Chốt hãm bằng thép mã số002-C92-004C |
Chốt hãm bằng thép mã số22355-GN5-9101-H1 |
Chốt hãm bằng thép phi 13mm (PL13) |
Chốt hãm bằng thép, dài 4cm, dùng cho máy hàn. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Chốt hãm bằng thép, loại 0.5mm |
Chốt hãm bằng thép.SNAP PIN |
Chốt hãm bằng thép/ 7E4656 - Phụ tùng máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Chốt hãm bánh cóc bằng thép KHK SRT2-C, mới 100% |
Chốt hãm bộ phận máy phun sơn PN 158362 - thép hàng mới 100% |
Chốt hãm các loại. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Chốt hãm CAF92201063 |
Chốt hãm CAF92201069 |
Chốt hãm chất liệu bằng thép (36L- D40) (Hàng mới 100%) |
Chốt hãm cho bộ phận dẫn hướng của khuôn ép cán bàn chải-SYNCHRONOUS TIE BAR-- (Hàng mới 100%) |
Chốt hãm của máy ghép gỗ dk20 x 100mm mới 100% |
chốt hãm cửa sau trái (Kia Cerato 5 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z794901M000 |
Chốt hãm cửa sau, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 7948007000 |
Chốt hãm cửa sau, trái (Kia New Morning 5 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z7948007000 |
Chốt hãm cửa trước, phải (Kia New Morning 5 chỗ),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z7939007000 |
Chốt hãm cửa trước, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 7938007000 |
Chốt hãm dàn giáo bằng sắt dùng trong xây dựng, phi 12- 18 mm. Hàng mới 100% do TQSX |
Chốt hãm đồ gá bằng kim loại mã S240 T5-1.5mm, hàng mới 100% |
Chốt hãm dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chốt hãm ghết cửa sau bên phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Chốt hãm ghết cửa sau bên tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Chốt hãm khuôn NE9974 |
Chốt hãm khuôn XP0006-10 |
Chốt hãm khuôn XP0006-14 |
Chốt hãm kim loại (233-9226) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Chốt hãm kim loại (4W-0531; 230-2569; 107-3469) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Chốt hãm kim loại, 1167409. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Chốt hãm kim loại, 1326650. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Chốt hãm lò xo bằng kim loại dùng cho bộ nắp máy tàu P/N 10039-179 |
Chốt hãm mũi dao tiện bằng thép loại: 1-000-CL-20 (hàng mới 100%) |
Chốt hãm PL16 (phụ kiện dùng cho khuôn ép nhựa) Hàng mới 100% |
Chốt hãm PL20 (phụ kiện dùng cho khuôn ép nhựa) Hàng mới 100% |
chốt hãm, bằng thép 93410-20823 MODEL 1DR1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
chốt hãm, bằng thép 99009-20500 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
chốt hãm, bằng thép D = 12 mm của xe Jupiter 5B98(93430-12809) |
chốt hãm, bằng thép D = 20 mm của xe Jupiter 5B98(93410-20038) |
chốt hãm, bằng thép D =19.28mm của xe Jupiter 5B98(99009-17400) |
chốt hãm, bằng thép D =21.65mm của xe Jupiter 5B98(99009-19400) |
chốt hãm, bằng thép d=11mm của xe Jupiter 5B98(99001-05600) |
chốt hãm, bằng thép D=14.40mm của xe Jupiter 5B98(99009-12400) |
chốt hãm, bằng thép d=15.95mm của xe Yamaha Model 1DB1(99001-08600) |
chốt hãm, bằng thép lắp cốp xe 99009-25400 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
chốt hãm, bằng thép lắp ổ khoá xe 93450-16115 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
chốt hãm, bằng thép lắp yên và thân xe 90467-10804 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
chốt hãm-0240-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
chốt hãm-0451-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
chốt hãm-4261-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
chốt hãm-HTCT420350P0001 |
Chốt hình beta (loại nhỏ) ZHZTRJ-020 bằng sắt, đường kính ngoài 20mm, mới 100%. |
Chốt hình beta (loại to) ZHZTRJ-019 bằng sắt, đường kính ngoài 19mm, mới 100%. |
Chốt hình chữ B phi 3mm. Ký hiệu: X-3 |
Chốt hộp găng tayLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Chốt hộp số AU9280G (7 x 69.4) bằng thép. Hàng mới 100%. Phụ tùng thiết bị giảm tốc. |
Chốt JP1.5-44 (F1.5 mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt kéo loại XH50-10, đường kính 2 inch dùng cho xe sơmỉomooc |
Chốt kéo moóc không ren có đường kính ngoài trên 16mm (Linh kiện máy kéo cầm tay không gắn động cơ loại 12-28CV) |
Chốt kẹp (125 x 120 x 60 mm) SZ46010002 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Chốt kẹp (135 x 125 x 20 mm) SZ46011006 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Chốt kẹp (150 x 140 x 70 mm) SZ46010002 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Chốt kẹp (19 x 19 x 9 mm) SZ95037034 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Chốt kẹp (83 x 75 x 25 mm) SZ46060005 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Chốt kẹp (90 x 58 x 25 mm) SZ46152001 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Chốt kẹp (95 x 95 x 42 mm) SZ46080008 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Chốt kẹp dây điện (20 x 31 x 15 mm) S827111080 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Chốt kẹp dây điện (250 x 33 x 18 mm) S827112650 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Chốt kẹp ống (42 x 38 x 7 mm) S473611220 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Chốt kẹp ống (44 x 40 x 20 mm) S473611800 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Chốt kẹp ống (46 x 20 x 10 mm) S473611780 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Chốt kẹp ống (61 x 35 x 12 mm) S473611850 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Chốt kẹp ống (95 x 70 x 25 mm) S165731020 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Chốt kẹp, bằng kim loại (dùng cho máy cắt kim loại, hàng mới 100%) |
Chốt khố dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Chốt khố nắp ca bô sau dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Chốt khóa (PARTING LOCK SET) PPL13 |
Chốt khóa 24306-KPH-9000/PLATE , DRUM LOCK ( Mới 100% ) |
Chốt khóa ARM LOCK PINPhụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Chốt khóa bằng sắt của súng phun sơn fi 1.2mm |
Chốt khóa bằng sắt thép cho Rô bốt lặn biển ROV (Pin, P/n: AB0560) Hàng mới 100% |
Chốt khóa bằng thép Part code: PB0000000692 |
