- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8428 - Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo).
- Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu:
- 842833 - Loại khác, dạng băng tải:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 35/2011/TT-BGTVT ngày 06/05/2011 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về thủ tục cấp giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật thiết bị xếp dỡ, nồi hơi, thiết bị áp lực sử dụng trong giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 22:2010/BGTVT về chế tạo và kiểm tra phương tiện, thiết bị xếp dỡ (năm 2010)
Xem chi tiết -
Thông tư số 26/2010/TT-BGTVT ngày 09/09/2010 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chế tạo và kiểm tra phương tiện, thiết bị xếp dỡ (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Băng tải lắp ráp nguyên liệu 20M- tốc độ chậm,để thử nghiệm, lắp ráp & chuyển tải NPL,Model HHLYJS-19N-31 nsx:Jiangsu Haohang Leiyou Automation Equipment Co.,Ltd,380V,1500W,mới 100%... (mã hs băng tải lắp rá/ mã hs của băng tải lắp) |
Băng tải và khung tải của máy đột gồm BPDBTR,The conveyor belt and loading frame of punching machine,380V, Model:2000*8000 2.2KW NSX:Nantong equipment manufacturing group,đã sử dụng,năm sx 2017... (mã hs băng tải và khu/ mã hs của băng tải và) |
Băng chuyền hoạt động lên tục để tải vật liệu hoạt động bằng điện, Nhãn hiệu: Heng de, Model: HD-Conveyor-4, Công suất: 2 KW, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2017... (mã hs băng chuyền hoạ/ mã hs của băng chuyền) |
Băng tải sơn tĩnh điện trên cao, sử dụng trong ngành gỗ để vận chuyển hàng hóa ra vào phòng sơn, nhà sản xuất: WEIFANG CHENXIANG ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT CO.,LTD. Hàng mới 100%... (mã hs băng tải sơn tĩ/ mã hs của băng tải sơn) |
Máy nâng hạ,giữ,xếp dỡ hàng hóa, hoạt động liên tục, phục vụ cho quá trình sản xuất nhựa, hiệu Blue Arrow, điện áp:220V, NSX:2019, công suất 3000W, Model:AS700M5D-II, mới 100%... (mã hs máy nâng hạgiữ/ mã hs của máy nâng hạ) |
Máy băng tải cao su hoạt động liên tục 4M(L) LJ-639 nhãn hiệu Liang Qiang, 0.735KW, 220V, mới 100%, sx năm 2019, hoạt động bằng điện để vận chuyển giầy dép(trọng tải150kg/lượt) (1set=1 máy)... (mã hs máy băng tải ca/ mã hs của máy băng tải) |
Băng tải/Băng chuyền |
Băng tải ống |
Dùng để vận chuyển vật liệu rời (khoáng sản rắn các loại, VLXD...). Chiều rộng mặt bằng từ 500 đến 2400 mm. Năng suất vận chuyển đến 8000 t/h. Góc dốc vận chuyển từ -16 độ (xuống dốc) đến 30 độ (lên dốc) |
Dùng để vận chuyển vật liệu rời (khoáng sản rắn các loại, VLXD, tro và xỉ thải...). Đường kính ống băng đến 600 mm. Năng suất vận chuyển đến 5000 t/h. Góc dốc vận chuyển từ -16 độ (xuống dốc) đến 30 độ (lên dốc) |
Máy băng tải hoạt động bằng điện, công suất 3kw, Mới 100%, dùng cho khai thác khoáng sản |
Thiết bị dùng vận chuyển vòng kết nối dây đai truyền động hộp số xe ôtô - phần 2 (Transport trolleys conveyors rails line 5 pos 02), Hàng mới 100%. đồng bộ tháo rời gồm: |
hộp chắn phía trong (crate - "inside") |
sàn sơ cấp số 4 (docking-bufferstation nr,4) |
sàn sơ cấp số 1 (docking-bufferstation nr,1) |
con lăn băng tải số 2 ( rol-conveyor nr,2) |
sàn sơ cấp số 2 (docking-bufferstation nr,2) |
hộp chắn phía ngoài (crate - "out side") |
con lăn băng tải số 1( rol-conveyor nr,1) |
sàn sơ cấp số 3 (docking-bufferstation nr,3) |
bảng điều khiển số 1 ( operator panel nr,1) |
con lăn băng tải số 2( rol-conveyor nr,2) |
Thiết bị dùng vận chuyển vòng kết nối dây đai truyền động hộp số xe ôtô - phần 1 (Transport trolleys conveyors rails line 5 pos 01), Hàng mới 100%. đồng bộ tháo rời gồm: |
bảng điều khiển số 2 (operator panel nr,2) |
Băng chuyền tải của máy soi chiếu p/n 0255-10012-02 |
Băng chuyền tải của máy soi p/n 0255-10038-01 mới 100% Hang SX SUNSHINE |
Băng truyền DS- 702 ( Mới 100%, 220V, 1.5KW) |
Một phần hệ thống băng tải chuyển lon đồng bộ tháo rời |
Một phần hệ thống băng tải chuyền lon đồng bộ tháo rời |
Máy băng tải B650 hoạt động bằng điện, Công suất: 5.5kw, Kích thước: L6000 x W650 x H1200, mới 100%, dùng vận hành đất đá liên tục trong khai thác khoáng sản |
Cáp nguồn (box with cable) |
Con lăn băng tải bộ phận A ( transport wals section A) |
bộ cấp nguồn dãy 5 (power supply line 5) |
ống luồn cáp nguồn (cable pipes) |
băng cuốn đầu vào D (feed conveyor wals section D) |
băng cuốn đầu vào A (feed conveyor wals section A) |
Băng uốn góc C (curve conveyor C) |
Bộ khấp khay chứa (pallet Elektrical supply) |
Băng chuyền vòng bộ phận D nr.1 (ring transport conveyor section D nr.1) |
Băng chuyền vòng bộ phận C nr.8 (ring transport conveyor section C nr.8) |
Băng chuyền vòng bộ phận B nr.11 (ring transport conveyor section B nr.11) |
bộ đệm phần 5 & 6 (buffer section 5 & 6) |
bộ cấp khay chứa (pallet mounting supply) |
Bộ đệm (hand buffers) |
bàn nhập liệu (infeed wasser and loop transferunit) |
Băng chuyền vòng bộ phận B nr.10 (ring transport conveyor section B nr.10) |
Bộ khung khăc dấu (frame printer nr.2) |
Giá đỡ (handbuffer-rack) |
Bộ đệm phần 2 (buffer section 2 + kabelsupport) |
bộ khung khắc dấu (frame printer) |
Băng uốn góc B (curve conveyor B) |
Băng uốn góc D (curve conveyor D) |
con lăn băng tải bộ phận C (transport wals section C) |
Một phần hệ thống băng tải dùng vận chuyển vòng kết nối dây đai truyền động hộp số xe ôtô -phần 2 (Ring-loop transportsystem Pos 02), Hàng mới 100%. đồng bộ tháo rời gồm: |
Băng chuyền vòng bộ phận D nr.3 (ring transport conveyor section D nr.3) |
Băng chuyền vòng bộ phận C nr.7 (ring transport conveyor section C nr.7) |
băng cuốn đầu vào B (feed conveyor wals section B) |
Bộ cấp nguồn (airco power supply) |
Vỏ bảo vệ (palletbox with plastic covers) |
Băng uốn góc A (curve conveyor A) |
con lăn băng tải bộ phận D (transport wals section D) |
Băng chuyền vòng bộ phận D nr.2 (ring transport conveyor section D nr.2) |
băng cuốn đầu vào C (feed conveyor wals section C) |
vỏ bọc nhựa 9 pallet (polycarbonat covers) |
Một phần hệ thống băng tải dùng vận chuyển vòng kết nối dây đai truyền động hộp số xe ôtô -phần 1 (Ring-loop transportsystem Pos 01), Hàng mới 100%. đồng bộ tháo rời gồm: |
bộ khung khắc dấu (frame printer nr.3) |
Bộ đệm phần 3 (buffer section 3) |
máng dầu (oil gutters) |
Băng chuyền vòng bộ phận D nr.5 (ring transport conveyor section D nr.5) |
Băng chuyền vòng bộ phận C nr.9 (ring transport conveyor section C nr.9) |
Băng chuyền vòng bộ phận B nr.12 (ring transport conveyor section B nr.12) |
Băng chuyền bộ phận A-B-C-D (ring transport conveyor section A-B-C-D) |
Bộ khung đệm (frame handbuffer) |
Bộ đệm phần 1 (buffer section 1 + support) |
Bộ đệm phần 4 (buffer section 4) |
Băng chuyền vòng bộ phận A (Ring conveyer section A nr .13) |
Băng chuyền đệm (power supply buffer conveyor) |
Con lăn băng tải bộ phận B (trasport wals section B) |
Băng tải dây điện (hoạt động liên tục có gắn mô tơ 0.4KW, 220 V, chiều dài 5m, chiều ngang 15cm)(PTTT máy cắt dập dây điện tự động) 48V92X0000 Hàng mới 100% |
Bé băng chuyòn chuyón hàng, cs: 1KW, hiệu Zi Zhi |
Băng tải lưới inox dùng trong công nghiệp Model: CTB 030-024-1616 ,Hàng mới 100% |
Băng tải lưới inox dùng trong công nghiệp Model: CTB 042-036-1818 ,Hàng mới 100% |
Máy băng tải - BELT CONVEYER 1HP |
Băng tải dùng để tải bánh hoạt động liên tục ,Kích thước:4,2m x 0,63 m +/-10 cm (Hàng mới 100% do trung quốc sx) của máy làm bánh quy |
Băng tải dùng để tải bánh hoạt động liên tục ,Kích thước dài 2,6m x 0,63 m +/-10 cm (Hàng mới 100% do trung quốc sx)của máy làm bánh quy |
Băng tải đưa nguyên liệu vào máy dập hoạt động bằng điện, Type: ME-310S, công suất 86KW, điện áp 380V, mới 100% |
Băng tải DS-704-26M-0.6-0.24 có cấu tạo bằng những thanh sắt tròn ( băng tải dài 26m) dùng trong dây chuyền gò dài; có bảng kê chi tiết đính kèm. |
Bằng tải tổng hợp dùng trong dây chuyền lắp ráp xe máy mới 100% (gồm động cơ lai và băng tải ) nhãn hiệu TAIZHOU BAOFENG |
Bằng tải động cơ dùng trong dây chuyền lắp ráp xe máy mới 100% (gồm động cơ lai và băng tải ) nhãn hiệu TAIZHOU BAOFENG |
Băng tải dây đai |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84283390: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84283390: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84283390: Loại khác
Đang cập nhật...