- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9018 - Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực.
- Bơm tiêm, kim tiêm, ống thông, ống dẫn lưu và loại tương tự:
- 901839 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các mặt hàng sử dụng trong máy, thiết bị hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (nhóm 40.16), bằng da thuộc hoặc da tổng hợp (nhóm 42.05) hoặc bằng vật liệu dệt (nhóm 59.11);
(b) Băng, đai hoặc các sản phẩm trợ giúp khác bằng vật liệu dệt, có tính đàn hồi được dùng làm dụng cụ để nâng hoặc giữ bộ phận cơ thể (ví dụ, đai nâng dùng cho phụ nữ có thai, băng nâng ngực, băng giữ bụng, băng nẹp khớp hoặc cơ) (Phần XI);
(c) Hàng hóa chịu lửa của nhóm 69.03; đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, cho ngành hóa chất hoặc các mục đích kỹ thuật khác, thuộc nhóm 69.09;
(d) Gương thủy tinh, chưa gia công quang học, thuộc nhóm 70.09, hoặc gương bằng kim loại cơ bản hoặc gương bằng kim loại quý, không phải là bộ phận quang học (nhóm 83.06 hoặc Chương 71);
(e) Hàng hóa thuộc nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 hoặc 70.17;
(f) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV) hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39);
(g) Bơm có gắn các thiết bị đo lường, thuộc nhóm 84.13; máy đếm hoặc máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân, hoặc cân thăng bằng (nhóm 84.23); máy nâng hoặc hạ (từ nhóm 84.25 đến 84.28); các loại máy cắt xén giấy hoặc bìa (nhóm 84.41); bộ phận điều chỉnh hoặc dụng cụ lắp trên máy công cụ hoặc máy cắt bằng tia nước, thuộc nhóm 84.66, bao gồm các bộ phận có lắp các dụng cụ quang học để đọc thang đo (ví dụ, đầu chia độ “quang học”) nhưng thực tế chúng không phải là dụng cụ quang học (ví dụ, kính thiên văn thẳng); máy tính (nhóm 84.70); van hoặc các thiết bị khác thuộc nhóm 84.81; máy và các thiết bị (kể cả các thiết bị dùng để chiếu hoặc vẽ mạch điện lên vật liệu bán dẫn có độ nhạy) thuộc nhóm 84.86;
(h) Đèn pha hoặc đèn rọi loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ (nhóm 85.12); đèn điện xách tay thuộc nhóm 85.13; máy ghi âm, máy tái tạo âm thanh hoặc máy ghi lại âm thanh dùng trong điện ảnh (nhóm 85.19); đầu từ ghi âm (nhóm 85.22); camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh (nhóm 85.25); thiết bị ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến hoặc các thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26); đầu nối sợi quang, bó hoặc cáp sợi quang (nhóm 85.36); các thiết bị điều khiển số thuộc nhóm 85.37; đèn pha gắn kín của nhóm 85.39; cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44;
(ij) Đèn pha hoặc đèn rọi thuộc nhóm 94.05;
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 95;
(l) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự của nhóm 96.20;
(m) Dụng cụ đo dung tích, được phân loại theo vật liệu cấu thành chúng; hoặc
(n) Suốt chỉ, ống hoặc các loại lõi tương tự (được phân loại theo vật liệu cấu thành của chúng, ví dụ, nhóm 39.23 hoặc Phần XV).
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện cho các máy, thiết bị, dụng cụ hoặc các mặt hàng của Chương này được phân loại theo các nguyên tắc sau:
a) Các bộ phận và phụ kiện là hàng hóa thuộc nhóm bất kỳ trong Chương này hoặc Chương 84, 85 hoặc 91 (trừ các nhóm 84.87, 85.48 hoặc 90.33) trong mọi trường hợp được phân loại vào các nhóm riêng của chúng;
b) Các bộ phận và phụ kiện khác, nếu chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho một loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ riêng biệt, hoặc với một số loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ trong cùng một nhóm (kể cả máy, thiết bị hoặc dụng cụ của nhóm 90.10, 90.13 hoặc 90.31) được phân loại theo máy, thiết bị hoặc dụng cụ cùng loại đó;
c) Tất cả các bộ phận và phụ kiện khác được phân loại trong nhóm 90.33.
3. Các quy định trong Chú giải 3 và 4 của Phần XVI cũng áp dụng đối với Chương này.
4. Nhóm 90.05 không áp dụng cho kính ngắm dùng để lắp vào vũ khí, kính ngắm tiềm vọng để lắp vào tàu ngầm hoặc xe tăng, hoặc kính viễn vọng dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng của Chương này hoặc của Phần XVI; kính ngắm và kính viễn vọng như vậy được phân loại vào nhóm 90.13.
5. Tuy nhiên, theo Chú giải này, những dụng cụ, thiết bị hoặc máy quang học dùng để đo hoặc kiểm tra, có thể phân loại ở cả 2 nhóm 90.13 và 90.31 thì phải xếp vào nhóm 90.31.
6. Theo mục đích của nhóm 90.21, thuật ngữ “các dụng cụ chỉnh hình” được hiểu là các dụng cụ dùng để:
- Ngăn ngừa hoặc điều chỉnh một số biến dạng của cơ thể; hoặc
- Trợ giúp hoặc nẹp giữ các bộ phận cơ thể sau khi bị bệnh, phẫu thuật hoặc bị thương.
Các dụng cụ chỉnh hình bao gồm cả giày, dép và các đế đặc biệt bên trong của giày, dép được thiết kế để cố định tình trạng sau khi chỉnh hình, với điều kiện là chúng hoặc (1) được làm theo số đo hoặc (2) được sản xuất hàng loạt, dưới hình thức độc dạng và không theo đôi và được thiết kế để dùng cho cả hai chân.
7. Nhóm 90.32 chỉ áp dụng với:
(a) Các thiết bị và dụng cụ dùng để điều khiển tự động dòng chảy, mức, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí, hoặc dùng để điều khiển tự động nhiệt độ, cho dù các hoạt động của chúng có hoặc không phụ thuộc vào sự biến đổi của một hiện tượng điện mà hiện tượng điện đó biến đổi theo yếu tố được điều khiển tự động, chúng được thiết kế để điều chỉnh, và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường, thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó; và
(b) Các thiết bị điều chỉnh tự động các đại lượng điện, và các thiết bị hoặc dụng cụ điều khiển tự động các đại lượng phi điện, mà hoạt động của chúng phụ thuộc vào một hiện tượng điện biến đổi theo yếu tố được điều khiển, chúng được thiết kế để điều chỉnh và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Articles of a kind used in machines, appliances or for other technical uses, of vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16), of leather or of composition leather (heading 42.05) or of textile material (heading 59.11);
(b) Supporting belts or other support articles of textile material, whose intended effect on the organ to be supported or held derives solely from their elasticity (for example, maternity belts, thoracic support bandages, abdominal support bandages, supports for joints or muscles) (Section XI);
(c) Refractory goods of heading 69.03; ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses, of heading 69.09;
(d) Glass mirrors, not optically worked, of heading 70.09, or mirrors of base metal or of precious metal, not being optical elements (heading 83.06 or Chapter 71);
(e) Goods of heading 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 or 70.17;
(f) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV) or similar goods of plastics (Chapter 39);
(g) Pumps incorporating measuring devices, of heading 84.13; weight-operated counting or checking machinery, or separately presented weights for balances (heading 84.23); lifting or handling machinery (headings 84.25 to 84.28); paper or paperboard cutting machines of all kinds (heading 84.41); fittings for adjusting work or tools on machine-tools or water-jet cutting machines, of heading 84.66, including fittings with optical devices for reading the scale (for example, “optical” dividing heads) but not those which are in themselves essentially optical instruments (for example, alignment telescopes); calculating machines (heading 84.70); valves or other appliances of heading 84.81; machines and apparatus (including apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitised semiconductor materials) of heading 84.86;
(h) Searchlights or spotlights of a kind used for cycles or motor vehicles (heading 85.12); portable electric lamps of heading 85.13; cinematographic sound recording, reproducing or re-recording apparatus (heading 85.19); sound-heads (heading 85.22); television cameras, digital cameras and video camera recorders (heading 85.25); radar apparatus, radio navigational aid apparatus or radio remote control apparatus (heading 85.26); connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables (heading 85.36); numerical control apparatus of heading 85.37; sealed beam lamp units of heading 85.39; optical fibre cables of heading 85.44;
(ij) Searchlights or spotlights of heading 94.05;
(k) Articles of Chapter 95;
(l) Monopods, bipods, tripods and similar articles, of heading 96.20;
(m) Capacity measures, which are to be classified according to their constituent material; or
(n) Spools, reels or similar supports (which are to be classified according to their constituent material, for example, in heading 39.23 or Section XV).
2. Subject to Note 1 above, parts and accessories for machines, apparatus, instruments or articles of this Chapter are to be classified according to the following rules:
(a) Parts and accessories which are goods included in any of the headings of this Chapter or of Chapter 84, 85 or 91 (other than heading 84.87, 85.48 or 90.33) are in all cases to be classified in their respective headings;
(b) Other parts and accessories, if suitable for use solely or principally with a particular kind of machine, instrument or apparatus, or with a number of machines, instruments or apparatus of the same heading (including a machine, instrument or apparatus of heading 90.10, 90.13 or 90.31) are to be classified with the machines, instruments or apparatus of that kind;
(c) All other parts and accessories are to be classified in heading 90.33.
3. The provisions of Notes 3 and 4 to Section XVI apply also to this Chapter.
4. Heading 90.05 does not apply to telescopic sights for fitting to arms, periscopic telescopes for fitting to submarines or tanks, or to telescopes for machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI; such telescopic sights and telescopes are to be classified in heading 90.13.
5. Measuring or checking optical instruments, appliances or machines which, but for this Note, could be classified both in heading 90.13 and in heading 90.31 are to be classified in heading 90.31.
6. For the purposes of heading 90.21, the expression “orthopaedic appliances” means appliances for:
- Preventing or correcting bodily deformities; or
- Supporting or holding parts of the body following an illness, operation or injury.
Orthopaedic appliances include footwear and special insoles designed to correct orthopaedic conditions, provided that they are either (1) made to measure or (2) mass-produced, presented singly and not in pairs and designed to fit either foot equally.
7. Heading 90.32 applies only to:
(a) Instruments and apparatus for automatically controlling the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases, or for automatically controlling temperature, whether or not their operation depends on an electrical phenomenon which varies according to the factor to be automatically controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value; and
(b) Automatic regulators of electrical quantities, and instruments or apparatus for automatically controlling non-electrical quantities the operation of which depends on an electrical phenomenon varying according to the factor to be controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 8212/TB-TCHQ ngày 30/12/2013 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 8211/TB-TCHQ ngày 30/12/2013 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 8210/TB-TCHQ ngày 30/12/2013 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 8209/TB-TCHQ ngày 30/12/2013 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015 (ISO 9001:2015) về Hệ thống quản lý chất lượng - Các yêu cầu (năm 2015)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 13485:2017 (ISO 13485:2016) về Trang thiết bị y tế - Hệ thống quản lý chất lượng - Yêu cầu đối với các mục đích chế định (năm 2017)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Vật tư dùng trong y tế: Kim luồn tĩnh mạch có cánh số 22G (code 1001-22), hãng Ultra for Medical Products Co. (Ultramed) sản xuất, mới 100%... (mã hs vật tư dùng tro/ mã hs của vật tư dùng) |
Dây máu A108/V677 dùng trong y tế: Blood Tubing Set, dùng để truyền máu cho máy chạy thận nhân tạo, 24 bộ/kiện. NSX: Nipro (Thailand) Corporation Limited, Thái Lan. Mới 100%.... (mã hs dây máu a108/v6/ mã hs của dây máu a108) |
Ống hút yankauer, đk lỗ hút 2mm, chuôi olive đk 7- YANKAUER SUCTION CANNULA 2.0MM 285MM (GF944R)... (mã hs ống hút yankaue/ mã hs của ống hút yank) |
Ống hút dịch vùng họng yankauer, có lỗ hút trung tâm,đk 10mm,dài 295mm- YANKAUER SUCT TUBEW/BORNG4.8MM285MM (OM671R)... (mã hs ống hút dịch vù/ mã hs của ống hút dịch) |
Ống hút- SUCTION TUBE TAPERED TEARDROP 12FR 205MM (GF419R)... (mã hs ống hút suctio/ mã hs của ống hút suc) |
Ống hút 4fr, 205mm- SUCTION TUBE TAPERED TEARDROP 4FR 205MM (GF412R)... (mã hs ống hút 4fr 20/ mã hs của ống hút 4fr) |
Ống hút frazier; đk 5mm- FRAZIER SUCTLUER-HUB15FR5/100MM LGTH (GF925R)... (mã hs ống hút frazier/ mã hs của ống hút fraz) |
Ống hút có van điều chỉnh adson, chuôi olive, đk mũi/chuôi 3/8mm, 165mm- ADSON SUCTION CANNULA 3MM DIA (GF918R)... (mã hs ống hút có van/ mã hs của ống hút có v) |
Ống hút zoellner, dùng với gf771r và 775r, đk mũi/chuôi:2,5/8mm, 180mm- ZOELLNER SUCTION CANNULA (GF770R)... (mã hs ống hút zoellne/ mã hs của ống hút zoel) |
Ống hút barron, có van điều chỉnh, chuôi olive đk 8mm, đk mũi 1,3mm, 160mm- SUCTION CANNULA BARRON 1MM (GF935R)... (mã hs ống hút barron/ mã hs của ống hút barr) |
Ống hút, cỡ trung bình 6FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 2mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động 115mm- SUCTION TUBE TAPERED TEARDROP 6FR 180MM (GF394R)... (mã hs ống hút cỡ tru/ mã hs của ống hút cỡ) |
Ống hút fergusson, đk 2mm, dài 200mm- FERGUSSON SUCT.CANN D:2.0MM WORK.L.200MM (GF381R)... (mã hs ống hút ferguss/ mã hs của ống hút ferg) |
Dụng cụ chuyên dùng để mổ: Ống hút, đường kính trong 7mm, dài 1m- SUCTION HOSE 7MM INNER DIAMETER 1M (GF573)... (mã hs dụng cụ chuyên/ mã hs của dụng cụ chuy) |
Ống hút dịch mũi, thân luer, chuôi olive, đk mũi/chuôi 5/6-9mm, 180mm- NASAL SUCTION TUBE LUER-HUB 5MM 175MM (GF919R)... (mã hs ống hút dịch mũ/ mã hs của ống hút dịch) |
Ống hút plester,có van điều chỉnh,chuôi olive đk6-9mm,đk mũi2mm, 195mm- PLESTER SUCTION CANNULA D:2.0MM 195MM (GF940R)... (mã hs ống hút plester/ mã hs của ống hút ples) |
Ống hút/tưới rửa cho phẫu thuật nội soi, có khóa nước hai chiều, dùng cho tay điều khiển sử dụng 1 lần, đường kính 5mm, dài 330mm, sử dụng cùng PG052; PG072SU; PG073SU- SUCTION/IRRIGATION INSTRUMENT... (mã hs ống hút/tưới rử/ mã hs của ống hút/tưới) |
Ống hút vi phẫu bending, 8fr, dài 140mm- BENDING RESIST.MICRO SUCTION 8FR 140MM (GF481R)... (mã hs ống hút vi phẫu/ mã hs của ống hút vi p) |
Quả lọc khuẩn cho hệ thống thở (Bacterial/ Viral Filter) HMED-063F. Hàng mới 100%... (mã hs quả lọc khuẩn c/ mã hs của quả lọc khuẩ) |
Bóng nong mạch ngoại biên dùng trong y tế, chủng loại: EverCross.035'' OTW PTA Dilatation Catheter. Mã: AB35W06030135. Hsx: Ev3 Inc., Mỹ. Mới 100%... (mã hs bóng nong mạch/ mã hs của bóng nong mạ) |
Cannula và ống hút dùng trong phẫu thuật tim (các loại cỡ). Chủng loại: Next Generation Bio-Medicus Adult Arterial Cannula. Mã: 96570-121. Hsx: Medtronic Mexico S.de R.L de CV, Mexico. Mới 100%... (mã hs cannula và ống/ mã hs của cannula và ố) |
Ống thông đốt suy tĩnh mạch bằng sóng cao tần ClosureFast Endovenous Radiofrequency Ablation (RFA) Catheter 7.0cm Heating Segment,60cm Catheter lenght 7Fr/Ch (2,3mm) x 60cm. Mã: CF7-7-60. Mới 100%... (mã hs ống thông đốt s/ mã hs của ống thông đố) |
khóa 3 ngã- THREE WAY STOPCOCK, WITH 25cm EXTENSION TUBing- hàng mới 100%... (mã hs khóa 3 ngã thr/ mã hs của khóa 3 ngã) |
Kim sinh thiết tủy xương GB1 Bone Marrow Biopsy Needle, code:B-B500710, 10 cm,Hsx:German Medical Technology (Berjing) Co., Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs kim sinh thiết/ mã hs của kim sinh thi) |
Kim chọc hút tủy xương GB70 Sternal lliac Bone Marrow Aspiration needle, code:B-B611628, 2.8 cm,Hsx:German Medical Technology (Berjing) Co., Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs kim chọc hút tủ/ mã hs của kim chọc hút) |
Buồng khí Sangofix. Hàng mới 100%... (mã hs buồng khí sango/ mã hs của buồng khí sa) |
Buồng khí Haemofix BF TK. Hàng mới 100%... (mã hs buồng khí haemo/ mã hs của buồng khí ha) |
Buồng khí TK 2000 cho Safeset. Hàng mới 100%... (mã hs buồng khí tk 20/ mã hs của buồng khí tk) |
Thiết bị hỗ trợ truyền dịch... (mã hs thiết bị hỗ trợ/ mã hs của thiết bị hỗ) |
Ống dây dẫn lưu bằng nhựa Silicone S050-090A-2.5 (bộ/cái)-Medical Grade Silicone Tube S050-090A-2.5, Code: 020501050000... (mã hs ống dây dẫn lưu/ mã hs của ống dây dẫn) |
Dây nối của ống thở oxy V3119-180B (bộ/cái)-O2 connecting tube (G), Code: 028200001000... (mã hs dây nối của ống/ mã hs của dây nối của) |
Ống thở oxy V3119-240 (bộ/cái)-Twin nasal oxygen cannula (G) V3119-240, Code: 028301000000... (mã hs ống thở oxy v31/ mã hs của ống thở oxy) |
Dây nối dùng cho bơm tiêm điện tự động 180cm. Hàng mới 100%... (mã hs dây nối dùng ch/ mã hs của dây nối dùng) |
Đoạn dây nối HEIDELBERG dẫn truyền dịch dài 22cm. Hàng mới 100%... (mã hs đoạn dây nối he/ mã hs của đoạn dây nối) |
Ống thông đo độ pH... (mã hs ống thông đo độ/ mã hs của ống thông đo) |
Ống silicone... (mã hs ống silicone/ mã hs của ống silicone) |
Ống đúc thức ăn... (mã hs ống đúc thức ăn/ mã hs của ống đúc thức) |
Dây truyền dịch... (mã hs dây truyền dịch/ mã hs của dây truyền d) |
Nón đế tiêm ốc xoắn... (mã hs nón đế tiêm ốc/ mã hs của nón đế tiêm) |
Ống thông, ống dẫn lưu và loại tương tự khác (ví dụ: dụng cụ mở đường vào mạch máu; bộ kít pool tiểu cầu và lọc bạch cầu; dây nối quả lọc máu rút nước; dây dẫn máu; dây thông dạ dày; ống thông cho ăn; dụng cụ lấy máu mẫu; dây nối dài bơm tiêm điện; ống dẫn lưu, ống thông...) |
Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên |
Bộ dây truyền máu |
Bộ dây truyền tĩnh mạch các loại |
Bốc thụt tháo |
Dây dẫn thức ăn |
Dây thở Oxy |
Dây truyền dịch cánh bướm |
Ống ăn xông y tế |
Ống hút bơm KARMAN |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng bơm thuốc, có màng lọc, tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 13485:2016. Sử dụng trong y tế. |
Sử dụng trong y tế |
Pro-coagualation, 612030808, 3ml/13*75mm, safety cap B, single mark. |
ESR Tube 1.28ml/8*120mm |
Ống lấy mẫu máu sinh hóa áp lực âm dùng trong y tế 2ml K3E K3EDTA NR LA V/WH 13x75. |
Ống lấy mẫu máu sinh hóa áp lực âm màu đỏ dùng trong y tế 4ml Z Serum Sep C/A NR RED/Y 13x75. |
Vật tư dùng trong y tế; ống đựng máu Pro coagualation, 3ml x 13 x 75mm, safe cap B, single mark, hãng Guangzhou Improve Medical sản xuất, hàng mới 100%. Ống nghiệm dùng chứa, bảo quản và vận chuyển mẫu máu, có chứa chất làm đông máu nhanh làm từ plastic, dung tích 3ml, có nắp đậy kín và được hút chân không. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Ống nghiệm dùng chứa, bảo quản và vận chuyển mẫu máu, có chứa chất làm đông máu nhanh làm từ plastic, dung tích 3ml, có nắp đậy kín và được hút chân không. Ký, mã hiệu, chủng loại: Pro coagualation Tube |
Vật tư dùng trong y tế: ống đựng máu Pro coagualation, 3ml x 13 x 75mm, safe cap B, single mark, hãng Guangzhou Improve Medical sản xuất, hàng mới 100%. Ống nghiệm dùng chứa, bảo quản và vận chuyển và kiểm tra tốc độ lắng máu, có chứa chất chống đông làm từ thủy tinh, dung tích 1,28ml, có nắp đậy và được hút chân không. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Ống nghiệm dùng chứa, bảo quản và vận chuyển và kiểm tra tốc độ lắng máu, có chứa chất chống đông làm từ thủy tinh, dung tích 1,28ml, có nắp đậy và được hút chân không. Ký, mã hiệu, chủng loại: ESR Tube. |
Ống lấy mẫu máu sinh hóa áp lực âm dùng trong y tế (454222) 2ml K3E K3EDTA NR LA V/WH 13x75, nhãn hiệu: Greiner Bio One, hàng mới 100%. Ống nghiệm dùng chứa, bảo quản và vận chuyển mẫu máu, có chứa chất chống đông máu làm từ plastic, dung tích 4ml, có nắp đậy và được hút chân không. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Ống nghiệm dùng chứa, bảo quản và vận chuyển mẫu máu, có chứa chất chống đông máu làm từ plastic, có nắp đậy và được hút chân không, dùng trong y tế. Ký, mã hiệu, chủng loại: Z Serum Sep C/A NR RED/Y 13x75. |
