cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Chú giải

Chú giải Chương

Hình ảnh
Không hoạt động bằng điện
Không hoạt động bằng điện
Không hoạt động bằng điện
Không hoạt động bằng điện
+ 10
Không hoạt động bằng điện
Không hoạt động bằng điện
Không hoạt động bằng điện
Không hoạt động bằng điện
Không hoạt động bằng điện
Không hoạt động bằng điện
Không hoạt động bằng điện
Không hoạt động bằng điện
Không hoạt động bằng điện
Không hoạt động bằng điện

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Không hoạt động bằng điện
Thiết bị thể hiện nhiệt độ của xe đông lạnh, hay kho đông lạnh, hãng sx: Deltral Trak. Model: 16000-16500. Kích thước: 13,5 cm(L) x 10cm (W) x 6.3 cm (H). Chạy pin không dùng điện.... (mã hs thiết bị thể hi/ mã hs của thiết bị thể)
Thiết bị y tế dùng cho cá nhân: Nhiệt kế điện tử, model TG380 (sử dụng nguồn pin) nhà sản xuất: ROSSMAX (SHANGHAI) INCORPORATION LTD, TRUNG QUỐC. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị y tế d/ mã hs của thiết bị y t)
Nhiệt ẩm kế AR867... (mã hs nhiệt ẩm kế ar8/ mã hs của nhiệt ẩm kế)
Máy đo nhiệt vòng bi hoạt động không bằng điện TKTL 10, Mới 100%, Hãng SKF.... (mã hs máy đo nhiệt vò/ mã hs của máy đo nhiệt)
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hồng ngoại, Model: 9132-256, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: Máy chính, dây nguồn, nắp che nhựa, cáp kết nối, HDSD, mới 100%... (mã hs thiết bị hiệu c/ mã hs của thiết bị hiệ)
ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM TPD-285. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo nhiệ/ mã hs của đồng hồ đo n)
Dụng cụ kiểm tra nhiệt độ Level 10 (Thermax) loại C, không hoạt động bằng điện, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ kiểm tr/ mã hs của dụng cụ kiểm)
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Baume kế 0~10 Be, Bằng thủy tinh. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ phòng t/ mã hs của dụng cụ phòn)
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ DẦU, MỚI 100%... (mã hs thiết bị đo nhi/ mã hs của thiết bị đo)
Máy đo nhiệt độ,191AD 9V 1W 85*35*147mm, mới 100%... (mã hs máy đo nhiệt độ/ mã hs của máy đo nhiệt)
Nhiệt kế y học thủy ngân
áp kế đo áp suất khí than loại 0-6kpa, không dùng điện, (dùng trong sản xuất gạch ceramic), mới 100%
Bộ đo nhiệt độ và độ ẩm dùng cho phòng sauna. Hoạt động không dùng điện. Hàng mới 100%
Bosotherm flex: Nhiệt kế điện tử, mới 100%
Bosotherm medical: Nhiệt kế đo tai hồng ngoại, mới 100%
Brix kế 0-30 : 0.5o Bx Tp.20oC code: 391.000 FCP (code mới: 3910FC000/20-qp)
Brix kế -5+5 : 0.1% Tp 20°C code: 390-005 FCP (code mới: 3900FC005/20-qp)
Cal nhiệt : dùng để đo nhiệt độ trong lò hoạt hoá sản xuất than hoạt tính, Model : WRK331L1000
Cảm biến áp suất- Hàng mới 100%
Cảm biến đo gió,P/N:95.2016
Cảm biến mức độ đồng đều - hàng mới 100%
Cảm biến nhiệt độ- Hàng mới 100%
Cảm biến nhiệt độ không hoạt động bằng điện SSM 1.6-150
Cảm biến nhiệt độ, PN: 0602 0645
Cảm biến nhiệt độ, PN: 0602 1293
Cảm biến nhiệt độ, PN: 0603 1293
Cảm biến tiệm cận - Hàng mới 100%
Cảm biến tiệm cận- Hàng mới 100%
Cảm biến-Hàng mới 100%
Cồ kế 0-10 : 0,1% Tp 20°C code: 091.000 FCP (code mới: 0910FC000/20-qp)
Cồn kế 0-100 : 1 Tp 20°C, FCP code: 050.000 FCP (code mới: 0500FC000/20-qp)
Cồn kế 10-20 : 0,1% Tp 20°C code: 091.010 FCP (code mới: 0910FC010/20-qp)
Cồn kế 40-100 : 0,5% Tp 20°C code: 053.040 FCP (code mới: 0530FC040/20-qp)
Cồn kế 90-100 : 0,1% Tp 20°C code: 091.090 FCP (code mới: 0910FC090/20-qp)
Đầu đo của thiết bị đo nhiệt : Thermometer Probe.Model:S-780E-GW1-ASP.Nhãn hiệu:Anritsu Meter.Hàng mới 100%
Đầu đo nhiệt độ IPT100
Đầu đo nhiệt độ PT100 D6X
Đo nhiệt độ bằng nhựa, Hiệu Canpol Lovi, Hàng mới 100%
Đo nhiệt độ TKTL 10(mới 100%)
Đồng hồ đo nhiệt độ (hoạt động không bằng điện), dùng trong công nghiệp - A500 (45L+80L*1/2NPT(F)*3/4NPT(M)*ỉ14*2.0t*316SS), hàng mới 100%
Đồng hồ đo nhiệt độ 12J4NJBA200D6-5M-MW6*1500C/0F* 1/2NPT*200mm L*12mm*5M, Hàng mới 100%
Đồng hồ đo nhiệt độ 12J4NSBA200D6-5M-MW6*2500C/0F* 1/2NPT*200mm L*12mm*5M, Hàng mới 100%
Đồng hồ đo nhiệt độ 2J4NMB-A150D6 - BL6*4000C/0F*1/2NPT*12mm L*150mm , Hàng mới 100%
Đồng hồ đo nhiệt độ 3F3NBS-A150D2 - BL4*2500C/0F*1/2NPT*6mm L*150mm , Hàng mới 100%
đồng hồ đo nhiệt độ của bình nước nóng. ( Hàng mới 100% do TQ SX )
Đồng hồ đo nhiệt độ loại A 52, 0-150 C degree
Đồng hồ đo nhiệt độ loại A 75, 0-100 C degree
Đồng hồ đo nhiệt độ mã 50-320-090-0/200oC (5 Bimetal Thermometers, 0 to 2000 F/C, 9 system length)
Đồng hồ đo nhiệt độ -SK 8700 II
Đồng hồ đo nhiệt độ(hoạt động không bằng điện)-Temperature gauge, Bar I type(thermo well type)PT 1/2" X 130L, 0-100 độ CSUS304
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ TK-500C, đường kính 100mm, cao 115mm, dải đo 0-500 độ, bằng thép dùng để đo nhiệt độ khí than cho hệ thống lò sinh khí than của nhà máy cán thép Hòa Phát, hàng mới 100%.
Dụng cụ đo cơ khí nivo cân bằng thủy lực 52/D2
Dụng cụ đo nhiệt độ
Dụng cụ đo nhiệt độ - TEMPERATURE CONTROLLER YMC 15TROTA0100
Dụng cụ đo nhiệt độ - THERMAL GAUGE MT-72R
Dụng cụ đo nhiệt độ - THERMOMER(L) TC-700)
Dụng cụ đo nhiệt độ (nhiệt kế - dùng xem chỉ số nhiệt độ) TMRC-120-33H, C/T 21-22, mới 100%
Dụng cụ đo nhiệt độ 100 L150 150 độ C (nhiệt kế). Hàng mới 100%. (C/T 26-29)
Dụng cụ đo nhiệt độ 75 L150 150 độ C (nhiệt kế). Hàng mới 100%. (C/T 21-22)
Dụng cụ đo nhiệt độ 75 L150 200 độ C (nhiệt kế). Hàng mới 100%. (C/T 23)
Dụng cụ đo nhiệt độ 75 L150 250 độ C (nhiệt kế). Hàng mới 100%. (C/T 24)
Dụng cụ đo nhiệt độ 75 L150 350 độ C (nhiệt kế). Hàng mới 100%. (C/T 25)
Dụng cụ đo nhiệt độ chạy bằng pin dùng trong nhà Model: DP-350 (Hiệu RKC co.,ltd) mới 100%
Dụng cụ đo nhiệt độ không hoạt động bằng điện 6.565/05 No.0001
Dụng cụ đo nhiệt kế TL30
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Baume kế 0-70 : 1°Bé Tp 15°C, code 040.070 TBP (0400TB070/15-qp)
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Cồn kế có nhiệt kế, 70-100 :0,5 1 Tp 20°C,, code 053.070 THP (0530TP070/20-qp)
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Khúc xạ kế đo Brix 28-62 : 0.2%, code 950.062 B-ATC (95000-010)
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Nhiệt kế ASTM 114C -80+20°C : 0.5°C , code 595.114 ASC (5956.114-qp)
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Tỷ trọng kế 1.650-1.750 : 0.001 g/ml Tp 20°C, code 311.165 FR (3110FG165/20-qp)
Dụng cụ thí nghiệm Nhiệt kế dạng đồng hồ (Dial thermometer TH-602F) - Hàng mới 100%
Khúc xạ kế đo Brix 45-82 : 0.5% code: 950.082 B-ATC (code mới: 95000-013)
Khúc xạ kế đo Brix 58-90 : 0.5% code: 950.090 B-ATC (code mới: 95000-014)
Máy đo độ ẩm - Bacharach 12-7043
Máy đo nhiệt độ không tiếp xúc cầm tay. Model: ECOM Ex- Mp4a. Phụ kiện kèm theo: 1 bao đựng máy, 1 pin, 1 móc cài - Hàng mới 100%
Nhiệt ẩm kế số điện tử 0+50°C, 20-99% RH code: 910.27 CHP (code mới: 91000-027/B)
Nhiệt ẩm kế TH101E (mới 100%)
nhiệt kế
Nhiệt kế (-0 + 150oC)
Nhiệt kế (-10 + 110oC)
Nhiệt kế (-40 + 70oC)
Nhiệt kế (Bimetallic Thermometer Adjustable Angle Type)
Nhiệt kế 0-50oC, Zahm &Nagel, 6003
Nhiệt kế -100+50 : 1°C code: 568J100 NFISO (code mới: 5680J100-qp)
Nhiệt kế 2564589-0000; EXTENSION PIPE
Nhiệt kế -50 - 300C (29792)
Nhiệt kế ASTM 12C,dải đo -20 đến 102 độ C Hàng mới 100%,xuất xứ: Mỹ
Nhiệt kế ASTM 7C,dải đo -2 đến 300 độ C Hàng mới 100%,xuất xứ: Mỹ
Nhiệt kế của máy tách vỏ và ép ruột banh golf (mới 100%)
Nhiệt kế điện tử (Hiệu Pigeon, hàng mới 100%, không hoạt động bằng điện)
Nhiệt kế điện tử hiệu SAKURA (Model DDK-101).Hàng mới 100%
Nhiệt Kế Đo Nhiệt Độ Lò Nung ( Hoạt Động Không Bằng Điện )
Nhiệt kế đo nhiệt độ trong lò nung gốm, không hoạt động bằng điện, đo nhiệt từ 0- 10000C, model WAN-130 . mới 100 % , hiệu Hengda .
Nhiệt kế đo nhiệt độ trong nhà(32000084)hiệu Bebe,mới 100%
Nhiệt kế đo nhiệt độ, model: TH186, (Mới 100%)
Nhiệt kế đo nước tắm hiệu Pigeon ( mới 100%)
Nhiệt kế đo nước tắm hìh rùa(30307200)hiệu Bebe,mới 100%
Nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ, độ ẩm của máy hàn (hoạt động không bằng điện) (Model: DP-700B, ST-50, -200~1372độC, 5-95%RH(Max.W.C 29g/m3, 101.3kPa)) (Hàng mới 100%)
Nhiệt kế dùng đo nhiệt độ máy móc - HOBO U12 Stainless 5" Probe Temp Logger , không hoạt động bằng điện. Mới 100%
Nhiệt kế HA-100E; hàng mới 100%
Nhiệt kế Hg ASTM 5C -38+50°C : 1°C code: 595.005 ASC (code mới: 5956.005-qp)
Nhiệt kế Hg ASTM 95C +100+130°C : 0.1°C code: 595.095 ASC (code mới: 5950.095-qp)
Nhiệt kế hồng ngoại model TIF7612
Nhiệt kế IVF
Nhiệt kế khô ướt -10+50, 1ºC code: 749.050 PLST (code mới: 74900-001-ca)
Nhiệt kế kỹ thuật siêu tốc TOP-162A hiệu FARLIN, hàng mới 100%
Nhiệt kế kỹ thuật số đa chiều BF-169A hiệu FARLIN, hàng mới 100%
Nhiệt kế kỹ thuật sốBF-162B hiệu FARLIN, hàng mới 100%
Nhiệt kế Thermometer : range 38oC - 42oC , division 0.01oC , Automatic Visco. Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
Nhiệt kế tự ghi Model: PCE- HT110
Nhiệt kế(KM-330, K-type, -50~1300)Hàng mới 100%
Nhiệt kế, đo nhiệt độ tối đa 100 độC, hoạt động không dùng điện, hiệu Changsha Kaiyuan, 06 chiếc/bộ, ký hiệu KY657
Nhiệt kế, hoạt động không bằng điện K400
Nhiệt kế, P.N: 70024255, mới 100%
Nhiệt kế, P/N : 7046 (dùng trong phòng thí nghiệm lĩnh vực công nghiệp)
Nhiệt kế, TT -215
OMRON MC-245 Digital Thermometer. Nhiệt kế điện tử. Hàng mới 100%
OMRON MC-246 Digital Thermometer. Nhiệt kế điện tử. Hàng mới 100%
OMRON MC-341 Digital Thermometer. Nhiệt kế điện tử. Hàng mới 100%
OMRON MC-343F Digital Thermometer. Nhiệt kế điện tử. Hàng mới 100%
OMRON MC-510 Digital Ear Thermometer. Nhiệt kế điện tử. Hàng mới 100%
Sen sơ đo nhiệt độ chất lỏng mới 100% K-02
Sen sơ đo nhiệt độ mũi mỏ hàn mới 100% TP-K03 (K TYPE)
Temperrature Probe PT 100 GF-7142.1.3-L (nhiệt kế, đo nhiệt độ)
Thiết bị đo độ ẩm testo 606-1, PN: 0560 6060
Thiết bị đo độ ẩm testo 606-2, PN: 0560 6062
Thiết bị đo nhiệt ẩm Testo 635-1, kèm cảm biến nhiệt độ PN: 06025693
Thiết bị đo nhiệt ẩm Testo PN:0636 9735
Thiết bị đo nhiệt của gas - PROCESS GAS CALORIE METER (Hàng mới 100%) (1 bộ = 1 cái)
Thiết bị đo nhiệt độ dùng trong lò nung gốm (gồm đầu đo nhiệt và hộp hiện số).Hàng mới 100%
Thiết bị đo nhiệt độ L400
Thiết bị đo nhiệt độ loại 1186/S (1LBA569504-00)
Thiết bị đo nhiệt độ loại TEK-16 42133 (1LBA569505-02)
Thiết bị đo nhiệt độ TEK-16 (42133) (1LBA569505-02)
Thiết bị đo nhiệt độ testo 174-T PN: 0572 1560
Thiết bị đo nhiệt độ Testo 175 T3
Thiết bị đo nhiệt độ Testo 720, PN 05607207, kèm vỏ bảo vệ.
Thiết bị đo nhiệt độ Testo 735-1 kèm: 2 Cảm biến đo nhiệt độ PN: 0614 0235 1 đầu nối cảm biến PN: 0220 2082 1 miếng dán nhiệt độ PN: 0646 1724
Thiết bị đo nhiệt độ testo 826-T2, gồm: Vỏ bảo vệ
Thiết bị đo nhiệt độ Testo 845
Thiết bị đo nhiệt độ testo 905-T1, PN: 0560 9055
Thiết bị đo nhiệt độ Testo 925 kèm,Cảm biến đo nhiệt độ PN: 0602 5693,1 cái - tay cầm nối cảm biến với máy PN: 0409 1092
Thiết bị đo nhiệt độ Testo PN:0600 9999
Thiết bị đo nhiệt độ, PN: 0560 1109
Thiết bị đo nhiệt độ, PN: 0900 0530
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Testo 470
Thiết bị đo vận tốc gió testo 405-V1, PN: 0560 4053
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ 1-903-01 (312C)
Tỷ trọng kế 0.750-0.850 : 0.001 g/ml Tp 20°C code: 311.075 FR (code mới: 3110FG075/20-qp)
Tỷ trọng kế 1.200-1.300 : 0.001 g/ml Tp 20°C code: 301.120 FR (code mới: 3010FG120/20-qp)
Tỷ trọng kế ASTM 151H62 0.995-1.038 : 0.001 Tp.68°F code: 347.038 ASSG (code mới: 347FC038/68-qp)
Tỷ trọng kế ASTM 152H62 -5+60 : 1 g/ml Tp.68°F code: 347.060 ASSG (code mới: 347FC060/68-qp)
Tỷ trọng kế đo nước oxy hóa 0-50 : 1% code: 107.050 FR (code mới: 1070FG050/20-qp)
Vòng đo nhiệt độ dùng cho máy nghiền tinh - mới 100% - Temperature Measuring Ring
Brix kế 0-30 : 0.5o Bx Tp.20oC code: 391.000 FCP (code mới: 3910FC000/20-qp)
Brix kế -5+5 : 0.1% Tp 20°C code: 390-005 FCP (code mới: 3900FC005/20-qp)
Cảm biến nhiệt độ, PN: 0602 0645
Cảm biến nhiệt độ, PN: 0602 1293
Cồ kế 0-10 : 0,1% Tp 20°C code: 091.000 FCP (code mới: 0910FC000/20-qp)
Cồn kế 0-100 : 1 Tp 20°C, FCP code: 050.000 FCP (code mới: 0500FC000/20-qp)
Cồn kế 10-20 : 0,1% Tp 20°C code: 091.010 FCP (code mới: 0910FC010/20-qp)
Cồn kế 40-100 : 0,5% Tp 20°C code: 053.040 FCP (code mới: 0530FC040/20-qp)
Cồn kế 90-100 : 0,1% Tp 20°C code: 091.090 FCP (code mới: 0910FC090/20-qp)
Đồng hồ đo nhiệt độ 12J4NJBA200D6-5M-MW6*1500C/0F* 1/2NPT*200mm L*12mm*5M, Hàng mới 100%
Đồng hồ đo nhiệt độ 12J4NSBA200D6-5M-MW6*2500C/0F* 1/2NPT*200mm L*12mm*5M, Hàng mới 100%
Đồng hồ đo nhiệt độ mã 50-320-090-0/200oC (5 Bimetal Thermometers, 0 to 2000 F/C, 9 system length)
Dụng cụ đo nhiệt độ (nhiệt kế - dùng xem chỉ số nhiệt độ) TMRC-120-33H, C/T 21-22, mới 100%
Dụng cụ đo nhiệt độ 75 L150 200 độ C (nhiệt kế). Hàng mới 100%. (C/T 23)
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Cồn kế có nhiệt kế, 70-100 :0,5 1 Tp 20°C,, code 053.070 THP (0530TP070/20-qp)
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Nhiệt kế ASTM 114C -80+20°C : 0.5°C , code 595.114 ASC (5956.114-qp)
Dụng cụ phòng thí nghiệm- Tỷ trọng kế 1.650-1.750 : 0.001 g/ml Tp 20°C, code 311.165 FR (3110FG165/20-qp)
Dụng cụ thí nghiệm Nhiệt kế dạng đồng hồ (Dial thermometer TH-602F) - Hàng mới 100%
Nhiệt ẩm kế số điện tử 0+50°C, 20-99% RH code: 910.27 CHP (code mới: 91000-027/B)
Nhiệt kế ASTM 12C,dải đo -20 đến 102 độ C Hàng mới 100%,xuất xứ: Mỹ
Nhiệt kế đo nhiệt độ trong nhà(32000084)hiệu Bebe,mới 100%
Nhiệt kế đo nước tắm hìh rùa(30307200)hiệu Bebe,mới 100%
Nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ, độ ẩm của máy hàn (hoạt động không bằng điện) (Model: DP-700B, ST-50, -200~1372độC, 5-95%RH(Max.W.C 29g/m3, 101.3kPa)) (Hàng mới 100%)
Nhiệt kế, P.N: 70024255, mới 100%
Thiết bị đo nhiệt độ Testo 720, PN 05607207, kèm vỏ bảo vệ.
Thiết bị đo nhiệt độ Testo 735-1 kèm: 2 Cảm biến đo nhiệt độ PN: 0614 0235 1 đầu nối cảm biến PN: 0220 2082 1 miếng dán nhiệt độ PN: 0646 1724
Thiết bị đo nhiệt độ Testo 925 kèm,Cảm biến đo nhiệt độ PN: 0602 5693,1 cái - tay cầm nối cảm biến với máy PN: 0409 1092
Tỷ trọng kế 0.750-0.850 : 0.001 g/ml Tp 20°C code: 311.075 FR (code mới: 3110FG075/20-qp)
Tỷ trọng kế 1.200-1.300 : 0.001 g/ml Tp 20°C code: 301.120 FR (code mới: 3010FG120/20-qp)
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng