- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8483 - Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; thân ổ và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng).
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 16
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli |
Khối puli truyền động HHTA32S5M150-E-14,hàng mới 100%... (mã hs khối puli truyề/ mã hs của khối puli tr) |
Puly truyền động, mã: PL06, hàng mới 100%... (mã hs puly truyền độn/ mã hs của puly truyền) |
Bánh đà các loại (Linh kiện cơ khí chính xác)... (mã hs bánh đà các loạ/ mã hs của bánh đà các) |
Puly băng tải với con lăn bằng nhôm và thép, có tác dụng truyền chuyển động. Đường kính con lăn 36mm. Hàng mới 100%, bộ phận của máy đóng gói.... (mã hs puly băng tải v/ mã hs của puly băng tả) |
PULY Máy dập mép giày-HAMMERING PULLEY (M-type-45mm-29mm SS-109)... (mã hs puly máy dập mé/ mã hs của puly máy dập) |
Buly máy thêu vi tính bằng thép-Y TIMING PULLEY B (18-S5M-32F SWF/D-O144 (04500200B000) (L44MM)... (mã hs buly máy thêu v/ mã hs của buly máy thê) |
cụm pu li tăng cu roa tổng, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 31170-R0A-025, hàng mới 100%... (mã hs cụm pu li tăng/ mã hs của cụm pu li tă) |
231242F010:Pu-ly trục cơ,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 7 chỗ SANTAFE10,đời 2010 |
231242B000:Pu-ly trục cơ,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ i30,đời 2008 |
LK động cơ diesel ST1100AN(11,19KW - Mới 100%): Buly quạt gió và buly tăng dây (2 cái/bộ) |
LK động cơ diesel ST1100AN(11,19KW - Mới 100%): Bánh đà |
Ròng rọc máy mài WHEEL M-1244-04 |
Con lăn chữ T WHEEL M-1243-003 |
Pully kim loại hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHF TB3535X42MM |
Pully kim loại hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHF TB1108X25MM |
Buly của máy khoan đá dùng khí nén loại phi 250mm ± 10 mm ( bằng gang đúc ).Mới 100% |
pu ly dẫn hướng dây cua roa cam (Phụ tùng Kia Optima 5 chỗ) |
Pu li trung gian lốc lạnh (Phụ tùng xe Kinglong Bus 39 chỗ) hàng mới 100% |
LK động cơ diesel EMT185 (6,71KW - mới 100%): Bánh đà |
LK động cơ diesel EMT185N(6,71kw - mới 100%): Buly quạt gió và Buly tăng dây |
LK động cơ diesel EMT190N(7,45 kw - mới 100%):Bánh đà |
LK động cơ diesel EMT190N(7,45 kw - mới 100%):Buly quạt gió và Buly tăng dây |
LK động cơ diesel EMT190 (7,45 kw - mới 100%):Bánh đà |
LK động cơ diesel EMT185N(6,71kw - mới 100%):Bánh đà |
PULLEY CHIềU DàI MớI 100%(PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Bu ly côn dàn cày dùng cho dàn cày, xới mới 100% |
Bánh đà ký hiệu 185 máy (9CV) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Pully căng đai - Xe 05 chỗ - A1132020019 |
Pully căng dây đai - Xe 05 chỗ - A1112020119 |
Puli căng đai dây curoa - Xe 05 chỗ - A1042001070 |
Pu-ly tì kèm giá bắt máy nén khí điều hòa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeZACE Part No:8844035020 |
Pu-ly máy phát điện hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeZACE Part No:2741113360 |
Pu-ly máy phát điện kèm ly hợp từ hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE 2005 16 chỗ Part No:2741530010 |
Pu-ly đầu trục khuỷu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeZACE Part No:1340813010 |
Pu-ly đầu trục khuỷu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE RZH114 16 chỗ Part No:1340875030 |
Pu-ly tăng curoa điều hòa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE RZH114 16 chỗ Part No:8844026100 |
Pu ly bơm trợ lực lái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE RZH114 16 chỗ Part No:4435026010 |
Pu-ly tì kèm giá bắt máy nén khí điều hòa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:8844026090 |
Pu-ly trục khuỷu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:1347028020 |
Puly cho máy cưa xích HS53 - Hàng mới 100% |
Puly máy cưa xích CS365 - Hàng mới 100% |
Rô-to của máy phát điện xe HIACE |
Pully căng đai - TENSION PULLEY 677195-1 ( Phụ tùng thay thế của máy dệt - mới 100% ) |
BáNH Đà (Santafe 7 chỗ) 2320027803 |
Puli quạt của két làm mát, Part No: 166030C013, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Mâm ép (hàng mới 100%, phụ tùng xe buýt 47 chỗ) |
Bánh răng cuả máy in giác sơ đồ sử dụng trong ngành may công nghiệp, Pulley, Mới 100% |
Pully đầu máy- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-PULLEY-MAIN DOBBY |
Puli truyền động hiệu Optibelt, Ký hiệu TB SPZ 106/3, (Kt: D = 106mm). |
ống lót côn dùng lắp ráp puli truyền động hiệu Optibelt, Ký hiệu 2012 - 28, (Kt: d2 = 28mm). |
Puli truyền động hiệu Optibelt, Ký hiệu TB SPZ 160/3, (Kt: D = 160mm). |
Puli truyền động hiệu Optibelt, Ký hiệu TB SPB 150/3, (Kt: D = 150mm). |
Puli truyền động hiệu Optibelt, Ký hiệu TB SPB 212/3, (Kt: D = 212mm). |
Puly dây thép của máy đóng gói SY-M901.Hàng mới 100% |
Bánh đà của hộp số - Dùng cho ô tô đến 16 chổ , mới 100% |
Pu ly máy phát - Dùng cho ô tô đến 16 chổ , mới 100% |
Bánh xe sắt có móc(Pully), dùng cho ròng rọc F(10-22)cm, chưa có dây kéo,hiệu Trung Quốc |
Puli kéo băng tải, mã 829290571 |
Puly bơm - Dùng cho ô tô đến 16 chổ , mới 100% |
Puli cho con lăn, mã 860708205 |
Puli đối trọng cho thang máy, hàng mới 100% |
Bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
PuLy Tháp (PTTT Của H/T Cán Kéo Dây Đồng ) CAPSTAN |
Bánh Lăn In Quy Cách Trên Dây (PTTT Của H/T Cán Kéo Dây)PRINTING WHEEL |
pully đai răng bằng thép dùng cho máy phay HTPA22S5M150-A-N12 |
Bully răng dùng cho máy phay ATP32XL037-B-N12 |
Pully đai răng dùng cho máy phay HTPA22S5M150-A-N14 |
Pu ly TE 110-2289 cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100% |
Pu ly TE 110-2386 cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100% |
Pu ly TE 110-2290 cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100% |
Pu ly TE 65-8910 @ cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100% |
Pu ly TE 107-9044 @ cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100% |
Pu ly TE 105-5365 # cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100% |
Pu ly TE 105-5364 @ cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100% |
Pu ly TE 99-3621 cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100% |
Pu ly TE 110-2315 cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100% |
Pu ly TE 99-3799 cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100% |
Chén của bánh gắn dây curoa 2012f28máy điều hòa không khí |
Bánh gắn dây cuaroa spz118x2-2012 máy điều hòa không khí |
Chén của bánh gắn dây curoa 2517 f30máy điều hòa không khí |
Bánh gắn dây cuaroa spz160x3-2517máy điều hòa không khí |
Linh kiện động cơ diezen S1100 - 11,93Kw: Bánh đà |
Pu ly trục khuỷu 1347078090 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Pu ly trung gian 8842037220 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Puli quạt của két làm mát Part No: 166030C01300 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Puli quạt của két làm mát Part No: 884200K02000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Puli quạt của két làm mát Part No: 884200K02000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Puli cho máy quấn dây-PULLEY |
Puli cho máy quấn dây- TIMMING PULLEY |
Puli cho máy quấn dây-PULLEY ( S) |
Puli cho máy quấn dây-BIG PULLEY 1 |
Bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Bánh đà (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
D22-1005332- Vành răng bánh đà máy dọn đất, Mới 100% |
231234A020 Phụ tùng ô tô Hyundai: Puli trục cơ xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
2481037120 Phụ tùng ô tô Hyundai: Pu li trung gian xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
Puli bằng sắt (pttt cho máy chất dỡ hàng) |
Puli răng bằng sắt (pttt cho máy chất dỡ hàng) |
Puli quạt của két làm mát, Part No: 166030C013, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới100%. |
Pu-ly tăng đai, động cơ, Part No: 134080C030, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới100%. |
Pu-ly máy phát điện kèm ly hợp từ, Part No: 274150L030, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới100%. |
PT xe nâng xe nâng 64HP,mới 100% :Bánh đà-8814786 |
Phụ tùng máy cày, bừa, xới.mới100%:Bu ly côn dàn sới GN 91 |
3M5Q6A228AD - Bánh đà truyền động |
3M5Q6A228AD-Bánh đà truyền động |
Pu li máy nén khí dùng cho điều hòa (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) GJ6A61L20A |
Pu li trung gian (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) LFH115940A |
Pu li trung gian (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) ZJ0115940 |
Pu li tăng đai (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) ZJ3815980C |
Pu li tăng đai tự động (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) Z60115980D |
Buli (bang sat) SPB190-2-2517-28 |
Buli (bang sat) SPB180-3-2517-42 |
Buli (bang sat) SPB224-3-2517-42 |
Buli (bang sat) SPB236-3-2517-48 |
Phụ tùng của máy kiểm tra nguyên liệu - Puli - hàng mới 100% |
Buli (bang sat) SPA170-2-2012-19 |
Buli (bang sat) SPB236-3-2517-42 |
Buli (bang sat) SPB250-3-3020-48 |
Pu li dây phanh tay P94580439., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Buli (bang sat) SPA150-2-2012-28 |
Buli (bang sat) SPA190-2-2012-38 |
Buli (bang sat) SPB140-2-2012-25 |
Buli (bang sat) SPB160-2-2012-28 |
Buli (bang sat) SPB125-2-2012-25 |
Buli (bang sat) SPB140-2-2012-28 |
Buli (bang sat) SPB170-2-2012-28 |
Buli (bang sat) SPB190-2-2517-38 |
Buli (bang sat) SPB200-3-2517-38 |
Buli (bang sat) SPB224-3-2517-48 |
Buli (bang sat) SPB250-3-3020-42 |
Buli (bang sat) SPA150-2-2012-24 |
Buli (bang sat) SPA170-2-2012-22 |
Buli (bang sat) SPB125-2-2012-28 |
Buli (bang sat) SPB160-2-2012-25 |
Buli (bang sat) SPB170-2-2012-38 |
Buli (bang sat) SPB180-3-2517-38 |
Buli (bang sat) SPB200-3-2517-42 |
Puli tải của máy cắt cỏ CT151 bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (532 13 92-45) |
Puli bằng nhựa của cưa xích nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (504 59 71-01) |
Rô-to của máy phát điện xe CAMRY |
Pu-ly của máy phát điện xe ZACE |
Puly máy phát - Dùng cho ô tô đến 16 chổ , mới 100% |
Buli kéo thép, linh kiện máy gia công kim loại, mới 100% 80CF 8.3/8.3 |
Phụ tùng động cơ DIESENL mới 100% Dùng cho máy nông nghiệp,ngư nghiệp và cơ khí : Bánh đà kí hiệu 190 . 9cv |
Pu li trục chính máy nhân bản kỹ thuật số (Pulley ; P40S2M60) - Hàng mới 100% |
Pu li trục chính máy nhân bản kỹ thuật số (Pulley; P18S2M6) - Hàng mới 100% |
Bu li máy tráng men Pulley |
Puli J-10974-99 dùng cho tời nâng, hàng mới 100% |
Pu-li PHP 264-14M-85TBSP4535R2 (phụ tùng cho máy lọc dầu),hiệu SKF, mới 100% |
Puli PHP 1SPB100TB(mới 100%) |
Puli PHP 4SPZ140TB(mới 100%) |
PTTT cho máy sản xuất sữa : PU LI- Z26H075 (P/N:511037) - Hàng mới 100% |
PTTT cho máy sản xuất sữa : PU LI- Z45H075 (P/N:511084) - Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy cày, bừa , xới.mới 100%: Bu ly dàn xới 3 rãnh các loại |
Phụ tùng động cơ diezel mới 100% ( dùng cho máy cày xới): Bánh đà 185 dùng cho máy 9 CV |
Bánh ròng rọc cho băng truyền của dây chuyền sơn cho sản xuất phụ tùng xe máy mới 100%: Trolley ITX348 75x75x5 |
231242F010:Pu-ly trục cơ,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 7 chỗ SANTAFE10,đời 2010 |
231242B000:Pu-ly trục cơ,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ i30,đời 2008 |
LK động cơ diesel ST1100AN(11,19KW - Mới 100%): Buly quạt gió và buly tăng dây (2 cái/bộ) |
LK động cơ diesel ST1100AN(11,19KW - Mới 100%): Bánh đà |
Buly của máy khoan đá dùng khí nén loại phi 250mm ± 10 mm ( bằng gang đúc ).Mới 100% |
LK động cơ diesel EMT185 (6,71KW - mới 100%): Bánh đà |
LK động cơ diesel EMT185N(6,71kw - mới 100%): Buly quạt gió và Buly tăng dây |
LK động cơ diesel EMT190N(7,45 kw - mới 100%):Bánh đà |
LK động cơ diesel EMT190N(7,45 kw - mới 100%):Buly quạt gió và Buly tăng dây |
LK động cơ diesel EMT190 (7,45 kw - mới 100%):Bánh đà |
LK động cơ diesel EMT185N(6,71kw - mới 100%):Bánh đà |
PULLEY CHIềU DàI MớI 100%(PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Pu-ly tì kèm giá bắt máy nén khí điều hòa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeZACE Part No:8844035020 |
Pu-ly máy phát điện hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeZACE Part No:2741113360 |
Pu-ly máy phát điện kèm ly hợp từ hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE 2005 16 chỗ Part No:2741530010 |
Pu-ly đầu trục khuỷu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeZACE Part No:1340813010 |
Pu-ly đầu trục khuỷu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE RZH114 16 chỗ Part No:1340875030 |
Pu-ly tăng curoa điều hòa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE RZH114 16 chỗ Part No:8844026100 |
Pu ly bơm trợ lực lái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE RZH114 16 chỗ Part No:4435026010 |
Pu-ly tì kèm giá bắt máy nén khí điều hòa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:8844026090 |
Pu-ly trục khuỷu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:1347028020 |
Pully căng đai - TENSION PULLEY 677195-1 ( Phụ tùng thay thế của máy dệt - mới 100% ) |
Mâm ép (hàng mới 100%, phụ tùng xe buýt 47 chỗ) |
Pully đầu máy- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-PULLEY-MAIN DOBBY |
Puli truyền động hiệu Optibelt, Ký hiệu TB SPB 150/3, (Kt: D = 150mm). |
Linh kiện động cơ diezen S1100 - 11,93Kw: Bánh đà |
Puli quạt của két làm mát Part No: 166030C01300 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Puli quạt của két làm mát Part No: 884200K02000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Puli quạt của két làm mát Part No: 884200K02000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
D22-1005332- Vành răng bánh đà máy dọn đất, Mới 100% |
Pu-ly tăng đai, động cơ, Part No: 134080C030, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới100%. |
Pu-ly máy phát điện kèm ly hợp từ, Part No: 274150L030, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới100%. |
PT xe nâng xe nâng 64HP,mới 100% :Bánh đà-8814786 |
Phụ tùng máy cày, bừa, xới.mới100%:Bu ly côn dàn sới GN 91 |
Pu li máy nén khí dùng cho điều hòa (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) GJ6A61L20A |
Pu li trung gian (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) LFH115940A |
Pu li trung gian (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) ZJ0115940 |
Pu li tăng đai (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) ZJ3815980C |
Pu li tăng đai tự động (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) Z60115980D |
Pu li dây phanh tay P94580439., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Puli tải của máy cắt cỏ CT151 bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (532 13 92-45) |
Puli bằng nhựa của cưa xích nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (504 59 71-01) |
Buli kéo thép, linh kiện máy gia công kim loại, mới 100% 80CF 8.3/8.3 |
Phụ tùng động cơ DIESENL mới 100% Dùng cho máy nông nghiệp,ngư nghiệp và cơ khí : Bánh đà kí hiệu 190 . 9cv |
Puli PHP 1SPB100TB(mới 100%) |
Phụ tùng máy cày, bừa , xới.mới 100%: Bu ly dàn xới 3 rãnh các loại |
Phụ tùng động cơ diezel mới 100% ( dùng cho máy cày xới): Bánh đà 185 dùng cho máy 9 CV |
Bánh ròng rọc cho băng truyền của dây chuyền sơn cho sản xuất phụ tùng xe máy mới 100%: Trolley ITX348 75x75x5 |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84835000: Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84835000: Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84835000: Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli
Đang cập nhật...