- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8541 - Đi-ốt, tranzito và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED); tinh thể áp điện đã lắp ráp.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 7
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hay đi-ốt phát quang (LED) |
Linh kiện bán dẫn Diode cầu, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, hàng mới 100%... (mã hs linh kiện bán d/ mã hs của linh kiện bá) |
Điốt, trừ loại cảm quang hay điốt phát quang |
Bóng bán dẫn MMBT4403 |
D-FSR GRU4YX 100V 4A R=Y Đi ốt |
Đi - ốt 1N4007S (Hàng mới 100%) |
Đi - ốt 1N4734A (Hàng mới 100%) |
Đi - ốt KSC815-Y/KTC815-Y (Hàng mới 100%) |
đi ốp nạp 18S-H1960-00 Dùng cho XE MáY YAMAHA |
Đi ốt |
Đi ốt / 9DRL0-M1F60 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Đi ốt 2PB709ARL,215 |
Đi ốt 9DS20-00302 |
Đi ốt B360B-FDITR-ND , HàNG MớI 100% |
Đi ốt bán dẫn cho bảng mạch đèn Led GP10J-6600HE3/73 |
Đi ốt bán dẫn kết nối mạch Model: DKT 4/32 PT100, Hàng mới 100%, HSX: WEIDMULLER |
Đi ốt chỉnh lưu / KD0-35730-0162 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đi ốt chỉnh lưu / KD0-35730-0700 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đi ốt chỉnh lưu / SD1235-06400X0 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đi ốt chỉnh lưu / SD1235-06410X0 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đi ốt chỉnh lưu dòng điện LITEON 1N5399 |
Đi ốt chỉnh lưu máy xúc ủi / KD0-35730-0162 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Đi ốt củ phát bằng kim loại dùng cho xe tải ben tự đổ. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Đi ốt của lò vi sóng(6021W3B001R),mới 100% |
Đi ốt của ti vi(0DD410000AC),mới 100% |
Đi ốt của ti vi(0DD410000AC). Mới 100% |
Đi ốt của tivi(0DD410000AD),mới 100% |
Đi ốt của tivi(0DS141489AB). Mới 100% |
Đi ốt D814G |
Đi ốt dàn âm thanh/B0JAMF000011/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Di ốt điều khiển (mới 100%) |
Đi ốt dùng cho mạch in máy giặt (Diode) 1N4004L-TA1 |
Đi ốt dùng cho tụ điện cao áp - DIOT SEMINCOM MDS, hàng mới 100% |
Đi ốt FRS300BA50 |
Đi ốt KBP210 (KBPM) dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Đi ốt KPBC3510. (hàng mới 100%) |
Đi ốt lắp cho bộ CDI trong xe máy Yamaha 90983-03112 |
Đi ốt loại RF Schottky Barrier Diodes |
Đi ốt MUR3020WTPBF Hàng mới 100% |
ĐI ốt nạp máy phát (85A) (LACETTI J200) 93745586; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đi ốt ngắn dòng / 90983-01041 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Đi ốt ngắn dòng / 90983-03100 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Đi ốt ngắn dòng / 90983-03111 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Đi ốt ngắn dòng / 90983-05099 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Đi ốt ngắn dòng / 9DRL0-D1F60. - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Đi ốt ổn áp / 90983-05099 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Đi ốt ổn áp / 9D139-016B2. - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Đi ốt ổn áp / 9D155-04700 - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Đi ốt ổn áp / 9D159-0160Y - Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Đi ốt RB520S30.115, hàng mới 100% |
Đi ốt RB520S30TR-ND , HàNG MớI 100% |
Đi ốt S3BFSTR-ND , HàNG MớI 100% |
Đi ốt Shottky B360 |
Đi ốt ZENER 12V/1W. (hàng mới 100%) |
Đi ốt(0DZKE00138A),mới 100% |
Đi ốt(EAH39577901),mới 100% |
Đi ốt(EAH56919501),mới 100% |
