- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9026 - Dụng cụ và máy đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí (ví dụ, dụng cụ đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế, nhiệt kế), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 90.14, 90.15, 90.28 hoặc 90.32.
- 902680 - Thiết bị hoặc dụng cụ khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các mặt hàng sử dụng trong máy, thiết bị hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (nhóm 40.16), bằng da thuộc hoặc da tổng hợp (nhóm 42.05) hoặc bằng vật liệu dệt (nhóm 59.11);
(b) Băng, đai hoặc các sản phẩm trợ giúp khác bằng vật liệu dệt, có tính đàn hồi được dùng làm dụng cụ để nâng hoặc giữ bộ phận cơ thể (ví dụ, đai nâng dùng cho phụ nữ có thai, băng nâng ngực, băng giữ bụng, băng nẹp khớp hoặc cơ) (Phần XI);
(c) Hàng hóa chịu lửa của nhóm 69.03; đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, cho ngành hóa chất hoặc các mục đích kỹ thuật khác, thuộc nhóm 69.09;
(d) Gương thủy tinh, chưa gia công quang học, thuộc nhóm 70.09, hoặc gương bằng kim loại cơ bản hoặc gương bằng kim loại quý, không phải là bộ phận quang học (nhóm 83.06 hoặc Chương 71);
(e) Hàng hóa thuộc nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 hoặc 70.17;
(f) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV) hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39);
(g) Bơm có gắn các thiết bị đo lường, thuộc nhóm 84.13; máy đếm hoặc máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân, hoặc cân thăng bằng (nhóm 84.23); máy nâng hoặc hạ (từ nhóm 84.25 đến 84.28); các loại máy cắt xén giấy hoặc bìa (nhóm 84.41); bộ phận điều chỉnh hoặc dụng cụ lắp trên máy công cụ hoặc máy cắt bằng tia nước, thuộc nhóm 84.66, bao gồm các bộ phận có lắp các dụng cụ quang học để đọc thang đo (ví dụ, đầu chia độ “quang học”) nhưng thực tế chúng không phải là dụng cụ quang học (ví dụ, kính thiên văn thẳng); máy tính (nhóm 84.70); van hoặc các thiết bị khác thuộc nhóm 84.81; máy và các thiết bị (kể cả các thiết bị dùng để chiếu hoặc vẽ mạch điện lên vật liệu bán dẫn có độ nhạy) thuộc nhóm 84.86;
(h) Đèn pha hoặc đèn rọi loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ (nhóm 85.12); đèn điện xách tay thuộc nhóm 85.13; máy ghi âm, máy tái tạo âm thanh hoặc máy ghi lại âm thanh dùng trong điện ảnh (nhóm 85.19); đầu từ ghi âm (nhóm 85.22); camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh (nhóm 85.25); thiết bị ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến hoặc các thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26); đầu nối sợi quang, bó hoặc cáp sợi quang (nhóm 85.36); các thiết bị điều khiển số thuộc nhóm 85.37; đèn pha gắn kín của nhóm 85.39; cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44;
(ij) Đèn pha hoặc đèn rọi thuộc nhóm 94.05;
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 95;
(l) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự của nhóm 96.20;
(m) Dụng cụ đo dung tích, được phân loại theo vật liệu cấu thành chúng; hoặc
(n) Suốt chỉ, ống hoặc các loại lõi tương tự (được phân loại theo vật liệu cấu thành của chúng, ví dụ, nhóm 39.23 hoặc Phần XV).
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện cho các máy, thiết bị, dụng cụ hoặc các mặt hàng của Chương này được phân loại theo các nguyên tắc sau:
a) Các bộ phận và phụ kiện là hàng hóa thuộc nhóm bất kỳ trong Chương này hoặc Chương 84, 85 hoặc 91 (trừ các nhóm 84.87, 85.48 hoặc 90.33) trong mọi trường hợp được phân loại vào các nhóm riêng của chúng;
b) Các bộ phận và phụ kiện khác, nếu chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho một loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ riêng biệt, hoặc với một số loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ trong cùng một nhóm (kể cả máy, thiết bị hoặc dụng cụ của nhóm 90.10, 90.13 hoặc 90.31) được phân loại theo máy, thiết bị hoặc dụng cụ cùng loại đó;
c) Tất cả các bộ phận và phụ kiện khác được phân loại trong nhóm 90.33.
3. Các quy định trong Chú giải 3 và 4 của Phần XVI cũng áp dụng đối với Chương này.
4. Nhóm 90.05 không áp dụng cho kính ngắm dùng để lắp vào vũ khí, kính ngắm tiềm vọng để lắp vào tàu ngầm hoặc xe tăng, hoặc kính viễn vọng dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng của Chương này hoặc của Phần XVI; kính ngắm và kính viễn vọng như vậy được phân loại vào nhóm 90.13.
5. Tuy nhiên, theo Chú giải này, những dụng cụ, thiết bị hoặc máy quang học dùng để đo hoặc kiểm tra, có thể phân loại ở cả 2 nhóm 90.13 và 90.31 thì phải xếp vào nhóm 90.31.
6. Theo mục đích của nhóm 90.21, thuật ngữ “các dụng cụ chỉnh hình” được hiểu là các dụng cụ dùng để:
- Ngăn ngừa hoặc điều chỉnh một số biến dạng của cơ thể; hoặc
- Trợ giúp hoặc nẹp giữ các bộ phận cơ thể sau khi bị bệnh, phẫu thuật hoặc bị thương.
Các dụng cụ chỉnh hình bao gồm cả giày, dép và các đế đặc biệt bên trong của giày, dép được thiết kế để cố định tình trạng sau khi chỉnh hình, với điều kiện là chúng hoặc (1) được làm theo số đo hoặc (2) được sản xuất hàng loạt, dưới hình thức độc dạng và không theo đôi và được thiết kế để dùng cho cả hai chân.
7. Nhóm 90.32 chỉ áp dụng với:
(a) Các thiết bị và dụng cụ dùng để điều khiển tự động dòng chảy, mức, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí, hoặc dùng để điều khiển tự động nhiệt độ, cho dù các hoạt động của chúng có hoặc không phụ thuộc vào sự biến đổi của một hiện tượng điện mà hiện tượng điện đó biến đổi theo yếu tố được điều khiển tự động, chúng được thiết kế để điều chỉnh, và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường, thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó; và
(b) Các thiết bị điều chỉnh tự động các đại lượng điện, và các thiết bị hoặc dụng cụ điều khiển tự động các đại lượng phi điện, mà hoạt động của chúng phụ thuộc vào một hiện tượng điện biến đổi theo yếu tố được điều khiển, chúng được thiết kế để điều chỉnh và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Articles of a kind used in machines, appliances or for other technical uses, of vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16), of leather or of composition leather (heading 42.05) or of textile material (heading 59.11);
(b) Supporting belts or other support articles of textile material, whose intended effect on the organ to be supported or held derives solely from their elasticity (for example, maternity belts, thoracic support bandages, abdominal support bandages, supports for joints or muscles) (Section XI);
(c) Refractory goods of heading 69.03; ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses, of heading 69.09;
(d) Glass mirrors, not optically worked, of heading 70.09, or mirrors of base metal or of precious metal, not being optical elements (heading 83.06 or Chapter 71);
(e) Goods of heading 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 or 70.17;
(f) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV) or similar goods of plastics (Chapter 39);
(g) Pumps incorporating measuring devices, of heading 84.13; weight-operated counting or checking machinery, or separately presented weights for balances (heading 84.23); lifting or handling machinery (headings 84.25 to 84.28); paper or paperboard cutting machines of all kinds (heading 84.41); fittings for adjusting work or tools on machine-tools or water-jet cutting machines, of heading 84.66, including fittings with optical devices for reading the scale (for example, “optical” dividing heads) but not those which are in themselves essentially optical instruments (for example, alignment telescopes); calculating machines (heading 84.70); valves or other appliances of heading 84.81; machines and apparatus (including apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitised semiconductor materials) of heading 84.86;
(h) Searchlights or spotlights of a kind used for cycles or motor vehicles (heading 85.12); portable electric lamps of heading 85.13; cinematographic sound recording, reproducing or re-recording apparatus (heading 85.19); sound-heads (heading 85.22); television cameras, digital cameras and video camera recorders (heading 85.25); radar apparatus, radio navigational aid apparatus or radio remote control apparatus (heading 85.26); connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables (heading 85.36); numerical control apparatus of heading 85.37; sealed beam lamp units of heading 85.39; optical fibre cables of heading 85.44;
(ij) Searchlights or spotlights of heading 94.05;
(k) Articles of Chapter 95;
(l) Monopods, bipods, tripods and similar articles, of heading 96.20;
(m) Capacity measures, which are to be classified according to their constituent material; or
(n) Spools, reels or similar supports (which are to be classified according to their constituent material, for example, in heading 39.23 or Section XV).
2. Subject to Note 1 above, parts and accessories for machines, apparatus, instruments or articles of this Chapter are to be classified according to the following rules:
(a) Parts and accessories which are goods included in any of the headings of this Chapter or of Chapter 84, 85 or 91 (other than heading 84.87, 85.48 or 90.33) are in all cases to be classified in their respective headings;
(b) Other parts and accessories, if suitable for use solely or principally with a particular kind of machine, instrument or apparatus, or with a number of machines, instruments or apparatus of the same heading (including a machine, instrument or apparatus of heading 90.10, 90.13 or 90.31) are to be classified with the machines, instruments or apparatus of that kind;
(c) All other parts and accessories are to be classified in heading 90.33.
3. The provisions of Notes 3 and 4 to Section XVI apply also to this Chapter.
4. Heading 90.05 does not apply to telescopic sights for fitting to arms, periscopic telescopes for fitting to submarines or tanks, or to telescopes for machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI; such telescopic sights and telescopes are to be classified in heading 90.13.
5. Measuring or checking optical instruments, appliances or machines which, but for this Note, could be classified both in heading 90.13 and in heading 90.31 are to be classified in heading 90.31.
6. For the purposes of heading 90.21, the expression “orthopaedic appliances” means appliances for:
- Preventing or correcting bodily deformities; or
- Supporting or holding parts of the body following an illness, operation or injury.
Orthopaedic appliances include footwear and special insoles designed to correct orthopaedic conditions, provided that they are either (1) made to measure or (2) mass-produced, presented singly and not in pairs and designed to fit either foot equally.
7. Heading 90.32 applies only to:
(a) Instruments and apparatus for automatically controlling the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases, or for automatically controlling temperature, whether or not their operation depends on an electrical phenomenon which varies according to the factor to be automatically controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value; and
(b) Automatic regulators of electrical quantities, and instruments or apparatus for automatically controlling non-electrical quantities the operation of which depends on an electrical phenomenon varying according to the factor to be controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Hoạt động bằng điện |
Phụ tùng máy đo nồng độ cồn trong khí thở: Máy thử, hiệu Intoximetrs VXL, model: Alco-Sensor VXL, p/n: 10572... (mã hs phụ tùng máy đo/ mã hs của phụ tùng máy) |
Cảm biến D-A93, dùng cho máy ép phun... (mã hs cảm biến da93/ mã hs của cảm biến da) |
Cảm biến D-M9N, dùng cho máy ép phun... (mã hs cảm biến dm9n/ mã hs của cảm biến dm) |
Cảm biến nhiệt, bộ phận của máy đóng gói, dùng để đo nhiệt lượng từ bộ hàn miệng túi, dài 795mm, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến nhiệt/ mã hs của cảm biến nhi) |
Cảm biến báo nước trong nhiên liệu dùng cho xe tải Tata Super Ace E4, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs cảm biến báo nư/ mã hs của cảm biến báo) |
Cảm ứng khí/D-C73; Dùng cho máy thành hình để cảm biến lấy khí trực tiếp từ xi lanh sang; mới 100%... (mã hs cảm ứng khí/dc/ mã hs của cảm ứng khí/) |
Đầu dò PH (Hàng mới 100%)... (mã hs đầu dò ph hàng/ mã hs của đầu dò ph h) |
Đồng hồ dầu máy ép nhiệt- OIL PRESSURE GAUGE 323.71.22-350KG... (mã hs đồng hồ dầu máy/ mã hs của đồng hồ dầu) |
Cảm biến độ ẩm- SENSOR ASSY HUMIDITY- 80590-TR0-A000-M1- LINH KIEN XE O TO HONDA CITY- Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến độ ẩm/ mã hs của cảm biến độ) |
Máy đo độ lệch tâm thân xúp páp, model:VALVE CHECKER. Hãng sx:WARREN & BROWN, hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ lệch/ mã hs của máy đo độ lệ) |
Cello 4S-Thiết bị ghi nhận dữ liệu và đo áp lực nước hiệu Technolog (kiểu 4s)-Thiết bị đầu cuối thông tin di động, kích thước: 149 x 146.5mm, model: Cello 4S. Hàng mới 100%... (mã hs cello 4sthiết/ mã hs của cello 4sthi) |
Cảm biến oxy sau xe City 2014- 36532-55A-Z01- PT Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến oxy sa/ mã hs của cảm biến oxy) |
Phụ tùng máy sản xuất tấm tường bê tông: Cảm biếnvị trí hoạt động-VIBRATION ABSORBER. P/N: U2370127. Hiệu Elematic. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ tùng máy sả/ mã hs của phụ tùng máy) |
Máy đo khí VOC model: GX-6000, S/N: 51J0048401RN (Riken Keiki- Japan), mới 100%... (mã hs máy đo khí voc/ mã hs của máy đo khí v) |
Can nhiệt 2 dây-TW-V-K M6 (nút ruồi)-Hàng mới 100%... (mã hs can nhiệt 2 dây/ mã hs của can nhiệt 2) |
Đồng hồ đo độ lạnh MAC 502... (mã hs đồng hồ đo độ l/ mã hs của đồng hồ đo đ) |
Can nhiệt Pt100, dùng để đo nhiệt độ, đường kính 3mm, dùng cho máy đóng cuộn linh kiện trong nhà máy điện tử, hàng mới 100%... (mã hs can nhiệt pt100/ mã hs của can nhiệt pt) |
Đồng hồ đo áp lực bằng gang- thép B004696, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã hs đồng hồ đo áp l/ mã hs của đồng hồ đo á) |
Đồng hồ siêu âm đo lưu lượng nước DN15... (mã hs đồng hồ siêu âm/ mã hs của đồng hồ siêu) |
Cảm Biến Áp Suất TPT4634-5M-18/18-SIL2, 14-36 Vdc, 4-20 mA. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến áp suấ/ mã hs của cảm biến áp) |
Cảm biến QS18VN6AF100-18018, Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến qs18vn/ mã hs của cảm biến qs1) |
Cảm biến TM-1808 NO 10-30 VDC NPN, Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến tm180/ mã hs của cảm biến tm) |
Cảm biến tốc độ gió RS485 (điện áp 5V, dùng trong các hệ thống thông gió trong tòa nhà, nhà máy, hệ thống thông gió tầng hầm)... (mã hs cảm biến tốc độ/ mã hs của cảm biến tốc) |
Thermometer- Thiết bị đo nhiệt độ điện tử dùng để theo dõi nhiệt độ của bánh đông lạnh (Hàng F.O.C, Không có giá trị thanh toán); Mới100%... (mã hs thermometer th/ mã hs của thermometer) |
Cảm biến tiệm cận ROKO-SN04-N10~30 VDC NC, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến tiệm c/ mã hs của cảm biến tiệ) |
Cảm ứng khí, E2EC-CR5C1, mới 100%... (mã hs cảm ứng khí e2/ mã hs của cảm ứng khí) |
DỤNG CỤ ĐO, ÁP KÊ... (mã hs dụng cụ đo áp/ mã hs của dụng cụ đo) |
DỤNG CỤ ĐO, NHIỆT KẾ... (mã hs dụng cụ đo nhi/ mã hs của dụng cụ đo) |
DỤNG CỤ ĐO, VAN BI LẮP CHO ÁP KẾ... (mã hs dụng cụ đo van/ mã hs của dụng cụ đo) |
Thiết bị đo địa vật lý bằng cảm ứng từ, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: QAIS-AA # 86R, PART NO: T1037010. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị đo địa/ mã hs của thiết bị đo) |
Thiết bị đo địa vật lý bằng cảm ứng từ, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: QAIS-AA # 86R, PART NO: T1037010. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo địa/ mã hs của thiết bị đo) |
Thiết bị đo đường kính giếng khoan, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: PPC-B # 8462, PART NO: 100109075. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị đo đườ/ mã hs của thiết bị đo) |
Thiết bị đo đường kính giếng khoan, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: PPC-B # 8462, PART NO: 100109075. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo đườ/ mã hs của thiết bị đo) |
Thiết bị đo thành giếng bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MAPC-BA # 8041, PART NO: J971600. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị đo thà/ mã hs của thiết bị đo) |
Thiết bị đo thành giếng bằng sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MAPC-BA # 8041, PART NO: J971600. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo thà/ mã hs của thiết bị đo) |
Thiết bị đo khi mê tan tự động cầm tay |
Dải đo: 0-3% CH4, sai số: 0,1% khi nồng độ CH4 (0-2%), hiển thị LED 7 đoạn, điện áp nguồn 5DVC, sử dụng pin xạc Ni-NH |
Thiết bị đo khí mêtan tự động cầm tay |
Thiết bị tự động giám sát khí CH4 (Tên khác: Thiết bị đo, cảnh báo khí mêtan) |
Thiết bị tự động giám sát khí CO (Tên khác: Thiết bị đo, cảnh báo khí CO) |
Thiết bị tự động giám sát khí CO2 (Tên khác: Thiết bị đo, cảnh báo khí CO2) |
Thiết bị tự động giám sát khí H2 (Tên khác: Thiết bị đo, cảnh báo khí H2) |
Thiết bị tự động giám sát khí O2 (Tên khác: Thiết bị đo, cảnh báo khí O2) |
Thiết bị tự động giám sát nhiệt độ (Tên khác: Thiết bị đo, cảnh báo nhiệt độ) |
Thiết bị đo tốc độ gió trong hầm mỏ (Tên khác: Thiết bị đo tốc độ gió) |
Máy đo đa thông số môi trường (Tên khác: Thiết bị đo khí đa thông số; Máy đo khí) |
- Bộ đo nhiệt độ - p/n: 51501136 |
- Cảm biến - p/n: 52018579 |
- Cảm biến áp suất - p/n: 71008645 |
- Cảm biến áp suất - p/n: 923976.3289 |
- Cảm biến đo mức chất lỏng - p/n: 52018579 |
* Phụ tùng xe nâng Kalmar - Cảm biến áp suất - p/n: 7090456 |
* Phụ tùng xe nâng Kalmar, (hàng mới 100%) : - Cảm biến áp suất - p/n: 923976.2553 |
08006G13000X-X2P: thiết bi đo mức nước bằng sóng siêu âm loại 6m cáp, ( Seri 16405; 16406) hiệu pulsar, mới 100% |
08206G13000X-X2P: Thiết bị đo mức nước bằng sóng siêu âm loại 6m cáp, (seri: 16246; 16247; 16283; 16284) hiệu pulsar, mới 100% |
1402318-Cảm biến tốc độ (Hàng Mới 100%) |
2444406 Máy xác định nhu cầu oxy trong nước BOD oxidirect complete kèm 6 đầu dò |
2816427800 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Cảm ứng gió xe 5 chỗ Sonata mới 100% |
314352H000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cảm biến áp xuất bình nhiên liệu xe 5 chỗ I30 hàng mới 100% |
319212B900 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Cảm ứng nước của lọc nhiên liệu xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
4076493 Cảm biến áp suất (Hàng mới 100%) |
407649300 Cảm biến áp suất (Hàng mới 100%) |
4209750-Cảm biến tốc độ gas (Hàng Mới 100%) |
4209751-Cảm biến tốc độ (Hàng Mới 100%) |
4209752-Cảm biến tốc độ gas (Hàng Mới 100%) |
4212049 Cảm biến tốc độ (Hàng mới 100%) |
4212362-Cảm biến tốc độ (Hàng Mới 100%) |
6043.017-Cảm biến tốc độ (Hàng Mới 100%) |
6043.052 Cảm biến tốc độ (Hàng mới 100%) |
6043.072-Cảm biến áp lực (Hàng Mới 100%) |
6043.072-Cảm biến tốc độ (Hàng Mới 100%) |
6091.003 Cảm biến tốc độ (Hàng mới 100%) |
6091.003-Cảm biến áp lực (Hàng Mới 100%) |
79010018 Đầu dò nhiệt độ cho máy gia nhiệt tuần hoàn dùng trong phòng thí nghiệm |
8100278-Cảm biến áp lực(suất) (Hàng Mới 100%) |
A-25.411.240 Thiết bị đo độ đục dùng cho nước sạch model AMI turbitrack, 1 bộ/cái, hàng mới 100% |
A-26.111.040 Thiết bị đo clo dư Model AMI Trides dùng cho nước sạch. 1 bộ/cái, hàng mới 100% |
A-85.151.010 Bộ thiết bị dùng để cân chỉnh thiết bị đo độ đục dùng cho nước sạch. 1 bộ/ cái, hàng mới 100% |
A-87.127.010 Cảm biến đo pH dùng cho nước sạch cáp 1m, 1 bộ/ cái, hàng mới 100% |
AESEM1011: thiết bị đo mẫu vi sinh không khí |
BA/10K-2-H210-0-EU: Cảm biến độ ẩm hoạt động bằng điện |
BA/10K-2-H310-R: Cảm biến nhiệt độ hoạt động bằng điện |
BA/H200-D-EU: Cảm biến độ ẩm hoạt động bằng điện |
Băng kiểm tra, cân chỉnh bơm cao áp 12PSDB75E, hàng mới 100% |
Bộ cảm biến - YL8Z2C216AC |
Bộ cảm biến chuyển động của hệ thống trình chiếu tương tác để làm các chương trình quảng cáo và biểu diễn |
Bộ cảm biến chuyển động Model K594C, dùng trong bộ điều khiển nhiệt độ tự động, hoạt động bằng điện hàng mới 100% |
Bộ cảm biến đo lực cắt 3 thành phần bao gồm các phụ kiện đi kèm :( Bộ cảm biến đo lực 3 thành phần, bộ giá, bộ cáp, bộ khuyêch đại) Hãng SX: Kistler instruments, hàng mới 100% |
Bộ cảm biến mức nước (dùng để đo mức nước của bồn ngưng tại lò hơi) |
Bộ cảm biến nhiệt (7E-3127@) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Bộ cảm biến nhiệt cho xe nâng hàng 0170457 |
Bộ cảm biến nhiệt( 243-5752) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Bộ cảm biến nhiệt: EBC 30 Mod.Draft Control 230V (1) XTP-sensor and probe, EXH0075-230, Hàng mới 100% |
Bộ cảm biến tốc độ( 212-3426) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Bộ cảm biến từ Model S241R, dùng trong bộ điều khiển nhiệt độ tự động, hoạt động bằng điện hàng mới 100% |
Bộ cảm biến-Escape-YL8Z2C216AC |
Bộ cảm ứng áp suất của dung dịch của thiết bị khoan-10257276 - S/N: 11936392; 11936393 |
Bộ cảm ứng nhiệt tự động 450DC-360V (dùng cho bộ điều khiển lập trình tự động máy cán nhôm) mới 100% |
bộ chuyển đổi áp suất-PB0000204895 ( hàng mới 100%) |
Bộ chuyển đổi nhiệt độ chạy bằng điện Code: GHW-30T |
Bộ chuyển đổi tín hiệu cho cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm: FMU90-R12CA111AA1A. Hàng mới 100%. |
Bộ điều chỉnh lưu lượng chất lỏng tự động modulating, P/N ML7421B1023-E, thiết bị tự động, hàng mới 100%; Hàng SX: Honeywell |
Bộ đo áp suất hơi, model: SYD-8017, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm và giảng dạy, hàng mới 100% |
Bộ đo khí ammonia của bồn ammonia |
Bộ đo lưu lượng áp suất tự động CDI-DSC |
Bộ đo lưu lượng procass 80E50 chất lỏng (đường HFCS)- Hàng mới 100% - Hãng sản xuất: E&H |
Bộ đo lưu lượng, P/N: 0-900-80-823-8. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia. Hàng mới 100%, do hãng KRONES sản xuất. |
Bộ đo nhiên liệu CIVIC- Hàng mới 100% |
Bộ đo nhiên liệu của xe Honda CIVIC |
Bộ đo nhiệt (PHU TUNG KHUON EP NHUA) |
Bộ dụng cụ dùng để kiểm tra áp lực của máy ép nhôm:(thiết bị xử lý tín hiệu:1bộ;cảm biến áp suất: 10 cái;đồng hồ đo:1bộ;dụng cụ lắp ráp:1bộ;cuộn dây cáp:12 cuộn (1cuộn=10 mét);Đầu chuyển các loại:1bộ) |
Bộ hiển thị kiểm tra lưu lượng khí gas |
Bộ lưu lượng kế ô xy 5540006 bao gồm: lưu lượng kế, bình làm ẩm, giắc cắm nhanh, bình làm ẩm 350ml, 2bộ mặt nạ thở và dây nối dùng 1 lần, hãng sx: Hersill, hàng mới 100% |
Bộ phận kiểm tra nhiệt dùng cho dàn lạnh (Hàng mới 100%) |
Bộ thiết bị đo áp lực nước lỗ rỗng dây rung bao gồm :đầu đo, máy ghi thu số hiệu, thiết bị giao diện, thiết bị bảo vệ, hộp bảo vệ mới 100% dùng trong quan trắc địa chất mới 100% |
Bộ thiết bị đo hữu tuyến lưu lượng chất lỏng dùng cho nước cấp đường kính D150, model MAGX2, hiệu Arkon, mới 100%, 1 bộ/cái |
Bộ thiết bị kiểm tra kích thước máy CNC TC52LF, SN: 201119242, gồm: thân dụng cụ TC52LF, Đầu đo, đầu nhận tín hiệu hồng ngoại IC56 -S/N 201118602, cổng giao tiếp tín hiệu IF - S/N 201112277, vòng tiêu chuẩn, cán nắp dao, cáp nối, mới 100% |
Bô. cam biê´n tô´c đô. (318-1181J) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Bô. cam biê´n tô´c đô. (4P-5820J) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Cảm biến 4670A245 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Cảm biến 4670A246 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Cảm biến 4670A247 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Cảm biến 4670A424 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Cảm biến an toàn ADAM M12 2TLJ020051R0000, Jokabsafety, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến áp lực - xe 16 chỗ - A0061536028 |
Cảm biến áp suất - DPTM250 |
Cảm biến áp suất - Model: DT04-3P (A+B) - 0116-407 02 1 06. Hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất - Model: X1000A-22-G-2-M-S-O-LABT. Hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất (P/N : CX-8-MB2-42-P25IW) Hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất (P/N : P51-100-20) Hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất (P/N : P51-200-20) Hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất (P/N : P51-300-20) Hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất (phụ tùng máy đúc đế) |
Cảm biến áp suất dầu, model 12SHDM7B, hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất dùng trong công nghiệp hoạt động bằng điện, type: PSW-801, Hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất FF4-4 DAY (1010063), Tival, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất FMB70-ACR1FA200CAA, Endress hauser, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất FMB70-ACR1MA200CAA, Endress hauser, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất hoạt động bằng điện, P.N: 11545100, mới 100% |
Cảm biến áp suất PA3022, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất PK6524 (bao gồm đầu nối E11859) , dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện,hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất PL2658, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất PN2022 (bao gồm đầu nối E11593) , dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện,hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất PN2023 (bao gồm đầu nối E11591) , dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện,hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất PN5004, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất PN6522 , dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện,hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất PN7004, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất PTC31-A2A11F1AF1A, Endress hauser, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất PTC31-A2A11M1AE1A, Endress hauser, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất, (Dùng cho máy bay), p/n: CZ9284E, Hãng sx: AUXITROL, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Cảm biến áp suấtPN2024 (bao gồm đầu nối E11593) , dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện,hàng mới 100% |
Cảm biến bánh lái (266-1484J) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Cảm biến báo áp suất, P/N: 0901308242. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia, hàng mới 100%. |
Cảm biến báo mức, P/N: 0900634261. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia, hàng mới 100%. |
Cảm biến báo mức, P/N: 091443696. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia, hàng mới 100%. |
Cảm biến báo nhiệt độ, P/N: CB6002128. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia, hàng mới 100%. |
Cảm biến bay hơi dùng cho máy phun sơn |
Cảm biến chất lượng không khí ( BA/ BS3X- VOC10 - Z-BNK ) mới 100% |
Cảm biến của lưu tốc kế(dùng để đóng hoặc mở dòng lưu chất của hệ thống xử lý nước thải) |
Cảm biến điện dung KG5057 (bao gồm đầu nối EVT004), dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến điện dung KI5023, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến điện dung KI5065, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến điện từ ID5005 |
Cảm biến đo gió - A2730940948 |
Cảm biến đo khí hydrogen code 2110B3707 |
Cảm biến đo khí nạp vào động cơ - A2730940948 |
Cảm biến đo khí thải - A0065422218 |
Cảm biến đo lưu lượng gió (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) B6BF13215 |
Cảm biến đo lưu lượng khí nén PF4000F-25-A1 - Phụ tùng của máy nén khí (dùng cho ngành điện tử) |
Cảm biến đo lưu lượng khí oxy code: OC-2, P/N: 8-01-1000-02-2 |
Cảm biến đo mức 90459-0951; Level sensor, BTL7-A110-M0400-B-S32 |
Cảm biến đo mức bằng sóng siêu âm: FDU 95-R1G1A. Hàng mới 100%. |
Cảm biến dò mức, P/N: 0902424777. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia, hàng mới 100%. |
Cảm biến đo mức/khoảng cách UQK-02 (hàng mới 100%) |
Cảm biến đo nhiệt độ - A2218300872 |
Cảm biến đo nhiệt độ & độ ẩm ở kính chắn gió - A1729058200 |
Cảm biến đo nhiệt độ ( Temperature Transmiter 2 wires system - 20 deg c 100 c. pt 100 temp sensor wika - t24.10. Mới 100% |
Cảm biến đo nhiệt độ khí nạp - A6511530028 |
Cảm biến đo nhiệt độ ngoài trời - A0115429617 |
Cảm biến đo nhiệt độ ngoài xe - A0075421318 |
Cảm biến đo nhiệt độ trong phòng - (004606100) Hiệu Schneider |
Cảm biến đo nhiêt độ trong xe - A2118300272 |
Cảm biến đo nhiệt độ. E52-CA1D M6 2M |
Cảm biến đo nhiệt độ. E52MY-PT10C D6.3MM SUS316 |
Cảm biến đo nồng độ oxi trong lò nhiệt (NGK), CP-D KS-164429 500L |
Cảm biến đo nồng độ PH trong bể hóa chất model Walchem, hoạt đồng bằng điện dùng trong dây truyền tẩy rửa FPCB, dải đo từ 0 đến 14 độ PH |
Cảm biến đo số vòng quay của máy thận nhân tạo- REED SENSOR COMPLETE (34519246) |
Cảm biến đo sức căn bề mặt LCM1410-550T-NW (Hàng mới 100%) |
Cảm biến dùng để do nhiệt độ chất lòng hoặc khí, Model: T6P810012NPT-T, Hàng mới 100% |
Cảm biến ghế trước bên phảiSENSOR COMP R, FR BACK SIDE Phụ tùng xe ô tô honda CIVIC |
Cảm biến gia tốc túi khí - A1729056000 |
Cảm biến hoạt động bằng điện (Conductivity sensor CLS 54-ACS1022). Phụ tùng máy chế biến sữa |
Cảm biến khí carbon dioxide ( C7232A1008/U) hàng mới 100% |
Cảm biến khí carbon dioxide hiệu Honeywell , model (C7232A1008/U) |
Cảm biến khí CO BA/420CO-1-ND-EUO |
Cảm biến khí CO2 hoạt động bằng điện CD-P00-00-0 |
Cảm biến khí nén/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Cảm biến khói dùng cho xe Ôtô, hàng mới 100%, Sx: 2012 |
Cảm biến kiểm đo nhiệt độ ngoài xe - A2045420218 |
Cảm biến kiểm tra hệ thống Túi khí - A2128210351 |
Cảm biến lượng oxy (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K55818861A |
Cảm biến lượng ôxy (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) Z60118861B |
Cảm biến lượng oxy (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) Z60218861A |
Cảm biến lượng oxy trước (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 392102B000 |
Cảm biến lượng oxy, phía trước (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 3921025300 |
Cảm biến lưu lượng DTT31-A1A111AE2AAA, Endress hauser, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến lưu lượng model DTT35-A2A111MB2CAB, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hiệu Endress hauser, hàng mới 100% |
Cảm biến lưu lượng oxy (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ, mới 100%) LF6618861C |
Cảm biến lưu lượng oxy trước (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 392102B040 |
Cảm biến lưu lượng SI5000 (bao gồm đầu nối E11591), dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện ,hàng mới 100% |
Cảm biến lưu lượng SI5007, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến lưu lượng SI5010, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến lưu lượng SU8000, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến mức 61-3-MS-S6-LC1 (1080399), Buehler, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến mức chuyển động của gần nâng IN991070.M80x1,5/66lg 10-35VDC, 150mA, Sn50/pnp, no, 2mSiliKab Hàng mới 100% |
Cảm biến mức dầu (341-1842) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Cảm biến mức FMI51-A2AMRJB3A1A, Endress hauser, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến mức FMU40-ARB2A2 (bao gồm màn hình hiển thị FHX40-21A), Endress hauser, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến mức model BTL7-E100-M0175-B-S32 dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hiệu Balluff, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt (147-4823X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Cảm biến nhiệt (176-1917X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Cảm biến nhiệt (4W-9972) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Cảm biến nhiệt / Temperature sensor ( Phụ tùng thay thế của máy xay cà phê . Hàng mới 100 % ) |
Cảm biến nhiệt 140MCDS (hàng mới 100%) |
Cảm biến nhiệt 39585146 phụ tùng máy nén khí, mới 100% |
Cảm biến nhiệt 901020/20-150-1043-9-160-104-000, Jumo, , dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt 902020/10-402-1001-1-9-220-104-330, Jumo, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt 91196758 phụ tùng máy nén khí, mới 100% |
Cảm biến nhiệt 945.000515 (Hàng mới 100%) |
Cảm biến nhiệt độ 2651683860, Phụ kiện máy khoan ,Hãng SX: Atlas, mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ 2653150769, Phụ kiện máy khoan ,Hãng SX: Atlas, mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ CGESHTPWA1 (hàng mới 100%) |
Cảm biến nhiệt độ dạng cặp nhiệt PN: GPEA |
Cảm biến nhiệt độ dầu 11039193. Phụ tùng cho xe xúc Volvo, hãng Volvo sản xuất.Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ động cơ (0150- 51-19/0117 3469). Phụ tùng cho máy khoan Atlas Copco, hãng Atlas Copco sản xuất. Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ đường ống gió hiệu Honeywell , model (LF20) hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ đường ống nước hiệu Honeywell , model(T7413A1009) hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ khí nạp (20524936/21385453). Phụ tùng cho máy khoan Atlas Copco, hãng Atlas Copco sản xuất. Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ TA3430, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ( 195-2150) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ( đo nhiệt độ) 12-00395-01SV ,hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ, PN: TE201 |
Cảm biến nhiệt FTS-2A-L (Hàng mới 100%) |
Cảm biến nhiệt GDN16-CF500W (hàng mới 100%) |
Cảm biến nhiệt M5RS-4A-R/K (Hàng mới 100%) |
Cảm biến nhiệt M5TS-2A-R/K (Hàng mới 100%) |
Cảm biến nhiệt P/N: 1716834/[1716834]Thermistor Assy - Phụ tùng máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt P/N: 1782095/Thermistor - Phụ tùng máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt P/N: 1984202/Thermistor Assy - Phụ tùng máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt RMH-ML100SX01/60-160-(YKN-1N)-CF1/2"NPT P/N: 15-2229-04 (hàng mới 100%) |
Cảm biến nhiệt T-101S-1.6-150-3500-EXA-Y-J-G-N dùng cho máy đúc nhựa |
Cảm biến nhiệt T-101S-1.6-200-3000-EXA-Y-J-G-N dùng cho máy đúc nhựa |
Cảm biến nhiệt T-230-1000-EXA-Y-J dùng cho máy đúc nhựa |
Cảm biến nhiệt T-250-40-2000-EXA-Y-J dùng cho máy đúc nhựa |
Cảm biến nhiệt Thermocouple/Thermic (IEC,1): TE32-RS05-700-(YKN-1)-13/PT0-21.3/600 P/N: 14-2115-01 (hàng mới 100%) |
Cảm biến nhiệt TMH-KD80II/316L-910-(YKN-1)@CFN3/4 (P/N: 15-2281-01) hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt TMNB-KS80II/316L-500/400-(YKN-1-26ST1)-M27x2.0p/316 (P/N: 15-1934-01) Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt TMNWFP-KS64II/310L-400/250-(YKN-1-26ST1)-22/310-ANSI 1300#RF/310 (P/N: 15-1934-02) Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt TMP-KS60II/310-300-(YKN-1)-17.3/310 (P/N: 15-2276-01) hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt TS12/ DS12-1-2 (hàng mới 100%) |
Cảm biến nhiệt TTR31-A1B111AE1BAA, Endress hauser, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt, P/N: 063155J. Phụ tùng máy điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt; P/N: 1701731/Thermistor - Phụ tùng máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt; P/N: 1708484/Thermistor Assy (Liquid) - Phụ tùng máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt; P/N: 1708509/Thermistor Assy (Gas) - Phụ tùng máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt; P/N: 1718032/Thermistor - Phụ tùng máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt; P/N: 6002917/Thermistor - Phụ tùng máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% |
Cảm biến nồng độ CO2 - C7632B1002 |
Cảm biến nồng độ CO2 (P/N: C7632B1002) Hàng mới 100% (Bộ/ cái) |
Cảm biến sụ cố nhiệt độ nước TM111 |
Cảm biến tiệm cận IB5063, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IE5099, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IE5266, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IGC207, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IGC223 (bao gồm đầu nối E11862), dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IGS204 (bao gồm đầu nối E11593) , dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện,hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IGS204 dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IGS204, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IGT200 dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IGT201 (bao gồm đầu nối E11594) , dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện,hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IGT205 (bao gồm đầu nối EVT004) dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IGT20A , dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện,hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IGT20A dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận II5257, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận II5492, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IM5022 dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IN5208 dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IN5225, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IN5228 dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IN5334, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận NBN3-F69-E2-V1-Y109463, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận NCB4-12GM60-B3B-V1, Pepperl fuchs, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận NF500A (bao gồm đầu nối E11859) , dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện,hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận NF5030, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận Ni35U-CK40-AP6X2-H1141, Turck, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận NI500A, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận NJ15+U1+N, Pepperl Fuchs, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận NJ40+U1+E2, Pepperl fuchs, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận NJ60-FP-E2-P1-Y111615, Pepperl fuchs, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến tiện cậm Ni12U-EM18M-VP4X-H1141, Turck, , dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến tốc độ (212-3426) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Cảm biến tốc độ (7C-4471) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Cảm biến tốc độ DI0001, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến tốc độ DI5001, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến tốc độ động cơ (295-4636) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Cảm biến từ MK5155, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện ,hàng mới 100% |
Cảm biến từ model BTL-P-1013-4R (bao gồm đầu nối BKS-S32M-15), dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hiệu Balluff, hàng mới 100% |
Cảm biến từ model MZT6 1023971, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hiệu Sick, hàng mới 100% |
Cảm biến vị trí - p/n: 0-900-01-902-5 |
Cảm biến-Escape-F77Z9J460AB |
Cảm biến-Escape-YL8Z2C204AB |
Cảm biết nhiệt độ , (dùng cho lò luyện thép, mới 100%) |
Cảm ứng nhiệt - 1089 0574 70 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Cảm ứng nhiệt - 3222 1488 05 (Phụ tùng máy khoan đá Atlas Copco) - mới 100% |
Cảm ứng nhiệt - 3222 1488 07 (Phụ tùng máy khoan đá Atlas Copco) - mới 100% |
Cảm ứng nhiệt ngoài của bình nóng lạnh điện |
Cảm ứng nhiệt THERMO COUPLE (SUS TYPE) TYPE K (D) 3.2-JIS 2 - L945 TE14-KD32-945/850-KR-22/446.Phụ tùng dùng cho lò nung bánh răng. Hàng mới 100%. |
Cảm ứng nhiệt THERMO COUPLE TE45-RD05-945/850/50-KR-10/PT1.Phụ tùng dùng cho lò nung bánh răng. Hàng mới 100%. |
Cặp nhiệt loại K. Nhiệt độ :1150 °C |
D4120 Đầu dò khói trong đường ống khí kèm 2 ống dò bằng kim loại dùng trong tòa nhà. hãng Systems Sensor |
Đầu châm khí Clo chlorine Injector 545-1000-1 (P/N.: 96691986), mới 100% |
Đầu đo Co2 cho máy phân tích bia/ hãng SX: Anton paar |
Đầu dò CO2 hoạt động bằng điện ( hàng mới 100%) CD-P00-00-0 |
Đầu dò đo độ dẫn điện 2 cực trong nước - Model: 8-11-3. Hàng mới 100%. |
Đầu dò đo độ PH; ITEM NO : RC1R5N, Hàng do hãng : HACH COMPANY sản xuất; Hàng mới 100% |
Đầu đo khí CO loại SC-CO/n |
Đầu đo khí CO loại SC-CO/s, (0-1000)ppm. Hàng mới 100%, Ba Lan sản xuất. |
Đầu dò khí gas, (bao gồm sạc pin), hàng mới 100% |
Đầu đo khí mêtan loại CPC-2 |
Đầu đo mực |
Đầu đo nhiên liệu dùng cho máy bay 0209KTU01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Fokker |
Đầu dò nhiệt độ ( hàng mới 100% ) ( phụ kiện nồi hơi ) |
Đầu đo nhiệt độ (4-wire PT100 Temperature Probe) |
Đầu dò nhiệt độ (hàng mới 100%) / 1/4" TP20 PT100 Temperature Sensor, BSP |
Đầu dò nhiệt độ (Immersion probe type K T/couple 115x5MM /each )Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Đầu dò nhiệt độ (Resistance thermometer) |
Đầu dò nhiệt độ (Temperature Probe PT100 4x30 1/4"G.) |
Đầu dò nhiệt độ 0-300degC( hàng mới 100% ) ( phụ kiện nồi hơi ) |
Đầu đo nhiệt độ 7MC1006-1DA16-Z . Hàng mới 100%, hãng SX: SIEMENS |
Đầu đo nhiệt độ 7MC1007-5DA11 . Hàng mới 100%, hãng SX: SIEMENS |
Đầu đo nhiệt độ 7MC1007-5DA14-Z . Hàng mới 100%, hãng SX: SIEMENS |
Đầu dò nhiệt độ của tủ sấy UNB 400 - Temperature sensor 600mm. (dùng trong phòng thí nghiệm) |
Đầu đo nhiệt độ HI766F (Hàng mới 100%) |
Đầu đo nhiệt độ HI766F1 (Hàng mới 100%) |
đầu dò nhiệt độ hiện số (loại có đầu dò kèm theo) hàng mới 100% |
Đầu dò nhiệt độ nước làm mát- Phụ tùng động cơ thủy công suất 760-1800HP- hàng mới 100% |
Đầu dò nhiệt độ- Phụ tùng động cơ thủy công suất 760-1800HP- hàng mới 100% |
Đầu đo nhiệt độ, loại K dài 1394mm, mới 100% |
Đầu đo nhiệt độ, loại K dài 1454mm, mới 100% |
Đầu đo nhiệt độ, loại K dài 1544mm, mới 100% |
Đầu đo nhiệt độ, loại K dài 2446mm, mới 100% |
Đầu đo nhiệt độ, loại K dài 435mm, mới 100% |
Đầu đo nhiệt độ, loại K dài 485mm, mới 100% |
Đầu đo nhiệt độ, loại K dài 492mm, mới 100% |
đầu đo nồng độ PH loại cáp dài 5m, , hãng sx: ETATRON, hàng mới 100% |
Đầu dò PH - Model: 103720. Hàng mới 100%. |
Đầu dò PH - Model: 103721. Hàng mới 100%. |
Dây cảm biến khói Netboz, chiều dài 10ft (NBES0307). Hàng mới 100% |
Dây đo nhiệt 2.3MM/220V (linh kiện que đo nhiệt). Hàng mới 100% |
DBM3005400000-BP Thiết bị đo mức nước bằng sóng siêu âm loại 5m cáp, Model dB mach 3 ( seri: 123458) gồm 1701110000XXX0P: Bộ truyền tín hiệu hữu tuyến gắn với thiết bị đo (seri 280866), hiệu Pulsar, mới 100% 1 bộ/cái |
DBM3010400000-BP Thiết bị đo mức nước bằng sóng siêu âm loại 10m cáp, model db mach 3 (seri 124051) gồm 1701110000XXX0P: Bộ truyền tín hiệu hữu tuyến gắn với thiết bị đo (seri 280905) |
D-D02-02-AIRT-HOLDE.Máy thăm nhiệt độ không khí tự động gồm giá đỡ thông khí |
D-E91-02- RAYTEK-KIT.Máy đo nhiệt độ bề mặt hồng ngoại |
Đồng hồ áp lực khí -PRESSURE GAUGE 4"150KG |
Đồng hồ áp lực máy đổ đế ip - Pressure Gauge AC-A |
Đồng hồ áp lực máy gặt, bằng sắt-PRESSURE GAUGE 5KG/CM2 |
Đồng hồ áp lực máy giặt, bằng sắt-PRESSURE GAUGE 5KG/CM2 |
Đồng hồ áp lực máy nén khí- PRESSURE GAUGE AE-A |
Đồng hồ áp lực máy nén khí- pressure gauge-AC-A |
Đồng hồ áp suất cho máy hơi nước |
đồng hồ áp suất DS 3/8" x 100x350 |
Đồng hồ báo nhiệt độ dùng cho máy đúc THERMOCOUPLE MONITOR TE-1306K.110V.220V |
Đồng hồ đo - Gas gause |
Đồng hồ đo - Oxygen gause |
Đồng hồ đo áp lực dầu thủy lực (8T-0820) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Đồng hồ đo áp lực Digital power meter 7KG7750 - W/RS-485 (hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo áp lực máy ép tổng lực-Pressure gauge 100Kg/Cm2 817A |
Đồng hồ đo áp lực nhớt máy ép giày ,bằng sắt-PRESSURE GAUGE C393002 #DTl/4" |
Đồng hồ đo áp lực TP-115 |
Đồng hồ đo áp suất (PYY-DG85A4005) |
đồng hồ đo áp suất loại 90503-6562 P.gauge MIP120 G3/8 A 0-1MPa/0-10bar(g), mới 100%, là bộ phận của máy chế biến sữa |
Đồng hồ đo áp suất. WIKA pressure gauge, Model: 232.50 |
Đồng hồ đo biến áp của máy ép PRESSURE GAUGE.Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo bùn trong nước, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo chân không - Vacuum gauge |
Đồng hồ đo độ ầm của không khí - DIGITAL MOISTURE METER M70-D |
Đồng hồ đo độ cứng LX-A (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Đồng hồ đo hơi nước DN 100. KVFN-14-10N-111-G1N01 (hoạt động bằng điện). Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo hơi nước DN 80. KVFN-14-08N-111-G1N01 (hoạt động bằng điện). Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo khí gas - LPG gauge |
Đồng hồ đo khí oxy - Oxy gauge |
Đồng hồ đo lưu lượng gas DM 100Z80-40. Hàng mới 100%, phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp. |
Đồng hồ đo lưu lượng gas DN 100, hoạt động bằng điện. Item KVFN-23-10D-121-G1N01. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo lưu lượng gas DN 65, hoạt động bằng điện. Item KVFN-23-06D-121-G1N01. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo lưu lượng gas DN 80, hoạt động bằng điện. Item KVFN-23-08D-121-G1N01. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo lưu lượng khí ST98-23MT0WC0CBA, Hãng SX : Fluid Components International LLC ( FCI) |
Đồng hồ đo nhiệt ( Nguồn vào : 220 VAC, Nguồn ra : 12V ) - Dùng cho máy cắt túi nilon; Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt DE-52 (Thiết bị điện) hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt DE-62 (Thiết bị điện) hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ "OMRON"E5CN-R2T AC100-240phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ CP3-00. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ DF2 PKMNR06. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ DF2 PPMNR05. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ FS-3A 220V (SENSOR). Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ FS-3A, hiệu Hanyoung. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ hiển thị số XMT-288FC, 220V, 0-150oC |
Đồng hồ đo nhiệt độ HY-1000 FKMNR06 50Hz. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ HY-2000 FPMNR05 50Hz. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ KF2 PKMNR08. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ KF2 PPMNR08. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ KX4N-MCAA. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ máy ép nhiệt - A gun temperature guage JY-688A |
Đồng hồ đo nhiệt độ MC9 4W-D0-MM-3-2. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ ND4 FKMR03 50Hz. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ ND4 FPMR05 50Hz. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ NX4 03. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ PX7-01. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ TP3 PP4. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ và độ dẫn chất lỏng Type: Smartec S CLD 134, Model: CLD134 - WCS138AB1( Hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo nhiệt độ, hoạt động bằng điện CT-410-WR 220V, 25W |
Đồng hồ đo nhiệt độ, Model: S5412 |
Đồng hồ đo nhiệt PK-52 (Thiết bị điện) hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt PN-62 (Thiết bị điện) hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt TM-905 (Thiết bị điện) hàng mới 100% |
Đồng hồ hiển thị áp 5040549 |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ, mới 100% |
Đồng hồ hiện thị số cho máy in màng bao bì, hàng mới 100% |
Đồng hồ khống chế nhiệt độ máy ép chi tiết giày, bằng nhựa-EMP CONTROLLER CB700 |
Đồng hồ kiểm tra áp suất (8T-0860) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
ĐồNG Hồ KIểM TRA NHIÊN LIệU 48*96 K TYPE 485 |
Dụng cụ để đo áp lực nòng liệu - Pressure transducer (BO=CAI) |
Dụng cụ đo áp lực |
Dụng cụ đo áp lực khí CO2 (220V), mới 100% |
Dụng cụ đo áp lực VT036 |
Dụng cụ đo áp suất hơi bảo hòa của REID của xăng bầu hở (1790/B Reid cylinder - Vapour chamber)Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo chất lỏng 90243-0110; MEASURING INSTRUMENT |
Dụng cụ đo chất lỏng 90243-0203; MEASURING INSTRUMENT- Zonoscope |
Dụng cụ đo gió |
Dụng cụ đo lưu lượng gió 50023916 |
Dụng cụ đo lưu lượng khí- PROBE OF HOT WIRE ANEMOMETER (FUSO RIKA) (AM-4204HA) |
Dụng cụ đo nhiệt độ - Temperature Gun |
Dụng cụ đo nhiệt độ (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ đo nhiệt độ lò 28*16*400mm ( hàng mới 100%) |
Dụng cụ đo nhiệt độ lò 8.0mm(500*500) hàng mới 100% |
Dụng cụ đo nhiệt độ lò DIA 6.4*200mm |
Dụng cụ đo nhiệt kế, model: EL-USB-4, Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo trọng lực bằng điện MIRAGE MD-300S, mới 100% |
F61MB-1C: Thiết bị đo lưu lượng nước hoạt động bằng điện |
Gas Meter remote type G1.6 (Máy đo lưu lượng khí hoạt động bằng điện) ( 1 Bộ gồm 1 Cái) |
Hệ thống cảnh báo mức nước trong hầm tàu thuỷ Type: RDLM-04 , mới 100% |
Hệ thống đo đạc địa chất công trình gồm: Đầu đo 18 cái model: 4500c-350kpa và dây cáp điện 328 mét model: 02-250V6-M |
Hộp điều khiển động cơ (hộp đen). (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Hộp đo lưu lượng khí 7 hoạt động bằng điện SDV-9000-07-000-0 |
Hộp đo lưu lượng khí 9 hoạt động bằng điện SDV-9000-07-000-0 |
HT-1306-UR: Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm hoạt động bằng điện |
HT-9000-UD1: Cảm biến độ ẩm hoạt động bằng điện |
HT-9006-UD1: Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm hoạt động bằng điện |
Indicator remote G1.6 (Máy đo lưu lượng khí hoạt động bằng điện) (1Bộ gồm 1 Cái) |
Kobold - Cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ chất khí (AFK-G1T) |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Bộ cảm biến va đập trước |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Cảm biến ghế trước bên phải |
LK XE OTO HONDA CRV- Bộ cảm biến va đập trước |
LK XE OTO HONDA CRV- Cảm biến |
LK XE OTO HONDA CRV- Cảm biến điểm chết trên của piston |
Lưu lượng kế (Thiết bị của máy đo độ khí bụi). |
Lưu lượng kế DN25 (mới 100%, hoạt động bằng điện) |
Máy chuẩn độ tự động (chuẩn độ pH trong mẫu dung dịch) model: AUT-701, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất DKK-TOA. Hàng mới 100% |
Máy đo ( kiểm tra) lưu lượng không khí chế hòa khí và phụ kiện đi kèm ( Hàng mới 100%) |
Máy đo áp suất và nhiệt độ chất lỏng c-DGM, S/n: CDGM-11398, P/n: 101.000. Và phụ kiện gồm: pin, ốc hiệu chuẩn, ống dẫn, bộ nguồn, sách HD. |
Máy đo biến số chất khí FG-7005C có nguồn dùng trong PTN.Hãng sx: GIOTEK |
Máy đo BOD Oxidirect, hãng sx: Lovibond - Đức, hàng mới 100% |
Máy đo Clo dư trong nước, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Sibata/Nhật Bản. Hàng mới 100% |
Máy đo Co2 kèm phụ kiện gồm: 01 đầu lấy mẫu trong chai, 01màn hình hiển thị/ hãng SX: PE |
Máy đo cường độ quang hợp và nồng độ CO2, hãng sx: PPSystems (Mỹ), hàng mới 100% |
Máy đo đa chỉ tiêu ( nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, độ ồn) cầm tay PCE-EM882, mới 100%, Hãng PCE Group ILberica S.L. United Kingdom sản xuất |
Máy đo đa chỉ tiêu môi trường 4 trong 1, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Máy đo độ ẩm (DC-2000-BP Moisture Meter) |
Máy đo độ bền bọt bia NIBEM-T, S/n: NIBEM-T-2844, P/n: 005.646. Và phụ kiện gồm: dụng cụ lấy mẫu ISD-4707, ly đựng mẫu, cáp, bộ tạo bọt, sách HD. |
Máy đo độ đục cầm tay model 2100Q IS (code: 2100QIS01). Hãng sản xuất: Hach. Hàng mới 100% |
Máy đo độ kín áp của chai/ hàng mới 100% hãng SX: Secure pak |
Máy đo độ pH của nước pH8750 (gồm:bộ hiển thị và truyền tín hiệu pH, đầu dò lồi, tiền khuyếch đại tín hiệu) |
Máy đo độ pH PP-201, Hiệu Gotech, S/N: TC1102126 Hàng mới 100%, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm |
Máy đo độ pH và độ dẫn điện của nước pH+EC8900 (gồm:đầu dò lồi pH, đầu xử lý tín hiệu, vi mach vào ra, đầu đo độ dẫn điện) |
Máy đo độ sâu của thiết bị dẫn đường hàng hải - FCV-585 |
Máy đo EC/TDS/Nhiệt độ cấm tay, model: AD330, mới 100% |
Máy đo khí CO loại SC-CO/N. Hãng Carboautomatyka Balan sản xuất |
Máy đo khí Hydrogen. Hãng Carboautomatyka Balan sản xuất |
Máy đo khí mêtan loại CPC-2. Hãng Carboautomatyka Balan sản xuất |
Máy đo lưu lượng bằng sóng siêu âm cầm tay, FD613 |
Máy đo ma sát của thiết bị đóng cắt cao thế (sử dụng điện 220V) |
Máy đo nhiệt độ |
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm. Model: HN-CHNR. Hàng mới 100% ; Hãng SX: CHINO ; Xuất xứ: Japan. |
Máy đo nhiệt độ HI151-00 (Hàng mới 100%) |
Máy đo nhiệt độ HI8757 (Hàng mới 100%) |
Máy đo nhiệt độ HI9043 (Hàng mới 100%) |
Máy đo nhiệt độ HI98509 (Hàng mới 100%) |
Máy đo nhiệt độ và áp suất chất lỏng c-DGM, SN: CDGM-11399, PN: 101.000. Và phụ kiện gồm: 11 vòng đệm, 3 đầu dò, 1 đầu cắm, 2,5l dung dịch chuẩn, 1 đầu nối. |
Máy đo nhiệt đồng bộ để kiểm chuẩn nhiệt độ can nhiệt của hãng SIKA- Đức có than |
Máy đo nhiệt/pH/mV để bàn, PHB-213 |
Máy đo nồng độ ô xy; Điện áp : 220V/100W. Chưa được lắp ráp và cài đặt hoàn chỉnh. (nhà sản xuất : Gastec; Model: GOA-6H-S). Phụ kiện đồng bộ kèm theo bao gồm : Đầu đo nồng độ ôxy (Oxygen Sensor, 6H10) : 1 chiếc. |
Máy đo nồng độ Oxy GMH 3691 (dùng trong công nghiệp), 1 bộ = 1 cái. |
Máy đo nồng độ PH, Model: E.CO.Ph, hãng sx: ETATRON, hàng mới 100% |
Máy đo nước đa chỉ tiêu hoạt động bằng điện. Model: Pastel UV. Hàng mới 100% |
Máy đo pH, Model: C5020 (code C5020T), Hãng sản xuất: Consort, Phụ kiện đồng bộ: Điện cực SP10P, Điện cực dẫn SK10T, Điện cực oxi hòa tan SZ10T, 2x50ml dung dịch chuẩn pH 4 và 7, 50ml dung dịch KCl 3M, 50ml dung dịch KCl 0.01M, Vali đựng, hàng mới 100% |
Máy đo pH, Model: C860 (code C680T), Hãng sản xuất: Consort, Phụ tùng: - Điện cực SP10P, Điện cực dẫn SK10B, Đầu dò ATC ST10N, 2x50ml dung dịch chuẩn pH 4 và 7, 50ml dung dịch KCl 3M, 50ml dung dịch KCl 0.01M, giá đỡ điện cực SH300, hàng mới 100% |
Máy dò rò rỉ đường ống nước ( bộ gồm: tay cầm, tai nghe, cảm biến rò rỉ, cáp nối, hộp hiển thị) (XLT30-A LIQUID LEAK DETECTOR) (Hàng mới 100%) |
Máy dò rò rĩ đường ống nước, (model: ORTOMAT MT), (bộ gồm: cảm biến rò rĩ, cáp, pin, hộp chứa), hàng mới 100% |
Máy dò rò rỉ đường ống trong ngành nước (Bộ gồm: Cảm biến rò rỉ, tai nghe, đầu nối cảm biến và hộp chứa), (LeckPen) (Hàng mới 100%) |
Máy đo tỉ trọng (phụ tùng của máy nghiền sàng đá, hàng mới) |
Máy đo trợ thính lực Audiometer MA 52 |
Máy đo và hiển thị khí CO2 hoạt động bằng điện. Hiệu: Telaire; Model: TEL-7001; CO20~10000ppm. Hàng mới 100%, hàng đồng bộ không có phụ kiện đi kèm |
Máy kiểm tra lượng asen trong nước, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Sibata/Nhật Bản. Hàng mới 100% |
Máy Kiểm Tra Nhiệt Kế Model: TC 65M Part no: 5TC65M01-00 |
Máy kiểm tra rò khí của sản phẩm OV51-17 (01 chiếc/bộ) hoạt động bằng điện, điện áp 220V |
Máy kiểm tra tĩnh điện của bàn sắt SISMCO FMX003, mới 100% |
Máy lấy mẫu khí dung tích lớn model: HV-1000R, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Sibata. Hàng mới 100% |
Máy lấy mẫu khí loại nhỏ model: MP-Sigma 300N. Hãng sản xuất: Sibata/Nhật Bản. Hàng mới 100% |
Máy lấy mẫu khí model: MP-Sigma500N, dùng trong phòng thí nghiệm .Hãng sản xuất Sibata. Hàng mới 100% |
Máy lấy mẫu khí model: SL-30N, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Sibata. Hàng mới 100% |
Máy lấy mẫu nước tự động hiện trường model:SD900, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Hach. Hàng mới 100% (code:900SDPS24) |
Máy quan trắc (nhận biết và đo) khí O3 (ozone) trong môi trường không khí xung quanh. Hãng sản xuất: Interscan. Hàng mới 100% |
Máy rò khí OV51-19, hàng mới 100% |
Máy rò khí OV51-20, OV51-22, hàng mới 100% |
Máy thử khí cho cụm xylanh xe máy, kèm phụ kiện, hãng sản xuất: U-TEC, hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Máy thử khí cho vách động cơ xe máy, kèm phụ kiện, hãng sản xuất: U-TEC, hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Muỗng đo mẫu, khối lương 200(+/-10)mg - Measuring spoon for samples 200 (+/-10) mg |
Nhiệt kế điện tử |
Nhiệt kế điện tử SK-8700-2 hiệu sato |
Nhiệt kế điện tử. Model: HD-1300K. NSX: Anristsu |
Nhiệt kế dùng trong lò nung xoắn mới 100% - Thermometer |
Nhiệt kế hoạt động bằng điện - đo nhiệt trong khuôn đúc nhựa JBS - 8042(J) |
Nhiệt kế tia hồng ngoại. Mới 100% |
Nhiệt kế WSSX-411 |
Nhiệt kế Zahm & Nagel 25-1250F/0-500C (6003), P/N: ZAHM. Dụng cụ dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% |
Nhiệt kế, hoạt động bằng điện, ký mã hiệu CemSFI do hãng FLSmidth sản xuất, mã SW.ID: 3064. Hàng mới 100% |
Ông đo nhiệt độ dùng cho lò nung xoắn - mới 100% -Thermometer Pipe |
P32AC-2C: Thiết bị đo lưu lượng khí hoạt động bằng điện |
pH kế. Model: 1-7726-01. Hiệu ASONE. |
Phụ tùng của máy chiết rót nước ngọt: Cảm biến nhiệt độ, code: 8F11653 |
Phụ tùng dây chuyền sản xuất xi măng : Đồng hồ áp lực (0~16MPa, YX-150A-10VA), hàng mới 100% |
Phụ tùng dây chuyền xi măng : Bộ biến xung áp lực (thiết bị đo kiểm tra áp lực, 7MF1564-3BD01-3AA1 RANGE:0-160bar, Out:4-20mA, dùng điện 220V) hàng mới 100% |
Phụ tùng máy đóng gói dầu gội: Cảm biến nhiệt độ RESISTANCE SENSOR |
Phụ tùng máy đóng gói túi nhựa: Cảm biến nhiệt độ SENSOR,RTD PT-100 40MML 4MMD |
Phụ tùng máy nén khí: bộ cảm biến nhiệt A11375374 |
Phụ tùng thay thế cho máy gặt đập liên hợp: Bảng đồng hồ. Mới 100%. |
Pressure gauge - Đồng hồ áp suất |
Pressure Transmitter - Thiết bị đo áp suất hoạt động bằng điện : PC3110 pH/ORP |
PT XE OTO HONDA - Bộ đo nhiên liệu xe ACCORD |
PT XE OTO HONDA- Bộ đo nhiên liệu xe ACCORD |
Que dò đo độ pH CPS 11D-7AA41, Endress hauser, hàng mới 100% |
Que đo nhiệt (1/4"x24T).(1gói=5kg=100cây) (Thiết bị điện) hàng mới 100% |
Que đo nhiệt (ống 1/4x23mm).(1gói=5kg=100cây) (Thiết bị điện) hàng mới 100% |
Que đo nhiệt (ống 4mm x1000mm) 1gói = 100 cây (thiết bị điện) |
Que đo nhiệt (ống 5mm x150mm) 1gói = 100 cây (thiết bị điện) |
Que đo nhiệt (ống 5mm x200mm)1gói = 100 cây. (Thiết bị điện) hàng mới 100% |
Que đo nhiệt (ống 5mm x50mm) 1gói = 100 cây (thiết bị điện) |
Que đo nhiệt độ - Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%. |
Que đo nhiệt TP-101 (Thiết bị điện) hàng mới 100% |
Que đo nhiệt TP-104L (Thiết bị điện) hàng mới 100% |
Sensor - Cảm biến chuyển đổi tín hiệu điện : SOT-NP801H4 |
Sensor - Cuộn cảm ( cảm biến định vị ) : LD-S-B-R-PT-01-M800-2-AO-L2 |
Sensor đo áp suất cho máy phân tích bia/ hãng SX: Anton paar |
Sensor đo áp xuất chân không, hàng mới 100%/ hãng SX: Controls |
SIEMENS - Cảm biến đo nhiệt độ chất lỏng PT100 (7MC1006-1DA11) |
SIEMENS -Cảm biến đo nhiệt độ chất lỏng (U28655 /W3T107903) |
SIEMENS -Nhiệt kế đo nhiệt độ chất lỏng (U28592 /W2T12734) |
TE-6311M-1: Cảm biến nhiệt độ hoạt động bằng điện |
TE-631AM-1: Cảm biến nhiệt độ hoạt động bằng điện |
Temperature meter - Đồng hồ đo nhiệt độ |
Temperature transmitter - Thiết bị đo nhiệt độ hoạt động bằng điện : SEM310X |
Thanh cảm biến nhiệt - NZTPIC101050 dùng cho máy đúc nhựa công nghiệp ( dùng để đo nhiệt độ) |
Thermo metter - Thiết bị đo nhiệt độ hoạt động bằng điện : 6308 DT |
Thiết bị cảm biến chất lỏng theo nguyên lý bánh quay , hàng mới 100% . model : FCCFM0P110750A |
Thiết bị cảm biến đo lưu lượng chất lỏng theo nguyên lý bánh quay Code: 3-2536-P0 |
Thiết bị cầm tay đo độ PH - Model: TS-100PA. Hàng mới 100%. |
Thiết bị cảm ứng (dùng để đo nồng độ cyanua trong bể xử lý nước thải ) |
Thiết bị cảm ứng dòng nước |
Thiết bị cảnh báo rò rỉ khí Clo DIS-G, 1-D 2-D, W-G (P/N.: 96736238), mới 100% |
Thiết bị chuyển đổi áp suất 26412R5WD2DT1C (hàng mới 100%) |
Thiết bị chuyển đổi áp suất 507.931011151 (hàng mới 100%) |
Thiết bị chuyển đổi áp suất 691.926007123 (hàng mới 100%) |
Thiết bị chuyển đổi áp suất RP7517A1009 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị chuyển đổi chân không khí Clo 189-010-10000 Chlorine switch-over dev (P/N.: 91834811), mới 100% |
Thiết bị chuyển đổi nhiệt độ 26TS1-2/K/BN (Hàng mới 100%) |
Thiết bị chuyển đổi nhiệt độ M5RS-4A-R/K (Hàng mới 100%) |
Thiết bị điều chỉnh áp suất |
Thiết Bị điều khiển TDS, mới 100% |
Thiết bị điều tiết chân không khí Clo VGA-111-B/3-B-0X-0-O,0F (P/N.: 91834644), mới 100% |
Thiết bị đo áp lực keo của máy phun keo - Pressure sensor (PT MMTB dùng để SX giày dép, mới 100%) |
Thiết bị đo áp suất (PYY-604-911) |
Thiết bị đo áp suất 2000-300 MM (hàng mới 100%) |
Thiết bị đo áp suất 507.910013151W (hàng mới 100%) |
Thiết bị đo áp suất 652.92410000000 (hàng mới 100%) |
Thiết bị đo áp suất 652.93410000000 (hàng mới 100%) |
Thiết bị đo áp suất dạng analog Code:68022-25 (hàng mới 100% - hãng sản xuất Coleparmer) |
Thiết bị đo áp suất khí có màn hình hiển thị APT3200-A4M11K01S1-M1 |
Thiết bị đo áp suất NTC015HP00 (hàng mới 100%) |
Thiết bị đo áp suất SP 208 B2P/FP 345-R (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo áp suất và nhiệt độ chất chất lỏng DGM, S/N: DGM-82221, P/N: 004.122 (và phụ kiện gồm: bộ sạc pin, tay xách, ống dẩn, núm cao su, sách HD) |
Thiết bị đo áp suất-regulator CU-02-006 |
Thiết bị đo báo mức chất lỏng bằng siêu âm.hàng mới 100%.model : ZMICROFLEX C+ |
Thiết bị đo bụi. Model :3443. Hãng SX: Kanomax; xuất xứ : Japan ; hàng mới 100% |
Thiết bị đo chân không hiệu TELEDYNE, hoạt động bằng điện. Model: HPM 4/6 (mới 100%) |
Thiết bị đo chất lượng nước online dùng trong trong hệ thống lọc nước tinh khiết KH: CM230 (220V-50HZ) (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo chất rắn lơ lửng, đo pH dùng cho nước thải gồm:(2000-7) bộ truyền tín hiệu hữu tuyến, (Model 15L)cảm biến đo chất rắn lơ lửng 10m cáp; (M51-M50)cảm biến đo pH 10m cáp; CA2 modul làm sạch; hiệu InsiteIG |
Thiết bị đo Co2 trong chai/ hãng SX: Zahm |
Thiết bị đo CO2 trong nước giải khát - CO2 ANALYSER UNIT FOR BEVERAGE PROCESSING. SERIES: 170112 |
Thiết bị đo điểm đông đặc (540 Cloud and Pour Point Apparatus ) Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Thiết bị đo độ ẩm AFK-G-1F hoạt động bằng điện hiệu Kobold Messring (hàng mới 100%) |
Thiết bị đo độ ẩm hoạt động bằng điện (Dùng để đo độ ẩm trong phòng sạch) (Model: HMW60Y, DC20Volt, -5~+55độC/0~100%RH) (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo độ dẫn điện của nước (hàng mới 100%) / MS1 Conductivity Meter |
Thiết bị đo độ sáng trong phòng sấy(Model: HD-703, RT+10~70°C, độ ẩm: 75%~95%RH , 220v/50Hz /±10% 6KW)Hàng mới 100% |
Thiết bị đo độ thải dung dịch 175ML, 2000PSI, hoạt động bằng điện |
Thiết bị dò gas GS11K. Hàng mới 100% |
Thiết bị dò gas ND-104N. Hàng mới 100% |
Thiết bị đo gia tốc - hàng mới 100% |
Thiết bị đo nồng độ Cacbon của lò nhiệt hoạt động bằng điện RS-164631-523175 |
Thiết bị đo nồng độ muối trong nước (hàng mới 100%) / CP10 External Sensor, BSP |
Thiết bị đo nồng độ NH3 trong nhà máy công nghiệp (P/N : SPXCDALMTX4) Hàng mới 100% |
Thiết bị đo PH ( TS-1), hàng mới 100%. ( 1 bộ thiết bị đo PH gồm 3 cái ). |
Thiết bị đo pH truyền dẫn, PHTX-014 |
Thiết bị dò pH, (gồm: 01 Đầu dò độ PH 3-2724-10 ; 01 thiết bị khuyếch đại độ PH 3-2760-1; 01 màn hình hiển thị thông số đo 3-8750-2P) Hàng mới % |
Thiết bị đo/kiểm tra áp suất VTe6S322SH0 (hàng mới 100%) |
Thiết bị hiễn thị độ dẫn điện của nước ( EC-410), hàng mới 100% ( 1 bộ / 1 cái ) |
Thiết bị hiển thị độ dẫn điện của nước ( EC-430 ), hàng mới 100% ( 1 bộ / 1 cái ). |
Thiết bị kiểm tra áp suất,lưu lượng kim phun dầu điện tử DNT 200 (AC220V/50-60Hz),hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra bắt cháy trong phòng thí nghiệm, máy đo điểm chớp cháy cốc kín tự động, mã hàng: 82110-0 U |
Thiết bị kiểm tra đứt còng nhiệt K2CU-F10A-E (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Thiết bị kiểm tra khí Chlorine, P/N: U94212, SAP No. W2T11155. Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra khí gas Spectrex Model 203, P/N: OPS-F11S-STE. Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra khí. Hydrogen. Model: S4000CH-1-0-01-1. Hiệu ATEX/CSA |
Thiết bị kiểm tra lưu lượng khí gaz ,model : HYTJ 1600 EBKK-02 ,mới 100% |
Thiết bị kiểm tra lưu lượng mực nước 515. Mới 100%. |
Thiết bị kiểm tra mức khí CO2 ,Hoạt động bằng điện, Model: A/629 .Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra mức rò rỉ khí GAS Model : XP-3160 |
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ của lò hơi mới 100% |
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ động cơ máy bay 3530000-1.Hãng SX: EATON(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ đọng cơ máy bay.Hãng: ECE(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000/TT157/TT-BTC ngày 14/11/2011) |
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ máy bay 3876128-2. Hãng SX: Honeywell( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000 TT157/TT-BTC ngày 14/11/2011) |
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ thấp,hoạt động bằng điện 220V,50HZ(dùng trong dây chuyền sản xuất gioăng,phớt cao su) |
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ trên máy bay 9105A0005-01. Hãng SX: Liebherr( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ TZN4ST-14R |
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ, (Dùng cho máy bay), p/n: 9105A0005-01, Hãng sx: Liebherr |
Thiết bị kiểm tra súc béc phun nhiên liệu hàng mới 100% DI-50B (MPA) NOZZLE TESTER Bộ = CáI |
Thiết bị lấy mẩu chất lỏng của máy đo áp suất và nhiệt độ chất lỏng ISD-SP, S/N: ISD-4700, P/N: 110.500 ( và phụ kiện gồm: màng bảo vệ, sách HD) |
Thiết bị lấy mẫu khí Tritium chạy bằng điện (gồm: hệ thống lấy mẫu Tritium, khay hứng nước ngưng tụ, rơ le trạng thái cảnh báo, hệ thống đưa tín hiệu cảnh báo bằng ánh sáng, bộ vật tư tiêu hao), model Marc 7000 do hãng Sdec France sản xuất tại Pháp. |
Thiết bị nhiệt độ dầu Pt100: -50-260oC, type 902005/10-380-1001-1-6-100-104-03-1000-317 (dùng cho tua bin hơi), hãng sx JUMO |
Thiết bị phân tích nồng độ pH, cảm biến, MODEL: PH8ERP-05-TN-N-G*A, Hàng mới 100% |
Thiết bị phòng thí nghiệm: Máy chuẩn độ (285213109) TITROLINE ALPHA PLUS (Bộ/cái). Hàng mới 100%. |
Thiết bị phòng thí nghiệm: Thiết bị điều chỉnh & đo chất rắn lơ lửng DWA-2000A MLSS. Hàng mới 100%. |
Thiết bịđo nhiệt độ dầu Pt100: -50-260oC, type 902005/10-380-1001-1-6-210-104-03-3000-317(dùng cho tua bin hơi), hãng sx JUMO |
ThiOt b~ đo mức ATG, lưu lượng và nhiệt độ INCON (đồng bộ gồm: Màn hiển th~ CL6D, sensor-TSP-LL2-113-I; phao ch~u xăng dầu TSP-IDF4; mới 100%, Nhà SX: Franklin Fueling System. |
Thước đo nhiệt độ TSE-L-80/X/12 (Hàng mới 100%) |
Truyền cảm chống đóng băng 871DF1-1 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: AAXICO |
Truyền cảm nhiệt độ 10SD800-1 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:IMC MAGNETICS CORPORATION |
Truyền cảm nhiệt độ 763A0000-03 (phụ tùng máy bay )Hãng SX:LIEBHERR |
Truyền cảm nhiệt độ 764A0000-03 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:LIEBHERR -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Truyền cảm nhiệt độ 764B0000-01(Phụ tùng máy bay )Hãng SX:LIEBHERR -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Truyền cảm nhiệt độ 8-933-01(Phụ tùng máy bay )Hãng SX DELATINTL -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO Thuộc phân nhóm 98200000 |
U type Differential pressure meter L=26cm - Đồng hồ áp suất chữ U |
Vật tư sản xuất Tủ lạnh: cảm biến nhiệt themal sensor -Nhập mới 100% |
VT10010000000XBP:Thiết bị đo mức bùn bằng sóng siêu âm loại 10m cáp.Model: Sludge Finder 2 (seri 920427) gồm 9201110200XXXX0P Bộ truyền tín hiệu hữu tuyến gắn với thiết bị đo ( seri 280189)hiệu Pulsar, mới 100%. 1 bộ/cái |
YL8Z2C205AB-Cảm biến ABS-Escape |
Cảm biến từ model MZT6 1023971, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hiệu Sick, hàng mới 100% |
DBM3005400000-BP Thiết bị đo mức nước bằng sóng siêu âm loại 5m cáp, Model dB mach 3 ( seri: 123458) gồm 1701110000XXX0P: Bộ truyền tín hiệu hữu tuyến gắn với thiết bị đo (seri 280866), hiệu Pulsar, mới 100% 1 bộ/cái |
DBM3010400000-BP Thiết bị đo mức nước bằng sóng siêu âm loại 10m cáp, model db mach 3 (seri 124051) gồm 1701110000XXX0P: Bộ truyền tín hiệu hữu tuyến gắn với thiết bị đo (seri 280905) |
D-D02-02-AIRT-HOLDE.Máy thăm nhiệt độ không khí tự động gồm giá đỡ thông khí |
D-E91-02- RAYTEK-KIT.Máy đo nhiệt độ bề mặt hồng ngoại |
Bộ thiết bị kiểm tra kích thước máy CNC TC52LF, SN: 201119242, gồm: thân dụng cụ TC52LF, Đầu đo, đầu nhận tín hiệu hồng ngoại IC56 -S/N 201118602, cổng giao tiếp tín hiệu IF - S/N 201112277, vòng tiêu chuẩn, cán nắp dao, cáp nối, mới 100% |
Cảm biến an toàn ADAM M12 2TLJ020051R0000, Jokabsafety, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất - Model: DT04-3P (A+B) - 0116-407 02 1 06. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo lưu lượng gas DN 100, hoạt động bằng điện. Item KVFN-23-10D-121-G1N01. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo lưu lượng gas DN 65, hoạt động bằng điện. Item KVFN-23-06D-121-G1N01. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo lưu lượng gas DN 80, hoạt động bằng điện. Item KVFN-23-08D-121-G1N01. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nhiệt độ PX7-01. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Cảm biến điện dung KI5023, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến dò mức, P/N: 0902424777. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia, hàng mới 100%. |
Cảm biến đo mức/khoảng cách UQK-02 (hàng mới 100%) |
Máy chuẩn độ tự động (chuẩn độ pH trong mẫu dung dịch) model: AUT-701, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất DKK-TOA. Hàng mới 100% |
Máy đo áp suất và nhiệt độ chất lỏng c-DGM, S/n: CDGM-11398, P/n: 101.000. Và phụ kiện gồm: pin, ốc hiệu chuẩn, ống dẫn, bộ nguồn, sách HD. |
Máy đo Co2 kèm phụ kiện gồm: 01 đầu lấy mẫu trong chai, 01màn hình hiển thị/ hãng SX: PE |
Máy đo độ đục cầm tay model 2100Q IS (code: 2100QIS01). Hãng sản xuất: Hach. Hàng mới 100% |
Máy đo độ pH PP-201, Hiệu Gotech, S/N: TC1102126 Hàng mới 100%, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm |
Cảm biến nhiệt độ động cơ (0150- 51-19/0117 3469). Phụ tùng cho máy khoan Atlas Copco, hãng Atlas Copco sản xuất. Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ( đo nhiệt độ) 12-00395-01SV ,hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt P/N: 1984202/Thermistor Assy - Phụ tùng máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt RMH-ML100SX01/60-160-(YKN-1N)-CF1/2"NPT P/N: 15-2229-04 (hàng mới 100%) |
Cảm biến nhiệt T-101S-1.6-150-3500-EXA-Y-J-G-N dùng cho máy đúc nhựa |
Cảm biến nhiệt T-101S-1.6-200-3000-EXA-Y-J-G-N dùng cho máy đúc nhựa |
Cảm biến nhiệt Thermocouple/Thermic (IEC,1): TE32-RS05-700-(YKN-1)-13/PT0-21.3/600 P/N: 14-2115-01 (hàng mới 100%) |
Cảm biến nhiệt TMH-KD80II/316L-910-(YKN-1)@CFN3/4 (P/N: 15-2281-01) hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt TMNB-KS80II/316L-500/400-(YKN-1-26ST1)-M27x2.0p/316 (P/N: 15-1934-01) Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt TMNWFP-KS64II/310L-400/250-(YKN-1-26ST1)-22/310-ANSI 1300#RF/310 (P/N: 15-1934-02) Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt TMP-KS60II/310-300-(YKN-1)-17.3/310 (P/N: 15-2276-01) hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt; P/N: 1701731/Thermistor - Phụ tùng máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt; P/N: 6002917/Thermistor - Phụ tùng máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% |
Cảm biến nồng độ CO2 (P/N: C7632B1002) Hàng mới 100% (Bộ/ cái) |
Cảm biến tiệm cận IGT201 (bao gồm đầu nối E11594) , dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện,hàng mới 100% |
Que đo nhiệt TP-101 (Thiết bị điện) hàng mới 100% |
Thanh cảm biến nhiệt - NZTPIC101050 dùng cho máy đúc nhựa công nghiệp ( dùng để đo nhiệt độ) |
Thiết bị chuyển đổi áp suất 507.931011151 (hàng mới 100%) |
Thiết bị chuyển đổi chân không khí Clo 189-010-10000 Chlorine switch-over dev (P/N.: 91834811), mới 100% |
Thiết bị đo áp suất 507.910013151W (hàng mới 100%) |
Thiết bị đo khí ga - 2G25 (335) -nhãn hiệu : APATOR METRIX SA - dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100% |
Thiết bị đo khí ga - AM - G16 (280) -nhãn hiệu : APATOR METRIX SA - dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100% |
Thiết bị đo khí gas cầm tay,mới 100% |
Thiết bị đo khí nén, có gắn đồng hồ kiểm tra, kiểm tra lưu lượng khí nén, là bộ phận của máy hút bọt khí. |
Thiết bị đo khí Oxy - R 1108 |
Thiết bị đo lấy mẫu không khí dùng trong phòng sạch (MBS-1000D S/N:D080612) (Vật tư sx dụng cụ y tế) |
thiết bị đo lưu lượng khí (410647) : map sensor |
Thiết bị đo lưu lượng khí (model:LUGB-1-1-50-Z-C-E) |
Thiết bị đo lưu lượng khí dùng cho nhà máy công nghiệp MVC10A-100STDAJ1HRS1-X-A. hàng mới 100% |
Thiết bị đo lưu lượng khí Model: MZ |
Thiết bị đo momen/ hàng mới 100% hãng SX: Secure pak |
thiết bị đo mức bằng cảm biến ( chất rắn) : SE130BGMA1000 Power Supply : AC220V |
Thiết bị đo mức CO2 lỏng |
Thiết bị đo mức, lưu lượng và nhiệt độ INCON ( gồm: Màn hiển thị T550, sensor-TSP-LL2-113-I; phao chịu xăng dầu TSP-IGF4 |
thiết bị đo nhiệt - TEM PREATURE MWASU REMENT 62# |
Thiết bị đo nhiệt của chất lỏng, Temperature transmitter 8060000023 |
Thiết bị đo nhiệt độ (0-100 độ C) B5RS-4/K hàng mới 100% |
thiết bị đo nhiệt độ chất lỏng - TAF12D-33DBX3F0E0 |
Thiết bị đo nhiệt độ dầu Pt100: -50-260oC,type 902005/10-380-1001-1-6-150-104-03-7000-317(dùng cho tua bin hơi), hãng sx JUMO |
Thiết bị đo nhiệt độ dầuPt100: -50-260oC, type 902005/10-380-1001-1-6-200-104-03-4000-317(dùng cho tua bin hơi), hãng sx JUMO |
Thiết bị đo nhiệt độ M5RS-44-M (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo nhiệt độ M5RS-4A-R (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm (nguồn AC adapter,Model: HM70/HMP77, -70 ... +180 degree). Hàng mới 100%. |
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm(608-H2 +2~98rh/10~70, 9V, 0.168kg, 10~70 dgree)Hàng mới 100% |
Thiết bị dò pH, (gồm: 01 Đầu dò độ PH 3-2724-10 ; 01 thiết bị khuyếch đại độ PH 3-2760-1; 01 màn hình hiển thị thông số đo 3-8750-2P) Hàng mới % |
Thiết bị kiểm tra khí. Hydrogen. Model: S4000CH-1-0-01-1. Hiệu ATEX/CSA |
Thiết bị kiểm tra lưu lượng khí gaz ,model : HYTJ 1600 EBKK-02 ,mới 100% |
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ trên máy bay 9105A0005-01. Hãng SX: Liebherr( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
1402318-Cảm biến tốc độ (Hàng Mới 100%) |
6043.017-Cảm biến tốc độ (Hàng Mới 100%) |
79010018 Đầu dò nhiệt độ cho máy gia nhiệt tuần hoàn dùng trong phòng thí nghiệm |
8100278-Cảm biến áp lực(suất) (Hàng Mới 100%) |
A-85.151.010 Bộ thiết bị dùng để cân chỉnh thiết bị đo độ đục dùng cho nước sạch. 1 bộ/ cái, hàng mới 100% |
A-87.127.010 Cảm biến đo pH dùng cho nước sạch cáp 1m, 1 bộ/ cái, hàng mới 100% |
AESEM1011: thiết bị đo mẫu vi sinh không khí |
Bộ cảm ứng áp suất của dung dịch của thiết bị khoan-10257276 - S/N: 11936392; 11936393 |
bộ chuyển đổi áp suất-PB0000204895 ( hàng mới 100%) |
Bộ điều chỉnh lưu lượng chất lỏng tự động modulating, P/N ML7421B1023-E, thiết bị tự động, hàng mới 100%; Hàng SX: Honeywell |
Bộ đo áp suất hơi, model: SYD-8017, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm và giảng dạy, hàng mới 100% |
Máy đo và hiển thị khí CO2 hoạt động bằng điện. Hiệu: Telaire; Model: TEL-7001; CO20~10000ppm. Hàng mới 100%, hàng đồng bộ không có phụ kiện đi kèm |
Máy kiểm tra rò khí của sản phẩm OV51-17 (01 chiếc/bộ) hoạt động bằng điện, điện áp 220V |
Cảm biến áp suấtPN2024 (bao gồm đầu nối E11593) , dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện,hàng mới 100% |
Cảm biến báo áp suất, P/N: 0901308242. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia, hàng mới 100%. |
Cảm biến báo nhiệt độ, P/N: CB6002128. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia, hàng mới 100%. |
Cảm biến lưu lượng SI5010, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến mức model BTL7-E100-M0175-B-S32 dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hiệu Balluff, hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận IM5022 dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Truyền cảm nhiệt độ 764B0000-01(Phụ tùng máy bay )Hãng SX:LIEBHERR -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO.Thuộc nhóm 98200000 |
Truyền cảm nhiệt độ 8-933-01(Phụ tùng máy bay )Hãng SX DELATINTL -Mặt hàng có chứng chỉ ICAO Thuộc phân nhóm 98200000 |
VT10010000000XBP:Thiết bị đo mức bùn bằng sóng siêu âm loại 10m cáp.Model: Sludge Finder 2 (seri 920427) gồm 9201110200XXXX0P Bộ truyền tín hiệu hữu tuyến gắn với thiết bị đo ( seri 280189)hiệu Pulsar, mới 100%. 1 bộ/cái |
Đầu đo nhiên liệu dùng cho máy bay 0209KTU01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Fokker |
Đầu dò nhiệt độ nước làm mát- Phụ tùng động cơ thủy công suất 760-1800HP- hàng mới 100% |
Đầu dò nhiệt độ- Phụ tùng động cơ thủy công suất 760-1800HP- hàng mới 100% |
DBM3005400000-BP Thiết bị đo mức nước bằng sóng siêu âm loại 5m cáp, Model dB mach 3 ( seri: 123458) gồm 1701110000XXX0P: Bộ truyền tín hiệu hữu tuyến gắn với thiết bị đo (seri 280866), hiệu Pulsar, mới 100% 1 bộ/cái |
Đồng hồ đo áp lực nhớt máy ép giày ,bằng sắt-PRESSURE GAUGE C393002 #DTl/4" |
Cảm biến áp suất - Model: DT04-3P (A+B) - 0116-407 02 1 06. Hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất dùng trong công nghiệp hoạt động bằng điện, type: PSW-801, Hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất PA3022, dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện , hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất PN2022 (bao gồm đầu nối E11593) , dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện,hàng mới 100% |
Cảm biến áp suất PN2023 (bao gồm đầu nối E11591) , dùng cho thiết bị đo hoạt động bằng điện,hàng mới 100% |
Dụng cụ đo chất lỏng 90243-0110; MEASURING INSTRUMENT |
Dụng cụ đo chất lỏng 90243-0203; MEASURING INSTRUMENT- Zonoscope |
Cảm biến hoạt động bằng điện (Conductivity sensor CLS 54-ACS1022). Phụ tùng máy chế biến sữa |
Máy đo độ pH PP-201, Hiệu Gotech, S/N: TC1102126 Hàng mới 100%, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm |
Máy đo pH, Model: C5020 (code C5020T), Hãng sản xuất: Consort, Phụ kiện đồng bộ: Điện cực SP10P, Điện cực dẫn SK10T, Điện cực oxi hòa tan SZ10T, 2x50ml dung dịch chuẩn pH 4 và 7, 50ml dung dịch KCl 3M, 50ml dung dịch KCl 0.01M, Vali đựng, hàng mới 100% |
Máy đo pH, Model: C860 (code C680T), Hãng sản xuất: Consort, Phụ tùng: - Điện cực SP10P, Điện cực dẫn SK10B, Đầu dò ATC ST10N, 2x50ml dung dịch chuẩn pH 4 và 7, 50ml dung dịch KCl 3M, 50ml dung dịch KCl 0.01M, giá đỡ điện cực SH300, hàng mới 100% |
Thiết bị đo khí cháy .model:GE601. Hàng mới 100%. |
Thiết bị đo khí ga - AM - G16 (280) -nhãn hiệu : APATOR METRIX SA - dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100% |
Thiết bị đo lấy mẫu không khí dùng trong phòng sạch (MBS-1000D S/N:D080612) (Vật tư sx dụng cụ y tế) |
Đồng hồ đo hơi nước DN 80. KVFN-14-08N-111-G1N01 (hoạt động bằng điện). Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo lưu lượng gas DM 100Z80-40. Hàng mới 100%, phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp. |
Đồng hồ đo lưu lượng gas DN 80, hoạt động bằng điện. Item KVFN-23-08D-121-G1N01. Hàng mới 100% |
Thước đo nhiệt độ TSE-L-80/X/12 (Hàng mới 100%) |
Truyền cảm nhiệt độ 10SD800-1 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX:IMC MAGNETICS CORPORATION |
VT10010000000XBP:Thiết bị đo mức bùn bằng sóng siêu âm loại 10m cáp.Model: Sludge Finder 2 (seri 920427) gồm 9201110200XXXX0P Bộ truyền tín hiệu hữu tuyến gắn với thiết bị đo ( seri 280189)hiệu Pulsar, mới 100%. 1 bộ/cái |
Bộ đo lưu lượng procass 80E50 chất lỏng (đường HFCS)- Hàng mới 100% - Hãng sản xuất: E&H |
Bộ đo lưu lượng, P/N: 0-900-80-823-8. Phụ tùng cho dây chuyền sản xuất bia. Hàng mới 100%, do hãng KRONES sản xuất. |
Bộ thiết bị kiểm tra kích thước máy CNC TC52LF, SN: 201119242, gồm: thân dụng cụ TC52LF, Đầu đo, đầu nhận tín hiệu hồng ngoại IC56 -S/N 201118602, cổng giao tiếp tín hiệu IF - S/N 201112277, vòng tiêu chuẩn, cán nắp dao, cáp nối, mới 100% |
Cảm biến nhiệt TMH-KD80II/316L-910-(YKN-1)@CFN3/4 (P/N: 15-2281-01) hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt TMNB-KS80II/316L-500/400-(YKN-1-26ST1)-M27x2.0p/316 (P/N: 15-1934-01) Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt; P/N: 1718032/Thermistor - Phụ tùng máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% |
08006G13000X-X2P: thiết bi đo mức nước bằng sóng siêu âm loại 6m cáp, ( Seri 16405; 16406) hiệu pulsar, mới 100% |
2816427800 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Cảm ứng gió xe 5 chỗ Sonata mới 100% |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 90268010 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90268010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 90268010
Bạn đang xem mã HS 90268010: Hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90268010: Hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90268010: Hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được (Phụ lục II) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.