- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 80: Thiếc và các sản phẩm bằng thiếc
- 8003 - Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình và dây.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Dây thiếc để hàn, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs dây thiếc để hà/ mã hs của dây thiếc để) |
Thiếc 2.5mm (dạng cuộn, 1 cuộn 10kg)(Tin, Sn 2.5mm)... (mã hs thiếc 25mm dạ/ mã hs của thiếc 25mm) |
Dây hàn (dây hội tụ) bằng thiếc dạng cuộn dùng trong sản xuất tấm quang điện mặt trời, kích thước: 0.25 x1.0mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây hàn dây hộ/ mã hs của dây hàn dây) |
Cuộn thiếc hàn HSE11-800GR/, đường kính dây:0.6mm, 100m/cuộn, mới 100%... (mã hs cuộn thiếc hàn/ mã hs của cuộn thiếc h) |
Dây thiếc hàn ECO SOLDER WIRE RMA98 SUPER P3 M705 0.6mm (Moi 100%)... (mã hs dây thiếc hàn e/ mã hs của dây thiếc hà) |
Dây thiếc 0.8mm (3Ag) (Hàng mới 100%)... (mã hs dây thiếc 08mm/ mã hs của dây thiếc 0) |
Dây thiếc 0.6mm (dùng để hàn) (Hàng mới 100%)... (mã hs dây thiếc 06mm/ mã hs của dây thiếc 0) |
Dây thiếc 0.38mm (3Ag), 0.5kg/cuộn,(hàng mới 100%)... (mã hs dây thiếc 038m/ mã hs của dây thiếc 0) |
Dây thiếc NC600 1.2mm (dùng để hàn) (Hàng mới 100%)... (mã hs dây thiếc nc600/ mã hs của dây thiếc nc) |
Dây hàn thiếc AHF2-S4 (0.8 mm) (SOLDER WIRE) (hãng sản xuất AH KOREA- đường kính 0.8 mm, (0.5kg/ cuộn), hàng mới 100%)... (mã hs dây hàn thiếc a/ mã hs của dây hàn thiế) |
Thiếc cuộn dài 10cm, hàng mới 100%... (mã hs thiếc cuộn dài/ mã hs của thiếc cuộn d) |
Thiếc tinh luyện; ELECTROLYSIS TIN 99.99%; Dạng rắn; Hàng mới 100%; hàng hóa khai báo theo KQ PTPL 11686/TB-TCHQ ngày 10/12/2015.... (mã hs thiếc tinh luyệ/ mã hs của thiếc tinh l) |
Thiếc cuộn 4010200001... (mã hs thiếc cuộn 4010/ mã hs của thiếc cuộn 4) |
Thiếc hàn không chì nhãn hiệu Heesung (500g/thanh).... (mã hs thiếc hàn không/ mã hs của thiếc hàn kh) |
Dây hàn thiếc INTERCONNECTOR KT: 0.25*1.0mm, hàng mới 100%... (mã hs dây hàn thiếc i/ mã hs của dây hàn thiế) |
Dây hàn... (mã hs dây hàn/ mã hs của dây hàn) |
Thiếc hàn Alpha 63,sn/37Pb 0,5kg-0,51mm. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn alpha/ mã hs của thiếc hàn al) |
Thiếc hàn SOLDER, NO CLEANING 1,6mm, NET 1kg. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn solde/ mã hs của thiếc hàn so) |
Dây hàn không chì bằng thiếc SN100C(031)F3% 1.0mm x 500g Bobbinless (Hàng nhập theo mục 5 TK KNQ: 103043503620 ngày 12/12/2019)... (mã hs dây hàn không c/ mã hs của dây hàn khôn) |
Que hàn M708 1.0MM ecosolder... (mã hs que hàn m708 1/ mã hs của que hàn m708) |
Hạt thiếc tinh khiết/PLT SN BALL... (mã hs hạt thiếc tinh/ mã hs của hạt thiếc ti) |
Dây thiếc hàn- SSSB SOLDER ACE HQ5RMA RH60 2.0MM IN 1 KG SPOOL. Mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn/ mã hs của dây thiếc hà) |
Dây thiếc dùng để hàn... (mã hs dây thiếc dùng/ mã hs của dây thiếc dù) |
Thiếc nguyên chất dùng để xi mạ/ FULL BALL/PURE TIN BALL H99.99-18MM-10KGS... (mã hs thiếc nguyên ch/ mã hs của thiếc nguyên) |
Thiếc hàn, không hiệu, hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn khôn/ mã hs của thiếc hàn k) |
Dây hàn làm từ thiếc, có lõi là chất trợ dung SR 34 LFM-41 1.0 P3 số CAS 7440-31-5 kết quả giám định số 2289/PTPL HCM-NV ngày 11/07/2013, hàng mới 100%... (mã hs dây hàn làm từ/ mã hs của dây hàn làm) |
Thiếc hàn HSE-02 RS97 SR-38RMA.Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn hse0/ mã hs của thiếc hàn hs) |
Thiếc thanh (hàn nối điểm hàn)... (mã hs thiếc thanh hà/ mã hs của thiếc thanh) |
Thiếc hàn dùng để phủ lõi đầu dây điện tuốt... (mã hs thiếc hàn dùng/ mã hs của thiếc hàn dù) |
Dây thiếc Lead-free solder wire SN99.3%CU0.7% 2.0MM (4223-1200-00320)... (mã hs dây thiếc lead/ mã hs của dây thiếc le) |
Thiếc thanh 90-0005-2200RS5... (mã hs thiếc thanh 90/ mã hs của thiếc thanh) |
Cuộn dây hàn Hợp kim thiếc... (mã hs cuộn dây hàn hợ/ mã hs của cuộn dây hàn) |
Thiếc cuộn... (mã hs thiếc cuộn/ mã hs của thiếc cuộn) |