Đi ốt(EAH60661201),mới 100% |
Đi ốt/ DIODE-SCHOTTKY, RB521S-30,30V,200mA,SOD-523,TP |
Đi ốt/ DIODE-SCHOTTKY,SDM20U30LP,30V,100mA,DFN1006-2,TP |
Đi ốt/ DIODE-SWITCHING, KDS121V-RTK/P |
Đi ốt/ DIODE-TVS, PG05DBTFC,5.8/-/7.8V,50W,TFSC |
Đi ốt/ DIODE-TVS,PESD5V0L5UV;COMP-SMD |
Đi ốt/ DIODE-TVS,PESD5V0S1UL,COMP-SMD |
Đi ốt/ ESD Diode, ESD9B3.3ST5G, 1.0*0.6mm, |
Đi ốt/ LED, AEOWL-VTYY, LED ?? Spec : C2(C2a,C2b), B2b |
Đi ốt/ LED,AEOWS-VTYY,?? Rank:S18H(1800~1900mcd),??:0.4T,??? ??:G1S,I1S,G3T,H3T,I3T,J3T(G,H,I,J) |
Đi ốt/DIODE-SCHOTTKY, RB521S-30,30V,200mA,SOD-523,TP |
Đi ốt/DIODE-SCHOTTKY,SDM20U30LP,30V,100mA,DFN1006-2,TP |
Đi ốt/DIODE-TVS, PG05DBTFC,5.8/-/7.8V,50W,TFSC |
Đi ốt/DIODE-TVS,PESD5V0S1UL,COMP-SMD |
Diode (9 cái/ bộ). Phụ tùng DVD. Hàng mới 100% |
diode 0,5 a tivi màu - B0ECKM000038 |
diode 0.5 a tivi màu - B0HAGQ000001 |
DIODE 1H8 (FAST RECOVERY) Đi ốt |
DIODE 1N4001 (RECTIFIER) Đi ốt |
DIODE 1N4007 Đi ốt |
DIODE 1N4148 (SWITCHING) Đi ốt |
Diode 200 ma lắp ráp tivi LCD - B0ADCK000001 |
Diode 2A-0011 ( 0403-000700) |
Diode 2A-0011 (0401-000005) |
Diode 2A-0011 (0401-000006) |
Diode 2A-0011 (0401-001056) |
Diode 2A-0011 (0402-000132) |
Diode 2A-0011 (0402-000254) |
Diode 2A-0011 (0402-000540) |
Diode 2A-0011 (0402-000546) |
Diode 2A-0011 (0402-000553) |
Diode 2A-0011 (0402-001224) |
Diode 2A-0011 (0402-001295) |
Diode 2A-0011 (0402-001352) |
Diode 2A-0011 (0402-001407) |
Diode 2A-0011 (0402-001603) |
Diode 2A-0011 (0402-001604) |
Diode 2A-0011 (0402-001614) |
Diode 2A-0011 (0403-000509) |
Diode 2A-0011 (0403-000714) |
Diode 2A-0011 (0403-000720) |
Diode 2A-0011 (0403-001221) |
Diode 2A-0011 (0403-001318) |
Diode 2A-0011 (0403-001320) |
Diode 2A-0011 (0403-001321) |
Diode 2A-0011 (0403-001322) |
Diode 2A-0011 (0403-001329) |
Diode 2A-0011 (0403-001339) |
Diode 2A-0011 (0403-001373) |
Diode 2A-0011 (0403-001416) |
Diode 2A-0011 (0403-001441) |
Diode 2A-0011 (0403-001712) |
Diode 2A-0011 (0403-001779) |
Diode 2A-0011 (0403-001783) |
Diode 2A-0011 (0404-001314) |
Diode 2A-0011 (0404-001595) |
Diode 2A-0011 (0406-001200) |
Diode 2A-0011 (0406-001271) |
Diode 2A-0011 (0407-000114) |
Diode 2A-0011( 0402-000254) |
Diode 2A-0011( 0402-000553) |
Diode 2A-0011( 0402-001295) |
Diode 2A-0011( 0402-001352) |
Diode 2A-0011( 0402-001603) |
Diode 2A-0011( 0402-001604) |
Diode 2A-0011( 0403-000509) |
Diode 2A-0011( 0403-001411) |
Diode 2A-0011( 0403-001785) |
Diode 2A-0011( 0404-001595) |
Diode 2A-0011(0401-000116) |
Diode 2A-0011(0401-001099) |
Diode 2A-0011(0402-000012) |
Diode 2A-0011(0402-000540) |
Diode 2A-0011(0402-000546) |
Diode 2A-0011(0402-001194) |
Diode 2A-0011(0402-001603) |
Diode 2A-0011(0402-001604) |
Diode 2A-0011(0403-000509) |
Diode 2A-0011(0404-001089) |
Diode 2A-0011(0406-000129) |
Diode 2A-0011(1204-003240) |
DIODE 500MW 4.7HSC Đi ốt |
DIODE 8V2 500MW Đi ốt |
DIODE EU2YX (FAST RECOVERY) Đi ốt |
DIODE FR104 (FAST RECTIFIER) Đi ốt |
Diode IN5408 |
Diode lắp ráp tivi - B0HESM000002 |
Diode lắp ráp tivi LCD - B0JAME000126 |
Diode lắp ráp tivi LCD - B0JCCE000008 |
Diode lắp ráp tivi LCD - DA2J10100L |
Diode nắn dòng điện cao áp BAR 223-25 (P/N : 6350.49.66.010) Hàng mới 100% |
Diode SF1006 |
diode tivi màu - B0JBSK000024 |
Diode Z3.6V-05W |
DIODE ZENER 33V 1/2W 5% Đi ốt |
DIODE ZENER 5V6 1/2W 5% Đi ốt |
Diode2A-0011( 0401-001116) |
Diode2A-0011( 0402-001352) |
Diode2A-0011( 0402-001477) |
Diode2A-0011( 0402-001614) |
Diode2A-0011( 0403-000509) |
Diode2A-0011( 0403-000716) |
Diode2A-0011( 0403-001180) |
Diode2A-0011( 0403-001329) |
Diode2A-0011( 0404-001020) |
Diode2A-0011( 0404-001595) |
Diode2A-0011( 0406-001217) |
Diode2A-0011(0401-001116) |
Diode2A-0011(0403-000717) |
Diode2A-0011(0403-001320) |
Diode2A-0011(0403-001321) |
Diode2A-0011(0403-001373) |
Diode2A-0011(0403-001712) |
Diode2A-0011(0404-001595) |
Diode2A-0011(0406-001200) |
Diode2A-0011(0406-001271) |
Điốt (Diode), mới 100% dùng sản xuất linh kiện điện tử cho bộ đánh lửa động cơ xe máy, mã 50 CSV29L ASSY. |
Điốt (RECTIFIER) - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy se |
Điốt 1G6 W230000051 (dùng cho máy phun ép nhựa hàng mới 100%, hãng sản xuất Sumitomo,) |
Điốt 1N4007 |
Điốt bán dẫn 1N4004, Hàng mới 100% |
Điốt bán dẫn 2 cực (SCR N195PH16) |
Điot bán dẫn SKKE81-08 |
DIOT chỉnh lưu WZF70-16. 3PH |
Điốt dùng cho mạch in máy giặt (Diode) S2V60*5060 |
Đi-ốt FYP1010DN mới 100%, dùng để sản xuất thiết bị điện tử |
Đi-ốt MBRP3010NTU mới 100%, dùng để sản xuất thiết bị điện tử |
Điốt phát quang (bóng LED) 7-50W hiệu Philip, (1bộ = 1 cái), mới 100% |
Đi-ốt phát sáng của kính hiển vi |
Điôt thường dùng cho bộ phận vỉ mạch. Kí hiệu 4007, FR107, |
Điôt thường dùng để nắn dòng điện. Kí hiệu DB3, FR107 |
Điốt, chất liệu bán dẫn 863-1400-1-ND |
Điốt, chất liệu bán dẫn Điốt, chất liệu bán dẫn BZX84C3V3FSCT-ND |
Điốt, đã lắp thành mảng module SR1 184258 |
D-PIN 1.1V 1 A 1000V / /W DO-41 1N4007 Đi ốt |
D-PIN 1.1V 1 A 1000V Đi ốt |
D-PIN 1.1V 1.5 A 600V 0.00001 0W DO-15 T Đi ốt |
D-PIN 1.1V 2 A 800V / /W DO-15 RL255 Đi ốt |
D-PIN 1.1V 2 A 800V Đi ốt |
D-PIN 1.3V 1 A 1000VV 500NS /W DO-15 FR1 Đi ốt |
D-PIN 1.3V 1 A 1000VV 500NS Đi ốt |
D-PIN 2.5V 1.5 A 1000V 0.0001 0W DO-15 R Đi ốt |
D-PIN 2.5V 1.5 A 1000V Đi ốt |
D-PR /A / V 12V BZX79C12 Đi ốt |
D-PR /A / V 3.9V BZX79C3V9 Đi ốt |
D-PR /A / V 4.7V BZX79C4V7 Đi ốt |
D-PR /A / V 5.6V 5.6HSB Đi ốt |
DW 0,5 Tấn (LABO) - Đi - ốt máy phát( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
D-ZENER BZX55C8V2 8.2V 500MI0W R=N Đi ốt |
HD 1 Tấn (PORTER) - Đi - ốt máy phát ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
KIA 1,4 Tấn (FRONTIER) - Đi - ốt máy phát ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
LED RED F3MM FO203 Đi ốt phát tia hồng ngoại |
LED RED FB205 Đi ốt phát tia hồng ngoại |
Linh kiện điện tử diode 1N4007 .Hàng mới 100% |
Linh kiện điện tử diode S1M .Hàng mới 100% |
linh kiện điện tử điốt 1N5237C-TAP |
linh kiện điện tử điốt BAT 43W-V-GS08 |
Linh kiện điện tử dùng cho ti vi, âm ly, máy báo động, báo cháy, nổ : Đi ốt 1N4148 Hàng mới 100% |
Linh kiện điện tử: Điốt 1N-4148;3V;5V;9V;12V;24V;1N-4007; 1N-5408;KPB1010;KPB3510(tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1W)(hàng mới 100%) |
Linh kiện dùng cho bảo hành 0402-001191 Diode |
Linh kiện lắp ráp ti vi: Diode loại 1A (DIODE 1A) (Hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp. |
Transistor |
Transistor HFP7N60 |
Transistor MMBT3904LT1G |
Zener Diode |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85411000: Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hay đi-ốt phát quang (LED)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85411000: Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hay đi-ốt phát quang (LED)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85411000: Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hay đi-ốt phát quang (LED)
Đang cập nhật...