- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9026 - Dụng cụ và máy đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí (ví dụ, dụng cụ đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế, nhiệt kế), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 90.14, 90.15, 90.28 hoặc 90.32.
- 902620 - Để đo hoặc kiểm tra áp suất:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác, không hoạt động bằng điện |
Máy tạo áp suất để kiểm tra sự thay đổi của sản phẩm trong môi trường áp suất cao, không hoạt động bằng điện... (mã hs máy tạo áp suất/ mã hs của máy tạo áp s) |
Phụ tùng của đầu phun: Đồng hồ đo áp suất Pressure Gauge, mới 100%... (mã hs phụ tùng của đầ/ mã hs của phụ tùng của) |
Đồng hồ kẹp dòng Fluke 400A,hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ kẹp dòn/ mã hs của đồng hồ kẹp) |
Đồng hồ đo áp: 0-1 MPA-Y-60ZT phi 60mm, không dùng điện, dùng đo áp suất khí than thuộc lò nung gạch men. Mới 100%... (mã hs đồng hồ đo áp/ mã hs của đồng hồ đo á) |
Phụ tùng xe nâng: Bầu Áp Suất, Part no: 0009821009, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe nân/ mã hs của phụ tùng xe) |
Dụng cụ đo áp lực khí nén BM-3-100-A-1, Hãng sản xuất:Hydac Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo áp l/ mã hs của dụng cụ đo á) |
Đồng hồ đo khí YQAr66(02)... (mã hs đồng hồ đo khí/ mã hs của đồng hồ đo k) |
Đồng hồ đo áp máy thổi khí 0- 15 Psi... (mã hs đồng hồ đo áp m/ mã hs của đồng hồ đo á) |
Đồng hồ điều áp cho bình oxy 1 đầu ra dùng cho tàu STI Maestro, Regulator twin pin index single outlet; hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ điều áp/ mã hs của đồng hồ điều) |
Dụng cụ hiệu chuẩn áp suất khí nén Keller Swiss, model: Leo 2 (Pneumatic pressure calibrator; hàng mới 100%)... (mã hs dụng cụ hiệu ch/ mã hs của dụng cụ hiệu) |
Đồng hồ gas (thiết bị đo áp suất)... (mã hs đồng hồ gas th/ mã hs của đồng hồ gas) |
Áp kế CC25010010, không hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
áp kế hoạt động không bằng điện Model: P110 010K, Size: 10A x 100mm, Hiệu "Wise" mới 100% |
áp kế nghiêng,dải đo 0- 50 hãng sx: Holy - ấn độ |
áp kế nồi hơI công nghiệp NAOMOTO PRESSURE CONTROL 3KG SNS-103 Mới 100% |
áp kế, (mới 100%) |
áp kế, Size:1/4",hàng mới 100%. |
áp suất kế, MODEL: 233.50, Hàng mới 100% |
Bộ cảm biến áp lực dầu động cơ, ký hiệu ZD220-3, không dùng điện |
Bộ cảm biến áp suất / 1619926J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Bộ cảm biến áp suất dầu / 3381462 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Bộ cảm biến chênh áp |
Bộ chuyển tín đo áp suất series ME 1000, model: ME1107 |
Bộ điều áp - Regulators - 2023322-67-B03 |
Bộ điều áp - Regulators - 2122332-67-B03 |
Bộ điều áp - Regulators - 4855302-67-B03Q |
Bộ đo áp suất " GTZ-80/0.4S; không dùng điện); (Dùng đo và kiểm tra áp suất trạm khí hóa than thuộc lò nung gạch men); Mới 100% |
Bộ đo áp suất bơm Viking ADPS-300-1B mới 100% |
Bộ đo áp suất bơm Viking PCS-300-1B/ 1370080 mới 100% |
Bộ đo áp xuất của máy bay 27 a-220-780 |
Bộ đồng hồ đo áp suất Hãng LR Đức Gồm :4 chiếc (0- 25bar:1c ;0-60bar :1c;0-250bar :1c; 0-600bar :1c) Code :01.17.1-A-G.41M Mới 100% |
Bộ dụng cụ đo áp suất hơi cho động cơ EEPV508, mới 100% |
Bộ dụng cụ dùng để kiểm tra rò rỉ khí ga điều hòa, hiệu JTC, model JTC-1005, mới 100% |
Bộ kiểm soát áp suất xung của thiết bị đo thông số giếng khoan 10202954 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm soát áp suất, xung của thiết bị đo thông số giếng khoan 10202954 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra áp suất FPU-1-250F2,5G2A3K. (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra và điều chỉnh áp suất khí C3000-8-W-F1T8-G49P; nhãn hiệu CKD; hàng mới 100% |
Bộ kiểm tra, điều chỉnh áp suất khí 110341, Hãng sản xuất Graco, hàng mới 100% |
Bộ nhã thủy tĩnh để kiểm tra -#xA;áp suất không hoạt động bằng điện , Model H20E, hàng moi 100% |
Bộ phận của máy mạ nhôm điện phân: ống điện ly chân không (54D), dùng để đo áp suất bình chân không. Hàng mới 100%. |
bộ xử lý đo nhiệt độ kh; 60-23p |
Cảm áp, P.N: 12418800, mới 100% |
Cảm áp, P.N: 70024464, mới 100% |
Cảm biến áp suất , code 41-3926, phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Somec, ( Mỹ ) |
Cảm biến áp suất , code 41-3930, Phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Somec ( Mỹ) |
Cảm biến áp suất dầu / 2935535 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Cảm biến áp suất dầu / 3203061J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Cảm biến áp suất dầu / 3203063J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Cảm biến áp suất dầu / 3257472 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Cảm biến áp suất dầu hộp số / 1647577 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Cảm biến áp suất dùng để kiểm tra áp suất cho nồi hơi hoạt động không bằng điện 8864.78.23.11.38.19.23, hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất ESP-100 Hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất ISE80-02L-A-A Phụ tùng máy gia công kim loại , nhà SX: SMC, mới 100% |
Cảm biến áp suất IT code 41-3928, Phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Somec ( Mỹ) |
Cảm biến áp suất khí nén: MODEL: 3100 RANGE 0-40 BAR Hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất không khí, mã sphẩm DPT2641-2R5D ( bộ /chiếc), hãng sx Johnson controls, hàng mới 100%. |
Cảm biến áp suất Pressure switch |
Cảm biến đo áp suất khí ISG231-030-Q (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến dòng khí PF2W720-03-67 dùng cho hệ thống khí, hiệu SMC |
Cảm biến nhiệt độ EST-250/300-1/4 Hàng mới 100% |
Cảm biến phát hiện chênh áp không khí, mã sphẩm DPT2641-2R5D ( bộ /chiếc) , hãng sx Johnson controls, hàng mới 100%. |
Cảm biến tốc độ (VOE4780941)/PT ô tô Volvo A30D, A40D mới 100% |
Cảm biến vị trí D-A93, hiệu SMC |
Cảm biến vị trí D-M9BW dùng cho hệ thống khí, hiệu SMC |
Công tắc áp suất ESPP-H2-H-10 |
Công tắc áp suất SPS-210 |
Công tắc áp suất SPS-220 |
Đầu dò áp lực 0-1000psi 691201-1000 |
Đầu dò áp lực 0-100psi 691201-100 |
Đầu dò áp lực 0-2000psi 691201-2000 |
Đầu đo áp suất |
Đầu đo áp suất MSI -1 To 25 Bar out 0.5-4.5 VDC ratiometr (P/N 1373.340) (hàng mới 100%) |
Đầu đo áp suất MSI -1 To 9 Bar out 0.5-4.5 VDC ratiometr (P/N 1373.339) (hàng mới 100%) |
Đầu đo áp suất PA23EI EEX/IA |
Điều áp (đo và kiểm soát áp suất) PR2-02BG |
Điều áp (đo và kiểm tra áp suất) PR2-02BG |
Đồng hồ áp ( khí ) bằng thép, áp suất 0 - 35KG/CM2. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Đồng hồ áp ( nước ) bằng thép, áp suất 0 - 35KG/CM2. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Đồng hồ áp lực - 02250055-911 REGULATOR PRESSURE VALVE KIT |
Đồng hồ áp lực ( BO = CAI ) LARGE GAS REGULATOR WITH PRESSURE GAUGES |
Đồng hồ áp lực ( BO = CAI )LARGE OXYGEN REGULATOR WITH PRESSURE GAUGE |
Đồng hồ áp lực PRESS GAUGE P-EA02-627 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Đồng hồ áp lực PRESSURE GAUGE GA6007 (phụ tùng cho máy sấy), hàng mới 100% |
Đồng hồ áp suất |
Đồng hồ áp suất - MA5100- DN 1/2. Hàng mới 100% |
Đồng hồ áp suất "0 - 16 KPA; 21 * 1.5; không dùng điện";( Dùng đo áp suất của trạm khí hóa than thuộc Lò nung gạch men); Mới 100% |
Đồng hồ áp suất (P/N: 312-800-B300). Hàng mới 100%, hãng sản xuất PETERSON. |
đồng hồ áp suất -0,25/0/+0,25 mbar (phụ kiện lò nung lại lần 1) |
Đồng hồ áp suất 0.2MPa (Pressure Gauge) |
Đồng hồ áp suất 0.2Mpa, không hoạt động bằng điện (Pressure Gauge) bằng thép dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%. |
Đồng hồ áp suất 0.4 MPa |
đồng hồ áp suất 0.4Mpa (Pressure Gauge). Hàng mới 100% |
đồng hồ áp suất 0-10mm bar (phụ kiện lò nung lại lần 1) |
đồng hồ áp suất 0-15mm bar (phụ kiện lò nung lại lần 1) |
Đồng hồ áp suất 2.5" loại 0-10kg/cm2/psi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất 2.5" loại 0-15kg/cm2/psi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất 2.5" loại 1kg-76cmHg, mới 100% |
Đồng hồ áp suất 4.0" loại 0-100kg/cm2/psi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất 4.0" loại 0-16kg/cm2/psi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất 775-A231-2MPa, hiệu Asahi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất 775-A231-35MPa, hiệu Asahi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất 775A-25MPA-16.2MPA, hiệu Asahi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất 775A-25MPA-20.4MPA, hiệu Asahi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất dầu dùng cho máy doa (hoạt động không bằng điện) |
Đồng hồ áp suất G36-10-01, hiệu SMC |
Đồng hồ áp suất G36-10-01-L, hiệu SMC, mới 100% |
Đồng hồ áp suất khí PF2W720-03-67, hiệu SMC, mới 100% |
Đồng hồ áp suất máy ép (350 PSI - 250kg/cm2)/PRESSURE GAUGE |
Đồng hồ áp suất máy rửa túi khí 5KG/CM2/PRESSURE GAUGE |
Đồng hồ áp suất Wika model 232.50, dải đo 0 ~20 Bar |
Đồng hồ áp suất, P.N: 4458700, mới 100% |
Đồng hồ áp suất, P.N: 70022562, mới 100% |
Đồng hồ áp suất, P.N: 70023206, mới 100% |
Đồng hồ áp suất, P.N: 70024463, mới 100% |
Đồng hồ áp suất-2105010013 - PRESSURE GAUGE (P93201-991120)-lk nk để sx |
Đồng hồ ápPressure gage YXC-100A(0~1)Mpa- bộ phận máy ép mới 100% |
Đồng hồ cân kim phun, mới 100%, không hiệu,dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Đồng hồ chịu chấn động YN100-1 (0 - 60 Mpa) (dùng để đo áp lực dầu; hoạt động không bằng điện). (PT bơm nhũ hoá BWR80/20 XRB2B). Hàng mới 100% do TQ sx |
Đồng hồ đa áp suất mã AU3/8 X 75 X 10kpa, hàng mới 100%, hãng sx KEIKI |
Đồng hồ dầu áp suất 10 Bar, mới 100% |
Đồng Hồ để đo hoặc kiểm tra áp suất Mã HL62B-O, Hàng mới 100% |
đồng hồ đo áp |
đồng hồ đo áp chân không |
Đồng hồ đo áp lực |
Đồng hồ đo áp lực - NittanHàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực "TOGYO"AS1/2G-100X40MPAphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực (dùng cho chất lỏng) hoạt động không bằng điện-Press. Vaccuum gauge f100, PF 3/8"x f10, -0.1-0MPaSUS304 |
Đồng hồ đo áp lực 0-2000bar, size: 4". Code: 11710-A100-2000-1/2"BSP (mới 100%) |
Đồng hồ đo áp lực 0-3K, P/N: 31308-0312 , hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực 6bar, P/N: 31308-0401/1 , hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực 9052 Mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực có van (dùng cho chất lỏng) hoạt động không bằng điện-Press. gauge with cock f100, PF 3/8"x f10, 0-1MPaSUS304 |
Đồng hồ đo áp lực của máy đúc kim loại TD0170 /D75L 1/64 |
Đồng hồ đo áp lực của máy phun thuốc trừ sâu. Hàng mới 100%. |
Đồng hồ đo áp lực dầu không dùng điện, phi (3-3,5)cm dùng cho máy thủy công suất 80Hp hiệu ghi chữ trung quốc hàng mới 100%. |
Đồng hồ đo áp lực dầu: LS-5 Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực dầu: P-6L Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực dầu: P6-LA-400 Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực đường ống nhập khẩu, ký hiệu YE-100B, hoạt động không dùng điện |
Đồng hồ đo áp lực gas, hiệu MAGNATE (phụ tùng đầu đốt nồi hơi). Không hoạt động bằng điện. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực khí acetylene - loại Yamato, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực khí Argon (có lưu lượng kế), hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực khí dùng cho máy mài gạch loại 7Mpa, hiệu Delixi, đo áp bằng cơ học, không dùng điện |
Đồng hồ đo áp lực khí LPG, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực khí nén GK25-161 DAT R1/8 40 0.1 MPA |
Đồng hồ đo áp lực khí oxy - loại Yamato, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực khí oxy - Mountain, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực khí oxy, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực khí: Y200; 0~10MPa. Không hoạt động bằng điện Mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực lắp vào bơm chân không. Hàng mới 100%. |
Đồng hồ đo áp lực nước Viking VWATERSF mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực range (-1) +(+9) Bar Model: NOUVA FIMA pressure gauge (DRY) |
Đồng hồ đo áp lực, Y100 10PKA, mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực, Y100 25PKA, mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực, Y100 6PKA, mới 100% |
Đồng hồ đo áp lựcAS1/2G 100X35MPAphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
đồng hồ đo áp suất |
Đồng hồ đo áp suất - 208074/005 (hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất - FW12GJA5003 - AIR PUMP CHECK JIG |
Đồng hồ đo áp suất - Model: 2010 .Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất - Model: 2100. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất - Model: 2310 .Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất - P/N: 232.50. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất - P/N: PFN40TSA2B (0-10BAR)+D202BA .Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất - Size: 100mm ( 1/2NPT-M, Range: 0 - 10000PSI) |
Đồng hồ đo áp suất "ASK"OPG.AT.R1/4-60X10MPAphụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất "NKS"GV95-671 35X16Mpaphụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất "NKS"NBV-PA-003phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất "YUKIWA"SG20-20phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất #100, dải đo 0~ 1MPa |
Đồng hồ đo áp suất (hàng mới 100%) / 1/4" MPC2 Filter/Regulator Range 0.2 - 2bar |
đồng hồ đo áp suất (hàng mới 100%) / 4" Dial Pressure Gauge range 0-10 bar c/w Syphone & Brass Cock |
Đồng hồ đo áp suất (hàng mới 100%) / 6" Wika SS Pressure Gauges range 0-40bar, Process Conn.: G 1/2 B, Bottom Mount, 232.50.160 |
Đồng hồ đo áp suất (hoạt động không bằng điện), dùng trong công nghiệp - P110 (100A*0~2.0Mpa*3/8PF), hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất , đường kính 63mm, dải đo: 0-40 bar, P/N: 00611040-50011. |
Đồng hồ đo áp suất . code: VG-64. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất ; Range : 0 - 850 Psi ; Model: 233.50.063 |
Đồng hồ đo áp suất 0 - 1000 Psi. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 0 - 25 bar - . Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 0 - 250 mbar . Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 0 - 300 Psi. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 0 - 400 bar, size 100mm, model: BE15-163, hiệu NKS (mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất 0 - 500 Psi. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 0- 400 PSIG (mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất 0.2 Mpa (Pressure Gauge). bằng thép dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%.. |
Đồng hồ đo áp suất 0.4 Mpa không dùng điện (Pressure Gauge) Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 0-6 bar |
Đồng hồ đo áp suất 10KPa, không hoạt động bằng điện (Pressure Gause) bằng thép dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%. |
Đồng hồ đo áp suất 1500PSI 2", 1/4" hoạt động không bằng điện |
Đồng hồ đo áp suất 1500PSI 2, 1/4"" hoạt động không bằng điện |
Đồng hồ đo áp suất 200PSI 1/8" hoạt động không bằng điện |
Đồng hồ đo áp suất 4" (100mm) 0...16 bar. Model: MGS18. Code: 1.18.3.A.E.---.AAFE.43M.ABS.T01 |
Đồng hồ đo áp suất 4-500-400psi (4 Pressure Gauges, 0-400psi, 1/2 NPT) |
Đồng hồ đo áp suất 6" (150mm) 0...40 bar/ psi. Model: MGS120. Code: 1.20.3.A.G.---AAFJ.41M.C.40.L02.S10.T25.C01.T01. Kèm màng làm kín MGS9/2B. Tag No: PG-2410 |
Đồng hồ đo áp suất 63mm, 1/4" NPT , 160psi P/N: J6452P |
Đồng hồ đo áp suất 775A-25MPA-16.2MPA ( AVU-G3/8-75x25Mpa (16.2Mpa ) ( GREN LIN.:0-16.2MPA RED LIN.:16.2- 25MPA ), hiệu Asahi |
Đồng hồ đo áp suất AC-A/25-0/400AA2F - 2.5"*400kg liquid filled bottom conn 1/4 PF, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất AC-A/4-0/16AA3N - 4"*16kg liquid filled bottom conn.3/8 NPT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất AC-A/4-0/40AA3N - 4"*40kg liquid filled bottom conn.3/8 NPT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất AE-AF/4-0/16AA2N - 4"*16kg liquid filled back mount w/flange 1/4NPT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất AE-AF/4-0/40AA2N - 4"*40kg liquid filled back mount w/flange 1/4NPT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất an toàn DIN EN 562. Seri 401 001 |
Đồng hồ đo áp suất BC-A/4-0/10AA4N – 4”*10kg SUS liquid filled 1/2 NPT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất BNI00V Range: 0/40 Bar |
Đồng hồ đo áp suất chất lỏng (nước). Mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất chất lóng và chất khí BTT-3-1.5CLAMP -80-8-0/120 |
Đồng hồ đo áp suất của máy (PRESSURE GAUGE), hoạt động không bằng điện |
Đồng hồ đo áp suất D10 Range: 0/1 Barg |
đồng hồ đo áp suất dùng cho động cơ thủy TEM-15 |
Đồng hồ đo áp suất dùng cho hệ thống khí nén--763028--(phụ tùng thay thế của Máy đóng thùng lon) - Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất dùng cho máy bơm. Model: PF 100 CH, DIF H, D402. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất EJ-M14/3-0/10AA4N – 4”*10kg SUS case & bottom conn 1/2 NPT AB contact, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất EJ-M14/4-0/10AA4N - 4"*10kg SUS case & bottom conn 1/2 NPT AB contact, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất EV-FM13/4-0/350AA4N - 4"*350kg SUS case & back mount w/flange 1/2NPT AA contact, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất G43-10-02, hiệu SMC |
Đồng hồ đo áp suất G43-4-02, hiệu SMC |
Đồng hồ đo áp suất ga của điều hoà ôtô 4-5 chỗ ngồi ( không dùng điện ), Hiệu BIG BANIAN,Mới 100%. |
Đồng hồ đo áp suất gas công nghiệp loại đôi (02 cái/bộ) không dùng cho bình gas, hiệu: REFCO dùng trong công nghiệp lạnh, không hoạt động bằng điện, mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất hiệu WIKA (Hoạt động không bằng điện) |
Đồng hồ đo áp suất J7858P |
Đồng hồ đo áp suất kèm van, không hoạt động bằng điện, áp suất làm việc 16kg/cm2- PF 1/2",đường kính trong10mm,bằng đồng, mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất kèm van,không hoạt động bằng điện, áp suất làm việc 16kg/cm2- PF 1/2", đường kính trong 10mm,bằng đồng, mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất kh:y-150-0-40kpa |
Đồng hồ đo áp suất khí 25MPA, (không dùng điện), dùng cho máy hàn. Hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí 321-21-222-00005E-SK (SKON) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Đồng hồ đo áp suất khí AN10-131-3000 |
Đồng hồ đo áp suất khí cho máy bắn cát 8Mm 1St Pressure 0.5Kgf/? ì 2Nd Pressure 10Kgf/? Code ISR2000-02BG, ẳ(8A)/ Regulator Code ISR2000-02BG, ẳ(8A) |
Đồng hồ đo áp suất khí CO2,110V sky.Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí CO2,220V sky.Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí của máy biến áp phân phối (PN1601.743.006, P1601B743006) (1LBA680300-00) |
Đồng hồ đo áp suất khí G36-10-01 (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại |
đồng hồ đo áp suất khí G36-10-01.Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí G36-2-01 (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Đồng hồ đo áp suất khí G43-4-01,Hiệu SMC. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí G43-6-01,Hiệu SMC, Hàng Mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí hoạt động không bằng điện 0-50bar |
Đồng hồ đo áp suất khí IS3000-02,Hiệu SMC. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí nén Model: 27L, Size: 2.5". Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí nén MODEL: DT105, 0-10KG/CM2 Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí nén, 24L,2,5 " , -1/1 Bar . Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí nén, 27/EWC,4", 0/10 Bar . Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí nén, 63L,2,5", 0-60 mBar . Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí YE150; 0-6KPa đường kính mặt 150mm cho lò sinh khí than của nhà máy Cán thép. Hàng mới 100%. |
Đồng hồ đo áp suất khí. Item.1030. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất không hoạt động bằng điện |
Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số DSG-1201DUP |
Đồng hồ đo áp suất mã 40-500-6000 PSI (4 Stainless steel Liquid Filled Press Gauges, 0 psi to 6000psi) |
Đồng hồ đo áp suất mã AU3/8 X 75 X 20kpa, hàng mới 100%, hãng sx KEIKI |
Đồng hồ đo áp suất mực nước , Model: LG/MT hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất P/N: J6452P |
Đồng hồ đo áp suất P1104-06 (Hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất PC-FM8/4-0/10AA3F - 4"*10kg bottom conn. w/flange blk casing 3/8 PF, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất PC-FM8/4-76/0AD3F - 4"*76CmHg/30inHg bottom conn. w/flange blk casing 3/8 PF, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất PG-100-150-BSP |
Đồng hồ đo áp suất PG-100-300-BSP |
Đồng hồ đo áp suất PGI-100B-BG400-LAP1 |
Đồng hồ đo áp suất PGI-115-PG600-LAO1-JK |
Đồng hồ đo áp suất PGI-50M-PG60-CAQX-F |
Đồng hồ đo áp suất PGI-63B-BG100-LAO1 |
Đồng hồ đo áp suất PGI-63B-BG250-LAO1 |
Đồng hồ đo áp suất PGI-63B-BG400-LAQ1 |
Đồng hồ đo áp suất PGI-63S-PG10K-LAO1 |
Đồng hồ đo áp suất S976 sing le low pressure switch (-)0.7 ~ 6.0 bar 3/8 PT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất SA002/4-0/6-AB4N/2A - 4"*6kg W/type 70 SUS 316 Sealed Diaphragm Outer connection 1/2 NPT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất SA007/4-0/10-EB9E/2A - 4"*10kg single flanger style 1.1/2" RF 150 LB, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất sử dụng cho máy sấy khí nén/ PRESSURE GAUGE EN837-1 WIKA 0-40Kg/?ìJOINTING DIA4mmìNOMINAL SIZE50 |
Đồng hồ đo áp suất TG4308 ( RTG-09B) |
Đồng hồ đo áp suất thủy lực 321.121.212-350K, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất W9042PE |
Đồng hồ đo áp suất( có dầu trên mặt đồng hồ): A 1/4R FI60 X6 MPA |
Đồng hồ đo áp suất(96x96mm)giới hạn áp suất 0-4bar |
Đồng hồ đo áp suất, hiệu ASHCROFT, 5RYA7, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất, hiệu Wika, model: 232.50, dãy đo 0/10 bar (mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất, hoat động không bằng điện, hàng mới 100%, 5NNC4 |
Đồng hồ đo áp suất, hoạt động không bằng điện, hàng mới 100%, CODE. PBFR1212DE00 |
Đồng hồ đo áp suất, mã SAA1, đường kính15cm, chất liệu viền gỗ mặt kính, mới 100% xuất xứ Italy |
Đồng Hồ đo áp suất, type: 65-15, hàng mới 100% do hãng Yue-On sản xuất |
Đồng hồ đo áp suất. code: BM2 -6-DS-R22. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất. code: EPEX-8-DS-R134a. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất. code: MR-306-DS-R22. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất. Loại: 213.53, Cỡ: 63mm. Kiểu kết nối: G 14" B. Dải đo: -1 đến 0. Hàng mới: 100% |
đồng hồ đo áp suất. Part số: 089699. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất: A 1/2G F100X40 MPA |
Đồng hồ đo áp suất: A 3/8R FI100X1 MPA |
Đồng hồ đo áp suất: A 3/8R FI75X10 MPA |
Đồng hồ đo áp suất; Model: 20W1005PH02BXAP0 |
Đồng hồ đo áp suất; Model: PFP-25-T-S-A-4N-(0-1,500PSI)-SE ( mới 100% ) |
Đồng hồ đo áp suất; Model: PFQ-20-T-S-D-4N-(0-10BAR) ( mới 100% ) |
Đồng hồ đo áp suất; range: 0-100 psi; Model: KDBP-GF |
Đồng hồ đo áp suất; range: 0-2000 psi; Model: KMBP-GF |
Đồng hồ đo áp suất; range: 0-3000 psi; Model: KNBP-GF |
Đồng hồ đo áp suất; range: 0-700 bar; Model: KPBP-GF |
Đồng hồ đo áp suấtAP-C33Wphụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Đồng hồ đo áp suấtVPS-D35.0Mpa-3SAphụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Đồng hồ đo áp xuất MODEL: TYPE: A2-60PA |
đồng hồ đo dầu thủy lực PGF-63A-250K,Hàng mới 100% |
đồng hồ đo độ sâu và đo áp suất (model 340342) |
Đồng hồ đo dung dịch, nhiệt độ kh; dws-51, 0-60°c |
Đồng hồ đo hơi, mới 100% |
đồng hồ đo nhiệt độ dùng cho động cơ thủy TUE-48-T |
Đồng hồ hiển thị áp suất VK-6F, đường kính 100mm, cao 115mm, dùng để đo áp lực khí than lò sinh khí , dải đo 0-6Kpa, bằng thép dùng cho hệ thống lò sinh khí than của nhà máy cán thép Hòa Phát, hàng mới 100%. |
Đồng hồ khí nén của máy kiểm tra độ rò rỉ sử dụng trong dây chuyền sản xuất xe máy |
đồng hồ lưu lượng, dùng để đo áp suất hơi ,bằng sắt, hàng mới 100% |
Đồng hồ nhiệt ( nước ) bằng thép. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Đồng hồ nhiệt Thermometer WSSX-411/0~100/L=75- bộ phận máy ép mới 100% |
Đồng hồ sạc gas. code: 19800 SV. Hàng mới 100% |
Đồng hồ số đo hiển thị nhiệt độ, hiệu kunon,kh; kn-lwk-z66(tn) |
Đồng hồ thủy lực 9052. Mới 100% |
Dụng cụ cảm biến kiểm tra áp suất chất khí dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% |
dụng cụ đặc biệt dùng lắp ráp xe máy suzuki -đồng hồ đo áp suất - COMPRESSION GAUGE |
Dụng cụ đo áp suất 0-10 bar, Model 133.53, Dùng đo nước trong công nghiệp. Hàng mới 100%. |
Dụng cụ đo áp suất 0-6 bar, Model 133.53, Dùng đo nước trong công nghiệp. Hàng mới 100%. |
Dụng cụ đo áp suất của chất khí hoạt động không bằng điện, phạm vi đo: 0-100 pascal, MODEL: M-2000, Nhà sản xuất: KINS ( 1 bộ = 1 cái) Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo áp suất dầu thủy lực AC10-131-15Mpa "NAGANOKEIKI" mới |
Dụng cụ đo áp suất DEPTH GAUGE dùng trong ngành kỹ thuật cơ khí, Part No. 15, hàng đã qua sử dụng |
Dụng cụ đo áp suất G-DU1/4-60*2.5MPA |
Dụng cụ đo áp suất hoạt động = cơ |
Dụng cụ đo áp suất khí ( FACOM U.179A ) hàng mới 100% |
Dụng cụ đo áp suất khí nén cho buồng lọc Model: 2000-500. Hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra áp suất 10000251 SN: 112749 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ kiểm tra áp suất. code: MFD-10. Hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra nồng độ của dung dịch làm mát CC2602B |
Flow Sensors Type: SDN552/1 GAPP (Cảm ứng dòng chảy máy cán Alexanderwerk, sử dụng trong nhà máy sản xuất Dược phẩm) |
Khí áp kế ( dụng cụ dùng để đo áp suất của chất khí, không hoạt động bằng điện) , hàng mới 100%. |
Linh kiện dùng cho nôi hơi (Đo nhiệt độ ống khói CHIMNEY THERMOMETER)hàng mới 100% |
Máy đo áp suất, không hoạt động bằng điện (Mã: 480-3335-ND) |
Máy đo hàm lượng hạt tạp chất trong nước |
máy hiệu chuẩn áp suất ( model:744)hiệu Fluke, hàng mới 100% ( bộ = cái) |
Máy kiểm tra áp suất khí. Item. T-03-700. Hàng mới 100% |
Phụ tùng bơm bê tông, mới 100%: dụng cụ đo áp suất/ Pressure transducer/ 420220 |
Phụ tùng của máy hàn: Thiết bị đo áp suất khí ACETYLEN, R76-15-510, loại không dùng điện, hàng mới 100%, pallet 1 |
Phụ tùng của máy khoan đá, Đồng hồ đo áp lực, mã 040304-16013, Hãng sản xuất FURUKAWA, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc đào Kobelco - Cảm biến tua máy, model VAMC849577, hàng mới 100%. |
Phụ tùng máy xúc Robex 170W-7: Cảm biến áp suất , Model MC840219, hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế máy sx dây khóa kéo: Đồng hồ thủy lực (OIL PRESSURE MOTOR) ORB-MY44-2PN-R1R (Hàng mới 100%) |
PTTT cho máy nén lạnh : Dụng cụ để kiểm tra áp suất nhớt (3184.479)-Hàng mới 100% |
Thiết bị cảm biến đo áp suất của chất lỏng(chuyên dùng cho hóa chất) Model: P3233, Measuring Range: 0..1 bar G1/2B, hang moi 100% |
Thiết bị chuyển đổi áp suất khí AR20-02 |
thiết bị chuyển đổi nguồn, tín hiệu, hiệu santak, điện 220vac, 50hz, 2kva/1.4kw |
Thiết bị điều chỉnh áp lực khí (R300-03) |
thiết bị đo áp |
Thiết bị đo áp lực nước 40 bar |
Thiết bị đo áp suất - Pressure gauge: -Dial size 3-1/2” -Connection: 1/4“ BSP bottom connection -Range: 0-200psi & 0-14 bar dual scale -Model: P3508L |
Thiết bị đo áp suất ( dùng cho máy khoan) , part: 02510416045, hàng mới 100%, Nsx:FURUKAWA |
thiết bị đo áp suất bằng tiếp điểm |
Thiết bị đo áp suất cao (76cmHg~35kg/cm2) |
Thiết bị đo áp suất của chất lỏng(dùng cho hóa chất) Model: P2316 class 1.0 ,Pressure range: 0..10 bar, hang moi 100% |
thiết bị đo áp suất loại tiếp điểm |
thiết bị đo áp suất loại tuyến tính |
Thiết bị đo áp suất lốp (0-1200kPa) |
Thiết bị đo áp suất lốp (0-500kPa) |
Thiết bị đo áp suất lưu lượng khí Model: LFE-50B; nhãn hiệu SOKKEN; Hàng mới 100% |
Thiết bị đo áp suất nước - G-1-2", mới 100% |
Thiết bị đo áp suất -Pressure Gauge- GP46-10-01 |
Thiết bị đo áp suất thấp (76cmHg~15kg/cm2) |
Thiết bị đo áp suất từ 0-200 PSI, WEKSLER, P/N: UA20E4C |
thiết bị đo áp suất tuyến tính |
Thiết bị đo áp suất VBAT38A1-V, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu SMC, hàng mới 100% |
Thiết bị đo áp suất VTG18+N, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Thiết bị đo áp suất, Model: MEX5B63B24, Hãng sản xuất: Baumer, mới 100% |
Thiết bị đo chính xác độ chênh lệch áp suất trong phòng sạch với bên ngoài (Model: FCO520, ±600Pa31m/s, ±6kPa100m/s, ±20kPa180m/s, kích thước: 216x100x40mm, DC7.5V) (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo khí áp, 0-3000 PSI, P/N: 3CFJ3 |
Thiết bị đo kiểm tra lưu lượng, áp suất chất khí cho máy đùn ép, hoạt động không bằng điện TYPE-100 mới 100% |
Thiết bị dùng trong ngành sơn : Đồng hồ đo áp lực khí, mới 100% |
Thiết bị kết nối của đồng hồ đo áp xuất khí nén: MODEL: FR SIZE: 2" Hàng mới 100% |
thiết bị khẩn cấp |
Thiết bị kiểm tra áp lực Kyowa. Model: T100K, 01 bộ = 01 cái. Hàng mới: 100% |
Thiết bị kiểm tra áp suất - PRESSURE MONITORING |
Thiết bị kiểm tra áp suất +- 0,25 mbar (không dùng điện)- (phụ kiện lò Tunnel) |
Thiết bị kiểm tra áp suất chân không hiệu JTC, model JTC-1820, mới 100% |
Thiết bị kiểm tra áp suất GV 42-133-40MPA. Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra áp suất HS210, hiệu SIGMA, mới 100%( dùng cho máy may CN) |
Thiết bị kiểm tra áp suất két nước làm mát AE300064 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Thiết bị kiểm tra áp suất khí ga, từ 0-10 mbar(không dùng điện)- (phụ kiện lò Tunnel) |
Thiết bị kiểm tra áp suất: GV 42-143-40MPA. Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra áp xuất lốp xe ô tô(hoạt dộng bằng khí nén) model 3201,hiệu BGS-Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra lưu lượng HFS-25A, hiệu AUTOSIGMA, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra lưu lượng nước MODEL: FS30RS SIZE: 1" Hàng mới 100% |
Bộ cảm biến áp lực dầu động cơ, ký hiệu ZD220-3, không dùng điện |
Bộ kiểm soát áp suất xung của thiết bị đo thông số giếng khoan 10202954 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm soát áp suất, xung của thiết bị đo thông số giếng khoan 10202954 (Hàng mới 100%) |
Bộ nhã thủy tĩnh để kiểm tra -#xA;áp suất không hoạt động bằng điện , Model H20E, hàng moi 100% |
Cảm biến áp suất dầu / 3203061J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Cảm biến áp suất dầu / 3203063J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Cảm biến áp suất khí nén: MODEL: 3100 RANGE 0-40 BAR Hàng mới 100% |
Cảm biến dòng khí PF2W720-03-67 dùng cho hệ thống khí, hiệu SMC |
Cảm biến tốc độ (VOE4780941)/PT ô tô Volvo A30D, A40D mới 100% |
Đầu dò áp lực 0-2000psi 691201-2000 |
Đầu đo áp suất MSI -1 To 25 Bar out 0.5-4.5 VDC ratiometr (P/N 1373.340) (hàng mới 100%) |
Đồng hồ áp suất 775A-25MPA-20.4MPA, hiệu Asahi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất khí PF2W720-03-67, hiệu SMC, mới 100% |
Đồng hồ áp suất Wika model 232.50, dải đo 0 ~20 Bar |
Đồng hồ áp suất, P.N: 70023206, mới 100% |
Đồng hồ áp suất-2105010013 - PRESSURE GAUGE (P93201-991120)-lk nk để sx |
Đồng hồ chịu chấn động YN100-1 (0 - 60 Mpa) (dùng để đo áp lực dầu; hoạt động không bằng điện). (PT bơm nhũ hoá BWR80/20 XRB2B). Hàng mới 100% do TQ sx |
Đồng hồ đo áp lực "TOGYO"AS1/2G-100X40MPAphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực 0-2000bar, size: 4". Code: 11710-A100-2000-1/2"BSP (mới 100%) |
Đồng hồ đo áp lực 6bar, P/N: 31308-0401/1 , hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực dầu: P6-LA-400 Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực khí nén GK25-161 DAT R1/8 40 0.1 MPA |
Đồng hồ đo áp lực khí: Y200; 0~10MPa. Không hoạt động bằng điện Mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất - 208074/005 (hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất - Model: 2010 .Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất - P/N: PFN40TSA2B (0-10BAR)+D202BA .Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất "YUKIWA"SG20-20phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất (hàng mới 100%) / 6" Wika SS Pressure Gauges range 0-40bar, Process Conn.: G 1/2 B, Bottom Mount, 232.50.160 |
Đồng hồ đo áp suất , đường kính 63mm, dải đo: 0-40 bar, P/N: 00611040-50011. |
Đồng hồ đo áp suất 0 - 400 bar, size 100mm, model: BE15-163, hiệu NKS (mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất 0- 400 PSIG (mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất 200PSI 1/8" hoạt động không bằng điện |
Đồng hồ đo áp suất 4-500-400psi (4 Pressure Gauges, 0-400psi, 1/2 NPT) |
Đồng hồ đo áp suất 6" (150mm) 0...40 bar/ psi. Model: MGS120. Code: 1.20.3.A.G.---AAFJ.41M.C.40.L02.S10.T25.C01.T01. Kèm màng làm kín MGS9/2B. Tag No: PG-2410 |
Đồng hồ đo áp suất AC-A/25-0/400AA2F - 2.5"*400kg liquid filled bottom conn 1/4 PF, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất AC-A/4-0/40AA3N - 4"*40kg liquid filled bottom conn.3/8 NPT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất AE-AF/4-0/40AA2N - 4"*40kg liquid filled back mount w/flange 1/4NPT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất an toàn DIN EN 562. Seri 401 001 |
Đồng hồ đo áp suất BNI00V Range: 0/40 Bar |
Đồng hồ đo áp suất dùng cho máy bơm. Model: PF 100 CH, DIF H, D402. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí cho máy bắn cát 8Mm 1St Pressure 0.5Kgf/? ì 2Nd Pressure 10Kgf/? Code ISR2000-02BG, ẳ(8A)/ Regulator Code ISR2000-02BG, ẳ(8A) |
Đồng hồ đo áp suất khí CO2,220V sky.Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất mã 40-500-6000 PSI (4 Stainless steel Liquid Filled Press Gauges, 0 psi to 6000psi) |
Đồng hồ đo áp suất mã AU3/8 X 75 X 20kpa, hàng mới 100%, hãng sx KEIKI |
Đồng hồ đo áp suất sử dụng cho máy sấy khí nén/ PRESSURE GAUGE EN837-1 WIKA 0-40Kg/?ìJOINTING DIA4mmìNOMINAL SIZE50 |
Đồng hồ đo áp suất: A 1/2G F100X40 MPA |
Đồng hồ đo áp suất; Model: PFQ-20-T-S-D-4N-(0-10BAR) ( mới 100% ) |
Đồng hồ đo áp suất; range: 0-2000 psi; Model: KMBP-GF |
Dụng cụ đo áp suất của chất khí hoạt động không bằng điện, phạm vi đo: 0-100 pascal, MODEL: M-2000, Nhà sản xuất: KINS ( 1 bộ = 1 cái) Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo áp suất khí nén cho buồng lọc Model: 2000-500. Hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy khoan đá, Đồng hồ đo áp lực, mã 040304-16013, Hãng sản xuất FURUKAWA, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc Robex 170W-7: Cảm biến áp suất , Model MC840219, hàng mới 100% |
thiết bị chuyển đổi nguồn, tín hiệu, hiệu santak, điện 220vac, 50hz, 2kva/1.4kw |
Thiết bị đo áp lực nước 40 bar |
Thiết bị đo áp suất - Pressure gauge: -Dial size 3-1/2” -Connection: 1/4“ BSP bottom connection -Range: 0-200psi & 0-14 bar dual scale -Model: P3508L |
Thiết bị đo áp suất từ 0-200 PSI, WEKSLER, P/N: UA20E4C |
Thiết bị đo chính xác độ chênh lệch áp suất trong phòng sạch với bên ngoài (Model: FCO520, ±600Pa31m/s, ±6kPa100m/s, ±20kPa180m/s, kích thước: 216x100x40mm, DC7.5V) (Hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra áp suất chân không hiệu JTC, model JTC-1820, mới 100% |
Thiết bị kiểm tra áp suất GV 42-133-40MPA. Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra áp suất: GV 42-143-40MPA. Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra áp xuất lốp xe ô tô(hoạt dộng bằng khí nén) model 3201,hiệu BGS-Hàng mới 100% |
Cảm áp, P.N: 70024464, mới 100% |
Cảm biến áp suất ISE80-02L-A-A Phụ tùng máy gia công kim loại , nhà SX: SMC, mới 100% |
Đồng hồ áp lực - 02250055-911 REGULATOR PRESSURE VALVE KIT |
Đồng hồ áp lực PRESS GAUGE P-EA02-627 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Đồng hồ áp suất, P.N: 70022562, mới 100% |
Đồng hồ áp suất, P.N: 70024463, mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 6" (150mm) 0...40 bar/ psi. Model: MGS120. Code: 1.20.3.A.G.---AAFJ.41M.C.40.L02.S10.T25.C01.T01. Kèm màng làm kín MGS9/2B. Tag No: PG-2410 |
Đồng hồ đo áp suất dùng cho hệ thống khí nén--763028--(phụ tùng thay thế của Máy đóng thùng lon) - Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất G43-10-02, hiệu SMC |
Đồng hồ đo áp suất G43-4-02, hiệu SMC |
Đồng hồ đo áp suất gas công nghiệp loại đôi (02 cái/bộ) không dùng cho bình gas, hiệu: REFCO dùng trong công nghiệp lạnh, không hoạt động bằng điện, mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí IS3000-02,Hiệu SMC. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất SA002/4-0/6-AB4N/2A - 4"*6kg W/type 70 SUS 316 Sealed Diaphragm Outer connection 1/2 NPT, Hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra áp suất 10000251 SN: 112749 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo áp suất ( dùng cho máy khoan) , part: 02510416045, hàng mới 100%, Nsx:FURUKAWA |
Thiết bị đo chính xác độ chênh lệch áp suất trong phòng sạch với bên ngoài (Model: FCO520, ±600Pa31m/s, ±6kPa100m/s, ±20kPa180m/s, kích thước: 216x100x40mm, DC7.5V) (Hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất - P/N: PFN40TSA2B (0-10BAR)+D202BA .Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 6" (150mm) 0...40 bar/ psi. Model: MGS120. Code: 1.20.3.A.G.---AAFJ.41M.C.40.L02.S10.T25.C01.T01. Kèm màng làm kín MGS9/2B. Tag No: PG-2410 |
Đồng hồ đo áp suất P1104-06 (Hàng mới 100%) |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90262040: Loại khác, không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90262040: Loại khác, không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90262040: Loại khác, không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...