- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8483 - Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; thân ổ và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng).
- 848320 - Thân ổ, lắp ổ bi hoặc ổ đũa:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Gối đỡ vòng bi-NTN/UCP 204-Hàng mới 100%... (mã hs gối đỡ vòng bi/ mã hs của gối đỡ vòng) |
Thanh trượt SHS20V1SS(GK) có ổ bi dùng cho máy CNC... (mã hs thanh trượt shs/ mã hs của thanh trượt) |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCP212. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCT204. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCFC207. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCT210. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCF216. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCP204. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCT206. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCP310. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCT205. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCFC210. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCP206. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCF211. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCP207. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCP206. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCP311. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCT215. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCP315. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCF214. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCP216. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCF206. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCP208. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCF216. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCFL204. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCP310. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCT213. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCF205. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCP207. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCT208. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCP312. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCP210. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCP212. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCP309. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCT206. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCT205. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCF211. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:FYK 504 |
ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:SY 508 M |
ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:SNL 509 |
ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:SY 507 M |
ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:FYC 507 |
ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:SYKC 507 N |
ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:FYWK 508 Y |
ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:FYTBK 505 |
Ông lót vòng bi H 3124(mới 100%) |
Ông lót vòng bi H 308(mới 100%) |
Ô đỡ có vòng bi SY 45 TF(mới 100%) |
Ô đỡ có vòng bi SYJ 70 TF(mới 100%) |
Ông lót vòng bi H 318(mới 100%) |
Ô đỡ có vòng bi SY 50 TF(mới 100%) |
Ô đỡ có vòng bi FYTB 20 TF(mới 100%) |
Ông lót vòng bi H 2317(mới 100%) |
Ông lót vòng bi H 317(mới 100%) |
Ông lót vòng bi H 2322(mới 100%) |
Ô đỡ có vòng bi FYC 30 TF(mới 100%) |
Ô đỡ có vòng bi FYTB 30 TF(mới 100%) |
Ô đỡ có vòng bi SYJ 60 KF(mới 100%) |
Ông lót vòng bi H 320(mới 100%) |
Ông lót vòng bi H 309(mới 100%) |
Ông lót vòng bi H 319(mới 100%) |
Gối đỡ dùng ổ bi Hiệu ASAHI UCFL 204, hàng mới 100% |
Gối đỡ dùng ổ bi Hiệu ASAHI UCF 213, hàng mới 100% |
Gối đỡ trục D=190/170 - 50 lg /Stuffing Box Bearing D=190/170 - 50 lg. Hàng mới 100 % . |
Đầu trục cánh khuấy DN50 (Lắp cho máy bơm bê tông), (Mới 100%) |
Bộ ụ đỡ đá mài (gồm cả ổ bi) cho máy mài vô tâm 3N DRW-240611 Q-240611. Hàng mới 100% |
Gối đỡ dùng ổ bi FBJ loại UCP206. Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy làm xúc xích, gối đỡ hình cánh bướm, bằng inox (Gathering Member) |
Gối đỡ có gắn ổ bi Hiệu MSB UCP206, hàng mới 100% |
Gối đỡ có gắn ổ bi Hiệu MSB UCP314, hàng mới 100% |
Gối đỡ có gắn ổ bi Hiệu MSB UKP309, hàng mới 100% |
Gối đỡ có gắn ổ bi Hiệu MSB UCP214, hàng mới 100% |
Gối đỡ có gắn ổ bi Hiệu MSB UKP311, hàng mới 100% |
Gối đỡ có gắn ổ bi Hiệu MSB UCP207, hàng mới 100% |
Gối đỡ có gắn ổ bi Hiệu MSB UCP315, hàng mới 100% |
Gối đỡ có gắn ổ bi Hiệu MSB UKP310, hàng mới 100% |
Gối đỡ có gắn ổ bi Hiệu MSB UCP205, hàng mới 100% |
Gối đỡ(phụ tùng máy cày) (Hàng mới 100%) |
Ô đỡ có vòng bi SY 40 TF(mới 100%) |
Ô đỡ có vòng bi FYTB 40 TF(mới 100%) |
Ô đỡ có vòng bi TU 55 TF(mới 100%) |
Ô đỡ có vòng bi FYC 60 TF(mới 100%) |
Ông lót vòng bi H 2312(mới 100%) |
Ông lót vòng bi H 316(mới 100%) |
Ông lót côn PHF TB1610X30MM(mới 100%) |
Ô đỡ có vòng bi FYJ 70 TF(mới 100%) |
Ô đỡ có vòng bi SY 65 TF(mới 100%) |
Ông lót vòng bi H 2316(mới 100%) |
Ô đỡ có vòng bi FY 55 TF(mới 100%) |
Ông lót côn PHF TB2517X42MM(mới 100%) |
Ông lót vòng bi H 2309(mới 100%) |
Ông lót côn PHF TB1610X24MM(mới 100%) |
Ô đỡ có vòng bi FY 35 TF(mới 100%) |
Ô đỡ có vòng bi SYJ 75 TF(mới 100%) |
Ông lót vòng bi H 315(mới 100%) |
Gối đỡ có vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp UCT 206 (hàng mới 100%) |
Gối đỡ có vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp UCP 310 (hàng mới 100%) |
Gối đỡ có vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp UCF 209 (hàng mới 100%) |
Gối đỡ có vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp UCP 206 (hàng mới 100%) |
Gối đỡ có vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp UKP 310 (hàng mới 100%) |
Gối đỡ có vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp UCP 308 (hàng mới 100%) |
Gối đỡ có vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp UCT 316 (hàng mới 100%) |
Trục 12 x 65 (Phụ tùng máy đóng đai) hàng mới 100% |
Trục 15 x 85 (Phụ tùng máy đóng đai) hàng mới 100% |
Trục 15 x 125 (Phụ tùng máy đóng đai) hàng mới 100% |
Trục 15 x 66 (Phụ tùng máy đóng đai) hàng mới 100% |
Trục 15 x 86 (Phụ tùng máy đóng đai) hàng mới 100% |
ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:SNL 518-615 |
ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:FY 508 M |
ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:SNL 513-611 |
ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:SNL 508-607 |
ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PF 40 |
Gối đỡ công nghiệp dùng ổ bi hiệu ASAHI-P 213,mới 100% |
Gối đỡ công nghiệp dùng ổ bi hiệu ASAHI-UCFL204,mới 100% |
Gối đỡ công nghiệp dùng ổ bi hiệu ASAHI-UCC 213,mới 100% |
Gối đỡ công nghiệp dùng ổ bi hiệu ASAHI-UCC 209,mới 100% |
Gối đỡ công nghiệp dùng ổ bi hiệu ASAHI-UCC 205,mới 100% |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCT204. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCFC207. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCP204. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCT206. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCT205. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCP206. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi LOOK loại UCP207. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCP206. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCF206. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCP208. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCFL204. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCF205. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCP207. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCT208. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCT206. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCT205. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Ô đỡ có vòng bi FYTB 20 TF(mới 100%) |
Ông lót vòng bi H 320(mới 100%) |
Gối đỡ dùng ổ bi Hiệu ASAHI UCFL 204, hàng mới 100% |
Gối đỡ trục D=190/170 - 50 lg /Stuffing Box Bearing D=190/170 - 50 lg. Hàng mới 100 % . |
Gối đỡ dùng ổ bi FBJ loại UCP206. Hàng mới 100% |
Gối đỡ có gắn ổ bi Hiệu MSB UCP206, hàng mới 100% |
Gối đỡ có gắn ổ bi Hiệu MSB UCP207, hàng mới 100% |
Gối đỡ có gắn ổ bi Hiệu MSB UCP205, hàng mới 100% |
Gối đỡ có vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp UCT 206 (hàng mới 100%) |
Gối đỡ có vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp UCF 209 (hàng mới 100%) |
Gối đỡ có vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp UCP 206 (hàng mới 100%) |
Gối đỡ công nghiệp dùng ổ bi hiệu ASAHI-UCFL204,mới 100% |
Gối đỡ công nghiệp dùng ổ bi hiệu ASAHI-UCC 209,mới 100% |
Gối đỡ công nghiệp dùng ổ bi hiệu ASAHI-UCC 205,mới 100% |
Gối đỡ dùng ổ bi F&D loại UCP309. Hàng mới 100%, không dùng cho động cơ xe của chương 87 |
Ông lót vòng bi H 309(mới 100%) |
Gối đỡ có gắn ổ bi Hiệu MSB UKP309, hàng mới 100% |
Ông lót vòng bi H 2309(mới 100%) |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84832090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84832090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84832090: Loại khác
Đang cập nhật...