cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
+ 21
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần XVI Chương 85 85167990 Loại khác