- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8529 - Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28.
- 852910 - Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi (rabbit antennae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh |
Cần sóng ăng ten ANT ASSY AUTO RADIO FIN (B622M) 39150-T9A-T110-M1 dùng cho Radio xe ô tô, hàng mới 100%... (mã hs cần sóng ăng te/ mã hs của cần sóng ăng) |
Cần ăng ten (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 96215CP000... (mã hs cần ăng ten ph/ mã hs của cần ăng ten) |
Ăng ten nhận tín hiệu từ thiết bị điều khiển đóng mở cửa từ xa (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 95420S6200... (mã hs ăng ten nhận tí/ mã hs của ăng ten nhận) |
Ăng-ten |
7C1918812AA - Dây cáp ăng ten |
AM5T18828BC - Đế ăng ten |
AM5T18A886AA - Cần ăngten |
AM5T18A886BB - Cần ăngten |
Ăng ten ( 28215AX000 ) |
Ăng ten ( 28216CJ400 ) |
Ăng Ten ( 897976 6580 ) IVC - 11W - 0157 |
Ăng ten (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 962203E001 |
Ăng ten cabin 86300-E0020 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Ăng ten của hệ thống đài - LEXUS - 86300YC080 |
ăng ten dùng cho FD-780 (Hàng mới 100%) |
ăng ten dùng cho FD-99 (Hàng mới 100%) |
ăng ten dùng cho IR-668 (Hàng mới 100%) |
Ăng ten dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 29 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Ăng ten radioANT ASSY,AUTO RADIO P.tùng xe ôtô Honda CR-V |
Ăng ten thu sóng radio-Escape-E11666930 |
Ăng ten tivi ngoài trời dùng điện 220V có hộp nguồn và điều khiển từ xa hiệu: WLT, MASDA và hiệu chữ trung Quốc. Mới 100% |
Ăng ten vệ tinh Tx/Rx tuyến tính ổn định 1.15m băng Ku |
Ăng ten xe ô tô (camry) |
ăng ten, Part No: 86300YC080, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. |
ăng ten-2653-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ăng ten863000614100 LKXE 454W/CAMRY 5CHO,XL3456,MOI100%-CEPT |
ăng ten863000614100 lkxe 454W/CAMRY 5CHO,XL3456CC,MOI100%-CEPT |
ăng ten863000D15000 LKXE 496W/VIOS 5CHO ,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
ăng ten863000K08000 LKXE 520W/FORTUNER 7CHO,XL2694CC,MOI100%-CEPT |
Ang tendùng lắp ráp xe 29 chỗ mới 100% |
Ăng ten-Everest-UB2C66930A |
Ăng ten-Mondeo-CB10E66930AA |
ăng ten-xe 8.850t-2653-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
angten 8723A127 phu tung xe Mitsubishi Lancer |
Anten TV điều khiển bằng remote WA 873TG( Không có remote ) ,mới 100% |
Anten vệ tinh JONSA,TVRO -Model P1806R11,mới 100% |
Antenna GPS dùng cho bộ định vị GPS của ô tô do Redview China sản xuất. Mới 100% |
Antenna GSM dùng cho bộ định vị GPS của ô tô do Redview China sản xuất. Mới 100% |
Antenna TV ngoài trời loại thường hiệu MASDA (mới100%) |
BM5T14F449CA - Modul khuyếch đại phát sóng radio |
Cần an ten (Kia 7 chỗ) - 96200-1D200 |
Cần ăn tên trên nóc mui (Kia 5 chỗ) - 96260-1M000 |
Cần ăng ten (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 9622007570 |
Cần ăng ten (Mazda 5 chỗ) - BBM2 66 9N0D |
Cần ăng ten (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 962002B000 |
Cần ăng ten 86301E0020 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Cần ăng ten dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Cần ăng tenLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Cần anten (Kia 5 chỗ) - 96210-07010 |
Cần anten (Mazda 5 chỗ) - D350 66 A30 |
Chảo ăngten - model AZ600X-2402 nhẵn hiệu K+ , bao gồm chảo đường kính (625mm x 707.3 mm ), đế , tay chân ,ốc vít đồng bộ-hàng mới 100% - (không có thiết bị thu phát đi kèm) |
Cụm đế anten (Mazda 5 chỗ) - D652 66 930B |
Dàn ăngten tivi ngoài trời làm bằng ống nhôm chưa lắp ráp. KH: GR 001C dùng điện 220V+/-10%, trọng lượng 01Kg/Bộ, sử dụng bằng tần UHF và VHF. Hiệu Gongren có bộ nguồn, dây dẫn dài 14m, không có điều khiển từ xa. (Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) |
Dây cắm ăng ten S863011230 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
DÂY CáP ĂNG TEN |
Đế ăng ten (Mazda 5 chỗ) - C236 66 938B |
Đế anten (Kia 5 chỗ) - 96205-07570 |
Đế cắm ăng ten cabin 86300E0020 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Đế cây ăng ten (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 962001D200 |
Linh kiện xe ô tô tải 1.6 tấn mới 100%-Ăng ten radio xe ô tô |
LK XE OTO HONDA CRV- Ăng ten radio |
Phụ kiện ăngten tivi ngòai trời loại thường (trụ xoay khung nhua) (mới100%) |
Phụ tùng lắp xe ô tô máy Suzuki - bộ anten - ANTENNA ASSY (LHD) |
phụ tùng xe ôtô suzuki-Anten - ANTENNA 11W-58014 |
Ăng ten cabin 86300-E0020 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
ăng ten, Part No: 86300YC080, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. |
ăng ten863000614100 LKXE 454W/CAMRY 5CHO,XL3456,MOI100%-CEPT |
ăng ten863000614100 lkxe 454W/CAMRY 5CHO,XL3456CC,MOI100%-CEPT |
ăng ten863000D15000 LKXE 496W/VIOS 5CHO ,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
ăng ten863000K08000 LKXE 520W/FORTUNER 7CHO,XL2694CC,MOI100%-CEPT |
Cần ăng ten 86301E0020 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Cần ăng tenLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S loại 1.4T, Tổng TL có tải dưới 5T,hàng mới 100% sx và model 2011 |
Dây cắm ăng ten S863011230 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Đế cắm ăng ten cabin 86300E0020 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85291030: Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi (rabbit antennae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85291030: Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi (rabbit antennae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85291030: Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi (rabbit antennae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh
Đang cập nhật...