- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9028 - Thiết bị đo khí, chất lỏng hoặc lượng điện được sản xuất hoặc cung cấp, kể cả thiết bị kiểm định các thiết bị trên.
- 902890 - Bộ phận và phụ kiện:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Vòng đệm bằng nhựa của đồng hồ đo nước PD,AT-PD-30080... (mã hs vòng đệm bằng n/ mã hs của vòng đệm bằn) |
Khớp nối đồng hồ nước SD20/ Holding Nut SD20; 127031... (mã hs khớp nối đồng h/ mã hs của khớp nối đồn) |
Thân dưới đồng hồ nước SD20/ Innercase Assy SD20; 101194... (mã hs thân dưới đồng/ mã hs của thân dưới đồ) |
Nắp thân ngang cho đồng hồ đo ga 545881 bằng thép... (mã hs nắp thân ngang/ mã hs của nắp thân nga) |
Bản mạch của thiết bị đo ga 25-1103... (mã hs bản mạch của th/ mã hs của bản mạch của) |
Bản mạch chính của thiết bị đo ga 25-1101... (mã hs bản mạch chính/ mã hs của bản mạch chí) |
Máy đo da, (Đã qua sử dụng), model: DB-18, 0.8KW, 220 V, kích cỡ 210*94*140 CM, hiệu LIANG QIANG, năm SX 2018... (mã hs máy đo da đã/ mã hs của máy đo da) |
16007 Mặt đồng hồ đo lượng điện - AMMETER DIAL 3IN FOR TC75/5A |
6043.007-Cảm biến đo chiều dài (Hàng Mới 100%) |
6043.066 Cảm biến mức dầu (Hàng mới 100%) |
Bảng mạch điện tử công tơ điện ( Bộ phận của công tơ điện 3 pha OMWH 34 10(40)A, Mới 100% |
Bộ điều khiển pha F1021 |
Bộ ghi mã hóa của đồng hồ nước WPD DN 150 - 300 |
Bo mạch chính của công tơ điện- meter display driver (SMD boards 10(40) A) hàng mới 100% |
Bộ phận ghi của đồng hồ đo nước mô đen MAM-P, cỡ 15mm. |
Bộ phận ghi đồng hồ đo nước mô đen MAM-P, cỡ 15mm, (dùng để đọc lượng nước chảy qua đồng hồ ) |
Bộ phận hộp số của công tơ đo nước Loại M2 N15-M3 3P ARAD Mới 100% |
Cảm biến điện áp suất và nhiệt độ L874156 |
Cảm biến điện L874101 |
Cảm biến điện L874102 (Hàng mới 100%) |
Cảm biến điện L878120 |
Cảm biến lọc HPO2. dùng cho máy gây mê. Hàng mới 100%. Hãng sx GE Healthcare |
Cánh quạt đồng hồ WPH DN150-DN300, mới 100% |
Cánh quạt đồng hồ WPH DN50-DN125, mới 100% |
Chân kính công tơ điện phi 1,8 x 1,2(mm). Hàng mới 100% do TQSX |
Chốt cố định cánh quạt đồng hồ nước, mới 100% |
Chốt của nắp đồng hồ nước MTK DN15-DN50, mớI 100% |
Cốc bằng vật liệu tổng hợp cho Máy đo độ dẫn - hàng mới 100% |
Cuộn cảm biến áp dòng của cuộn công tơ điện -CT (CT 9-3 type 10 (80)A/5mA0,1 class 10 hàng mới 100% |
Đầu đo dẫn điện 11006 |
ĐầU ĐO DẫN ĐIệN 2020-0005 |
Đầu dò khí CO AF dùng cho máy dò khí (0-1000ppm) (hàng mới 100%), hiệu: Alphasense |
Đầu lọc nước đồng hồ MTK-AM DN15, mới 100% |
Đầu lọc nước đồng hồ MTK-AM260, mới 100% |
Đầu nối cáp của công tơ điện |
Đầu nối cáp của công tơ điện-wiring terminal hàng mới 100% |
đế công tơ điện ( Bộ phận của công tơ điện 3 pha OMWH 34 10(40)A, Mới 100% |
Điện cực của máy đo PH |
Đồng hồ đo áp suất (chất lỏng) dùng cho hệ thống lọc nước loại 1.6 MPA (Hàng mới 100%) |
đồng hồ đo áp suất bơm dầu 31S4 |
Đồng hồ đo nhiệt độ (Thermometer RLN-3BT1) - Mới 100% |
Dụng cụ hiệu chuẩn dùng cho máy dò khí - 18100883 (hàng mới 100%), hiệu: INDUSTRIAL SCIENTIFIC |
Fuel flow meter differential - Thiết bị đo nhiên liệu - Hàng mới 100% |
Hộp đếm hiển thị số đồng hồ nước MTK-AM165 DN15, mới 100% |
Linh kiện bộ phận buồng đo nhựa đồng hồ đo nước 01031503270003 TMII DN 20 |
Linh kiện bộ phận cánh quạt nhựa đồng hồ đo nước 01031503270003 TMII DN 20 |
linh kiện bộ phận mặt số đồng hồ đo nước hãng Itron - Multimag DN 15 Rot/STD ( S0102052 C) |
Linh kiện bộ phận thớt chặn buồng đo nhựa đồng hồ đo nước 01102002270001 TMII DN 20 |
Linh kiện điện tử,Mặt đồng hồ hiển thị số dùng trong công tơ điện.SEQ0081/09(A1) (GYTN2368PD03) |
linh kiện đồng hồ công tơ nước gồm( ruột bằng nhựa, vành mặt đồng hồ bằng kim loại đồng).hàng mới 100% |
linh kiện đồng hồ đo nước ( công tơ nước ) vỏ đồng hồ bằng hợp kim đồng, KT( 8.5x16.5x7.9)cm + 2cm, KH:YL-d303.hàng mới 100% |
linh kiện đồng hồ nước nước không đồng bộ bằng nhựa , gồm (nắp, ống lọc, long đen, vít, cốc lọc).hàng mới 100% |
Lõi đồng mangan của cuộn cảm công tơ điện- Shunt 350u managese copper (accuracy 5%-6%) hàng mới 100% |
Mạc rẽ tơ điện ( Bộ phận của công tơ điện 3 pha OMWH 34 10(40)A, Mới 100% |
Màn hình công tơ điện ( Bộ phận của công tơ điện 3 pha OMWH 34 10(40)A, Mới 100% |
Mặt đồng hồ quay dùng cho đồng hồ đo nước hiệu itron TM II DN20 bằng đồng (mới 100%) |
Mặt hiển thị số đo đồng hồ điện |
Mặt kính thủy tinh dùng cho đồng hồ đo nước hiệu itron TM II DN20 (mới 100%) |
Mặt số đồng hồ nước WPH-N450 DN250, mới 100% |
Mặt số đồng hồ nước WPH-N500 DN300, mới 100% |
Máy kiểm tra cường độ dòng điện và điện trở |
Mô đun của công tơ điện-PLC module for electronic meter hàng mới 100% |
Mô đun của công tơ điện-RF module for electronic meter hàng mới 100% |
Nắp chụp để hiệu chuẩn đầu dò khí,P/N: 1400152-1(hàng mới 100%) |
Nắp đồng hồ nước MTK DN15-DN50, mới 100% |
Nắp hộp đếm đồng hồ nước WPH, mới 100% |
ống đo của máy đo nồng độ cồn - 6810690 (hàng mới 100%) (1 hộp/ 100 ống) (hiệu: Draeger) |
ống đo khí Methyl Bromide 0.2a của máy dò khí - 8103391 (hàng mới 100%) (1 hộp/ 10 ống) (hiệu: Draeger) |
ống đo khí Methyl Bromide 5b của máy dò khí - CH27301 (hàng mới 100%) (1 hộp/ 10 ống) (hiệu: Draeger) |
ống đo khí Perchloroethylene 2/a của máy dò khí - 8101501 (hàng mới 100%) (1 hộp/ 10 ống) (hiệu: Draeger) |
Ông sợi thủy tinh trong các điện cực của thiết bị đo điện trở - F180635500 |
ống thổi, dùng cho máy đo nồng độ cồn, hàng mới 100% |
Phụ kiện của thiết bị đo điện (Công tơ điện tử ba pha) Modun CU A5 S/N: 99789965 - 99790014 Hàng mới 100% |
Phụ tùng công tơ điện: kim gối trên dùng cho công tơ điện: Upper bearing 0.5x10.8(hàng mới 100%) |
Phụ tùng công tơ điện: trục tĩnh dùng cho công tơ điện: Rotor spindle 2.0x42.5(hàng mới 100%) |
Thiết bị báo dò dỉ ga |
Thiết bị kiểm tra HFsx biến thế trung tần |
Thiết bị kiểm tra VHFsx biến thế trung tần |
Trục cánh quạt, mới 100% |
Trục điều chỉnh cánh quạt đồng hồ nước, mới 100% |
Trục xuyên giữ bộ số công tơ điện bằng sắt không truyền động phi 1,2 x 46(mm). Hàng mới 100% do TQSX |
Vít điều chỉnh ngoài đồng hồ nước cỡ M10, mới 100% |
Vít điều chỉnh trong đồng hồ nước cỡ M10, mới 100% |
Cảm biến điện L874102 (Hàng mới 100%) |
linh kiện bộ phận mặt số đồng hồ đo nước hãng Itron - Multimag DN 15 Rot/STD ( S0102052 C) |
Linh kiện bộ phận thớt chặn buồng đo nhựa đồng hồ đo nước 01102002270001 TMII DN 20 |
Linh kiện điện tử,Mặt đồng hồ hiển thị số dùng trong công tơ điện.SEQ0081/09(A1) (GYTN2368PD03) |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90289090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90289090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90289090: Loại khác
Đang cập nhật...