cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc
Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần XVII Chương 87 87089970 Khung giá đỡ động cơ
2 Phần XVI Chương 85 85011021 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
3 Phần XVI Chương 85 85011022 Loại khác, công suất không quá 5 W
4 Phần XVI Chương 85 85011029 Loại khác
5 Phần XVI Chương 85 85011030 Động cơ hướng trục (SEN)
6 Phần XVI Chương 85 85011041 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
7 Phần XVI Chương 85 85011049 Loại khác
8 Phần XVI Chương 85 85011051 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
9 Phần XVI Chương 85 85011059 Loại khác
10 Phần XVI Chương 85 85011060 Động cơ hướng trục (SEN)
11 Phần XVI Chương 85 85011091 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
12 Phần XVI Chương 85 85011099 Loại khác
13 Phần XVI Chương 85 85012012 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
14 Phần XVI Chương 85 85012019 Loại khác
15 Phần XVI Chương 85 85012021 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
16 Phần XVI Chương 85 85012029 Loại khác
17 Phần XVI Chương 85 85013130 Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
18 Phần XVI Chương 85 85013140 Động cơ khác
19 Phần XVI Chương 85 85013150 Máy phát điện
20 Phần XVI Chương 85 85013221 Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
21 Phần XVI Chương 85 85013222 Động cơ khác
22 Phần XVI Chương 85 85013223 Máy phát điện
23 Phần XVI Chương 85 85013231 Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
24 Phần XVI Chương 85 85013232 Động cơ khác
25 Phần XVI Chương 85 85013233 Máy phát điện
26 Phần XVI Chương 85 85013300 Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW
27 Phần XVI Chương 85 85013400 Công suất trên 375 kW
28 Phần XVI Chương 85 85014011 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
29 Phần XVI Chương 85 85014019 Loại khác
30 Phần XVI Chương 85 85014021 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
31 Phần XVI Chương 85 85014029 Loại khác
32 Phần XVI Chương 85 85015111 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
33 Phần XVI Chương 85 85015119 Loại khác
34 Phần XVI Chương 85 85015211 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
35 Phần XVI Chương 85 85015219 Loại khác
36 Phần XVI Chương 85 85015221 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
37 Phần XVI Chương 85 85015229 Loại khác
38 Phần XVI Chương 85 85015231 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
39 Phần XVI Chương 85 85015239 Loại khác
40 Phần XVI Chương 85 85015300 Công suất trên 75 kW
41 Phần XVI Chương 85 85016110 Công suất không quá 12,5 kVA
42 Phần XVI Chương 85 85016120 Công suất trên 12,5 kVA
43 Phần XVI Chương 85 85016210 Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA
44 Phần XVI Chương 85 85016220 Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA
45 Phần XVI Chương 85 85016300 Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA
46 Phần XVI Chương 85 85016400 Công suất trên 750 kVA