Chốt khóa cơ cấu điều khiển ga dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Chốt khoá dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Chốt khóa dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
chốt khóa dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Chốt khoá lục giác L 1.5mm, hàng mới 100% |
Chốt khoá lục giác L 3.0mm, hàng mới 100% |
Chốt khoá nắp ca bô sau dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Chốt khoan dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. TTL có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%,sx năm 2011. |
Chốt không ren bằng thép (ị 2.5x26mm) ZTEG2.526SZ |
Chốt khuôn (BUTTON DIE) AAHD13-30-P7.24 |
Chốt khuôn (BUTTON DIE) SSR-WASD4-25-P1.48-MT0.8-C0.04 |
Chốt khuôn (BUTTON DIE) WWASD10-22-P5.32-BC1.8 |
Chốt khuôn (BUTTON DIE) Z-15GD55-B |
Chốt khuôn (DIE) C-P-M-S-DIE A P1.13 |
Chốt khuôn (DIE) C-P-M-S-DIE B P1.53 |
Chốt khuôn (DIE) C-P-M-S-DIE C P2.13 |
Chốt khuôn (DIE) C-P-M-S-DIE D P2.63 |
Chốt khuôn (DIE) C-P-M-S-DIE E P3.63 |
Chốt khuôn (DIES) V A1749 01 0 |
Chốt khuôn (DIES) V A1750 01 0 |
Chốt khuôn (PINION) A902 |
Chốt khuôn (PULLER BOLT) PPBTN10-110 |
Chốt khuôn (PULLER BOLT) PPBTX25-260 |
Chốt khuôn (SUPPORT PIN) SSPPZ-OC20-235-N30 |
chốt khuôn bằng thép(ỉ5x250mm) |
Chốt khuôn d11.3 mới 100% |
Chốt khuôn D12 mới 100% |
Chốt khuôn PIN Phi 4*150L |
Chốt kim đầu cấp sợi ngang dự trữ Tsudakoma 617348-74B (Phụ tùng máy dệt, hàng mới 100%) |
Chốt kim loại (186-5637X) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Chốt kim loại (199-2794H) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Chốt kim loại (252-6498) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Chốt kim loại (3E-9412) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Chốt kim loại (6Y-5814) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Chốt kim loại 111098-10 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:TOPCAST - Mặt hàng có chứng chỉ ICAO Thuộc phân nhóm 982000000 |
Chốt kim loại 222 111-70 của máy lọc dầu FO & DO MMPX 304-SGP 11 |
Chốt kim loại 222 111-95 của máy lọc dầu FO & DO MMPX 304-SGP 11 |
Chốt kim loại 98D52103500000 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:AIRBUS - Mặt hàng có chứng chỉ ICAO thuộc phân nhóm 98200000 |
Chốt kim loại A2577110203400 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Chốt kim loại ABS0392-020-10 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Chốt kim loại bằng thép, 1326650. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Chốt kim loại bằng thép, 1941238X. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Chốt kim loại bằng thép, 2441711. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Chốt kim loại bằng thép, 6L2284. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Chốt kim loại bằng thép, 9M1990. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Chốt kim loại BSJ4, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Chốt kim loại BSJL4, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Chốt kim loại BSJL5, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Chốt kim loại cho máy dập dây điện- Feed nail 71162090KYF |
Chốt kim loại cho máy kiểm tra đặc tính-Contact Probe Pin SP-40H |
Chốt kim loại D2527488200200.Hãng SX: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Chốt kim loại định vị cho khuôn dập của máy dập kim loại (phụ tùng thay thế cho máy dập, hàng mới 100%) - CORE PIN |
Chốt kim loại dùng cho cánh chân vịt trục |
Chốt kim loại dùng cho máy bay M12203-529-101.Hãng SX: EATON(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
chốt kim loại dùng cho vòi phun nhiên liệu |
Chốt kim loại dùng trên máy bay 201371604.Hãng SX: MESSIER(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Chốt kim loại dùng trong dao cắt kính, hàng mới 100% |
Chốt kim loại E0419A5 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Chốt kim loại EA819E-1, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Chốt kim loại F3231527320000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
chốt kim loại giữ bình xăng (innova) |
Chốt kim loại HAL202601, dùng cho máy hút bụi công nghiệp, hiệu Amano, hàng mới 100% |
Chốt kim loại HCDGH10-45, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Chốt kim loại HL113VF6-9 Hãng SX: Boeing - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Chốt kim loại HL13VF5-3 Hãng SX: Evergreen |
Chốt kim loại MC02-3, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Chốt kim loại MS24665-231 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Wencor |
Chốt kim loại NAS1193K9C Hãng SX: B/E - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Chốt kim loại NSA936222-02 Hãng SX: Aaxico - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Chốt kim loại NSA936222-03 Hãng SX: Aaxico - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Chốt kim loại PHCCGH6-25, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Chốt kim loại thích ứng cho máy kiểm tra đặc tính-Checker Pin (Probe) |
Chốt kim loại trong khuôn ép nhựa cho máy ép nhựa -F.INSER F |
Chốt kim loại USLM10, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
chốt kim loại xe máy BOULEVARD 50CC part No: 179640 mới 100% |
Chốt kim loại, (Dùng cho máy bay), p/n: 9041A0003-01, Hãng sx: Liebherr, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Chốt kim loại/B015432, phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio, hàng mới 100% |
Chốt Kl(11700366)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Chốt Kl(14511055)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Chốt KL(14511056)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Chốt kl(7117-34250)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Chốt Kl(7117-34330)/PT máy xúc Volvo EC240B, L120E, L220F mới 100% |
Chốt KL(8230-09790)/PT máy xúc Volvo EC240B |
Chốt Kl(VOE13951967)/PT xe ô tô Volvo A40D, A40F |
Chốt KL(VOE13951976)/Pt ô tô Volvo A40E |
Chốt KL(VOE13964845)/PT ô tô Volvo A35D, A40D |
Chốt Kl(VOE1523087)/PT ô tô Volvo A35D, A40D |
Chốt Kl(VOE1523087)/PT xe ô tô Volvo A35D |
Chốt KL(VOE1523278)/PT ô tô Volvo A35D, A40D |
Chốt klhuôn (BUTTON DIE) EEMHD13-25-P6.7 |
Chốt KM 16 |
Chốt KM 18 |
Chốt làm bằng thép ( nhiều loại SKD-61 4.8 x 8 x 1.5, 6F x32, 8 x 10 x300) |
Chốt liên kết dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Chốt lò xo (phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% |
Chốt lò xo PIN SPRING ( 94305-25251). Phụ tùng dùng cho xe máy Honda Wave . Hàng mới 100%. |
Chốt lò xo xupáp (Móng xupap) (14781-A01-A000-VN: VALVE COTTER) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Chốt lò xo, bằng kim loại / 483785 / Phụ tùng sản xuất động cơ xe máy PIAGGIO Fly 125cc & 150cc, mới 100% |
Chốt lò xo, bằng kim loại / b015436 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Chốt lục giác (DRIVE) S096A GEAR6Q0372 |
Chốt M891-12-05 (Bằng sắt; F 5 mm, không có ren) |
Chốt mài,bằng thép, phi f8ì25mm MCU26 (vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Chốt máy = kim loại / 208-70-61191 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Chốt máy = kim loại / 208-70-71590 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Chốt máy = kim loại / 566-40-11124 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Chốt máy = kim loại / 569-40-81530 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Chốt máy = kim loại / 707-71-91390 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Chốt máy = kim loại / HLXS115PX / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Chốt Máy cắt nhãn hiệu Makita (254002-0) |
chốt máy cắt sắt để bàn nhãn hiệu Makita (322633-4) |
Chốt Máy cưa đa góc nhãn hiệu Makita (322865-3) |
Chốt máy đục lổ = thép - START KEY (Hàng mới 100%) |
Chốt máy hoàn thành dây kéo kim loại (Ejector Pin) 3IM62-5ICF-G3-ST551 |
Chốt Máy mài góc 125mm nhãn hiệu Makita (324786-5) |
Chốt máy may công nghiệp ADJUSTING PIN Mới 100% |
Chốt máy may công nghiệp JUKI PIN + PEGASUS BOLT Mới 100% |
Chốt máy may công nghiệp YAMATO CLOTH PLATE LATCH PIN Mới 100% |
Chốt máy nghiền 700-2d, phụ kiện máy ép viên thuộc máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%. |
chốt MB858800 linh kiện CKD xe Mitsubishi Pajero Sport 07 chỗ |
Chốt MC0617E0YD/31 (F 4mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt MC0617E0YD/41 (F 10mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt MC0815B0YC/009 (Bằng sắt, không có ren, F4mm) |
Chốt MC0825A0YC/009 (Bằng sắt, F 6,5 mm, không có ren) |
Chốt MC0826A0YB/34 (F 7 mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt MC0826A0YB/35 (F 7 mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt MC0826B0YB/37 (F 5 mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt MC0826B0YB/38 (Bằng sắt, F10mm, không có ren) |
Chốt MC0826B0YB/38 (F 10 mm, bằng sắt, không có ren) |
chốt MF472069 linh kiện CKD xe Mitsubishi Pajero Sport 07 chỗ |
chốt MF472085 linh kiện CKD xe Mitsubishi Pajero Sport 07 chỗ |
chốt MF473492 linh kiện CKD xe Mitsubishi Pajero Sport 07 chỗ |
Chốt -MIAX88402AP |
Chốt móc nhíp sau dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chốt MS2-10 (F 2mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt MS3-10 (F3 mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt MS3-8 (F 3mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt MSV3-30 (F 3mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt mũi khoan |
Chốt nghiêng bằng thép để tách sản phẩm trong khuôn ép nhựa K-KSPSB16-300-F15-W12 |
Chốt nhíp dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chốt nhíp P96363574; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BF106 77 + 1 chỗ ngồi; mới 100% |
Chốt nhíp sau dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Chốt nhíp trước dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Chốt nhíp trướcLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Chốt nhípLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Chốt nối - A1000276000 (Hàng mới 100%) |
Chốt nối - F509790002 (Hàng mới 100%) |
Chốt nối - F611401000 (Hàng mới 100%) |
Chốt nối (=sắt)05122-50820 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Chốt nối 4cm*2cm ( hàng mới 100%) 1609G-23 JOINT PIN |
Chốt nối bằng kim loại 318219-0389; Connection link, duplex 5/8", SS |
Chốt nối bằng kim loại 90195-0029;CONN. LINK NO324 FOR -28 |
Chốt nối bằng kim loại 90288-0333; Connection link, simplex 5/8",SS |
Chốt nối chân nâng go (10cm) ( hàng mới 100%) 1615E-12 SHEDDING ROD PIN |
Chốt nối chân nâng go (7*4mm) ( hàng mới 100%) 1615E-13Y SHEDDING ROD |
Chốt nối dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Chốt nối F104937000 (Hàng mới 100%) |
Chốt nối L4.5cm*f0.7cm) ( hàng mới 100%) LW54-09G23 JOINT PIN |
Chốt nối nâng go (L12cm) ( hàng mới 100%) 1615E-35YSP SHED ROD WITH BUSHING |
Chốt nốiLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Chốt núm |
Chốt phanh sau, bằng kim loại / 272921 / Phụ tùng sản xuất động cơ xe máy PIAGGIO Fly 125cc & 150cc, mới 100% |
Chốt phuộc dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Chốt phuộc giảm chấn dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Chốt piLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA FORTE 1.6L số tự động 5 chổ sx và model 2011 |
Chốt -Pin |
Chôt pin bằng thép |
Chốt pin bằng thép 10*40 |
Chốt pin bằng thép 8*40L |
Chốt pin bằng thép 8*70 |
Chốt pin bằng thép A f6*f8*9.7L |
Chốt pin bằng thép f10*100 |
Chốt pin bằng thép F10*50 |
Chốt pin bằng thép f11*70 |
Chốt pin bằng thép P9~P16 EU-80 SKD61 19.5*55.35 |
Chốt pin bằng thép SKD11 11*100L |
Chốt pin bằng thép SKD11 14*70 |
Chốt pin bằng thép SKD11 f10.0*120L |
Chốt pin bằng thép SKD11 F7.0*70 |
Chốt pin bằng thép SKD-11 f9*70 |
Chốt pin bằng thép SKD11 ỉ9*50 |
Chốt pin bằng thép SUS304 f15.88*24.5 |
Chốt pin MB025177 linh kiện CKD xe Mitsubishi Canter 4.7 tấn |
Chốt pin MB025177 linh kien CKD xe Mitsubishi Canter7.5 tan |
Chốt pin MC114570 linh kiện CKD xe Mitsubishi Canter 4.7 tấn |
Chốt pit tông xe máy VESPA PX part No: 177451 mới 100% |
Chốt ren bằng thép |
Chốt sắt |
Chốt sắt (1.5-5.5*150-250)mm |
Chốt sắt (Non threaded articles) |
Chốt sắt 1036475-0000;Pin |
Chốt sắt 109211-0000; Axle pin |
Chốt sắt 109211-0000;Axle pin |
Chốt sắt 2594657-0000;Axle pin |
