- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9004 - Kính đeo, kính bảo hộ và các loại tương tự, kính thuốc, kính bảo vệ mắt hoặc loại khác.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các mặt hàng sử dụng trong máy, thiết bị hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (nhóm 40.16), bằng da thuộc hoặc da tổng hợp (nhóm 42.05) hoặc bằng vật liệu dệt (nhóm 59.11);
(b) Băng, đai hoặc các sản phẩm trợ giúp khác bằng vật liệu dệt, có tính đàn hồi được dùng làm dụng cụ để nâng hoặc giữ bộ phận cơ thể (ví dụ, đai nâng dùng cho phụ nữ có thai, băng nâng ngực, băng giữ bụng, băng nẹp khớp hoặc cơ) (Phần XI);
(c) Hàng hóa chịu lửa của nhóm 69.03; đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, cho ngành hóa chất hoặc các mục đích kỹ thuật khác, thuộc nhóm 69.09;
(d) Gương thủy tinh, chưa gia công quang học, thuộc nhóm 70.09, hoặc gương bằng kim loại cơ bản hoặc gương bằng kim loại quý, không phải là bộ phận quang học (nhóm 83.06 hoặc Chương 71);
(e) Hàng hóa thuộc nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 hoặc 70.17;
(f) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV) hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39);
(g) Bơm có gắn các thiết bị đo lường, thuộc nhóm 84.13; máy đếm hoặc máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân, hoặc cân thăng bằng (nhóm 84.23); máy nâng hoặc hạ (từ nhóm 84.25 đến 84.28); các loại máy cắt xén giấy hoặc bìa (nhóm 84.41); bộ phận điều chỉnh hoặc dụng cụ lắp trên máy công cụ hoặc máy cắt bằng tia nước, thuộc nhóm 84.66, bao gồm các bộ phận có lắp các dụng cụ quang học để đọc thang đo (ví dụ, đầu chia độ “quang học”) nhưng thực tế chúng không phải là dụng cụ quang học (ví dụ, kính thiên văn thẳng); máy tính (nhóm 84.70); van hoặc các thiết bị khác thuộc nhóm 84.81; máy và các thiết bị (kể cả các thiết bị dùng để chiếu hoặc vẽ mạch điện lên vật liệu bán dẫn có độ nhạy) thuộc nhóm 84.86;
(h) Đèn pha hoặc đèn rọi loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ (nhóm 85.12); đèn điện xách tay thuộc nhóm 85.13; máy ghi âm, máy tái tạo âm thanh hoặc máy ghi lại âm thanh dùng trong điện ảnh (nhóm 85.19); đầu từ ghi âm (nhóm 85.22); camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh (nhóm 85.25); thiết bị ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến hoặc các thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26); đầu nối sợi quang, bó hoặc cáp sợi quang (nhóm 85.36); các thiết bị điều khiển số thuộc nhóm 85.37; đèn pha gắn kín của nhóm 85.39; cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44;
(ij) Đèn pha hoặc đèn rọi thuộc nhóm 94.05;
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 95;
(l) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự của nhóm 96.20;
(m) Dụng cụ đo dung tích, được phân loại theo vật liệu cấu thành chúng; hoặc
(n) Suốt chỉ, ống hoặc các loại lõi tương tự (được phân loại theo vật liệu cấu thành của chúng, ví dụ, nhóm 39.23 hoặc Phần XV).
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện cho các máy, thiết bị, dụng cụ hoặc các mặt hàng của Chương này được phân loại theo các nguyên tắc sau:
a) Các bộ phận và phụ kiện là hàng hóa thuộc nhóm bất kỳ trong Chương này hoặc Chương 84, 85 hoặc 91 (trừ các nhóm 84.87, 85.48 hoặc 90.33) trong mọi trường hợp được phân loại vào các nhóm riêng của chúng;
b) Các bộ phận và phụ kiện khác, nếu chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho một loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ riêng biệt, hoặc với một số loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ trong cùng một nhóm (kể cả máy, thiết bị hoặc dụng cụ của nhóm 90.10, 90.13 hoặc 90.31) được phân loại theo máy, thiết bị hoặc dụng cụ cùng loại đó;
c) Tất cả các bộ phận và phụ kiện khác được phân loại trong nhóm 90.33.
3. Các quy định trong Chú giải 3 và 4 của Phần XVI cũng áp dụng đối với Chương này.
4. Nhóm 90.05 không áp dụng cho kính ngắm dùng để lắp vào vũ khí, kính ngắm tiềm vọng để lắp vào tàu ngầm hoặc xe tăng, hoặc kính viễn vọng dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng của Chương này hoặc của Phần XVI; kính ngắm và kính viễn vọng như vậy được phân loại vào nhóm 90.13.
5. Tuy nhiên, theo Chú giải này, những dụng cụ, thiết bị hoặc máy quang học dùng để đo hoặc kiểm tra, có thể phân loại ở cả 2 nhóm 90.13 và 90.31 thì phải xếp vào nhóm 90.31.
6. Theo mục đích của nhóm 90.21, thuật ngữ “các dụng cụ chỉnh hình” được hiểu là các dụng cụ dùng để:
- Ngăn ngừa hoặc điều chỉnh một số biến dạng của cơ thể; hoặc
- Trợ giúp hoặc nẹp giữ các bộ phận cơ thể sau khi bị bệnh, phẫu thuật hoặc bị thương.
Các dụng cụ chỉnh hình bao gồm cả giày, dép và các đế đặc biệt bên trong của giày, dép được thiết kế để cố định tình trạng sau khi chỉnh hình, với điều kiện là chúng hoặc (1) được làm theo số đo hoặc (2) được sản xuất hàng loạt, dưới hình thức độc dạng và không theo đôi và được thiết kế để dùng cho cả hai chân.
