- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8484 - Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số chủng loại đệm và gioăng tương tự, thành phần khác nhau, được đóng trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự; bộ làm kín kiểu cơ khí.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 10
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
phớt kín dầu (vòng đệm) bằng thép và cao su, P/N:K10266A, mới 100%... (mã hs phớt kín dầu v/ mã hs của phớt kín dầu) |
Gioăng kín cán van (vòng đệm) bằng thép và cao su, P/N:133654-11150, mới 100%... (mã hs gioăng kín cán/ mã hs của gioăng kín c) |
vòng kín khí bằng Teflon, P/N:133010, mới 100%... (mã hs vòng kín khí bằ/ mã hs của vòng kín khí) |
vòng kín khí buồng đốt bằng gang, P/N:245007, mới 100%... (mã hs vòng kín khí bu/ mã hs của vòng kín khí) |
Phớt kín trục bằng thép và cao su, dùng cho bơm nước tàu biển, P/N:531, mới 100%... (mã hs phớt kín trục b/ mã hs của phớt kín trụ) |
Vòng làm kín bằng thép và cao su, dùng cho máy tàu,P/N:P442-000-1460-0, mới 100%... (mã hs vòng làm kín bằ/ mã hs của vòng làm kín) |
Giảm chấn FWM-1008VBD-S làm bằng thép hợp kim, kết hợp miếng lót cao su, dùng để giảm chấn va đập cho các chi tiết máy chuyển động. Hàng mới 100%... (mã hs giảm chấn fwm1/ mã hs của giảm chấn fw) |
Gioăng đệm bằng thép không gỉ dùng trong ống xả bô xe máy... (mã hs gioăng đệm bằng/ mã hs của gioăng đệm b) |
Phốt bụi Dia 17*25*5.0mm... (mã hs phốt bụi dia 17/ mã hs của phốt bụi dia) |
Phốt xilanh SC80*6 cái/bộ... (mã hs phốt xilanh sc8/ mã hs của phốt xilanh) |
Phốt piston Dia 40*32*3.25mm... (mã hs phốt piston dia/ mã hs của phốt piston) |
Phốt ben trục máy 16*26*10.4mm... (mã hs phốt ben trục m/ mã hs của phốt ben trụ) |
Bạc lót tay dên-4095983-Phụ tùng máy thiết bị công trình công suất 700hp-Hàng mới 100%... (mã hs bạc lót tay dên/ mã hs của bạc lót tay) |
Đệm chènHTGD351268P0002 |
Gioăng giá đỡ443273003000 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Gioăng ống xả909170607600 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Gioăng ống xả909170604500 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Gioăng904300600300 LK xe DB/ FORTUNER,7cho,xl2694cc,moi100%-FTA |
Gioăng904300426000 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Gioăng ống mềm473895002100 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Gioăng giá đỡ443273003000 LK xe DB/ FORTUNER,7cho,xl2694cc,moi100%-FTA |
Gioăng ống xả909170609000 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Gioăng giá đỡ LK xe CA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-FTA |
Gioăng ống mềm LK xe CA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-FTA |
Gioăng ống mềm473895002100 LK xe AU/ COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
Gioăng ống xả174512804000 LK xe AT/ COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Gioăng904301222100 LK xe AT/ COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Gioăng904301800800 LK xe AU/ COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
Gioăng ống mềm473895002100 LK xe AT/ COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Gioăng ống xả174512804000 LK xe AU/ COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
Gioăng ống mềm473895002100 LK xe VK/ VIOS MC,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA |
Gioăng két làm mát532850D06100 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Gioăng két làm mát532860D06100 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Gioăng ống xả174510M03200 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Gioăng ống xả174510M03200 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Gioăng két làm mát532860D06100 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Gioăng két làm mát532850D06100 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Gioăng ống xả174510M02000 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Gioăng ống xả174510M02000 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Miếng đệm két nước(thep)165350D14000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Gioăng ống xả174510M03200 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Miếng đệm két nước(thep)165330D06000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Miếng đệm két nước(thep)165350D14000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Gioăng ống xả174510M03200 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Miếng đệm két nước(thep)165330D06000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Gioăng nắp động cơ ( Gioăng bằng cao su, nắp bằng kim loại). Hàng mới 100% |
Bộ phớt chặn dầu cao su kết hợp kim loại A11926274, hàng mới 100% |
LK động cơ diesel ST1100A(11,19KW - Mới 100%): Zoăng, phớt các loại |
Gioăng khớp, bộ phận của bơm thủy lực A7V250DR5.1RPF00 dùng trong hệ thống thủy lực. Hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su+kim loại (phốt) chặn dầu:61-80mm, mới 100% |
Vòng đệm cao su+kim loại (phốt) chặn dầu:101-120mm, mới 100% |
Vòng đệm cao su+kim loại (phốt) chặn dầu:41-60mm, mới 100% |
Vòng đệm cao su+kim loại (phốt) chặn dầu:14-40mm, mới 100% |
Bạc lót - PTTT cho Gàu tải |
Đệm làm kín thân bơm bằng thép không gỉ và chì. |
Phốt làm kín - NOK - (90X105X10 IUH) |
Phốt làm kín - NOK - (75X90X10 ODI) |
Phốt làm kín - NOK - (75X90X9(CU3090N4) IUH) |
Phốt làm kín - NOK - (95X110X10.5 IUH) |
Phốt làm kín - NOK - (260X285X19 IUH) |
Vòng dẫn của bộ phát sung trong thiết bị đo thông số giếng khoan 10151571 (Hàng mới 100%) |
éệm cách điện, no: 681630-2 |
Vòng đệm, no: 213279-6 |
Vòng đệm bằng kim loại kết hợp - Shim (P/N: 2SP000545, Dwg No.257A/B/C/D/E/F), hàng mới 100% |
LK động cơ diesel EMT190 (7,45 kw - mới 100%):Zoăng phớt các loại |
LK động cơ diesel EMT185N(6,71kw - mới 100%):Zoăng, phớt các loại |
LK động cơ diesel EMT185 (6,71KW - mới 100%): Zoăng phớt các loại |
LK động cơ diesel EMT190N(7,45 kw - mới 100%):Zoăng, phớt các loại |
Gioăng của tấm trao đổi nhiệt bằng cao su |
Gioăng ống xả Part No: 909170604500 LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012, xy lanh 3.456cc, |
Gioăng ống xả Part No: 909170609000 LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012, xy lanh 3.456cc, |
Gioăng giá đỡ Part No: 443273003000 LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012, xy lanh 3.456cc, |
Gioăng Part No: 904300426000 LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012, xy lanh 3.456cc, |
Gioăng ống mềm Part No: 473895002100 LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012, xy lanh 3.456cc, |
Gioăng ống xả Part No: 909170607600 LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012, xy lanh 3.456cc, |
Gioăng ống xả Part No: 174512804000 Lkpt ô tô Toyota New Corolla, Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, SX năm 2011, mới 100%, xy lanh 1798cc. |
Gioăng Part No: 904301222100 Lkpt ô tô Toyota New Corolla, Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, SX năm 2011, mới 100%, xy lanh 1798cc. |
Gioăng ống mềm Part No: 473895002100 Lkpt ô tô Toyota New Corolla, Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, SX năm 2011, mới 100%, xy lanh 1798cc. |
Gioăng ống xả Part No: 174512804000 LKPT lắp ráp ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, tay lái thuận, SX2012, xylanh 1798cc. Loại xe: AS/Corolla. |
Gioăng ống mềm Part No: 473895002100 LKPT lắp ráp ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, tay lái thuận, SX2012, xylanh 1798cc. Loại xe: AS/Corolla. |
Gioăng ống mềm Part No: 473895002100 lkpt ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Gioăng ống mềm Part No: 473895002100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Gioăng ống mềm Part No: 473895002100 LKPT ô tô Toyota Innova 08 chỗ, Model TGN40L-GKMNKU (CA),mới 100%, SX2012, xy lanh1998cc |
Gioăng giá đỡ Part No: 443273003000 LKPT ô tô Toyota Innova 08 chỗ, Model TGN40L-GKMNKU (CA),mới 100%, SX2012, xy lanh1998cc |
Gioăng ống mềm Part No: 473895002100 lkpt ô tô Toyota New Corolla, Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100%. SX năm 2011, xy lanh 1987cc |
Gioăng Part No: 904301800800 lkpt ô tô Toyota New Corolla, Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100%. SX năm 2011, xy lanh 1987cc |
Gioăng ống xả Part No: 174512804000 lkpt ô tô Toyota New Corolla, Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100%. SX năm 2011, xy lanh 1987cc |
Gioăng kim loại van điều nhiệt - Xe 05 chỗ - A2722030180 |
Gioăng kim loại nắp quy lát - Xe 05 chỗ - A1120160420 |
Vòng đệm kim loại cuy lass - Xe 05 chỗ - A1120160320 |
Phốt chặn bằng kim loại kết hợp cao su (54U) ( bộ phận máy bơm dầu ) (1 Bộ 2 cái) (Hàng mới 100%) |
Gioăng Part No: 904300600300 LKPT ô tô Toyota Fortuner Model TGN51L-NKPSKU (DB), 07 chỗ,SX năm 2012, mới 100% , xy lanh 2.694CC. |
Gioăng giá đỡ Part No: 443273003000 LKPT ô tô Toyota Fortuner Model TGN51L-NKPSKU (DB), 07 chỗ,SX năm 2012, mới 100% , xy lanh 2.694CC. |
gioăng đệm 12251-GFY6-C00 |
gioăng đệm 14523-GFY6-C10 |
gioăng đệm 11394-KUDU-C10 |
gioăng đệm 12191-GFY6-C10 |
đệm làm kín 19625-KUDU-C00 |
gioăng đệm 11192-KUDU-C10 |
LK xe tải chạy xăng 650kg (Ttrlcótải< 5 tấn; Mới100%; ĐộrờirạcQĐ 05/2005/QĐ-BKHCN): Đệm đầu nối |
Phớt dầu các loại của xe tải TT3,45tấn, TTtải <10tấn. |
Gioăng nẹp len PB-48-525-FP BK, hàng mới 100% |
Phít cơ khý - MECHANICAL SHAFT SEAL |
Joăng đệm làm kín panel trước, phải SN52102204 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Joăng đệm làm kín hộp điện, trái S828111590 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Joăng đệm làm kín capô trước, trên SZ95046168 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Joăng đệm làm kín (cao su) SN52103512 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Joăng đệm làm kín panel trước, phải SN52102204 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Joăng làm kín trợ lực côn S311221080 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Joăng đệm làm kín capô trước, dưới SZ95046171 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Joăng đệm làm kín Panel trước,trái SN52103212 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Joăng đệm làm kín capô trước, dưới SZ95046171 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Joăng làm kín trợ lực côn S311221070 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Joăng đệm làm kín panel trước, trái SN52103510 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Joăng làm kín ống xả (kim loại mỏng) S171041580 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Joăng làm kín ống xả (kim loại mỏng) S171041580 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Joăng đệm làm kín panel trước, phải SN52102204 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Joăng đệm làm kín hộp điện, trái S828111590 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Joăng làm kín ống xả (kim loại mỏng) S171041580 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Joăng đệm làm kín (cao su) SN52103512 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Joăng đệm làm kín capô trước, dưới SZ95046171 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Joăng làm kín trợ lực côn S311221080 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Joăng đệm làm kín hộp điện, trái S828111590 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Gioăng đệm động cơ, Part No: 041110C081, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Gioăng quy lát, Part No: 112130C010, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. |
Đệm ốp vè sau bên phải, Part No: 617830K071C0, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. |
Gioăng quy lát, Part No: 112140C010, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100%. |
Gioăng quy lát, Part No: 111150L010A0, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Gioăng nắp cu lát,part no: 06H103383AD |
Vòng đệm HA80OE (D = 22/36; L = 180mm) (bằng polyme) (phụ tùng máy kéo sợi), mới 100% |
Vòng đệm HA80OE (D = 19/33; L = 180mm) (bằng polyme) (phụ tùng máy kéo sợi), mới 100% |
Gioăng làm kín 30"X150LBXRFX3mmT (API), hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 3/4"X150LBXRFX4.5mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 1"X150LBXRFX4.5mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 36"X150LBXRFX4.5mmT (API), hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 1-1/2"X150LBXRFX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 4"X150LBXRFX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 1/2"X150LBX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 1-1/2"X150LBX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 4"X150LBX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 5"X150LBXRFX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 12"X150LBXRFX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 20"X150LBXRFX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 32"X150LBXRFX4mmT (API), hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 1"X300LBX4mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 3"X300LBX4mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 3"X150LBXRFX4.5mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 1-1/2"X150LBXRFX4.5mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 30"X150LBXRFX4.5mmT (API), hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 3"X150LBXRFX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 10"X150LBXRFX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 8"X150LBXRFX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 18"X150LBXRFX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 3"X150LBX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 3/4"X300LBX4mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 2"X300LBX4mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 24"X150LBXRFX4.5mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 32"X150LBXRFX4.5mmT (API), hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 1"X150LBX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 2"X150LBXRFX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 1"X150LBXRFX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 6"X150LBXRFX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 3/4"X150LBX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 2"X150LBX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 1/2"X300LBX4mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 1-1/2"X300LBX4mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 16"X150LBXRFX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 24"X150LBXRFX3mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 36"X150LBXRFX4mmT (API), hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 12"X150LBXRFX4.5mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 4"X300LBX4mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng kín thuỷ lực tàu Mỹ Hưng 3600Hp |
Phớt kín dầu thuỷ lực tàu Mỹ Hưng 3600Hp |
Gioăng mặt quy lát máy thuỷ chính tàu Mỹ Hưng 3600Hp, 0020 |
Bạc dẫn hướng lói: EGBL13 |
Bạc dẫn hướng lói: EGBL20 |
Ron cao su - Dùng cho ô tô đến 16 chổ , mới 100% |
Đệm giảm chấn = KL+CS / 569-54-82371 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng đệm làm kín = KL + CS / 569-50-82410 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bạc dao khấu ZGCT 102/35 (bằng sắt) PT máy khấu than MG-150/375-W. Hàng mới 100% do TQ sx |
Phốt sửa chữa 91446-00920, hiệu Mitsubishi |
Gioăng bằng sợi tổng hợp/ FLANGE GASKET NON-ASBESTOSID 2in ID50 ì OD100 ì T1.6 |
Gioăng nắp capô của máy diesel tàu thủy 250HP (471520) |
Gioăng bằng sợi tổng hợp/ FLANGE GASKET SHEET NON-ASBESTOSW1500 ì H6000 ì T1.6 |
Gioăng bằng sợi tổng hợp/ FLANGE GASKET NON-ASBESTOSID 3in ID50 ì OD130 ì T1.6 |
Bộ gioăng làm kín van chặn dầu - 2901 0217 01 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Bộ gioăng làm kín van kiểm tra - 2901 0503 01 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Bộ gioăng làm kín van kiểm tra - 2901 0077 00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Vòng đệm làm kín số 5 9018906006 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Vòng đệm làm kín số 8 9018906029 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Vòng đệm làm kín số 11 9048022022 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Vòng đệm làm kín số 2 9018905007 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Gioăng đệm làm kín 4432730030 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Vòng đệm làm kín số 1 9018905003 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Vòng đệm làm kín số 4 9018905097 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Vòng đệm làm kín số 7 9018906028 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Vòng đệm làm kín số 10 9048001529 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Vòng đệm làm kín số 3 9018905046 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Vòng đệm làm kín số 6 9018906018 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Joăng vòng nắp bình dầu trợ lái 9030115019 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Tấm đệm làm kín bắt gương chiếu hậu 8796537010 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Đệm làm kín két nước 1656178050 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Gioăng làm kín ( thành phần khác nhau ) 4738930010 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Joăng vòng bắt bơm trợ lái 9030160002 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Vòng đệm làm kín số 9 9048001054 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Gioăng mặt máy bằng sắt dùng cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa < 5tấn, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Gioăng ống xả Part No: 174510C01000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Gioăng xi lanh côn Part No: 314150K01000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Gioăng ống xả Part No: 174510C01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Vòng đệm bằng thép( đk: 20mm) |
Vòng đệm bằng thép( đk: 25mm) |
Vòng đệm bằng thép( đk: 15mm) |
(Phụ tùng rơmooc chuyên dụng) Gioăng cổ góp P/n:5411420280, hàng mới 100% |
Gioăng chắn dầu NK9477 |
Phụ tùng xe ôtô 04 chỗ, hiệu : Volkswagen, Ron nắp máy( 058198025A; GASKET SET) |
Thiết bị làm kín cho hoàn thiện giếng H301920140 (Hàng mới 100%) |
50-1003020 A2sb Gioang mặt máy máy kéo , Mới 100% |
Bạc séc măng - Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- Hàng mới 100% |
Long đền chân xú bắp xe ô tô tải 1T-5T, mới 100% |
Vòng cao su kết hợp kim loại xe ô tô tải 1T-5T, mới 100% |
Roăng quy lát 1115 (24HP), mới 100% |
Phốt xẹt vô côn (phụ tùng xe tải mới 100%) |
L32713460A - Gioăng cổ ống xả |
Roăng giấy các loại, mới 100% |
Cao su đĩa thắng xe ô tô tải 1T-5T, mới 100% |
Vòng đệm bên trái dùng cho máy photo Canon iR2020, FU5-1519-000 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm dùng cho máy in Canon LBP3300, RC1-3609-020 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm bên phải dùng cho máy photo Canon iR2020, FU5-1520-000 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm dùng cho máy in Canon LBP2900, RC1-2079-000 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm dùng cho máy in Canon LBP3300, RC1-3610-000 (Hàng mới 100%) |
Đệm ốp vè sau bên phải, Part No: 617830K071C0, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới100%. |
Gioăng đệm động cơ, Part No: 041110C084, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới100%. |
Gioăng quy lát, Part No: 111150L020A0, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới100%. |
Gioăng đệm động cơ, Part No: 041110C081, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới100%. |
LK động cơ diesel ST180N(5,96kw -mới 100%): Zoăng, phớt các loại |
Gioăng quy lát làm bằng kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác, 119771-00401 của máy thủy 6LPA-STZP(232KW/3800RPM), hãng sản xuất: Yannar, hàng mới 100% |
Vòng đệm dùng cho máy xẻ S45C 95 x 66.7x 2 |
Phớt làm kín dùng chắn dầu cho trục máy dệt loại 1 lớp thép liên kết với vật liệu dệt, hàng mới 100 % |
Miếng đệm của máy dập típ |
miếng làm kín-4550-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng làm kín chịu nhiệt-3520-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng làm kín ống xả-1080-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng làm kín-1080-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng làm kín-7730-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vòng gioăng bằng kim lọai 6.365-351.0, hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho xe tải mỏ 60 tấn CAT 773E: 1149305 - Hộp gioăng bằng KL kết hợp các vật liệu khác |
gioăng làm kín-7970-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng làm kín -4100-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng làm kín-7960-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng làm kín-4100-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng làm kín-2251-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng làm kín-7860-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
