- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 76: Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm
- 7607 - Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự) có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm.
- Chưa được bồi:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 12
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Đã được cán nhưng chưa gia công thêm |
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi đã được cán nhưng chưa gia công thêm (PLAIN ALUMINIUM FOIL I.D CORE 76MM) 9MIC x 770MM x 12000M.Hàng mới 100%... (mã hs màng nhôm lá mỏ/ mã hs của màng nhôm lá) |
Nhôm cán mỏng AL FOIL-135, chưa được bồi, kt dầy 30 micro, rộng 135 mm dài 1500m dùng trong sản xuất lõi lọc khí. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm cán mỏng a/ mã hs của nhôm cán mỏn) |
Nhôm lá mỏng (chiều dày 28.5UM, dạng cuộn kích thước 546mm*3000m, chưa được gia công thêm), Hàng mới 100%... (mã hs nhôm lá mỏng c/ mã hs của nhôm lá mỏng) |
Tấm nhôm ghi số đăng kiểm... (mã hs tấm nhôm ghi số/ mã hs của tấm nhôm ghi) |
Băng keo nhôm một mặt 425US khổ 2 IN X 60YD |
Màng ALUMINIUM FOIL FOR PRINTING AND LAMINATION ( Màng nhôm dùng để in trong sản xuất bao bì) (hàng mới 100% ) |
Màng nhôm ( lá nhôm mỏng chưa bồi ,chưa tráng phủ) (0.038mm x 50 mm),mới 100% |
Màng nhôm ( nguyên liệu in logo của máy khắc in) |
Màng nhôm (chưa bồi; chưa in hình, in chữ) 0.006mm x 12000m: 580mm: 2,936.60kg/26cuộn; 840mm: 11,740.80kg/72 cuộn; 940mm: 1,100.40kg/6 cuộn;. Mới 100%. |
Màng Nhôm (chưa bồi; chưa in hình, in chữ) 06mic x 530mm x 12000m: 2.788,40kg/27 cuộn; 06mic x 830mm x 12000m: 1.963,70kg/12cuộn. Mới 100%. |
màng nhôm (độ dầy 0.006mm, rộng 800mm, dài 6000m) chưa được bồi, đã được cán nhưng chưa gia công, dùng để gói hoa, mới 100% |
Màng nhôm 45u*1000mm |
Màng nhôm AL FOIL dày 6 mic, chưa gia công, chưa tráng, mạ, phủ. Kích thước : 6 mic x ( 780 mm,800 mm, 870mm,920mm,960mm ) x 12,000 m. |
Màng Nhôm ALUMINIUM FOIL FOR PRINTING AND LAMINATION(hàng mới 100% ) |
Màng nhôm chưa bồi - PLAIN ALUMINIUM FOIL (chưa in hình chưa in chữ, chưa in màu) - 6 Mic x 1030MM x 12,000M |
Màng Nhôm chưa bồi ( Aluminium Foil ) 6.5mic x (760,870)mm x 12000m mới 100% |
Màng Nhôm chưa bồi, chưa phủ, chưa tráng hợp kim nhôm mới 100%(5MICx745MMx6000M) |
Màng nhôm chưa bồi,chưa phủ,chưa tráng hợp kim nhôm mới 100% (5MICx745MMx6000M) |
Màng nhôm chưa ép hoặc bồi vật liệu khác dày 6 micron x 650mm x 6000m/cuộn |
Màng nhôm chưa in hình , in chữ ,chưa bồi ,để in ngành dược- hàng mới 100%, Kích cỡ: độ dày 20Mic, khổ rộng từ 135mm/ cuộn- 250mm/ cuộn |
Màng nhôm chưa in hình ,in chữ ,chưa bồi , để in ngành dược - hàng mới 100%,kích cỡ ,độ dày 20 Mic khổ rộng 121mm/ cuộn -140mm/cuộn |
Màng nhôm chưa tráng phủ dùng để sản xuất bao bì 6mic x 700mm x 6000m. Hàng mới 100% |
Màng nhôm đã được cán mỏng 6micromet x 6mm/ Chưa được bồi dùng để quấn vào tụ /Hàng mới 100% |
Màng nhôm đã được giác mỏng 6MIC x 1000MM x 6000M (chưa được gia công) |
Màng nhôm đã được giác mỏng 7MIC x 700MM x 6000M (chưa được gia công) |
Màng nhôm dạng cuộn AL7/PET18 ( 50mm x2000m) ,mới 100% |
Màng nhôm dạng cuộn làm bao bì, chưa bồi chưa in - Heat Sealable Aluminium Membrane Foil, mới 100%. |
Màng nhôm đỏ red.01 chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì, loại chưa bồi: dày 0.02mm - khổ 450mm, mới 100% |
Màng nhôm dùng trong in tráng có độ dày không quá 0.2mm, chưa gia công, chưa được bồi, dạng lá mỏng size : 5mic x 950mm x 6000m. Hàng mới 100% |
Màng nhôm không bồi chưa gia công 7mic x 1005mm x 24000m |
Màng nhôm không hợp kim chưa in hình , in chữ ,chưa bồi ,để in ngành dược- hàng mới 100%, Kích cỡ: độ dày 20Mic, khổ rộng từ 140mm/ cuộn- 514mm/ cuộn |
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi chưa in hình chưa in chữ mới 100%-Aluminium Foil For Printing and Lamination, soft temper, outside bright, inner side dull, I.D Core 76mm, size:12micx800mmx6000m. Hàng dùng cho sx. |
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm dùng làm bao bì, 6MIC x 1,0300MM x 12,000M |
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi,chưa in hình in chữ 6MIC x 550-990MM x 12000M |
Màng nhôm lá mỏng dạng cuộn, chưa được bồi AA1235/0 (PLAIN ALUMINIUM FOIL 6 MICRON), dày 0.006mm(06micron), các khổ rộng gồm (340mm, 360mm, 380mm, 400mm, 440mm, 460mm, 480mm, 500mm, 520mm, 620mm), hàng mới 100% |
Màng nhôm lá mỏng dùng trong in tráng, chưa in hình, in chữ, chưa bồi: 5 micron x 950 mm x 6.000m. Hàng mới 100% |
Màng nhôm làm bao bì, chưa in hình in chữ mới 100%, chưa bồi ALUMINIUM FOIL(AL) 06Mic x 1070mm x 6000m |
Màng nhôm xanh blue.02 chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao bì, loại chưa bồi: dày 0.02mm - khổ 450mm, mới 100% |
Nhôm không hợp kim dạng lá mỏng chưa bồi Al.Foil 6micron*700mm |
Nhôm lá cán mỏng dạng cuộn chưa bồi, chưa gia công : 0,024MM X 1240MM X Cuộn/ mới 100%. |
Nhôm lá đã cán mỏng dạng cuộn chưa bồi chưa gia công : 0,024MM X1240MM X Cuộn / mới 100%. |
Nhôm lá đã được cán chưa xử lý bề mặt , size: 300mx22.5cm (dùng cho máy ép màng seal) |
Nhôm lá dạng cuộn (0.04mm x 1240mm) |
Nhôm lá dạng cuộn (0.18mm x 1240mm) |
Nhôm lá dạng cuộn (chưa bồi, chưa in hình,chữ) KT: 6.5MICx1178MMx12000M |
Nhôm lá mỏng ( Đã cán nhưng chưa bồi) Mới 100% QC: ( Khổ Rộng 55mm) |
Nhôm lá mỏng chưa bồi (ALUMINIUM FOIL PLAIN) (D:5.9mic*W:520-880mm*12000m/cuộn) (NPL SX BAO Bì NHƯA) |
Nhôm lá mỏng chưa bồi đã được cán mỏng 5um x 350mm - Aluminium condenserfoil 5um x 350mm ( Sử dụng cho việc chế tạo tụ điện ). Hàng mới 100%. |
Nhôm Lá Mỏng chưa bồi dạng cuộn, chưa in hình in chữ(6mic-L:6000m)(Mới 100%)- 6 micron X 620,700,720,730,750,790,800mm |
Nhôm lá mỏng chưa bồi Loại AF1605 size : 50mm x 30m ( 36cuộn/1hộp = 400 hộp = 14,400 cuộn ) hàng mới 100% |
Nhôm lá mỏng chưa bồi Loại AF2205 size : 50mm x 30m ( 36cuộn/1hộp = 350 hộp = 12,600 cuộn ) hàng mới 100% |
Nhôm lá mỏng chưa bồi Loại AF3005 size : 50mm x 30m ( 36cuộn/1hộp = 50 hộp = 1,800 cuộn ) hàng mới 100% |
Nhôm lá mỏng chưa bồi, chưa in hình in chữ, chưa phủ dày, dạng cuộn, KT:10.50micronx152mmx18.000mx540mm dùng trong sản xuất bao bì (không dùng trong ngành thực phẩm) , mới 100% |
Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán, chưa gia công thêm. Dầy 6.35my; khổ 800m; dài 12000m. Mới 100% |
Nhôm lá mỏng chưa bồi, dày 10.5 Micron, khổ rộng 535mm (Aluminium Neck Foil AL 8011 Sof, Bright, Glossy/Dull). Hàng mới 100% |
nhôm lá mỏng chưa bồi: 16cm x 16cm |
Nhôm lá mỏng chưa được bồi (độ dày 0.075mm) - Aluminum foil (0.075mm*122mm/115mm) |
Nhôm lá mỏng đã được cán , chưa gia công size (25mm x 1000m )/ cuộn 10Kg dày 0.16mm (Hàng mới 100%) |
Nhôm lá mỏng đã được cán nhưng chưa gia công thêm. Mới 100%. Dầy 20my. Dài 2000m. Khổ 50cm, 51cm, 51.5cm, 54cm, 58cm, 60cm. 262 cuộn. |
Nhôm lá mỏng dạng cuộn (0.03x1240mm) |
Nhôm lá mỏng dạng cuộn (0.06x1240mm) |
Nhôm lá mỏng dạng cuộn chưa bồi , chưa gia công : 0,04MM X1240MM X Cuộn / mới 100%. |
Nhôm lá mỏng dạng cuộn chưa gia công chưa bồi 0,04MM X 1240MM X Cuộn/ mới 100%. |
nhôm lá mỏng dùng cho công nghiệp in hàng mới 100% chưa bồi ,khổ độ dày 0.02 mm x (140-735)mm x2000m dạng cuộn đã được cán nhưng chưa gia công thêm |
Nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn không hợp kim, chưa bồi, chưa gia công thêm; Size: 0,21mm x 1240mm, loại VT3001; Hàng mới 100% |
Nhôm lá mỏng, chưa bồi 15 Micron x 300mm Mới 100% |
Nhôm lá mỏng, chưa bồi 45cm x 16mic Mới 100% |
Nhôm lá mỏng, chưa bồi, chưa in hình in chữ, hiệu Diamond 25SF/24PK, 24 cuộn/thùng, hàng mới 100% |
Nhôm lá mỏng, chưa bồi, dạng cuộn hàng mới 100% - Aluminium Foil Size:6,5mic x 706mm x 15000m |
Nhôm lá mỏng:không màu,không hợp kim,chưa bồi (0.06 x1240 )mm ,mới 100% |
NPLSX Tụ điện: Lá nhôm Anode: 40 mm ( hàng mới 100 % ) |
NPLSX Tụ điện: Nhôm lát ( hàng mới 100 % ) |
Màng ALUMINIUM FOIL FOR PRINTING AND LAMINATION ( Màng nhôm dùng để in trong sản xuất bao bì) (hàng mới 100% ) |
Màng nhôm (chưa bồi; chưa in hình, in chữ) 0.006mm x 12000m: 580mm: 2,936.60kg/26cuộn; 840mm: 11,740.80kg/72 cuộn; 940mm: 1,100.40kg/6 cuộn;. Mới 100%. |
Màng Nhôm (chưa bồi; chưa in hình, in chữ) 06mic x 530mm x 12000m: 2.788,40kg/27 cuộn; 06mic x 830mm x 12000m: 1.963,70kg/12cuộn. Mới 100%. |
màng nhôm (độ dầy 0.006mm, rộng 800mm, dài 6000m) chưa được bồi, đã được cán nhưng chưa gia công, dùng để gói hoa, mới 100% |
Màng nhôm AL FOIL dày 6 mic, chưa gia công, chưa tráng, mạ, phủ. Kích thước : 6 mic x ( 780 mm,800 mm, 870mm,920mm,960mm ) x 12,000 m. |
Màng Nhôm ALUMINIUM FOIL FOR PRINTING AND LAMINATION(hàng mới 100% ) |
Màng Nhôm chưa bồi ( Aluminium Foil ) 6.5mic x (760,870)mm x 12000m mới 100% |
Màng nhôm chưa bồi,chưa phủ,chưa tráng hợp kim nhôm mới 100% (5MICx745MMx6000M) |
Màng nhôm chưa in hình , in chữ ,chưa bồi ,để in ngành dược- hàng mới 100%, Kích cỡ: độ dày 20Mic, khổ rộng từ 135mm/ cuộn- 250mm/ cuộn |
Màng nhôm chưa in hình ,in chữ ,chưa bồi , để in ngành dược - hàng mới 100%,kích cỡ ,độ dày 20 Mic khổ rộng 121mm/ cuộn -140mm/cuộn |
Màng nhôm chưa tráng phủ dùng để sản xuất bao bì 6mic x 700mm x 6000m. Hàng mới 100% |
Màng nhôm đã được giác mỏng 6MIC x 1000MM x 6000M (chưa được gia công) |
Màng nhôm đã được giác mỏng 7MIC x 700MM x 6000M (chưa được gia công) |
Màng nhôm dạng cuộn AL7/PET18 ( 50mm x2000m) ,mới 100% |
Màng nhôm không bồi chưa gia công 7mic x 1005mm x 24000m |
Màng nhôm không hợp kim chưa in hình , in chữ ,chưa bồi ,để in ngành dược- hàng mới 100%, Kích cỡ: độ dày 20Mic, khổ rộng từ 140mm/ cuộn- 514mm/ cuộn |
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi chưa in hình chưa in chữ mới 100%-Aluminium Foil For Printing and Lamination, soft temper, outside bright, inner side dull, I.D Core 76mm, size:12micx800mmx6000m. Hàng dùng cho sx. |
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm dùng làm bao bì, 6MIC x 1,0300MM x 12,000M |
Màng nhôm lá mỏng dạng cuộn, chưa được bồi AA1235/0 (PLAIN ALUMINIUM FOIL 6 MICRON), dày 0.006mm(06micron), các khổ rộng gồm (340mm, 360mm, 380mm, 400mm, 440mm, 460mm, 480mm, 500mm, 520mm, 620mm), hàng mới 100% |
Màng nhôm lá mỏng dùng trong in tráng, chưa in hình, in chữ, chưa bồi: 5 micron x 950 mm x 6.000m. Hàng mới 100% |
Màng nhôm làm bao bì, chưa in hình in chữ mới 100%, chưa bồi ALUMINIUM FOIL(AL) 06Mic x 1070mm x 6000m |
Nhôm lá đã được cán chưa xử lý bề mặt , size: 300mx22.5cm (dùng cho máy ép màng seal) |
Nhôm lá mỏng ( Đã cán nhưng chưa bồi) Mới 100% QC: ( Khổ Rộng 55mm) |
Nhôm lá mỏng chưa bồi (ALUMINIUM FOIL PLAIN) (D:5.9mic*W:520-880mm*12000m/cuộn) (NPL SX BAO Bì NHƯA) |
Nhôm lá mỏng chưa bồi Loại AF1605 size : 50mm x 30m ( 36cuộn/1hộp = 400 hộp = 14,400 cuộn ) hàng mới 100% |
Nhôm lá mỏng chưa bồi Loại AF3005 size : 50mm x 30m ( 36cuộn/1hộp = 50 hộp = 1,800 cuộn ) hàng mới 100% |
Nhôm lá mỏng chưa bồi, chưa in hình in chữ, chưa phủ dày, dạng cuộn, KT:10.50micronx152mmx18.000mx540mm dùng trong sản xuất bao bì (không dùng trong ngành thực phẩm) , mới 100% |
Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán, chưa gia công thêm. Dầy 6.35my; khổ 800m; dài 12000m. Mới 100% |
Nhôm lá mỏng đã được cán , chưa gia công size (25mm x 1000m )/ cuộn 10Kg dày 0.16mm (Hàng mới 100%) |
Nhôm lá mỏng đã được cán nhưng chưa gia công thêm. Mới 100%. Dầy 20my. Dài 2000m. Khổ 50cm, 51cm, 51.5cm, 54cm, 58cm, 60cm. 262 cuộn. |
nhôm lá mỏng dùng cho công nghiệp in hàng mới 100% chưa bồi ,khổ độ dày 0.02 mm x (140-735)mm x2000m dạng cuộn đã được cán nhưng chưa gia công thêm |
Nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn không hợp kim, chưa bồi, chưa gia công thêm; Size: 0,21mm x 1240mm, loại VT3001; Hàng mới 100% |
Nhôm lá mỏng, chưa bồi 15 Micron x 300mm Mới 100% |
Nhôm lá mỏng, chưa bồi, dạng cuộn hàng mới 100% - Aluminium Foil Size:6,5mic x 706mm x 15000m |
NPLSX Tụ điện: Lá nhôm Anode: 40 mm ( hàng mới 100 % ) |
NPLSX Tụ điện: Nhôm lát ( hàng mới 100 % ) |
Màng nhôm (chưa bồi; chưa in hình, in chữ) 0.006mm x 12000m: 580mm: 2,936.60kg/26cuộn; 840mm: 11,740.80kg/72 cuộn; 940mm: 1,100.40kg/6 cuộn;. Mới 100%. |
màng nhôm (độ dầy 0.006mm, rộng 800mm, dài 6000m) chưa được bồi, đã được cán nhưng chưa gia công, dùng để gói hoa, mới 100% |
Màng nhôm AL FOIL dày 6 mic, chưa gia công, chưa tráng, mạ, phủ. Kích thước : 6 mic x ( 780 mm,800 mm, 870mm,920mm,960mm ) x 12,000 m. |
Màng Nhôm chưa bồi ( Aluminium Foil ) 6.5mic x (760,870)mm x 12000m mới 100% |
Màng nhôm chưa tráng phủ dùng để sản xuất bao bì 6mic x 700mm x 6000m. Hàng mới 100% |
Màng nhôm đã được giác mỏng 6MIC x 1000MM x 6000M (chưa được gia công) |
Màng nhôm đã được giác mỏng 7MIC x 700MM x 6000M (chưa được gia công) |
Màng nhôm dùng trong in tráng có độ dày không quá 0.2mm, chưa gia công, chưa được bồi, dạng lá mỏng size : 5mic x 950mm x 6000m. Hàng mới 100% |
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi chưa in hình chưa in chữ mới 100%-Aluminium Foil For Printing and Lamination, soft temper, outside bright, inner side dull, I.D Core 76mm, size:12micx800mmx6000m. Hàng dùng cho sx. |
Màng nhôm lá mỏng dạng cuộn, chưa được bồi AA1235/0 (PLAIN ALUMINIUM FOIL 6 MICRON), dày 0.006mm(06micron), các khổ rộng gồm (340mm, 360mm, 380mm, 400mm, 440mm, 460mm, 480mm, 500mm, 520mm, 620mm), hàng mới 100% |
Màng nhôm làm bao bì, chưa in hình in chữ mới 100%, chưa bồi ALUMINIUM FOIL(AL) 06Mic x 1070mm x 6000m |
Nhôm Lá Mỏng chưa bồi dạng cuộn, chưa in hình in chữ(6mic-L:6000m)(Mới 100%)- 6 micron X 620,700,720,730,750,790,800mm |
Nhôm lá mỏng chưa bồi Loại AF1605 size : 50mm x 30m ( 36cuộn/1hộp = 400 hộp = 14,400 cuộn ) hàng mới 100% |
Nhôm lá mỏng chưa bồi Loại AF2205 size : 50mm x 30m ( 36cuộn/1hộp = 350 hộp = 12,600 cuộn ) hàng mới 100% |
Nhôm lá mỏng chưa được bồi (độ dày 0.075mm) - Aluminum foil (0.075mm*122mm/115mm) |
Nhôm lá mỏng đã được cán nhưng chưa gia công thêm. Mới 100%. Dầy 20my. Dài 2000m. Khổ 50cm, 51cm, 51.5cm, 54cm, 58cm, 60cm. 262 cuộn. |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 76:Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm |
Bạn đang xem mã HS 76071100: Đã được cán nhưng chưa gia công thêm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 76071100: Đã được cán nhưng chưa gia công thêm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 76071100: Đã được cán nhưng chưa gia công thêm
Đang cập nhật...