Ống lấy mẫu máu sinh hóa áp lực âm màu đỏ dùng trong y tế (454067) 4ml Z Serum Sep C/A NR RED/Y 13x75, nhãn hiệu: Greiner Bio One, hàng mới 100%. Ống nghiệm dùng chứa, bảo quản và vận chuyển mẫu máu, có chứa chất làm đông máu nhanh làm từ plastic, có nắp đậy và được hút chân không. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Ống nghiệm dùng chứa, bảo quản và vận chuyển mẫu máu, có chứa chất làm đông máu nhanh làm từ plastic, dung tích 4ml, có nắp đậy và được hút chân không, dùng trong y tế. Ký, mã hiệu, chủng loại: Z Serum Sep C/A NR RED/Y 13x75. |
0.14 HT Whisper ES ( Dây dẫn can thiệp mạch vành - code : 1011834H ) |
0.14 HT Whisper MS ( Dây dẫn can thiệp mạch vành - code : 1005357H ) |
18G x 1-1/2 NN*1838R Kim lấy máu vô trùng số 18G x 1-1/2. Hàng mới 100% |
18GX3-1/2 SN*1890 Kim chọc tuỷ sống số 18GX3-1/2. Hàng mới 100% |
20/20 INDEFLATOR INDEFLATION DEVICE (20/20 PPACK WITH COPILOT)(Bộ phụ tùng can thiệp tim mạch-bơm áp lực - code:1003326) |
20/30 INDEFLATOR INDEFLATION DEVICE (20/30 PPACK WITH COPILOT)(Bộ phụ tùng can thiệp tim mạch-bơm áp lực - code:1003327) |
20G x 1-1/2 NN*2038R Kim lấy máu vô trùng số 20G x 1-1/2. Hàng mới 100% |
20GX3-1/2 SN*2090 Kim chọc tuỷ sống số 20GX3-1/2. Hàng mới 100% |
22 F - 15 F/22 M double swivel elbow w/elastomeric cap( Co nối ống đặt nội khí quản-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-50 cái/thùng-code:038-61-316) |
22GX3-1/2 SN*2290 Kim chọc tuỷ sống số 22GX3-1/2. Hàng mới 100% |
25GX3-1/2 SN*2590 Kim chọc tuỷ sống số 25GX3-1/2. Hàng mới 100% |
27G x 13/16 DN*2721 Kim lấy máu vô trùng số 27G x 13/16. Hàng mới 100% |
27G x 1-3/16 DN*2730 Kim lấy máu vô trùng số 27G x 1-3/16. Hàng mới 100% |
30CP PROBE COVER Nắp vỏ dụng cụ đo nhiệt ở tai. Hàng mới 100%. |
89652 kim hút mẫu cho máy phân tích miễn dịch: ST.Manifold wash asp/disp hộp 1 cái. Hàng mới 100%. (F.O.C) |
ACCESSORIES PACK (35-000590-00A) Bộ linh kiện mổ tim cho các hạng cân. Hàng mới 100% |
Adult Aerosol Mask with 22mm Nebuliser and Tubing (Chụp miệng phun khí dung người lớn-50 cái/ thùng-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-code:032-10-016) |
Adult MC Mask with Nose Clip, Head Strap and Tubing (Chụp miệng cho thở oxy có dây cho bệnh nhân người lớn-50Cái/thùng-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-code:032-10-002NC) |
Adult non Rebreathing Mask w/Headstrap & Tubing)(Chụp miệng cho thở oxy có dây cho bệnh nhân người lớn-50Cái/thùng-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-code:032-10-072NC) |
AM 28 Vỏ ngoài ống nong Amplatz, mới 100% |
AM 30 Vỏ ngoài ống nong Amplatz, mới 100% |
BACTERIAL viral filter adult +luer port(Lọc vi khuẩn cho bệnh nhân người lớn-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-50 cái/thùng-code:038-41-365) |
BACTERIAL viral filter adult+HME +luer port(Lọc vi khuẩn 3 chức năng cho benh nhân người lớn-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-50 cái/thùng-code:038-41-355) |
Băng cổ chân. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Kao Chen - Đài Loan |
Băng cổ tay, bàn tay. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Kao Chen - Đài Loan |
Băng cổ tay. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Kao Chen - Đài Loan |
Băng khớp gối. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Kao Chen - Đài Loan |
Bánh xe khóa. Art. No: 8427364 E ( phụ kiện dây truyền dịch). Hàng mới 100% |
Bánh xe khóa.Art. No: 8427364E ( phụ kiện dây truyền dịch). Hàng mới 100% |
Bình dẫn lưu vết thương 200ml |
Bình dẫn lưu vết thương 400ml |
BLOOD BAG QUADRUPLE 250ML CPD/MAP CB*CQCM256E Túi chứa máu bốn 250ml. Hàng mới 100% |
BLOOD BAG TRIPLE 250ML CPD/MAP CB*CTCM256E Túi chứa máu ba 250ml. Hàng mới 100% |
BLOOD BAG TRIPLE 350ML CPD/MAP CB*CTCM356E Túi chứa máu ba 350ml. Hàng mới 100% |
BMW UNIVERSAL II 190 CM ( Dây dẫn can thiệp mạch vành - code : 1009664 ) |
Bộ bơm bóng nong mạch vành Inflation Device - Basix Compak - Syringes Kit with Hornor hemostasis valve |
Bộ chọc dò thận qua da size 8Fr, 35cm, RN-440835 |
Bộ dây dẫn dùng cho máy bơm thức ăn K924 1000ml (K924 1000ml pump set) - 673622 |
Bộ dây lọc thận nhân tạo. Hàng mới 100%. |
Bộ dây nối tiệt trùng dùng cho bộ phổi nhân tạo (33-000896-00) |
Bộ dây thở người lớn có 2 bẩy nước và Mask thở, G-328000-2 (Hàng mới 100 %) |
Bộ dây thở trẻ em có 2 bẩy nước và Mask thở, G-330000-2 (Hàng mới 100 %) |
Bộ dây truyền dịch cộng kim 22G,dây dài khoảng 140 cm,dùng 1lần,dùng trong y tế,mới 100%. |
Bộ dây truyền dịch cộng kim, dây dài khoảng 140cm, dùng 1 lần dùng trong y tế, mới 100% |
Bộ dây truyền dịch cộng kim,dây dài khoảng 140 cm,dùng 1 lần,dùng trong ytế.Hàng mới 100%. |
Bộ dây truyền dịch Kachi-Med, bầu lọc 5,5cm/12ml, kim 21G do hãng KAWA sản xuất. Mới100% |
Bộ dây tưới hút dịch kèm theo đầu cắt 2500 (8065741017) (6cái/hộp) |
Bộ dây tưới hút dịch nhầy (8065750541) (6cái/hộp) |
Bộ dây tưới hút dịch nhầy 23GA (8065750810) (6cái/hộp) |
Bộ dây tưới hút dịch nhầy kèm theo đầu kim 0.9mm 45độ (8065751040) (6cái/hộp) |
Bộ dụng cụ thông hút huyết khối |
Bộ kim hút dung dịch phản ứng - SIPPER PROBE (FOR THE SIPPER) (3561534001) |
Bộ kim sinh thiOt gan - HEPAFIX LIVERBIOPSY SET G17 RED (4801148) |
Bộ KIT Glycerol hóa hồng cầu - RCB Glycerolization - Code : 225 |
Bộ làm ẩm cho ống mở khí quản (Tracheolife II) - 35319004 |
Bộ lọc máu được tiệt trùng (HPH400TS) |
Bộ nhận tiểu cầu huyết tương 995E - MCS+ESP/PLASMA Set, LN995E - Code: 995E (vật tư của máy tách thành phần máu MCS+) |
Bộ nối Cardioplegia MYOtherm XP 4:1 được tiệt trùng (61399404996) |
Bộ nối dạng chữ Y được tiệt trùng (10005) |
Bộ nối động mạch vành dạng chữ Y được tiệt trùng (10004) |
Bộ ống dẫn lưu vết thương áp lực cao, thấp, túi chứa dịch - Redon Drain 20022 - Thiết bị y yế - Hàng mới 100% |
Bộ phận của Máy phân tích nước tiểu Cybow Reader 300 (CIS Module / Bộ phận mắt đọc ) - Hàng F.O.C |
Bộ quả lọc máu liên tục (ABL217 - IB0580760). Hàng mới 100% |
Bộ quả lọc máu liên tục (ABL417 - IB0580770). Hàng mới 100% |
Bộ quả lọc tách huyết tương (ABL200 - IB0590010). Hàng mới 100% |
Bộ sonde JJ kèm dây dẫn dùng trong nghành y, mới 100% |
Bộ thở OXY: ADULT kit lumen oxygen tube - 3102MM - hàng mới 100% |
Bộ thở OXY: UNO NON - REBREATH ELONG NOTBEAD - 3266MM - hàng mới 100% |
Bộ THở OXY: UNO OXY MASK PED 210CM (10/50) INT - 3230MM - hàng mới 100% |
Bộ thu thập máu dùng trong phẫu thuật Reservoir, Hard-Shell, 150U - Code: 205 |
Bộ tiếp nhận hồng cầu Cell Sarver 5/5 + Bowl Kit - 225ml - Code: 263 |
Bộ tĩnh mạch GDK-1120 Gồm kim và dây dùng cho máy thận nhân tạo 1 bộ/hộp mới 100% |
Bộ tĩnh mạch GDK-607 ,5P Gồm kim và dây dùng cho máy thận nhân tạo 1bộ/hộp mới 100% |
Bộ tĩnh mạch GDK-610P Gồm kim và dây dùng cho máy thận nhân tạo 1 bộ/hộp mới 100% |
Bộ tĩnh mạch GDK-815P Gồm kim và dây dùng cho máy thận nhân tạo 1 bộ/hộp mới 100% |
Bộ trợ thở silicon dùng tay dùng cho người lớn.Model:8-6000-03. Hãng sx SUNMED. Hàng mới 100% |
Bộ xông khí dung người lớn : UNO OP -MIST CLEAR NEBULIZER (50) INT - 3776E - hàng mới 100% |
Bơm tiêm điện, Item: TE*331, Hãng sản xuất: Terumo, Nước sản xuất: Nhật, Hàng mới 100% |
Bóng bóp giúp thở 1 lít: 1 LTR BREATHING BAG 0/50 - 812MM - hàng mới 100% |
Bóng Inoue nong van tim 2 lá (Cỡ 26) (Hãng s/x Toray) (Hàng mới 100%) |
Bóng nong động mạch vành Falcon Bravo 2.00 x20mm,thuộc giấy phép sô: 5137&6840/BYT-TB-CT(ngày 25.08/27.10.2011),mới 100% |
Bóng nong động mạch vành NC Sprinter RX |
Bóng nong động mạch vành Sprinter Legend RX |
Bóng nong mạch máu ( Balloon) , Model: DC-RJ3010EHW, Hãng sản xuất: Terumo , Nước sản xuất: Nhật , Hàng mới 100%. |
Bóng nong mạch ngoại biên Passeo 18 2.5/120/130 |
Bóng nong mạch ngoại vi Evercross. AB35W03200080 |
Bóng nong mạch ngoại vi Nanocross. AB14W025210150 |
Bóng nong mạch vành 2.5x20mm |
Bóng nong mạch vành 2.5x30mm |
Bóng nong mạch vành 2.75x26mm |
Bóng nong mạch vành 3.0x20mm |
Bóng nong mạch vành Pantera 1.25/15 |
Bóng tắc mạch Hyperform. 104-4470 |
Bóng tắc mạch Hyperglide. 104-4112 |
Bóng trợ thở Silicon dùng trong y tế 1000ml có ống kết nối. Code: 60-60-045. Hàng mới 100%.Hãng sx VBM |
Breathing Circuit (Dây giúp thở người lớn -code:AL-1121-Hàng mới 100%) |
BS-DP 7/10 ống thông đường mật, mới 100% |
BS-DP 7/7 ống thông đường mật, mới 100% |
BSS 10/10 ống thông đường mật, mới 100% |
BSS 10/7 ống thông đường mật, mới 100% |
Cannula (ống thông thở mũi), 5011 (Hàng mới 100%) |
CARDIOPLEGIA DELIVERY SET (35-000674-00A) Bộ dây truyền dung dịch liệt tim. Hàng mới 100% |
Careflow (tm ) 2 lumen 4fr x 60mm (Dụng cụ đo huyết áp tĩnh mạch Trung tâm dùng 1 lần - Code :681616 ) |
Careflow (tm ) 3 lumen 5fr x 100mm (Dụ đo huyết áp tĩnh mạch trung tâm dùng 1 lần - Code :681630 ) |
Careflow (tm ) 3 lumen 7fr x 200mm (Dụng cụ đo huyết áp tĩnh mạch Trung tâm dùng 1 lần - Code :681725 ) |
Careflow (tm ) Arteria Catheter 3fr x 60mm (Dụ đo huyết áp tĩnh mạch trung tâm dùng 1 lần - Code :681646 ) |
Careflow (tm ) Arterial Catheter 2.5fr x 60mm (Dụng cụ đo huyết áp tĩnh mạch Trung tâm dùng 1 lần - Code :681631 ) |
Catheter động mạch. |
Catheter dùng trong can thiệp, thăm dò điện sinh lý và đốt loạn nhịp model Livewire code: 401575. Hãng St.Jude medical/ Mỹ, mới 100%. mới 100%. |
Catheter tạo nhịp tạm thời model: BP2502-10. Hãng sản xuất Biosensors/ Singapore.mới 100% |
Catheter trợ giúp can thiệp Launcher |
Cây nòng đặt nội khí quản (Satin Slip) - 11606 |
Chạc nôí Y không Latex. Art. No: 15321673E ( phụ kiện dây truyền dịch). Hàng mới 100% |
Chạc nối Y không Latex. Art. No: 15321673E ( phụ kiện dây truyền dịch). Hàng mới 100% |
Chạc nối Y không latex. Art. No: 15321673E. (phụ kiện dây truyền dịch). Hàng mới 100% |
CONNECTOR 15M-22F (Đầu nối 15M-22F) |
CONNECTOR 22M-22F (Đầu nối 22M-22F) |
CONNECTOR 22M-22F OD:22MM,ID:22MM (Đầu nối 22M-22F) |
Cút nối ống thở BROSU 5mm. Code: 60-60-070. Hàng mới 100%.Hãng sx VBM |
Cút nối ống thở, 15mm I.D/22mm O.D. Code: 60-12-110. Hàng mới 100%.Hãng sx VBM |
CX ARTERIAL FILTER CX*AF02 Phin lọc động mạch. Hàng mới 100% |
CX ARTERIAL FILTER CX*AF125X Phin lọc động mạch. Hàng mới 100% |
CX BLOOD LINE FOR CHILD (35-000594-00A) Dây dẫn máu tim phổi nhân tạo cho hạng cân 15-30kg. Hàng mới 100% |
CXSX 10R TUBING PACK (35-000588-00A) Dây dẫn máu tim phổi nhân tạo cho hạng cân 15-55 Kg. Hàng mới 100% |
CXSX 18R TUBING PACK (35-000587-00A) Dây dẫn máu tim phổi nhân tạo cho hạng cân trên 55Kg. Hàng mới 100% |
Đầu côn vàng ngấn lấy mẫu bệnh phẩm dùng trong y tế. Eppendorf Tip(Yellow,200ul, 1000 pieces/bag). Hàng mới 100% |
Đầu côn vàng trơn lấy mẫu bệnh phẩm dùng trong y tế. Gilson Tip(Yellow,200ul, 1000 pieces/bag). Hàng mới 100% |
Đầu côn xanh ngấn lấy mẫu bệnh phẩm dùng trong y tế (Eppendorf Tip Blue 1000ul, 500pcs/bag). Hàng mới 100% |
đầu để gắn kim tiêm, code: 1.187.100 (phụ kiện của mục 1và 2) |
Đầu hút thuốc thử- REAGENT TIP (28173362001) |
Đầu típ tiệt trùng Eppendorf 0,1 - 20 ml (Code: 0030.010.019) mới 100%, 100 chiếc/ Hộp |
Đầu típ tiệt trùng Eppendorf 2 - 200 ml (Code: 0030.010.035) mới 100%, 100 chiếc/ Hộp |
Dây cho ăn Feeding số 6 có nắp |
Dây cho ăn Feeding số 8 có nắp |
Dây cho ăn loại trẻ em cỡ 06FG ( hàng mới 100%) |
Dây cho ăn loại trẻ em cỡ 08FG ( hàng mới 100%) |
Dây cho ăn loại trẻ em cỡ 10FG ( hàng mới 100%) |
Dây cho ăn stomatch số 14 có nắp |
Dây cho ăn stomatch số 14 không nắp |
Dây cho ăn stomatch số 16 có nắp |
Dây cho ăn stomatch số 18 có nắp |
Dây dẫn can thiệp mạch vành và ngoại biên Cruiser -18 |
Dây dẫn chẩn đoán các loại Diagnostic Guide wires - INQwire - J tip, 3mm, 150cm, 0.035 |
Dây dẫn chuẩn đoán |
Day dan chuan doan FGW35-AG15 |
Dây dẫn chụp mạch |
Dây dẫn chụp mạch dùng trong nghành y, mới 100% |
Dây dẫn đầu thẳng HW035150 dùng trong nghành y, mới 100% |
Dây dẫn dùng trong truy?n d~ch - HEIDELBER EXTENSION 30CM,LL (4097300) |
Dây dẫn dùng trong truyền dịch - HEIDELBER EXTENSION 30CM,LL (4097300) |
Dây dẫn đường cho Bóng và Stent |
Dây dẫn đường cho catheter |
Dây dẫn đường vào động mạch ( Heartrail )( dùng trong chẩn đoán mạch vành ngoại biên), Model: GC-F6BL300N, Hãng sản xuất: Terumo, Nước sản xuất: Nhật. Hàng mới 100% |
Dây dẫn đường vào động mạch (dùng trong chẩn đoán mạch vành ngoại biên) ( Heartrail ), Model: GC-F5ST012NQ, Hãng sản xuất: Terumo , Nước sản xuất: Nhật , Hàng mới 100% |
Dây dẫn đường vào động mạch (Finecross) ( Dùng trong chẩn đoán mạch vành ngoại biên) Model: NC-F863A, Hãng sản xuất: Terumo , Nước sản xuất: Nhật , Hàng mới 100% |
Dây dẫn đường vào động mạch (Heartrail) ( Dùng trong chẩn đoán mạch vành ngoại biên) Model: GC-F5BL300N, Hãng sản xuất: Terumo , Nước sản xuất: Nhật , Hàng mới 100% |
Dây dẫn đường vào động mạch (Progreat) ( Dùng trong chuẩn đoán mạch vành ngoại biên) Model: MC-PP27111, Hãng sản xuất: Terumo , Nước sản xuất: Nhật , Hàng mới 100% |
Dây dẫn đường vào động mạch (Runthrough ( Dùng trong chẩn đoán mạch vành ngoại biên) Model: TW-AS418FA, Hãng sản xuất: Terumo , Nước sản xuất: Nhật , Hàng mới 100% |
Dây dẫn mạch Hiwire cong BW 025150 dùng trong nghành y, mới 100% |
Dây dẫn mạch Hiwire cong HWA 025151 dùng trong nghành y, mới 100% |
Dây dẫn máu cho lọc máu trong chạy thận nhân tạo - Dialog Bloodline A & V With filter (8751439) |
Dây dẫn siêu nhỏ |
Dây dẫn, dụng cụ mở đường (Introducer) model Fast-Cath (code:406844 kiểu cong SR0). Hãng St.Jude medical/ Mỹ, mới 100%. mới 100%. |
Dây đo áp lực buồn thất - COMBIDYN PRESSURE TUBING 150CM, 1X2 (5205026) |
Dây đo áp lực buồng thất - COMBIDYN PRESSURE TUBING 150CM, 1X2 (5205026) |
Dây đo áp lực động tĩnh mạch - ANGIODYN HD-TUBE 120 84BR (5011531) |
Dây giúp thở : NASAL CANNULA premature str tip w/2.1m - 3338MM - hàng mới 100% |
Dây hút đàm nhớt cỡ 5 (hàng mới 100%) |
Dây hút đàm số 10 có kiểm soát |
Dây hút đàm số 10 có nắp |
Dây hút đàm số 12 có kiểm soát |
Dây hút đàm số 14 không kiểm soát |
Dây hút đàm số 16 có kiểm soát |
Dây hút đàm số 6 có kiểm soát |
Dây hút đàm số 6 không kiểm soát |
Dây nối đo áp lực |
Dây nồi đo áp lực buồng thất |
Dây nồi đo áp lực cao |
Dây nối dùng trong truyền dịch - INFUSOMAT TUBING, STANDARD, DC2000 (8700036T) |
Dây nối OXY : UNO OXYGEN TUBING 50 INT - 3400MM - hàng mới 100% |
Dây nuôi ăn dành cho bệnh nhân hôn mê - DOSIFIX 150ML SWIMVALVE 15MFF160CM YPC (4035305) |
Dây oxy - 1163 |
Dây oxy - 1164 |
Dây oxy -1161 |
Dây thở một nhánh - 2025 |
Dây thở oxy |
Dây thở oxy ( các size ). Hàng mới 100% |
Dây thở oxy, dùng trong nghành y, mới 100% |
Dây thông tiểu Rectal số 18 |
Dây thông tiểu Rectal số 28 |
Dây truy?n máu - INTRAPUR INLINE, PVC-FREE (4099842N) |
Dây truyền dịch - INTRAFIX AIR G WITHEXADROP 150 CM LUER (4061209) |
Dây truyền dịch - INTRAFIX SAFESETI.S, TUBING LENGHT180CM (4063005) |
Dây truyền dịch ( hàng mới 100 %) |
Dây truyền dịch / Intravenous Administration Set (Hàng mới 100%) |
Dây truyền dịch có chỉnh giọt: B/50, Ref: DF350, hàng mới 100%, Nsx: Cair-France |
Dây truyền dịch dùng cho máy Infusomat Space- INFUSOMAT SPACELINE, STANDARD (8700036SP) |
Dây truyền dịch INFUSION SET (MACRO) IF-2007. Hàng mới 100% |
Dây truyền dịch Kachi-Med bầu lọc 4,5cm/6ml, kim 21G do hãng KAWA sản xuất. Mới100% |
Dây truyền huyết thanh và kim Hanaco loại HANA-09A-12 21G X 1-1/2-nsx;Tianjin Hanaco medical corp-Hàng mới 100% |
Dây truyền máu A108/V677: Blood Tubing Set, dùng cho máy chạy thận nhân tạo, 24 bộ/kiện. NSX: Nipro Corporation, Thái Lan. Hàng mới 100%. |
Dây truyền máu A109/V678: Blood Tubing Set, dùng cho máy chạy thận nhân tạo, 24 bộ/kiện. NSX: Nipro Corporation, Thái Lan. Hàng mới 100%. |
Dây truyền máu có kim 18G x 1 1/2 (Hàng mới 100%, dùng trong y tế) |
Dây truyền máu dùng trong bệnh viện INFUSION SET. Thùng/400 sợi. Lot:20111125. Nsx: 01/2012. Hd:01/2017 hàng mới 100% , |
Dây truyền thuốc cản quang bằng nhựa dạng chữ J, dùng để nối xi lanh và dây truyền thuốc, hãng sản xuất: Coeur, hàng mới 100% |
Dây truyền thuốc: B/40, Ref: PN3102, hàng mới 100%, Nsx: Cair-France |
Dây truyền tĩnh mạch dùng một lần gồm ( dây , ống nhỏ giọt , van , kim vô trùng cỡ 20G*1 , dây bằng nhựa PE 1,5m ) , 40 bộ/túi , 15 túi / carton , tổng 179 carton , mới 100% |
Đè lưỡi Airway số 2, 80mm |
Đè lưỡi Airway số 3, 90mm |
Denudation Pipette . Kim tách bào tương của trứng 20 chiếc/ hộp |
DIALYZER REXEEED-15GL Quả lọc thận nhân tạo. Hàng mới 100% |
DISPOSABLE ELBOW CONNECTOR 15M,22F ( Đầu nối chử L 15mm) |
DISPOSABLE OXYGEN RESERVOIR 1000ML ( Túi chứa oxy 1000ml CODE PN- 0017) |
DISPOSABLE OXYGEN RESERVOIR 2500ML ( Túi chứa oxy 2500ml CODE PN- 0016) |
Double Hole Nasal Oxygen Tube, Aldult Dây oxy 2 nhánh người lớn |
DPD Bộ dẫn lưu, hàng mới 100% |
DTX PLUS 1DT - 4812 (Dụng cụ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường dùng 1 lần- Code : 682000) |
Dụng cụ bắt dù EN Snare mini 4-8mm, 175cm, 3.2F |
Dụng cụ bắt dù EN Snare standard (medium) 6-10mm, 120cm, 6F |
Dụng cụ chuyên để hút dung dich, dùng trong y tế.Mới 100% |
Dụng cụ dẫn tinh đầu xoắn màu cam dùng 1 lần trong thụ tinh nhân tạo cho lợn, đóng gói 1 chiếc 1 túi (hàng mới 100% ) |
Dụng cụ dẫn tinh đầu xốp dùng 1 lần trong thụ tinh nhân tạo cho lợn hậu bị, đóng gói 1 chiếc 1 túi (hàng mới 100% ) |
Dụng cụ đặt thanh quản - 8002 |
Dụng cụ đặt thanh quản - 8025 |
Dụng cụ để hút dung dich, dùng trong y tế có dung tích từ 0,2ml- 1ml. Mới 100% |
Dụng cụ dùng trong can thiệp mạch máu não. ống thông chụp mạch máu Cobra C1. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Cook - Mỹ |
Dụng cụ hỗ trợ dùng thuốc thẩm phân màng bụng: HOMECHOICE PAED/LOW RECIRCULAT ION VOLUME APD SET W CASSETTE. (Đầu nối dùng trong truyền dịch của máy thẩm phân phúc mạc), hộp 1 cái. Hàng mới 100% |
Dụng cụ hồi sức tự bơm hơi dùng một lần - 7150 |
Dụng cụ hồi sức tự bơm hơi người lớn. Dùng nhiều lần- 100100 |
Dụng cụ hồi sức tự bơm hơi trẻ em. Dùng nhiều lần - 110100 |
Dụng cụ hút huyết khối trong lòng mạch , code: DVC060014145 ,thuộc giấy phép sô: 5137&6840/BYT-TB-CT(ngày 25.08/27.10.2011)mới 100% |
Dụng cụ mở đường (Introducer) code: CPIK6F. Hãng sản xuất Biosensors/ Singapore.mới 100% |
Dụng cụ mở đường Introducer - Prelude - 4F, 7cm, 0.18" |
Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi dùng trong chữa bệnh trĩ - Proximate PPH Procedure Set - Code: PPH03 (Hộp 3 cái) |
Dụng cụ thông hút huyết khối Export Catheter,thuộc giấy phép sô: 5137&6840/BYT-TB-CT(ngày 25.08/27.10.2011),mới 100% |
Dụng cụ thông huyết khối Export Catheter, thuộc giấy phép số : 5137 &6840/BYT-TB-CT( Ngày 25.08/27.10.2011),Hàng nhập khẩu mới 100% |
dụng cụ tiêm vaccine bán tự động dung tích tiêm 0.025-0.3ml loại có 2 lổ xỏ tay, code: 167.2.05003 (dùng tiêm cho động vật cá) |
Dụng cụ truyền máu các cỡ: B/20, Ref: RP4000M, hàng mới 100%, Nsx: Cair-France |
Dụng cụ tuốt tĩnh mạch. Hàng mới 100%. |
Dụng cụ vi tiêm mẫu 8 kênh dùng trong phòng thí nghiệm CappAero 8ch pipette 0.5-10ul C10-8 |
Dụng cụ vi tiêm mẫu dùng trong phòng thí nghiệm Capp ecopipette 005ul C10-1-005 |
Dụng cụ y tế : dây cố định nội khí quản: B/50, Ref: UR1400, Nsx: Cair-France. Hàng mới 100% |
Dụng cụ y tế Dây hút đàm có van CONTROL SUCTION CATHETER Thùng/ 500 sợi. ZISE FR8/10/16 lot 20120201 nsx 02/12 HD 02/2017. hàng mới 100% , . |
Dụng cụ y tế Dây hút đàm SUCTION CATHETER Thùng/ 500 sợi. ZISE FR8/14 lot 20120201 nsx 02/12 HD 03/2017. hàng mới 100% , . |
Dụng cụ y tế dây truyền máu dùng trong bệnh viện DISPOSABLE BLOOD TRANSFUSION SET model KD301 Bao 20 sợi Lot 20111122 nsx 11/11 HD 11/2016 Hàng mới 100% |
Dụng cụ y tế khóa 3 ngã có dây THREE WAY STOPCOCK WITH EXTENSION 25CM carton 400 sợi lot 20111106 nsx 11/11 hd 11/2016 hàng mới 100% . |
Dụng cụ y tế Kim luồn tĩnh mạch I.V CATHETER model 18G.20G.22G.24G lot 20111122 Hộp 50 cái Hàng mới 100% |
Dụng cụ y tế mới 100% - Dùng 1lần: Co nối dẫn lưu 1/4 không khoá, LotNo:5375. |
