- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8407 - Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay đốt cháy bằng tia lửa điện.
- 840790 - Động cơ khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 2
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 37:2010/BGTVT về động cơ xe mô tô, xe gắn máy (năm 2010)
Xem chi tiết -
Thông tư số 39/2010/TT-BGTVT ngày 31/12/2010 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ tùng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Công suất không quá 18,65 kW |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 6.5HP/3600 rpm. Nhãn hiệu Lianlong. Model LL168F-1 1/2R |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 1/2R-5.5HP/3600 rpm. Nhãn hiệu Lianlong. Model LL168F-1 |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 6.5HP, 36000rpm. Nhãn hiệu Loncin. Model G200F |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 5.5HP, 36000rpm. Nhãn hiệu Loncin. Model LC 160F |
Động cơ chạy xăng, công suất 4HP. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model GT400PN PTX |
Động cơ chạy xăng, công suất 6HP. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model G600PN PTX |
Động cơ chạy xăng, công suất 13HP. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model GT130PE GSX |
Động cơ đa năng chạy xăng, động cơ 20.5HP. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model GX630RH VXE2 R280 |
Động cơ chạy xăng, công suất 4,5HP |
Động cơ chạy xăng, công suất 6HP |
Động cơ chạy xăng, công suất 7HP |
Động cơ chạy xăng, công suất 9HP |
Động cơ chạy xăng, công suất 13,5HP |
Động cơ chạy xăng, công suất 1HP |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 1.3HP. Nhãn hiệu Honda. Model GX35T SD |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 4HP. Nhãn hiệu Honda. Model GX120T2 LP |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 5.5HP. Nhãn hiệu Honda. Model GX390T1 QHB5 |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 11HP. Nhãn hiệu Honda. Model GX 340T1 LHB5 |
Động cơ chạy xăng, công suất 13HP |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 18HP. Nhãn hiệu Honda. Model GX610U1 QZE4 |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 20HP. Nhãn hiệu Honda. Model GX620U1 QZE4 |
Động cơ chạy xăng, công suất 16.5KW(22,15HP) |
Động cơ chạy xăng, 50Hz, 3200rpm, 18h/17.2kW |
Động cơ chạy xăng, 50Hz, 3200rpm, 18h/13.4kW |
Động cơ chạy xăng, công suất 10.5KW (14HP). Nhãn hiệu Kohler. Model CH440 (PA- CH440-0035 |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 9.5 HP. Nhãn hiệu Kohler. Model PX-CH395-1011 |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 7 HP. Nhãn hiệu Kohler. Model CH270-1017 |
Động cơ chạy xăng, công suất 4.9KW (6.5HP). Nhãn hiệu Kohler. Model SH265 (PA- SH265-0014) |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 10HP. Nhãn hiệu Kubota. Model RT 100 DI |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 5.5HP. Nhãn hiệu Honda. Model GX160T2 LHB3 |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 6.5HP. Nhãn hiệu Honda. Model GX200T2 LBH |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 9HP. Nhãn hiệu Honda. Model GX270T2 QHB5 |
Động cơ đa năng chạy xăng, công suất 13HP. Nhãn hiệu Honda. Model GX390T2 LHB5 |
Động cơ của máy bơm nước Cs1.5-2 HP đã qua sử dụng |
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda: Model: GX390T2 QHB5 (13.0HP),Hàng mới 100%, Bộ=Cái |
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda: Model: GX25T SD (1.1HP),Hàng mới 100%, Bộ=Cái |
Động cơ đa năng dùng dầu 5 HP, đã qua sử dụng |
Động cơ đa năng dùng xăng 2HP-3HP, đã qua sử dụng |
Động cơ đa năng dùng xăng ( không phải động cơ ôtô ) công suất 1/4 HP đã qua sử dụng |
Động cơ chạy bằng dầu dùng cho NN 4-8HP. Không thuộc chương 87. Đã qua sử dụng. |
Động cơ nổ chạy xăng Model: VX-160G (5.5HP). Hiệu VOLGA. Hàng mới 100% |
Động cơ nổ chạy xăng Model: VX-200G (6.5HP). Hiệu VOLGA. Hàng mới 100% |
Động cơ cho máy xới nông nghiệp cầm tay, công suất 4HP, đã qua sử dụng |
Động cơ nổ sử dụng Diesel 04HP-06HP đã qua sử dụng |
Động cơ xăng hiệu BS (1.2HP) (702027) (Hàng mới 100%) |
Động cơ đa năng dùng diesel ( không phải động cơ ôtô ) công suất 1/4 HP đã qua sử dụng |
Máy nổ đa năng chạy dầu đã qua sử dụng(1-2Hp) |
Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda (không thuộc chương 87) model GX630R VXE2, 15.5KW (20.8HP). Hàng mới 100% |
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda: Model: GX390T2 QHB5 (13.0HP),Hàng mới 100%, Bộ=Cái |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84079010: Công suất không quá 18,65 kW
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84079010: Công suất không quá 18,65 kW
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84079010: Công suất không quá 18,65 kW
Đang cập nhật...