7. Nhóm 90.32 chỉ áp dụng với:
(a) Các thiết bị và dụng cụ dùng để điều khiển tự động dòng chảy, mức, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí, hoặc dùng để điều khiển tự động nhiệt độ, cho dù các hoạt động của chúng có hoặc không phụ thuộc vào sự biến đổi của một hiện tượng điện mà hiện tượng điện đó biến đổi theo yếu tố được điều khiển tự động, chúng được thiết kế để điều chỉnh, và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường, thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó; và
(b) Các thiết bị điều chỉnh tự động các đại lượng điện, và các thiết bị hoặc dụng cụ điều khiển tự động các đại lượng phi điện, mà hoạt động của chúng phụ thuộc vào một hiện tượng điện biến đổi theo yếu tố được điều khiển, chúng được thiết kế để điều chỉnh và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Articles of a kind used in machines, appliances or for other technical uses, of vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16), of leather or of composition leather (heading 42.05) or of textile material (heading 59.11);
(b) Supporting belts or other support articles of textile material, whose intended effect on the organ to be supported or held derives solely from their elasticity (for example, maternity belts, thoracic support bandages, abdominal support bandages, supports for joints or muscles) (Section XI);
(c) Refractory goods of heading 69.03; ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses, of heading 69.09;
(d) Glass mirrors, not optically worked, of heading 70.09, or mirrors of base metal or of precious metal, not being optical elements (heading 83.06 or Chapter 71);
(e) Goods of heading 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 or 70.17;
(f) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV) or similar goods of plastics (Chapter 39);
(g) Pumps incorporating measuring devices, of heading 84.13; weight-operated counting or checking machinery, or separately presented weights for balances (heading 84.23); lifting or handling machinery (headings 84.25 to 84.28); paper or paperboard cutting machines of all kinds (heading 84.41); fittings for adjusting work or tools on machine-tools or water-jet cutting machines, of heading 84.66, including fittings with optical devices for reading the scale (for example, “optical” dividing heads) but not those which are in themselves essentially optical instruments (for example, alignment telescopes); calculating machines (heading 84.70); valves or other appliances of heading 84.81; machines and apparatus (including apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitised semiconductor materials) of heading 84.86;
(h) Searchlights or spotlights of a kind used for cycles or motor vehicles (heading 85.12); portable electric lamps of heading 85.13; cinematographic sound recording, reproducing or re-recording apparatus (heading 85.19); sound-heads (heading 85.22); television cameras, digital cameras and video camera recorders (heading 85.25); radar apparatus, radio navigational aid apparatus or radio remote control apparatus (heading 85.26); connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables (heading 85.36); numerical control apparatus of heading 85.37; sealed beam lamp units of heading 85.39; optical fibre cables of heading 85.44;
(ij) Searchlights or spotlights of heading 94.05;
(k) Articles of Chapter 95;
(l) Monopods, bipods, tripods and similar articles, of heading 96.20;
(m) Capacity measures, which are to be classified according to their constituent material; or
(n) Spools, reels or similar supports (which are to be classified according to their constituent material, for example, in heading 39.23 or Section XV).
2. Subject to Note 1 above, parts and accessories for machines, apparatus, instruments or articles of this Chapter are to be classified according to the following rules:
(a) Parts and accessories which are goods included in any of the headings of this Chapter or of Chapter 84, 85 or 91 (other than heading 84.87, 85.48 or 90.33) are in all cases to be classified in their respective headings;
(b) Other parts and accessories, if suitable for use solely or principally with a particular kind of machine, instrument or apparatus, or with a number of machines, instruments or apparatus of the same heading (including a machine, instrument or apparatus of heading 90.10, 90.13 or 90.31) are to be classified with the machines, instruments or apparatus of that kind;
(c) All other parts and accessories are to be classified in heading 90.33.
3. The provisions of Notes 3 and 4 to Section XVI apply also to this Chapter.
4. Heading 90.05 does not apply to telescopic sights for fitting to arms, periscopic telescopes for fitting to submarines or tanks, or to telescopes for machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI; such telescopic sights and telescopes are to be classified in heading 90.13.
5. Measuring or checking optical instruments, appliances or machines which, but for this Note, could be classified both in heading 90.13 and in heading 90.31 are to be classified in heading 90.31.
6. For the purposes of heading 90.21, the expression “orthopaedic appliances” means appliances for:
- Preventing or correcting bodily deformities; or
- Supporting or holding parts of the body following an illness, operation or injury.
Orthopaedic appliances include footwear and special insoles designed to correct orthopaedic conditions, provided that they are either (1) made to measure or (2) mass-produced, presented singly and not in pairs and designed to fit either foot equally.
7. Heading 90.32 applies only to:
(a) Instruments and apparatus for automatically controlling the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases, or for automatically controlling temperature, whether or not their operation depends on an electrical phenomenon which varies according to the factor to be automatically controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value; and
(b) Automatic regulators of electrical quantities, and instruments or apparatus for automatically controlling non-electrical quantities the operation of which depends on an electrical phenomenon varying according to the factor to be controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Kính râm |
Kính râm hiệu LYN, SUNGLASSES, METAL, style LL20SGD011, hàng mới 100%... (mã hs kính râm hiệu l/ mã hs của kính râm hiệ) |
Kính Nam-Chất Liệu: Plastic, Metal-Hiệu: Cottonon-Mã Hàng: 363357-Mới 100%... (mã hs kính namchất l/ mã hs của kính namchấ) |
Kính mát- Material: FRAME:100% POLYCARBONATE, LENS:100% POLYCARBONATE- Style: VN0A47RHBLK- W HIP CAT SUNGLASSES. Mới 100%, hiệu VANS.... (mã hs kính mát mater/ mã hs của kính mát ma) |
Kính màu- Material: FRAME:100% POLYCARBONATE LENS:100% POLYCARBONATE- Style: VN000LC0BLK- M SPICOLI 4 SHADES GLASSES. Mới 100%, hiệu VANS.... (mã hs kính màu mater/ mã hs của kính màu ma) |
Kính mát. 5383815183: ERMENEGILDO ZEGNA BROWN GRADIENT... (mã hs kính mát 53838/ mã hs của kính mát 53) |
Kính mát- Men's sunglasses (Chi tiết sản phẩm theo hóa đơn)- 426426(02-19)/ 25360N024A- Hàng mới 100%... (mã hs kính mát mens/ mã hs của kính mát me) |
Kính mát nam hiệu ALDO 3014-4076-HYWEN mới 100% nhựa... (mã hs kính mát nam hi/ mã hs của kính mát nam) |
Kính mát nữ hiệu ALDO 3012-4064-SUBSIGNARIA mới 100% nhựa... (mã hs kính mát nữ hiệ/ mã hs của kính mát nữ) |
Kính râm deo mắt được làm bằng nhựa (Handmade Neo)... (mã hs kính râm deo mắ/ mã hs của kính râm deo) |
KÍNH MÁT EM BÉ... (mã hs kính mát em bé/ mã hs của kính mát em) |
Mắt kiếng nữ gọng kim loại tròn GUESS- hàng mới 100%... (mã hs mắt kiếng nữ gọ/ mã hs của mắt kiếng nữ) |
Kính mát loại 58... (mã hs kính mát loại 5/ mã hs của kính mát loạ) |
Kính râm được làm bằng nhựa (Mix Neo)... (mã hs kính râm được l/ mã hs của kính râm đượ) |
Kính mắt A92... (mã hs kính mắt a92/ mã hs của kính mắt a92) |
Kính mắt C85... (mã hs kính mắt c85/ mã hs của kính mắt c85) |
Kính mắt C88... (mã hs kính mắt c88/ mã hs của kính mắt c88) |
Kính mắt V95... (mã hs kính mắt v95/ mã hs của kính mắt v95) |
Kính mắt A120... (mã hs kính mắt a120/ mã hs của kính mắt a12) |
Kính mắt A124... (mã hs kính mắt a124/ mã hs của kính mắt a12) |
Kính mắt A132... (mã hs kính mắt a132/ mã hs của kính mắt a13) |
Kính mắt A137... (mã hs kính mắt a137/ mã hs của kính mắt a13) |
Kính mắt V129... (mã hs kính mắt v129/ mã hs của kính mắt v12) |
Kính mắt SVD 15006 S82... (mã hs kính mắt svd 15/ mã hs của kính mắt svd) |
Kính mắt SVD 25015 S55... (mã hs kính mắt svd 25/ mã hs của kính mắt svd) |
KÍNH LÚP... (mã hs kính lúp/ mã hs của kính lúp) |
Kính Nhựa đủ màu hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đủ mà/ mã hs của kính nhựa đủ) |
Kính Nhựa đen SVD hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen s/ mã hs của kính nhựa đe) |
Kính Nhựa nâu SVD hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa nâu s/ mã hs của kính nhựa nâ) |
Kính Nhựa hồng SVD hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa hồng/ mã hs của kính nhựa hồ) |
Kính TE Nhựa đủ màu hàng mới 100%... (mã hs kính te nhựa đủ/ mã hs của kính te nhựa) |
Kính Nhựa đen Exfash hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen e/ mã hs của kính nhựa đe) |
Kính Nhựa nâu đỏ SVD hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa nâu đ/ mã hs của kính nhựa nâ) |
Kính Nhựa nâu Exfash hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa nâu e/ mã hs của kính nhựa nâ) |
Kính Nhựa xanh Exfash hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa xanh/ mã hs của kính nhựa xa) |
Kính Nhựa đen Rayban 4165F hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen r/ mã hs của kính nhựa đe) |
Kính Nhựa đen Vogue 5175 SD hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen v/ mã hs của kính nhựa đe) |
Kính Nhựa đen xám Rayban 4440 hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen x/ mã hs của kính nhựa đe) |
Kính Nhựa đen đỏ, đen lì Exfash hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen đ/ mã hs của kính nhựa đe) |
Kính Nhựa đỏ, trắng xanh Exfash hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đỏ t/ mã hs của kính nhựa đỏ) |
Kính Nhựa đen lì, đen, đen cam Exfash hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa đen l/ mã hs của kính nhựa đe) |
Kính Nhựa hồng,nâu,xanh,đen nâu đỏ SVD hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa hồng/ mã hs của kính nhựa hồ) |
Kính Nhựa nâu thạch Michael-Kors 2079U hàng mới 100%... (mã hs kính nhựa nâu t/ mã hs của kính nhựa nâ) |
Kính râm plastic, kèm hộp. Nhãn hiệu Bally. Model BY2004A |
Kính râm kim loại, kèm hộp. Nhãn hiệu Bally. Model BY4002A |
Kính râm. Nhãn hiệu Cartier. Model T8200893 |
Kính râm, gọng kim loại. Nhãn hiệu Cartier. Model T8200760 |
Kính râm. Nhãn hiệu Cartier. Model T8200869 |
Kính râm. Nhãn hiệu Cartier. Model T8200850 |
Kính râm. Nhãn hiệu Cartier. Model T8200825 |
Kính râm, gọng nhựa. Nhãn hiệu Cartier. Model T8200899 |
Kính râm, gọng bằng kim loại, kèm hộp. Nhãn hiệu Rayban. Model 0RB8029K 040KN358 |
Kính râm, gọng bằng kim loại, kèm hộp, đính kèm 2 cặp tròng. Nhãn hiệu Rayban. Model 0RB 3460 001/7159 |
Kính râm, gọng bằng kim loại, kèm hộp. Nhãn hiệu Rayban. Model 0RB 3422Q 001/5158 |
Kính râm, bằng nhựa, kèm vỏ bao. Nhãn hiệu Goldsun. Model 213 |
Kính râm bằng nhựa, kèm vỏ bao bằng giả da. Nhãn hiệu Goldsun. Model 301 |
Kính râm, bằng titan, kèm vỏ bao bằng giả da. Nhãn hiệu Goldsun. Model 51312 |
Kính râm, bằng nhựa, kèm vỏ bao. Nhãn hiệu Goldsun. Model S1202 |
Kính râm, bằng nhựa. Nhãn hiệu Goldsun. Model S1309 |
Kính râm chất liệu nhựa. Nhãn hiệu Dior. Model Audacieus1 |
Kính râm chất liệu nhựa. Nhãn hiệu Dior. Model Solar |
Kính râm chất liệu nhựa. Nhãn hiệu Dior. Model Eyes1 |
Kính râm chất liệu nhựa. Nhãn hiệu Dior. Model Promesse1 |
Kính râm chất liệu nhựa, kèm hộp. Nhãn hiệu Christian Dior. Model Diorissimo1FN ZZY Q8 |
Kính râm chất liệu nhựa, kèm hộp. Nhãn hiệu Christian Dior. Model LadyLady1 CZZLA |
Kính râm. Nhãn hiệu Jimmy Choo. Model Lia/sTVDHA |
Kính râm. Nhãn hiệu Jimmy Choo. Model Sasha/s 807HD |
Kính râm. Nhãn hiệu Jimmy Choo. Model Lela/s 807JJ |
Kính râm. Nhãn hiệu Jimmy Choo. Model Alex/N/S 9H7JS |
Kính râm. Nhãn hiệu Gucci. Model GG3611/S ANSEU |
Kính râm. Nhãn hiệu Gucci. Model GG 3609/S 791CC |
Kính râm. Nhãn hiệu Gucci. Model GG 2225/S 8EQVK |
Kính râm. Nhãn hiệu Gucci. Model GG3613/S 6ESEU |
Kính râm. Nhãn hiệu Gucci. Model GG 3614/S 6ESEU |
Kính râm bằng kim loại, kèm hộp. Nhãn hiệu Gucci. Model GG 4233/S KWSED |
Kính râm bằng kim loại, kèm hộp. Nhãn hiệu Gucci. Model GG 2227/S 6ALEH |
Kính râm bằng kim loại kèm hộp. Nhãn hiệu Gucci. Model GG 2234/S 8EJHA |
Kính râm bằng nhựa, kèm hộp. Nhãn hiệu Lacoste. Model L663S001 |
Kính râm bằng kim loại, kèm hộp. Nhãn hiệu Lacoste. Model L141S001 |
Kính râm bằng nhựa, kèm hộp. Nhãn hiệu Lacoste. Model L658S424 |
Kính râm bằng nhựa, kèm hộp. Nhãn hiệu Lacoste. Model L669S035 |
Kính râm, bằng kim loại kèm hộp.. Nhãn hiệu Lacoste. Model L124S 033 |
Kính râm, bằng kim loại kèm hộp.. Nhãn hiệu Lacoste. Model L128S 045 |
Kính râm, bằng kim loại kèm hộp.. Nhãn hiệu Lacoste. Model L147SA 033 |
Kính râm, bằng kim loại kèm hộp.. Nhãn hiệu Lacoste. Model L147SA 045 |
Kính râm, bằng kim loại kèm hộp.. Nhãn hiệu Lacoste. Model L690SA 001 |
Kính râm, bằng kim loại kèm hộp.. Nhãn hiệu Lacoste. Model L690SA 218 |
Kính râm, bằng kim loại kèm hộp.. Nhãn hiệu Lacoste. Model L691SA 424 |
Kính râm, bằng kim loại kèm hộp.. Nhãn hiệu Lacoste. Model L677SA 001 |
1939508100 Kính râm Polycarbonate hiệu Accessorize |
1939939000 Kính râm Polycarbonate hiệu Accessorize |
1939947000 Kính râm Polycarbonate hiệu Accessorize |
1939969900 Kính râm Polycarbonate hiệu Accessorize |
1985921200 Kính râm Polycarbonate hiệu Accessorize |
1990876000 Kính râm Polycarbonate hiệu Accessorize |
1990927000 Kính râm Petrolatum hiệu Accessorize |
1991047000 Kính râm Polycarbonate hiệu Accessorize |
1991067000 Kính râm kim loại giả hiệu Accessorize |
1991067000 Kính râm Nickel hiệu Accessorize |
1995337000 Kính râm Polycarbonate hiệu Accessorize |
63634028 Kính râm P.. CARIBEAN C Copper hiệu Mango |
63634030 Kính râm M.. HYDRA6 C Copper hiệu Mango |
63634031 Kính râm M.. AVI6 C Copper hiệu Mango |
63634052 Kính râm P.. KITTY6 C polycarbonate hiệu Mango |
63634053 Kính râm P.. HELENA6 C Polycarbonate hiệu Mango |
8042 708 Eyewear Kính râm+ Bao kính+khăn Hiệu Evita Peroni |
8052 397/496 Eyewear, Kính râm+baokính+khăn, Hiệu Evita Peroni |
8072 329/419 Eyewear, Kính râm+baokính+khăn, Hiệu Evita Peroni |
8092 330/496 Eyewear, Kính râm+baokính+khăn, Hiệu Evita Peroni |
8252 330 Eyewear, Kính râm+baokính+khăn, Hiệu Evita Peroni |
8262 227 Eyewear, Kính râm+baokính+khăn, Hiệu Evita Peroni |
8282 329/496/537 Eyewear, Kính râm+baokính+khăn, Hiệu Evita Peroni |
8382 295/ 496 Eyewear, Kính râm Hiệu Evita Peroni |
8392 260/ 419 Eyewear, Kính râm Hiệu Evita Peroni |
8402 419/ 708 Eyewear, Kính râm Hiệu Evita Peroni |
8612 985/986 Eyewear Kính râm Hiệu Evita Peroni |
8622 328/496 Eyewear Kính râm Hiệu Evita Peroni |
8632 328/330/496 Eyewear Kính râm Hiệu Evita Peroni |
8642 328/496 Eyewear Kính râm Hiệu Evita Peroni |
8652 328/496/535 Eyewear Kính râm Hiệu Evita Peroni |
8662 328/496 Eyewear Kính râm Hiệu Evita Peroni |
8672 328/496 Eyewear Kính râm Hiệu Evita Peroni |
CK3-11170141 Kính râm hiệu Charles -amp; keith |
CK3-41280050 Kính râm hiệu Charles -amp; keith |
Hàng quảng cáo hiệu Porsche: Kính mát nam hiệu Porsche , Part No: WAP0750200C |
Kính (râm) hiệu Australia, Model: 11700, gọng bằng nhựa (màu đen), (không hộp), mới 100% |
Kính (râm) hiệu Cabarete, Model: 12000, gọng bằng nhựa (màu đen), (không hộp), mới 100% |
Kính (râm) hiệu Tierra De Duego, Model: 12200.3, gọng bằng nhựa (màu trắng), (không hộp), mới 100% |
Kính (râm) hiệu Tierra De Fuego , Model: 12200.1, gọng bằng nhựa (màu đen), (không hộp), mới 100% |
Kính đeo bằng nhựa +sắt ( Không phải kính thuốc) dùng cho người lớn hiệu OUTDO, hàng mới 100% |
Kính mát (SERIA, gọng bằng nhựa) |
Kính mát 100% ACETATE EWME223AOOH1500 22302 , hiệu Marni, hàng mới 100% |
Kính mát bằng kim loại hiệu ESPRIT ET13100 59 505(Hàng mới 100%) (Hàng F.O.C) |
Kính mát bằng kim loại hiệu Z TITAN ZT11255 BK (Hàng mới 100%) |
Kính mát bằng kim loại kèm hộp + túi giấy hiệu GIVENCHY SGV720M 58700X |
Kính mát bằng nhựa có tròng đổi màu kèm hộp và túi đựng kính bằng vải hiệu Spyder DEFY/APZ 3S010 (Hàng mới 100%) |
Kính mát bằng nhựa hiệu Levis LS09009 C02 (Hàng mới 100%) |
Kính mát bằng nhựa hiệu TRUSSARDI TR12835 59 BE (hàng mới 100%) |
Kính mát bằng nhựa hiệu Z TITAN ZT11257 BK (Hàng mới 100%) |
Kính mát bằng nhựa kèm hộp hiệu Balenciaga BAL 0127/S 05U IF (Hàng mới 100%) |
Kính mát bằng nhựa kèm hộp và túi đựng kính bằng giấy hiệu FENDI FS5219 001(Hàng mới 100%) |
Kính mát bằng nhựa kèm hộp, khăn lau hiệu POLARONE P1-4028 C1 (Hàng mới 100%) |
Kính mát có bao kèm theo hiệu AIR FORCE (gọng xi), Model AF200, hàng mới 100% |
Kính Mát có bao kèm theo hiệu VERSACE (gọng nhựa), Model V 8003, hàng mới 100% |
Kính mát có gọng bằng kim loại kèm hộp hiệu RODENSTOCK R1360-A-5816-130-V626-E21 (Hàng mới 100%) |
Kính mát có gọng bằng nhựa kèm hộp hiệu RODENSTOCK R3146-A-5718-135-V631 (Hàng mới 100%) |
Kính mát có gọngbằng nhựa kèm hộp hiệu RODENSTOCK R3206-B-7906-120-V736 (Hàng mới 100%) |
Kính mát của trẻ em bằng nhựa kèm hộp, khăn lau kính, thẻ kiểm tra tròng hiệu PROSUN S1126 L (Hàng mới 100%) |
Kính mát hiệu SAFARI-CPL2004 gọng kính mát bằng kim loại thường-hàng mới 100% |
Kính mát hiệu SAFARI-PD57599 gọng kính mát bằng kim loại thường-hàng mới 100% |
Kính mát kim loại kèm hộp + túi xách hiệu FERRAGAMO SF104SL 720 ( Hàng mới 100%) |
Kính mát kim lọai kèm hộp hiệu DUPONT DP7023U .Hàng mới 100%. |
Kính mát kim loại kèm hộp hiệu OUTDO AL112 .Hàng mới 100%. |
Kính mát kim lọai kèm hộp hiệu PAL ZILERI PZ10002 .Hàng mới 100%. |
Kính mát kim lọai SAMPLE .Hàng mới 100%. |
Kính mắt Louis Vuitton Z0094E |
Kính mắt Louis Vuitton Z0371U |
Kính mắt Louis Vuitton Z0378U |
Kính mát nam hiệu Skagen, gọng bạc S062-NBMA kèm theo:hộp trắng bọc ngoài cho kính (1c), hộp đựng kính(1c) mới 100% |
Kính mát nam, gọng nhựa S059-ABMP kèm theo:hộp trắng bọc ngoài cho kính (1c), hộp đựng kính(1c) mới 100% |
Kính mát nữ hiệu Skagen , gọng nhựa kèm theo:hộp trắng bọc ngoài cho kính (1c), hộp đựng kính(1c) mới 100% S001-ABMG |
Kính mát nữ hiệu Skagen gọng nhựa S054-CDDS kèm theo:hộp trắng bọc ngoài cho kính (1c), hộp đựng kính(1c) mới 100% |
Kính mát nữ hiệu Skagen, gọng nhựa S049-AAAG kèm theo:hộp trắng bọc ngoài cho kính (1c), hộp đựng kính(1c) mới 100% |
Kính mát nữ, gọng nhựa S050-ABMG kèm theo:hộp trắng bọc ngoài cho kính (1c), hộp đựng kính(1c) mới 100% |
Kính mát nữ, gọng nhựa S050-ADDG kèm theo:hộp trắng bọc ngoài cho kính (1c), hộp đựng kính(1c) mới 100% |
Kính mát nữ, gọng nhựa S050-AODG kèm theo:hộp trắng bọc ngoài cho kính (1c), hộp đựng kính(1c) mới 100% |
Kính mát nữ, gọng nhựa S057-ABMS kèm theo:hộp trắng bọc ngoài cho kính (1c), hộp đựng kính(1c) mới 100% |
Kính mát plastic dành cho trẻ em kèm hộp hiệu EXFASH EF1740 .Hàng mới 100%. |
Kính mát plastic kèm hộp hiệu DUPONT DP9502 .Hàng mới 100%. |
Kính mát Plastic kèm hộp hiệu OUTDO FL907 .Hàng mới 100%. |
Kính mát plastic kèm hộp hiệu OUTDO FL948 . Hàng mới 100%. |
Kính mát Plastic kèm hộp hiệu OUTDO TR309 .Hàng mới 100%. |
Kính mát plastic kèm hộp hiệu OUTDO TR376 . Hàng mới 100%. |
Kính mát REPLACEMENTS .Hàng mới 100% |
Kính mát thời trang ALANA |
Kính mát thời trang AMADEI |
Kính mát thời trang CHELSEA |
Kính mát thời trang GIDEON |
Kính mát thời trang IZZY |
Kính mát thời trang KOUF |
Kính mắt thời trang Louis Vuitton Z0164U |
Kính mát thời trang LOVERIVIA |
Kính mát thời trang MADELLINE |
Kính mát thời trang RUDYARD |
Kính mát thời trang SANJA |
Kính mát thời trang SHANNON |
Kính mát thời trang SHERRYL |
Kính mát thời trang SORAYA |
Kính mát thời trang TERRY |
Kính mát thời trang WHITELEY |
Kính mát trẻ em bằng plastic kèm hộp hiệu OUTDO ETC001 . Hàng mới 100%. |
Kính mát, hiệu Kenzia: + Gọng kim loại: 9012/46; 9064/70; 2104-2/50; + Gọng nhựa: 2405/70; 5008/94; 5016/89 |
Kính mát, hiệu Renoma: + Gọng kim loại: 3534/50; 3561/50; 6048/50; 9120/50; 1105-1/50; + Gọng nhựa: 3625/50; |
Kính râm - Xe 05 chỗ - B66955288 |
Kính râm (kim loại) ENJOY ENJ-4769-C (mới 100%) |
Kính râm (kim loại) REEBOK RBK-3067-E (mới 100%) |
Kính râm 02 Flower Temple Lar Polycarbonate hiệu Accessorize code:1939460300 |
Kính râm 03 Marbled Cutaway P Polycarbonate hiệu Accessorize code:1939476000 |
Kính râm 06 Diamante Link Sem Polycarbonate hiệu Accessorize code:1939508100 |
Kính râm 07 Purple Metal Avia Brass hiệu Accessorize code:1939515000 |
Kính râm 36 Large Butterfly T Brass hiệu Accessorize code:1939872700 |
Kính râm 38 Metal Temple Rect Polycarbonate hiệu Accessorize code:1939890300 |
Kính râm 40 Heart Plastic Polycarbonate hiệu Accessorize code:1939917000 |
Kính râm 41 Rainbow Ombre Met Polycarbonate hiệu Accessorize code:1939929900 |
Kính râm 42 Polka Dot Flat To Polycarbonate hiệu Accessorize code:1939939000 |
Kính râm 43 Crystal Floral Pl Polycarbonate hiệu Accessorize code:1939947000 |
Kính râm 44 Union Jack Flat T Polycarbonate hiệu Accessorize code:1939959900 |
Kính râm 45 Block Colour Half Polycarbonate hiệu Accessorize code:1939969900 |
kính râm 901331 hiệu BVLGARI mới 100% |
Kính râm 901369 Hiệu BVLGARI mới 100% |
Kính râm 901846 Hiệu BVLGARI mới 100% |
Kính râm 901847 Hiệu BVLGARI mới 100% |
Kính râm bằng 100% plastic, hiệu Debenhams, hàng mới 100% |
Kính râm Butterfly Glitter Ar Polycarbonate hiệu Accessorize code:1991017000 |
Kính râm có hộp. Code : 0RB8305 082/8363 hiệu Rayban |
Kính râm Delores Print Sungla Polycarbonate hiệu Accessorize code:1985921200 |
Kính râm Diamante Butterfly A Polycarbonate hiệu Accessorize code:1982611200 |
Kính râm glass hiệu BeBe code:A09R71010000 |
Kính râm gọng bằng kim loại , có hộp. Code : 0DG2099 10817161 hiệu Dolcegabbana |
Kinh râm gọng bằng kim loại, có hộp. Code : 0RB3293 001/1363 hiệu Rayban |
Kính râm gọng bằng kim loại, có hộp. Code : 0RB3293 004/7163 hiệu Rayban |
Kính râm gọng bằng kim loai, có hộp. Code : 0RB3482 004/6G59 hiệu Rayban |
Kính râm gọng bằng kim loại, có hôp. Code : 0RB3483 001/5160 hiệu Rayban |
Kính râm gọng bằng kim loai,có hộp. Code : 0RB3465 002/7664 hiệu Rayban |
Kinh râm gọng bằng kim loại. có hộp. Code : 0PR 51OS GAS3O158 hiệu Prada |
Kính râm gọng bằng kim loại. có hộp. Code : 0PR 61NS 1BO9T160 hiệu Prada |
Kính râm gọng bằng nhựa , có hộp. Code : 0TF4058B 80013C59 hiệu Tiffany |
Kính râm gọng bằng nhựa, có hộp, Code : 0VO2695S W44/1159 hiệu Vogue |
Kính râm gọng bằng nhưa, có hộp. Code : 0BE4115 30018G61 hiệu Burberry |
Kính râm gọng bằng nhựa,có hộp. Code : 0BV8075 501/8760 hiệu Bvlgari |
Kính râm gọng bằng nhựa. có hộp. Code : 0RB2140 901/5854 hiệu Rayban |
Kính râm gọng bằng nhựa., có hộp. Code : 0RB4171 869/5D54 hiệu Rayban |
Kính râm gọng kim loại BE3055 (10017360) Hiệu Burberry mới 100% |
Kính râm gọng kim loại BE3056 Hiệu Burberry mới 100% |
Kính râm gọng plastic BE4108 (32821358) Hiệu Burberry mới 100% |
Kính râm gọng plastic BE4112A (30018156) Hiệu Burberry mới 100% |
Kính râm gọng plastic BE4114 (30018G60) Hiệu Burberry mới 100% |
Kính râm Heart Trim Oversized Polycarbonate hiệu Accessorize code:1991047000 |
Kính râm hiệu Adidas mã A164006051ADIDAS SUNGLASSES 00/00 6051 gọng bằng Nhựa |
Kính râm hiệu Adidas mã A170016050ADIDAS SUNGLASSES 00/00 6050 gọng bằng Nhựa |
Kính râm hiệu Aigner mã AI-SF4003 |
Kính râm hiệu Aigner mã AI-SM3001 |
Kính râm hiệu Cartier mã T8200571CARTIER SUNGLASSES BGF SANTOS-DUMONT gọng bằng Kim loại |
Kính râm hiệu Chrome Hearts mã C2098700Chrome Hearts Sunglasses Kufannaw I GP-WS gọng bằng Nhựa - Kim loại |
Kính râm hiệu Silhouette mã 0-8117/40Silhouette Sunglasses DREAM W 6151 gọng bằng Nhựa - Kim loại |
Kính râm hiệu Tag Heuer mã 660201102631803Tag Heuer Sunglasses Black/outdoor 0201 gọng bằng Niken |
Kính râm hiệu Tag Heuer mã 665022101601703Tag Heuer Sunglasses Noir ceramique/outdoor 5022 gọng bằng Titan và cao su cao cấp |
Kính râm hiệu Tag Heuer mã 66720600353200TAG HEUER SUNGLASSES PURE/RED 7206 gọng bằng Cao su và titan |
Kính râm hiệu Tag Heuer mã 669201601680003TAG HEUER SUNGLASSES BLACK/PRIME PLUM 9201 gọng bằng Nhựa acetate |
Kính râm kèm vỏ bao hiệu Paul Hueman mã PHS-810B |
Kính râm kèm vỏ bao hiệu Renoma mã rs-9831B |
Kính râm LA Colour Block Polycarbonate hiệu Accessorize code:1991009900 |
Kính râm M.. AVI6 C POLYCARBONATE hiệu: Mango code:63634031 |
Kính râm M.. BOULE C POLYCARBONATE hiệu: Mango code:63634041 |
Kính râm M.. COOLER C POLYCARBONATE hiệu: Mango code:63634042 |
Kính râm M.. HYDRA6 C POLYCARBONATE hiệu: Mango code:63634030 |
Kính râm Metal Aviator Nickel hiệu Accessorize code:1991067000 |
Kính râm Metal Butterfly Avia Nickel hiệu Accessorize code:1986012800 |
Kính râm nam 32-6-1-BALDUZZI, hàng mới 100% |
Kính râm nam 32-6-1-BENZING, hàng mới 100% |
Kính râm nam 32-6-1-BRABSON, hàng mới 100% |
Kính râm nam hiệu Bellagio, gọng nhựa, kèm hộp và vải lót, hàng mới 100% - BLM-184 |
Kính râm nữ 31-6-1-AMEND, hàng mới 100% |
Kính râm nữ 31-6-1-ARGIE, hàng mới 100% |
Kính râm nữ 31-6-1-BOIVIN, hàng mới 100% |
Kính râm nữ 31-6-1-DENUNZIO, hàng mới 100% |
Kính râm nữ hiệu Bellagio, gọng nhựa, kèm hộp và vải lót, hàng mới 100% - BLG-182 |
Kính râm nữ Injection hiệu Charles & Keith code: CK3-11170150 hàng mới 100% |
Kính râm P.. BARBADO6 C POLYCARBONATE hiệu: Mango code:63634046 |
Kính râm P.. BARU6 C POLYCARBONATE hiệu: Mango code:63634047 |
Kính râm P.. CARIBEAN C POLYCARBONATE hiệu: Mango code:63634028 |
Kính râm P.. CLARA C POLYCARBONATE hiệu: Mango code:63634050 |
Kính râm P.. HELENA6 C POLYCARBONATE hiệu: Mango code:63634053 |
Kính râm Polka Dot Plastic Su Polycarbonate hiệu Accessorize code:1982621000 |
Kính râm Pretty Bow Sunglasse Polycarbonate hiệu Accessorize code:1990876000 |
Kính râm Rimless Neon Butterf Polycarbonate hiệu Accessorize code:1990997000 |
Kính râm Spotty Print Round S Plastic hiệu Accessorize code:1995389900 |
Kính râm Triple Butterfly Met Nickel hiệu Accessorize code:1981341100 |
Kính râm White Floral Printed Polycarbonate hiệu Accessorize code:1990981000 |
Kính râm, hiệu Daiso, mới 100% |
Kính rân nam 32-6-1-COLTEY, hàng mới 100% |
Kính tâm 22 Animal Backspray Plastic hiệu Accessorize code:1939700300 |
Kính(râm) hiệu Australia, Model: 11700.5, gọng bằng nhựa (màu xanh lá), (không hộp), mới 100% |
Kính(râm) hiệu Mauricio, Model: 11111.4, gọng bằng nhựa (màu đỏ), (không hộp), mới 100% |
Kính(râm) hiệu Mentaway , Model: 1111, gọng bằng nhựa (màu đen), (không hộp), mới 100% |
KUnh mắt thời trang Louis Vuitton Z0259U |
Mắt kiếng râm có khung bằng nhựa hiệu Chanel ( 00VA33521X01081S1233 56M ) |
Mắt kính Burberry B1050B kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Burberry B2030B kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Bvlgari 8032B kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Coach HC7001-Gold/Tortoi kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Coach HC8018-Brown kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Coach HC8019-Black kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Coach HC8019-Sand kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Coach HC8020-Black kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Coach HC8020-DK/Olive kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Dolce & Gabbana DG1102 kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Dolce & Gabbana DG1127 kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Dolce & Gabbana DG1143B kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Donnakaran DK1555B kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Gucci GG1511/S kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Gucci GG2998/S kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Gucci GG2999/S kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính hiệu Furla AMALFI OCCHIALE COL.8LR (681563) |
Mắt kính hiệu Furla GIGLIO OCCHIALE COL.596 (681600) |
Mắt kính hiệu Furla PORTOFINO OCCHIALE COL.ACL (681638) |
Mắt kính hiệu Furla SCILLA OCCHIALE C/STRASS C.K01 (681671) |
Mắt kính Oakley Big Square Wire Black-Metal kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Oakley Black(Polaziz) Black-Plastic kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Oakley Brown-Tortoise-Plastic kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Oakley Canteen(Polariz) Brown-Plastic kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Oakley Five 3.0 Brown-Plastic kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Oakley Five Black-Plastic kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Prada SPS54I kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Prada SPS56I kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Prada VPR101 kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Prada VPR67H kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính râm hiệu Chane l( 00VA40897X01081S8836 58M) |
Mắt kính râm hiệu Chanel ( 00VA40885X09959S1425 54P) |
Mắt kính râm hiệu Chanel (00VA33521X01081S0187 56M) |
Mắt kính râm nam T8200760 Hiệu Cartier hàng mới 100% |
Mắt kính râm nữ hiệu Chanel(00VA38117X01081S6873 59N) |
Mắt kính Rayban RB4107 kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Rayban RB8303 kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Rayban RB8304 kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Rayban RB8306 kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Salvatore Ferragamo 1760B kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Versace 1048B kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Sunglasses Funstenberg - Kính râm hiệu Egon von Funstenberg EF 3221 C4, gọng bằng nhựa, tròng bằng policarbonat, mới 100% |
1995337000 Kính râm Polycarbonate hiệu Accessorize |
8042 708 Eyewear Kính râm+ Bao kính+khăn Hiệu Evita Peroni |
CK3-41280050 Kính râm hiệu Charles -amp; keith |
Kính (râm) hiệu Australia, Model: 11700, gọng bằng nhựa (màu đen), (không hộp), mới 100% |
Kính (râm) hiệu Cabarete, Model: 12000, gọng bằng nhựa (màu đen), (không hộp), mới 100% |
Kính (râm) hiệu Tierra De Duego, Model: 12200.3, gọng bằng nhựa (màu trắng), (không hộp), mới 100% |
Kính (râm) hiệu Tierra De Fuego , Model: 12200.1, gọng bằng nhựa (màu đen), (không hộp), mới 100% |
Kính mát 100% ACETATE EWME223AOOH1500 22302 , hiệu Marni, hàng mới 100% |
Kính mát bằng kim loại hiệu ESPRIT ET13100 59 505(Hàng mới 100%) (Hàng F.O.C) |
Kính mát bằng nhựa hiệu Levis LS09009 C02 (Hàng mới 100%) |
Kính mát bằng nhựa kèm hộp và túi đựng kính bằng giấy hiệu FENDI FS5219 001(Hàng mới 100%) |
Kính mát có bao kèm theo hiệu AIR FORCE (gọng xi), Model AF200, hàng mới 100% |
Kính Mát có bao kèm theo hiệu VERSACE (gọng nhựa), Model V 8003, hàng mới 100% |
Kính mát nữ hiệu Skagen , gọng nhựa kèm theo:hộp trắng bọc ngoài cho kính (1c), hộp đựng kính(1c) mới 100% S001-ABMG |
Kính mát nữ hiệu Skagen, gọng nhựa S049-AAAG kèm theo:hộp trắng bọc ngoài cho kính (1c), hộp đựng kính(1c) mới 100% |
Kính mát trẻ em bằng plastic kèm hộp hiệu OUTDO ETC001 . Hàng mới 100%. |
Kính mát, hiệu Kenzia: + Gọng kim loại: 9012/46; 9064/70; 2104-2/50; + Gọng nhựa: 2405/70; 5008/94; 5016/89 |
Kính mát, hiệu Renoma: + Gọng kim loại: 3534/50; 3561/50; 6048/50; 9120/50; 1105-1/50; + Gọng nhựa: 3625/50; |
Kính râm bằng 100% plastic, hiệu Debenhams, hàng mới 100% |
Kinh râm gọng bằng kim loại, có hộp. Code : 0RB3293 001/1363 hiệu Rayban |
Kính râm gọng bằng kim loại, có hôp. Code : 0RB3483 001/5160 hiệu Rayban |
Kính râm gọng bằng kim loai,có hộp. Code : 0RB3465 002/7664 hiệu Rayban |
Kính râm gọng bằng nhựa , có hộp. Code : 0TF4058B 80013C59 hiệu Tiffany |
Kính râm gọng bằng nhưa, có hộp. Code : 0BE4115 30018G61 hiệu Burberry |
Kính râm gọng kim loại BE3055 (10017360) Hiệu Burberry mới 100% |
Kính râm gọng plastic BE4112A (30018156) Hiệu Burberry mới 100% |
Kính râm gọng plastic BE4114 (30018G60) Hiệu Burberry mới 100% |
Kính râm hiệu Adidas mã A164006051ADIDAS SUNGLASSES 00/00 6051 gọng bằng Nhựa |
Kính râm hiệu Adidas mã A170016050ADIDAS SUNGLASSES 00/00 6050 gọng bằng Nhựa |
Kính râm hiệu Cartier mã T8200571CARTIER SUNGLASSES BGF SANTOS-DUMONT gọng bằng Kim loại |
Kính râm hiệu Chrome Hearts mã C2098700Chrome Hearts Sunglasses Kufannaw I GP-WS gọng bằng Nhựa - Kim loại |
Kính râm nam hiệu Bellagio, gọng nhựa, kèm hộp và vải lót, hàng mới 100% - BLM-184 |
Kính râm nữ hiệu Bellagio, gọng nhựa, kèm hộp và vải lót, hàng mới 100% - BLG-182 |
Kính(râm) hiệu Australia, Model: 11700.5, gọng bằng nhựa (màu xanh lá), (không hộp), mới 100% |
Mắt kiếng râm có khung bằng nhựa hiệu Chanel ( 00VA33521X01081S1233 56M ) |
Mắt kính Coach HC7001-Gold/Tortoi kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính râm hiệu Chane l( 00VA40897X01081S8836 58M) |
Mắt kính râm hiệu Chanel ( 00VA40885X09959S1425 54P) |
Mắt kính râm hiệu Chanel (00VA33521X01081S0187 56M) |
Mắt kính râm nam T8200760 Hiệu Cartier hàng mới 100% |
Mắt kính râm nữ hiệu Chanel(00VA38117X01081S6873 59N) |
Mắt kính Rayban RB8304 kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
Mắt kính Versace 1048B kính râm gọng nhựa và kim loại có kèm hộp |
1939508100 Kính râm Polycarbonate hiệu Accessorize |
1939939000 Kính râm Polycarbonate hiệu Accessorize |
1939947000 Kính râm Polycarbonate hiệu Accessorize |
1939969900 Kính râm Polycarbonate hiệu Accessorize |
1985921200 Kính râm Polycarbonate hiệu Accessorize |
1990876000 Kính râm Polycarbonate hiệu Accessorize |
1990927000 Kính râm Petrolatum hiệu Accessorize |
1991067000 Kính râm kim loại giả hiệu Accessorize |
1991067000 Kính râm Nickel hiệu Accessorize |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 90041000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11 |
2019 | 9 |
2020 | 7 |
2021 | 5 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90041000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 90041000
Bạn đang xem mã HS 90041000: Kính râm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90041000: Kính râm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90041000: Kính râm
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.