Dụng cụ y tế mới 100% dùng 1lần: 100/120/100 &200 - Cây đặt nội khí quản dài 225mm (10cái) & 335mm (10cái), LotNo:2069369 & 2061680. |
Dụng cụ y tế mới 100% Dùng 1lần: 7011. Lọc khuẫn người lớn có lỗ đo CO2, LotNo:111276-50. |
Dụng cụ y tế mới 100% dùng 1lần: B-CVC-4.503-6. Bộ đo áp lực tĩnh mạch trung tâm 3 đường 4.5F, LotNo:11122901, Exp.Date:30/11/2014. |
Dụng cụ y tế mới 100%: Dây dẫn lưu kín số 14 (dùng 1lần). |
Dụng cụ y tế- ống đặt thanh quản ngoài cơ thể (sử dụng 1 lần) size 3. Code: 8003. Hàng mới 100% |
Dụng cụ y tế ống thông chữ T -T-TUBE size 14/16/18/20 carton 200 sợi lot 20120102 nsx 01/12 hd 01/2017 hàng mới 100% . |
Dụng cụ y tế ống thông hầu họng AIRWAY size 80mm carton 500 sợi lot 20120101 nsx 01/12 hd 01/2017 hàng mới 100% . |
Dụng cụ y tế Túi đựng nước tiểu URINE BAG Model -2000ml bao x 1 túi lot 20111202 nsx 12/11 Hàng mới 100% |
Dụng cụ y tế: dây giúp thở trẻ em 1.8M, có bóng bóp 0.5L (dùng trong phòng mổ): code: 2122000, hàng mới 100%. |
Dụng cụ y tế: Dây thở ô xy (dùng trong phòng mổ) code: 1161000, hàng mới 100%. |
Dụng cụ y tế: Dây truyền dịch có chỉnh giọt : B/50, Ref: DF100. Nsx: Cair- France. Hàng mới 100% |
Dụng cụ y tế: Dây truyền máu dùng trong bệnh viện DISPOSABLE INFUSION SET Model KD-206. Thùng/400 sợi. Lot: 20120112. Nsx: 01/2012. Hd: 01/2017 Hàng mới 100% |
Dụng cụ y tế: Dây truyền thuốc : B/40, Ref: PN3102. Nsx: Cair-France. Hàng mới 100% |
Dụng cụ y tế: ống dẫn lưu lồng ngực: R/25m, Ref: 71T87839, hàng mới 100%. Nsx: Peters-France |
Dụng cụ y tế: ống đặt nội khí quản dùng mổ tim : B/10, Ref: 100/105/040. Nsx: Smiths- United Kingdom. Hàng mới 100% |
Dụng cụ y tế: ống dây gây mê giúp thở dạng thu gọn cho người lớn 1.5m (dùng trong phòng mổ): code: 2150000, hàng mới 100%. |
Dụng cụ y tế: ống dây giúp thở cho người lớn(dùng trong phòng mổ): code: 7152000, hàng mới 100% . |
Dụng cụ y tế: ống dây thở bóng bóp 2li1t (dùng trong phòng mổ): code: 2108000, hàng mới 100% . |
Dụng cụ y tế: ống nội khí quản cỡ 5.5mm(dùng trong phòng mổ): code: 8040055, hàng mới 100% . |
Dụng cụ y tế: ống nối thông miệng (dùng trong phòng mổ): code: 1980000, hàng mới 100% . |
Dụng cụ y tế: ống thông miệng (dùng trong phòng mổ): code: 3508000, hàng mới 100% . |
Dụng cụ y tế: Tube đựng máu có chất chống đông Citrate: DISPOSABLE VACCUM BLOOD TUBEmodel SODIUM CITRATE 1:9 (1.8 ml). Thùng/100 tube x 12 khay. Lot: 120217. Nsx: 02/2012. Hd: 02/2014. Hàng mới 100% |
Dụng cụ y tế: Tube đựng máu không chất chống đông DISPOSABLE VACCUM BLOOD TUBE model PLAIN (5ml). Thùng/100 tube x 12 khay. Lot: 120217. Nsx: 02/2012. Hd: 02/2014. Hàng mới 100% |
Embolectomy catheter (ống thông động mạch) model: EL1480. Hãng sản xuất Biosensors/ Singapore.mới 100% |
Endotracheal Tube size 2.5, without cuff ống thông nội khí quản không bóng số 2.5 |
feed u/metric xray 50x08 - 1203118 - DÂY CHO ĂN - Hàng mới 100% |
Feeding Tube FR05 Dây Cho ăn số 5 |
Feeding Tube FR06 Dây Cho ăn số 6 |
Feeding Tube FR08 Dây Cho ăn số 8 |
Feeding Tube FR10 Dây Cho ăn số 10 |
FINECROSS (NC-F863A). Catheter siêu nhỏ. Hàng mới 100% |
FLEXTUBE WITH DS (Co nối máy thở dùng 1 lần 440 001 000) |
FLEXTUBE WITH DS-#xA; (Co nối máy thở dùng 1 lần code 440 001 000)-#xA; |
Gabarith PMSET 2DT -XX (Dụng cụ đo huyết áp động mạch xâm lấn 2 đường dùng 1 lần- Code : 682032) |
Giá đỡ pipettes dùng trong phòng thí nghiệm Stand f. 6 single pipettes S-06 |
Giữ kim ICSI Eppendorf (Code: 5175 108.000) mới 100%, 25 chiếc/Hộp |
GT020-100 Thông hậu môn- dùng trong y tế - hag2 mới 100% |
Guedel Airway Size 2 with Green Bite block sterile(Ngậm miệng số 2(Ông đè lưỡi)-50cái/thùng-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-code:038-91-920) |
Guedel Airway Size 3 with White Bite block sterile(Ngậm miệng số 1-(Ông đè lưỡi)50cái/thùng-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-code:038-91-930) |
GUEDEL AIRWAYS SIZE 2 - 22020182 - DụNG Cụ Đè lưỡi - Hàng mới 100% |
Hàng y tế: Dây hút dịch số 12. Mới100% |
Hàng y tế: Dây hút dịch số 6. Mới100% |
Hàng y tế: Dây hút dịch số 8. Mới100% |
Hàng y tế: Dây thở Oxy 2 nhánh GT013-100 cỡ L. Mới100% |
Hàng y tế: ống thông dạ dày số 16. Mới100% |
Hàng y tế: ống thông đường mật 16x38cm số 16 đóng gói Blister. Mới100% |
Hàng y tế: ống thông đường thở GT 016-100,80mm, số 2đóng gói PE. Mới100% |
Hệ thống theo dõi và hút dịch não tủy bên ngoài |
Hệ thống thở cố định cho trẻ em - 4500 |
HEARTRAIL (GC-F6BL350N). Catheter trợ giúp can thiệp. Hàng mới 100% |
HEARTRAIL (GC-F6JL400N). Catheter trợ giúp can thiệp. Hàng mới 100% |
HEARTRAIL (GC-F6JR400N). Catheter trợ giúp can thiệp. Hàng mới 100% |
HEARTRAIL (GC-H5ST012NQ). Catheter trợ giúp can thiệp. Hàng mới 100% |
HEMOCONCENTRATER CX*HC05S. Quả lọc máu Hàng mới 100%. |
HEMOCONCENTRATER TUBING 33-000564-00F) Bộ dây nối với quả lọc rút nước. Hàng mới 100% |
HEMOCONCENTRATOR CX*HC05S Quả lọc máu. Hàng mới 100% |
HI-OXYGEN MASK ADULT, W/7FT TUBE (Chụp oxy có túi người lớn Code PN-1110) |
HI-OXYGEN MASK,CHILD, W/7FT TUBE (Chụp oxy có túi trẻ em Code PN-1112) |
HIRYU (DC-RJ2515EHW). Bóng nong động mạch vành. Hàng mới 100% |
HIRYU (DC-RJ4015EHW). Bóng nong động mạch vành. Hàng mới 100% |
HI-TORQUE PILOT 150, 0.014 x 190 CM ( Dây dẫn can thiệp mạch vành - code : 1010481H ) |
HI-TORQUE PILOT 50, 0.014 x 190 CM ( Dây dẫn can thiệp mạch vành - code : 1010480H ) |
Holding pipettes Kim hút ,bơm tinh trùng vào trứng 10 chiếc/ hộp |
hộp kim tiêm 0.7x4mm, code: 371.0704 (phụ kiện của mục 1và 2) |
hộp kim tiêm 0.7x6mm, code: 371.0704 (phụ kiện của mục 1và 2) |
Hút đàm kín - FR14. Hàng mới 100% |
ICSC Pipettes. Kim tiêm tinh trùng vào bào tương của trứng 10chiếc/hộp |
IMUGARD III LEUKOCYTE REMOVAL FILTER TF*IR2002N Phin lọc bạch cầu . Hàng mới 100%. |
INFANT PACK (35-000817-00C) Dây dẫn máu tim phổi nhân tạo cho hạng cân 2-5kg. Hàng mới 100% |
INFUSION PUMP TE*112W3 Bơm truyền dịch. Hàng mới 100%. (Hàng FOC) |
INJECTABLE AIR CUSH W/HOOK ( Chụp gây mê các số PN- 0116-0120) |
ISOLATOR (33-000566-00A) Bộ đo áp lực. Hàng mới 100% |
JET NEBULIZER MASK ADULT SET 6CC (Bộ phun khí dung người lớn Code PN-1120D) |
JET NEBULIZER MASK CHILD SET 6CC (Bộ phun khí dung trẻ em Code PN-1122D) |
Kẹp rãnh hình chữ U. Art. No: 8427372 E. ( phụ kiện dây truyền dịch). Hàng mới 100% |
Khoá 3 đường truyền dịch. Hàng mới 100% |
Khóa 3 ngã có dây nối 25cm THREE WAY STOPCOCK WITH 25 cm TUBING TW-003. Hàng mới 100% |
Khoá 3 ngã có dây nối cho nút đậy kim luồn. Số 10823/0500. HSD: 02/2014 |
Khóa ba ngã |
Khóa ba ngã / Three way stopcock (MEDIFLEX) |
Khóa ba ngã có dây 25cm |
Khóa ba ngã có dây 50cm |
Khóa ba ngã có dây dài 25cm |
Khóa ba ngã có dây dài 50cm |
Khóa ren . Art. No: 8504024E ( phụ kiện dây truyền dịch). Hàng mới 100% |
Khóa ren. Art. No: 8504024E ( phụ kiện dây truyền dịch). Hàng mới 100% |
Khóa ren. Art. No: 8504024E (phụ kiện dây truyền dịch). Hàng mới 100% |
Khóa van 2/3 cổng Stopcock/Manifold - Merit Manifold 500 PSI, 3-Port, Low Torque, Half body, Off handle, Right Orientation, Rotator |
Khóa.ren. Art. No: 8504024E ( phụ kiện dây truyền dịch). Hàng mới 100% |
Kim AVF dùng chạy thận nhân tạo (AVF 16G X 1-1/4" HTC-30W). Hàng mới 100%. |
Kim buồng tiêm truyền 20mm ( Code: HS - 2020). Hãng SX: PHS. Hàng mới 100%. |
Kim cánh bướm - VENOFIX A G19 LUERLOCK+CLOSING CONE30C ( PAC/100PCS )(4056310) |
Kim cánh bướm - VENOFIX A G27 LUERLOCK+CLOSING CONE30C ( PAC/100PCS )(4056388) |
Kim châm cứu DONG A loại 0.25 x 25mm x 100 chiếc/ hộp dùng trong y tế. Hàng mới 100% sx tại Suzhou Medical Appliance Factory - China. |
Kim châm cứu DONG A loại 0.30 x 25mm x 100 chiếc/ hộp dùng trong y tế. Hàng mới 100% sx tại Suzhou Medical Appliance Factory - China. |
Kim châm cứu vô trùng dùng một lần ,bằng kim loại,mới 100% ,0.30*13mm (10.000cái /thùng) |
Kim chích lấy máu, model: GL300 |
Kim chích máu đầu ngan tay - SOLOFIX-BLOOD LANCETS (BOX/200PCS) (6182003) |
Kim chích máu đầu ngón tay - SOLOFIX-BLOOD LANCETS (BOX/200PCS) (6182003) |
Kim chích máu loại 1 hộp có 200 chiếc hàng mới 100% |
Kim chích thông động tĩnh mạch - DIACAN A ETO 16G1, 6X25X30 0 (7026420N) |
Kim chọc dò tủy sống - SPINOCAN 22G X 3 1/2" (0.7X88 MM) (4507908) |
Kim chọc dò tủy sống SN*2190 |
Kim chọc dò tủy sống -SPINOCAN G25 X 31/2" (4505905) |
Kim chọc hút sinh thiết STERICUT 17Gx230mm loại SUC-17230 |
Kim chọc hút tế bào gan Chiba 19Gx200mm loại CBN-19200M |
Kim chọc hút tuỷ xương Osgoode 16Gx1 5/16 |
Kim chọc hút tuỷ xương Rosenthal 16Gx1 5/16 |
Kim chUch máu đầu ngan tay - SOLOFIX-BLOOD LANCETS (BOX/200PCS) (6182003) |
Kim chUch thông động tĩnh mạch - DIACAN A ETO 16G1, 6X25X30 0 (7026420N) |
Kim gây tê đám rối - PENCAN 27GX3 1/2 (0.42X88 MM (4502027) |
Kim gây tê đám rối - PERICAN 18GX3 1/4" (1,3X80MM) (4512383) |
Kim gây tê đám rối - STIMUPLEX A, 22GX2", 0.70X50MM ?(4894502) |
Kim hút mẫu bệnh phẩm- TITANIUM NEEDLE(03515036001) |
kim hút mẫu BM-70703101D(dùng trong y tế)hãng SX Diamond,hàng mới 100% |
Kim hút mẫu thử - PROBE SAMPLE(4547241001) |
Kim hút mẫu thử- PROBE C111, SET OF 2(04793773001) |
Kim hút mẫu thử- PROBE SAMPLE(04547241001) |
Kim hút mẫu: Pipettor needle, hộp 1 cái. Hàng mới 100% |
kim hút thuốc thử BM-7070926D(dùng trong y tế)hãng SX Diamond,hàng mới 100% |
Kim hút thuốc thử cho máy sinh hóa - REAGENT PROBE R1 (12025809001) |
Kim ICSI Eppendorf (Code: 5175.106.008) mới 100%, 25 chiếc/ Hộp |
Kim lấy máu- Accu-Chek Softclix Lancet 200 (28G) (03307484200) |
Kim lấy máu chân không số 21G 11/2", hãng Guangzhou Improve Medical sản xuất, hàng mới 100% |
Kim lấy máu chân không số 22G 11/2", hãng Guangzhou Improve Medical sản xuất, hàng mới 100% |
Kim lấy máu- CoaguChek Softclix Lancet (03506509001) |
Kim luồn INOX,dài 12.5cm,dùng 1 lần,dùng trong y tế,mới 100%. |
Kim luồn tĩnh mạch - INTROCAN SAFETY-WEEP 24G, 0.7X19MM-AP (4254503-03) |
