- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9028 - Thiết bị đo khí, chất lỏng hoặc lượng điện được sản xuất hoặc cung cấp, kể cả thiết bị kiểm định các thiết bị trên.
- 902820 - Thiết bị đo chất lỏng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Quyết định số 2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Công tơ nước |
Đồng hồ máy nước Asahi, WVM50. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ máy nướ/ mã hs của đồng hồ máy) |
Đồng hồ nước hiệu ZENNER, Model: MTKD-S1-CC. lưu lượng 1,5 m3/h, dài 165 mm, đường kính 15 mm. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ nước hi/ mã hs của đồng hồ nước) |
Đồng hồ cơ DN80(đồng hồ nước)(Loại dùng cho ống kẽm). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ dn80/ mã hs của đồng hồ cơ d) |
Đồng hồ cơ DN110 (đồng hồ nước)(Loại dùng cho ống kẽm). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ dn11/ mã hs của đồng hồ cơ d) |
Đồng hồ cơ D40(đồng hồ nước)(Loại dùng cho ống PPR). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ d40/ mã hs của đồng hồ cơ d) |
Đồng hồ cơ D50(đồng hồ nước)(Loại dùng cho ống PPR). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ d50/ mã hs của đồng hồ cơ d) |
Đồng hồ cơ D60(đồng hồ nước)(Loại dùng cho ống PPR). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ d60/ mã hs của đồng hồ cơ d) |
Đồng hồ cơ DN42(đồng hồ nước)(Loại dùng cho ống kẽm). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ dn42/ mã hs của đồng hồ cơ d) |
Đồng hồ cơ DN75(đồng hồ nước)(Loại dùng cho ống kẽm). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ dn75/ mã hs của đồng hồ cơ d) |
Đồng hồ nước... (mã hs đồng hồ nước/ mã hs của đồng hồ nước) |
Đồng hồ nước chưa hoàn chỉnh (New SD13)/ New Indicator Aichi SD13; IG260-A-20... (mã hs đồng hồ nước ch/ mã hs của đồng hồ nước) |
- Đồng hồ nước lạnh có cơ cấu điện tử;- Đồng hồ nước lạnh cơ khí. |
Công tơ đo chất lỏng DN100, hiệu BERMAD, model: WPH. Mới 100% |
Công tơ đo chất lỏng DN100mm WPH hiệu BERMAD , model: WPH (9931003001-25-E-IS16-P) (Mới 100%) |
Công tơ đo nước, bằng gang F 150 mm |
Công tơ nước (hàng mới 100%) : YONGXI WATER METER (FG)LXSG-15 |
công tơ nước GMK25 cỡ 1" |
Công tơ nước Kent Helix 4000, Dn: 150mm, dùng đo nước nguội của nồi hơi |
Công tơ nước WVM100 cỡ 4" |
công tơ nước WVM50 cỡ 2" |
công tơ nước WVM65 cỡ 2.1/2" |
công tơ nước WVM80 cỡ 3" |
Công tơ nước(hàng mới 100%) : YONGXI WATER METER (FG)LXSG-15 |
Công tơ tổng đo nước, bằng gang F 100 mm |
Đồng hồ đo áp lực 6 bar 1/4-quot; (77540-001100) |
Đồng hồ đo áp lực nước 1/4 inch (77540-001100) |
Đồng hồ đo lưu lượng chất lỏng hiệu BERMAD, DN150mm (Mới 100%) |
Đồng hồ đo lưu lượng nước của máy kéo ống đồng loại 1-10m3/h, KH: F10-50, mới 100% |
đồng hồ đo lưu lượng nước hiệu yongxi water meter lxs-15e |
đồng hồ đo lưu lựơng nước K-2000-8, mới 100%. |
Đồng hồ đo lưu lượng nước không hoạt động bằng điện |
Đồng hồ đo lưu lượng nước, hiệu RM, phi 15 mm, mới100%. |
đồng hồ đo lưu lượng nước, mới 100%. |
đồng hồ đo lưu lựơng nước, mới 100%. |
Đồng hồ đo nước ( 5MWH-320A) |
Đồng hồ đo nước (Công tơ nước) bằng gang phi 25 mm (hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo nước (công tơ nước) bằng gang phi 40 mm (hàng mới 100%) |
đồng hồ đo nước (công tơ nước) cấp B hiệu: METCON,KH ;MV - KP165,DN15,QN1,5. hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nước có đầu nối DPM -15B ,DN 15mm,mới 100% |
Đồng hồ đo nước DN 250, model: DPM-250B (REMOVABLE WOLTMAN WATER METER), (hàng mới 100%). |
Đồng hồ đo nước hãng Itron kiểu Isoflo DN 80*20 mm. Hàng nhập mới nguyên chiếc. |
Đồng hồ đo nước hãng Itron/ Actaris kiểu Multimag TM II DN 15 mm. Hàng mới nguyên chiếc. |
Đồng hồ đo nước hiệu B.METERS, model:GSD5 - 1/2 - DN:15mm (hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo nước hiệu Itron, tổng kiểu MulTimag TMII DN15 (FWBB530026A), hàng nhập mới nguyên chiếc |
Đồng hồ đo nước hiệu Itron,Tổng kiểu TM IIB DN 15 , 1.10x0.95x1.22 ( Hàng mới 100%) |
đồng hồ đo nước hiệu RINNEN cấp B, kí hiệu ; wph300, DN150, QN150.hàng mới 100% |
đồng hồ đo nước hiệu yinhuanbran cấp B, kí hiệu wph450, dn250, qn400. hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nước lạnh kiểu LXS15, mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Đồng hồ đo nước Merlion phi 15 mm (Hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo nước mô đen MAM, dạng linh kiện lắp theo cụm, cỡ 15mm, không kèm rắc co. |
Đồng hồ đo nước mô đen MIB điều chỉnh ngoài, dạng linh kiện lắp theo cụm, cỡ 15mm, không kèm rắc co. |
Đồng hồ đo nước model MIB điều chỉnh ngoài, dạng linh kiện tháo lắp theo cụm, cỡ 15mm không kèm rắc co |
Đồng Hồ đo nước nóng 130 oC, Model : WPH-N200, ĐK 50mm, HSX : Zenner-Coma. Hàng mới 100% |
đồng hồ đo nước RINNEN cấp B, kí hiệu NTL- Ctp 190 DN 20 Qn 2,5.hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nước, phi ( 15 - 25)cm, mã hiệu RM, mới100%. |
Đồng hồ đo nước: LXSG-15E, DN15mm, cấp A, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo nước: model TK-17, DN15mm, cấp B, hiệu Baylan, hàng mới 100% (gồm 2 bộ rắc co) |
Đồng hồ đo tốc độ dòng chảy của nước trong ống dẫn nước của phòng sạch (Model: EE66-VB5-D02, DC24Volt, Range: 0~1m/s) (Hàng mới 100%) |
đồng hồ nước bằng gang model LXLG-80 nối bích (hàng mới 100%) |
đồng hồ nước băng gang nối ren DN25 (hàng mới 100%) |
Đồng hồ nước đa tia loại từ vỏ gang BLUE METER Cấp A, size 15mm Model: BMR-15C Hàng mới 100% |
Đồng hồ nước đo hết hợp Powogaz ký hiệu MWN/JS DN100/2.5-S, mới 100% |
Đồng hồ nước GKM đk 100mm, dài 250mm (Serial No.: 11W 706280~11W706313; 11W 717851~11W717884; 11W 718570~11W718571), (Hàng mới 100%) |
Đồng hồ nước GKM đk 15mm, dài 165mm (Serial No.: GKM 11A 179291A~GKM 11A 189290A; GKM 11A 200791A~GKM 11A210790A), (Hàng mới 100%) |
Đồng hồ nước hiệu FG 15mm ,hàng mới 100% |
Đồng hồ nước hiệu Sensus, loại 405S DN30 L260 G1 1/2 Q6-BH X VCI |
Đồng hồ nước hiệu Yongxi 15mm,Hàng mới 100% |
Đồng hồ nước lạnh đa tia loại cơ, vỏ đồng thau cấp C, model: BMR - 15C. hàng mới 100% |
Đồng hồ nước lạnh loại cơ vỏ đồng thau model: BMR - 15C. Cấp C, Hàng mới 100% |
Đồng hồ nước lạnh loại cơ vở gang model: BMR - 15C. Cấp A, Hàng mới 100% |
Đồng hồ nước lạnh loại từ vỏ nhựa model: BMR - 15C. cấp B, Hàng mới 100%. |
Đồng hồ nước lạnh, hiệu Sensus, loại C420 DN 20. MH C420-20 |
Đồng hồ nước loại M-SLB 3/4 N2.5 m3 blue w/o check valve E. MH 11233102 |
Đồng hồ nước loại WP QF DN500, 40G/PN16, L=500. MH V826677 |
Đồng hồ nước LXS-15E, class B, (loại từ, không đuôi), mới 100% |
Đồng hồ nước meiStream cấp B, DN 100, 50°C |
Đồng hồ nước meiStream cấp C, DN 100, 50°C |
Đồng hồ nước MTK-VS CC lưu lượng 1.5m3/h, dài 165 mm, đường kính 1/2 inch Hàng mới 100% |
Đồng hồ nước Powogaz ký hiệu WPH-N350 DN200, mới 100% |
Đồng hồ nứơc WATER METER 2.5" |
Đồng hồ nứơc WATER METER 4" |
Đồng hồ nứơc WATER METER 5" |
đồng hồ nước WPD DN 40, 50°C/PN16 L=220mm. MH F828593A |
đồng hồ nước WPD DN 50, 50oC/PN16, L-220mm. MH F828595A |
Lưu lượng kế ( đồng hồ nước) |
đồng hồ đo lưu lựơng nước K-2000-8, mới 100%. |
Đồng hồ đo nước hãng Itron kiểu Isoflo DN 80*20 mm. Hàng nhập mới nguyên chiếc. |
Đồng hồ đo nước hiệu Itron, tổng kiểu MulTimag TMII DN15 (FWBB530026A), hàng nhập mới nguyên chiếc |
Đồng Hồ đo nước nóng 130 oC, Model : WPH-N200, ĐK 50mm, HSX : Zenner-Coma. Hàng mới 100% |
đồng hồ đo nước RINNEN cấp B, kí hiệu NTL- Ctp 190 DN 20 Qn 2,5.hàng mới 100% |
Đồng hồ đo tốc độ dòng chảy của nước trong ống dẫn nước của phòng sạch (Model: EE66-VB5-D02, DC24Volt, Range: 0~1m/s) (Hàng mới 100%) |
Đồng hồ nước GKM đk 15mm, dài 165mm (Serial No.: GKM 11A 179291A~GKM 11A 189290A; GKM 11A 200791A~GKM 11A210790A), (Hàng mới 100%) |
Đồng hồ nước lạnh, hiệu Sensus, loại C420 DN 20. MH C420-20 |
Đồng hồ nước Powogaz ký hiệu WPH-N350 DN200, mới 100% |
đồng hồ nước WPD DN 40, 50°C/PN16 L=220mm. MH F828593A |
đồng hồ nước WPD DN 50, 50oC/PN16, L-220mm. MH F828595A |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90282020: Công tơ nước
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90282020: Công tơ nước
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90282020: Công tơ nước
Đang cập nhật...