- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9026 - Dụng cụ và máy đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí (ví dụ, dụng cụ đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế, nhiệt kế), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 90.14, 90.15, 90.28 hoặc 90.32.
- 902620 - Để đo hoặc kiểm tra áp suất:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các mặt hàng sử dụng trong máy, thiết bị hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (nhóm 40.16), bằng da thuộc hoặc da tổng hợp (nhóm 42.05) hoặc bằng vật liệu dệt (nhóm 59.11);
(b) Băng, đai hoặc các sản phẩm trợ giúp khác bằng vật liệu dệt, có tính đàn hồi được dùng làm dụng cụ để nâng hoặc giữ bộ phận cơ thể (ví dụ, đai nâng dùng cho phụ nữ có thai, băng nâng ngực, băng giữ bụng, băng nẹp khớp hoặc cơ) (Phần XI);
(c) Hàng hóa chịu lửa của nhóm 69.03; đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, cho ngành hóa chất hoặc các mục đích kỹ thuật khác, thuộc nhóm 69.09;
(d) Gương thủy tinh, chưa gia công quang học, thuộc nhóm 70.09, hoặc gương bằng kim loại cơ bản hoặc gương bằng kim loại quý, không phải là bộ phận quang học (nhóm 83.06 hoặc Chương 71);
(e) Hàng hóa thuộc nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 hoặc 70.17;
(f) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV) hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39);
(g) Bơm có gắn các thiết bị đo lường, thuộc nhóm 84.13; máy đếm hoặc máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân, hoặc cân thăng bằng (nhóm 84.23); máy nâng hoặc hạ (từ nhóm 84.25 đến 84.28); các loại máy cắt xén giấy hoặc bìa (nhóm 84.41); bộ phận điều chỉnh hoặc dụng cụ lắp trên máy công cụ hoặc máy cắt bằng tia nước, thuộc nhóm 84.66, bao gồm các bộ phận có lắp các dụng cụ quang học để đọc thang đo (ví dụ, đầu chia độ “quang học”) nhưng thực tế chúng không phải là dụng cụ quang học (ví dụ, kính thiên văn thẳng); máy tính (nhóm 84.70); van hoặc các thiết bị khác thuộc nhóm 84.81; máy và các thiết bị (kể cả các thiết bị dùng để chiếu hoặc vẽ mạch điện lên vật liệu bán dẫn có độ nhạy) thuộc nhóm 84.86;
(h) Đèn pha hoặc đèn rọi loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ (nhóm 85.12); đèn điện xách tay thuộc nhóm 85.13; máy ghi âm, máy tái tạo âm thanh hoặc máy ghi lại âm thanh dùng trong điện ảnh (nhóm 85.19); đầu từ ghi âm (nhóm 85.22); camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh (nhóm 85.25); thiết bị ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến hoặc các thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26); đầu nối sợi quang, bó hoặc cáp sợi quang (nhóm 85.36); các thiết bị điều khiển số thuộc nhóm 85.37; đèn pha gắn kín của nhóm 85.39; cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44;
(ij) Đèn pha hoặc đèn rọi thuộc nhóm 94.05;
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 95;
(l) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự của nhóm 96.20;
(m) Dụng cụ đo dung tích, được phân loại theo vật liệu cấu thành chúng; hoặc
(n) Suốt chỉ, ống hoặc các loại lõi tương tự (được phân loại theo vật liệu cấu thành của chúng, ví dụ, nhóm 39.23 hoặc Phần XV).
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện cho các máy, thiết bị, dụng cụ hoặc các mặt hàng của Chương này được phân loại theo các nguyên tắc sau:
a) Các bộ phận và phụ kiện là hàng hóa thuộc nhóm bất kỳ trong Chương này hoặc Chương 84, 85 hoặc 91 (trừ các nhóm 84.87, 85.48 hoặc 90.33) trong mọi trường hợp được phân loại vào các nhóm riêng của chúng;
b) Các bộ phận và phụ kiện khác, nếu chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho một loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ riêng biệt, hoặc với một số loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ trong cùng một nhóm (kể cả máy, thiết bị hoặc dụng cụ của nhóm 90.10, 90.13 hoặc 90.31) được phân loại theo máy, thiết bị hoặc dụng cụ cùng loại đó;
c) Tất cả các bộ phận và phụ kiện khác được phân loại trong nhóm 90.33.
3. Các quy định trong Chú giải 3 và 4 của Phần XVI cũng áp dụng đối với Chương này.
4. Nhóm 90.05 không áp dụng cho kính ngắm dùng để lắp vào vũ khí, kính ngắm tiềm vọng để lắp vào tàu ngầm hoặc xe tăng, hoặc kính viễn vọng dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng của Chương này hoặc của Phần XVI; kính ngắm và kính viễn vọng như vậy được phân loại vào nhóm 90.13.
5. Tuy nhiên, theo Chú giải này, những dụng cụ, thiết bị hoặc máy quang học dùng để đo hoặc kiểm tra, có thể phân loại ở cả 2 nhóm 90.13 và 90.31 thì phải xếp vào nhóm 90.31.
6. Theo mục đích của nhóm 90.21, thuật ngữ “các dụng cụ chỉnh hình” được hiểu là các dụng cụ dùng để:
- Ngăn ngừa hoặc điều chỉnh một số biến dạng của cơ thể; hoặc
- Trợ giúp hoặc nẹp giữ các bộ phận cơ thể sau khi bị bệnh, phẫu thuật hoặc bị thương.
Các dụng cụ chỉnh hình bao gồm cả giày, dép và các đế đặc biệt bên trong của giày, dép được thiết kế để cố định tình trạng sau khi chỉnh hình, với điều kiện là chúng hoặc (1) được làm theo số đo hoặc (2) được sản xuất hàng loạt, dưới hình thức độc dạng và không theo đôi và được thiết kế để dùng cho cả hai chân.
7. Nhóm 90.32 chỉ áp dụng với:
(a) Các thiết bị và dụng cụ dùng để điều khiển tự động dòng chảy, mức, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí, hoặc dùng để điều khiển tự động nhiệt độ, cho dù các hoạt động của chúng có hoặc không phụ thuộc vào sự biến đổi của một hiện tượng điện mà hiện tượng điện đó biến đổi theo yếu tố được điều khiển tự động, chúng được thiết kế để điều chỉnh, và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường, thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó; và
(b) Các thiết bị điều chỉnh tự động các đại lượng điện, và các thiết bị hoặc dụng cụ điều khiển tự động các đại lượng phi điện, mà hoạt động của chúng phụ thuộc vào một hiện tượng điện biến đổi theo yếu tố được điều khiển, chúng được thiết kế để điều chỉnh và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Articles of a kind used in machines, appliances or for other technical uses, of vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16), of leather or of composition leather (heading 42.05) or of textile material (heading 59.11);
(b) Supporting belts or other support articles of textile material, whose intended effect on the organ to be supported or held derives solely from their elasticity (for example, maternity belts, thoracic support bandages, abdominal support bandages, supports for joints or muscles) (Section XI);
(c) Refractory goods of heading 69.03; ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses, of heading 69.09;
(d) Glass mirrors, not optically worked, of heading 70.09, or mirrors of base metal or of precious metal, not being optical elements (heading 83.06 or Chapter 71);
(e) Goods of heading 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 or 70.17;
(f) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV) or similar goods of plastics (Chapter 39);
(g) Pumps incorporating measuring devices, of heading 84.13; weight-operated counting or checking machinery, or separately presented weights for balances (heading 84.23); lifting or handling machinery (headings 84.25 to 84.28); paper or paperboard cutting machines of all kinds (heading 84.41); fittings for adjusting work or tools on machine-tools or water-jet cutting machines, of heading 84.66, including fittings with optical devices for reading the scale (for example, “optical” dividing heads) but not those which are in themselves essentially optical instruments (for example, alignment telescopes); calculating machines (heading 84.70); valves or other appliances of heading 84.81; machines and apparatus (including apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitised semiconductor materials) of heading 84.86;
(h) Searchlights or spotlights of a kind used for cycles or motor vehicles (heading 85.12); portable electric lamps of heading 85.13; cinematographic sound recording, reproducing or re-recording apparatus (heading 85.19); sound-heads (heading 85.22); television cameras, digital cameras and video camera recorders (heading 85.25); radar apparatus, radio navigational aid apparatus or radio remote control apparatus (heading 85.26); connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables (heading 85.36); numerical control apparatus of heading 85.37; sealed beam lamp units of heading 85.39; optical fibre cables of heading 85.44;
(ij) Searchlights or spotlights of heading 94.05;
(k) Articles of Chapter 95;
(l) Monopods, bipods, tripods and similar articles, of heading 96.20;
(m) Capacity measures, which are to be classified according to their constituent material; or
(n) Spools, reels or similar supports (which are to be classified according to their constituent material, for example, in heading 39.23 or Section XV).
2. Subject to Note 1 above, parts and accessories for machines, apparatus, instruments or articles of this Chapter are to be classified according to the following rules:
(a) Parts and accessories which are goods included in any of the headings of this Chapter or of Chapter 84, 85 or 91 (other than heading 84.87, 85.48 or 90.33) are in all cases to be classified in their respective headings;
(b) Other parts and accessories, if suitable for use solely or principally with a particular kind of machine, instrument or apparatus, or with a number of machines, instruments or apparatus of the same heading (including a machine, instrument or apparatus of heading 90.10, 90.13 or 90.31) are to be classified with the machines, instruments or apparatus of that kind;
(c) All other parts and accessories are to be classified in heading 90.33.
3. The provisions of Notes 3 and 4 to Section XVI apply also to this Chapter.
4. Heading 90.05 does not apply to telescopic sights for fitting to arms, periscopic telescopes for fitting to submarines or tanks, or to telescopes for machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI; such telescopic sights and telescopes are to be classified in heading 90.13.
5. Measuring or checking optical instruments, appliances or machines which, but for this Note, could be classified both in heading 90.13 and in heading 90.31 are to be classified in heading 90.31.
6. For the purposes of heading 90.21, the expression “orthopaedic appliances” means appliances for:
- Preventing or correcting bodily deformities; or
- Supporting or holding parts of the body following an illness, operation or injury.
Orthopaedic appliances include footwear and special insoles designed to correct orthopaedic conditions, provided that they are either (1) made to measure or (2) mass-produced, presented singly and not in pairs and designed to fit either foot equally.
7. Heading 90.32 applies only to:
(a) Instruments and apparatus for automatically controlling the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases, or for automatically controlling temperature, whether or not their operation depends on an electrical phenomenon which varies according to the factor to be automatically controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value; and
(b) Automatic regulators of electrical quantities, and instruments or apparatus for automatically controlling non-electrical quantities the operation of which depends on an electrical phenomenon varying according to the factor to be controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác, không hoạt động bằng điện |
Máy tạo áp suất để kiểm tra sự thay đổi của sản phẩm trong môi trường áp suất cao, không hoạt động bằng điện... (mã hs máy tạo áp suất/ mã hs của máy tạo áp s) |
Phụ tùng của đầu phun: Đồng hồ đo áp suất Pressure Gauge, mới 100%... (mã hs phụ tùng của đầ/ mã hs của phụ tùng của) |
Đồng hồ kẹp dòng Fluke 400A,hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ kẹp dòn/ mã hs của đồng hồ kẹp) |
Đồng hồ đo áp: 0-1 MPA-Y-60ZT phi 60mm, không dùng điện, dùng đo áp suất khí than thuộc lò nung gạch men. Mới 100%... (mã hs đồng hồ đo áp/ mã hs của đồng hồ đo á) |
Phụ tùng xe nâng: Bầu Áp Suất, Part no: 0009821009, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe nân/ mã hs của phụ tùng xe) |
Dụng cụ đo áp lực khí nén BM-3-100-A-1, Hãng sản xuất:Hydac Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo áp l/ mã hs của dụng cụ đo á) |
Đồng hồ đo khí YQAr66(02)... (mã hs đồng hồ đo khí/ mã hs của đồng hồ đo k) |
Đồng hồ đo áp máy thổi khí 0- 15 Psi... (mã hs đồng hồ đo áp m/ mã hs của đồng hồ đo á) |
Đồng hồ điều áp cho bình oxy 1 đầu ra dùng cho tàu STI Maestro, Regulator twin pin index single outlet; hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ điều áp/ mã hs của đồng hồ điều) |
Dụng cụ hiệu chuẩn áp suất khí nén Keller Swiss, model: Leo 2 (Pneumatic pressure calibrator; hàng mới 100%)... (mã hs dụng cụ hiệu ch/ mã hs của dụng cụ hiệu) |
Đồng hồ gas (thiết bị đo áp suất)... (mã hs đồng hồ gas th/ mã hs của đồng hồ gas) |
Áp kế CC25010010, không hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
áp kế hoạt động không bằng điện Model: P110 010K, Size: 10A x 100mm, Hiệu "Wise" mới 100% |
áp kế nghiêng,dải đo 0- 50 hãng sx: Holy - ấn độ |
áp kế nồi hơI công nghiệp NAOMOTO PRESSURE CONTROL 3KG SNS-103 Mới 100% |
áp kế, (mới 100%) |
áp kế, Size:1/4",hàng mới 100%. |
áp suất kế, MODEL: 233.50, Hàng mới 100% |
Bộ cảm biến áp lực dầu động cơ, ký hiệu ZD220-3, không dùng điện |
Bộ cảm biến áp suất / 1619926J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Bộ cảm biến áp suất dầu / 3381462 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Bộ cảm biến chênh áp |
Bộ chuyển tín đo áp suất series ME 1000, model: ME1107 |
Bộ điều áp - Regulators - 2023322-67-B03 |
Bộ điều áp - Regulators - 2122332-67-B03 |
Bộ điều áp - Regulators - 4855302-67-B03Q |
Bộ đo áp suất " GTZ-80/0.4S; không dùng điện); (Dùng đo và kiểm tra áp suất trạm khí hóa than thuộc lò nung gạch men); Mới 100% |
Bộ đo áp suất bơm Viking ADPS-300-1B mới 100% |
Bộ đo áp suất bơm Viking PCS-300-1B/ 1370080 mới 100% |
Bộ đo áp xuất của máy bay 27 a-220-780 |
Bộ đồng hồ đo áp suất Hãng LR Đức Gồm :4 chiếc (0- 25bar:1c ;0-60bar :1c;0-250bar :1c; 0-600bar :1c) Code :01.17.1-A-G.41M Mới 100% |
Bộ dụng cụ đo áp suất hơi cho động cơ EEPV508, mới 100% |
Bộ dụng cụ dùng để kiểm tra rò rỉ khí ga điều hòa, hiệu JTC, model JTC-1005, mới 100% |
Bộ kiểm soát áp suất xung của thiết bị đo thông số giếng khoan 10202954 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm soát áp suất, xung của thiết bị đo thông số giếng khoan 10202954 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra áp suất FPU-1-250F2,5G2A3K. (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra và điều chỉnh áp suất khí C3000-8-W-F1T8-G49P; nhãn hiệu CKD; hàng mới 100% |
Bộ kiểm tra, điều chỉnh áp suất khí 110341, Hãng sản xuất Graco, hàng mới 100% |
Bộ nhã thủy tĩnh để kiểm tra -#xA;áp suất không hoạt động bằng điện , Model H20E, hàng moi 100% |
Bộ phận của máy mạ nhôm điện phân: ống điện ly chân không (54D), dùng để đo áp suất bình chân không. Hàng mới 100%. |
bộ xử lý đo nhiệt độ kh; 60-23p |
Cảm áp, P.N: 12418800, mới 100% |
Cảm áp, P.N: 70024464, mới 100% |
Cảm biến áp suất , code 41-3926, phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Somec, ( Mỹ ) |
Cảm biến áp suất , code 41-3930, Phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Somec ( Mỹ) |
Cảm biến áp suất dầu / 2935535 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Cảm biến áp suất dầu / 3203061J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Cảm biến áp suất dầu / 3203063J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Cảm biến áp suất dầu / 3257472 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Cảm biến áp suất dầu hộp số / 1647577 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Cảm biến áp suất dùng để kiểm tra áp suất cho nồi hơi hoạt động không bằng điện 8864.78.23.11.38.19.23, hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất ESP-100 Hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất ISE80-02L-A-A Phụ tùng máy gia công kim loại , nhà SX: SMC, mới 100% |
Cảm biến áp suất IT code 41-3928, Phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Somec ( Mỹ) |
Cảm biến áp suất khí nén: MODEL: 3100 RANGE 0-40 BAR Hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất không khí, mã sphẩm DPT2641-2R5D ( bộ /chiếc), hãng sx Johnson controls, hàng mới 100%. |
Cảm biến áp suất Pressure switch |
Cảm biến đo áp suất khí ISG231-030-Q (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến dòng khí PF2W720-03-67 dùng cho hệ thống khí, hiệu SMC |
Cảm biến nhiệt độ EST-250/300-1/4 Hàng mới 100% |
Cảm biến phát hiện chênh áp không khí, mã sphẩm DPT2641-2R5D ( bộ /chiếc) , hãng sx Johnson controls, hàng mới 100%. |
Cảm biến tốc độ (VOE4780941)/PT ô tô Volvo A30D, A40D mới 100% |
Cảm biến vị trí D-A93, hiệu SMC |
Cảm biến vị trí D-M9BW dùng cho hệ thống khí, hiệu SMC |
Công tắc áp suất ESPP-H2-H-10 |
Công tắc áp suất SPS-210 |
Công tắc áp suất SPS-220 |
Đầu dò áp lực 0-1000psi 691201-1000 |
Đầu dò áp lực 0-100psi 691201-100 |
Đầu dò áp lực 0-2000psi 691201-2000 |
Đầu đo áp suất |
Đầu đo áp suất MSI -1 To 25 Bar out 0.5-4.5 VDC ratiometr (P/N 1373.340) (hàng mới 100%) |
Đầu đo áp suất MSI -1 To 9 Bar out 0.5-4.5 VDC ratiometr (P/N 1373.339) (hàng mới 100%) |
Đầu đo áp suất PA23EI EEX/IA |
Điều áp (đo và kiểm soát áp suất) PR2-02BG |
Điều áp (đo và kiểm tra áp suất) PR2-02BG |
Đồng hồ áp ( khí ) bằng thép, áp suất 0 - 35KG/CM2. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Đồng hồ áp ( nước ) bằng thép, áp suất 0 - 35KG/CM2. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Đồng hồ áp lực - 02250055-911 REGULATOR PRESSURE VALVE KIT |
Đồng hồ áp lực ( BO = CAI ) LARGE GAS REGULATOR WITH PRESSURE GAUGES |
Đồng hồ áp lực ( BO = CAI )LARGE OXYGEN REGULATOR WITH PRESSURE GAUGE |
Đồng hồ áp lực PRESS GAUGE P-EA02-627 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Đồng hồ áp lực PRESSURE GAUGE GA6007 (phụ tùng cho máy sấy), hàng mới 100% |
Đồng hồ áp suất |
Đồng hồ áp suất - MA5100- DN 1/2. Hàng mới 100% |
Đồng hồ áp suất "0 - 16 KPA; 21 * 1.5; không dùng điện";( Dùng đo áp suất của trạm khí hóa than thuộc Lò nung gạch men); Mới 100% |
Đồng hồ áp suất (P/N: 312-800-B300). Hàng mới 100%, hãng sản xuất PETERSON. |
đồng hồ áp suất -0,25/0/+0,25 mbar (phụ kiện lò nung lại lần 1) |
Đồng hồ áp suất 0.2MPa (Pressure Gauge) |
Đồng hồ áp suất 0.2Mpa, không hoạt động bằng điện (Pressure Gauge) bằng thép dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%. |
Đồng hồ áp suất 0.4 MPa |
đồng hồ áp suất 0.4Mpa (Pressure Gauge). Hàng mới 100% |
đồng hồ áp suất 0-10mm bar (phụ kiện lò nung lại lần 1) |
đồng hồ áp suất 0-15mm bar (phụ kiện lò nung lại lần 1) |
Đồng hồ áp suất 2.5" loại 0-10kg/cm2/psi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất 2.5" loại 0-15kg/cm2/psi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất 2.5" loại 1kg-76cmHg, mới 100% |
Đồng hồ áp suất 4.0" loại 0-100kg/cm2/psi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất 4.0" loại 0-16kg/cm2/psi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất 775-A231-2MPa, hiệu Asahi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất 775-A231-35MPa, hiệu Asahi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất 775A-25MPA-16.2MPA, hiệu Asahi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất 775A-25MPA-20.4MPA, hiệu Asahi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất dầu dùng cho máy doa (hoạt động không bằng điện) |
Đồng hồ áp suất G36-10-01, hiệu SMC |
Đồng hồ áp suất G36-10-01-L, hiệu SMC, mới 100% |
Đồng hồ áp suất khí PF2W720-03-67, hiệu SMC, mới 100% |
Đồng hồ áp suất máy ép (350 PSI - 250kg/cm2)/PRESSURE GAUGE |
Đồng hồ áp suất máy rửa túi khí 5KG/CM2/PRESSURE GAUGE |
Đồng hồ áp suất Wika model 232.50, dải đo 0 ~20 Bar |
Đồng hồ áp suất, P.N: 4458700, mới 100% |
Đồng hồ áp suất, P.N: 70022562, mới 100% |
Đồng hồ áp suất, P.N: 70023206, mới 100% |
Đồng hồ áp suất, P.N: 70024463, mới 100% |
Đồng hồ áp suất-2105010013 - PRESSURE GAUGE (P93201-991120)-lk nk để sx |
Đồng hồ ápPressure gage YXC-100A(0~1)Mpa- bộ phận máy ép mới 100% |
Đồng hồ cân kim phun, mới 100%, không hiệu,dùng trong gara xưởng sửa chữa ô tô |
Đồng hồ chịu chấn động YN100-1 (0 - 60 Mpa) (dùng để đo áp lực dầu; hoạt động không bằng điện). (PT bơm nhũ hoá BWR80/20 XRB2B). Hàng mới 100% do TQ sx |
Đồng hồ đa áp suất mã AU3/8 X 75 X 10kpa, hàng mới 100%, hãng sx KEIKI |
Đồng hồ dầu áp suất 10 Bar, mới 100% |
Đồng Hồ để đo hoặc kiểm tra áp suất Mã HL62B-O, Hàng mới 100% |
đồng hồ đo áp |
đồng hồ đo áp chân không |
Đồng hồ đo áp lực |
Đồng hồ đo áp lực - NittanHàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực "TOGYO"AS1/2G-100X40MPAphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực (dùng cho chất lỏng) hoạt động không bằng điện-Press. Vaccuum gauge f100, PF 3/8"x f10, -0.1-0MPaSUS304 |
Đồng hồ đo áp lực 0-2000bar, size: 4". Code: 11710-A100-2000-1/2"BSP (mới 100%) |
Đồng hồ đo áp lực 0-3K, P/N: 31308-0312 , hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực 6bar, P/N: 31308-0401/1 , hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực 9052 Mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực có van (dùng cho chất lỏng) hoạt động không bằng điện-Press. gauge with cock f100, PF 3/8"x f10, 0-1MPaSUS304 |
Đồng hồ đo áp lực của máy đúc kim loại TD0170 /D75L 1/64 |
Đồng hồ đo áp lực của máy phun thuốc trừ sâu. Hàng mới 100%. |
Đồng hồ đo áp lực dầu không dùng điện, phi (3-3,5)cm dùng cho máy thủy công suất 80Hp hiệu ghi chữ trung quốc hàng mới 100%. |
Đồng hồ đo áp lực dầu: LS-5 Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực dầu: P-6L Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực dầu: P6-LA-400 Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực đường ống nhập khẩu, ký hiệu YE-100B, hoạt động không dùng điện |
Đồng hồ đo áp lực gas, hiệu MAGNATE (phụ tùng đầu đốt nồi hơi). Không hoạt động bằng điện. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực khí acetylene - loại Yamato, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực khí Argon (có lưu lượng kế), hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực khí dùng cho máy mài gạch loại 7Mpa, hiệu Delixi, đo áp bằng cơ học, không dùng điện |
Đồng hồ đo áp lực khí LPG, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực khí nén GK25-161 DAT R1/8 40 0.1 MPA |
Đồng hồ đo áp lực khí oxy - loại Yamato, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực khí oxy - Mountain, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực khí oxy, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực khí: Y200; 0~10MPa. Không hoạt động bằng điện Mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực lắp vào bơm chân không. Hàng mới 100%. |
Đồng hồ đo áp lực nước Viking VWATERSF mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực range (-1) +(+9) Bar Model: NOUVA FIMA pressure gauge (DRY) |
Đồng hồ đo áp lực, Y100 10PKA, mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực, Y100 25PKA, mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực, Y100 6PKA, mới 100% |
Đồng hồ đo áp lựcAS1/2G 100X35MPAphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
đồng hồ đo áp suất |
Đồng hồ đo áp suất - 208074/005 (hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất - FW12GJA5003 - AIR PUMP CHECK JIG |
Đồng hồ đo áp suất - Model: 2010 .Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất - Model: 2100. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất - Model: 2310 .Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất - P/N: 232.50. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất - P/N: PFN40TSA2B (0-10BAR)+D202BA .Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất - Size: 100mm ( 1/2NPT-M, Range: 0 - 10000PSI) |
Đồng hồ đo áp suất "ASK"OPG.AT.R1/4-60X10MPAphụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất "NKS"GV95-671 35X16Mpaphụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất "NKS"NBV-PA-003phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất "YUKIWA"SG20-20phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất #100, dải đo 0~ 1MPa |
Đồng hồ đo áp suất (hàng mới 100%) / 1/4" MPC2 Filter/Regulator Range 0.2 - 2bar |
đồng hồ đo áp suất (hàng mới 100%) / 4" Dial Pressure Gauge range 0-10 bar c/w Syphone & Brass Cock |
Đồng hồ đo áp suất (hàng mới 100%) / 6" Wika SS Pressure Gauges range 0-40bar, Process Conn.: G 1/2 B, Bottom Mount, 232.50.160 |
Đồng hồ đo áp suất (hoạt động không bằng điện), dùng trong công nghiệp - P110 (100A*0~2.0Mpa*3/8PF), hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất , đường kính 63mm, dải đo: 0-40 bar, P/N: 00611040-50011. |
Đồng hồ đo áp suất . code: VG-64. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất ; Range : 0 - 850 Psi ; Model: 233.50.063 |
Đồng hồ đo áp suất 0 - 1000 Psi. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 0 - 25 bar - . Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 0 - 250 mbar . Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 0 - 300 Psi. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 0 - 400 bar, size 100mm, model: BE15-163, hiệu NKS (mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất 0 - 500 Psi. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 0- 400 PSIG (mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất 0.2 Mpa (Pressure Gauge). bằng thép dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%.. |
Đồng hồ đo áp suất 0.4 Mpa không dùng điện (Pressure Gauge) Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 0-6 bar |
Đồng hồ đo áp suất 10KPa, không hoạt động bằng điện (Pressure Gause) bằng thép dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%. |
Đồng hồ đo áp suất 1500PSI 2", 1/4" hoạt động không bằng điện |
Đồng hồ đo áp suất 1500PSI 2, 1/4"" hoạt động không bằng điện |
Đồng hồ đo áp suất 200PSI 1/8" hoạt động không bằng điện |
Đồng hồ đo áp suất 4" (100mm) 0...16 bar. Model: MGS18. Code: 1.18.3.A.E.---.AAFE.43M.ABS.T01 |
Đồng hồ đo áp suất 4-500-400psi (4 Pressure Gauges, 0-400psi, 1/2 NPT) |
Đồng hồ đo áp suất 6" (150mm) 0...40 bar/ psi. Model: MGS120. Code: 1.20.3.A.G.---AAFJ.41M.C.40.L02.S10.T25.C01.T01. Kèm màng làm kín MGS9/2B. Tag No: PG-2410 |
Đồng hồ đo áp suất 63mm, 1/4" NPT , 160psi P/N: J6452P |
Đồng hồ đo áp suất 775A-25MPA-16.2MPA ( AVU-G3/8-75x25Mpa (16.2Mpa ) ( GREN LIN.:0-16.2MPA RED LIN.:16.2- 25MPA ), hiệu Asahi |
Đồng hồ đo áp suất AC-A/25-0/400AA2F - 2.5"*400kg liquid filled bottom conn 1/4 PF, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất AC-A/4-0/16AA3N - 4"*16kg liquid filled bottom conn.3/8 NPT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất AC-A/4-0/40AA3N - 4"*40kg liquid filled bottom conn.3/8 NPT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất AE-AF/4-0/16AA2N - 4"*16kg liquid filled back mount w/flange 1/4NPT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất AE-AF/4-0/40AA2N - 4"*40kg liquid filled back mount w/flange 1/4NPT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất an toàn DIN EN 562. Seri 401 001 |
Đồng hồ đo áp suất BC-A/4-0/10AA4N – 4”*10kg SUS liquid filled 1/2 NPT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất BNI00V Range: 0/40 Bar |
Đồng hồ đo áp suất chất lỏng (nước). Mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất chất lóng và chất khí BTT-3-1.5CLAMP -80-8-0/120 |
Đồng hồ đo áp suất của máy (PRESSURE GAUGE), hoạt động không bằng điện |
Đồng hồ đo áp suất D10 Range: 0/1 Barg |
đồng hồ đo áp suất dùng cho động cơ thủy TEM-15 |
Đồng hồ đo áp suất dùng cho hệ thống khí nén--763028--(phụ tùng thay thế của Máy đóng thùng lon) - Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất dùng cho máy bơm. Model: PF 100 CH, DIF H, D402. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất EJ-M14/3-0/10AA4N – 4”*10kg SUS case & bottom conn 1/2 NPT AB contact, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất EJ-M14/4-0/10AA4N - 4"*10kg SUS case & bottom conn 1/2 NPT AB contact, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất EV-FM13/4-0/350AA4N - 4"*350kg SUS case & back mount w/flange 1/2NPT AA contact, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất G43-10-02, hiệu SMC |
Đồng hồ đo áp suất G43-4-02, hiệu SMC |
Đồng hồ đo áp suất ga của điều hoà ôtô 4-5 chỗ ngồi ( không dùng điện ), Hiệu BIG BANIAN,Mới 100%. |
Đồng hồ đo áp suất gas công nghiệp loại đôi (02 cái/bộ) không dùng cho bình gas, hiệu: REFCO dùng trong công nghiệp lạnh, không hoạt động bằng điện, mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất hiệu WIKA (Hoạt động không bằng điện) |
Đồng hồ đo áp suất J7858P |
Đồng hồ đo áp suất kèm van, không hoạt động bằng điện, áp suất làm việc 16kg/cm2- PF 1/2",đường kính trong10mm,bằng đồng, mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất kèm van,không hoạt động bằng điện, áp suất làm việc 16kg/cm2- PF 1/2", đường kính trong 10mm,bằng đồng, mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất kh:y-150-0-40kpa |
Đồng hồ đo áp suất khí 25MPA, (không dùng điện), dùng cho máy hàn. Hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí 321-21-222-00005E-SK (SKON) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Đồng hồ đo áp suất khí AN10-131-3000 |
Đồng hồ đo áp suất khí cho máy bắn cát 8Mm 1St Pressure 0.5Kgf/? ì 2Nd Pressure 10Kgf/? Code ISR2000-02BG, ẳ(8A)/ Regulator Code ISR2000-02BG, ẳ(8A) |
Đồng hồ đo áp suất khí CO2,110V sky.Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí CO2,220V sky.Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí của máy biến áp phân phối (PN1601.743.006, P1601B743006) (1LBA680300-00) |
Đồng hồ đo áp suất khí G36-10-01 (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại |
đồng hồ đo áp suất khí G36-10-01.Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí G36-2-01 (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Đồng hồ đo áp suất khí G43-4-01,Hiệu SMC. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí G43-6-01,Hiệu SMC, Hàng Mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí hoạt động không bằng điện 0-50bar |
Đồng hồ đo áp suất khí IS3000-02,Hiệu SMC. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí nén Model: 27L, Size: 2.5". Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí nén MODEL: DT105, 0-10KG/CM2 Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí nén, 24L,2,5 " , -1/1 Bar . Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí nén, 27/EWC,4", 0/10 Bar . Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí nén, 63L,2,5", 0-60 mBar . Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí YE150; 0-6KPa đường kính mặt 150mm cho lò sinh khí than của nhà máy Cán thép. Hàng mới 100%. |
Đồng hồ đo áp suất khí. Item.1030. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất không hoạt động bằng điện |
Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số DSG-1201DUP |
Đồng hồ đo áp suất mã 40-500-6000 PSI (4 Stainless steel Liquid Filled Press Gauges, 0 psi to 6000psi) |
Đồng hồ đo áp suất mã AU3/8 X 75 X 20kpa, hàng mới 100%, hãng sx KEIKI |
Đồng hồ đo áp suất mực nước , Model: LG/MT hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất P/N: J6452P |
Đồng hồ đo áp suất P1104-06 (Hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất PC-FM8/4-0/10AA3F - 4"*10kg bottom conn. w/flange blk casing 3/8 PF, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất PC-FM8/4-76/0AD3F - 4"*76CmHg/30inHg bottom conn. w/flange blk casing 3/8 PF, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất PG-100-150-BSP |
Đồng hồ đo áp suất PG-100-300-BSP |
Đồng hồ đo áp suất PGI-100B-BG400-LAP1 |
Đồng hồ đo áp suất PGI-115-PG600-LAO1-JK |
Đồng hồ đo áp suất PGI-50M-PG60-CAQX-F |
Đồng hồ đo áp suất PGI-63B-BG100-LAO1 |
Đồng hồ đo áp suất PGI-63B-BG250-LAO1 |
Đồng hồ đo áp suất PGI-63B-BG400-LAQ1 |
Đồng hồ đo áp suất PGI-63S-PG10K-LAO1 |
Đồng hồ đo áp suất S976 sing le low pressure switch (-)0.7 ~ 6.0 bar 3/8 PT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất SA002/4-0/6-AB4N/2A - 4"*6kg W/type 70 SUS 316 Sealed Diaphragm Outer connection 1/2 NPT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất SA007/4-0/10-EB9E/2A - 4"*10kg single flanger style 1.1/2" RF 150 LB, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất sử dụng cho máy sấy khí nén/ PRESSURE GAUGE EN837-1 WIKA 0-40Kg/?ìJOINTING DIA4mmìNOMINAL SIZE50 |
Đồng hồ đo áp suất TG4308 ( RTG-09B) |
Đồng hồ đo áp suất thủy lực 321.121.212-350K, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất W9042PE |
Đồng hồ đo áp suất( có dầu trên mặt đồng hồ): A 1/4R FI60 X6 MPA |
Đồng hồ đo áp suất(96x96mm)giới hạn áp suất 0-4bar |
Đồng hồ đo áp suất, hiệu ASHCROFT, 5RYA7, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất, hiệu Wika, model: 232.50, dãy đo 0/10 bar (mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất, hoat động không bằng điện, hàng mới 100%, 5NNC4 |
Đồng hồ đo áp suất, hoạt động không bằng điện, hàng mới 100%, CODE. PBFR1212DE00 |
Đồng hồ đo áp suất, mã SAA1, đường kính15cm, chất liệu viền gỗ mặt kính, mới 100% xuất xứ Italy |
Đồng Hồ đo áp suất, type: 65-15, hàng mới 100% do hãng Yue-On sản xuất |
Đồng hồ đo áp suất. code: BM2 -6-DS-R22. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất. code: EPEX-8-DS-R134a. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất. code: MR-306-DS-R22. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất. Loại: 213.53, Cỡ: 63mm. Kiểu kết nối: G 14" B. Dải đo: -1 đến 0. Hàng mới: 100% |
đồng hồ đo áp suất. Part số: 089699. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất: A 1/2G F100X40 MPA |
Đồng hồ đo áp suất: A 3/8R FI100X1 MPA |
Đồng hồ đo áp suất: A 3/8R FI75X10 MPA |
Đồng hồ đo áp suất; Model: 20W1005PH02BXAP0 |
Đồng hồ đo áp suất; Model: PFP-25-T-S-A-4N-(0-1,500PSI)-SE ( mới 100% ) |
Đồng hồ đo áp suất; Model: PFQ-20-T-S-D-4N-(0-10BAR) ( mới 100% ) |
Đồng hồ đo áp suất; range: 0-100 psi; Model: KDBP-GF |
Đồng hồ đo áp suất; range: 0-2000 psi; Model: KMBP-GF |
Đồng hồ đo áp suất; range: 0-3000 psi; Model: KNBP-GF |
Đồng hồ đo áp suất; range: 0-700 bar; Model: KPBP-GF |
Đồng hồ đo áp suấtAP-C33Wphụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Đồng hồ đo áp suấtVPS-D35.0Mpa-3SAphụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Đồng hồ đo áp xuất MODEL: TYPE: A2-60PA |
đồng hồ đo dầu thủy lực PGF-63A-250K,Hàng mới 100% |
đồng hồ đo độ sâu và đo áp suất (model 340342) |
Đồng hồ đo dung dịch, nhiệt độ kh; dws-51, 0-60°c |
Đồng hồ đo hơi, mới 100% |
đồng hồ đo nhiệt độ dùng cho động cơ thủy TUE-48-T |
Đồng hồ hiển thị áp suất VK-6F, đường kính 100mm, cao 115mm, dùng để đo áp lực khí than lò sinh khí , dải đo 0-6Kpa, bằng thép dùng cho hệ thống lò sinh khí than của nhà máy cán thép Hòa Phát, hàng mới 100%. |
Đồng hồ khí nén của máy kiểm tra độ rò rỉ sử dụng trong dây chuyền sản xuất xe máy |
đồng hồ lưu lượng, dùng để đo áp suất hơi ,bằng sắt, hàng mới 100% |
Đồng hồ nhiệt ( nước ) bằng thép. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Đồng hồ nhiệt Thermometer WSSX-411/0~100/L=75- bộ phận máy ép mới 100% |
Đồng hồ sạc gas. code: 19800 SV. Hàng mới 100% |
Đồng hồ số đo hiển thị nhiệt độ, hiệu kunon,kh; kn-lwk-z66(tn) |
Đồng hồ thủy lực 9052. Mới 100% |
Dụng cụ cảm biến kiểm tra áp suất chất khí dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% |
dụng cụ đặc biệt dùng lắp ráp xe máy suzuki -đồng hồ đo áp suất - COMPRESSION GAUGE |
Dụng cụ đo áp suất 0-10 bar, Model 133.53, Dùng đo nước trong công nghiệp. Hàng mới 100%. |
Dụng cụ đo áp suất 0-6 bar, Model 133.53, Dùng đo nước trong công nghiệp. Hàng mới 100%. |
Dụng cụ đo áp suất của chất khí hoạt động không bằng điện, phạm vi đo: 0-100 pascal, MODEL: M-2000, Nhà sản xuất: KINS ( 1 bộ = 1 cái) Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo áp suất dầu thủy lực AC10-131-15Mpa "NAGANOKEIKI" mới |
Dụng cụ đo áp suất DEPTH GAUGE dùng trong ngành kỹ thuật cơ khí, Part No. 15, hàng đã qua sử dụng |
Dụng cụ đo áp suất G-DU1/4-60*2.5MPA |
Dụng cụ đo áp suất hoạt động = cơ |
Dụng cụ đo áp suất khí ( FACOM U.179A ) hàng mới 100% |
Dụng cụ đo áp suất khí nén cho buồng lọc Model: 2000-500. Hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra áp suất 10000251 SN: 112749 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ kiểm tra áp suất. code: MFD-10. Hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra nồng độ của dung dịch làm mát CC2602B |
Flow Sensors Type: SDN552/1 GAPP (Cảm ứng dòng chảy máy cán Alexanderwerk, sử dụng trong nhà máy sản xuất Dược phẩm) |
Khí áp kế ( dụng cụ dùng để đo áp suất của chất khí, không hoạt động bằng điện) , hàng mới 100%. |
Linh kiện dùng cho nôi hơi (Đo nhiệt độ ống khói CHIMNEY THERMOMETER)hàng mới 100% |
Máy đo áp suất, không hoạt động bằng điện (Mã: 480-3335-ND) |
Máy đo hàm lượng hạt tạp chất trong nước |
máy hiệu chuẩn áp suất ( model:744)hiệu Fluke, hàng mới 100% ( bộ = cái) |
Máy kiểm tra áp suất khí. Item. T-03-700. Hàng mới 100% |
Phụ tùng bơm bê tông, mới 100%: dụng cụ đo áp suất/ Pressure transducer/ 420220 |
Phụ tùng của máy hàn: Thiết bị đo áp suất khí ACETYLEN, R76-15-510, loại không dùng điện, hàng mới 100%, pallet 1 |
Phụ tùng của máy khoan đá, Đồng hồ đo áp lực, mã 040304-16013, Hãng sản xuất FURUKAWA, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc đào Kobelco - Cảm biến tua máy, model VAMC849577, hàng mới 100%. |
Phụ tùng máy xúc Robex 170W-7: Cảm biến áp suất , Model MC840219, hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế máy sx dây khóa kéo: Đồng hồ thủy lực (OIL PRESSURE MOTOR) ORB-MY44-2PN-R1R (Hàng mới 100%) |
PTTT cho máy nén lạnh : Dụng cụ để kiểm tra áp suất nhớt (3184.479)-Hàng mới 100% |
Thiết bị cảm biến đo áp suất của chất lỏng(chuyên dùng cho hóa chất) Model: P3233, Measuring Range: 0..1 bar G1/2B, hang moi 100% |
Thiết bị chuyển đổi áp suất khí AR20-02 |
thiết bị chuyển đổi nguồn, tín hiệu, hiệu santak, điện 220vac, 50hz, 2kva/1.4kw |
Thiết bị điều chỉnh áp lực khí (R300-03) |
thiết bị đo áp |
Thiết bị đo áp lực nước 40 bar |
Thiết bị đo áp suất - Pressure gauge: -Dial size 3-1/2” -Connection: 1/4“ BSP bottom connection -Range: 0-200psi & 0-14 bar dual scale -Model: P3508L |
Thiết bị đo áp suất ( dùng cho máy khoan) , part: 02510416045, hàng mới 100%, Nsx:FURUKAWA |
thiết bị đo áp suất bằng tiếp điểm |
Thiết bị đo áp suất cao (76cmHg~35kg/cm2) |
Thiết bị đo áp suất của chất lỏng(dùng cho hóa chất) Model: P2316 class 1.0 ,Pressure range: 0..10 bar, hang moi 100% |
thiết bị đo áp suất loại tiếp điểm |
thiết bị đo áp suất loại tuyến tính |
Thiết bị đo áp suất lốp (0-1200kPa) |
Thiết bị đo áp suất lốp (0-500kPa) |
Thiết bị đo áp suất lưu lượng khí Model: LFE-50B; nhãn hiệu SOKKEN; Hàng mới 100% |
Thiết bị đo áp suất nước - G-1-2", mới 100% |
Thiết bị đo áp suất -Pressure Gauge- GP46-10-01 |
Thiết bị đo áp suất thấp (76cmHg~15kg/cm2) |
Thiết bị đo áp suất từ 0-200 PSI, WEKSLER, P/N: UA20E4C |
thiết bị đo áp suất tuyến tính |
Thiết bị đo áp suất VBAT38A1-V, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu SMC, hàng mới 100% |
Thiết bị đo áp suất VTG18+N, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Thiết bị đo áp suất, Model: MEX5B63B24, Hãng sản xuất: Baumer, mới 100% |
Thiết bị đo chính xác độ chênh lệch áp suất trong phòng sạch với bên ngoài (Model: FCO520, ±600Pa31m/s, ±6kPa100m/s, ±20kPa180m/s, kích thước: 216x100x40mm, DC7.5V) (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo khí áp, 0-3000 PSI, P/N: 3CFJ3 |
Thiết bị đo kiểm tra lưu lượng, áp suất chất khí cho máy đùn ép, hoạt động không bằng điện TYPE-100 mới 100% |
Thiết bị dùng trong ngành sơn : Đồng hồ đo áp lực khí, mới 100% |
Thiết bị kết nối của đồng hồ đo áp xuất khí nén: MODEL: FR SIZE: 2" Hàng mới 100% |
thiết bị khẩn cấp |
Thiết bị kiểm tra áp lực Kyowa. Model: T100K, 01 bộ = 01 cái. Hàng mới: 100% |
Thiết bị kiểm tra áp suất - PRESSURE MONITORING |
Thiết bị kiểm tra áp suất +- 0,25 mbar (không dùng điện)- (phụ kiện lò Tunnel) |
Thiết bị kiểm tra áp suất chân không hiệu JTC, model JTC-1820, mới 100% |
Thiết bị kiểm tra áp suất GV 42-133-40MPA. Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra áp suất HS210, hiệu SIGMA, mới 100%( dùng cho máy may CN) |
Thiết bị kiểm tra áp suất két nước làm mát AE300064 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Thiết bị kiểm tra áp suất khí ga, từ 0-10 mbar(không dùng điện)- (phụ kiện lò Tunnel) |
Thiết bị kiểm tra áp suất: GV 42-143-40MPA. Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra áp xuất lốp xe ô tô(hoạt dộng bằng khí nén) model 3201,hiệu BGS-Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra lưu lượng HFS-25A, hiệu AUTOSIGMA, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra lưu lượng nước MODEL: FS30RS SIZE: 1" Hàng mới 100% |
Bộ cảm biến áp lực dầu động cơ, ký hiệu ZD220-3, không dùng điện |
Bộ kiểm soát áp suất xung của thiết bị đo thông số giếng khoan 10202954 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm soát áp suất, xung của thiết bị đo thông số giếng khoan 10202954 (Hàng mới 100%) |
Bộ nhã thủy tĩnh để kiểm tra -#xA;áp suất không hoạt động bằng điện , Model H20E, hàng moi 100% |
Cảm biến áp suất dầu / 3203061J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Cảm biến áp suất dầu / 3203063J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Cảm biến áp suất khí nén: MODEL: 3100 RANGE 0-40 BAR Hàng mới 100% |
Cảm biến dòng khí PF2W720-03-67 dùng cho hệ thống khí, hiệu SMC |
Cảm biến tốc độ (VOE4780941)/PT ô tô Volvo A30D, A40D mới 100% |
Đầu dò áp lực 0-2000psi 691201-2000 |
Đầu đo áp suất MSI -1 To 25 Bar out 0.5-4.5 VDC ratiometr (P/N 1373.340) (hàng mới 100%) |
Đồng hồ áp suất 775A-25MPA-20.4MPA, hiệu Asahi, mới 100% |
Đồng hồ áp suất khí PF2W720-03-67, hiệu SMC, mới 100% |
Đồng hồ áp suất Wika model 232.50, dải đo 0 ~20 Bar |
Đồng hồ áp suất, P.N: 70023206, mới 100% |
Đồng hồ áp suất-2105010013 - PRESSURE GAUGE (P93201-991120)-lk nk để sx |
Đồng hồ chịu chấn động YN100-1 (0 - 60 Mpa) (dùng để đo áp lực dầu; hoạt động không bằng điện). (PT bơm nhũ hoá BWR80/20 XRB2B). Hàng mới 100% do TQ sx |
Đồng hồ đo áp lực "TOGYO"AS1/2G-100X40MPAphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực 0-2000bar, size: 4". Code: 11710-A100-2000-1/2"BSP (mới 100%) |
Đồng hồ đo áp lực 6bar, P/N: 31308-0401/1 , hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực dầu: P6-LA-400 Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực khí nén GK25-161 DAT R1/8 40 0.1 MPA |
Đồng hồ đo áp lực khí: Y200; 0~10MPa. Không hoạt động bằng điện Mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất - 208074/005 (hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất - Model: 2010 .Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất - P/N: PFN40TSA2B (0-10BAR)+D202BA .Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất "YUKIWA"SG20-20phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất (hàng mới 100%) / 6" Wika SS Pressure Gauges range 0-40bar, Process Conn.: G 1/2 B, Bottom Mount, 232.50.160 |
Đồng hồ đo áp suất , đường kính 63mm, dải đo: 0-40 bar, P/N: 00611040-50011. |
Đồng hồ đo áp suất 0 - 400 bar, size 100mm, model: BE15-163, hiệu NKS (mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất 0- 400 PSIG (mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất 200PSI 1/8" hoạt động không bằng điện |
Đồng hồ đo áp suất 4-500-400psi (4 Pressure Gauges, 0-400psi, 1/2 NPT) |
Đồng hồ đo áp suất 6" (150mm) 0...40 bar/ psi. Model: MGS120. Code: 1.20.3.A.G.---AAFJ.41M.C.40.L02.S10.T25.C01.T01. Kèm màng làm kín MGS9/2B. Tag No: PG-2410 |
Đồng hồ đo áp suất AC-A/25-0/400AA2F - 2.5"*400kg liquid filled bottom conn 1/4 PF, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất AC-A/4-0/40AA3N - 4"*40kg liquid filled bottom conn.3/8 NPT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất AE-AF/4-0/40AA2N - 4"*40kg liquid filled back mount w/flange 1/4NPT, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất an toàn DIN EN 562. Seri 401 001 |
Đồng hồ đo áp suất BNI00V Range: 0/40 Bar |
Đồng hồ đo áp suất dùng cho máy bơm. Model: PF 100 CH, DIF H, D402. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí cho máy bắn cát 8Mm 1St Pressure 0.5Kgf/? ì 2Nd Pressure 10Kgf/? Code ISR2000-02BG, ẳ(8A)/ Regulator Code ISR2000-02BG, ẳ(8A) |
Đồng hồ đo áp suất khí CO2,220V sky.Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất mã 40-500-6000 PSI (4 Stainless steel Liquid Filled Press Gauges, 0 psi to 6000psi) |
Đồng hồ đo áp suất mã AU3/8 X 75 X 20kpa, hàng mới 100%, hãng sx KEIKI |
Đồng hồ đo áp suất sử dụng cho máy sấy khí nén/ PRESSURE GAUGE EN837-1 WIKA 0-40Kg/?ìJOINTING DIA4mmìNOMINAL SIZE50 |
Đồng hồ đo áp suất: A 1/2G F100X40 MPA |
Đồng hồ đo áp suất; Model: PFQ-20-T-S-D-4N-(0-10BAR) ( mới 100% ) |
Đồng hồ đo áp suất; range: 0-2000 psi; Model: KMBP-GF |
Dụng cụ đo áp suất của chất khí hoạt động không bằng điện, phạm vi đo: 0-100 pascal, MODEL: M-2000, Nhà sản xuất: KINS ( 1 bộ = 1 cái) Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo áp suất khí nén cho buồng lọc Model: 2000-500. Hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy khoan đá, Đồng hồ đo áp lực, mã 040304-16013, Hãng sản xuất FURUKAWA, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc Robex 170W-7: Cảm biến áp suất , Model MC840219, hàng mới 100% |
thiết bị chuyển đổi nguồn, tín hiệu, hiệu santak, điện 220vac, 50hz, 2kva/1.4kw |
Thiết bị đo áp lực nước 40 bar |
Thiết bị đo áp suất - Pressure gauge: -Dial size 3-1/2” -Connection: 1/4“ BSP bottom connection -Range: 0-200psi & 0-14 bar dual scale -Model: P3508L |
Thiết bị đo áp suất từ 0-200 PSI, WEKSLER, P/N: UA20E4C |
Thiết bị đo chính xác độ chênh lệch áp suất trong phòng sạch với bên ngoài (Model: FCO520, ±600Pa31m/s, ±6kPa100m/s, ±20kPa180m/s, kích thước: 216x100x40mm, DC7.5V) (Hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra áp suất chân không hiệu JTC, model JTC-1820, mới 100% |
Thiết bị kiểm tra áp suất GV 42-133-40MPA. Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra áp suất: GV 42-143-40MPA. Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra áp xuất lốp xe ô tô(hoạt dộng bằng khí nén) model 3201,hiệu BGS-Hàng mới 100% |
Cảm áp, P.N: 70024464, mới 100% |
Cảm biến áp suất ISE80-02L-A-A Phụ tùng máy gia công kim loại , nhà SX: SMC, mới 100% |
Đồng hồ áp lực - 02250055-911 REGULATOR PRESSURE VALVE KIT |
Đồng hồ áp lực PRESS GAUGE P-EA02-627 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
Đồng hồ áp suất, P.N: 70022562, mới 100% |
Đồng hồ áp suất, P.N: 70024463, mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 6" (150mm) 0...40 bar/ psi. Model: MGS120. Code: 1.20.3.A.G.---AAFJ.41M.C.40.L02.S10.T25.C01.T01. Kèm màng làm kín MGS9/2B. Tag No: PG-2410 |
Đồng hồ đo áp suất dùng cho hệ thống khí nén--763028--(phụ tùng thay thế của Máy đóng thùng lon) - Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất G43-10-02, hiệu SMC |
Đồng hồ đo áp suất G43-4-02, hiệu SMC |
Đồng hồ đo áp suất gas công nghiệp loại đôi (02 cái/bộ) không dùng cho bình gas, hiệu: REFCO dùng trong công nghiệp lạnh, không hoạt động bằng điện, mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất khí IS3000-02,Hiệu SMC. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất SA002/4-0/6-AB4N/2A - 4"*6kg W/type 70 SUS 316 Sealed Diaphragm Outer connection 1/2 NPT, Hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra áp suất 10000251 SN: 112749 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo áp suất ( dùng cho máy khoan) , part: 02510416045, hàng mới 100%, Nsx:FURUKAWA |
Thiết bị đo chính xác độ chênh lệch áp suất trong phòng sạch với bên ngoài (Model: FCO520, ±600Pa31m/s, ±6kPa100m/s, ±20kPa180m/s, kích thước: 216x100x40mm, DC7.5V) (Hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo áp suất - P/N: PFN40TSA2B (0-10BAR)+D202BA .Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất 6" (150mm) 0...40 bar/ psi. Model: MGS120. Code: 1.20.3.A.G.---AAFJ.41M.C.40.L02.S10.T25.C01.T01. Kèm màng làm kín MGS9/2B. Tag No: PG-2410 |
Đồng hồ đo áp suất P1104-06 (Hàng mới 100%) |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 90262040 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90262040
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 90262040
Bạn đang xem mã HS 90262040: Loại khác, không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90262040: Loại khác, không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90262040: Loại khác, không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XVIII | Chương 90 | 90261040 | Loại khác, không hoạt động bằng điện |