Dây thiếc hàn 60GXM3-08 (1kg/cuộn). Hãng sản xuất ISHIKAWA KINZOKU. Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn 6/ mã hs của dây thiếc hà) |
Dây hàn bằng đồng mạ thiếc dạng cuộn dùng trong sản xuất tấm quang điện mặt trời, kích thước 0.9mm x 0.25mm, mã SAP: 11000984. Hàng mới 100%... (mã hs dây hàn bằng đồ/ mã hs của dây hàn bằng) |
Thiếc hợp kim hàn dạng dây 458476... (mã hs thiếc hợp kim h/ mã hs của thiếc hợp ki) |
Dây hàn thiếc... (mã hs dây hàn thiếc/ mã hs của dây hàn thiế) |
Thiếc (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới 100%.... (mã hs thiếc dùng cho/ mã hs của thiếc dùng) |
Dây thiếc... (mã hs dây thiếc/ mã hs của dây thiếc) |
Que hàn không có thành phần chì Sn99.3Cu0.7 gồm:Tin(Sn)99.3%,Copper (Cu)0.7%... (mã hs que hàn không c/ mã hs của que hàn khôn) |
Dây thiếc tiết diện 0.4mm.Hàng mới 100%. (Soder wire)... (mã hs dây thiếc tiết/ mã hs của dây thiếc ti) |
Thiếc (dạng thanh, dùng để mạ thiếc)... (mã hs thiếc dạng tha/ mã hs của thiếc dạng) |
Thiếc hàn mạch (hàng mới 100%)... (mã hs thiếc hàn mạch/ mã hs của thiếc hàn mạ) |
Thiếc cuộn dùng để hàn nối điểm hàn, không có chì... (mã hs thiếc cuộn dùng/ mã hs của thiếc cuộn d) |
Thiếc thanh dùng để hàn nối điểm hàn, không có chì... (mã hs thiếc thanh dùn/ mã hs của thiếc thanh) |
Thiếc sợi (han nôi điêm han, không co thanh phân chi)... (mã hs thiếc sợi han/ mã hs của thiếc sợi h) |
Thiếc thanh (dung nhung thiêc dây tâm, không co thanh phân chi)... (mã hs thiếc thanh du/ mã hs của thiếc thanh) |
thiếc dùng để hàn đầu dây ăng ten thẻ thông minh không tiếp xúc,đường kính 0.08mm. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc dùng để h/ mã hs của thiếc dùng đ) |
Thước hàn (Dạng dây) đường kính 0.8mm, mới 100%... (mã hs thước hàn dạng/ mã hs của thước hàn d) |
Dây hàn thiếc HQ5-RMA RH60 2.0mm, mới 100% (CCG-SN-NR-L-S-2-A)... (mã hs dây hàn thiếc h/ mã hs của dây hàn thiế) |
Sợi thiếc không chì, hàng mới 100%, 322000500026... (mã hs sợi thiếc không/ mã hs của sợi thiếc kh) |
Dây thiếc 0.5kg/1 cuộn, Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc 05kg/ mã hs của dây thiếc 0) |
Thiếc cuộn 0.6mm dùng để sản xuất tai nghe và dây sạc 94-0007-0000RS5. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc cuộn 06m/ mã hs của thiếc cuộn 0) |
Thiếc hàn LEAD FREE SOLDER BAR)SN100C BAR)... (mã hs thiếc hàn lead/ mã hs của thiếc hàn le) |
Thiếc hàn SnCu đường kính 1.0mm (D9930C-1.0mm), dạng dây, 1kg/ cuộn. Hàng mới 100%. 3154254500018... (mã hs thiếc hàn sncu/ mã hs của thiếc hàn sn) |
Dây thiếc hàn XFC(C-16)LLS227N-0.8MM, dùng cho sản xuất linh kiện loa. Mới 100%.... (mã hs dây thiếc hàn x/ mã hs của dây thiếc hà) |
Thiếc hàn 230-410020-004H... (mã hs thiếc hàn 2304/ mã hs của thiếc hàn 23) |
Thiếc để mạ dây đồng (dạng thanh) (hàng mới 100%)... (mã hs thiếc để mạ dây/ mã hs của thiếc để mạ) |
Dây thiếc (vỏ bọc bằng nhựa) cố định dây điện... (mã hs dây thiếc vỏ b/ mã hs của dây thiếc v) |
Dây thiếc hàn, phi 1mm, hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn/ mã hs của dây thiếc hà) |
Thiếc dây... (mã hs thiếc dây/ mã hs của thiếc dây) |
Dây hàn bằng hợp kim bạc SPARKLE ESCF3M705 1.2PHAI- hàng mới 100%... (mã hs dây hàn bằng hợ/ mã hs của dây hàn bằng) |
Thanh bằng thiếc dùng cho đúc đế kim... (mã hs thanh bằng thiế/ mã hs của thanh bằng t) |
Thiếc SN100C (dạng thanh, dùng nấu chảy để hàn thiếc)... (mã hs thiếc sn100c d/ mã hs của thiếc sn100c) |
Thiếc SN100C4T (dạng cuộn, dùng nấu chảy để hàn thiếc)... (mã hs thiếc sn100c4t/ mã hs của thiếc sn100c) |
Thiếc SN100C W-2.0 (Dạng cuộn, dùng nấu chảy để hàn thiếc)... (mã hs thiếc sn100c w/ mã hs của thiếc sn100c) |
Dây hànsr-34 super lfm-48 3.5% 1.0... (mã hs dây hànsr34 su/ mã hs của dây hànsr34) |
Thỏi thiếc hàn không chì sử dụng để nhúng các linh kiện điện tử, hàng mới 100%... (mã hs thỏi thiếc hàn/ mã hs của thỏi thiếc h) |
Thiếc để hàn dây đồng làm ăng ten Inlay,dây hàn, dạng cuộn,mã sp:160018 Hàng mới 100%... (mã hs thiếc để hàn dâ/ mã hs của thiếc để hàn) |
Dây thiếc dẫn điện... (mã hs dây thiếc dẫn đ/ mã hs của dây thiếc dẫ) |
Dây thiếc(dùng cho sản phẩm điện tử)... (mã hs dây thiếcdùng/ mã hs của dây thiếcdù) |
Dây hàn thiếc, AHF2-S4 (0.8 mm), hãng sản xuất AH KOREA- đường kính 0.8 mm, (0.5kg/ cuộn), hàng mới 100%... (mã hs dây hàn thiếc/ mã hs của dây hàn thiế) |
Dây thiếc hàn Wire XL-806 99.3Sn/0. 7Cu 1.0mm 3%, hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn w/ mã hs của dây thiếc hà) |
Sợi thiếc, dùng trong hàn gắn linh kiện điện tử.... (mã hs sợi thiếc dùng/ mã hs của sợi thiếc d) |
Dây hàn thiếc kich thước: 0.25*0.8mm, mới 100%(mã liệu VS0203007)... (mã hs dây hàn thiếc k/ mã hs của dây hàn thiế) |
Thiếc dạng thanh nguyên chất, dùng để nung chảy nhúng đầu dây của sản phẩm HSE-09 B20... (mã hs thiếc dạng than/ mã hs của thiếc dạng t) |
Thanh Hàn LLS227-B18(Sn-0.7Cu) bằng thiếc... (mã hs thanh hàn lls22/ mã hs của thanh hàn ll) |
Thiếc hàn dây(có lõi bằng chất dễ chảy) (LFC7-107-W1.0), hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn dâyc/ mã hs của thiếc hàn dâ) |
Dải băng truyền nhiệt KA000533, hàng mới 100%... (mã hs dải băng truyền/ mã hs của dải băng tru) |
Thiếc cuộn OD1.2mm (Thành phần: Thiếc 99.3%, đồng 0.7%), 1Kg/cuộn... (mã hs thiếc cuộn od1/ mã hs của thiếc cuộn o) |
Thiếc dạng cuộn bán kính dây từ 0.2mm-2.5mm, 1Kg260m. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc dạng cuộn/ mã hs của thiếc dạng c) |
Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Thiếc hàn 1mm 1kg/roll (SDV), mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Dây hàn (không được bọc, phủ, không có lõi là chất trợ dung, thành phần chính là Thiếc: Sn: 95.1-96.5 %; Cu 0.5-0.9%) HSE-04 1.00 SR-34SUPER, hàng mới 100%... (mã hs dây hàn không/ mã hs của dây hàn khô) |
Thiếc thanh YF Sn99.3, hàng mới 100%... (mã hs thiếc thanh yf/ mã hs của thiếc thanh) |
Thiếc Sn99-0.3-Ag-0.7Cu dùng để hàn linh kiện điện tử với bản mạch... (mã hs thiếc sn9903/ mã hs của thiếc sn990) |
Thiếc dây đường kính 1.2mm dùng để hàn linh kiện điện tử với bản mạch... (mã hs thiếc dây đường/ mã hs của thiếc dây đư) |
Thiếc hàn ARA- LLS227- 0.8mm 68599... (mã hs thiếc hàn ara/ mã hs của thiếc hàn ar) |
Dây thiếc dạng cuộn đường kính từ 1.0mm (nằm trong sản phẩm đồ chơi trẻ em), mới 100%... (mã hs dây thiếc dạng/ mã hs của dây thiếc dạ) |
Dây thiếc hợp kim, dạng cuộn, đường kính 1.2mm. Solder.Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hợp k/ mã hs của dây thiếc hợ) |
Thanh thiếc mã hiệu 6HR0262990050/55H.Phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%... (mã hs thanh thiếc mã/ mã hs của thanh thiếc) |
Thiếc hàn. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn hàng/ mã hs của thiếc hàn h) |
Dây thiếc, hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàng/ mã hs của dây thiếc h) |
Dây thiếc hàn 1.0mm (Clean solder wire 1.0mm)... (mã hs dây thiếc hàn 1/ mã hs của dây thiếc hà) |
Thiếc hàn (dạng dây, đường kính dây 1.0mm)... (mã hs thiếc hàn dạng/ mã hs của thiếc hàn d) |
Dây hàn thiếc Sn99.3Cu0.7 1.0mm... (mã hs dây hàn thiếc s/ mã hs của dây hàn thiế) |
Dây thiếc LF303W (đường kính 1mm)... (mã hs dây thiếc lf303/ mã hs của dây thiếc lf) |
Thiếc hàn, dạng cuộn, đường kính 1.2mm, dài 254 mm, dùng cho máy hàn thiếc, model AK-9217, mới 100%... (mã hs thiếc hàn dạng/ mã hs của thiếc hàn d) |
Cuộn thiếc hàn. Hàng mới 100%... (mã hs cuộn thiếc hàn/ mã hs của cuộn thiếc h) |
Dây hàn (thành phần chính là Thiếc: Sn: 99.25-99.69%(CAS No.:7440-31-5); Cu 0.3-0.7%; Ni 0.01-0.05%) HSE-01-W1.6 (no flux), hàng mới 100%... (mã hs dây hàn thành/ mã hs của dây hàn thà) |
Dây thiếc,đường kính phi 4 mm (100m/cuộn,1 cuộn 20kg)... (mã hs dây thiếcđường/ mã hs của dây thiếcđư) |
Dây thiếc hàn phi 1.0MM... (mã hs dây thiếc hàn p/ mã hs của dây thiếc hà) |
Dây thiếc AHF2-S4(0.6) đường kính 0.6 mm, mới 100%... (mã hs dây thiếc ahf2/ mã hs của dây thiếc ah) |
Que hàn bằng thiếc AHS4-B20 đường kính 2.5mm dài 300mm,mới 100%... (mã hs que hàn bằng th/ mã hs của que hàn bằng) |
