- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 80: Thiếc và các sản phẩm bằng thiếc
- 8003 - Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình và dây.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Thanh hàn |
Thanh hàn bằng thiếc (SN100C),dòng hàng số 2 thuộc TKNK:102990998940/E31 ngày 15/11/2019... (mã hs thanh hàn bằng/ mã hs của thanh hàn bằ) |
Thiếc hàn, SD01 0307, mới 100%... (mã hs thiếc hàn sd01/ mã hs của thiếc hàn s) |
Thiếc (ITO) (dạng thanh) phi 26*7t (5 thanh/ 1 Lot)... (mã hs thiếc ito dạ/ mã hs của thiếc ito) |
Thiếc nhúng dùng sản xuất đồ điện xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc nhúng dùn/ mã hs của thiếc nhúng) |
Thanh thiếc hàn... (mã hs thanh thiếc hàn/ mã hs của thanh thiếc) |
Thiếc hàn không chì dạng thanh LFC7-BAR... (mã hs thiếc hàn không/ mã hs của thiếc hàn kh) |
Thanh hàn không chì bằng thiếc SN100C (Hàng nhập theo mục 1 tờ khai KNQ sô: 102951388520 ngày 28/10/2019)... (mã hs thanh hàn không/ mã hs của thanh hàn kh) |
Que hàn (chất liệu là thiếc) dạng thanh H60A... (mã hs que hàn chất l/ mã hs của que hàn chấ) |
Dây thiếc hàn Sn99.3Cu0.7, đường kính 1mm, mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn s/ mã hs của dây thiếc hà) |
Thiếc thanh dùng trong sản xuất bo mạch điện tử- GIP_Leadfree Bar LF-303 HD Sn99.3 Cu0.7 HD_600.001.001.064900 (V223253)... (mã hs thiếc thanh dùn/ mã hs của thiếc thanh) |
Dây thiếc đường kính 2.5mm, dùng hàn thiết bị đầu cuối trong sản xuất ắc quy, mới 100%... (mã hs dây thiếc đường/ mã hs của dây thiếc đư) |
Thanh hàn dùng để hàn gắn tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%... (mã hs thanh hàn dùng/ mã hs của thanh hàn dù) |
Que hàn bằng thiếc dùng khi hàn, dạng thanh (305001090003)... (mã hs que hàn bằng th/ mã hs của que hàn bằng) |
Hợp kim hàn dạng thanh (NVLSP16) (NL),chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục hàng số 01 tờ khai 102105115010/E31 ngày 10/07/2018... (mã hs hợp kim hàn dạn/ mã hs của hợp kim hàn) |
que hàn (T12-B)... (mã hs que hàn t12b/ mã hs của que hàn t12) |
Thanh thiếc không chì... (mã hs thanh thiếc khô/ mã hs của thanh thiếc) |
Dây hàn thiếc SOLDER WIRE F11A-1.6B,(Mã SAP:96010040022),hàng mới 100%... (mã hs dây hàn thiếc s/ mã hs của dây hàn thiế) |
Thanh thiếc (M-705)... (mã hs thanh thiếc m/ mã hs của thanh thiếc) |
Thanh thiếc để hàn... (mã hs thanh thiếc để/ mã hs của thanh thiếc) |
Thiếc hàn(hợp kim Sn-Cu) 9X1G1MBSN100 Sn99.9, nhiệt độ nóng chảy 232độC, 325*15*17mm... (mã hs thiếc hànhợp k/ mã hs của thiếc hànhợ) |
Thiếc dạng thanh, dùng trong gia công dây tai nghe điện thoại,911-0004-042... (mã hs thiếc dạng than/ mã hs của thiếc dạng t) |
Dây hàn thiếc 1.0*0.25mm,dùng để sản xuất,mới 100%... (mã hs dây hàn thiếc 1/ mã hs của dây hàn thiế) |
Thanh thiếc LLS227-B18... (mã hs thanh thiếc lls/ mã hs của thanh thiếc) |
Thanh hàn HSE-04 B20 thành phần: 99.3Sn/0.7 Cu. Hàng mới 100%... (mã hs thanh hàn hse0/ mã hs của thanh hàn hs) |
thanh thiếc dùng để hàn khuôn (hàng mới 100%)... (mã hs thanh thiếc dùn/ mã hs của thanh thiếc) |
Que hàn(push rod)... (mã hs que hànpush ro/ mã hs của que hànpush) |
Thiếc ở dạng thanh (que hàn) SOLDER SC7-B18 số CAS 7440-50-8 kết quả giám định số 599/TB-PTPLHCM-14 ngày 21/03/2014 14,000 GAM/PC, hàng mới 100%... (mã hs thiếc ở dạng th/ mã hs của thiếc ở dạng) |
Dây hàn bằng thiếc (1 cuộn 1kg). Hàng mới 100%... (mã hs dây hàn bằng th/ mã hs của dây hàn bằng) |
Thanh hàn thiếc... (mã hs thanh hàn thiếc/ mã hs của thanh hàn th) |
Thiếc để hàn dạng thanh MC-20... (mã hs thiếc để hàn dạ/ mã hs của thiếc để hàn) |
VTTH#&Phụ kiện máy phun cát- QUE HAN- WILDING ROD- CRM-2 3.2 MM*350L, hàng mới 100%... (mã hs vtth#&phụ kiện/ mã hs của vtth#&phụ ki) |
Thanh hàn E-EXTRUSION BAR- SN100CLN3 bằng thiếc dùng trong sản xuất bảng mạch in, mới 100%... (mã hs thanh hàn eext/ mã hs của thanh hàn e) |
Thiếc hàn (dạng thanh)... (mã hs thiếc hàn dạng/ mã hs của thiếc hàn d) |
Cây thiếc/SOLDER BAR-Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện... (mã hs cây thiếc/solde/ mã hs của cây thiếc/so) |
Thiếc hàn (hàng mới 100%)... (mã hs thiếc hàn hàng/ mã hs của thiếc hàn h) |
Thanh hàn 46-166, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ... (mã hs thanh hàn 4616/ mã hs của thanh hàn 46) |
Thanh hàn hợp kim thiếc... (mã hs thanh hàn hợp k/ mã hs của thanh hàn hợ) |
Thanh hàn [DO3316HC], hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ.... (mã hs thanh hàn [do33/ mã hs của thanh hàn [d) |
Que thiếc. Hàng mới 100%, (1PCE 1KGM) Code 38.02606.001... (mã hs que thiếc hàng/ mã hs của que thiếc h) |
Que hàn (Sn63Pb37 GP gồm: Sn 63%(7440-31-5),Pb 37%(7439-92-1))... (mã hs que hàn sn63pb/ mã hs của que hàn sn6) |
Dây hàn (Sn63Pb37 GP gồm: Sn 63%(7440-31-5),Pb 37%(7439-92-1),Rosin 1.8%(65997-06-0))... (mã hs dây hàn sn63pb/ mã hs của dây hàn sn6) |
Hợp kim thiếc dạng thanh dùng để hàn (340x20x8mm-> 450x20x15mm)... (mã hs hợp kim thiếc d/ mã hs của hợp kim thiế) |
Dây hàn 1.5 có rosin- S-SnCu0.7 MTL501... (mã hs dây hàn 15 có/ mã hs của dây hàn 15) |
Dây hàn Rods 8- 10... (mã hs dây hàn rods 8/ mã hs của dây hàn rods) |
Dây hàn S-Sn99Cu1 MTL501... (mã hs dây hàn ssn99c/ mã hs của dây hàn ssn) |
Dây hàn bằng đồng 0,6/67/7... (mã hs dây hàn bằng đồ/ mã hs của dây hàn bằng) |
Thiếc hàn, hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn hàng/ mã hs của thiếc hàn h) |
Thiếc hàn LLS250N-B18. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn lls25/ mã hs của thiếc hàn ll) |
Thiéc hàn dạng thanh... (mã hs thiéc hàn dạng/ mã hs của thiéc hàn dạ) |
Chất hàn P3M705 0.8mm(PB free) (59.19USD1KGMROL)... (mã hs chất hàn p3m705/ mã hs của chất hàn p3m) |
Dây thiếc hàn... (mã hs dây thiếc hàn/ mã hs của dây thiếc hà) |
Thiếc hàn thanh 63/37, 0.5kg/thanh. Hàng mới 100%.... (mã hs thiếc hàn thanh/ mã hs của thiếc hàn th) |
Thanh hàn LEAD FREE SOLDER BAR SN100C BAR bằng thiếc dùng trong sản xuất bảng mạch in, mới 100%... (mã hs thanh hàn lead/ mã hs của thanh hàn le) |
Thanh hàn... (mã hs thanh hàn/ mã hs của thanh hàn) |
Thiếc hàng dạng thanh, không bọc chất trợ hàn (LFC7-BAR-NF)... (mã hs thiếc hàng dạng/ mã hs của thiếc hàng d) |
Thanh dùng để hàn 46-166... (mã hs thanh dùng để h/ mã hs của thanh dùng đ) |
Thiếc hàn LLS219-B18... (mã hs thiếc hàn lls21/ mã hs của thiếc hàn ll) |
Que hàn (dạng thanh) bằng thiếc ECO SOLDER BAR M705 A/CASTING BM705/AC... (mã hs que hàn dạng t/ mã hs của que hàn dạn) |
Dây hội tụ bằng thiếc dạng cuộn. kích thước: 6*0.4mm(Sn60Pb40), hàng mới 100%... (mã hs dây hội tụ bằng/ mã hs của dây hội tụ b) |
Thiếc thanh không chì (Sn99.3Cu0.7)... (mã hs thiếc thanh khô/ mã hs của thiếc thanh) |
Thiếc hàn dùng sản xuất sạc pin điện thoại di động- HSE-16 B20... (mã hs thiếc hàn dùng/ mã hs của thiếc hàn dù) |
Dây hàn bằng thiếc... (mã hs dây hàn bằng th/ mã hs của dây hàn bằng) |
Đầu hàn đường kính 2.0mm*150mm 10cái/hộp... (mã hs đầu hàn đường k/ mã hs của đầu hàn đườn) |
Dây bằng thiếc, dạng dải, KT 6*0.35*431mm. Tái xuất 1 phần dòng hàng 01 của 101850519150/E11 ngày 02/02/2018... (mã hs dây bằng thiếc/ mã hs của dây bằng thi) |
Thiếc dùng để mạ dây đồng (Tin bar 99.9), đã qua thử nghiệm, không đạt chất lượng (Hàng tái xuất từ mục 1 của TKNK:101597849400/A12)... (mã hs thiếc dùng để m/ mã hs của thiếc dùng đ) |
Thiếc hàn dạng thanh... (mã hs thiếc hàn dạng/ mã hs của thiếc hàn dạ) |
Thiếc hàn h63e-b18... (mã hs thiếc hàn h63e/ mã hs của thiếc hàn h6) |
Thiếc dùng để hàn dây điện (Ecosolder bar M00), đã qua thử nghiệm, không đạt chất lượng (Hàng tái xuất từ mục 1 của TKNK:101676621800)... (mã hs thiếc dùng để h/ mã hs của thiếc dùng đ) |
Thanh hàn bằng thiếc, mới 100%... (mã hs thanh hàn bằng/ mã hs của thanh hàn bằ) |
Thanh hàn thiếc(Sn: 63%, Pb: 37%)),kích thước (29*1.5*1)cm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh hàn thiếc/ mã hs của thanh hàn th) |
Thanh thiếc để hàn. Hàng mới 100%... (mã hs thanh thiếc để/ mã hs của thanh thiếc) |
Thanh hàn S60S-B20 (Sn: 60%, Pb: 40%),kích thước (29*1.5*1)cm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh hàn s60s/ mã hs của thanh hàn s6) |
Thanh hàn solder bar AG3 CU0.5 PBF111-B20 (7x20x400mm/thanh)... (mã hs thanh hàn solde/ mã hs của thanh hàn so) |
Dây hàn bằng đồng 0,6/23/7... (mã hs dây hàn bằng đồ/ mã hs của dây hàn bằng) |
Thanh thiếc hàn 0.8 loại dài 30cm... (mã hs thanh thiếc hàn/ mã hs của thanh thiếc) |
Thiếc thanh(nhúng thiếc dây tâm)... (mã hs thiếc thanhnhú/ mã hs của thiếc thanh) |
Thanh thiếc không chì (Thanh hàn), kích thước: 15mm x 21mm x 335mm, hàng mới 100%... (mã hs thanh thiếc khô/ mã hs của thanh thiếc) |
Thiếc hàn LLS250N-B18... (mã hs thiếc hàn lls25/ mã hs của thiếc hàn ll) |
