- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8481 - Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt.
- 848180 - Thiết bị khác:
- Van dùng cho lốp không săm:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bằng vật liệu khác |
Van của Lốp không xăm909420500900 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Van của Lốp không xăm LK xe CA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-FTA |
Van của Lốp không xăm909420500900 LK xe VK/ VIOS MC,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA |
Van của Lốp không xăm900809403100 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Van của Lốp không xăm900809403100 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Van bánh xe dự phòng - A0004002913 |
Van bánh xe - A0004000213 |
Van lốp bánh xe phụ P94580051; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Van lốp P94580051 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Van lốp bánh xe chính P94581012; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Van của Lốp không xăm Part No: 909420500900 LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012, xy lanh 3.456cc, |
Van của Lốp không xăm Part No: 909420500900 lkpt ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Van của Lốp không xăm Part No: 909420500900 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Van của Lốp không xăm Part No: 909420500900 LKPT ô tô Toyota Innova 08 chỗ, Model TGN40L-GKMNKU (CA),mới 100%, SX2012, xy lanh1998cc |
Van ruột bóng chuyền - Vavle 11mm - White, mới 100% |
Van hơi bánh xe / TR414 - A0004004013 |
77FB1711AC - Van lốp xe |
Van dùng cho lốp |
Van của Lốp không xăm Part No: 900809403100 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Van của Lốp không xăm, Part No: 9008094031, phụ tùng xe ô tô toyota FORTUNER, mới 100%. |
Nắp chụp van E CAP (hàng mới 100%) |
van bơm hơi lốp xe và nắp van - TR-412 W/CORE+CL CAP ( bộ = cái,hàng mới 100%) |
Van lốp P94580051; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Van lốp P94581012;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Van lốp P94580051., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Van lốp P94580051; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Van bơm hơi lốp xe - Tube valves TR78A BU tháo rời đồng bộ bao gồm: thân van - TR78A BU, kim van - core 9200, ốc van - nut BN3, miếng đệm van - washer RW4 và nắp van - CA1 cap (bộ = cái ,hàng mới 100%) |
Van bơm hơi lốp xe - Tube valves TR177A BU tháo rời đồng bộ bao gồm: thân van - TR177A BU, nắp van - CA1 cap, kim van - core 9200, ốc van - nut BN3, miếng đệm van - washer RW4 và nắp van - CA1 cap (bộ = cái ,hàng mới 100%) |
Van của Lốp không xăm900809403100 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Van của Lốp không xăm900809403100 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Van lốp bánh xe phụ P94580051; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Van lốp P94580051 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Van lốp bánh xe chính P94581012; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Van của Lốp không xăm Part No: 909420500900 LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012, xy lanh 3.456cc, |
Van của Lốp không xăm Part No: 909420500900 lkpt ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Van của Lốp không xăm Part No: 909420500900 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Van của Lốp không xăm Part No: 909420500900 LKPT ô tô Toyota Innova 08 chỗ, Model TGN40L-GKMNKU (CA),mới 100%, SX2012, xy lanh1998cc |
Van của Lốp không xăm Part No: 900809403100 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Van của Lốp không xăm, Part No: 9008094031, phụ tùng xe ô tô toyota FORTUNER, mới 100%. |
Van lốp P94580051; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Van lốp P94581012;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Van lốp P94580051., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Van lốp P94580051; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84818014: Bằng vật liệu khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84818014: Bằng vật liệu khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84818014: Bằng vật liệu khác
Đang cập nhật...