Thiếc dạng sợi, dùng để hàn linh kiện điện tử... (mã hs thiếc dạng sợi/ mã hs của thiếc dạng s) |
Dây hôi tu bằng thiếc... (mã hs dây hôi tu bằng/ mã hs của dây hôi tu b) |
Dây hàn bằng thiếc dạng cuộn dùng để hàn bảng mạch điện tử, loại 9VWF0320000... (mã hs dây hàn bằng th/ mã hs của dây hàn bằng) |
Thiếc Hàn 322000500186... (mã hs thiếc hàn 32200/ mã hs của thiếc hàn 32) |
Dây thiếc đường kính 1mm; dạng cuộn; dùng để hàn trong sản xuất đồng hồ lịch vạn niên và bóng đèn; NSX Tianbang TQ; Mới 100%.... (mã hs dây thiếc đường/ mã hs của dây thiếc đư) |
Dây thiếc hàn dài 20m, đường kính 1.2mm, hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn d/ mã hs của dây thiếc hà) |
MFBAB001020:Dây hàn bằng thiếc (hàng mới 100%)-SOLDER WIRE;HSE-01A... (mã hs mfbab001020dây/ mã hs của mfbab001020) |
Thiếc hàn,Chất liệu bằng Thiếc,Xuất xứ:VN. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hànchất/ mã hs của thiếc hànch) |
Dây thiếc hàn FXS033, dùng cho sản xuất linh kiện loa. Mới 100%.... (mã hs dây thiếc hàn f/ mã hs của dây thiếc hà) |
Thanh hàn không có thành phần chì SAC305(Tin (Sn) 96.5%,Silver (Ag) 3 %,Copper(Cu) 0.5 %)... (mã hs thanh hàn không/ mã hs của thanh hàn kh) |
Thiêc hàn dạng cuộn 230-003020-004H... (mã hs thiêc hàn dạng/ mã hs của thiêc hàn dạ) |
Thiếc hàn(Dây thiếc hàn GR(U-1)LLS219 1.6mm)... (mã hs thiếc hàndây t/ mã hs của thiếc hàndâ) |
Thiếc hàn (Dây thiếc hàn GR(U-1)LLS219-0.8mm)... (mã hs thiếc hàn dây/ mã hs của thiếc hàn d) |
Dây thiếc hàn 0.8mm (loại 1000g/cuộn). Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn 0/ mã hs của dây thiếc hà) |
Dây thiếc không chì HGF32 Super (A) 0.6mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc không/ mã hs của dây thiếc kh) |
Thanh thiếc SAC305... (mã hs thanh thiếc sac/ mã hs của thanh thiếc) |
Cuộn thiếc 0.8mm, hàng mới 100%... (mã hs cuộn thiếc 08m/ mã hs của cuộn thiếc 0) |
Thanh thiếc hàn LFC7, hàng mới 100%... (mã hs thanh thiếc hàn/ mã hs của thanh thiếc) |
Sợi thiếc phi 0.6mm (800g/cuộn), hàng mới 100%... (mã hs sợi thiếc phi 0/ mã hs của sợi thiếc ph) |
Hợp kim thiếc dạng dây dùng để hàn (d 0.6mm->0.8mm)... (mã hs hợp kim thiếc d/ mã hs của hợp kim thiế) |
Thiếc hàn phi 3mm (20.08.001.0015).Mới 100%... (mã hs thiếc hàn phi 3/ mã hs của thiếc hàn ph) |
Dây hàn thiếc dạng thanh 0.25*0.9mm (20.03.001.0013).Mới 100%... (mã hs dây hàn thiếc d/ mã hs của dây hàn thiế) |
Thanh hàn bằng thiếc, dạng dải 0.4*6mm (20.03.001.0015) số lượng thực tế 3987.887 kg.Mới 100%... (mã hs thanh hàn bằng/ mã hs của thanh hàn bằ) |
Dây thiếc hàn không chì... (mã hs dây thiếc hàn k/ mã hs của dây thiếc hà) |
Dây hàn thiếc 0.25*1.0mm... (mã hs dây hàn thiếc 0/ mã hs của dây hàn thiế) |
Thiếc hàn M705-0.6 500G ESC F3(CAS: 7440-31-5)... (mã hs thiếc hàn m705/ mã hs của thiếc hàn m7) |
Sợi thiếc hàn dạng cuộn. Mã hàng HSE16-B20... (mã hs sợi thiếc hàn d/ mã hs của sợi thiếc hà) |
Cuộn dây hàn (bằng thiếc)... (mã hs cuộn dây hàn b/ mã hs của cuộn dây hàn) |
Thiếc hàn... (mã hs thiếc hàn/ mã hs của thiếc hàn) |
Thiếc hàn RH-FLF03-1R6-K... (mã hs thiếc hàn rhfl/ mã hs của thiếc hàn rh) |
Thiếc hàn 0.6mm (1kg/cuộn)... (mã hs thiếc hàn 06mm/ mã hs của thiếc hàn 0) |
Thiếc hàn Halogen-Free HGF32 Super HSE11-3S0240-0,8MM (1kg/cuộn)... (mã hs thiếc hàn halog/ mã hs của thiếc hàn ha) |
Chất mạ lõi dây điện (thiếc) SANTOP (SN)... (mã hs chất mạ lõi dây/ mã hs của chất mạ lõi) |
Cuộn hàn thiếc 1mm*1kg... (mã hs cuộn hàn thiếc/ mã hs của cuộn hàn thi) |
Thiếc cuộn HeeSung 0.6mm... (mã hs thiếc cuộn hees/ mã hs của thiếc cuộn h) |
Dây thiếc hàn Heesung 0.6mm (0.8kg/cuộn)... (mã hs dây thiếc hàn h/ mã hs của dây thiếc hà) |
Thiếc hàn 0.38mm... (mã hs thiếc hàn 038m/ mã hs của thiếc hàn 0) |
Dây hàn thiếc 511I33X1 (Tái xuất 1 phần mục số 6 tk 101831910022/E23)... (mã hs dây hàn thiếc 5/ mã hs của dây hàn thiế) |
Thiếc hàn 0.5mm... (mã hs thiếc hàn 05mm/ mã hs của thiếc hàn 0) |
Thiếc hàn Nhật Bản M705-P3 0.6mm,500g không chì... (mã hs thiếc hàn nhật/ mã hs của thiếc hàn nh) |
Thiếc hàn (HSE-02 RS97-0,8SR-38 RMA) (dạng cuộn)... (mã hs thiếc hàn hse/ mã hs của thiếc hàn h) |
Thiếc hàn Hong Jia 1.0mm. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn hong/ mã hs của thiếc hàn ho) |
Thiếc hàn ST-8 60*0.5_500g... (mã hs thiếc hàn st8/ mã hs của thiếc hàn st) |
Thiếc hàn HARX M 500G SN60%0.6... (mã hs thiếc hàn harx/ mã hs của thiếc hàn ha) |
Thiếc hàn M705-0.5 500G ESC F3... (mã hs thiếc hàn m705/ mã hs của thiếc hàn m7) |
Thiếc hàn S2063 F05 (1000g/pcs)... (mã hs thiếc hàn s2063/ mã hs của thiếc hàn s2) |
Thiếc hàn SPARKLE M31 ECS_0.5_500g/pcs... (mã hs thiếc hàn spark/ mã hs của thiếc hàn sp) |
Dây hàn thiếc 0.25*0.9cm. Tái xuất theo mục hàng thứ 01 của tờ khai 101843413600/E11 ngày 30/01/2018... (mã hs dây hàn thiếc 0/ mã hs của dây hàn thiế) |
Dây hôi tu bằng thiếc 0.25*6*83mm. Tái xuất theo mục hàng thứ 11 của tờ khai 101843413600/E11 ngày 30/01/2018... (mã hs dây hôi tu bằng/ mã hs của dây hôi tu b) |
Thiếc hàn, trả lại theo mục hàng số 33 thuộc tk 101133782040 (17.11.2016)... (mã hs thiếc hàn trả/ mã hs của thiếc hàn t) |
Thiếc hàn M705 0.3mm P2... (mã hs thiếc hàn m705/ mã hs của thiếc hàn m7) |
Thiếc hàn d0.8/500gr/ cuộn... (mã hs thiếc hàn d08// mã hs của thiếc hàn d0) |
Dây thiếc để hàn... (mã hs dây thiếc để hà/ mã hs của dây thiếc để) |
Thiếc dùng cho sản xuất Oto... (mã hs thiếc dùng cho/ mã hs của thiếc dùng c) |
Thiếc hàn không chì HSE09-B02... (mã hs thiếc hàn không/ mã hs của thiếc hàn kh) |
Dây thiếc hàn có chì Ultracore B425 D1.2mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn c/ mã hs của dây thiếc hà) |
Thiếc hàn (dây thiếc hàn dạng cuộn)... (mã hs thiếc hàn dây/ mã hs của thiếc hàn d) |
Thiếc- nguyên vật liệu cung ứng trong nước do bên nhận gia công thuộc hợp đồng 01/2018 STR-SC của các dòng hàng thuộc tờ khai 301745185730;301745197300... (mã hs thiếc nguyên v/ mã hs của thiếc nguyê) |
Phế Liệu Thiếc Hàn Loại Ra Trong Quá Trình Sản Xuất... (mã hs phế liệu thiếc/ mã hs của phế liệu thi) |
Thiếc hàn 1.0mm (1Kg/cuộn) (Hàng mới 100%)... (mã hs thiếc hàn 10mm/ mã hs của thiếc hàn 1) |
Que hàn nối ống đồng. Hàng mới 100%... (mã hs que hàn nối ống/ mã hs của que hàn nối) |
SOLDER/ WIRE BAR SOLDER BAR SN100C4... (mã hs solder/ wire ba/ mã hs của solder/ wire) |
Dây thiếc hàn (phi 2 dài 1m/cuộn). Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn/ mã hs của dây thiếc hà) |
Thiếc hàn Solder... (mã hs thiếc hàn solde/ mã hs của thiếc hàn so) |
Dây hàn thiếc, AHF2-S4 (1.6 mm), hãng sản xuất AH KOREA- đường kính 1.6 mm, (1.0 kg/cuộn), hàng mới 100%... (mã hs dây hàn thiếc/ mã hs của dây hàn thiế) |
Thiếc SN100C W-2.0 (dạng cuộn, dùng để nấu chảy hàn thiếc)... (mã hs thiếc sn100c w/ mã hs của thiếc sn100c) |
THIẾC DÂY DẠNG CUỘN 12MM. HÀNG MỚI 100%... (mã hs thiếc dây dạng/ mã hs của thiếc dây dạ) |
Thiết hàn Hirosaki (60 SN/40Pb) (1 cuộn 0.5kg; hàng mới 100%)... (mã hs thiết hàn hiros/ mã hs của thiết hàn hi) |
Chì bi 0.4mm, hàng mới 100%... (mã hs chì bi 04mm h/ mã hs của chì bi 04mm) |
Chì bi 0.35mm, hàng mới 100%... (mã hs chì bi 035mm/ mã hs của chì bi 035m) |
Thiếc dùng để làm đồ trang sức mỹ ký giả... (mã hs thiếc dùng để l/ mã hs của thiếc dùng đ) |
THI?C KIM LO?I D?NG HÌNH TRÒN 15 MM DÙNG TRONG CÔNG NGHI?P, HÀNG M?I 100%... (mã hs thi?c kim lo?i/ mã hs của thi?c kim lo) |
Dây hàn thiếc CFS255201-VN2... (mã hs dây hàn thiếc c/ mã hs của dây hàn thiế) |
Low Temperature Tin Wire/Thiếc (dùng cho sản phẩm điện từ)... (mã hs low temperature/ mã hs của low temperat) |
Thiếc cuộn 0.8, 500gam/cuộn... (mã hs thiếc cuộn 08/ mã hs của thiếc cuộn 0) |
Dây thiếc hàn 0.38mm 0.5kg/roll... (mã hs dây thiếc hàn 0/ mã hs của dây thiếc hà) |
Dây thiếc D6... (mã hs dây thiếc d6/ mã hs của dây thiếc d6) |
Cuộn hàn thiếc... (mã hs cuộn hàn thiếc/ mã hs của cuộn hàn thi) |
Dây thiếc cố định dây điện, mã hàng: 4330040343010S, mới 100%... (mã hs dây thiếc cố đị/ mã hs của dây thiếc cố) |
Thiếc (Chất mạ lõi dây điện (thiếc)) santop(sn)... (mã hs thiếc chất mạ/ mã hs của thiếc chất) |
Thanh thiếc hàn Heesung HSE09-B20 (0.5kg/thanh)... (mã hs thanh thiếc hàn/ mã hs của thanh thiếc) |
Chì bi 0.3mm, hàng mới 100%... (mã hs chì bi 03mm h/ mã hs của chì bi 03mm) |
Chì bi 0.45mm, hàng mới 100%... (mã hs chì bi 045mm/ mã hs của chì bi 045m) |
Thiếc dạng thanh SAC305 (Thanh hàn) 34cm x 2.2cm x 2.2cm (Hàng mới 100%)... (mã hs thiếc dạng than/ mã hs của thiếc dạng t) |
SOLDER PLATE (thiếc dạng thanh)... (mã hs solder plate t/ mã hs của solder plate) |
Item: CVT-401-01-001Desc: KESTER SOLDER WIRE SN63/PB37 245/58 DIAMETER: 0.8MM; PACKING: 1 LB/ROLL, MOQ 50 LB (1 LB 454 GRAM)/ Dây thiếc hàn... (mã hs item cvt4010/ mã hs của item cvt40) |
Thiếc hàn ISHIKAWA 0.6mm 500G J3-MRK-6. Thiếc chiếm 96.5%, bạc 3% và 0.5% là đồng. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn ishik/ mã hs của thiếc hàn is) |
Thiếc cuộn + hàn the... (mã hs thiếc cuộn hà/ mã hs của thiếc cuộn) |
THIẾC KIM LOẠI DẠNG HÌNH TRÒN 15 MM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%... (mã hs thiếc kim loại/ mã hs của thiếc kim lo) |
Dây hàn thiếc 1.0*0.26MM Tái xuất 1 phần mục hàng thứ 11 của tờ khai 101697216460/E11... (mã hs dây hàn thiếc 1/ mã hs của dây hàn thiế) |
Thiếc sợi(hàn nối điểm hàn)... (mã hs thiếc sợihàn n/ mã hs của thiếc sợihà) |
Cuộn thiếc hàn... (mã hs cuộn thiếc hàn/ mã hs của cuộn thiếc h) |
Thiếc dây (Tái xuất 1 phần theo mục 8 TK 101893988820/E11)... (mã hs thiếc dây tái/ mã hs của thiếc dây t) |
Dây thiếc hàn J3- MRK-6 dùng cho hàn kim loại, hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn j/ mã hs của dây thiếc hà) |
Thiếc hàn 100g/cuộn;... (mã hs thiếc hàn 100g// mã hs của thiếc hàn 10) |
Dây thiếc hàn, dùng hàn sản phẩm sử dụng trong nhà máy, kt: 1.0mm*1000g. Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn/ mã hs của dây thiếc hà) |
Dây thiêc... (mã hs dây thiêc/ mã hs của dây thiêc) |
Thiếc hàn, FS600-01... (mã hs thiếc hàn fs60/ mã hs của thiếc hàn f) |
Dây thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàng/ mã hs của dây thiếc h) |
Dây thiếc 1.0mm... (mã hs dây thiếc 10mm/ mã hs của dây thiếc 1) |
Dây thiếc 0.8mm (3Ag)... (mã hs dây thiếc 08mm/ mã hs của dây thiếc 0) |
Dây thiếc NC600 1.2mm... (mã hs dây thiếc nc600/ mã hs của dây thiếc nc) |
Thanh hàn bằng thiếc, dạng dải-(5*0.3)mm... (mã hs thanh hàn bằng/ mã hs của thanh hàn bằ) |
Dây thiếc D0.8mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc d08m/ mã hs của dây thiếc d0) |
Dây thít bằng nhựa CABLETIE100MM... (mã hs dây thít bằng n/ mã hs của dây thít bằn) |
Dây hàn thiếc Qick 902A ESD... (mã hs dây hàn thiếc q/ mã hs của dây hàn thiế) |
Cuộn dây làm thiếc... (mã hs cuộn dây làm th/ mã hs của cuộn dây làm) |
Dây thiếc cuộn... (mã hs dây thiếc cuộn/ mã hs của dây thiếc cu) |
Dây hàn thiếc LFC7-107, độ dày 1.0mm... (mã hs dây hàn thiếc l/ mã hs của dây hàn thiế) |
Dung dịch tẩy rửa/ (CLEANUP-100+)... (mã hs dung dịch tẩy r/ mã hs của dung dịch tẩ) |
Dây thiếc đk [0.38mm/200g]... (mã hs dây thiếc đk [0/ mã hs của dây thiếc đk) |
Thiếc dạng sợi... (mã hs thiếc dạng sợi/ mã hs của thiếc dạng s) |
DÂY THIẾC HÀN 250g 0.8mm AK-9215.Maker ASAKI... (mã hs dây thiếc hàn 2/ mã hs của dây thiếc hà) |
Thiếc hàn có nhựa thông,dài 2m,hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn có nh/ mã hs của thiếc hàn có) |
Thiếc hàn EUW-300.Mới 100%... (mã hs thiếc hàn euw3/ mã hs của thiếc hàn eu) |
Thiếc hàn 1.5MM (Tái xuất 1 phần mục 02 tk 101818243660/E11)... (mã hs thiếc hàn 15mm/ mã hs của thiếc hàn 1) |
Thiếc dây Sn/Pb (~25%/~75%) LNT 2.5mm... (mã hs thiếc dây sn/pb/ mã hs của thiếc dây sn) |
Thiếc hàn SN63 cuộn 500 gam, kích thước 1mm. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn sn63/ mã hs của thiếc hàn sn) |
Thiếc hàn Asahi 0.6mm 500g/cuộn... (mã hs thiếc hàn asahi/ mã hs của thiếc hàn as) |
Thiếc hàn 400g, Rosachi... (mã hs thiếc hàn 400g/ mã hs của thiếc hàn 40) |
Thiếc hàn, nhãn hiệu Almit, model SR-38RMA, đường kính dày 0.38mm, nặng 200g/ cuộn. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn nhãn/ mã hs của thiếc hàn n) |
Thanh hàn cho máy hàn thiếc 34cm x 2.2cm x 2.2cm (Hàng mới 100%)... (mã hs thanh hàn cho m/ mã hs của thanh hàn ch) |
Dây thiếc 0.38mm (3Ag) (0.5 kg/ cuộn)... (mã hs dây thiếc 038m/ mã hs của dây thiếc 0) |
Dây thiếc 0.6mm... (mã hs dây thiếc 06mm/ mã hs của dây thiếc 0) |
Thiếc hàn, dạng cuộn, khối lượng 500g/cuộn, đường kính 0.6mm, model: CF10/0.6mm... (mã hs thiếc hàn dạng/ mã hs của thiếc hàn d) |
Kìm cắt cáp Knipex 9511200mm bằng thép, dùng trong nhà xưởng... (mã hs kìm cắt cáp kni/ mã hs của kìm cắt cáp) |
Dây hàn bằng hợp kim thiếc, lõi chứa chất trợ dung dễ chảy. Hàng mới 100%... (mã hs dây hàn bằng hợ/ mã hs của dây hàn bằng) |
Thiếc hàn (SN100C BAR). Mới 100%... (mã hs thiếc hàn sn10/ mã hs của thiếc hàn s) |
Thiếc hàn dạng cuộn (Đường kính 0.4 mm)... (mã hs thiếc hàn dạng/ mã hs của thiếc hàn dạ) |
Điện cực mạ bằng thiếc... (mã hs điện cực mạ bằn/ mã hs của điện cực mạ) |
Thiếc mạ lưỡi câu, phao câu... (mã hs thiếc mạ lưỡi c/ mã hs của thiếc mạ lưỡ) |
Thiếc mạ bóng lưỡi câu, phao câu... (mã hs thiếc mạ bóng l/ mã hs của thiếc mạ bón) |
Thiếc hàn Almit, model SR-38RMA, đường kính dây 0.38mm, nặng 200g/ cuộn. Hàng mới 100%. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn almit/ mã hs của thiếc hàn al) |
Thiếc hàn (dạng cuộn, 1000g/cái)... (mã hs thiếc hàn dạng/ mã hs của thiếc hàn d) |
Thiếc hàn dùng cho máy hàn thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn dùng/ mã hs của thiếc hàn dù) |
cuộn thiếc hàn, dùng cho máy hàn thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs cuộn thiếc hàn/ mã hs của cuộn thiếc h) |
Thiếc hàn phi 1mm... (mã hs thiếc hàn phi 1/ mã hs của thiếc hàn ph) |
Dây dẫn t(100)h 0.060*0.600... (mã hs dây dẫn t100h/ mã hs của dây dẫn t10) |
Thiếc hàn Heesung 0.6mm (0.8kg/cuộn)... (mã hs thiếc hàn heesu/ mã hs của thiếc hàn he) |
Cuộn thiếc hàn 0.8mm... (mã hs cuộn thiếc hàn/ mã hs của cuộn thiếc h) |
Thiếc hàn 0.4... (mã hs thiếc hàn 04/ mã hs của thiếc hàn 0) |
Dây hàn các loại/SOLDER WIRE 5KG/BOX(ROHS) (Dùng để sản xuất sản phẩm phích cắm đóng, ngắt điện, điều khiển điện... (mã hs dây hàn các loạ/ mã hs của dây hàn các) |
Dây hàn/ SOLDER WIRE (Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện)... (mã hs dây hàn/ solder/ mã hs của dây hàn/ sol) |
Dây hàn/ NP303 DHB RMA3 W1.0MM SOLDER WIRE (Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện)... (mã hs dây hàn/ np303/ mã hs của dây hàn/ np3) |
Dây hàn sàn vinyl 3mm bằng nhựa PVC dùng để hàn đường rãnh sàn gạch vinyl... (mã hs dây hàn sàn vin/ mã hs của dây hàn sàn) |
Thiếc dạng cuộn... (mã hs thiếc dạng cuộn/ mã hs của thiếc dạng c) |
Dây hàn thiếc MC60 phi 3.0 mm, mới 100%... (mã hs dây hàn thiếc m/ mã hs của dây hàn thiế) |
Sợi thiếc dùng để hàn bản mạch, dây điện(thuộc tờ khai 102103192000, ngày 09/07/2018)... (mã hs sợi thiếc dùng/ mã hs của sợi thiếc dù) |
Cuộn dây hàn thiếc 1.0mm (Hàng mới 100%)... (mã hs cuộn dây hàn th/ mã hs của cuộn dây hàn) |
Dây hàn nhiệt, Mới 100%... (mã hs dây hàn nhiệt/ mã hs của dây hàn nhiệ) |
Thiếc cuộn hàn không khói, thành phần Sn-0.7Cu, đường kính sợi 1.0mm, nặng 0.5kg, Hàng mới 100%... (mã hs thiếc cuộn hàn/ mã hs của thiếc cuộn h) |
Thiếc hàn HSE04-1.2mm, hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn hse04/ mã hs của thiếc hàn hs) |
Thiếc hàn HESUNG-ALMITSR 38 RMA-0.6mm... (mã hs thiếc hàn hesun/ mã hs của thiếc hàn he) |
Dây thiếc LF303W... (mã hs dây thiếc lf303/ mã hs của dây thiếc lf) |
TOSCUT anpha(5.5GX50PCS/Lọ)Thiếc hàn dạng viên... (mã hs toscut anpha5/ mã hs của toscut anpha) |
Cuộn dây hàn bằng thiếc, đường kính 1mm, Hàng mới 100% phục vụ sản xuất linh kiện điện tử cho bộ đánh lửa xe máy, Mã 0093228 SN100C Y-059 |
Dây hàn (1Kg = 1 cuộn) (bằng thiếc) 18-G-030; Nguyên vật liệu sản xuất công tắc điện cho xe máy, mới 100% |
Dây hàn bằng thiếc ( HSE-11 0.8MM 32SUPER) |
Dây hàn bằng thiếc (để hàn linh kiện lắp ráp phao xăng xe máy) S-256 phi 1.2 mm(1Kg/Chiec) |
Dây hàn bằng thiếc .ĐK:0.075mm |
Dây hàn bằng thiếc dạng dây dùng cho mạch in máy giặt (E/Solder) SR98M70510 |
Dây hàn bằng thiếc ĐK: 0.075mm |
Dây hàn bằng thiếc ĐK:0.075mm |
Dây hàn bằng thiếc HSE-01,3F (Hàng mới 100%) |
Dây hàn bằng thiếc SN100C , 1.0mmx, 600g, Hàng mới 100% dùng hàn linh kiện điện tử trên bản mạch. |
Dây hàn không chì - SN100C(030) F3 1.0mm x500g |
Dây hợp kim thiếc (Hàng mới 100%) - Tin Sn/Pb Ace HQ5 RMA RH63 1.6mm |
Dây thiếc ( dạng cuộn), tiết diện: 0.38 mm, 1 cuộn = 0.5 kg |
Dây thiếc chưa tráng phủ dạng cuộn, phi < 2mm, không dùng để hàn, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Dây thiếc để hàn (LFC7-107 Sn-0.7 Cu-0.01P(0.8/1.0mm)) |
Dây thiếc để hàn LFC7-107(Sn-0.7 CU-0.01P) |
Dây thiếc dùng để hàn (gắn linh kiện điện tử lên FPCB)- Soldering Wire, 800g/cuộn, rộng 0.02mm |
Dây thiếc dùng để mạ vỏ điện thoại,2.0mm,4N |
Dây thiếc hàn |
dây thiếc hàn B425*(Diameter 1.2mm) |
Dây thiếc hàn HSE-11 0.8MM 32 SUPER, đường kính 70 mm |
Dây thiếc hàn Tin solder wire HSE-04 1.8 phi SR-34 Super HSE-04 1.8 |
Dây thiết dạng cuộn 1mm Hàng mới 100% |
Hợp kim thiếc dạng cuộn (Cuộn/1kg; đường kính sợi dây 1.6mm)- Tin Sn Ace GST-NP508 1.6mm |
Linh kiện điện và điện tử: Thiếc hàn dạng cuộn ZHEN-0.8MM/800G, 5m/cuộn, hàng mới 100% |
Thiế hàn dạng thanh, mã HSE-16,B20(HEESUNG) |
Thiếc ( dạng cuộn ) , đường kính 1 MM, chưa tráng phủ , 0.5 kg/ cuộn . Hàng mới 100% |
Thiếc ( dạng cuộn ), đường kính 0.4 MM, chưa tráng phủ , 1/4 Kg/ cuộn . Hàng mới 100% |
Thiếc (tin, qui cách : 99.5%) |
Thiếc (tin, qui cách : Sn99.95%) |
Thiếc dạng thỏi (hàng mới 100%) |
Thiếc dây dạng cuộn LFM22 0.5mm, mới 100% |
Thiếc dây mới 100% 60/40 |
Thiếc dây mới 100% 60/40 1.6mm |
Thiếc dây mới 100% 99.3s 1.6 mm |
Thiếc dây phi 1.6 mm mới 100% |
Thiếc dây phi 60/40 mới 100% |
Thiếc để hàn dạng thanh |
Thiếc dùng để mạ sản phẩm dạng viên đường kính 2mm.0.06g/viên |
Thiếc hàn (0.6 Sn96.5:Ag3.0:Cu0.5(Flux2.8%) |
Thiếc hàn dạng bột ( solder cream.) |
Thiếc hàn dạng bột/SOLDER CREAM |
Thiếc hàn dạng dây (Sn96.5 Ag3.0 Cu0.5 (FLUX 2.8% ) |
Thiếc hàn dạng dây 0.8mm #1 |
Thiếc hàn dạng dây cuộn 1.2mm 0.8 kg/cuộn |
Thiếc hàn dạng thanh HSE-16, B20 (HEESUNG) |
Thiếc hàn dạng thanh HSE-16B20 |
Thiếc hàn nguyên chất dạng hạt |
Thiếc hạt Sn |
Thiếc hợp kim dạng dây dùng cho mạch in máy giặt (E/Solder) SR98M70510 |
Thiếc hợp kim dạng sợi dùng cho mạch in máy giặt (Ecosolder) SR98M70510 |
Thiếc hợp kim dạng thanh dùng cho mạch in máy giặt (Ecosolder bar) BM705E/AC |
Thiếc miếng - Tin plate (mới 100%) |
Thiếc thỏi (Tin ingots) (25kgs / thoi) |
THIếc(Sn99.95%)( TIN, dạng thỏi ) |
Thiết ( vật tư tiêu hao dùng trong máy xi mạ điện ) |
Thiõc (tin, dạng cây) |
Thiõc (tin, qui cách : Sn99.95%,dạng thái ) |
Cuộn dây hàn bằng thiếc, đường kính 1mm, Hàng mới 100% phục vụ sản xuất linh kiện điện tử cho bộ đánh lửa xe máy, Mã 0093228 SN100C Y-059 |
Dây hàn (1Kg = 1 cuộn) (bằng thiếc) 18-G-030; Nguyên vật liệu sản xuất công tắc điện cho xe máy, mới 100% |
Dây hàn bằng thiếc SN100C , 1.0mmx, 600g, Hàng mới 100% dùng hàn linh kiện điện tử trên bản mạch. |
Dây hợp kim thiếc (Hàng mới 100%) - Tin Sn/Pb Ace HQ5 RMA RH63 1.6mm |
Dây thiếc dùng để hàn (gắn linh kiện điện tử lên FPCB)- Soldering Wire, 800g/cuộn, rộng 0.02mm |
Linh kiện điện và điện tử: Thiếc hàn dạng cuộn ZHEN-0.8MM/800G, 5m/cuộn, hàng mới 100% |
Thiếc dây mới 100% 60/40 |
Thiếc dây mới 100% 60/40 1.6mm |
Thiếc dây mới 100% 99.3s 1.6 mm |
Dây hàn không chì - SN100C(030) F3 1.0mm x500g |
Cuộn dây hàn bằng thiếc, đường kính 1mm, Hàng mới 100% phục vụ sản xuất linh kiện điện tử cho bộ đánh lửa xe máy, Mã 0093228 SN100C Y-059 |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 80:Thiếc và các sản phẩm bằng thiếc |
Bạn đang xem mã HS 80030090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 80030090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 80030090: Loại khác
Đang cập nhật...