Kim luồn tĩnh mạch - NTROCAN-W, 24G, 3/4", 0, 7X19MM (4254074B) |
Kim luồn tĩnh mạch - SPINOCAN 22GX1 1/2" (0.7x40 MM ) (4507401) |
Kim luồn tĩnh mạch - VASOF.SAFTY F EP 18G, 1.75 IN.,1.3X45MM-AP (4268130S-03) |
Kim luồn tĩnh mạch - VASOFIX IV G18X45MMGREEN (4268130B) |
Kim luồn tĩnh mạch - VASOFIX SAFETY FEP20G, 1.25IN., 1.1X33MM-AP (4268113S-03) |
Kim luồn tĩnh mạch 22G / I.V cannula with injection valve & wings (MEDIFLON) size 22G |
Kim luồn tĩnh mạch 24G / I.V cannula with injection valve & wings (MEDIFLON) size 24G |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 18. Nước sản xuất: Malaysia. Hàng mới 100% . |
Kim luồn tĩnh mạch Dxflon (mới 100%). Size: 18G |
Kim luồn tĩnh mạch G14 / I.V. Cannula With Injection Port, Brand: Suruflon CE Marked ,Size:G14 (Hàng mới 100%) |
Kim luồn tĩnh mạch G16 / I.V. Cannula With Injection Port , Brand: Suruflon CE Marked ,Size:G16 (Hàng mới 100%) |
Kim luồn tĩnh mạch G18 / I.V. Cannula With Injection Port , Brand: Suruflon CE Marked , Size:G18 (Hàng F.O.C) (Hàng mới 100%) |
Kim luồn tĩnh mạch Healflon số 18. Số 10620/0352. HSD: 11/2016 |
Kim luồn tĩnh mạch không cánh 16G, hãng Neotec sản xuất, hàng mới 100% |
Kim luồn tĩnh mạch số 18 -Vasofix 18G (4268130B) |
Kim luồn tĩnh mạch số 20 - Vasofix 20G (4268113B). Hàng mới 100%. |
Kim luồn tĩnh mạch số 22 . Nước sản xuất: Malaysia. Hàng mới 100% . |
Kim luồn tĩnh mạch số 22- Vasofix 22G (4268091B) |
Kim luồng tĩnh mạch (C/A Venflon Pro 22Gx1) - 393202 |
Kim máu 16G dùng cho máy chạy thận nhân tạo mới 100% NSX: Gambro |
Kim nha DN*2721 |
Kim nha DN*2730 |
Kim sinh thiết Chiba 22Gx8 |
Kim sinh thiết màng phổi COPE 11G x 3 |
Kim sinh thiết Menghini 17Gx4.75 |
Kim sinh thiết STERICUT 14Gx160mm loại SAG-14160 |
Kim sinh thiết STERICUT 16Gx130mm loại SAG-16130C |
Kim sinh thiết STERICUT 20Gx160mm loại SAG-20160C |
Kim sử dụng cho chỉ tự tiêu - Canula 15 Cm, dùng trong phẫu thuật thẩm mỹ - hàng mới 100% |
Kim thử đường huyết MS*GN4530 |
Kim tiêm cồn sinh thiết PEIT loại 3 lỗ PIT3-21200 |
Kim tiêm dùng ở trại chăn nuôi |
kim tiêm mẫu dùng cho máy sắc kí lỏng HPLC Hitachi, bằng thép không rỉ dài 10-15 |
Kim tiêm qua màng silicon - CYTOCAN G22/15MMBOX OF 25 (4439694) |
Kim tiêm số 18 - NN*1838R |
Kim tiêm số 23 - NN*2325RL |
Kim tiêm số 26 - NN*2613R |
Kim tĩnh mạch - SELDINGER NEEDLE 0.95X50MM K3933 (4206096) |
Kim tĩnh mạch - VENOSTRIP, DISPOSABLE VEIN EXTIRPATION (PAC/10PCS) (5523184) |
Kim tĩnh mạch. |
Kim truyền cánh bướm 23G,dùng 1 lần,dùng trong y tế,mới 100%. |
Kim truyền cánh bướm 25G,dùng 1 lần,dùng trong y tế,mới 100%. |
Kim truyền dịch. Art. No: 16010400E ( phụ kiện dây truyền dịch). Hàng mới 100% |
kim truyền tĩnh mạch: A.V.F 16G HTC - 30W, dùng cho máy chạy thận., 500 cái/kiện. NSX: Nipro Corporation, Thái Lan. Hàng mới 100%. |
Kim truyền tĩnh mạch: A.V.F 16G X 1 HTC - 30W, dùng cho máy chạy thận., 500 cái/kiện. NSX: Nipro Corporation, Thái Lan. Mới 100% |
Kim y tế (Lymphography modif.) Luer Lock 0.35x20mm. Mã hàng 25.903. Mới 100% |
Kin chọc mạch Angiographic Needles - Merit advance - 18g, 7cm.One-wall, no wings sterile |
Large Adult - Vanilla Scented Inflatable Disposable Face Mask No. (chụp miệng để thở cho bệnh nhân số 5-50cái/thùng-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-code:038-51-400SFP) |
LarySeal Clear Size 3 , 30-50kg(Ông đặt thanh quản số 3-10cái/thùng-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-code:038-94-330) |
LarySeal Clear Size 4 , 30-50kg(Ông đặt thanh quản số 4-10cái/thùng-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-code:038-94-340) |
Lọc vi khuấn, vi rút (Barrierbac -S) - 3505879 |
Lọc vi khuẩn, virut (Hygroboy) - 3555430 |
Lưỡi dao lạng da hiệu Swann- Morton 158mm. Làm bằng thép Carbon, không phải dao mổ điện, gamma, Leze, siêu âm Dùng Trong Y Tế hàng mới 100%, (hộp/10cái). |
Lưỡi dao mổ thường số 10. Hiệu Swann- Morton: (Làm bằng thép carbon. Không phải dao mổ điện, gamma, leze, siêu âm) Dùng trong Y Tế, hàng mới 100%, Hộp/100cái. |
Luỡi dao mổ thường số 11. Hiệu Swann- Morton: (Làm bằng thép carbon. Không phải dao mổ điện, gamma, leze, siêu âm) Dùng trong Y Tế, hàng mới 100%, Hộp/100cái. |
Luỡi dao mổ thường số 15. Hiệu Swann- Morton: (Làm bằng thép carbon. Không phải dao mổ điện, gamma, leze, siêu âm) Dùng trong Y Tế, hàng mới 100%, Hộp/100cái. |
Luuer Adapter, Multiple Sample adapter, 1CAS = 1000ea (367290) Kim ống chuyền mẫu thử xét nghiệm trong y tế 1000 cái/ Thùng, Mới 100% |
Màng lọc dùng để lọc máu trong chạy thận nhân tạo, chất liệu màng là sợi gỗ tự nhiên tổng hợp: Hollow Fiber Dialyzer Sureflux - 130E LC GA. 24 chiếc/kiện. NSX: Nipro Corporation. Mới 100%. |
Màng lọc thận Diapes (BLS812SD - IBP4088). Hàng mới 100% |
Mặt nạ gây mê : ANAESTHES MASK MEDIUM - 588UMM - hàng mới 100% |
Mặt nạ thở oxy cỡ L. Hàng mới 100% |
Mặt nạ xông khí dung cỡ L. Hàng mới 100% |
Mặt nạ xông khí dung cỡ M. Hàng mới 100% |
Mặt nạ xông khí dung cỡ S. Hàng mới 100% |
MaxiNeb Nebulizer w/T-piece and Mouthpiece w/tubing (Chụp miệng phun khí dung Người lớn-50cái/Thùng-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-code:032-10-005) |
Máy đo đường huyết, Model: MS*GR102, Hãng sản xuất: Terumo, Nước sản xuất: Nhật, Hàng mới 100% |
Máy đọc ELISA.Code: TC-96.Hàng mới 100% |
Máy đọc Ellisa TC-96 Code: TC-96 |
Máy phân tích nước tiểu Cybow Reader 300 / Urine Analyzer CYBOW Reader 300 |
Máy phân tích nước tiểu TC-101 Urine strip Reader Code: TC-101 |
Máy phân tích sinh hóa tự động - TC-MATRIX AUTO CHEMISTRY ANALYZER, 220V.Code : TC-MATRIX.Hàng mới 100% |
Máy rửa ELISA. Code: TC-94.Hàng mới 100% |
Máy ủ Elisa Microplate Incubator (220V) Code: TC-92 |
MEDISAFE BLOOD GLU MS*GR102. Máy đo đường huyết. Hàng mới 100% |
MEDISAFE FINETOUCH MS*GN02. Thiết bị lấy máu của máy đo đường huyết. Hàng mới 100% |
MEDISAFE LANCET MS*GN4530. Kim lấy máu của máy đo đường huyết. Hàng mới 100% |
MEDISIZE BARR-VENT S FILTER ( Lọc vi khuẩn dùng 1 lần code 300 400 000) |
MEDISIZE HYGROVENT S HME FILTER-#xA;(Lọc vi khuẩn và giữ ẩm code 300 200 000 )-#xA; |
Medium Children - Vanilla Scented Inflatable Disposable Face Mask No.( chụp miệng để thở cho bệnh nhân số 2-50cái/thùng-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-code:038-52-420SFP) |
Miếng dán đo điện tim |
MINI TREK RX 1.2 x 12 MM ( Bóng nong mạch vành - code:1012268-12) |
MINI TREK RX 1.2 x 15 MM ( Bóng nong mạch vành - code:1012268-15) |
MINI TREK RX 2.0 x 15 MM ( Bóng nong mạch vành - code:1012270-15) |
MINI TREK RX 2.0 x 20 MM ( Bóng nong mạch vành - code:1012270-20) |
NASAL CANNULA ADULT W/T Ft TUBE ( Dây oxy 2 nhánh người lớn OT-1152) |
NASAL CANNULA CHILD W/T Ft TUBE ( Dây oxy 2 nhánh sơ sinh OT-1156) |
NASAL CANNULA W/T Ft TUBE ( Dây oxy 2 nhánh Các cở OT-1152,54,56) |
Needle CNV 22x1.5ml MLTSMP CE, 1 Cas = 1000ea (360211) Kim lấy mẫu xét nghiệm trong y tế 1000 cái/ Thùng, Mới 100% |
Neonatal Soft Tip Curved Nasal Cannula with Tubing(Dây thở oxy hai nhánh cho trẻ sơ sinh-100Cái/thùng-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-code:032-10-105) |
Nẹp cổ. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Kao Chen - Đài Loan |
Nẹp hổ trợ cổ tay,ngón cái và bàn tay. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Kao Chen - Đài Loan |
Nẹp lưng. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Kao Chen - Đài Loan |
Nguyên liệu sản xuất bộ truyền dịch: khớp nối , mới 100% |
nylo bảo vệ bên trong ống syringe, code: 1.170.301 (phụ kiện của mục 1và 2) bộ/6cái |
One-time Used Hemoperfusion Cartridge HA130. Quả hấp phụ máu dùng 1 lần. Hàng mới 100% |
Ông bảo vệ kênh sinh thiết - GH385700 |
Ông bơm các cỡ Syringe - Medallion - 10ml |
ống bơm hút 400mm - WA39077A |
ống catheter thông tĩnh mạch dùng trong ngành y. Đường kính ống 1.5mm, chiều dài 40cm. Hàng mới 100% do trung quốc sản xuất |
ống chống đông 13x75mm nắp đỏ,1000 cái/thùng |
ống dẫn có đầu nối 20Fr được tiệt trùng (12112) |
ống dẫn có đầu nối được tiệt trùng 12Fr (12013) |
ống dẫn dòng nước 16x250mm - WA39003A |
ống dẫn dùng trong gây mê : UNO ANEST BREATHING CRCT AD 20 INT - C157MM - hàng mới 100% |
ống dẫn dùng trong phẫu thuật tim mạch: B/20, Ref: AM116. Nsx: Cair-France .Hàng mới 100% |
ống dẫn Guidewire Hydrophilic 0.035", 150cm, VLG-69150 |
Ông Dẫn khí CO2 - MAJ-1080 |
ống dẫn khí Oxy, 5011 (Hàng mới 100%) |
ống dẫn khí thở, YA25A06-10 (Hàng mới 100%) |
ống dẫn lưu 19-01 |
ống dẫn lưu Catheter ba 7F*20cm .Hãng SX : SCW Medicath Ltd. Hàng mới 100%, hạn sử dụng : 02 năm |
ống dẫn lưu Catheter đôi 7F*20cm. Hãng SX : SCW Medicath Ltd. Hàng mới 100%, hạn sử dụng : 02 năm |
ống dẫn lưu Catheter đôi thẳng 12F*16cm. Hãng SX : SCW Medicath Ltd. Hàng mới 100%, hạn sử dụng : 02 năm |
ống dẫn lưu Catheter đôi vòng 12F*16cm. Hãng SX : SCW Medicath Ltd. Hàng mới 100%, hạn sử dụng : 02 năm |
ống dẫn lưu Catheter đôi vòng12F*20cm |
ống dẫn lưu động mạch 20Fr (80020) |
ống dẫn lưu động mạch 22Fr (80022) |
ống dẫn lưu động mạch đùi 14Fr (96820-014) |
ống dẫn lưu động mạch đùi 15Fr (96570-015) |
ống dẫn lưu động mạch đùi 19Fr (96670-019) |
ống dẫn lưu động mạch vành 10Fr (30010) |
ống dẫn lưu động mạch vành 12Fr, 45 độ (30212) |
ống dẫn lưu động mạch vành 14Fr (30014) |
ống dẫn lưu được tiệt trùng có bóng bơm bằng tay 13Fr (94113T) |
Ông dẫn lưu đường mật Locking Universal, Biliary Drainage Catheters Reslove |
ống dẫn lưu LN0811-01C |
ống dẫn lưu ngược dòng 15Fr (94215T) |
ống dẫn lưu tĩnh mạch 34Fr (68134) |
ống dẫn lưu tĩnh mạch đầu thẳng 12Fr (67312) |
ống dẫn nước (dùng chuyền nước hoặc huyết thanh) ( 255cm/ cai, phi 0.5 cm) dùng trong y tế ( mới 100%) |
ống dẫn tinh quản dùng cho lợn nái dạ, dùng trong thụ tinh nhân tạo lợn, thú y . Hàng mới 100% |
ống đặt nội khí quản dùng trong y tế (56*36*36/carton, Fr 7.0:8000 pcs;Fr 6.0:500 pcs;Fr 5.5: 500 pcs;Fr 4.0:500 pcs) hàng mới 100% |
ống đặt nội khí quản số 3,5. Hàng mới 100% |
ống đặt nội khí quản số 8,0. Hàng mới 100% |
ống đựng máu Cryovial 1.8ml, green cap, hãng Guangzhou Improve Medical sản xuất, mới 100% |
ống đựng máu EDTA 3k TUBE, 13 x 75mm, safe cap B, plastic, hãng Guangzhou Improve Medical sản xuất, hàng mới 100% |
ống đựng máu EDTA 3k TUBE, 5ml, 13 x 100mm, safe cap B, plastic, hãng Guangzhou Improve Medical sản xuất, hàng mới 100% |
ống đựng máu EDTA 3k, 2ml/13 x 75mm,safe cap B, hãng Guangzhou Improve Medical sản xuất, mới 100% |
ống đựng máu Glucose tube, 2ml, 13 x 75mm, safe cap B, plastic, hãng Guangzhou Improve Medical sản xuất, hàng mới 100% |
ống đựng máu Lithium Heparin TUBE, 3ml, 13 x 75mm, safe cap B, plastic, hãng Guangzhou Improve Medical sản xuất, hàng mới 100% |
ống đựng máu Lithium Heparin, 3ml,13 x 75mm, hãng Guangzhou Improve Medical sản xuất, mới 100% |
ống đựng máu Pro-coagulation Tube, 3ml, 13 x 75mm with yellow cap, safe cap B, plastic, hãng Guangzhou Improve Medical sản xuất, hàng mới 100% |
ống đựng máu Pro-coagulation, 612030202, 3ml, 13 x 75mm, safe cap B, hãng Guangzhou Improve Medical sản xuất, mới 100% |
ống đựng nước tiểu Urine 10ml, hãng Guangzhou Improve Medical sản xuất, mới 100% |
ống faucher rửa dạ dày các cỡ dùng thông luồn rửa dạ dày. Làm bằng cao su, Chiều dài 45cm, đường kính 8mm. Hàng mới 100% do trung quốc sản xuất |
ống hút dịch đầu tròn (Yankuer Suc Tube) - 8888502005. |
ống hút dịch dùng trong phẫu thuật - Basic A&A Assembly, LN 208 - Code: 208 |
ống hút đờm nhớt có kiểm soát (Ctrl Suction Fr10) - STC1020 |
ống hút đờm nhớt không có kiểm soát (Suction Tube Fr10) - ST1020 |
ống hút đờm xét nghiệm (Muscus Trap Delee) - 8888257527 |
ống hút phổi trường ( 4300 )- Phụ kiện của máy tim phổi nhân tạo, Model: 98-0702-0442-9, Hãng sản xuất: Terumo, Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
ống kháng đông chứa 0.25 mk Sodium Citrate 13x75 mm nắp xanh, 1000 cái/thùng |
ống kháng đông chứa 2.5 mk K3 Edta13x75 mm nắp tím, 1000 cái/thùng |
ống kháng đông chứa 2.5ml Heparin 13x75mm, nắp trắng, 1000 cái/thùng |
ống mở khí quản (4.5 Ped Trach Tube BX1) - 45PED |
ống mở khí quản (Shiley Tracheostomy Low Pressure cuff 6LPC) - 6LPC |
ống mở khí quản không bóng ( Shiley Tracheostomy W/O Cuff) - 4CFS |
ống mở khí quản MONTGOMERY SILICONE chữ T |
ống mở khí quản số 6,0. Hàng mới 100% |
ống mở khí quản số 7,0. Hàng mới 100% |
ống mở khí quản số 7,5. Hàng mới 100% |
ống mở khí quản số 8,0. Hàng mới 100% |
ống mở khí quản sử dụng nhiều lần (Fen L-P-C-10.0 BX1) - 6FEN |
ống nghiệm nhựa trong nắp đen dùng cho máy xét nghiệm máu Non Vacuum PET, BLACK, HEPARIN TUBE, cỡ 13x75, 2 ml (Hàng mới 100%) |
ống nghiệm nhựa trong nắp đỏ dùng cho máy xét nghiệm máu Non Vacuum PET, RED, cỡ 13X 75, CLOT ACTIVATOR, 3 ml (Hàng mới 100%) |
ống nghiệm nhựa trong nắp tím dùng cho máy xét nghiệm máu Non Vacuum PET, PURPLE, Edta K3, cỡ 13X 75, 2 ml (Hàng mới 100%) |
ống nghiệm nhựa trong nắp xám dùng cho máy xét nghiệm máu Non Vacuum PET, GREY, Sodium Fluoride & Sodium Heparin, cỡ 13X 75, 2 ml (Hàng mới 100%) |
ống nghiệm nhựa trong nắp xanh dương dùng cho máy xét nghiệm máu Non Vacuum PET, BLUE, Edta K3, cỡ 13X 75, 2 ml (Hàng mới 100%) |
Ông nhựa nội khí quản có bóng -8040065 |
Ông nhựa nội khí quản có lò xo - 8060065 |
Ông nhựa nội khí quản không bóng -8050025 |
ống nối dùng phẫu thuật tim mạch : B/10, Ref: 100/274/000. Nsx: Smiths- UK. Hàng mới 100% |
ống nội khí quản (Safety Flex Rein Fr.5.0) - 118-50 |
ống nội khí quản có bóng chèn 4.0 (Endo cuffed 4.0) - 9440E |
ống nội khí quản có bóng cỡ 6.5mm (Hàng mới 100%) |
ống nội khí quản có bóng cỡ 7.5mm (Hàng mới 100%) |
ống nội khí quản có bóng cỡ 7mm (Hàng mới 100%) |
ống nội khí quản hai nòng kèm ống hút ( Taper Guard Evac Trach 8.0mm) - 18880 |
ống nối khí quản kèm ống hút (Hi-Lo Evac 7.0mm BX10) - 124170 |
ống nội khí quản không bóng chèn (Endo tube uncuffed 5.0) - 9350E |
ống nối loại nhỏ dùng trong bơm tiêm tự động - MIN VOL EXT TUBINGWITH T-CONN 15CM (4051807) |
ống nối nội khí quản-2533/S. Hàng mới 100% |
Ông nội soi tiết niệu - CYF-5A |
ống nối truyền hút dịch (Connecta Plus3 White) - 394600 |
ống nong mạch máu - 7F Closure Fast Catheter 60cm - Code: CF7-7-60; Lot: 550364; Hàng mới 100%; Nhà SX: VNUS Medical Technologies INC |
ống nong mạch máu Europa Ultra 2.00 x10mm,EL 20/10.Nhà SX: Rontis. Xuất xứ: Thụy Sỹ. Hàng mới 100% |
ống nong mạch máu Leader Plus 2.75 x 12mm,LP 27/12.Nhà SX: Rontis. Xuất xứ: Thụy Sỹ. Hàng mới 100% |
ống nong mạch máu Phoenix Pico 2.75 x 38mm,PH 27/38.Nhà SX: Rontis. Xuất xứ: Thụy Sỹ. Hàng mới 100% |
ống nuôi ăn 50cm Fr.10 (Feed Tube 50cm Fr.10) - FD10050 |
ống nuôi ăn 50cm Fr.5 (Feed Tube 50cm Fr.5) - FD5050 |
ống nuôi ăn 50cm Fr.6 (Feed Tube 50cm Fr.6) - FD6050 |
ống nuôi ăn 50cm Fr.8 (Feed Tube 50cm Fr.8) - FD8050 |
ống nuôi ăn dạ dày tá tràng ( Unwgtd kang Feed Tube 14Frx10)- 8884711519 |
ống phối tinh heo (500 cây/thùng) hàng mới 100% |
ống syringe thủy tinh 0.025-0.3ml, code: 0187.003p (phụ kiện của mục 1và 2) bộ/6cái |
Ông thở co giãn được bằng nhựa -2150 |
ống thở dạng thẳng, 15 mm I.D/22mm O.D. Code: 65-55-160. Hàng mới 100%.Hãng sx VBM |
ống thở dùng cho người lớn . Hàng mới 100% |
ống thở dùng cho trẻ em .Hàng mới 100% |
ống thở dùng nhiều lần bằng silicon. Hàng mới 100% |
ống thông (Canun) dùng phẫu thuật tim mạch : B/10, Ref: 67312. Nsx: Medtronic- USA. Hàng mới 100% |
Ông thông 1,1mm, dùng nhiều lần - A5482 |
ống thông bảo vệ dùng trong chạy thận nhân tạo - TRANSDUCERPROTECTOR 0.2M (DOUBLE) ( GVS ) (8750135) |
ống thông Ca tê re hút máu đông T2R6SA4W (Hãng s/x Kaneka) (Hàng mới 100%) |
Ông thông can thiệp Guiding Catheter Concierge - 5F.JR 3.5.100CM. |
ống thông Catêre hút máu đông T2R6SA4W THROMBUSTER II (Hãng s/x Kaneka) (Hàng mới 100%) |
Ông thông chẩn đoán mạch vành Diagnostic Cardiology Catheter - Performa - JL 4.0, 5F (100cm) |
Ông thông chụp mạch máu não và mạch máu ngoại biên Diagnostic Peripheral Catheter - Impress - Simmon 2, 5F |
ống thông dạ dày (Salem Tube 120cm-16CH) - 8888264960 |
ống thông dạ dày các cỡ. Làm bằng cao su. Hàng mới 100% do trung quốc sản xuất |
ống thông dạ dày Fr.14 (Stomach Tube Fr.14) - SM14003 |
ống thông dạ dày Fr.16 (Stomach Tube Fr.16) - SM16003 |
ống thông dạ dày Fr.18 (Stomach Tube Fr.18) - SM18003 |
ống thông dạ dày Fr.8 (Stomach Tube Fr.8) - SM08003 |
ống thông dẫn lưu màng bụng dùng trong ngành y. Làm bằng nhựa tổng hợp. Hàng mới 100% do trung quốc sản xuất |
ống thông dẫn lưu máu tĩnh mạch (4329)- Phụ kiện của máy tim phổi nhân tạo, Model: 98-0702-0032-8, Hãng sản xuất: Terumo, Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
ống thông động mạch chủ cong (12325) - Phụ kiện của máy tim phổi nhân tạo, Model: 98-0702-0045-0, Hãng sản xuất: Terumo, Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
ống thông Echelon 10. 105-5091-150 |
ống thông Echelon 14. 105-5092-150 |
ống thông khí cho tai code: 10-13015 (05 chiếc/ hộp). Hãng sản xuất Medtronic-Xomed/ Mỹ. mới 100%. |
ống thông khí cho tai code; MV-16101 (10 chiếc/ hộp). Hãng sản xuất Medtronic-Xomed/ Mỹ. mới 100%. |
ống thông mạch máu 13Fr được tiệt trùng dùng trong phẫu thuật tim (12113) |
ống thông mạch máu 20Fr được tiệt trùng dùng trong phẫu thuật tim (12002) |
ống thông mạch máu được tiệt trùng 13Fr (12113) |
ống thông Nautica(Markmans). FA-55150-1030 |
ống thông Nautica(Marksman). FA-55135-1030 |
ống thông Nebuliser Mask cớ L dùng trong y tế (Nebuliser Mask(L) size, clear colour, white carton). Hàng mới 100% |
ống thông Nebuliser Mask dùng trong y tế size M, Hàng mới 100% |
ống thông niệu quản size 6Fr, 70cm, UR-830670 |
ống thông niệu quản size 7Fr, 70cm, UR-830770 |
ống thông niệu quản tạo hình khúc nối bể thận size 4CH, 37cm, UR-910435 |
ống thông nội khí quản có bóng số 3 |
ống thông Oxygen Mask dùng trong y tế. Size S, Hàng mới 100% |
ống thông phế quản phải (Broncho Cath Right) - 12635 |
ống thông phế quản trái (Broncho Cath Left Fr32) - 12532 |
ống thông Retrograde được tiệt trùng (79026) |
ống thông tiểu 2 nhánh 30cc, Fr.12 (Foley catheter 2 way 30cc,Fr.1) - 26127 |
ống thông tiểu 2 nhánh số 14 |
ống thông tiểu Nelaton dùng trong ngành y, làm bằng cao su mềm. Hàng mới 100% do trung quốc sản xuất |
ống thông tiểu số 14 |
ống thông tiểu số 16 |
ống thông tĩnh mạch trung tâm sử dụng 1 lần (dụng cụ dùng trong ngành y tế, hàng mới 100%) |
ống thông trợ giúp can thiệp Launcher GC 6F EBU30,thuộc giấy phép sô: 5137&6840/BYT-TB-CT(ngày 25.08/27.10.2011),,Hàng nhập khẩu mới 100% |
ống thu giảm 13/11-5.5mm - A5837 |
ống tiêm 50ml SS*50ESZ |
ống tiêm 5ml có khóa, Model: SS+05L, Hãng sản xuất: Terumo, Nước sản xuất: Philippine, Hàng mới 100% |
ống tiêm có khóa SS+03L 3ML |
ống truyền dẫn lưu tim thất trái 12113 |
ống truyền dịch dùng 1 lần dùng trong cấp cứu y tế, Code: IF-2007, Lot No: 4-201110, hàng mới 100% |
ống truyền động mạch 10018 |
ống truyền động mạch A272-40N |
Ông truyền khí gây mê của nhi với túi dự trữ khí 0,5 lít - 2122 |
Ông truyền khí gây mê với ống nối gấp khúc (cho trẻ sơ sinh)-2121 |
Ông truyền khí gây mê với túi dự trữ khí 2 lít (cho người lớn)-2108 |
ống truyền máu dùng một lần trong cấp cứu y tế, Code: TR-SB-001, Lot No: 4-201107, hàng mới 100% |
ống truyền tĩnh mạch |
ống truyền tĩnh mạch 67316 |
ống truyền tĩnh mạch 67318 |
ống tưới rửa 3 x 360mm - WA51152A |
ống tưới rửa lưỡng cực 5 x 360mm - WA51138A |
ống xông JJ đặt nong niệu quản size 3Fr, 15cm,ST-197315 |
Oral Pharyngeal Airway Size1,70mm Dụng cụ chống cắn lưỡi số 1 |
Oral Pharyngeal Airway Size2,80mm Dụng cụ chống cắn lưỡi số 2 |
Oral Pharyngeal Airway Size3,90mm Dụng cụ chống cắn lưỡi số 3 |
Oral Pharyngeal Airway Size4,100mm Dụng cụ chống cắn lưỡi số 4 |
OUTLOOK RQ*5TIG110M Catheter chụp mạch ngoại biên. Hàng mới 100% |
