- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 76: Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm
- 7607 - Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự) có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm.
- Chưa được bồi:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 3
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Băng dính Bằng nhôm mỏng, dùng để dán tấm cách nhiệt, hàng mới 100%... (mã hs băng dính bằng/ mã hs của băng dính bằ) |
Nhôm lá mỏng có chiều dày 0.1mm có tác dụng trợ lực tấm mạch in khi ép (mục 1 TK102448575610/E31 ngày 18.01.2019)... (mã hs nhôm lá mỏng có/ mã hs của nhôm lá mỏng) |
Nhôm lá mỏng cách nhiệt dạng cuộn, hàng mới 100% (dùng cho phòng xông hơi)... (mã hs nhôm lá mỏng cá/ mã hs của nhôm lá mỏng) |
Giấy nhôm một mặt màu trắng, KT 8*0.025mm, dùng để bọc lõi dây cáp, mới 100%... (mã hs giấy nhôm một m/ mã hs của giấy nhôm mộ) |
Tấm nhôm tráng PEG AL153KW, 150/30 kích thước 532*607mm... (mã hs tấm nhôm tráng/ mã hs của tấm nhôm trá) |
tấm nhôm LE phế liệu (phế liệu thải ra từ qtsx không dính chất thải nguy hại)... (mã hs tấm nhôm le phế/ mã hs của tấm nhôm le) |
nhôm Lá,nhôm phế liệu (phế liệu thải ra từ qtsx không dính chất thải nguy hại)... (mã hs nhôm lánhôm ph/ mã hs của nhôm lánhôm) |
Giấy nhôm dùng cho máy bắn vít (92.7x87.6x0.65 mm)-SANDPAPER,GRIT 240\018054 CE VERSION. Hàng mới 100%... (mã hs giấy nhôm dùng/ mã hs của giấy nhôm dù) |
Màng nhôm, rộng 61cm, dày 0.050 mm... (mã hs màng nhôm rộng/ mã hs của màng nhôm r) |
Nhôm lá mỏng, mặt đáy có sơn, dạng cuộn, chưa bồi, chưa gia công thêm, size: 0.07*1240mm* cuộn, loại bottom coil, NSX: BAILILAI DECORATIVE MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm lá mỏng m/ mã hs của nhôm lá mỏng) |
Giấy bạc cuộn bằng nhôm lá mỏng, hàng mới 100%... (mã hs giấy bạc cuộn b/ mã hs của giấy bạc cuộ) |
Nhôm lá mỏng, dạng cuộn, chưa được bồi, kích thước: (1240 x 0.18)mm, tráng phủ màu ghi xám,NSX:ZHEJIANG TIANZHIWANG ADVANCED MATERIALTEK CO.,LTD, hàng mới 100%... (mã hs nhôm lá mỏng d/ mã hs của nhôm lá mỏng) |
Băng keo nhôm chống cháy sử dụng trên tàu,chưa được bồi,loại: 20H 150GR, kích thước: 50mm/55m. Mới 100%... (mã hs băng keo nhôm c/ mã hs của băng keo nhô) |
Nhôm lá mỏng (chiều dày 10.8UM, dạng cuộn kích thước 546mm*8000m, đã được gia công thêm), hàng mới 100%... (mã hs nhôm lá mỏng c/ mã hs của nhôm lá mỏng) |
Túi nhôm chống tĩnh điện để đóng gói sản phẩm, kích thước: 12CM*17CM*0.14MM. Hàng mới 100%... (mã hs túi nhôm chống/ mã hs của túi nhôm chố) |
Tấm nhôm LE phế liệu (phế liệu từ QTSX không dính chất thải nguy hại)... (mã hs tấm nhôm le phế/ mã hs của tấm nhôm le) |
Nhôm lá, nhôm phế liệu (phế liệu từ QTSX không dính chất thải nguy hại)... (mã hs nhôm lá nhôm p/ mã hs của nhôm lá nhô) |
Băng keo nhôm dạng cuộn kt: 50mmx20m, T0.15mm. Hàng mới 100%... (mã hs băng keo nhôm d/ mã hs của băng keo nhô) |
Băng keo nhôm - ALUMINIUM TAPE 150 X 100 M |
Băng keo nhôm ( Loại chưa bồi ) - Aluminum Tapes ( 50 micron x 38 MM x 100 M ) |
giấy bạc |
Lá nhôm đã in 2 màu dùng làm nắp chai thuèc. Kých thưíc 900 X 800 mm dé dày 0,18mm |
Lá nhôm ép vỉ thuốc : Alu Blister Foil các khổ : Khổ 130mm : 323 kg, Khổ 137mm : 524.7 kg, Khổ 143mm : 126.6 kg, Khổ 154mm : 194.5 kg, Khổ 208 mm : 204.2 kg, Khổ 224 mm : 200 kg, Khổ 239 mm : 296.7 kg, Khổ 248 mm : 1517.6 kg, Khổ 250 mm : 1451.6 kg |
Lá nhôm ép vỉ thuốc : Golden Alu Blister Foil các khổ : Khổ 130 mm : 47.4 kg, Khổ 239 mm : 196 kg |
Lá nhôm lót khuôn ( Aluminum Foil) Mới 100%( Độ dày: 0.2mm, Rong: 30cm x Dai 40m) |
Lá nhôm mỏng phủ sơn dùng cho màn sáo. Kích thước 0.18mm-25mm, hàng mới 100%. |
Màng nhôm (nắp) Ketchup Al seal film |
Màng nhôm chưa bồi (không in chữ) 0.015mm x 300mm. Hàng mới 100% |
Màng nhôm để làm vỉ thuốc Blister Foil, chưa bồi, đã được cán và đã gia công thêm, một mặt mờ để in chữ và một mặt bóng, dày 20 micromet rộng 135 mm dài 1000m/cuộn. Hàng mới 100%. |
Màng nhôm hợp kim dạng cuộn, khổ 0.024 mm*1240 mm, Hàng mới100% |
Màng nhôm hợp kim đỏ Trung Quốc dạng cuộn, khổ 0.04 mm*1240 mm, Hàng mới100% |
Màng nhôm hợp kim nhũ bạc dạng cuộn, khổ 0.024 mm*1240 mm, Hàng mới100% |
Màng nhôm hợp kim nhũ vàng dạng cuộn, khổ 0.04 mm*1240 mm, Hàng mới100% |
Màng nhôm hợp kim trắng sứ dạng cuộn, khổ 0.024 mm*1240 mm, Hàng mới100% |
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi dùng làm nắp hủ yoghurt, CO DUONG 100G, 45MIC x 308MM x 850M |
nhôm cuộn dày 0.03mm (nvl dùng làm tấm phức hợp nhôm nhựa mới 100% |
nhôm lá dạng cuộn 0.115*120 máy điều hòa không khí 3111201211 |
nhôm lá dạng cuôn 0.115*175 máy điều hòa không khí 3111801212 |
nhôm lá dạng cuộn 0.115*272 (h24)máy điều hòa không khí 3112741214 |
Nhôm lá dạng cuộn BACK COATED chưa được bồi: 0.024mmx1240mmxcoil, hàng mới 100% |
Nhôm lá dạng cuộn BRIGHT SILVER chưa được bồi: 0.024mmx1240mmxcoil, hàng mới 100% |
Nhôm lá dạng cuộn chưa bồi có sơn màu phủ độ dày chưa bồi (0.04-0.06mm)*1240mm mới 100% |
Nhôm lá dạng cuộn chưa bồi, độ dày không quá 0,2mm. Kích thước 0,04mm x 1240mm (EV2025).Sơn phủ 1 mặt. Mới 100%. |
Nhôm lá dạng cuộn PURE WHITE chưa được bồi: 0.024mmx1240mmxcoil, hàng mới 100% |
Nhôm lá mỏng ( bề rộng:17mm, dày:0.02mm) ( Hàng mới 100%) |
Nhôm lá mỏng (0.08*16)mm ALUMINIUM FOIL 4343/3003/4343 H16 |
Nhôm lá mỏng (0.08*26)mm ALUMINIUM FOIL 4343/3003/4343 H16 |
Nhôm lá mỏng (1.21x50m) - Hàng mới 100% |
Nhôm lá mỏng Aluminum tart case 10cm x 15cm (1 thùng= 2000 miếng) |
Nhôm lá mỏng chưa bồi chưa in hình chưa in chữ mới 100%-Aluminium Foil For Printing and Lamination, soft temper, outside bright, inner side dull, I.D Core 76mm, size:12micx800mmx6000m. Hàng dùng cho sx. |
Nhôm lá mỏng đã được in màu - MSAB-A - Alluminum thin part printed (41*48*4.7mm) |
Nhôm lá mỏng dạng cuộn; chưa ép, in, bồi trên mọi vật liệu; KT(R1240xdày0,04)mm, nhãn chữ TQ |
REFLECTIVE FOIL Nhôm lá mỏng 15 x 25 cm |
Tấm nhôm dẫn nhiệt bộ phận xả nước (không hợp kim, chưa được bồi)(KT: 209.5mmx460mm)(dày 0,07mm) AF-1881443 |
Băng keo nhôm - ALUMINIUM TAPE 150 X 100 M |
Băng keo nhôm ( Loại chưa bồi ) - Aluminum Tapes ( 50 micron x 38 MM x 100 M ) |
Lá nhôm đã in 2 màu dùng làm nắp chai thuèc. Kých thưíc 900 X 800 mm dé dày 0,18mm |
Lá nhôm ép vỉ thuốc : Alu Blister Foil các khổ : Khổ 130mm : 323 kg, Khổ 137mm : 524.7 kg, Khổ 143mm : 126.6 kg, Khổ 154mm : 194.5 kg, Khổ 208 mm : 204.2 kg, Khổ 224 mm : 200 kg, Khổ 239 mm : 296.7 kg, Khổ 248 mm : 1517.6 kg, Khổ 250 mm : 1451.6 kg |
Lá nhôm lót khuôn ( Aluminum Foil) Mới 100%( Độ dày: 0.2mm, Rong: 30cm x Dai 40m) |
Màng nhôm chưa bồi (không in chữ) 0.015mm x 300mm. Hàng mới 100% |
Màng nhôm để làm vỉ thuốc Blister Foil, chưa bồi, đã được cán và đã gia công thêm, một mặt mờ để in chữ và một mặt bóng, dày 20 micromet rộng 135 mm dài 1000m/cuộn. Hàng mới 100%. |
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi dùng làm nắp hủ yoghurt, CO DUONG 100G, 45MIC x 308MM x 850M |
Nhôm lá mỏng (0.08*16)mm ALUMINIUM FOIL 4343/3003/4343 H16 |
Nhôm lá mỏng (0.08*26)mm ALUMINIUM FOIL 4343/3003/4343 H16 |
Nhôm lá mỏng Aluminum tart case 10cm x 15cm (1 thùng= 2000 miếng) |
Nhôm lá mỏng chưa bồi chưa in hình chưa in chữ mới 100%-Aluminium Foil For Printing and Lamination, soft temper, outside bright, inner side dull, I.D Core 76mm, size:12micx800mmx6000m. Hàng dùng cho sx. |
Tấm nhôm dẫn nhiệt bộ phận xả nước (không hợp kim, chưa được bồi)(KT: 209.5mmx460mm)(dày 0,07mm) AF-1881443 |
Nhôm lá mỏng chưa bồi chưa in hình chưa in chữ mới 100%-Aluminium Foil For Printing and Lamination, soft temper, outside bright, inner side dull, I.D Core 76mm, size:12micx800mmx6000m. Hàng dùng cho sx. |
Tấm nhôm dẫn nhiệt bộ phận xả nước (không hợp kim, chưa được bồi)(KT: 209.5mmx460mm)(dày 0,07mm) AF-1881443 |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 76:Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm |
Bạn đang xem mã HS 76071900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 76071900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 76071900: Loại khác
Đang cập nhật...