cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN)
Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN)
Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN)
Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN)
+ 10
Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN)
Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN)
Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN)
Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN)
Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN)
Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN)
Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN)
Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN)
Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN)
Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN)