- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9017 - Dụng cụ vẽ, vạch mức dấu hay dụng cụ tính toán toán học (ví dụ, máy vẽ phác, máy vẽ truyền, thước đo góc, bộ đồ vẽ, thước logarit, bàn tính dùng đĩa); dụng cụ đo chiều dài, dùng tay (ví dụ, thước thanh và thước dây, thước micromet, thước cặp), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này.
- 901790 - Bộ phận và phụ kiện:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác
(Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Phụ kiện của cân đo chiều cao SECA417: đế nối cân SECA217, hàng mới 100%,Hãng: SECA GmbH & CO.KG, Xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs phụ kiện của câ/ mã hs của phụ kiện của) |
Thước quang của máy mài model JSS-5L dài 1m, dầy 4mm (Một bộ gồm thước và phụ kiện đồng bộ đi kèm: rẻ lau vệ sinh thước 5x5cm. Bao đựng chống bụi)Hãng sản xuất JENIX,Hàng mới 100%... (mã hs thước quang của/ mã hs của thước quang) |
Đầu vặn thước Micrometer 148-103 (nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100%)... (mã hs đầu vặn thước m/ mã hs của đầu vặn thướ) |
Kim của đồng hồ đo độ sâu của lỗ ren, mã hàng 21AAA255, hãng sản xuất: Mitutoyo, hàng mẫu, mới 100%... (mã hs kim của đồng hồ/ mã hs của kim của đồng) |
Mặt bàn máp đá Granite 300x300x100, cấp 1(517-101C), bộ phận của bàn máp đo độ cong vênh của sản phẩm khi đánh giá chất lượng. Hàng mới 100%... (mã hs mặt bàn máp đá/ mã hs của mặt bàn máp) |
Dụng cụ hiệu chuẩn/ PIN 20.5mm, GB6841A0. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ hiệu ch/ mã hs của dụng cụ hiệu) |
Dụng cụ điều chỉnh, chất liệu thép, dùng trong máy CNC/ PIN(phi 3.175*40L), 99900100A0. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ điều ch/ mã hs của dụng cụ điều) |
Dưỡng kiểm tra ren ngoài M30 (dùng kiểm tra độ chính xác của ren, 1 bộ gồm 1 chiếc)... (mã hs dưỡng kiểm tra/ mã hs của dưỡng kiểm t) |
Sét tấm độ dày tiêu chuẩn bằng thép (11.3 micron; 37.2 micron; 98.1 micron)... (mã hs sét tấm độ dày/ mã hs của sét tấm độ d) |
Thanh nối cho thước đo sâu điện tử (900372)... (mã hs thanh nối cho t/ mã hs của thanh nối ch) |
Đầu đo thước micrometer cơ khí (148-801)... (mã hs đầu đo thước mi/ mã hs của đầu đo thước) |
Thiết bị thu dữ liệu không dây (02AZD810D,là bộ phận của dụng cụ đo, thu dữ liệu đo và đưa vào máy tính)... (mã hs thiết bị thu dữ/ mã hs của thiết bị thu) |
Thiết bị truyền dữ liệu đo cho thước micrometer (02AZF310, truyền dữ liệu vào bộ phát dữ liệu đo xử lý và đưa vào máy tính)... (mã hs thiết bị truyền/ mã hs của thiết bị tru) |
Trụ nam châm, dùng bảo dưỡng van an toàn, hàng đã qua sử dụng... (mã hs trụ nam châm d/ mã hs của trụ nam châm) |
Chân đế Digimicro MS-4G (bộ phận của máy đo chiều cao linh kiện khuôn), hàng mới 100%... (mã hs chân đế digimic/ mã hs của chân đế digi) |
Thước lá 600mm, Hàng mới 100%... (mã hs thước lá 600mm/ mã hs của thước lá 600) |
Bàn gá đỡ thước kẹp |
Bộ gá mẫu dùng trong đo lường gồm 116 chiếc, hàng mới 100% |
Bộ khuếch đại tín hiệu đo của thiết bi đo xa |
Bộ khuếch đại tín hiệu đo ùA 2,035mV/V 60Hz của thiết bi đo xa |
Bộ phận của thước panme / 156-105, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Bộ phận nâng và kẹp giữ kim của dụng cụ đo độ chính xác |
Chân của bộ gắp vòng - Hàng mới 100% |
Chân đế của thước Panme đo chiều dài MS-RB (156-101-10) |
Chân đỡ bàn máp ( bộ phận của bàn máp) Code: 6902-1010( mới 100%) |
Chân đo cho đồng hồ so D 8 MM (hàng mới 100%) |
Chuôi của dưỡng kiểm tra PV-5A |
Chuôi của dưỡng kiểm tra PV-6B |
Chuôi của dưỡng kiểm tra PV-9A |
Compa (kèm theo 1 cục gôm, 3 cây thước) (1Tá = 12Cái).Hàng mới 100% |
Đầu chặn thước cuộn bằng kim loại, do Trung Quốc sản xuất, mới 100% |
Đầu đo cho thiết bị đo chiều dày Code: 6282-1707( mới 100%) |
Đầu đo cho thước đo độ sâu 400g |
Đầu đo của thước cặp 102456 13MM |
Đầu đo của thước cặp 102473 9.5MM |
Đầu đo của thước đo độ cao CARBIDE-TIPPED SCRIBER 07GZA000 |
Đầu đo của thước đo độ dày kim Head MHK25 (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đầu đo của thước micromet MHA2-13 (Phụ kiện của dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí) , hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Đầu đo của thước micromet MHC2-6.5M (Phụ kiện của dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Đầu đo đồng hồ của máy đo đường kính 2/100 (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đầu đo micrometer Mitutoyo. Model: 150-210. Hàng mới: 100%. |
Đầu đo thước đo micrometer Mitutoyo. Model: 150-192. Hàng mới: 100%. |
Đầu đo thước micrometer - Contact Point AL 1/1 300mm |
Đầu đo thước micrometer - Flat Point 10117 |
Đầu tiếp xúc 10mm của đồng hồ so 573/17-L10 (Hàng mới 100%) |
Đầu tiếp xúc 20mm của đồng hồ so 573/17-L20 (Hàng mới 100%) |
Đầu tiếp xúc đồng hồ so 573/16 H (Hàng mới 100%) |
Đầu tiếp xúc đồng hồ so 573/21 H (Hàng mới 100%) |
Đầu tiếp xúc đồng hồ so 573/23 H (Hàng mới 100%) |
Đầu tiếp xúc đồng hồ so D 2 MM (Hàng mới 100%) |
Dây cáp dẫn của máy vẽ đồ họa Alys (hàng mới 100%) |
Đế gá dùng cho thước micromet MS-RB (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Đế gá dụng cụ đo (Phụ kiện của dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Đế từ (Phụ kiện của dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Đồng hồ điện tử đo đường kính ID-C112GB không hoạt động bằng điện |
Đồng hồ đo kích thước đầu nối-đk: 50x30mm (PTTT của thước đo micro meter) 48MD120502 Hàng mới 100% |
Đồng hồ hiển thị đo kích thước sản phẩm 0.01-4MM No 1003 |
Đồng hồ so ( dùng đo chiều cao sản phẩm) TI 0.01-08MM (513-404E) |
Đồng hồ so (dùng kiểm tra dung sai, kích thước bề mặt phẳng của linh kiện có đồng hồ liển thị số) DIAL TEST INDICATOR 513-445E |
Đồng hồ so DG0.01-10MM |
Đồng hồ so TI 0.002-0.2MM |
Đồng hồ so TI 0.01-0.8MM |
Đồng hồ so TI 0.01-1MM |
Dụng cụ đo cơ khí |
Dụng cụ đo ren /Funtion Gauge Set 10154912 (903128091) |
Dụng cụ dưỡng kiểm đươ`ng ki´nh trong ³24+0.021;-0.015 |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - 3-WIRE UNIT SET 18 PCS/SET - Phụ kiện panme đo ren (que đo ren) - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - ANVIL (H) SET,511 - Phụ kiện đồng hồ đo lỗ (đầu đo) - Hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - BATTERY,SR44 - Phụ kiện cho thước cặp (pin) - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - BUSH,7010 - Phụ kiện đồng hồ so (dụng cụ làm sạch) - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - CARBIDE BALL POINT CONTACT PT - Phụ kiện đồng hồ so (đầu đo) - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - CLAMP,513 - Phụ kiện đồng hồ so (đồ gá kẹp) - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - CONNECTING CABLE F,264F - Phụ kiện đồng hồ so (Cáp nối) - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - LEVER POINT,2000 - Phụ kiện đồng hồ so (đầu đo) - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - NEEDLE,CB TIP CONTACT POINT -Phụ kiện đồng hồ so (đầu đo) - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - POINT CARBIDE TIPPED,2000 - Phụ kiện đồng hồ so (đầu đo) - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - ROD 10MM,7211 - Phụ kiện đồng hồ so (đầu đo) d10mm - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - SCRIBER,514 - Phụ kiện thước đo cao (đầu vạch dấu thước đo cao) - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - USB INPUT TOOL DIRECT - Phụ kienj cho thước cặp (cáp nối cho cổng USB kết nối thước cặp điện tử) - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - U-WAVE-R,264F - Phụ kiện đồng hồ so (cáp nối) - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - WASHER 0.5MM 0.02",511 - Phụ kiện đồng hồ đo lỗ (bạc đệm) - hàng mới 100% |
Dưỡng đo (dùng đo kích thước sản phẩm ) BM1-32-0/YJ (516-966-60) |
Dưỡng đo chuẩn dạng hình trục F8.018+0.001/-0.001 |
Dưỡng đo chuẩn dạng hình trụcS10(F35.4)+MH10-61 |
Dưỡng đo chuẩn hình cầu F16.010 +0.0015/-0.0015 |
Dưỡng đo chuẩn hình cầu F18.010 +0.0015/-0.0015 |
Dưỡng đo chuẩn hình trục F18.00 +0.001/-0.003 |
Dưỡng đo độ dầy |
Dưỡng đo độ dày HME-300DMB |
Dưỡng đo độ giãn (dùng đo độ giãn của sản phẩm) DTG-10N (546-113) |
Dưỡng đo hình vuông 100x70mm |
Dưỡng đo khe hở |
Dưỡng đo lỗ 14mm (+0.018/0) |
Dưỡng đo lỗ 22mm (+0.020/0) |
Dưỡng đo lỗ 24mm (+-0.001) |
Dưỡng đo lỗ 24mm (+0.052/-0.011) |
Dưỡng đo lỗ 62.4mm (+-0.002) |
Dưỡng đo lỗ 8.5 + 0,003/+0,025 |
Dưỡng đo ren |
Dưỡng đo ren / P/S 7721416 84495316 MI + 06 TO 250 SPI BLACK PIN GAGE SETS TC/9031808085 |
Dưỡng đo ren / P/S 7721418 02307577 M2+251 TO 500 250 PC SPI PIN GAGE SETS TC/9031808085 |
Dưỡng đo ren M 28P1 6H |
Dưỡng đo ren M28P1 6G |
ESR vacuum tube 10x100pcs(ống xét nghiệm dùng cho máy XN máu lắng Vesstatic 1000ống/hộp), hàng mới 100% xuất xứ Italy |
Gá kẹp dụng cụ đo 901547 |
Giá đặt MS-RB của dụng cụ đo vi lượng . Hàng mới 100% |
Giọt nước Livo (Dưỡng đo độ cập kênh của sản phẩm, 0-50mm) |
Hàng phục vụ bộ quốc phòng:Bàn map lớnCISP-10015015, hàngmới 100% |
Kim đo thước micrometer - Micrometer Point ZS-523 |
Lẫy cài thước cuộn bằng kim loại, do Trung Quốc sản xuất, mới 100% |
Linh kiện thước cuộn, đầu chặn thước cuộn bằng kim loại, do Trung Quốc sản xuất, mới 100% |
Linh kiện thước cuộn, lẫy cài thước cuộn bằng kim loại, do Trung Quốc sản xuất, mới 100% |
MAGNET BASE, Giá đỡ có từ tính bộ phận thiết bị đo bằng sắt. |
Máy đo độ dày ( Mới 100%, model: K200, phục vụ việc gia công giầy) |
Máy đo độ dày của da ( Mới 100%, model: GT-313A1) |
Phụ tùng & thiết bị hiệu chỉnh máy - Compa - hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho máy uốn ống thép - Tấm kẹp HSZ 06 A431 -hàng mới 100% |
Tay gấp 3 khúc của thước đo (dày 9 x rộng 10 x dài 1000mm) |
Thân đứng của dụng cụ đo ren-HV-500N2 U-0041-0102 |
Thanh cặp thước cặp đồng hồ Mitutoyo. Model: 05BZA056. Hàng mới: 100%. |
Thanh nối thước đo sâu Mitutoyo. Model: 21AAA168. Hàng mới: 100%. |
Thanh nối thườc đo sâu Mitutoyo. Model: 900371. Hàng mới: 100%. |
Thanh nối thước đo sâu Mitutoyo. Model: 953551. Hàng mới: 100%. |
Thiết bị kẹp giữ họng khí - hàng mới 100% |
Thiết bị kẹp sản phẩm - hàng mới 100% |
Thiết bị khóa ống khí - hàng mới 100% |
Thiết bị vẽ chuyên dùng cho máy vẽ sơ đồ |
Thước đo dộ cao DIGIMATIC HEIGHT GAGF MITYUTOYO 192-630-10 |
Thước đo tem ( Mới 100%, nhãn hiệu : MITUTOYO, model: T077-06-2, chất liệu bằng nhôm, chiều dài 150mm, rộng 6 mm) |
TRIVET ,,Giá ba chân bộ phận thiết bị đo bằng sắt |
Viết ghi (của thiết bị ghi dữ liệu tự động) 30756304-501 (hàng mới 100%) |
Chân đỡ bàn máp ( bộ phận của bàn máp) Code: 6902-1010( mới 100%) |
Đồng hồ hiển thị đo kích thước sản phẩm 0.01-4MM No 1003 |
Đồng hồ so ( dùng đo chiều cao sản phẩm) TI 0.01-08MM (513-404E) |
Dụng cụ đo ren /Funtion Gauge Set 10154912 (903128091) |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - BUSH,7010 - Phụ kiện đồng hồ so (dụng cụ làm sạch) - hàng mới 100% |
Dưỡng đo chuẩn hình cầu F16.010 +0.0015/-0.0015 |
Dưỡng đo chuẩn hình cầu F18.010 +0.0015/-0.0015 |
Hàng phục vụ bộ quốc phòng:Bàn map lớnCISP-10015015, hàngmới 100% |
Viết ghi (của thiết bị ghi dữ liệu tự động) 30756304-501 (hàng mới 100%) |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90179090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90179090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90179090: Loại khác
Đang cập nhật...