- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8424 - Thiết bị cơ khí (hoạt động bằng tay hoặc không) để phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp; súng phun và các thiết bị tương tự; máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự.
- 842490 - Bộ phận:
- Của thiết bị khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Kim phun NOZZLE, P/N: 231 143 101 001(Mới 100%, dùng cho tàu BEXPETRO I QT:Panama)... (mã hs kim phun nozzle/ mã hs của kim phun noz) |
NEEDLE CARBIDE & SEAT,TAPERED (Used)... (mã hs needle carbide/ mã hs của needle carbi) |
họng phun dầuHTGZ402762P0121 |
Thiết bị điều khiển súng bắn bùn KD100-81 dài 2020mm, bằng thép, đường kính hai đầu trục nối 60mm, bằng thép dùng để điều khiển súng bắn bùn, hàng mới 100% |
Đầu phun súng ôxy YQ159-2YN, phi 159mm, bằng đồng, dùng cho lò thổi khu luyện thép, hàng mới 100% |
Vòi phun dầu - Standun Jet |
Đầu phun sương của van nước điều khiển cao áp KWZ 700589P0032 |
4M5117666AD - Vòi phun nước rửa kính |
Bộ kim phun của súng sơn bằng thép, Hàng mới 100% |
Đầu phun áp lực .015IN MP4024-015 |
Đầu phun áp lực .005IN MP4024-005 |
Đầu phun áp lực .011IN MP4024-011 |
Tuýp bơm mỡ SH-GR |
Đầu phun áp lực .009IN MP4024-009 |
Đầu phun áp lực .007IN MP4024-007 |
Đầu phun áp lực .013IN MP4024-013 |
Đầu phun chữa cháy hướng xuống - Pendent Sprinkler, 1/2", 141 Deg. C, K 5.6, Chrome Finish, Standard Response Model: PS002, Size: DN15 |
Đần phun chữa cháy hướng xuống - Pendent Sprinkler, 1/2", 68 Deg. C, K 5.6, Chrome Finish, Standard Response Model: PS002, Size: DN15 |
Nắp chụp đầu phun, 1 bộ/ 2 cái - Escutcheon plate, Chrome Finish |
Bét phun keo, kích thước 25mm, bằng đồng-USMDIE-CL20A/1/8.25/5.5+3AJ |
Bét phun keo, kích thước 25mm, bằng đồng -USMDIE-CL20A/1/8.25/5.5+3AJ |
Đầu quét keo, bằng sắt -SLOT NOZZLE EP11 STANDARD CONFIGURA |
Đầu quét keo, bằng sắt, SPEED COAT SLOT NOZZLE |
Đầu quét keo, bằng sắt -COATING NOZZLE SC-03 DL200 AB62 2SL |
Bét phun keo, kích thước 30mm, bằng đồng -USWDIE-WE20B/2/0/5 |
Bét phun keo, kích thước 20mm, bằng đồng -USMDIE-CL20A/4/5.5 |
Phụ tùng máy chế biến, máy rót sữa: Đầu phun keo 90459-3197;Hot melt nozzle, 322 014 |
246350 Đầu khoá van của súng phun |
AR4242 Đầu kim phun của súng phun chất lỏng. |
XHD213 Đầu béc phun |
Đầu phun áp lực .009IN MP4024-009 |
Phụ tùng máy chế biến, máy rót sữa: Đầu phun keo 90459-3197;Hot melt nozzle, 322 014 |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84249099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84249099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84249099: Loại khác
Đang cập nhật...