Chốt sắt 2715554-0000; Pin |
Chốt sắt 2809845-0000; STOP PIN |
Chốt sắt 2833103-0000;.Stop Pin |
Chốt sắt 2835833-0000;PIN |
Chốt sắt 2881564-0000; STOP PIN |
Chốt sắt 2895197-0000; STOP PIN |
Chốt sắt 2985490-0000; Pin |
Chốt sắt 30170479/42100815 (Phụ tùng xe tải IVECO ML 150E21H tải trọng 15.000kg) |
Chốt sắt 30170480/42100816 (Phụ tùng xe tải IVECO ML 150E21H tải trọng 15.000kg) |
Chốt sắt 311102-0237; Parallel pin ISO 2338 3m6x18 St |
Chốt sắt 311103-0233;Parallel pin ISO 2338 3m6x10 A1 |
Chốt sắt 311103-0272;Parallel pin ISO 2338 4m6x20 A1 |
Chốt sắt 311112-0256;Spring pin, ISO 8752 4x20 A2 |
Chốt sắt 311112-0258; Spring pin, ISO 8752 4x24 A2 |
Chốt sắt 311112-0258;Spring pin, ISO 8752 4x24 A2 |
Chốt sắt 311112-0308; Spring pin, ISO 8752 5x20 A2 |
Chốt sắt 311112-0308;Spring pin, ISO 8752 5x20 A2 |
Chốt sắt 315701-0168; Parallel key w. round ends, 4x4x16 mm |
Chốt sắt 318219-0187;Connection link, simplex 1/2", SS |
Chốt sắt 440659-0000; Cylindrical pin |
Chốt sắt 476015-0000;DOWEL |
Chốt sắt 497748-0000;Pin |
Chốt sắt 90258-0001;Pin, Straight Slotted Spring FRP 2x20 |
Chốt sắt 905285-0000; STRIPPER PIN |
Chốt sắt 905285-0000;STRIPPER PIN |
chốt sắt định vị(phi3mm*H8mm)(một bộ phận của bản lề sắt) |
Chốt sau cần đẩy bằng sắt phi 34,5x108mm |
Chốt SGPN13-60 (F13 mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt -Split pin |
Chốt SPLS5B-146 (F 10 mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt SPRING PIN DIA 3*50L |
Chốt SPRING PIN DIA 4*60L |
Chốt SPST-D1.0-L16.0 (F1 mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt sx biến thế trung tần |
Chốt SXF1578-1600-13 dùng cho máy kéo sợi |
Chốt tai nhíp dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Chốt tăng đưa khung go- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-PIN-CRANK ADJ |
CHÔT THĂNGPIN, STRAIGHT 6X20XM4Phụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
CHÔT THĂNGSTRAIGHT PIN 8X26XM5Phụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Chốt thép AP13-109.0-N49.0-A18-TC5.0 |
Chốt thép AP16-130.3-N35-A20 |
Chốt thép CPF-L1-100 |
Chốt thép CPH-G3-60-P2.6 |
Chốt thép CPH-L1.5-60-KC0.75 |
Chốt thép CPPBLR2-23-P1.5-R0.5 |
Chốt thép dùng cho công tắc xe máy (KST8-401) ( Honda, yamaha) hàng mới 100% |
Chốt thép EHSFE3-107.47-P1.5-N40 |
Chốt thép EHSFE3-107.57-P1.5-N40 |
Chốt thép EPH1M2-107-9 |
Chốt thép EPH2M2-107-10 |
Chốt thép EPHE-l4-140.2 |
Chốt thép EPHE-L6-156 |
Chốt thép EPH-l5-84.9 |
Chốt thép ERF5.5-120-P5.00-W0.70-N55-AKC0-HC7.5 |
Chốt thép giữ má phanh xe máy.(51-23302-51170) |
Chốt thép GV-EPH-L2-133-N1-SV30 |
Chốt thép GV-EPH-L3-131.98-N1-SV30 |
Chốt thép MS3-20 |
Chốt thép MSSH3-8 |
Chốt thép MSTM6-20 |
Chốt thép MSTM8-30 |
Chốt thép SWB6-15 |
Chốt thép-đk: 3x40mm (PTTT máy cắt dập) 48AC81Q502 Hàng mới 100% |
Chốt thuỷ lực cửa lật bên dưới-M00156945C-EV24FH1 |
Chốt tì cho capô trước khi sơn ED, hàng mới 100% |
Chốt treo xích bằng sắt phi 31,5x125mm |
Chốt trục cam - Xe 05 chỗ - A6119970210 |
chốt trục khuỷu bằng thép 13381-GF6-3006 PIN CRANK RANK-2 (YELLOW COLOR)Phụ tùng xe máy WAVE, mới 100% |
Chốt trục lăn (=sắt)5T05123912phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Chốt trục lăn (=sắt)5T05123922.Phụ tùng máy gặt đập (Hàng mới 100%) |
Chốt trước cần đẩy bằng sắt phi 34,5x105mm |
chốt tựa đầu ghế trước xe VIOS-71930-02050, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Chốt(1Kg=40)(phụ tùng máy cày ) (hàng mới 100%) |
Chốt, dùng cố định dây trong XMAC - F156891000 (Hàng mới 100 %) |
Chốt-đk:3x5 mm (phụ tùng máy cắt dập) 48HW32B541 |
Chốt-Transit-387426S101 |
Coliê tăng áp (Chốt) : 3033054/EC054 - Phụ tùng dùng cho xe tải Volvo 40 tấn, hàng mới 100% |
Colie tăng áp (chốt) : 467310/EC310 - Phụ tùng dùng cho xe tải Volvo 40 tấn, hàng mới 100% |
Con chặn - GR429500 |
Con chặn - GS132600 |
Con chặn - GS132600, GR517400 |
Con chặn - GS244900 |
D00143152A - Chốt |
D00143152A - Gài chốt bàn đạp phanh |
đai kẹp bằng sắt 90464-20812 MODEL 1DR1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
đai kẹp bằng sắt 90464-40802 MODEL 1DR1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
đai kẹp bằng sắt của xe Mio 23C5(90462-10802) |
đai kẹp bằng sắt kẹp dây đèn pha sau 90462-10811 MODEL 5P17: dùng cho XE MáY YAMAHA |
đai kẹp bằng sắt kẹp dây đèn xi nhan phải trước 90464-14802 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
đai kẹp bằng sắt kẹp dây điện ac quy 90464-44803 MODEL 5P17: dùng cho XE MáY YAMAHA |
Đầu chốt an toàn ghế trước xe IMV - 73230-0K110, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Đệm KL(8230-13630)/PT máy xúc Volvo EC240B |
Đinh định vị (ST5X7.5) MDB26a-91 |
DN2868YB4 - Chốt lắp ốp gầm bảng táp lô |
F 9 PIN - Chốt F 9 (Attila) |
F 9PIN-Chốt F 9 |
F9 PIN- Chốt F 9 (Attila) |
GE4T58265A - Chốt bản lề cửa |
GUIDE PIN- Chốt dẫn hướng (Vespa) |
hãm lò xo van supáp bằng thép retainer valve spring14771-gb4-6805 phụ tùng xe máy wave, mới 100% |
Hãm lò xo van xuppap (kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda , Model: Wave AFS100MDB V |
Hãm lò xo van xuppap( kim loại) RETAINER,VALVESPRING , Bộ linh kiện xe gắn máy ( Xe Lead 110cc ) ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00A |
ỉ9 PIN- Chốt F 9 (Attila) |
Kẹp bắt ống dẫn dầu (110 x 35 x 38 mm) S473542390 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Kẹp bắt ống dẫn dầu (450 x 40 x 1 mm) S473891291 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Kẹp bắt van ba ngả (225 x 140 x 65 mm) S4711E0630 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Kẹp định vị (112 x 30 x 20 mm) S799942050 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Kẹp định vị (62 x 40 x 30 mm) S799043360 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Kẹp định vị (65 x 37 x 20 mm) SZ46130008 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Kẹp định vị (70 x 20 x 20 mm) SN22132002 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Kẹp khóa khuôn (16mm) , (Dùng cho khuôn đúc mút),Hàng mới 100% |
