- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8504 - Máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng), máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm.
- 850490 - Bộ phận:
- Dùng cho máy biến điện có công suất không quá 10.000 kVA:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Cụm cánh tản nhiệt làm mát máy biến thế (thép lá dạng sóng đã hàn kín)1 cụm 2 bộ 25 cánh, rộng 190mm, dài 1000mm, thép dày 1.2 để sx MBT cs 500KVA, 22/0.44kV... (mã hs cụm cánh tản nh/ mã hs của cụm cánh tản) |
Thép hợp kim bằng thép sillic kỹ thuật điện |
Chi tiết bằng thép hợp kim silic kỹ thuật điện, đã được gia công hoàn chỉnh thành dạng hình chữ I được sử dụng làm lõi biến thế có công suất không quá 10.000kVA. |
Thép hợp kim bằng thép sillic kỹ thuật điện, mã EI-57(50TW800), cán phẳng, chiều rộng dưới 600mm, không chứa nguyên tố Bo và Crom, dùng làm lõi của máy biến áp, mới 100%. |
- Bo mạch của bộ chỉnh điện áp - p/n: 57235540 |
(F.O.C) Bộ ổn định điện áp của máy phát điện SH3200EX 1580-339-00X0 mới 100% |
Biến thế của máy indate SPD-1.Mới 100% |
Bộ chống tăng nhiệt rail - EXPANSION SECTION |
Bộ khuếch đại sung điện, P.N: 70009052, mới 100% |
Bộ KIT mạch kích mở chuyển đổi dòng điện loại 68405343, mới 100% |
Bộ nguồn ổn áp 12-24Vhàng mới 100% |
Bộ phận của máy biến thế khô (cuộn sơ cấp và cuộn thứ cấp ) hàng đã qua sử dụng chất lượng>80% |
Bộ phận điều chỉnh lưu lượng dầu cho máy biến thế (Buchholz Device BRR25-F50) Hàng mới 100% |
Cánh tản nhiệt ( thép hàn kín) loại 180KVA, 22/0.4KV ( 02 chiếc/1 bộ). Dùng cho sx máy biến thế phân phối. Hàng mới 100% |
Cánh tẳn nhiệt ( thép hàn kín) loại 400KVA, 22/0.4KV ( 04 chiếc/1 bộ). Dùng cho sx máy biến thế phân phối. Hàng mới 100% |
Cánh tẳn nhiệt ( thép lá dạng sóng chưa hàn kín) loại 1000KVA, 13.8/0.4KV ( 4 chiếc/1 bộ). Dùng cho sx máy biến thế phân phối. Hàng mới 100% |
Cánh tản nhiệt ( thép lá dạng sóng chưa hàn kín) loại 2000KVA, 22/0.4KV ( 12chiếc/3 bộ). Dùng cho sx máy biến thế phân phối. Hàng mới 100% |
Cánh tẳn nhiệt ( thép lá dạng sóng chưa hàn kín) loại 200KVA, 13.8/0.4KV ( 3 chiếc/3 bộ). Dùng cho sx máy biến thế phân phối. Hàng mới 100% |
Cánh tản nhiệt ( thép lá dạng sóng chưa hàn kín) loại 2500KVA, 22/0.4KV ( 8chiếc/2 bộ). Dùng cho sx máy biến thế phân phối. Hàng mới 100% |
Cánh tẳn nhiệt ( thép lá dạng sóng chưa hàn kín) loại 2500KVA, 35/0.4KV ( 04 chiếc/1 bộ). Dùng cho sx máy biến thế phân phối. Hàng mới 100% |
Cánh tản nhiệt ( thép lá dạng sóng chưa hàn kín) loại 400KVA, 22/0.4KV ( 20 chiếc/5 bộ). Dùng cho sx máy biến thế phân phối. Hàng mới 100% |
Cánh tẳn nhiệt ( thép lá dạng sóng chưa hàn kín) loại 560KVA, 35/0.4KV ( 04 chiếc/1 bộ). Dùng cho sx máy biến thế phân phối. Hàng mới 100% |
Cánh tản nhiệt ( thép lá dạng sóng chưa hàn kín) loại 800KVA, 22/0.4KV ( 4chiếc/1 bộ). Dùng cho sx máy biến thế phân phối. Hàng mới 100% |
Cánh tản nhiệt (Thép lá dạng sóng chưa hàn kín) loại 1600KVA 22/0.4KV (8ch/2 bộ), dùng cho sx máy biến thế phân phối, mới 100% |
Cánh tản nhiệt (Thép lá hàn kín) loại 800KVA 22/0.4KV (4ch/1 bộ), dùng cho sx máy biến thế phân phối, mới 100% |
Cánh tản nhiệt loại 14cánh, kích thước 520mmx1200mm, dùng cho sx máy biến thế phânn phối 2.5MVA 66/0.4kv, mới 100% |
Cụm cánh làm mát máy biến thế loại 19 cánh, dài 1400mm, rộng 520mm, dùng cho sản xuất máy biến thế phân phối, hàng mới 100% |
Đai biến thế (Band) |
Him(nút) nhấn dùng cho biến tần, model: 20HIMA3, hiệu AB, hàng mới 100% |
Linh kiện bếp quang : tấm tản nhiệt, hàng mới 100% |
Thiết bị biến đổi điện ( 150A ) (Thyrister power controller) |
Thiết bị biến đổi điện (250A) (Thyrister power controller) |
Thiết bị hút ẩm 1LVN569001-2 / 1SD4039000 (là bộ phận của máy biến thế công suất dưới 10.000kVA) |
Thiết bị hút ẩm loại EM2DA (1LVN569551-13 / 1EM02DAABB, là bộ phận của máy biến thế công suất dưới 10.000kVA) |
Thiết bị hút ẩm loại EM3DA (1LBA206603-01 / 1EM03DA000, là bộ phận của máy biến thế công suất dưới 10.000kVA) |
Bộ phận điều chỉnh lưu lượng dầu cho máy biến thế (Buchholz Device BRR25-F50) Hàng mới 100% |
Cánh tản nhiệt ( thép lá dạng sóng chưa hàn kín) loại 2500KVA, 22/0.4KV ( 8chiếc/2 bộ). Dùng cho sx máy biến thế phân phối. Hàng mới 100% |
Cánh tẳn nhiệt ( thép lá dạng sóng chưa hàn kín) loại 2500KVA, 35/0.4KV ( 04 chiếc/1 bộ). Dùng cho sx máy biến thế phân phối. Hàng mới 100% |
Thiết bị biến đổi điện ( 150A ) (Thyrister power controller) |
Thiết bị biến đổi điện (250A) (Thyrister power controller) |
Thiết bị hút ẩm 1LVN569001-2 / 1SD4039000 (là bộ phận của máy biến thế công suất dưới 10.000kVA) |
Thiết bị hút ẩm loại EM3DA (1LBA206603-01 / 1EM03DA000, là bộ phận của máy biến thế công suất dưới 10.000kVA) |
Cánh tẳn nhiệt ( thép hàn kín) loại 400KVA, 22/0.4KV ( 04 chiếc/1 bộ). Dùng cho sx máy biến thế phân phối. Hàng mới 100% |
Cánh tẳn nhiệt ( thép lá dạng sóng chưa hàn kín) loại 2500KVA, 35/0.4KV ( 04 chiếc/1 bộ). Dùng cho sx máy biến thế phân phối. Hàng mới 100% |
Cánh tẳn nhiệt ( thép lá dạng sóng chưa hàn kín) loại 560KVA, 35/0.4KV ( 04 chiếc/1 bộ). Dùng cho sx máy biến thế phân phối. Hàng mới 100% |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85049039: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85049039: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85049039: Loại khác
Đang cập nhật...