- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8437 - Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô; máy dùng trong công nghiệp xay sát hoặc dùng cho chế biến ngũ cốc hoặc rau đậu đã được làm khô, trừ các loại máy nông nghiệp.
- 843780 - Máy khác:
- Loại khác, hoạt động bằng điện:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Ống chuyển liệu bằng khí cao áp. Thuộc hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, mới 100% (PRESSURE PNEUMATIC CONVEYING LINE). Hàng thuộc mục 101 danh mục số 02/DM/HQHG.... (mã hs ống chuyển liệu/ mã hs của ống chuyển l) |
Máy tách khí và bột, thuộc hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, mới 100%(DOSING WHEEL MZDH-26/25-9). Model: MZDH-26/25-9. Hàng thuộc mục 102 danh mục số 02/DM/HQHG.... (mã hs máy tách khí và/ mã hs của máy tách khí) |
Khóa khí dạng cánh khế, thuộc hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, mới 100%(DISCHARGE AIRLOCK MPSJ-36/38 PL). Model: MPSJ-36/38 PL. Hàng thuộc mục 107 danh mục số 02/DM/HQHG... (mã hs khóa khí dạng c/ mã hs của khóa khí dạn) |
Vít tải cám mì, công suất 24 t/h, thuộc danh mục làm sạch lúa mì và xay xát. Mới 100% (TUBULAR SCREW CONVEYOR AHSG-160 WITH MOT). Model: AHSG-160. Hàng thuộc mục 103 danh mục số 02/DM/HQHG... (mã hs vít tải cám mì/ mã hs của vít tải cám) |
Lọc bụi dạng tay áo, gồm 15 túi lọc dài 1,8m thuộc hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát. Mới 100%(HIGH PRESSURE-SMALL FILTER MVTB-15/18). Model: MVTB-15/18. Hàng thuộc mục 98 danh mục số 02/DM/HQHG... (mã hs lọc bụi dạng ta/ mã hs của lọc bụi dạng) |
Sàng phân tách hạt lúa, để tách các hạt lúa theo kích cỡ khác nhau, thuộc HT làm sạch lúa mì và xay xát, mới 100%(NEW SIEVES FOR MTRC IN CLEANING SECTION). Hàng thuộc mục 95 danh mục số 02/DM/HQHG.... (mã hs sàng phân tách/ mã hs của sàng phân tá) |
Sàng bột tinh, model: MPAV-4, điện áp 400v/3pha của hệ thống phối trộn bột mì thuộc mục 57 danh mục 03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs sàng bột tinh/ mã hs của sàng bột tin) |
Sàng bột đơn, model: MPAW-4, có 4 khoang sàng, điện áp 400v/3pha, của hệ thống phối trộn bột mì thuộc mục 2 danh mục 03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs sàng bột đơn m/ mã hs của sàng bột đơn) |
Lọc bụi áp lực cao, model: MVTB-4/8,có 4 túi lọc dài 0.8m, điện áp 24v của hệ thống phối trộn bột mì thuộc mục 30 danh mục 03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs lọc bụi áp lực/ mã hs của lọc bụi áp l) |
Cân tự động, model: MSDM-120, điện áp 24v, Công suất: 22 tấn/ giờ của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 73 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs cân tự động mo/ mã hs của cân tự động) |
Máy bắn và phân tách hạt bằng ảnh quang học, công suất máy: 23 tấn/giờ của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 35 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs máy bắn và phân/ mã hs của máy bắn và p) |
Xích tải lúa,công suất máy: 23 tấn/giờ, động cơ: 1.1kw, model: AHKA-50 của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 46.2 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs xích tải lúacô/ mã hs của xích tải lúa) |
Cảm biến báo mức dạng que, chỉ nhựa poly, tín hiệu 0/4 đến 20mA, nguồn 24v; 0-20mA, của hệ thống phối trộn bột mì thuộc mục 17 danh mục 03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs cảm biến báo mứ/ mã hs của cảm biến báo) |
Lọc bụi loại tay áo, model: MVTA-104/24, số túi lọc: 104 túi, chiều dài túi lọc: 2.4m của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 74 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs lọc bụi loại ta/ mã hs của lọc bụi loại) |
Khóa khí cho lọc bụi dạng cánh khế, model: MPSN-25/23 PL, để phân tách bụi và không khí của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 28 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs khóa khí cho lọ/ mã hs của khóa khí cho) |
Phễu xả đáy bin lúa, model: MFVK-125, có t/dụng rung-xả nhiên liệu, đ/k cửa xả 125cm, của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 114 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs phễu xả đáy bin/ mã hs của phễu xả đáy) |
Thiết bị đo và kiểm soát lưu lượng lúa để kiểm soát lượng lúa đưa vào sx, model: MZAL-15 của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 45 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs thiết bị đo và/ mã hs của thiết bị đo) |
Thiết bị tách hình côn, để tách bụi, tạp chất theo hình xoáy gió, công suất động cơ 15 kW của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 27 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs thiết bị tách h/ mã hs của thiết bị tác) |
Vít tải lúa, model: AHAS-400. Chiều dài: 4m. Chất liệu: Thép, kích thước động cơ: 5,5kW, thuộc hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 10 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs vít tải lúa mo/ mã hs của vít tải lúa) |
Máy sàng tách đá, model: MTCG-150/150, công suất sàng: 28 tấn/giờ, công suất động cơ: 0,75 KW của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 25 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs máy sàng tách đ/ mã hs của máy sàng tác) |
Thiết bị tách bụi, model: MVSI-150,vật liệu: thép thường- sơn tĩnh điện, lắp đặt theo hệ thống của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 31 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs thiết bị tách b/ mã hs của thiết bị tác) |
Vít tải bột, model: MNKA-50, công suất 36 t/h, điện áp 400v/3pha, chiều dài 12 m, công suất động cơ 1,5kw của hệ thống phối trộn bột mì thuộc mục 45 danh mục 03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs vít tải bột mo/ mã hs của vít tải bột) |
Máy sàng làm sạch tạp chất LAAB TAS 204A-4, bốn lớp sàng, điện áp 230/400V, model: LAAB TAS 204A-4 của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 7 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs máy sàng làm sạ/ mã hs của máy sàng làm) |
Xích tải để chuyển lúa vào Silo, công suất: 100t/h, chiều dài 50m, hàng thuộc hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 3 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%. CHAIN CONVEYOR AHKG-100Z... (mã hs xích tải để chu/ mã hs của xích tải để) |
Máy rung, model:MFVK-125, kèm động cơ rung và phụ kiện đấu nối, mặt bích lắp đk 125cm, vật liệu: thép của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 110 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs máy rung model/ mã hs của máy rung mo) |
Thiết bị kiểm soát lượng nước (thêm vào lúa trong quá trình gia ẩm), model:MOZH-1000-N,nguồn điều khiển 24V của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 51 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs thiết bị kiểm s/ mã hs của thiết bị kiể) |
Thiết bị đo lưu lượng lúa tự động, model: MZAL-15, nguồn điện sử dụng: 24v, tín hiệu điều khiển 0/4 đến 20mA của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 17 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%... (mã hs thiết bị đo lưu/ mã hs của thiết bị đo) |
Sàng bột thô, model:MPAV-8, công suất 3 tấn/h, điện áp 3 pha/400V, công suất động cơ:11kW, số khoang sàng: 8 của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 87 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs sàng bột thô m/ mã hs của sàng bột thô) |
Lọc bụi tay áo, model:MVTA-104/24, phụ kiện đi kèm gồm 1 bộ giá đỡ cao 400mm và 1 phễu rung xả liệu MFVK-125, của hệ thống làm sạch lúa mì và xay xát, thuộc mục 108 danh mục 02/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs lọc bụi tay áo/ mã hs của lọc bụi tay) |
Vít tải bột/cám, model: AHSG-160,chiều dài: 5 m, chất liệu: thép, động cơ: 1.5 kW, điện áp 400v/3pha, công suất: 24 tấn/h của hệ thống phối trộn bột mì thuộc mục 18 danh mục 03/DM/HQHG. Mới 100%.... (mã hs vít tải bột/cám/ mã hs của vít tải bột/) |
Sàng rung |
Dây chuyền sản xuất thức ăn nuôi bào ngư |
Sàng hoạt động bằng điện |
Máy nghiền + quạt + cyclone: 1x1x2m, năng suất 2 kg/h, công suất 5kw; Máy trộn: 0,7x0,4x0,4m, năng suất 2 kg/h, công suất 1 Hp; Máy cắt: 0,6x1x1m, năng suất 2 kg/h, công suất 3kw; Băng tải sấy: 0,6x2x1m, năng suất 2 kg/h, công suất 10kw |
Máy xay ngũ cốc dạng phân ly; loại 220V-1.5Kw/20kg- 1 phễu, hiệu chữ TQ, hàng mới 100% |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84378059: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84378059: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84378059: Loại khác
Đang cập nhật...