OXYGEN MASK ADULT CHILD W/7FT TUBE (Chụp oxy +dây NL & TE- Code PN-1106-1108 ) |
Pead MC Mask with Head Strap and Tubing (Chụp miệng cho thở oxy có dây cho bệnh nhân trẻ em-50Cái/thùng-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-code:032-10-009) |
Peadiatric Aerosol Mask with 22mm Nebuliser and Tubing (Chụp miệng phun khí dung trẻ em-50 cái /thùng-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-code:032-10-017) |
Phụ kiện dây truền dịch Chạc nối Y (15323062E) - Hàng mới 100% |
Phụ kiện dây truyền dịch Chạc nối Y (15323062E) - Hàng mới 100% |
Phụ kiện dây truyền dịch: Dung cụ ngắt đường máu bằng nhựa (8434263). hàng mới 100% |
Phụ kiện dây truyền dịch: Nối khóa ren cho Medifix (8404046). Hàng mới 100% |
Phụ kiện máy phân tích sinh hóa máu TC-Matrix (kim hút mẫu) Sample probe Assembly, Code: TC-M008, hàng mới 100% |
Phụ kiện tiêu hao theo máy: Cóng cu-vet bằng nhựa trong (9 reaction cuvettes/strip) (Hàng mới 100%) |
Phụ kiện y tế dùng trong vật lý trị liệu phục hồi chức năng : Kim Laser trị liệu dùng cho thiết bị laser bán dẫn trị liệu Model : 22G (2 cái/bộ) mới 100%. |
Phụ tùng của máy phân tích nước tiểu DELPHIS URODYNAMIC - ống đo niệu quản CAT206, Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy phân tích nước tiểu DELPHIS URODYNAMIC - bóng trực tràng CAT411, Hàng mới 100% |
PMSET 1DT -XX (Dụng cụ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường dùng 1 lần- Code : 682270-Hàng mới 100%-Hiệu Argon -ccs) |
PROGREAT (NC-PP27131). Catheter siêu nhỏ. Hàng mới 100% |
Quả lọc vi khuẩn (Hàng mới 100%) sử trong khoa hồi sức sau khi mổ |
Que tăm tiệt trùng lấy mẫu bệnh phẩm dùng trong y tế (sterile, 100 pieces/bag). Hàng mới 100% |
Que thử đường huyết, Model: MS*GC30, Hãng sản xuất: Terumo, Nước sản xuất: Nhật, Hàng mới 100% |
Que thử máy phân tích nước tiểu URS-10 Urine strip 100 strip/box Code: URS-10-100 |
RADIFOCUS ANGIO GRAPHIC RF*XB4510GM Catheter chụp tim . Hàng mới 100% |
RADIFOCUS ANGIO GRAPHIC RF*XG95107M Catheter chụp tim . Hàng mới 100% |
RADIFOCUS GUIDE WIRE M RF*GA32153M Dây dẫn đường cho Catheter. Hàng mới 100% |
RADIFOCUS OPTITORQUE RH*5JL4000M Catheter chụp tim . Hàng mới 100% |
RADIFOCUS OPTITORQUE RH*5JR4000M Catheter chụp tim . Hàng mới 100% |
RADIFOCUS OPTITORQUE RH*BH15110M Catheter chụp tim . Hàng mới 100% |
RD 26 Cây nong, mới 100% |
RD 28 Cây nong, mới 100% |
Rectal Tube 18 Dây thông hậu môn số 18 |
Rọ lấy sỏi niệu quản size 3Fr, 4 dây, 85cm, DO-903475 |
RT 2000(Dụng cụ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường dùng 1 lần- Code : 682266-Hàng mới 100%-hiệu Argon -ccs) |
RUNTHROUGH NS FLOPPY (TW-AS418FA). Dây dẫn đường cho bóng và stent. Hàng mới 100%. |
RUNTHROUGH NS HYPERCOAT (TW-DS418FH). Dây dẫn đường cho bóng và stent. Hàng mới 100%. |
RYUJIN PLUS (DC-RH2520EHW). Bóng nong động mạch vành. Hàng mới 100% |
RYUJIN PLUS (DC-RH2530EHW). Bóng nong động mạch vành. Hàng mới 100% |
Safety-Lok Blood Collection Set, 12" Tubing with Multiple Sample Luer Adapter, 21gauge, 3/4 inch needle, 1CAS=200EA (367281) Kim dây lấy mẫu xét nghiệm ngành y tế 200 cái / thùng, Mới 100% |
SINGLE CPD-ADENINE 250ml BB*SCD256E31 Túi chứa máu đơn 250ml. Hàng mới 100% |
Sonde hút nhớt các số |
Sonde JJ CH 626 |
SOT-824 ống thông niệu quản Double J, hàng mới 100% |
SOT-PRO-726 ống thông Double J, hai đầu mở , mới 100% |
SOT-PRO-826 ống thông Double J, hai đầu mở , mới 100% |
SR+OX1464C. CATHETER 14GX2-1/2" Kim luồn tĩnh mạch cỡ 14Gx2-1/2" . Hàng mới 100% |
SR+OX1651C CATHETER 16GX2" Kim luồn tĩnh mạch cỡ 16Gx2".Hàng mới 100% |
Standard oral/nasal(on) ET tube ID 7.0-sterile(Ông đặt Nội khí quản thẳng số 7.0-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-10cái/hộp -code 038-981-070) |
Standard preformed nasal north(PNN) ET tube ID 5.0-sterile(Ông đặt Nội khí quản cong mũi số 5.0-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-10cái/hộp-code:038-984-050) |
Standard preformed oral south(POS) ET tube ID 5.5-sterile(Ông đặt Nội khí quản cong miệng số 5.5-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-10cái/hộp-code:038-982-055) |
Stomach Tube FR16 Dây Cho ăn số 16 |
SUC cath mully ch06 53cm - 0506918 - DÂY hút đàm - Hàng mới 100% |
SUC mully A78 53x08 - 0507418 - DÂY hút đàm - Hàng mới 100% |
SUC MULLY F/TIP A78 53x06, 08, 10, 14 - 0601118, 1318, 1518, 1918 - DÂY hút đàm- Hàng mới 100% |
SUC OPTIMAL A64 53x10 - 05108182 - DÂY hút đàm- Hàng mới 100% |
SUC OPTIMAL A64 53x12 - 05110182 - DÂY hút đàm - Hàng mới 100% |
Sution Tube Fr06, without control Dây hút nhớt không khóa số 06 |
Sution Tube Fr10, without control Dây hút nhớt không khóa số 10 |
Sution Tube Fr14, with control Dây hút nhớt số 14 |
Sution Tube Fr16 Dây hút nhớt số 16 |
Sution Tube Fr8 Dây hút nhớt số 8 |
SYRINGE PUMP TE*331NW3S Bơm tiêm điện. Hàng mới 100%. |
SYRINGE PUMP TE*372CW3 Bơm tiêm điện. Hàng mới 100%. |
Tăm bông tiệt trùng. Hàng mới 100% |
TAZUNA (DC-RK1215EH). Bóng nong động mạch vành. Hàng mới 100% |
TAZUNA (DC-RK1515EH). Bóng nong động mạch vành. Hàng mới 100% |
TC-HP12 DTS INTFC CA(Dụng cụ đo huyết áp động mạch xâm lấn dùng 1 lần- Code : 684081) |
TC-SE DTS INTFC CA(Dụng cụ đo huyết áp động mạch xâm lấn dùng 1 lần- Code : 684082) |
TC-VTK DTS INTFC CA(Dụng cụ đo huyết áp động mạch xâm lấn dùng 1 lần- Code : 684085-Hàng mới 100%-Hiệu Argon-ccs) |
TERUFUSION BLOOD ADMINISTRATION SET TB*U800L Dây truyền máu. Hàng mới 100% |
TERUMO NEEDLE NN*2325RL Kim lấy máu vô trùng số 23G x 1. Hàng mới 100% |
TERUMO NEEDLE NN*2525RL Kim lấy máu vô trùng số 25G x 1. Hàng mới 100% |
Thiết bị y tế - Dây dẫn máu dùng cho thận nhân tạo. Blood tubing line Model CA-A 183/V012.dùng 1 lần.mới 100% |
Thiết bị y tế : Kim chọc dò tủy sống SN*1890, Hàng mới 100% |
Thiết bị y tế : Kim nha dài DN*2730, Hàng mới 100% |
Thiết bị y tế : Kim nha ngắn DN*2721, Hàng mới 100% |
Thiết bị y tế : ống thông nội khí quản (Hàng mới 100%) |
Thiết bị y tế: Bộ dây Catheter nối bình xả của thiết bị hút chất thải trong bụng bệnh nhân, xả ra ngoài (gồm dây và phụ kiện), mới 100%, Item: JSC46S (5 cái/ hộp) |
Thiết bị y tế: Dây Catheter nối bình xả của thiết bị hút chất thải trong bụng bệnh nhân, xả ra ngoài (dây và không kèm phụ kiện), mới 100%, Item: JET-146S (5 cái/ hộp). |
Thiết bị y tế: Ông thông can thiệp Guiding Catheter Concierge - 6F.JR 3.0.100CM. |
Thông Canuyn mayor dựng trong y tế )Airway 90#. Airway,PE package, 90#). Hàng mới 10% |
Tô vít vặn vít xương (thiết bị y tế mới 100%, dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình, hãng sản xuất: Gold Tier - Pakistan) |
TRACHEAL TUBE WITH CUFF (ống thông nội khí quản 2.5) |
TREK NC 2.75 x 12 MM ( Bóng nong mạch vành - code:1012448-12) |
TREK NC 2.75 x 15 MM ( Bóng nong mạch vành - code:1012448-15) |
TREK RX 2.5 x 20 MM ( Bóng nong mạch vành - code:1012272-20) |
Trocar - ống mở dẫn lưu màng phổi 40CM 24FR (10chiếc/hộp). Hãng sx Covidien. Hàng mới 100% |
Trocar mở dẫn lưu màng phổi 20FR. Hàng mới 100%. Hãng sx: Covidien |
TUBING PACK (35-000591-00A) Dây dẫn máu tim phổi nhân tạo cho hạng cân 2-5kg . Hàng mới 100% |
TUBING PACK (35-000816-00B) Dây dẫn máu tim phổi nhân tạo cho hạng cân trên 50kg. Hàng mới 100% |
TUBING PACK (35-000825-00D) Dây dẫn máu tim phổi nhân tạo cho hạng cân từ 20kg đến 50kg. Hàng mới 100% |
Túi chứa khí thở, UBiT-IR300 Breath Bags. Dụng cụ tiêu hao của máy phân tích khí thở.(Hãng SX, Otsuka Electronics Co., Ltd- Nhật). hàng mới 100% |
Túi đựng máu ba 350ml, H.S Code: 90189032, Hãng sản xuất: HLL LIFECARE - Ân Độ , Hàng mới 100% |
Túi đựng máu đôi 250ml, H.S Code: 90189032, Hãng sản xuất: HLL LIFECARE - Ân Độ , Hàng mới 100% |
UC-O-7 ống thông niệu quản, hai đầu mở, hàng mới 100%. |
UDS 6/16-70 Bộ ống nong , mới 100% |
Urine Bag 2L, cros-valve, with cord Đồ đựng nước tiểu có dây |
Vật liệu đánh bóng răng sứ |
Vật liệu làm hàm tạm trong nha khoa dạng bột, loại nấu |
Vật Tư Y Tế Mới 100%: Dây Truyền Dịch Hanaco - Infusion Set. Model: HANA-09A-12 22GX1 1/4". (NSX: Tianjin Hanaco Medical Co., Ltd.), bộ gồm dây và kim, giấy đăng ký kiểm tra chất lượng số 190/TTB-MB ngày 19/03/2012. |
Vật tư y tế tiêu hao sử dụng một lần, kim luồn tĩnh mạch trung tâm 2 nòng (Hàng mới 100%) MEDICAL DISPOSABLE GOODS CENTRAL VENOUS CATHETER KITS, DOUBLE LUMEN, BRAND SURU CENOCATH, CE MARKED, Size Fr7 Length 200mm, 16G and 16G |
Ventilator Breathing System with Monitoring Ports and two Water Traps (1.6m)(Dây giúp thở hai bẫy nước cho bệnh nhân-20cái/thùng-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-code:038-01-155) |
Ventiseal Reinforced ET tube ID 7.0 sterile(Ông đặt Nội khí quản lò xo số 6.5-Hàng mới 100%-Hiệu flexicare-10cái/hộp-code:038-975-065) |
Vỏ bảo vệ ống soi - GJ678300 |
VOYAGER NC 3.0 x 12 MM ( Bóng nong mạch vành - code:1011754-12) |
VOYAGER NC 3.0 x 15 MM ( Bóng nong mạch vành - code:1011754-15) |
XDA828BS kim hút mẫu dùng cho máy phân tích huyết học: Syringe, vacuum cpte P60/C+/P80 hộp 1 cái |
Xông thông dịch dùng trong phẫu thuật 360 SP( bộ 5 cái), bằng vật liệu Xylicon y tế, hàng mới 100% |
Xy lanh (ống thông) 0.5 cc (Cylind glas 0.5cc socorex scal 0.05cc ): Dụng cụ dùng cho ống tiêm tự động ở trại chăn nuôi |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 90183990 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90183990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 90183990
Bạn đang xem mã HS 90183990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90183990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90183990: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục Thiết bị y tế đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh mục trang thiết bị y tế thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | TCVN ISO 9001:2015 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | TCVN ISO 13485:2017 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |