- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 82: Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản
- 8207 - Các dụng cụ có thể thay đổi được dùng cho các dụng cụ cầm tay, có hoặc không hoạt động bằng điện, hoặc dùng cho máy công cụ (ví dụ, để ép, dập, đục lỗ, ta rô, ren, khoan, chuốt, phay, cán, tiện hay bắt, đóng vít), kể cả khuôn kéo để kéo hoặc ép đùn kim loại, và các loại dụng cụ để khoan đá hoặc khoan đất.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 6
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dụng cụ để tiện |
Cán dao tiện ren ngoài 266RFA-1616-16, Hàng mới 100%... (mã hs cán dao tiện re/ mã hs của cán dao tiện) |
Mảnh dao tiện móc lỗ TCMW 11 03 04 H13A, Hàng mới 100%... (mã hs mảnh dao tiện m/ mã hs của mảnh dao tiệ) |
Mũi dao tiện ren NPT 1/2"- 3/4" (4pcs/set), Hàng mới 100%... (mã hs mũi dao tiện re/ mã hs của mũi dao tiện) |
Mảnh dao tiện bước 1-2, ren ngoài 266RG-16VM01A001M1125, Hàng mới 100%... (mã hs mảnh dao tiện b/ mã hs của mảnh dao tiệ) |
Mảnh dao tiện gia công thô dọc trục và cắt mặt CNMG 12 04 08 H13A, Hàng mới 100%... (mã hs mảnh dao tiện g/ mã hs của mảnh dao tiệ) |
Mảnh dao tiện cắt rãnh và cắt đứt, rộng 2mm N123E2-0200-0002-CM 1125, Hàng mới 100%... (mã hs mảnh dao tiện c/ mã hs của mảnh dao tiệ) |
Mũi tiện DGN 2000P IC508 (Maker ISCAR, dùng để lắp vào máy cắt CNC, chất liệu hợp kim, hàng mới 100%)... (mã hs mũi tiện dgn 20/ mã hs của mũi tiện dgn) |
Mũi tiện bằng thép 4.0 (4.3*8.0) phi 4 dài 85mm dùng cho máy CNC, hàng mới 100%... (mã hs mũi tiện bằng t/ mã hs của mũi tiện bằn) |
Bầu kẹp dùng cho máy phay kim loại, NC SLEEVE, NCS-D-3210. Mới 100%... (mã hs bầu kẹp dùng ch/ mã hs của bầu kẹp dùng) |
Mũi chống tâm xoay RST4-301, Bằng thép, dùng cho máy tiện, hàng mới 100%... (mã hs mũi chống tâm x/ mã hs của mũi chống tâ) |
Dụng cụ để tiện (MILLING CUTTER 5.9*15C*P1.0*3T*6D*60L)... (mã hs dụng cụ để tiện/ mã hs của dụng cụ để t) |
Dao phay PCD D2.0*H1.1*A35*A50*D3.0*D6*35L, mới 100%... (mã hs dao phay pcd d2/ mã hs của dao phay pcd) |
Mũi tiện HFPR 5004 IC808 (VQB409)... (mã hs mũi tiện hfpr 5/ mã hs của mũi tiện hfp) |
Mũi tiện CNGA 120408T IN22 (ILR003)... (mã hs mũi tiện cnga 1/ mã hs của mũi tiện cng) |
Mũi tiện SNGN 120412T IN22 (VQB887)... (mã hs mũi tiện sngn 1/ mã hs của mũi tiện sng) |
Mũi tiện VNGA 160404T IN22 (VQB857)... (mã hs mũi tiện vnga 1/ mã hs của mũi tiện vng) |
Mũi tiện SCLT 050204N PH IN2005 (VQB819)... (mã hs mũi tiện sclt 0/ mã hs của mũi tiện scl) |
Mũi tiện SHLT 060204N PH IN2005 (VQB820)... (mã hs mũi tiện shlt 0/ mã hs của mũi tiện shl) |
Mảnh dao cắt bằng thép loại TDT 3E-1.5-RU TT9080 dùng trong gia công cơ khí cho máy CNC, máy phay, máy tiện, hàng mới 100%... (mã hs mảnh dao cắt bằ/ mã hs của mảnh dao cắt) |
Dụng cụ để tiện TOOL FOR TURNING FLAT E/M 4F D5X8XL50XS6,dùng cho máy CNC, Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ để tiện/ mã hs của dụng cụ để t) |
Cán dao phay dùng cho máy phay. ACMS40.25.32.110.D12 |
Cán dao phay trụ dùng cho máy phay. 90ES.016R. P10 |
Cán dao riện dùng cho máy tiện. SLAOR1212X08-90 |
Cán dao tiện dùng cho máy tiện. HSA2020R-SA2402-44 |
Cán dao tiện PCLNR 2525 M12 |
Cán dao tiện Seco A20R-SCLCR09 (dùng cho máy tiện, gia công kim loại) |
Cán dao tiện Seco CNR0020P16AHD (dùng cho máy tiện, gia công kim loại) |
Cán dao tiện Seco DCLNR2020K12-M (dùng cho máy tiện, gia công kim loại) |
Cán dao tiện Seco R150.10-2020-15 (dùng cho máy tiện, gia công kim loại) |
Cán dao tiện SMBB 2532 |
Cán tiện - A10K STFPR-09X |
Cán tiện - DGTL 10B-1.4D20SH |
Cán tiện - DGTL 12B-2D24SH |
Cán tiện - DGTL 12B-3D24SH |
Cán tiện - DGTL 16-16-3 |
Cán tiện - DGTL 16B-2D25SH |
Cán tiện - DGTL 16B-3D25SH |
Cán tiện - DGTL 2012B-2D35* |
Cán tiện - DGTR 12B-1.5D24SH |
Cán tiện - DGTR 12B-2D24SH |
Cán tiện - DGTR 16B-1.5D25SH |
Cán tiện - DGTR 16B-2D25SH |
Cán tiện - DGTR 16B-3D25SH |
Cán tiện - DGTR 2012-3 |
Cán tiện - DGTR 20B-2D35 |
Cán tiện - DGTR 25B-2D35 |
Cán tiện - F45E D 2.0- .75 |
Cán tiện - F45E D 2.5 -1.00 |
Can tiện - GEHIR 16-16-3 |
Cán tiện - GHDR 12-3 |
Cán tiện - GHDR 25-8 |
Cán tiện - GHGR 20-2 |
Cán tiện - GHGR 25-630 |
Cán tiện - GHMR 20 |
Cán tiện - GHMUL 25 |
Cán tiện - HELIR 2020-3T20 |
Cán tiện - HFFR 75-4T30 |
Cán tiện - HFHL 25-40-5T20 |
Cán tiện - HFHR 25.4-38-3T12 |
Cán tiện - HFHR 25-25-5T10 |
Cán tiện - HFHR 25-40-4T25 |
Cán tiện - HFHR 25M |
Cán tiện - IHCR 50-68 |
Cán tiện - MCLNR 16-4 |
Cán tiện - MTSR 0018 H21 |
Cán tiện - MVJNR 2525M-16 |
Cán tiện - MWLNR 16-4 |
Cán tiện - PCHPL 20-34 |
Cán tiện - PCHR 20-24 |
Cán tiện - PSANR 2525M-15 |
Cán tiện - PWLNR 2525M-06X |
Cán tiện - PWLNR 2525M-08X |
Cán tiện - S12M STFCR-11 |
Cán tiện - S25T MWLNR-06W |
Cán tiện - S32T SVLFCR-16 |
Cán tiện - SER 2525 M16 |
Cán tiện - SGFFA 60-R-4 |
Cán tiện - SGFFH 45-R-2 |
Cán tiện - SGFFH 60-R-2 |
Cán tiện - SGSF 50-1.6-8KR |
Cán tiện - SGTBU 25-6G |
Cán tiện - SIR 0005 H06-W |
Cán tiện - SW 25-28 |
Cán tiện - TGDR 2525-3M |
Cán tiện - TGFH 32-4 |
Cán tiện - TGTR 2012-2 |
Cán tiện bằng hợp kim dùng cho máy CNC, hàng mới 100% 12X4X4-0.6-AA |
Chuôi dao gắn mảnh hợp kim S16Q-SCLCR06 dùng cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100% |
Chuôi dao gắn mảnh hợp kim SER-1616H16 dùng cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100% |
Dao tiện ( dùng cho máy tiện) / CARBIDE COOLANT DRILL |
Dao tiện (dùng cho máy tiện) / CARBIDE COOLANT DRILL |
Dao tiện (Tool for turning, of cermets; SDHCR1212M11) |
Dao tiện / BITE |
Dao tiện A4G0405M04U04GMP KC5025 . Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao tiện CNMG120408F K25P. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao tiện dẹp M2 hiệu EYE, HRC 64 ±1: 3mm x 14mm x 200mm (mới 100%) |
Dao tiện DNMG150604F K25P. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao tiện DNMG150608F K25P. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao tiện kim loại DCMT 11T302EN-F43 CTC2135 (Dùng gia công cơ khí ) |
Dao tiện kim loại DCMT 11T304EN-F43 CTC2135 (Dùng gia công cơ khí ) |
Dao tiện kim loại RCMT 1003MOSN-SM CTC1125 ( Dùng gia công cơ khí) |
Dao tiện ren định hình (Threading inserts ctd,std) 00039473, mới 100% |
Dao tiện VBMT160408FP KTP10. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao tiện VBMT160408LF KC9125. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao tiện vuông M2 hiệu EYE, HRC 64 ±1: 12mm x 12mm x 200mm (mới 100%) |
Dao tiện/ INSERTED CONCAVE CUTTER TT8125 RCMX 200600 TAEGUTEC |
Đầu kẹp dao tiện |
Đầu kẹp UC10-6 (dụng cụ cho máy tiện) |
Đầu nối cán phay thép dùng cho máy phay. BT40AD+B-32X78IK-L60 |
Đế dao DCN120616 |
Đế dao GX16-1 |
Dụng cụ cắt tiện kim loại (CUT -OFF TOOLING) hàng mới 100 % |
Dụng cụ để tiện (TURNING TOOL) |
Dụng cụ tiện |
Dụng cụ tiện 41-43 1-M20 |
Dụng cụ tiện M6-M8 VNH-Q11088-08 |
Kẹp mũi dao tiện CSP16HD-T15P (dùng cho máy tiện, gia công kim loại) |
Lưõi cắt kim loại:CNMG120408E-FM:9230 |
Lưõi cắt kim loại:RCMT10T3MOE-UR:9230 |
Lưõi cắt kim loại:SDMT120508SR-M:8240 |
Lưõi cắt kim loại:SNMG120408E-FM:9210 |
Lưõi cắt kim loại:TCMT16T308E-UR:6615 |
Lưõi cắt kim loại:VNMG160408E - FM:9230 |
Lưõi cắt kim loại:VNMG160408E-FM:9230 |
Lưõi cắt kim loại:WNMG080404E-FM:9210 |
Lưỡi dao phay bằng thép. Hàng mới 100%. |
LưỡI MàI - "OKAZAKI SEIKO " Diamond Wheel BB0320D220 |
Lưỡi tiện kim loại, loại C10M-SDQCR07 của máy tiện đứng, dùng để gia công kim loại |
Lưỡi tiện kim loại, loại C12Q-SDQCR-07 của máy tiện đứng, dùng để gia công kim loại |
Lưỡi tiện kim loại, loại S16Q-SCLCR09-D18 của máy tiện đứng, dùng để gia công kim loại |
Lưỡi tiện kim loại, loại S20R-SCLCR09-22 của máy tiện đứng, dùng để gia công kim loại |
Mảnh dao tiện cắt định hình (Turning inserts adv/mtrl) 00076895, mới 100% |
Mảnh dao tiện INSERT VN-5NZ-024-1.Phụ tùng máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Mâp cặp 3 chấu VSC-16A (Dùng cho máy tiện) (Hàng mới 100%) |
Mũi chống tâm VLC-214 (dùng cho máy tiện) |
Mũi chống tâm VPC-MT3 (dùng cho máy tiện) |
Mũi chống tâm VPC-MT4 (dùng cho máy tiện) |
Mũi dao tiện ( dùng cho máy tiện) / INSERT TIP |
Mũi dao tiện (dùng cho máy tiện) / INSERT TIP |
Mũi dao tiện bằng thép, loại HOR-RU114004600TN35 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi dao tiện bằng thép, loại: HFHR-25.4303T12 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi dao tiện LC-315099 (dùng cho máy công cụ) |
Mũi dao tiện LC-315118 (dùng cho máy công cụ) |
Mũi dao tiện LC-472059 (dùng cho máy công cụ) |
Mũi dao tiện LC-472079 (dùng cho máy công cụ) |
Mũi dao tiện LC-472099 (dùng cho máy công cụ) |
Mũi dao tiện LC-472118 (dùng cho máy công cụ) |
Mũi dao tiện RC-472079 (dùng cho máy công cụ) |
Mũi dao tiện RC-629099 (dùng cho máy công cụ) |
Mũi dao tiện, loại FLR-3031 R-AT3 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi dao tiện, loại R105.0100.1.635 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi dao tiện, loại RU 114.046.00-35 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi dao tiện, loại U217.0056.0TN32 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi định tâm cho máy tiện Center (KSN-3)dùng trong cơ khí. Hsx: YAMAZEN |
Mũi khoét bằng hợp kim dùng cho máy CNC, hàng mới 100% 2100-4.99 |
Mũi tiện - 08 IRA-A60 101/138 IC928 |
Mũi tiện - 11IR 1.50 ISO IC908 |
Mũi tiện - 16IRM 12 UN IC908 |
Mũi tiện - CCGT 09T304-AS IC20 |
Mũi tiện - CCMT 060204-PF IC3028 |
Mũi tiện - CCMT 09T304-PF IC3028 |
Mũi tiện - CCMT 09T308-SM IC8250 |
Mũi tiện - CNMA 120408 IC5010 |
Mũi tiện - CNMG 120404-TF IC907 |
Mũi tiện - CNMG 120408-TF IC907 |
Mũi tiện - DCGT 11T302-AS IC520 |
Mũi tiện - DCGT 11T304-AS IC20 |
Mũi tiện - DCGT 11T304-AS IC520 |
Mũi tiện - DCMT 11T308-SM IC907 |
Mũi tiện - DGN 1500P IC508 |
Mũi tiện - DGN 2000P IC508 |
Mũi tiện - DGN 2002C IC1028 |
Mũi tiện - DGN 2002C IC908 |
Mũi tiện - DGN 2002Z IC908 |
Mũi tiện - DGN 2202C IC1028 |
Mũi tiện - DGN 2202C IC908 |
Mũi tiện - DGN 2202J IC1028 |
Mũi tiện - DGN 2202J IC908 |
Mũi tiện - DGN 3000P IC508 |
Mũi tiện - DGN 3102C IC1028 |
Mũi tiện - DGN 3102C IC908 |
Mũi tiện - DGN 3102J IC908 |
Mũi tiện - DGNM 3202C IC908 |
Mũi tiện - DGR 1001J-8D IC908 |
Mũi tiện - DGR 1400JS-15D IC908 |
Mũi tiện - DGR 2200JS-15D IC328 |
Mũi tiện - DNMG 150408-GN IC8250 |
Mũi tiện - GDMW 2.4 IC328 |
Mũi tiện - GEPI 2.50-0.20 IC908 |
Mũi tiện - GFF 2N IC354 |
Mũi tiện - GIDA 80-40YZ-D ID5 |
Mũi tiện - GIM 2.2J-8RA IC354 |
Mũi tiện - GIM 3-8RA IC354 |
Mũi tiện - GIP 1.78 IQ-262915 * IC908 |
Mũi tiện - GIP 3.00E-0.20 IC635 |
Mũi tiện - GIP 3.00E-0.40 IC635 |
Mũi tiện - GIP 3.15-0.15 IC908 |
Mũi tiện - GIP 3.74-0.20 IC808 |
Mũi tiện - GIP 4.00E-0.40 IC635 |
Mũi tiện - GIP 5.00E-0.80 IC428 |
Mũi tiện - GIPA 3.00-0.20 IC20 |
Mũi tiện - GIPA 6.00-3.00 IC20 |
Mũi tiện - GRIP 3002Y IC808 |
Mũi tiện - GRIP 3002Y IC908 |
Mũi tiện - GRIP 3003Y IC808 |
Mũi tiện - GRIP 3003Y IC908 |
Mũi tiện - GRIP 4004Y IC808 |
Mũi tiện - GRIP 4004Y IC908 |
Mũi tiện - GRIP 5008Y IC908 |
Mũi tiện - GSFN 1.6 IC908 |
Mũi tiện - H600 WXCU 05T312T IC808 |
Mũi tiện - HFPL 5004 IC354 |
Mũi tiện - HFPR 3003 IC20 |
Mũi tiện - HFPR 4004 IC808 |
Mũi tiện - HFPR 5004 IC808 |
Mũi tiện - HGN 3003C IC328 |
Mũi tiện - LW 35-2620-S |
Mũi tiện - MT21 I 3.00 ISO IC908 |
Mũi tiện - PENTA 24N0645PF22820* IC908 |
Mũi tiện - PENTA 24N100PF010 IC908 |
Mũi tiện - PENTA 24N100PF010* IC908 |
Mũi tiện - PENTA 24N150J010 IC1008 |
Mũi tiện - PENTA 24N150PF020 IC908 |
Mũi tiện - PENTA 24N200PF020 IC908 |
Mũi tiện - PENTA 24N200Z020 IC908 |
Mũi tiện - PENTA 24R100J15D IC1008 |
Mũi tiện - PENTA 24R150J06D IC1008 |
Mũi tiện - PENTA 24R200J06D IC1008 |
Mũi tiện - PENTA 34R300C06D IC908 |
Mũi tiện - PICCO L 007.0200-15 IC228 |
Mũi tiện - PICCO R 050.6-15 IB55 |
Mũi tiện - PICCO R 050.6-22 IC908 |
Mũi tiện - SCLT 050204N-PH IN2005 |
Mũi tiện - SCMT 09T304-SM IC9250 |
Mũi tiện - SCMT 120408-19 IC635 |
Mũi tiện - SDMT 0903AD-N IC635 |
Mũi tiện - SEKN 1203AFTN-42 IC328 |
Mũi tiện - SHLT 060204N-PH IN2005 |
Mũi tiện - SNMG 120408-TF IC8250 |
Mũi tiện - SNMX 150708R-11 IC8150 |
Mũi tiện - SNMX 150708R-18 IC8150 |
Mũi tiện - SNMX 150708R-30 IC8150 |
Mũi tiện - SNMX 150708R-70 IC8150 |
Mũi tiện - SOMT 09T306-DT IC908 |
Mũi tiện - TAG N2C IC808 |
Mũi tiện - TAG N3C IC908 |
Mũi tiện - TAG N4C IC808 |
Mũi tiện - TCMT 110204 ID5 |
Mũi tiện - TCMT 16T304-SM IC3028 |
Mũi tiện - TCMT 16T304-SM IC907 |
Mũi tiện - TGMF 315 IC908 |
Mũi tiện - TIP 2WT-0.05 IC908 |
Mũi tiện - TNMG 160404-PP IC8250 |
Mũi tiện - TNMG 160404-SF IC530N |
Mũi tiện - TNMG 160408-PP IC8250 |
Mũi tiện - TNMG 160408-TF IC907 |
Mũi tiện - TPGX 090202-L IC908 |
Mũi tiện - TPGX 090204-L IC908 |
Mũi tiện - VCGT 220520-DW ID5 |
Mũi tiện - VNMG 160404-NF IC907 |
Mũi tiện - WNMG 080404-PP IC8250 |
Mũi tiện - WNMG 080404-PP IC907 |
Mũi tiện - WNMG 080408-GN IC5010 |
Mũi tiện - WNMG 080408-GN IC8250 |
Mũi tiện - WNMG 080408-TF IC5010 |
Mũi tiện - WNMG 080408-TF IC806 |
Mũi tiện - WNMG 080408-TF IC8250 |
Mũi tiện - WNMG 080408-TF IC907 |
Mũi tiện - WNMG 080408-TF IC9250 |
Mũi tiện - WNMX 060608-HTW IC807 |
Mũi tiện - XCGT 060300-45DT IC508 |
Mũi tiện - XCMT 050204-MF IC908 |
Mũi tiện - XNUW 13-02266 *ID5 |
Mũi tiện - XNUW 13-23225 IC908 |
Mũi tiện - XNUW 13-25143R * IC908 |
Mũi tiện - XNUW 13-25143R* IC908 |
Mũi tiện - XOMT 060204-HQ IC950 |
Mũi tiện (phụ tùng máy tiện, hàng mới 100%) Lathe blade 33-3 |
Mũi tiện bằng hợp kim dùng cho máy CNC, hàng mới 100% CUT16-PR-801 TIALN |
Mũi tiện -DGN 2202J IC908 |
Mũi tiện -DGR 2200JS-15D IC328 |
Mũi tiện dùng cho máy gia công kim loại BB - 055 |
Mũi tiện -GIP 3.00E-0.20 IC635 |
Mũi tiện -GRIP 3003Y IC908 |
Mũi tiện -HFPL 5004 IC354 |
Mũi tiện -ONMU 080608-TN IC910 |
Mũi tiện -PENTA 24R200J06D IC1008 |
Mũi tiện -PENTA 24R200J15D IC1008 |
Mũi tiện -TNGG 160402-PP IC907 |
Mũi tiện -TNMG 160408-TF IC9250 |
Thân dao tiện S20S-SDQCR-11-Mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Cán dao tiện Seco A20R-SCLCR09 (dùng cho máy tiện, gia công kim loại) |
Cán dao tiện Seco DCLNR2020K12-M (dùng cho máy tiện, gia công kim loại) |
Cán dao tiện Seco R150.10-2020-15 (dùng cho máy tiện, gia công kim loại) |
Cán tiện - MTSR 0018 H21 |
Cán tiện - SIR 0005 H06-W |
Cán tiện bằng hợp kim dùng cho máy CNC, hàng mới 100% 12X4X4-0.6-AA |
Dao tiện A4G0405M04U04GMP KC5025 . Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao tiện CNMG120408F K25P. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao tiện DNMG150604F K25P. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao tiện DNMG150608F K25P. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao tiện kim loại RCMT 1003MOSN-SM CTC1125 ( Dùng gia công cơ khí) |
Dao tiện ren định hình (Threading inserts ctd,std) 00039473, mới 100% |
Dao tiện VBMT160408FP KTP10. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao tiện VBMT160408LF KC9125. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dụng cụ cắt tiện kim loại (CUT -OFF TOOLING) hàng mới 100 % |
Lưỡi tiện kim loại, loại S20R-SCLCR09-22 của máy tiện đứng, dùng để gia công kim loại |
Mảnh dao tiện cắt định hình (Turning inserts adv/mtrl) 00076895, mới 100% |
Mũi dao tiện bằng thép, loại HOR-RU114004600TN35 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi dao tiện LC-472059 (dùng cho máy công cụ) |
Mũi dao tiện LC-472079 (dùng cho máy công cụ) |
Mũi dao tiện LC-472099 (dùng cho máy công cụ) |
Mũi dao tiện RC-472079 (dùng cho máy công cụ) |
Mũi dao tiện, loại R105.0100.1.635 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi dao tiện, loại RU 114.046.00-35 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi dao tiện, loại U217.0056.0TN32 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoét bằng hợp kim dùng cho máy CNC, hàng mới 100% 2100-4.99 |
Mũi tiện - CCMT 060204-PF IC3028 |
Mũi tiện - CNMA 120408 IC5010 |
Mũi tiện - CNMG 120404-TF IC907 |
Mũi tiện - CNMG 120408-TF IC907 |
Mũi tiện - DGN 1500P IC508 |
Mũi tiện - DGN 2202C IC1028 |
Mũi tiện - DGN 2202C IC908 |
Mũi tiện - DGN 2202J IC1028 |
Mũi tiện - DGN 2202J IC908 |
Mũi tiện - DGN 3000P IC508 |
Mũi tiện - DGNM 3202C IC908 |
Mũi tiện - DGR 1001J-8D IC908 |
Mũi tiện - DGR 1400JS-15D IC908 |
Mũi tiện - GEPI 2.50-0.20 IC908 |
Mũi tiện - GIP 3.00E-0.40 IC635 |
Mũi tiện - GIP 3.74-0.20 IC808 |
Mũi tiện - GIP 4.00E-0.40 IC635 |
Mũi tiện - GIP 5.00E-0.80 IC428 |
Mũi tiện - GIPA 6.00-3.00 IC20 |
Mũi tiện - GRIP 3002Y IC808 |
Mũi tiện - GRIP 3002Y IC908 |
Mũi tiện - GRIP 3003Y IC808 |
Mũi tiện - GRIP 3003Y IC908 |
Mũi tiện - GRIP 4004Y IC808 |
Mũi tiện - GRIP 4004Y IC908 |
Mũi tiện - GRIP 5008Y IC908 |
Mũi tiện - H600 WXCU 05T312T IC808 |
Mũi tiện - HFPL 5004 IC354 |
Mũi tiện - HFPR 3003 IC20 |
Mũi tiện - HFPR 4004 IC808 |
Mũi tiện - HFPR 5004 IC808 |
Mũi tiện - HGN 3003C IC328 |
Mũi tiện - MT21 I 3.00 ISO IC908 |
Mũi tiện - PENTA 24N0645PF22820* IC908 |
Mũi tiện - PENTA 24N100PF010 IC908 |
Mũi tiện - PENTA 24N100PF010* IC908 |
Mũi tiện - PENTA 24N150PF020 IC908 |
Mũi tiện - PENTA 24R100J15D IC1008 |
Mũi tiện - PENTA 34R300C06D IC908 |
Mũi tiện - SCLT 050204N-PH IN2005 |
Mũi tiện - SCMT 120408-19 IC635 |
Mũi tiện - SEKN 1203AFTN-42 IC328 |
Mũi tiện - SHLT 060204N-PH IN2005 |
Mũi tiện - SNMG 120408-TF IC8250 |
Mũi tiện - TCMT 110204 ID5 |
Mũi tiện - TPGX 090202-L IC908 |
Mũi tiện - TPGX 090204-L IC908 |
Mũi tiện - VCGT 220520-DW ID5 |
Mũi tiện - XCGT 060300-45DT IC508 |
Mũi tiện - XCMT 050204-MF IC908 |
Mũi tiện - XOMT 060204-HQ IC950 |
Mũi tiện (phụ tùng máy tiện, hàng mới 100%) Lathe blade 33-3 |
Mũi tiện bằng hợp kim dùng cho máy CNC, hàng mới 100% CUT16-PR-801 TIALN |
Mũi tiện -DGN 2202J IC908 |
Mũi tiện -GRIP 3003Y IC908 |
Mũi tiện -HFPL 5004 IC354 |
Thân dao tiện S20S-SDQCR-11-Mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Cán dao tiện Seco CNR0020P16AHD (dùng cho máy tiện, gia công kim loại) |
Dao tiện CNMG120408F K25P. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao tiện dẹp M2 hiệu EYE, HRC 64 ±1: 3mm x 14mm x 200mm (mới 100%) |
Dao tiện vuông M2 hiệu EYE, HRC 64 ±1: 12mm x 12mm x 200mm (mới 100%) |
Dao tiện/ INSERTED CONCAVE CUTTER TT8125 RCMX 200600 TAEGUTEC |
Mũi tiện - DGN 2000P IC508 |
Mũi tiện - DGN 2002C IC1028 |
Mũi tiện - DGN 2002C IC908 |
Mũi tiện - DGN 2002Z IC908 |
Mũi tiện - DGR 2200JS-15D IC328 |
Mũi tiện - GIDA 80-40YZ-D ID5 |
Mũi tiện - GIP 3.00E-0.20 IC635 |
Mũi tiện - GIPA 3.00-0.20 IC20 |
Mũi tiện - WNMG 080404-PP IC8250 |
Mũi tiện - WNMG 080404-PP IC907 |
Mũi tiện - WNMG 080408-GN IC5010 |
Mũi tiện - WNMG 080408-GN IC8250 |
Mũi tiện - WNMG 080408-TF IC5010 |
Mũi tiện - WNMG 080408-TF IC806 |
Mũi tiện - WNMG 080408-TF IC8250 |
Mũi tiện - WNMG 080408-TF IC907 |
Mũi tiện - WNMG 080408-TF IC9250 |
Mũi tiện bằng hợp kim dùng cho máy CNC, hàng mới 100% CUT16-PR-801 TIALN |
Mũi tiện -DGR 2200JS-15D IC328 |
Mũi tiện -GIP 3.00E-0.20 IC635 |
Mũi tiện -ONMU 080608-TN IC910 |
Mũi tiện -PENTA 24R200J06D IC1008 |
Mũi tiện -PENTA 24R200J15D IC1008 |
Thân dao tiện S20S-SDQCR-11-Mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Mũi tiện - PENTA 24N200PF020 IC908 |
Mũi tiện - PENTA 24N200Z020 IC908 |
Mũi tiện - PENTA 24R200J06D IC1008 |
Mũi tiện - PICCO L 007.0200-15 IC228 |
Lưỡi tiện kim loại, loại C10M-SDQCR07 của máy tiện đứng, dùng để gia công kim loại |
Lưỡi tiện kim loại, loại C12Q-SDQCR-07 của máy tiện đứng, dùng để gia công kim loại |
Mũi tiện - SNMX 150708R-11 IC8150 |
Mũi tiện - SNMX 150708R-18 IC8150 |
Mũi tiện - SNMX 150708R-30 IC8150 |
Mũi tiện - SNMX 150708R-70 IC8150 |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 82:Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản |
Bạn đang xem mã HS 82078000: Dụng cụ để tiện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 82078000: Dụng cụ để tiện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 82078000: Dụng cụ để tiện
Đang cập nhật...