Kẹp ống (38 x 33 x 16 mm) SN11200181 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Kẹp ống (40 x 35 x 20 mm) SN11200201 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Kẹp ống (40 x 40 x 20 mm) SN11200242 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Kẹp ống (47 x 47 x 20 mm) SN11200282 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Khóa đầu trục (locking ring). PTTT máy sản xuất thức ăn gia súc |
Khoá E ( chốt định vị hình chữ E , đường kính 10mm, dày 0.5mm ) |
khoá ghế sau với sàn xe phải xe IMV - 72650-0K030-D, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
khoá ghế sau với sàn xe trái xe IMV - 72660-0K030-D, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Linh kiện sx attomat: Chốt giá đỡ khu liên động C68, mới 100% |
Chốt 14x20 |
Chốt 3.0 |
Chốt bàn đạp phanh |
Chốt bộ phận của cốp xe sau 7MM |
Chốt cài cần phanh 8mm |
Đệm chốt piston |
Long đền cố định của máy xén da = thép -TRIMMING WASHER (Hàng mới 100%) |
mãng hãm, bằng thép L=5.71mm 1AA-12118-00 MODEL 1DB2: dùng cho XE MáY YAMAHA |
Miếng định vị hỗ trợ khi lắp các thiết bị vào máy -Hàng mới 100% |
Mill pin - chốt định vị 8*97 |
Móc treo xương trần |
Móng chặn Xupáp (kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda , Model: Wave AFS100MDB V |
Móng chặn Xupáp( kim loại) COTTER,VALVE , Bộ linh kiện xe gắn máy ( Xe Lead 110cc ) ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00C |
móng hãm bằng thép 1WG-12118-00 dùng cho xe máy YAMAHA |
móng hãm, bằng thép L=5.71mm 1AA-12118-00 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
ốc tán(dùng cho xe:Kymco LIKE )-Bolt-220A-0216-M4-FS dùng để sx bộ thắng đĩa xe máy |
Phanh ắc piston bằng thép 93450-16068 dùng cho xe máy YAMAHA |
Phụ kiện bảo hành cho SP-1503B-chốt chữ L (mới 100%-F.O.C) |
Phụ kiện cho máy nén- Chốt định vị MS3-10- Hãng misumi |
Phụ kiện cho máy nén- Then KESS4-12- Hãng misumi |
Phụ kiện làm khuôn ép - Chốt định vị |
Phụ kiện số AC-7/8: Chốt (dùng cho móc cẩu Model: LHD-8, bằng thép), hiệu EAGLE CLAMP, hàng mới 100% |
Phụ tùng bơm thủy lực A7V160: Chốt trung tâm, thép hợp kim, hàng mới 100% |
Phụ tùng bơm thủy lực A7VO160: Chốt trung tâm, thép hợp kim, hàng mới 100% |
Phụ tùng cần trục Cảng: Khoá chốt khung cẩu cần trục QC, RTG 2N0000020-(1-1).Chất liệu thép cứng gia công đặc biệt.Hàng mới 100%. |
Phụ tùng cho xe tải Volvo 25 tấn :Chốt định vị số:V0950629 do hãng Blumag cung cấp |
phụ tùng của máy dập khuôn- chốt giữ khuôn (bằng sắt) 19.95X144LX16.5 |
Phụ tùng của máy thủy hiệu Yamaha : Cam số 663441510000, mới 100% |
Phụ tùng động cơ Diezel dùng cho máy nông nghiệp :Chốt bánh răng cam ký hiệu 195, 1110 dùng cho máy (12-20) CV . Mới 100% |
phụ tùng lắp ráp xe máy suzuki - chốt - PIN |
Phụ tùng máy cắt cỏ: Khóa trục - 49M7049 |
Phụ tùng máy chà nhám: chốt gài KPT-1320F5-30, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy chia cuộn HCI: Chốt định vị bằng thép , đường kính 45mm - Spare part for HCI Slitting Machine - 3 |
Phụ tùng máy dập kim loại: Chốt định vị MSTP8-40 ,hàng mới 100% |
Phụ tùng máy kéo: Chốt - 34H270 |
Phụ tùng máy kéo: Chốt - RE197431 |
Phụ tùng máy kéo: Chốt hãm - R140602 |
Phụ tùng máy nén khí, hiệu Hitachi, Mới 100%: Chốt hãm định vị bằng sắt 33841240 |
Phụ tùng ô tô tải - Bộ chốt khóa (Bộ/cái). Mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, chốt bằng sắt (C110040A2), mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, chốt hãm bằng sắt (J2007CO), mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, trục bằng sắt (11), mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, trục ngang bằng sắt (200858001), mới 100% |
Phụ tùng xe nâng điện hiệu Crown : Chốt hãm, mới 100% |
PIVOT TAV 3 - 16/2 chốt gài bạc đạn (dài 2.5cm)mới 100% |
PT máy xúc lật |
PT XE MAY HONDA - Chốt 5x11, 8 xe Future |
PT XE MAY HONDA - Chụp lò xo đẩy bi khởi động xe Dream |
PT XE MAY HONDA- Chụp lò xo đẩy bi khởi động xe Dream |
PT XE MAY HONDA SH- Chốt con lăn dẫn hướng |
ROLLER TAV 3 15/2 chốt gài bạc đạn (dài 3cm)mới 100% |
S0001/CHốT định vị BUNKATSUKI SHIJI PIN SO-DB4MF-100 |
STOPPER PIN - Chốt Stop phụ tùng thay thế cho máy gia công CNC |
T06026169A - Chốt |
Tấm định vị (RETURN EJECTOR PLATE) EEGS |
Thanh chốt chữ (chất liệu sắt) T DY12200M( dùng cho băng tải loại 50,60 Tấn trong hệ thống xử lý tái chế tro bay của doanh nghiệp). Mới 100% |
Thanh chốt chữ T (chất liệu sắt) DY10125M, DY10150M( dùng cho băng tải loại 6,30,40 Tấn trong hệ thống xử lý tái chế tro bay của doanh nghiệp). Mới 100% |
Thanh hãm định vị của súng cắt đai nhựa cho dây chuyền |
Thanh thép không gỉ SS321 đường kính 3", dài 500mm, dùng làm chốt bánh lái của tàu |
Then bằng thép FDU:70000004051602. Hàng mới 100% |
Then bằng thép FDU:70000004441910. Hàng mới 100% |
Then cài hàng mới 100% bằng sắt |
Then cài Model : 309A27 hàng mới 100% bằng sắt |
Then của máy(sắt) - MACHINE KEY 8MMX8MMX300MM |
Then thẳng bằng thép 90282-05006 dùng cho xe máy YAMAHA |
Trục tiếp xúc bằng kim loại / XL01054 |
Ty định hướng: ESNF4-193.95-V2-P3.5-C2.5-N100-S80 |
Ty định hướng: ESN-L9-169.41-V6-C6.5-S90 |
Ty định hướng: ESN-L9-182.52-V6-C6.5-S90 |
Ty định hướng: ESVKFE-H5-85.54-P4.4-V3.2-N45-S20 |
Ty lói: EHS2-100-1.2-60 |
Ty lói: EHS2-100-1-60 |
Ty lói: EPH5-200 |
Ty lói: EPH6-150 |
Ty lói: EPH6-200 |
Ty lói: ERF3-180.0-P2.5-W1.0-N95 |
Ty lói: ERPH3.5-200-P2.5-W0.6-N80 |
Ty lói: ERPH4-150-P3-W1-N70 |
Ty lói: ERPH4-200-P3.0-W0.7-N80 |
Ty lói: ERPH4-200-P3.0-W1.0-N80 |
Ty lói: ERPH5-150-P4-W0.7-N80 |
Ty lói: ERPH7-150-P6-W1.5-N60 |
Ty lói: ERPH8-150-P6.0-W2.5-N60 |
Ty tròn giữ cho trục dẫn hướng: TPNC25-5 |
UP2028110B - Chốt đỡ cầu và quang nhíp |
Vòng đệm bằng sắt. P/N: Q11030. Hàng mới 100% |
Vòng đệm thép dùng cho công tắc xe máy (ES-9 SUS) |
Vòng hãm ( thép)003-M93-070 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% |
Vòng hãm (thép) 003-M93-070, linh kiện sản xuất phanh xe máy, hàng mới 100% |
vòng hãm bằng sắt của xe Mio 23C5(90465-10037) |
Vòng khoá hãm = kim loại / 427-56-11790 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
vòng phanh bằng thép 2E9-25137-01 dùng cho xe máy YAMAHA |
VòNG PHANH bằng thép 99009-15400 dùng cho xe máy YAMAHA |
Vòng phanh băng thép xe máy YAMAHA, ký hiệu 99009205000000 |
Vòng phe hãm - Xe 5 chỗ - A1633370073 |
Vòng xiết = kim loại / 07281-00609 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
W700945S437M - Chốt 1.8X27 |
W701350S437 - Chốt định vị hộp số vào động cơ |
W705002S300 - Chốt |
W705364S300 - Chốt 8X19.06 |
W705635S300 - Chốt 4.75X12.1 |
W706358S300 - Chốt 10X28.3 |
Chốt định vị MST10-40 ( bằng thép) |
Chốt định vị MSTM8-40 ( bằng thép) |
Chốt định vị- RETAINER 4085033, Mới 100% |
Chốt định vị STM10-40 ( bằng thép) |
chèt định vị bằng thép 3C1-16193-00 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
chèt định Vỵ bằng thép 91811-10005 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
Chèt giảm chÊn sau hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :521610K04000 - Cept |
chèt hãm, bằng thép 99009-20500 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
chèt, định vị, bắng sắt , block ( hàng míi 100% ) |
Chốt kim loại (9124335300,) Phụ tùng máy xây dựng |
Chốt dùng cho công tắc đèn phanh (bằng thép) 0519-082C-01-B00 , cho xe Suzuki ; mới 100% |
Chốt dừng kim bằng sắt mới 100% 14004-L9A1-001 lắp đồng hồ tốc độ. |
Chốt F610005000 (Hàng mới 100%) |
Chốt gài (=sắt)04612-00160 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Chốt gài (=sắt)04612-00170 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Chốt gài (=sắt)04612-00250 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Chốt gài (0941302001,) Phụ tùng máy xây dựng |
Chốt gài (5369910041,) Phụ tùng máy thủy |
Chốt gài (F232010000) Phụ tùng máy xây dựng |
Chốt gài khung go- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-PIN-SHED JT UPR |
Chốt gài trong (=sắt)04611-00320 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Chốt gài trong (=sắt)04611-00420 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
chốt gạt số bằng thép 3x5 Roller 3*5 14105-gn5-9100-h1 phụ tùng xe máy wave 110cc, mớii 100% |
Chốt ghế bằng kim loại 2A6040-1 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Goodrich |
Chốt ghế bằng sắt kèm lò xo, hiệu FERCO, model Sentul 40" CB-CS. Mới 100% |
Chốt giảm chấn sau hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:521610K04000 Cept |
Chốt giảm chấn sau Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :521610K04000 - Cept |
Chốt giảm chấn sau hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :521610K04000 - Cept |
Chốt giảm chấn sau LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Chốt giảm chấn sau, Part No: 521611601000, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Chốt giảm chấn sau521610K05000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Chốt giảm chấn sau521611601000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-NonFTA |
Chốt giữ bát đè bạc đạn- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-PIN-YN BEAM CAP |
Chốt giữ cây chống ca bô (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chốt giữ cửa bên phải dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Chốt giữ cửa bên trái dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Chốt giữ đèn phanh = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:8710326020 |
Chốt giữ đèn phanh bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe 4-RUNNER Part No:9024006158 |
Chốt giữ ghế dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chốt giữ lò xo (148 x 145 x 54) 48441E0070 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Chốt giữ trục khuỷu- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-PIN-CONN ROD |
chốt go 10cm*2cm ( hàng mới 100%) GD50-02-281 JOINT ROD 28IL |
chốt bằng thép ( 312-04G22-00 , đk 9 mm ) |
Chốt bằng thép / 5M8009 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Chốt bánh răng 107.204/1316 332 096 (Phụ tùng hộp số xe tải KAMAZ 6520 tải trọng 33.100kg), mới 100% |
Chốt hãm bằng thép 1T8-23156-00 dùng cho xe máy YAMAHA |
Chốt hãm bằng thép 99080-09600 dùng cho xe máy YAMAHA |
Chốt hãm bằng thép M16x1.5 ,mã K41060316.Mới 100%,hãng SX:Bliss Yih. |
Chốt hãm bằng thép M40x1.5 ,mã K41061240.Mới 100%,hãng SX:Bliss Yih. |
Chốt hãm bằng thép M63x1.5 ,mã K41062063.Mới 100%,hãng SX:Bliss Yih. |
Chốt hãm bằng thép, dài 4cm, dùng cho máy hàn. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Chốt hãm chất liệu bằng thép (36L- D40) (Hàng mới 100%) |
Chốt hãm của máy ghép gỗ dk20 x 100mm mới 100% |
chốt hãm cửa sau trái (Kia Cerato 5 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z794901M000 |
Chốt hãm cửa sau, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 7948007000 |
Chốt hãm cửa sau, trái (Kia New Morning 5 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z7948007000 |
Chốt hãm cửa trước, phải (Kia New Morning 5 chỗ),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z7939007000 |
Chốt hãm cửa trước, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 7938007000 |
Chốt hãm dàn giáo bằng sắt dùng trong xây dựng, phi 12- 18 mm. Hàng mới 100% do TQSX |
Chốt hãm đồ gá bằng kim loại mã S240 T5-1.5mm, hàng mới 100% |
Chốt hãm dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chốt hãm kim loại, 1167409. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Chốt hãm mũi dao tiện bằng thép loại: 1-000-CL-20 (hàng mới 100%) |
chốt hãm, bằng thép 99009-20500 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
Chốt chẻ 2.0 (kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda , Model: Wave AFS100MDB V |
Chốt chẻ dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Chốt chẻ dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chốt chẻLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Chốt chêm bằng thép-đk: 4x30mm (PTTT máy cắt dập) 48AC81Q004 Hàng mới 100% |
CHốT Cố ĐịNH - MớI 100% (PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Chốt cốt sợi ngang- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-PLUNGER BUSH |
Chốt của bộ nối cần gạt (1.4*0.7*2.8)mm bằng thép không gỉ, có ren, hàng mới 100%. (Sử dụng trong lắp ráp điện tử) |
Chốt của dây an toàn ghế số 1 bên phải-73340-0K010-D, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Chốt của dụng cụ vặn ốc (Code: 4210362200) / Hãng sản xuất Atlas copco. Hàng mới 100% |
Chốt dao cắt- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-PIN-CUT LEV |
Chốt dập (phụ tùng máy dập, hàng mới 100%) Pressing pin (2.1) |
Chốt kim loại 98D52103500000 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:AIRBUS - Mặt hàng có chứng chỉ ICAO thuộc phân nhóm 98200000 |
Chốt kim loại D2527488200200.Hãng SX: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Chốt kim loại định vị cho khuôn dập của máy dập kim loại (phụ tùng thay thế cho máy dập, hàng mới 100%) - CORE PIN |
Chốt kim loại F3231527320000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Chốt kim loại MS24665-231 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Wencor |
chốt kim loại xe máy BOULEVARD 50CC part No: 179640 mới 100% |
Chốt kim loại, (Dùng cho máy bay), p/n: 9041A0003-01, Hãng sx: Liebherr, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Chốt Kl(11700366)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Chốt Kl(14511055)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Chốt KL(14511056)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Chốt kl(7117-34250)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Chốt Kl(7117-34330)/PT máy xúc Volvo EC240B, L120E, L220F mới 100% |
Chốt Kl(VOE13951967)/PT xe ô tô Volvo A40D, A40F |
Chốt lò xo xupáp (Móng xupap) (14781-A01-A000-VN: VALVE COTTER) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Chốt lò xo, bằng kim loại / b015436 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Chốt máy = kim loại / 566-40-11124 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Chốt máy = kim loại / 569-40-81530 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Chốt định vị bằng sắt - S-PIN 12MM - Mới 100% - Phụ tùng máy se sợi |
Chốt định vị bằng sắt của xe đẩy tay SFRM20-60.0-F25.0-B20-P16-T25.0-S2-Q10. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Misumi |
Chốt định vị bằng thép 2011110138 76447 100 03 SCM415 |
Chốt định vị bằng thép 353-14186-00 dùng cho xe máy YAMAHA |
chốt định vị bằng thép 3C1-16193-00 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
Chốt định vị bằng thép 5YP-E6143-00 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
Chốt định vị bằng thép không rỉ 304 size M10 x 12 x 40,hàng mới 100% |
Chốt móc nhíp sau dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chốt nhíp dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chốt nhíp trướcLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Chốt nhípLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Chốt nối - A1000276000 (Hàng mới 100%) |
Chốt nối - F509790002 (Hàng mới 100%) |
Chốt nối 4cm*2cm ( hàng mới 100%) 1609G-23 JOINT PIN |
Chốt nối bằng kim loại 90195-0029;CONN. LINK NO324 FOR -28 |
Chốt nối chân nâng go (10cm) ( hàng mới 100%) 1615E-12 SHEDDING ROD PIN |
Chốt nối chân nâng go (7*4mm) ( hàng mới 100%) 1615E-13Y SHEDDING ROD |
Chốt định vị kích thước: dày 4mm, hình bán nguyệt , đường kính 25mm, trọng lượng 0.003kg, bằng thép không hợp kim, hàng mới 100% do TQSX |
Chốt sắt 109211-0000; Axle pin |
Chốt sắt 109211-0000;Axle pin |
Chốt sắt 2594657-0000;Axle pin |
Chốt sắt 2715554-0000; Pin |
Chốt sắt 2809845-0000; STOP PIN |
Chốt sắt 2833103-0000;.Stop Pin |
Chốt sắt 2881564-0000; STOP PIN |
Chốt sắt 2895197-0000; STOP PIN |
Chốt sắt 2985490-0000; Pin |
Chốt sắt 30170479/42100815 (Phụ tùng xe tải IVECO ML 150E21H tải trọng 15.000kg) |
Chốt sắt 30170480/42100816 (Phụ tùng xe tải IVECO ML 150E21H tải trọng 15.000kg) |
chốt định Vỵ b?ng thép 91811-10005 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
chốt định Vỵ bằng thép 91811-10005 MODEL 55p1: Dùng cho xe Exciter |
Chốt -đk: 10x150mm (PTTT máy châm keo) 48WU300000 Hàng mới 100% |
Chốt đỡ cụm phanh bằng thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe4RUN Part No:9024006158 |
Chốt đóng bằng thép MSTH12-40 - hàng mới 100% |
Chốt thép dùng cho công tắc xe máy (KST8-401) ( Honda, yamaha) hàng mới 100% |
Hãm lò xo van xuppap (kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda , Model: Wave AFS100MDB V |
Kẹp bắt ống dẫn dầu (450 x 40 x 1 mm) S473891291 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Kẹp bắt van ba ngả (225 x 140 x 65 mm) S4711E0630 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Kẹp định vị (62 x 40 x 30 mm) S799043360 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Kẹp định vị (65 x 37 x 20 mm) SZ46130008 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Kẹp định vị (70 x 20 x 20 mm) SN22132002 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Kẹp ống (38 x 33 x 16 mm) SN11200181 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Kẹp ống (40 x 35 x 20 mm) SN11200201 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Kẹp ống (40 x 40 x 20 mm) SN11200242 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Kẹp ống (47 x 47 x 20 mm) SN11200282 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
mãng hãm, bằng thép L=5.71mm 1AA-12118-00 MODEL 1DB2: dùng cho XE MáY YAMAHA |
Móng chặn Xupáp (kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda , Model: Wave AFS100MDB V |
móng hãm bằng thép 1WG-12118-00 dùng cho xe máy YAMAHA |
móng hãm, bằng thép L=5.71mm 1AA-12118-00 MODEL 1DB1: dùng cho XE MáY YAMAHA |
chốt hãm, bằng thép D=14.40mm của xe Jupiter 5B98(99009-12400) |
chốt hãm-0240-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Chốt hộp số AU9280G (7 x 69.4) bằng thép. Hàng mới 100%. Phụ tùng thiết bị giảm tốc. |
Vòng hãm ( thép)003-M93-070 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% |
Vòng hãm (thép) 003-M93-070, linh kiện sản xuất phanh xe máy, hàng mới 100% |
Vòng xiết = kim loại / 07281-00609 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
W700945S437M - Chốt 1.8X27 |
W705002S300 - Chốt |
W705364S300 - Chốt 8X19.06 |
W705635S300 - Chốt 4.75X12.1 |
W706358S300 - Chốt 10X28.3 |
458283A500 Phụ tùng ô tô Hyundai: Chốt hãm xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
90702-M8Q-0002-VN DOWEL PIN 8*12 Chốt định vị 80*12 sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90702-M9Q-0000 WOODRUFF KEY 25*14*4 Then bán nguyệt dùng cho xe tay ga |
90702-VA2-0001-VNDOWEL PIN 8*14Chốt định vị 8*14 sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90703-M8Q-0003-VNDOWEL PIN 10*14Chốt định vị 10*14 sử dụng cho xe số VB4/VCA/B, động cơ A05/A09 |
90741-M7Q-0000 WOODRUFF KEY Then bán nguyệt dùng cho xe tay ga |
Chốt (=sắt)05515-51600 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Chốt (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chốt (kim loại ) (005-K63-103). Hàng mới 100% |
Chốt (L12cm) ( hàng mới 100%) 1645D-11 TENSION SHAFT |
Chốt (phụ tùng khuôn, hàng mới 100%) Pin 20*70 |
Chốt 421-T-0007 dùng cho máy kéo sợi |
Chốt 6 cạnh bằng thép 2" ASME B16.11 6000 LB - A105 (GALV) |
Chốt 6 cạnh bằng thép 3" ASME B16.11 6000 LB - A105 (GALV) |
Chốt 71-3344/K002 (F3 mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt 71-3344/K003 (F 15*10mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt 71-3685/K004 (F1 mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt 71-T0014-1 (F 10,7 mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt 73-A030-51YA/15-001 (Bằng sắt, không có ren,F 4mm) |
Chốt 73-A030-51YA/15-002 (Bằng sắt, không có ren,F 4mm) |
Chốt 73-A030-51YA/25-002 (Bằng sắt, không có ren,F 25*30mm) |
Chốt ắc nhíp sau ,phải 48423E0050 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Chốt ắc nhíp sau ,trái 48423E0060 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Chốt ắc nhíp trước, phải 48423E0030 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Chốt ắc nhíp, sau 48423E0200 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Chốt B-100WH-15 (F 0,8mm, bằng sắt, không có ren) |
Chốt bằng kim loại cho xe ô tô tải, hãng sản xuất Caterpillar, mới 100%, part No. 4M-8871 |
Chốt BK-2-6 (100cái/hộp) (Bằng sắt; F 0,5mm, không có ren) |
Chốt bơm cửa lên xuống (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Chốt bơm cửa lên xuống dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 29 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
CHốT BULON - MớI 100% (PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
chốt cầu ( không có ren) bằng kim loại dùng cho xe tải ben có đường kính từ 25mmđến 45mm. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Chốt chặn kim loại 2001304 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Chốt SXF1578-1600-13 dùng cho máy kéo sợi |
Chốt tăng đưa khung go- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-PIN-CRANK ADJ |
Chốt thép-đk: 3x40mm (PTTT máy cắt dập) 48AC81Q502 Hàng mới 100% |
chốt trục khuỷu bằng thép 13381-GF6-3006 PIN CRANK RANK-2 (YELLOW COLOR)Phụ tùng xe máy WAVE, mới 100% |
Chốt(1Kg=40)(phụ tùng máy cày ) (hàng mới 100%) |
Chốt, dùng cố định dây trong XMAC - F156891000 (Hàng mới 100 %) |
Coliê tăng áp (Chốt) : 3033054/EC054 - Phụ tùng dùng cho xe tải Volvo 40 tấn, hàng mới 100% |
Colie tăng áp (chốt) : 467310/EC310 - Phụ tùng dùng cho xe tải Volvo 40 tấn, hàng mới 100% |
Chốt đẩy bằng thép EPJ5-300 - hàng mới 100% |
Chốt đẩy bằng thép EPJ6-300 - hàng mới 100% |
Chốt đẩy bằng thép EPJ8-300 - hàng mới 100% |
Chốt đẩy bằng thép hợp kim, k/t (?3.0*100*4T)mm, phụ kiện của khuôn |
Chốt đẩy bằng thép LPEB12-P20.00-B12.00-G18-L20 - hàng mới 100% |
Chốt điều chỉnh xích truyền động gầu máy đúc kim loại M40433 NO.18/17/20 |
Phụ tùng cần trục Cảng: Khoá chốt khung cẩu cần trục QC, RTG 2N0000020-(1-1).Chất liệu thép cứng gia công đặc biệt.Hàng mới 100%. |
Phụ tùng của máy thủy hiệu Yamaha : Cam số 663441510000, mới 100% |
Phụ tùng máy dập kim loại: Chốt định vị MSTP8-40 ,hàng mới 100% |
Phụ tùng máy nén khí, hiệu Hitachi, Mới 100%: Chốt hãm định vị bằng sắt 33841240 |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, chốt hãm bằng sắt (J2007CO), mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, trục ngang bằng sắt (200858001), mới 100% |
S0001/CHốT định vị BUNKATSUKI SHIJI PIN SO-DB4MF-100 |
Thanh chốt chữ (chất liệu sắt) T DY12200M( dùng cho băng tải loại 50,60 Tấn trong hệ thống xử lý tái chế tro bay của doanh nghiệp). Mới 100% |
Thanh chốt chữ T (chất liệu sắt) DY10125M, DY10150M( dùng cho băng tải loại 6,30,40 Tấn trong hệ thống xử lý tái chế tro bay của doanh nghiệp). Mới 100% |
Thanh thép không gỉ SS321 đường kính 3", dài 500mm, dùng làm chốt bánh lái của tàu |
Then bằng thép FDU:70000004441910. Hàng mới 100% |
Then cài hàng mới 100% bằng sắt |
Then cài Model : 309A27 hàng mới 100% bằng sắt |
Then thẳng bằng thép 90282-05006 dùng cho xe máy YAMAHA |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 73182400 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
18% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 18% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 12 |
01/01/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-30/06/2020 | 12 |
01/07/2020-31/12/2020 | 12 |
01/01/2021-31/12/2021 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 21.5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 21 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20.5 |
01/01/2021-30/12/2021 | 20 |
31/12/2021-30/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3.3 |
2019 | 1.7 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 7.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 2.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2011 | 7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 9 |
01/01/2021-31/12/2021 | 8.1 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73182400
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 8.1 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.2 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 73182400
Bạn đang xem mã HS 73182400: Chốt hãm và chốt định vị
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73182400: Chốt hãm và chốt định vị
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73182400: Chốt hãm và chốt định vị
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XV | Chương 72 | 72155099 | Loại khác |
2 | Phần XV | Chương 73 | 73269099 | Loại khác |
3 | Phần XXII | Chương 98 | 98181310 | Vít cho kim loại |
4 | Phần XXII | Chương 98 | 98181390 | Chốt hãm và chốt định vị |