cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Chú giải

Chú giải Chương

Hình ảnh
Răng giả
Răng giả
Răng giả
Răng giả
+ 12
Răng giả
Răng giả
Răng giả
Răng giả
Răng giả
Răng giả
Răng giả
Răng giả
Răng giả
Răng giả
Răng giả
Răng giả

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Răng giả
Răng sứ EMAX CAD (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng sứ emax ca/ mã hs của răng sứ emax)
Răng sứ EMAX PRESS (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng sứ emax pr/ mã hs của răng sứ emax)
Răng kim loại vàng 46% (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng kim loại v/ mã hs của răng kim loạ)
Sườn kim loại Noble Bond (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs sườn kim loại n/ mã hs của sườn kim loạ)
Một phần răng sứ Inlay-Zirconia (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs một phần răng s/ mã hs của một phần răn)
Răng sứ EMPRESS IOS... (mã hs răng sứ empress/ mã hs của răng sứ empr)
Răng Zirconia chưa đánh bóng... (mã hs răng zirconia c/ mã hs của răng zirconi)
Răng sứ sườn kim loại 54B (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng sứ sườn ki/ mã hs của răng sứ sườn)
Đệm hàm mềm Dentures Comfort-Socket (Hàm giả). Hàng mới 100%... (mã hs đệm hàm mềm den/ mã hs của đệm hàm mềm)
Răng sứ Emax. Hàng mới 100%.... (mã hs răng sứ emax h/ mã hs của răng sứ emax)
Răng giả
Cosmo HXL, Răng giả, Thanh 6 cái, Dentsply Tianjin-China
ENDURA ANTERIOR 6PCS/SET - răng giả vĩ 6 cái, do Cty Shofu sản xuất. GPNK số: 6979/BYT-TB-CT(Luật số 13/QH12). Hàng mới 100%
ENDURA ANTERIOR 8PCS/SET - răng giả vĩ 8 cái, do Cty Shofu sản xuất. GPNK số: 6979/BYT-TB-CT (Luật số 13/QH12). Hàng mới 100%
Odipal Anterior teeth 1 x 6 - răng giả 3 lớp vĩ 6 chiếc răng cửa. GPNK số 402/BYT-TB-CT. Hàng mới 100%. (Luật số 13/2008/QH12 ngày 3/6/2008)
Odipal Posterior teeth 1 x 8 - răng giả 3 lớp vĩ 8 chiếc răng cửa. GPNK số 402/BYT-TB-CT. Hàng mới 100%. (Luật số 13/2008/QH12 ngày 3/6/2008)
Ortolux - Top Anterior teeth 1 x 6 - răng giả 2 lớp vĩ 6 chiếc răng cửa . GPNK số 402/BYT-TB-CT.Hàng mới 100%. (Luật số 13/2008/QH12 ngày 3/6/2008)
Ortolux shade guide - Bộ so màu chuẩn răng giả. GPNK số 402/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% (Luật số 13/2008/QH2012 ngày 3/6/2008)
Răng giả Crown PX Anterior(bộ/6 cái).Hàng mới 100%
Răng giả Efucera Anerior & Efucera Posterior Combniation Set(bộ/28 cái). Hàng mới 100% (28EA/1Set)
Răng giả Efucera Anterior (bộ/6 cái).Hàng mới 100%
Răng giả Efucera Posterior (bộ/8 cái)Hàng mới 100%
Răng giả FX Anterior & FX Posterior Fullset (bộ/28 cái).Hàng mới 100%
Răng giả FX Anterior (bộ/6 cái).Hàng mới 100%
Răng giả FX Posterior (bộ/8 cái).Hàng mới 100%
Răng giả Hard Pure Acrylic Resin Teeth Anterior - 20 vĩ/hộp-hàng mới 100%
Răng giả Naperce (bộ/8 cái).Hàng mới 100%
Răng giả New Ace (bộ/6 cái).Hàng mới 100%
Răng giả New Ace Anterior & Naperce Posterior Fullset (bộ/28 cái).Hàng mới 100%
Răng giả sau (Bằng nhựa)
Răng giả trước (Bằng nhựa)
Răng giả: JUSTI IMPERIAL (ANTERIOR CRDS 1x6) 1 Bộ 1 vĩ 6 cái. Hàng mới 100%
Răng giả: JUSTI IMPERIAL (POSTERIOR CDS 1x8) 1 Bộ 1 vĩ 8 cái. Hàng mới 100%.
Răng giả: VITA LUMIN VACUUM (ANTERIORS). Bộ 1 vỉ 6 cái . Hàng mới 100%.
Răng giả: VITA LUMIN VACUUM (POSTERIORS). Bộ 1 vỉ 8 cái . Hàng mới 100%.
Răng giả: VITA LUMIN VACUUM (VITAPAN ANTERIORS). Bộ 1 vỉ 6 cái . Hàng mới 100%.
Răng nhựa giả hiệu SUPER LUX, bộ 6 cái
Odipal Anterior teeth 1 x 6 - răng giả 3 lớp vĩ 6 chiếc răng cửa. GPNK số 402/BYT-TB-CT. Hàng mới 100%. (Luật số 13/2008/QH12 ngày 3/6/2008)
Odipal Posterior teeth 1 x 8 - răng giả 3 lớp vĩ 8 chiếc răng cửa. GPNK số 402/BYT-TB-CT. Hàng mới 100%. (Luật số 13/2008/QH12 ngày 3/6/2008)
Ortolux - Top Anterior teeth 1 x 6 - răng giả 2 lớp vĩ 6 chiếc răng cửa . GPNK số 402/BYT-TB-CT.Hàng mới 100%. (Luật số 13/2008/QH12 ngày 3/6/2008)
Ortolux shade guide - Bộ so màu chuẩn răng giả. GPNK số 402/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% (Luật số 13/2008/QH2012 ngày 3/6/2008)
Răng giả Efucera Anerior & Efucera Posterior Combniation Set(bộ/28 cái). Hàng mới 100% (28EA/1Set)
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng