- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9025 - Tỷ trọng kế và các dụng cụ đo dạng nổi tương tự, nhiệt kế, hoả kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và tổ hợp của chúng.
- Nhiệt kế và hỏa kế, không kết hợp với các dụng cụ khác:
- 902519 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 10
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Không hoạt động bằng điện |
Thiết bị thể hiện nhiệt độ của xe đông lạnh, hay kho đông lạnh, hãng sx: Deltral Trak. Model: 16000-16500. Kích thước: 13,5 cm(L) x 10cm (W) x 6.3 cm (H). Chạy pin không dùng điện.... (mã hs thiết bị thể hi/ mã hs của thiết bị thể) |
Thiết bị y tế dùng cho cá nhân: Nhiệt kế điện tử, model TG380 (sử dụng nguồn pin) nhà sản xuất: ROSSMAX (SHANGHAI) INCORPORATION LTD, TRUNG QUỐC. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị y tế d/ mã hs của thiết bị y t) |
Nhiệt ẩm kế AR867... (mã hs nhiệt ẩm kế ar8/ mã hs của nhiệt ẩm kế) |
Máy đo nhiệt vòng bi hoạt động không bằng điện TKTL 10, Mới 100%, Hãng SKF.... (mã hs máy đo nhiệt vò/ mã hs của máy đo nhiệt) |
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại, Model: 9132-256, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: Máy chính, dây nguồn, nắp che nhựa, cáp kết nối, HDSD, mới 100%... (mã hs thiết bị hiệu c/ mã hs của thiết bị hiệ) |
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM TPD-285. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo nhiệ/ mã hs của đồng hồ đo n) |
Dụng cụ kiểm tra nhiệt độ Level 10 (Thermax) loại C, không hoạt động bằng điện, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ kiểm tr/ mã hs của dụng cụ kiểm) |
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Baume kế 0~10 Be, Bằng thủy tinh. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ phòng t/ mã hs của dụng cụ phòn) |
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ DẦU, MỚI 100%... (mã hs thiết bị đo nhi/ mã hs của thiết bị đo) |
Máy đo nhiệt độ,191AD 9V 1W 85*35*147mm, mới 100%... (mã hs máy đo nhiệt độ/ mã hs của máy đo nhiệt) |
Nhiệt kế y học thủy ngân |
áp kế đo áp suất khí than loại 0-6kpa, không dùng điện, (dùng trong sản xuất gạch ceramic), mới 100% |
Bộ đo nhiệt độ và độ ẩm dùng cho phòng sauna. Hoạt động không dùng điện. Hàng mới 100% |
Bosotherm flex: Nhiệt kế điện tử, mới 100% |
Bosotherm medical: Nhiệt kế đo tai hồng ngoại, mới 100% |
Brix kế 0-30 : 0.5o Bx Tp.20oC code: 391.000 FCP (code mới: 3910FC000/20-qp) |
Brix kế -5+5 : 0.1% Tp 20°C code: 390-005 FCP (code mới: 3900FC005/20-qp) |
Cal nhiệt : dùng để đo nhiệt độ trong lò hoạt hoá sản xuất than hoạt tính, Model : WRK331L1000 |
Cảm biến áp suất- Hàng mới 100% |
Cảm biến đo gió,P/N:95.2016 |
Cảm biến mức độ đồng đều - hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ- Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ không hoạt động bằng điện SSM 1.6-150 |
Cảm biến nhiệt độ, PN: 0602 0645 |
Cảm biến nhiệt độ, PN: 0602 1293 |
Cảm biến nhiệt độ, PN: 0603 1293 |
Cảm biến tiệm cận - Hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận- Hàng mới 100% |
Cảm biến-Hàng mới 100% |
Cồ kế 0-10 : 0,1% Tp 20°C code: 091.000 FCP (code mới: 0910FC000/20-qp) |
Cồn kế 0-100 : 1 Tp 20°C, FCP code: 050.000 FCP (code mới: 0500FC000/20-qp) |
Cồn kế 10-20 : 0,1% Tp 20°C code: 091.010 FCP (code mới: 0910FC010/20-qp) |
Cồn kế 40-100 : 0,5% Tp 20°C code: 053.040 FCP (code mới: 0530FC040/20-qp) |
Cồn kế 90-100 : 0,1% Tp 20°C code: 091.090 FCP (code mới: 0910FC090/20-qp) |
Đầu đo của thiết bị đo nhiệt : Thermometer Probe.Model:S-780E-GW1-ASP.Nhãn hiệu:Anritsu Meter.Hàng mới 100% |
Đầu đo nhiệt độ IPT100 |
Đầu đo nhiệt độ PT100 D6X |
Đo nhiệt độ bằng nhựa, Hiệu Canpol Lovi, Hàng mới 100% |
Đo nhiệt độ TKTL 10(mới 100%) |
Đồng hồ đo nhiệt độ (hoạt động không bằng điện), dùng trong công nghiệp - A500 (45L+80L*1/2NPT(F)*3/4NPT(M)*ỉ14*2.0t*316SS), hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ 12J4NJBA200D6-5M-MW6*1500C/0F* 1/2NPT*200mm L*12mm*5M, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ 12J4NSBA200D6-5M-MW6*2500C/0F* 1/2NPT*200mm L*12mm*5M, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ 2J4NMB-A150D6 - BL6*4000C/0F*1/2NPT*12mm L*150mm , Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ 3F3NBS-A150D2 - BL4*2500C/0F*1/2NPT*6mm L*150mm , Hàng mới 100% |
đồng hồ đo nhiệt độ của bình nước nóng. ( Hàng mới 100% do TQ SX ) |
Đồng hồ đo nhiệt độ loại A 52, 0-150 C degree |
Đồng hồ đo nhiệt độ loại A 75, 0-100 C degree |
Đồng hồ đo nhiệt độ mã 50-320-090-0/200oC (5 Bimetal Thermometers, 0 to 2000 F/C, 9 system length) |
Đồng hồ đo nhiệt độ -SK 8700 II |
Đồng hồ đo nhiệt độ(hoạt động không bằng điện)-Temperature gauge, Bar I type(thermo well type)PT 1/2" X 130L, 0-100 độ CSUS304 |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ TK-500C, đường kính 100mm, cao 115mm, dải đo 0-500 độ, bằng thép dùng để đo nhiệt độ khí than cho hệ thống lò sinh khí than của nhà máy cán thép Hòa Phát, hàng mới 100%. |
Dụng cụ đo cơ khí nivo cân bằng thủy lực 52/D2 |
Dụng cụ đo nhiệt độ |
Dụng cụ đo nhiệt độ - TEMPERATURE CONTROLLER YMC 15TROTA0100 |
Dụng cụ đo nhiệt độ - THERMAL GAUGE MT-72R |
Dụng cụ đo nhiệt độ - THERMOMER(L) TC-700) |
Dụng cụ đo nhiệt độ (nhiệt kế - dùng xem chỉ số nhiệt độ) TMRC-120-33H, C/T 21-22, mới 100% |
Dụng cụ đo nhiệt độ 100 L150 150 độ C (nhiệt kế). Hàng mới 100%. (C/T 26-29) |
Dụng cụ đo nhiệt độ 75 L150 150 độ C (nhiệt kế). Hàng mới 100%. (C/T 21-22) |
Dụng cụ đo nhiệt độ 75 L150 200 độ C (nhiệt kế). Hàng mới 100%. (C/T 23) |
Dụng cụ đo nhiệt độ 75 L150 250 độ C (nhiệt kế). Hàng mới 100%. (C/T 24) |
Dụng cụ đo nhiệt độ 75 L150 350 độ C (nhiệt kế). Hàng mới 100%. (C/T 25) |
Dụng cụ đo nhiệt độ chạy bằng pin dùng trong nhà Model: DP-350 (Hiệu RKC co.,ltd) mới 100% |
Dụng cụ đo nhiệt độ không hoạt động bằng điện 6.565/05 No.0001 |
Dụng cụ đo nhiệt kế TL30 |
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Baume kế 0-70 : 1°Bé Tp 15°C, code 040.070 TBP (0400TB070/15-qp) |
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Cồn kế có nhiệt kế, 70-100 :0,5 1 Tp 20°C,, code 053.070 THP (0530TP070/20-qp) |
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Khúc xạ kế đo Brix 28-62 : 0.2%, code 950.062 B-ATC (95000-010) |
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Nhiệt kế ASTM 114C -80+20°C : 0.5°C , code 595.114 ASC (5956.114-qp) |
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Tỷ trọng kế 1.650-1.750 : 0.001 g/ml Tp 20°C, code 311.165 FR (3110FG165/20-qp) |
Dụng cụ thí nghiệm Nhiệt kế dạng đồng hồ (Dial thermometer TH-602F) - Hàng mới 100% |
Khúc xạ kế đo Brix 45-82 : 0.5% code: 950.082 B-ATC (code mới: 95000-013) |
Khúc xạ kế đo Brix 58-90 : 0.5% code: 950.090 B-ATC (code mới: 95000-014) |
Máy đo độ ẩm - Bacharach 12-7043 |
Máy đo nhiệt độ không tiếp xúc cầm tay. Model: ECOM Ex- Mp4a. Phụ kiện kèm theo: 1 bao đựng máy, 1 pin, 1 móc cài - Hàng mới 100% |
Nhiệt ẩm kế số điện tử 0+50°C, 20-99% RH code: 910.27 CHP (code mới: 91000-027/B) |
Nhiệt ẩm kế TH101E (mới 100%) |
nhiệt kế |
Nhiệt kế (-0 + 150oC) |
Nhiệt kế (-10 + 110oC) |
Nhiệt kế (-40 + 70oC) |
Nhiệt kế (Bimetallic Thermometer Adjustable Angle Type) |
Nhiệt kế 0-50oC, Zahm &Nagel, 6003 |
Nhiệt kế -100+50 : 1°C code: 568J100 NFISO (code mới: 5680J100-qp) |
Nhiệt kế 2564589-0000; EXTENSION PIPE |
Nhiệt kế -50 - 300C (29792) |
Nhiệt kế ASTM 12C,dải đo -20 đến 102 độ C Hàng mới 100%,xuất xứ: Mỹ |
Nhiệt kế ASTM 7C,dải đo -2 đến 300 độ C Hàng mới 100%,xuất xứ: Mỹ |
Nhiệt kế của máy tách vỏ và ép ruột banh golf (mới 100%) |
Nhiệt kế điện tử (Hiệu Pigeon, hàng mới 100%, không hoạt động bằng điện) |
Nhiệt kế điện tử hiệu SAKURA (Model DDK-101).Hàng mới 100% |
Nhiệt Kế Đo Nhiệt Độ Lò Nung ( Hoạt Động Không Bằng Điện ) |
Nhiệt kế đo nhiệt độ trong lò nung gốm, không hoạt động bằng điện, đo nhiệt từ 0- 10000C, model WAN-130 . mới 100 % , hiệu Hengda . |
Nhiệt kế đo nhiệt độ trong nhà(32000084)hiệu Bebe,mới 100% |
Nhiệt kế đo nhiệt độ, model: TH186, (Mới 100%) |
Nhiệt kế đo nước tắm hiệu Pigeon ( mới 100%) |
Nhiệt kế đo nước tắm hìh rùa(30307200)hiệu Bebe,mới 100% |
Nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ, độ ẩm của máy hàn (hoạt động không bằng điện) (Model: DP-700B, ST-50, -200~1372độC, 5-95%RH(Max.W.C 29g/m3, 101.3kPa)) (Hàng mới 100%) |
Nhiệt kế dùng đo nhiệt độ máy móc - HOBO U12 Stainless 5" Probe Temp Logger , không hoạt động bằng điện. Mới 100% |
Nhiệt kế HA-100E; hàng mới 100% |
Nhiệt kế Hg ASTM 5C -38+50°C : 1°C code: 595.005 ASC (code mới: 5956.005-qp) |
Nhiệt kế Hg ASTM 95C +100+130°C : 0.1°C code: 595.095 ASC (code mới: 5950.095-qp) |
Nhiệt kế hồng ngoại model TIF7612 |
Nhiệt kế IVF |
Nhiệt kế khô ướt -10+50, 1ºC code: 749.050 PLST (code mới: 74900-001-ca) |
Nhiệt kế kỹ thuật siêu tốc TOP-162A hiệu FARLIN, hàng mới 100% |
Nhiệt kế kỹ thuật số đa chiều BF-169A hiệu FARLIN, hàng mới 100% |
Nhiệt kế kỹ thuật sốBF-162B hiệu FARLIN, hàng mới 100% |
Nhiệt kế Thermometer : range 38oC - 42oC , division 0.01oC , Automatic Visco. Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
Nhiệt kế tự ghi Model: PCE- HT110 |
Nhiệt kế(KM-330, K-type, -50~1300)Hàng mới 100% |
Nhiệt kế, đo nhiệt độ tối đa 100 độC, hoạt động không dùng điện, hiệu Changsha Kaiyuan, 06 chiếc/bộ, ký hiệu KY657 |
Nhiệt kế, hoạt động không bằng điện K400 |
Nhiệt kế, P.N: 70024255, mới 100% |
Nhiệt kế, P/N : 7046 (dùng trong phòng thí nghiệm lĩnh vực công nghiệp) |
Nhiệt kế, TT -215 |
OMRON MC-245 Digital Thermometer. Nhiệt kế điện tử. Hàng mới 100% |
OMRON MC-246 Digital Thermometer. Nhiệt kế điện tử. Hàng mới 100% |
OMRON MC-341 Digital Thermometer. Nhiệt kế điện tử. Hàng mới 100% |
OMRON MC-343F Digital Thermometer. Nhiệt kế điện tử. Hàng mới 100% |
OMRON MC-510 Digital Ear Thermometer. Nhiệt kế điện tử. Hàng mới 100% |
Sen sơ đo nhiệt độ chất lỏng mới 100% K-02 |
Sen sơ đo nhiệt độ mũi mỏ hàn mới 100% TP-K03 (K TYPE) |
Temperrature Probe PT 100 GF-7142.1.3-L (nhiệt kế, đo nhiệt độ) |
Thiết bị đo độ ẩm testo 606-1, PN: 0560 6060 |
Thiết bị đo độ ẩm testo 606-2, PN: 0560 6062 |
Thiết bị đo nhiệt ẩm Testo 635-1, kèm cảm biến nhiệt độ PN: 06025693 |
Thiết bị đo nhiệt ẩm Testo PN:0636 9735 |
Thiết bị đo nhiệt của gas - PROCESS GAS CALORIE METER (Hàng mới 100%) (1 bộ = 1 cái) |
Thiết bị đo nhiệt độ dùng trong lò nung gốm (gồm đầu đo nhiệt và hộp hiện số).Hàng mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt độ L400 |
Thiết bị đo nhiệt độ loại 1186/S (1LBA569504-00) |
Thiết bị đo nhiệt độ loại TEK-16 42133 (1LBA569505-02) |
Thiết bị đo nhiệt độ TEK-16 (42133) (1LBA569505-02) |
Thiết bị đo nhiệt độ testo 174-T PN: 0572 1560 |
Thiết bị đo nhiệt độ Testo 175 T3 |
Thiết bị đo nhiệt độ Testo 720, PN 05607207, kèm vỏ bảo vệ. |
Thiết bị đo nhiệt độ Testo 735-1 kèm: 2 Cảm biến đo nhiệt độ PN: 0614 0235 1 đầu nối cảm biến PN: 0220 2082 1 miếng dán nhiệt độ PN: 0646 1724 |
Thiết bị đo nhiệt độ testo 826-T2, gồm: Vỏ bảo vệ |
Thiết bị đo nhiệt độ Testo 845 |
Thiết bị đo nhiệt độ testo 905-T1, PN: 0560 9055 |
Thiết bị đo nhiệt độ Testo 925 kèm,Cảm biến đo nhiệt độ PN: 0602 5693,1 cái - tay cầm nối cảm biến với máy PN: 0409 1092 |
Thiết bị đo nhiệt độ Testo PN:0600 9999 |
Thiết bị đo nhiệt độ, PN: 0560 1109 |
Thiết bị đo nhiệt độ, PN: 0900 0530 |
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Testo 470 |
Thiết bị đo vận tốc gió testo 405-V1, PN: 0560 4053 |
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ 1-903-01 (312C) |
Tỷ trọng kế 0.750-0.850 : 0.001 g/ml Tp 20°C code: 311.075 FR (code mới: 3110FG075/20-qp) |
Tỷ trọng kế 1.200-1.300 : 0.001 g/ml Tp 20°C code: 301.120 FR (code mới: 3010FG120/20-qp) |
Tỷ trọng kế ASTM 151H62 0.995-1.038 : 0.001 Tp.68°F code: 347.038 ASSG (code mới: 347FC038/68-qp) |
Tỷ trọng kế ASTM 152H62 -5+60 : 1 g/ml Tp.68°F code: 347.060 ASSG (code mới: 347FC060/68-qp) |
Tỷ trọng kế đo nước oxy hóa 0-50 : 1% code: 107.050 FR (code mới: 1070FG050/20-qp) |
Vòng đo nhiệt độ dùng cho máy nghiền tinh - mới 100% - Temperature Measuring Ring |
Brix kế 0-30 : 0.5o Bx Tp.20oC code: 391.000 FCP (code mới: 3910FC000/20-qp) |
Brix kế -5+5 : 0.1% Tp 20°C code: 390-005 FCP (code mới: 3900FC005/20-qp) |
Cảm biến nhiệt độ, PN: 0602 0645 |
Cảm biến nhiệt độ, PN: 0602 1293 |
Cồ kế 0-10 : 0,1% Tp 20°C code: 091.000 FCP (code mới: 0910FC000/20-qp) |
Cồn kế 0-100 : 1 Tp 20°C, FCP code: 050.000 FCP (code mới: 0500FC000/20-qp) |
Cồn kế 10-20 : 0,1% Tp 20°C code: 091.010 FCP (code mới: 0910FC010/20-qp) |
Cồn kế 40-100 : 0,5% Tp 20°C code: 053.040 FCP (code mới: 0530FC040/20-qp) |
Cồn kế 90-100 : 0,1% Tp 20°C code: 091.090 FCP (code mới: 0910FC090/20-qp) |
Đồng hồ đo nhiệt độ 12J4NJBA200D6-5M-MW6*1500C/0F* 1/2NPT*200mm L*12mm*5M, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ 12J4NSBA200D6-5M-MW6*2500C/0F* 1/2NPT*200mm L*12mm*5M, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ mã 50-320-090-0/200oC (5 Bimetal Thermometers, 0 to 2000 F/C, 9 system length) |
Dụng cụ đo nhiệt độ (nhiệt kế - dùng xem chỉ số nhiệt độ) TMRC-120-33H, C/T 21-22, mới 100% |
Dụng cụ đo nhiệt độ 75 L150 200 độ C (nhiệt kế). Hàng mới 100%. (C/T 23) |
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Cồn kế có nhiệt kế, 70-100 :0,5 1 Tp 20°C,, code 053.070 THP (0530TP070/20-qp) |
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Nhiệt kế ASTM 114C -80+20°C : 0.5°C , code 595.114 ASC (5956.114-qp) |
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Tỷ trọng kế 1.650-1.750 : 0.001 g/ml Tp 20°C, code 311.165 FR (3110FG165/20-qp) |
Dụng cụ thí nghiệm Nhiệt kế dạng đồng hồ (Dial thermometer TH-602F) - Hàng mới 100% |
Nhiệt ẩm kế số điện tử 0+50°C, 20-99% RH code: 910.27 CHP (code mới: 91000-027/B) |
Nhiệt kế ASTM 12C,dải đo -20 đến 102 độ C Hàng mới 100%,xuất xứ: Mỹ |
Nhiệt kế đo nhiệt độ trong nhà(32000084)hiệu Bebe,mới 100% |
Nhiệt kế đo nước tắm hìh rùa(30307200)hiệu Bebe,mới 100% |
Nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ, độ ẩm của máy hàn (hoạt động không bằng điện) (Model: DP-700B, ST-50, -200~1372độC, 5-95%RH(Max.W.C 29g/m3, 101.3kPa)) (Hàng mới 100%) |
Nhiệt kế, P.N: 70024255, mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt độ Testo 720, PN 05607207, kèm vỏ bảo vệ. |
Thiết bị đo nhiệt độ Testo 735-1 kèm: 2 Cảm biến đo nhiệt độ PN: 0614 0235 1 đầu nối cảm biến PN: 0220 2082 1 miếng dán nhiệt độ PN: 0646 1724 |
Thiết bị đo nhiệt độ Testo 925 kèm,Cảm biến đo nhiệt độ PN: 0602 5693,1 cái - tay cầm nối cảm biến với máy PN: 0409 1092 |
Tỷ trọng kế 0.750-0.850 : 0.001 g/ml Tp 20°C code: 311.075 FR (code mới: 3110FG075/20-qp) |
Tỷ trọng kế 1.200-1.300 : 0.001 g/ml Tp 20°C code: 301.120 FR (code mới: 3010FG120/20-qp) |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90251920: Không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90251920: Không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90251920: Không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...