đệm kim loại mỏng cần căng chỉnh LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm kim loại mỏng cần căng chỉnh VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Phốt làm kín - NOK - (115X130X9 UPH ) |
Phốt làm kín - NOK - (140X150X6 IDI ) |
Phốt làm kín - NOK - (110X130X12 IUH ) |
Phốt làm kín - NOK - (115X130X9 USI ) |
Phốt làm kín - NOK - (95X115X12 IDI ) |
Phốt làm kín - NOK - (40X50X6 ISI ) |
Phốt làm kín - NOK - (50X65X10 UPH ) |
Phốt làm kín - NOK - (130X150X12 IUH ) |
Phốt làm kín - NOK - (45X55X6 USH ) |
Phụ tùng máy cắt cỏ BC35KB1: Đệm cao su tay điều khiển 24mm,hàng mới 100%, Bộ=Cái |
Phụ tùng cho máy nén khí , vòng kim loai tổng hợp làm kín kêt hợp với niken ,crom, nito . Past W28A1MK3A2 (mới 100%) |
Phớt làm kín bơm E200B (dùng cho bơm thuỷ lực máy đào, mới 100%) |
Phụ tùng xe đào: Vòng đệm - Dust seal. Mới 100% |
Phụ tùng xe đào: Vòng đệm - O-ring Nok. Mới 100% |
Phụ tùng xe đào: Vòng đệm - Hydraulic seal. Mới 100% |
Phụ tùng xe đào: Vòng đệm - U-packing. Mới 100% |
Phụ tùng xe đào: Vòng đệm - Buffer ring. Mới 100% |
Phụ tùng xe đào: Vòng đệm - Oil seal. Mới 100% |
vòng đệm piston I10x85x22/34.7 |
vòng đệm piston 860-2"x2.3/8"0/16" |
vòng đệm hình chén H601-0.75"xl.25`0.25" |
vòng đệm piston 4.5"x5"x0.375" |
vòng đệm chữ O BS-433 |
vòng đệm loại TC-65x90x13 |
Miếng đệm, loại bằng cao su kết hợp với kim loại, phụ tùng cho thiết bị điều khiển van dùng để làm kín,Model: 70017SR80, 1 bộ: 22 chiếc, Xuất xứ: US, Khối lượng: 4kg, NSX: Rotork, hàng mới 100% |
Gioăng làm bằng nhiều lớp kim loại mỏng kết hợp, Item: 61183, hàng mới 100% |
Gioăng làm bằng nhiều lớp kim loại mỏng kết hợp, Item: 56185, hàng mới 100% |
Gioăng làm bằng nhiều lớp kim loại mỏng kết hợp, Item: 56668, hàng mới 100% |
Gioăng làm bằng nhiều lớp kim loại mỏng kết hợp, Item: 5298, hàng mới 100% |
Gioăng làm bằng nhiều lớp kim loại mỏng kết hợp, Item: N1316, hàng mới 100% |
Miếng chèn bằng kim loại kết hợp vật liệu khác. P/N: 344U1AC04-0254J8 ( Phụ tùng của van dầu khí) Hàng mới 100% |
Gioăng đệm và kẹp cáp Model :97-3057-1012-1-ND, Mới 100% |
vòng đệm làm bằng nhiều lớp kim loại (gasket ring) 9900//1.1/2" 300 hàng mới 100% |
vòng đệm làm bằng nhiều lớp kim loại (gasket ring) 9900//20" 150 hàng mới 100% |
Bộ phớt sửa chữa bầu côn S3220-91730 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Bộ phớt (cup ben) sửa chữa phanh sau,phải S4705-91230 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Bộ phớt( cup ben) sửa chữa bầu tổng phanh S4406-95340 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn |
Bộ phớt (cup ben)sửa chữa phanh trước,phải S4705-91180 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn |
Bộ phớt (cup ben) sửa chữa phanh sau,trai S4705-91260 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Phớt của xi lanh phanh bánh xe S4753-61010 dùng cho xe ô tô Hino 8.5 tấn |
Bộ phớt sửa chữa bầu côn S3220-91190 dùng cho xe ô tô Hino 14 tấn |
Bộ phớt (cup ben) sửa chữa phanh trước 04905-37080 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn |
Bộ phớt (cup ben) sửa chữa phanh trước S4705-91190 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn |
Phớt sửa chữa xi lanh phanh bánh xe,trước,phải S4753-21070 dùng cho xe ô tô Hino 8.5 tấn |
Phụ tùng thay thế phục vụ sản xuát. Hàng mới 100% - Phớt cơ khí - MECHANICAL SEAL (Bộ/ cái) |
Gioăng nắp tủ đông lạnh 215 lít. Hàng mới 100% |
Gioăng giá đỡ443273003000 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Gioăng ống mềm473895002100 LK xe GD/ CAMRY,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Gioăng giá đỡ443273003000 LK xe DB/ FORTUNER,7cho,xl2694cc,moi100%-FTA |
Gioăng ống mềm473895002100 LK xe AU/ COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
Gioăng ống xả174512804000 LK xe AT/ COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Gioăng ống mềm473895002100 LK xe AT/ COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Gioăng ống xả174512804000 LK xe AU/ COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
Gioăng ống mềm473895002100 LK xe VK/ VIOS MC,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA |
Gioăng két làm mát532850D06100 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Gioăng két làm mát532860D06100 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Gioăng ống xả174510M03200 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Gioăng ống xả174510M03200 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Gioăng két làm mát532860D06100 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Gioăng két làm mát532850D06100 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Gioăng ống xả174510M02000 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Gioăng ống xả174510M02000 lk xe VJ/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Miếng đệm két nước(thep)165350D14000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Gioăng ống xả174510M03200 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Miếng đệm két nước(thep)165330D06000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
Miếng đệm két nước(thep)165350D14000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Gioăng ống xả174510M03200 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
Miếng đệm két nước(thep)165330D06000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl1789cc,moi100%-cept |
LK động cơ diesel ST1100A(11,19KW - Mới 100%): Zoăng, phớt các loại |
Gioăng khớp, bộ phận của bơm thủy lực A7V250DR5.1RPF00 dùng trong hệ thống thủy lực. Hàng mới 100% |
Phốt làm kín - NOK - (90X105X10 IUH) |
Phốt làm kín - NOK - (75X90X10 ODI) |
Phốt làm kín - NOK - (75X90X9(CU3090N4) IUH) |
Vòng đệm bằng kim loại kết hợp - Shim (P/N: 2SP000545, Dwg No.257A/B/C/D/E/F), hàng mới 100% |
LK động cơ diesel EMT190 (7,45 kw - mới 100%):Zoăng phớt các loại |
LK động cơ diesel EMT185N(6,71kw - mới 100%):Zoăng, phớt các loại |
LK động cơ diesel EMT185 (6,71KW - mới 100%): Zoăng phớt các loại |
LK động cơ diesel EMT190N(7,45 kw - mới 100%):Zoăng, phớt các loại |
Gioăng giá đỡ Part No: 443273003000 LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012, xy lanh 3.456cc, |
Gioăng ống mềm Part No: 473895002100 LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012, xy lanh 3.456cc, |
Gioăng ống xả Part No: 174512804000 Lkpt ô tô Toyota New Corolla, Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, SX năm 2011, mới 100%, xy lanh 1798cc. |
Gioăng ống mềm Part No: 473895002100 Lkpt ô tô Toyota New Corolla, Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, SX năm 2011, mới 100%, xy lanh 1798cc. |
Gioăng ống xả Part No: 174512804000 LKPT lắp ráp ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, tay lái thuận, SX2012, xylanh 1798cc. Loại xe: AS/Corolla. |
Gioăng ống mềm Part No: 473895002100 LKPT lắp ráp ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, tay lái thuận, SX2012, xylanh 1798cc. Loại xe: AS/Corolla. |
Gioăng ống mềm Part No: 473895002100 lkpt ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Gioăng ống mềm Part No: 473895002100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Gioăng ống mềm Part No: 473895002100 LKPT ô tô Toyota Innova 08 chỗ, Model TGN40L-GKMNKU (CA),mới 100%, SX2012, xy lanh1998cc |
Gioăng giá đỡ Part No: 443273003000 LKPT ô tô Toyota Innova 08 chỗ, Model TGN40L-GKMNKU (CA),mới 100%, SX2012, xy lanh1998cc |
Gioăng ống mềm Part No: 473895002100 lkpt ô tô Toyota New Corolla, Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100%. SX năm 2011, xy lanh 1987cc |
Gioăng ống xả Part No: 174512804000 lkpt ô tô Toyota New Corolla, Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100%. SX năm 2011, xy lanh 1987cc |
Gioăng giá đỡ Part No: 443273003000 LKPT ô tô Toyota Fortuner Model TGN51L-NKPSKU (DB), 07 chỗ,SX năm 2012, mới 100% , xy lanh 2.694CC. |
LK xe tải chạy xăng 650kg (Ttrlcótải< 5 tấn; Mới100%; ĐộrờirạcQĐ 05/2005/QĐ-BKHCN): Đệm đầu nối |
Joăng đệm làm kín hộp điện, trái S828111590 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Joăng đệm làm kín hộp điện, trái S828111590 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Joăng đệm làm kín hộp điện, trái S828111590 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Gioăng quy lát, Part No: 112130C010, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. |
Gioăng quy lát, Part No: 112140C010, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100%. |
Gioăng quy lát, Part No: 111150L010A0, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. |
Gioăng làm kín 1"X300LBX4mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 3"X300LBX4mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 3/4"X300LBX4mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 2"X300LBX4mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 1/2"X300LBX4mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 1-1/2"X300LBX4mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng làm kín 4"X300LBX4mmT, hàng mới 100%. |
Gioăng mặt quy lát máy thuỷ chính tàu Mỹ Hưng 3600Hp, 0020 |
Bạc dao khấu ZGCT 102/35 (bằng sắt) PT máy khấu than MG-150/375-W. Hàng mới 100% do TQ sx |
Phốt sửa chữa 91446-00920, hiệu Mitsubishi |
Gioăng bằng sợi tổng hợp/ FLANGE GASKET NON-ASBESTOSID 2in ID50 ì OD100 ì T1.6 |
Gioăng bằng sợi tổng hợp/ FLANGE GASKET SHEET NON-ASBESTOSW1500 ì H6000 ì T1.6 |
Bộ gioăng làm kín van chặn dầu - 2901 0217 01 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Bộ gioăng làm kín van kiểm tra - 2901 0503 01 ( Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco ) - mới 100% |
Bộ gioăng làm kín van kiểm tra - 2901 0077 00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Vòng đệm làm kín số 8 9018906029 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Vòng đệm làm kín số 11 9048022022 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Gioăng đệm làm kín 4432730030 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Vòng đệm làm kín số 4 9018905097 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Vòng đệm làm kín số 7 9018906028 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Vòng đệm làm kín số 3 9018905046 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Vòng đệm làm kín số 6 9018906018 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Joăng vòng nắp bình dầu trợ lái 9030115019 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Gioăng làm kín ( thành phần khác nhau ) 4738930010 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Gioăng ống xả Part No: 174510C01000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Gioăng xi lanh côn Part No: 314150K01000 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Gioăng ống xả Part No: 174510C01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
50-1003020 A2sb Gioang mặt máy máy kéo , Mới 100% |
Bạc séc măng - Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- Hàng mới 100% |
Vòng đệm bên trái dùng cho máy photo Canon iR2020, FU5-1519-000 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm dùng cho máy in Canon LBP3300, RC1-3609-020 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm bên phải dùng cho máy photo Canon iR2020, FU5-1520-000 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm dùng cho máy in Canon LBP3300, RC1-3610-000 (Hàng mới 100%) |
LK động cơ diesel ST180N(5,96kw -mới 100%): Zoăng, phớt các loại |
Gioăng quy lát làm bằng kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác, 119771-00401 của máy thủy 6LPA-STZP(232KW/3800RPM), hãng sản xuất: Yannar, hàng mới 100% |
Phớt làm kín dùng chắn dầu cho trục máy dệt loại 1 lớp thép liên kết với vật liệu dệt, hàng mới 100 % |
gioăng làm kín -4100-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng làm kín-4100-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Phụ tùng máy cắt cỏ BC35KB1: Đệm cao su tay điều khiển 24mm,hàng mới 100%, Bộ=Cái |
Phớt làm kín bơm E200B (dùng cho bơm thuỷ lực máy đào, mới 100%) |
Miếng đệm, loại bằng cao su kết hợp với kim loại, phụ tùng cho thiết bị điều khiển van dùng để làm kín,Model: 70017SR80, 1 bộ: 22 chiếc, Xuất xứ: US, Khối lượng: 4kg, NSX: Rotork, hàng mới 100% |
Bộ phớt sửa chữa bầu côn S3220-91190 dùng cho xe ô tô Hino 14 tấn |
Bộ phớt (cup ben) sửa chữa phanh trước 04905-37080 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn |
Bộ phớt (cup ben) sửa chữa phanh trước S4705-91190 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn |
Phụ tùng thay thế phục vụ sản xuát. Hàng mới 100% - Phớt cơ khí - MECHANICAL SEAL (Bộ/ cái) |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84849000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84849000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84849000: Loại khác
Đang cập nhật...