cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
+ 21
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
Mâm nhiệt, bộ phận của nồi cơm điện, mới 100%... (mã hs mâm nhiệt bộ p/ mã hs của mâm nhiệt b)
Khoang lò vi sóng (AGG32340719). Model MH6589URC. LKSXLRTT Lò vi sóng LG Mới 100%
Khoang lò vi sóng (AGG32340824). Model MS2029G. LKSXLRTT Lò vi sóng LG Mới 100%
Khoang lò vi sóng (TAQ34954124). Model MH6389BC. LKSXLRTT Lò vi sóng LG Mới 100%
Khoang lò vi sóng (TAQ34954126). Model MH6349B. LKSXLRTT Lò vi sóng LG Mới 100%
Khoang lò vi sóng (TAQ34954129). Model MB4029GS. LKSXLRTT Lò vi sóng LG Mới 100%
Khoang lò vi sóng (TAQ34954130). Model MB4029G. LKSXLRTT Lò vi sóng LG Mới 100%
Khoang lò vi sóng(3461W0A067G),mới 100%
Khoang lò vi sóng(ABU72913701),mới 100%
Khoang lò vi sóng(TAQ34954123),mới 100%
Khoang lò vi sóng(TAQ34954129),mới 100%
Khoang lò vi sóng(TAQ34954130),mới 100%
Phụ tùng bếp từ: vỉ toả nhiệt (đường kính 16cm), hàng mới 100%
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên