- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8532 - Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước).
- Tụ điện cố định khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Linh kiện điện tử: tụ điện có điện dung cố định: Chip Capacitor CL10B105KA8NNNC (CM22-00526A)-1608 1uF 10% hàng mới 100%... (mã hs linh kiện điện/ mã hs của linh kiện đi) |
Tụ điện PL trung thế một pha |
Điện áp định mức: (6,6 - 22) kV. Dòng điện: (4,5-30,3) A. Công suất: 100; 200 kVar. Khối lượng: 28 - 46 kg. |
Bộ điều khiển tụ bù PF Controller 12-Step 220 Vac dùng trong hệ thống điện mới 100% |
Capacitor - Tụ điện có U :420 VAC, C : 150 uF : LNF-P3B-200-30 |
Cụm tụ điện - CAPACITOR COMP |
Linh kiện dùng cho bảo hành 2301-001041 Tụ film |
Linh kiện dùng cho bảo hành 2401-004756 Tụ điện |
Linh kiện lắp ráp ti vi: Tụ điện 1000MF (CAPACITOR 1000MF) (Hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp. |
Linh kiện quạt: Tụ điện CAPACITOR F01304G01, hàng mới 100% |
Linh kiện tủ lạnh: Tụ điện RUNNING CAPACITOR KIENE3346, hàng mới 100% |
Tô điện K53-1 15mkF 30V |
Tô điện K53-1 22mkF 30V |
Tô điện K53-1 4,7mkF 15V |
Tô điện K53-1 6,8mkF 15V |
Tô điện K53-1A 0,1mkF 16V |
Tô điện K53-1A 0,47mkF 16V |
Tô điện K53-1A 1mkF 32V |
Tô điện K53-1A 33mkF 16V |
Tô điện K73P-3 0,05mkF 160V |
Tô điện K73P-3 0,1mkF 160V |
Tô điện K73P-3 0,25mkF 160V |
Tụ CH82 - 0,22uF - 6,3 KW |
Tụ chông sét 14D221,hàng mới 100% |
Tụ chông sét 5D-9, hàng mới 100% |
Tụ CJ48 - 750V - 4uF - 5% |
Tụ công suất C3/2500VDC-23 (P/N : 6324.31.230) Hàng mới 100% |
Tụ dán 10nF 103K,hàng mới 100% |
Tụ dán 3P ,hàng mới 100% |
Tụ đèn chớp (P/N : 6323.61.120) Hàng mới 100% |
Tụ điện - Capacitor |
Tụ điện - CAPACITOR ASSY |
Tụ điện - CAPACITORS |
Tụ điện - ELECTROLYTIC CAPACITOR |
Tụ điện - HORIZONTAL MULTILAYER CERAMIC CAPACITORS |
Tụ điện - PP.CONDENSOR (103F) |
Tụ điện - VP*2 CAPACITOR 15 15.5KVAR (400 415V 50HZ) |
Tụ điện (CP 15BU28) |
Tụ điện (CP 18BU28) |
Tụ điện (CP 25CU28) |
Tụ điện (CP 32ET28) |
Tụ điện (loại tụ dầu) 0.75-1000-0.5S, mới 100% |
Tụ điện (loại tụ dầu) 0.75-2000-1S, mới 100% |
Tụ điện (loại tụ dầu) 0.75-720-1S, mới 100% |
Tụ điện (loại tụ dầu) 1.6-2000-0.5S, mới 100% |
Tụ điện (loại tụ dầu) loại 0.75 - 2000 - 1S. Hàng mới 100%, xuất xứ TQ |
Tụ điện (loại tụ dầu) loại 1.6-2000-0.5S. Hàng mới 100%, xuất xứ TQ |
Tụ điện , ic hàng mới 100% |
Tụ điện / 1053763 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Tụ điện / 1053763C - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Tụ điện / 7T2801X - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Tụ điện / 90981-92282 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 90981-92288 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 90981-92294 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 90981-92311 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 90981-92313 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 90981-92318 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 90981-92347 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 90981-92348 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C028-41011 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C038-41042. - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C038-43332. - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C038-44722. - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C039-41232. - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C09B-42R23 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C09B-4R473 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C0N8-41011. - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C0P8-41022 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C0P8-41032 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C0P8-41042 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C0P8-41522 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C0P8-44732 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C0P8-61022 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C0P8-63312 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C0P9-11052 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / 9C0PA-14752 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Tụ điện / CONDENSER 103J V 4000 V |
Tụ điện 1 chiều 1pha loại 68252372, mới 100% |
Tụ điện 12uF (Hàng mới 100%) |
Tụ điện 20uF, P/N: G4800-2000, hiệu: Chalmit, hàng mới 100% |
Tụ điện 2A-0047 (2409-001118) |
Tụ điện 2A-0047(2802-001202) |
Tụ điện 30uF (Hàng mới 100%) |
Tụ điện 380V 100KVAR, hàng mới 100% |
Tụ điện 500VAC |
Tụ điện 660VAC |
Tụ điện 969A0000-02 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Tụ điện 969A0000-02 Hãng SX: Panasonic - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Tụ điện BSMJ0.44-15-3, chất liệu dung môi tụ dầu, vỏ kim loại, lắp cố định, hàng mới 100% |
Tụ điện BSMJ0.44-20-3, chất liệu dung môi tụ dầu, vỏ kim loại, lắp cố định, hàng mới 100% |
Tụ điện BSMJ0.44-30-3, chất liệu dung môi tụ dầu, vỏ kim loại, lắp cố định, hàng mới 100% |
Tụ điện BSMJ0.44-40-3, chất liệu dung môi tụ dầu, vỏ kim loại, lắp cố định, hàng mới 100% |
Tụ điện C15 |
Tụ điện các loại. Hàng mới 100% |
Tụ điện CAP RF 1.0PF 500V 1210 Model 12067A1R0CAT2A(AVX) |
Tụ điện CAP RF 2.0 PF 500V 1210 Model 12067A2R2CAT2A(AVX) |
Tụ điện CAP RF 4.7 PF 500V 1210 Model 12067A4R7CAT2A(AVX) |
Tụ điện CAP RF 47 PF 500V 1210 Model 12107A470JAT2A |
Tụ điện CAP RF 470 PF 500V 1210 Model 12102A471JAT2A |
Tụ điện CAP RF 6.8PF 500V 1210 Model 12067A6R8CAT2A(AVX) |
Tụ điện CAP RF 68PF 500V 1210 Model 12067A680JAT2A(AVX) |
Tụ điện CAPACITOR, 1000MFD, 400VDC; 43155225 |
Tụ điện cho máy chiếu TZSH12016, hãng sản xuất Hyper, mới 100% |
Tụ điện có điện dung cố định 1000uF/16V |
Tụ điện có điện dung cố định 22uF/50V |
Tụ điện cố định 400W-1000MF |
Tụ điện cố định. Capacitors. Không hiệu. Hàng mới 100% |
Tụ điện của máy giặt /AXW04037P157/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Tụ điện của máyAS90566 |
Tụ điện dán 0.033UF 6.3V X5R 10% 0201; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 1.0UF 6.3V 10% X5R 0603; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 1.5PF, +/-0.1PF, C0G/NP0, 25V, 0201; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 10000PF 10V 10% X5R 0201; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 1000PF 25V 5% CERAMIC X7R 0201; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 100PF 25V 5% U2J 0201; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 10PF 5% 25V NP0 0201; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 12PF 25V 5% NP0 0201; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 150PF 25V 5% X7R 0201; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 2200PF 25V 10% X7R 0201; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 22PF 25V 5% C0G 0201; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 22PF 50V 5% 0402 SMD; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 33PF 25V 5% NP0 0201; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 39PF 25V 5% NP0 0201; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 4.7PF +-0.1PF 25V C0G 0201; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 4.7UF 10V -20%+80% Y5V 0603; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 47PF 25V 5% C0G 0201; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 56PF 25V 5% NP0 0201; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dán 68PF, 25V,5%, 0201; Hsx:Darfon; Hàng mới 100% |
Tụ điện dùng bù đắp điện áp cho đèn chiếu sáng có điện dung 32MF hiệu SLIGHTING .Hàng do TQ SX mới 100% |
Tụ điện dùng cho đèn chiếu sáng công suất từ 1000w hiệu SLIGHTING .Hàng do TQ SX mới 100% |
Tụ điện dùng để khởi động mô tơ- Hàng mới 100% |
Tụ điện HCGF5A2E1311 |
Tụ điện hóa cố định bằng carbon cho mạch in máy giặt (Polyester capacitor) 50F2D223JTV |
Tụ điện Model: EMK212B7474KD-T |
Tụ điện Model: LLS2G391MELC |
Tụ điện Model: TPSE227M010R0100 |
Tụ điện Model:12065C104JAT2A |
Tụ điện Model:1206GA470KAT1A |
Tụ điện Model:B32559C8332K000 |
Tụ điện Model:B32794D2106K |
Tụ điện Model:BFC233920475 |
Tụ điện Model:C0805C104K5RACTU |
Tụ điện Model:C1608X5R0J335K |
Tụ điện Model:C1608X5R1H334K |
Tụ điện Model:C3216X7R1H105K |
Tụ điện Model:C4532X7R1H475M/2.00 |
Tụ điện Model:C5750X7R1H106M |
Tụ điện Model:CC0805KRX7R9BB821 |
Tụ điện Model:ECH-U1H102JX5 |
Tụ điện Model:ECH-U1H103JX5 |
Tụ điện Model:ECH-U1H332JX5 |
Tụ điện Model:ECKD4C221MDU |
Tụ điện Model:ECP-U1C474MA5 |
Tụ điện Model:ECQ-E6474KF |
Tụ điện Model:ECW-U4154V17 |
Tụ điện Model:EEE-1EA331UAP |
Tụ điện Model:EEE-1HA3R3SR |
Tụ điện Model:EEE-1HAR22SR |
Tụ điện Model:EEE-FP1V151AP |
Tụ điện Model:EEU-FM1V102 |
Tụ điện Model:GCM31CR71H225KA55L |
Tụ điện Model:GRM1885C1H302JA01D |
Tụ điện Model:GRM32ER71C226ME18L |
Tụ điện Model:LLS2D182MELB |
Tụ điện Model:QXP2K104KRPT |
Tụ điện Model:R75PF1470AA01J |
Tụ điện Model:TR3A105K025C4000 |
Tụ điện Model:TR3A106K016C1700 |
tụ điện mới 100% |
Tụ điện mới 100% dùng cho máy ép mesh |
Tụ điện NL0600-07573, hiệu Mitsubishi |
Tụ điện trên dùng cho xe Jupiter MX 90981-92246 |
Tụ điện xoay chiều dùng cho bộ lưu điện (34600700SE) mới 100% |
Tụ điện, mới 100% RC-QZA222QBEZ của máy giặt |
Tụ điện. Hãng sx: Yunnan, Trung Quốc. Mới 100% |
Tụ điện/ CAPACITOR SC 3F480v/50kvar 50HZ Capacitor 3F 480v/50kvar 50HZ (dry) |
Tụ điện-Capasitor 935c4w2k-f |
Tụ Film 0.1mF/630V PPN104K630V |
Tụ Film 2A-0021 ( 2301-001158) |
Tụ film 2A-0021 (2301-001083) |
Tụ film 2A-0021 (2301-001143) |
Tụ film 2A-0021 (2301-001158) |
Tụ film 2A-0021 (2301-001194) |
Tụ film 2A-0021 (2301-001342) |
Tụ film 2A-0021 (2303-000118) |
Tụ film 2A-0021 (2306-000134) |
Tụ film 2A-0021 (2306-000169) |
Tụ film 2A-0021 (2306-000224) |
Tụ Film 2A-0021(2301-000004) |
Tụ Film 2A-0021(2301-000014) |
Tụ Film 2A-0021(2301-000016) |
Tụ Film 2A-0021(2301-000020) |
Tụ Film 2A-0021(2301-000107) |
Tụ Film 2A-0021(2301-000131) |
Tụ Film 2A-0021(2301-000148) |
Tụ Film 2A-0021(2301-000188) |
Tụ Film 2A-0021(2301-000213) |
Tụ Film 2A-0021(2301-001220) |
Tụ Film 2A-0021(2301-001285) |
Tụ Film 2A-0021(2305-000285) |
Tụ hóa 330UF/200V, hàng mới 100% |
Tụ hóa 560UF/35V, hàng mới 100% |
Tụ không phân cực, lắp cho ECU 1FC / 1FC-H1965-00 - Linh kiện thay thế cho máy móc xưởng gia công bộ phận điện xe máy, mới 100% |
Tụ tantalum 4.7MF dùng cho micro máy quay Model ECM-999 |
Tụ xuyên lỗ 102/1KV, hàng mới 100% |
Tụ xuyên lỗ 102/2KV,hàng mới 100% |
Tụ xuyên lỗ 102J, hàng mới 100% |
Tụ xuyên lỗ 103/630V,hàng mới 100% |
Tụ xuyên lỗ 104, hàng mới 100% |
Tụ xuyên lỗ 104/275V, hàng mới 100% |
Tụ xuyên lỗ 104/400V, hàng mới 100% |
Tụ xuyên lỗ 824/250V, hàng mới 100% |
TU? 2200UF (4028.7007.68/0) |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85322900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85322900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85322900: Loại khác
Đang cập nhật...