Thanh thiếc (thanh thiếc hàn không chì), kích thước: 325 x 20 x 20mm, 1kg/thanh, (T8000 NS99995 1kg/bar), hàng mới 100%... (mã hs thanh thiếc th/ mã hs của thanh thiếc) |
Thiếc hàn lls225a-b18... (mã hs thiếc hàn lls22/ mã hs của thiếc hàn ll) |
Thiếc hàn không chì LLS227AN-B18... (mã hs thiếc hàn không/ mã hs của thiếc hàn kh) |
Thiếc hàn dùng để làm vật liệu hàn, hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn dùng/ mã hs của thiếc hàn dù) |
Dây hội tụ bằng thiếc, KT (5.0*0.3)mm (tái xuất theo biên bản thỏa thuận 03-NSP/16 ngày 31/12/2017)... (mã hs dây hội tụ bằng/ mã hs của dây hội tụ b) |
Thiếc hàn (HQ), dạng thanh, phụ tùng máy may công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn hq/ mã hs của thiếc hàn h) |
Thiếc hàn 0.6mm Ishikawa, 500g/cuộn Mã hàng: J3-MRK-6... (mã hs thiếc hàn 06mm/ mã hs của thiếc hàn 0) |
Thiếc thanh thương hiệu HSE, model:16-B20... (mã hs thiếc thanh thư/ mã hs của thiếc thanh) |
Thiếc hàn 0.8mm (5013 P3)... (mã hs thiếc hàn 08mm/ mã hs của thiếc hàn 0) |
Thiếc hàn (Solder)... (mã hs thiếc hàn sold/ mã hs của thiếc hàn s) |
Thiếc hàn(hợp kim Sn-Cu)... (mã hs thiếc hànhợp k/ mã hs của thiếc hànhợ) |
Hợp kim thiếc dạng thỏi đúc đặc, chưa gia công, dùng làm vật liệu để hàn -SOLDER,H60,BAR(NVL phụ sản xuất dây dẫn điện xe gắn máy) |
Hợp kim thiếc-bạc-đồng, dạng thanh đông đặc, dùng để hàn - Senju Eco Solder Bar M705, 1 Kg |
Linh kiện điều hòa :Que hàn bằng thiếc |
Que hàn (thanh) |
Que hàn ống nhựa PVC KT:3mmx3mmx1M |
Thanh hàn không chì SN100C-B20 (Chiều rộng 20mm), bằng thiếc, dùng để hàn linh kiện sản phẩm |
Thanh hàn không chì: SN100C-B20 (Chiều rộng 20mm), dùng để hàn linh kiện sản phẩm |
Thiếc dạng thanh, dài (20-40)cm, rộng (1-4)cm, dày (1-3)cm, dùng trong công nghiệp hàn bo mạch điện tử, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Thiếc hàn ( dạng dây ) |
Thiếc hàn (thiếc hàn dạng dây đường kính 0.1 cm; mới 100%) |
Thiếc hàn chảy dạng thanh 900MT-0.8D. 0.02kg/chiếc, KT: 10cm x 10cm x 10cm |
Thiếc hàn dạng thanh SN100C kích thước 300 x150mm , dùng hàn linh kiện trong nhà xưởng |
Thiếc hàn H63E-B18 (dạng thanh) , mới 100% |
Thiếc hàn Rosh Sn100CL (dạng thanh) Mới 100% |
Thanh hàn không chì SN100C-B20 (Chiều rộng 20mm), bằng thiếc, dùng để hàn linh kiện sản phẩm |
Thanh hàn không chì: SN100C-B20 (Chiều rộng 20mm), dùng để hàn linh kiện sản phẩm |
Thiếc hàn chảy dạng thanh 900MT-0.8D. 0.02kg/chiếc, KT: 10cm x 10cm x 10cm |
Thiếc hàn dạng thanh SN100C kích thước 300 x150mm , dùng hàn linh kiện trong nhà xưởng |
Thiếc hàn Rosh Sn100CL (dạng thanh) Mới 100% |
Thiếc hàn dạng thanh SN100C kích thước 300 x150mm , dùng hàn linh kiện trong nhà xưởng |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 80:Thiếc và các sản phẩm bằng thiếc |
Bạn đang xem mã HS 80030010: Thanh hàn
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 80030010: Thanh hàn
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 80030010: Thanh hàn
Đang cập nhật...