- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
- 7320 - Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép.
- 732010 - Lò xo lá và các lá lò xo:
- Dùng cho xe có động cơ hoặc các loại máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 29/2018/TT-BGTVT ngày 14/05/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định về kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông đường sắt
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 87:2015/BGTVT về phương tiện giao thông đường sắt - Giá chuyển hướng toa xe - Yêu cầu kỹ thuật (năm 2015)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 08:2015/BGTVT về Khai thác đường sắt (năm 2015) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 16:2011/BGTVT về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra đối với đầu máy điêzen khi sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
Lò xo lá |
Nhíp |
Cụm nhíp |
Tiêu chuẩn chất lượng DIN2094:2006 |
Nhíp giảm xóc thép lá. Đạt chuẩn Ford |
546302D000:Lò xo giảm xóc trước,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ELANTRA |
546304L000:Lò xo giảm xóc trước,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ SOLARIS |
553301R000:Lò xo giảm xóc sau,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
553302E500:Lò xo giảm xóc sau,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON |
553302E600:Lò xo giảm xóc sau,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ TUCSON |
553304L000:Lò xo giảm xóc sau,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ SOLARIS |
7C195560EE - Nhíp cầu sau |
Bộ nhíp sau 48210E0C90 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Bộ nhíp sau 48210E0D20 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Bộ nhíp trước 48110E0F40 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Bộ nhíp trước 48110E0F60 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Cụm lá nhíp-Ranger-UH8028L13 |
Lá nhíp lò xo số 10 S4812-11880 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn |
Lá thép lò xo dùng cho xe có động cơ, hàng mới 100%, sx tại TQ - Kích thước (mm): 50*7*1000 |
Lò xo 156.036/0732 040 386 (Phụ tùng hộp số xe tải KAMAZ 6520 tải trọng 33.100kg), mới 100% |
Lò xo 156.037/0732 040 385 (Phụ tùng hộp số xe tải KAMAZ 6520 tải trọng 33.100kg), mới 100% |
Lò xo hồi vị. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Lò xo lá (Dùng cho bộ phận cảm biến rung của xe ôtô/Mã hàng: 171067-0320 |
Lò xo lá dùng làm nhíp ô tô tải có TTLCTTĐ >5-<20Tấn, hiệu CNHTC và chữ TQ |
Lò xo lá hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:577710K01000 Cept |
Lò xo lá, Part No: 577710K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
Lò xo lá577710K01000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Lò xo lá577710K01000 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Lò xo lá577710K01000 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
NHíP CÂU SAU |
Nhíp cầu sau |
nhíp lá cái sau số 2-xe 3.4t-1190-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Nhíp sau (lò xo lá) 4140A193 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
nhíp sau MB339052 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
nhíp sau-3730-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nhíp sau-5480-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nhíp trước MK383751 phu tung xe Mitsubishi Canter6.5t |
nhíp trước MK383752 phu tung xe Mitsubishi Canter6.5t |
nhíp trước-8850-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
nhíp trước-8870-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Nhíp xe - UH7428L14 |
Nhíp xe - UH8028L11 |
Phụ tùng ôtô 5chỗ hiệu Mercedes(model dòng C và E) , mới 100% :Lò xo Cabô trước |
Phụ tùng Ôtô bán tải 4 chỗ Bộ phận của bộ phận giảm chấn: Lò xo nén xe NISSAN R51 & D40 NAVARA -F-2608 -(2pcs/1box) Hàng mới 100% |
Phụ tùng Ôtô bán tải 4 chỗ.Lò xo nén xe Navara - CS150R |
Phụ tùng xe ô tô tải -Lò xo lốc kê xe tải 8t-11t (mới100%) |
PT ô tô tải ko tự đổ TTT < 5 tấn :Lò xo lá (nhíp ) xe tải 1 tấn |
Vành lò so tấm ốp còi vô lăng-LD4766CS0B-EV24FH1 |
Vành lò xo tấm ốp còi vô lăng - UH8166CS0B |
553301R000:Lò xo giảm xóc sau,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
Bộ nhíp sau 48210E0D20 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Lò xo 156.036/0732 040 386 (Phụ tùng hộp số xe tải KAMAZ 6520 tải trọng 33.100kg), mới 100% |
Lò xo 156.037/0732 040 385 (Phụ tùng hộp số xe tải KAMAZ 6520 tải trọng 33.100kg), mới 100% |
Lò xo lá dùng làm nhíp ô tô tải có TTLCTTĐ >5-<20Tấn, hiệu CNHTC và chữ TQ |
Lò xo lá hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:577710K01000 Cept |
Lò xo lá, Part No: 577710K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZB/FORTUNER. |
Lò xo lá577710K01000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
Lò xo lá577710K01000 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Lò xo lá577710K01000 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
Bạn đang xem mã HS 73201011: Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73201011: Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73201011: Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
Đang cập nhật...