- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9021 - Dụng cụ chỉnh hình, kể cả nạng, băng dùng trong phẫu thuật và băng cố định; nẹp và các dụng cụ cố định vết gẫy khác; các bộ phận nhân tạo của cơ thể người; thiết bị trợ thính và dụng cụ khác được lắp hoặc mang theo, hoặc cấy vào cơ thể, để bù đắp khuyết tật hay sự suy giảm của một bộ phận cơ thể.
- Răng giả và chi tiết gắn dùng trong nha khoa:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 12
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Răng giả |
Răng sứ EMAX CAD (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng sứ emax ca/ mã hs của răng sứ emax) |
Răng sứ EMAX PRESS (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng sứ emax pr/ mã hs của răng sứ emax) |
Răng kim loại vàng 46% (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng kim loại v/ mã hs của răng kim loạ) |
Sườn kim loại Noble Bond (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs sườn kim loại n/ mã hs của sườn kim loạ) |
Một phần răng sứ Inlay-Zirconia (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs một phần răng s/ mã hs của một phần răn) |
Răng sứ EMPRESS IOS... (mã hs răng sứ empress/ mã hs của răng sứ empr) |
Răng Zirconia chưa đánh bóng... (mã hs răng zirconia c/ mã hs của răng zirconi) |
Răng sứ sườn kim loại 54B (kèm mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng sứ sườn ki/ mã hs của răng sứ sườn) |
Đệm hàm mềm Dentures Comfort-Socket (Hàm giả). Hàng mới 100%... (mã hs đệm hàm mềm den/ mã hs của đệm hàm mềm) |
Răng sứ Emax. Hàng mới 100%.... (mã hs răng sứ emax h/ mã hs của răng sứ emax) |
Răng giả |
Cosmo HXL, Răng giả, Thanh 6 cái, Dentsply Tianjin-China |
ENDURA ANTERIOR 6PCS/SET - răng giả vĩ 6 cái, do Cty Shofu sản xuất. GPNK số: 6979/BYT-TB-CT(Luật số 13/QH12). Hàng mới 100% |
ENDURA ANTERIOR 8PCS/SET - răng giả vĩ 8 cái, do Cty Shofu sản xuất. GPNK số: 6979/BYT-TB-CT (Luật số 13/QH12). Hàng mới 100% |
Odipal Anterior teeth 1 x 6 - răng giả 3 lớp vĩ 6 chiếc răng cửa. GPNK số 402/BYT-TB-CT. Hàng mới 100%. (Luật số 13/2008/QH12 ngày 3/6/2008) |
Odipal Posterior teeth 1 x 8 - răng giả 3 lớp vĩ 8 chiếc răng cửa. GPNK số 402/BYT-TB-CT. Hàng mới 100%. (Luật số 13/2008/QH12 ngày 3/6/2008) |
Ortolux - Top Anterior teeth 1 x 6 - răng giả 2 lớp vĩ 6 chiếc răng cửa . GPNK số 402/BYT-TB-CT.Hàng mới 100%. (Luật số 13/2008/QH12 ngày 3/6/2008) |
Ortolux shade guide - Bộ so màu chuẩn răng giả. GPNK số 402/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% (Luật số 13/2008/QH2012 ngày 3/6/2008) |
Răng giả Crown PX Anterior(bộ/6 cái).Hàng mới 100% |
Răng giả Efucera Anerior & Efucera Posterior Combniation Set(bộ/28 cái). Hàng mới 100% (28EA/1Set) |
Răng giả Efucera Anterior (bộ/6 cái).Hàng mới 100% |
Răng giả Efucera Posterior (bộ/8 cái)Hàng mới 100% |
Răng giả FX Anterior & FX Posterior Fullset (bộ/28 cái).Hàng mới 100% |
Răng giả FX Anterior (bộ/6 cái).Hàng mới 100% |
Răng giả FX Posterior (bộ/8 cái).Hàng mới 100% |
Răng giả Hard Pure Acrylic Resin Teeth Anterior - 20 vĩ/hộp-hàng mới 100% |
Răng giả Naperce (bộ/8 cái).Hàng mới 100% |
Răng giả New Ace (bộ/6 cái).Hàng mới 100% |
Răng giả New Ace Anterior & Naperce Posterior Fullset (bộ/28 cái).Hàng mới 100% |
Răng giả sau (Bằng nhựa) |
Răng giả trước (Bằng nhựa) |
Răng giả: JUSTI IMPERIAL (ANTERIOR CRDS 1x6) 1 Bộ 1 vĩ 6 cái. Hàng mới 100% |
Răng giả: JUSTI IMPERIAL (POSTERIOR CDS 1x8) 1 Bộ 1 vĩ 8 cái. Hàng mới 100%. |
Răng giả: VITA LUMIN VACUUM (ANTERIORS). Bộ 1 vỉ 6 cái . Hàng mới 100%. |
Răng giả: VITA LUMIN VACUUM (POSTERIORS). Bộ 1 vỉ 8 cái . Hàng mới 100%. |
Răng giả: VITA LUMIN VACUUM (VITAPAN ANTERIORS). Bộ 1 vỉ 6 cái . Hàng mới 100%. |
Răng nhựa giả hiệu SUPER LUX, bộ 6 cái |
Odipal Anterior teeth 1 x 6 - răng giả 3 lớp vĩ 6 chiếc răng cửa. GPNK số 402/BYT-TB-CT. Hàng mới 100%. (Luật số 13/2008/QH12 ngày 3/6/2008) |
Odipal Posterior teeth 1 x 8 - răng giả 3 lớp vĩ 8 chiếc răng cửa. GPNK số 402/BYT-TB-CT. Hàng mới 100%. (Luật số 13/2008/QH12 ngày 3/6/2008) |
Ortolux - Top Anterior teeth 1 x 6 - răng giả 2 lớp vĩ 6 chiếc răng cửa . GPNK số 402/BYT-TB-CT.Hàng mới 100%. (Luật số 13/2008/QH12 ngày 3/6/2008) |
Ortolux shade guide - Bộ so màu chuẩn răng giả. GPNK số 402/BYT-TB-CT.Hàng mới 100% (Luật số 13/2008/QH2012 ngày 3/6/2008) |
Răng giả Efucera Anerior & Efucera Posterior Combniation Set(bộ/28 cái). Hàng mới 100% (28EA/1Set) |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90212100: Răng giả
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90212100: Răng giả
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90212100: Răng giả
Đang cập nhật...