- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9030 - Máy hiện sóng, máy phân tích phổ và các dụng cụ và thiết bị khác để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện, trừ các loại máy thuộc nhóm 90.28; các thiết bị và dụng cụ đo hoặc phát hiện tia alpha, beta, gamma, tia X, bức xạ vũ trụ hoặc các bức xạ ion khác.
- Dụng cụ và thiết bị khác, để đo hoặc kiểm tra điện áp, dòng điện, điện trở hoặc công suất:
- 903033 - Loại khác, không bao gồm thiết bị ghi:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bút thử điện, 100-500V. Hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện 1/ mã hs của bút thử điện) |
Ampe kế hiệu ETCR, model: ETCR2000B+ 0.01~1200, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs ampe kế hiệu et/ mã hs của ampe kế hiệu) |
Cảm biến kiểm tra cọc bình ắc quy_INV 23235_A 000 905 88 12_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cảm biến kiểm t/ mã hs của cảm biến kiể) |
Dụng cụ để đo điện áp DC, điện áp xoay chiều và điện dung, hiệu Fluke model 325,không bao gồm thiết bị ghi,mới 100%... (mã hs dụng cụ để đo đ/ mã hs của dụng cụ để đ) |
Bút thử điện, Dùng để kiểm tra điện áp 220v, chiều dài 150mm. Mã 450700.0100(PB175 0-50) hiệu Swiss tools/Thụy sỹ, mới 100%... (mã hs bút thử điện d/ mã hs của bút thử điện) |
Bút thử điện hạ áp đầu cảm ứng HTE-610L-R, điện áp 50V-600V (50Hz/60Hz), hãng sản xuất: Hasegawa, kèm 2 pin LR44(1.5v). Hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện hạ/ mã hs của bút thử điện) |
Dây đo Hioki 9465-10,hàng mới 100%... (mã hs dây đo hioki 94/ mã hs của dây đo hioki) |
Que đo điện áp cao Owon T5100,hàng mới 100%... (mã hs que đo điện áp/ mã hs của que đo điện) |
Đồng hồ áp suất 1MPA. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ áp suất/ mã hs của đồng hồ áp s) |
Bút thử điện điện tử-66-133-Hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện đi/ mã hs của bút thử điện) |
Đồng hồ đo áp lực (PERFORMANCE TESTING KIT FOR PRESSURE SWITCH/GAUGE; hàng mới 100%)... (mã hs đồng hồ đo áp l/ mã hs của đồng hồ đo á) |
Vôn kế DM-1000 1000/2000 OHM (INSULATION TESTER DM-1000 1000V/2000MOHM; hàng mới 100%)... (mã hs vôn kế dm1000/ mã hs của vôn kế dm10) |
Bút chì thử kỹ thuật số 13,36,55,110,220V... (mã hs bút chì thử kỹ/ mã hs của bút chì thử) |
PCB, JASPER LAKE_1338BGA_HDMx,PPV... (mã hs pcb jasper lak/ mã hs của pcb jasper) |
Bút thử điện Philip chất lượng cao- BT1, hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện ph/ mã hs của bút thử điện) |
Vôn kế/Ampe kế/ nguồn, dùng cho xây dựng nhà xưởng, mới 100%... (mã hs vôn kế/ampe kế// mã hs của vôn kế/ampe) |
Thiết bị đo tần số của máy biến tần, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo tần/ mã hs của thiết bị đo) |
Máy tĩnh điện ESD Machine, Model: SL-033, hàng mơi 100%... (mã hs máy tĩnh điện e/ mã hs của máy tĩnh điệ) |
Cảm biến điện từ D-A73... (mã hs cảm biến điện t/ mã hs của cảm biến điệ) |
Thiết bị đo đa năng 8808A... (mã hs thiết bị đo đa/ mã hs của thiết bị đo) |
Bút thử điện 35kV... (mã hs bút thử điện 35/ mã hs của bút thử điện) |
Thiết bị đo đường kính giếng khoan, Serial Number: PPLK-A#8262, Part Number: 100052370,Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo đườ/ mã hs của thiết bị đo) |
(thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm). Thiết bị đo điện trở bề mặt 4 điểm. Model: EP6DC. SX: Cascade Microtech/USA. Hàng mới 100%. |
16004 Thiết bị đo dòng điện(ampe kế) AMMETER 72X72 1,3IN WITHOUT DIAL |
16005 Thiết bị đo dòng điện(vôn kế) VOLTMETER 72X72 0-500V |
16014 Thiết bị đo dòng điện(ampe kế) AMMETER DIAL 1.5IN FOR TC1000/5A |
16074 Ampe k? AMP 96 X 96 FOR STANDARD FEEDER |
16075 Vôn kế VLT 96 X 96 0-500V |
16080 Đồng hồ Ampe kế DIAL 1,3IN TC100/5 |
Am pe kế SF-80-AC-100/5A |
Am pe kế SF-80-AC-150/5A |
Am pe kế SF-96-AC-400/5A |
Am pe kế SF-96-AC-500/5A |
Am pe kế SF-96--AC-600/5A |
Ampe kế - Mới 100% (Amper Meter) |
Ampe kế "FUJI"FS-80AS 100A/Cphụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Ampe kế , 6FXH5, hiệu FLUKE, Hàng mới 100% |
Ampe kế Sel.Swith L1-L2-L3 dùng trong hệ thống điện mới 100% |
Ampe kế SF-72 50A (dùng cho máy cán nhôm) (mới 100%) |
Ampe kế"MISUMI"MC-01-4phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Ampe kế"SANWA"DCM2000ADphụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Ampe kế, 6FXH4, hiệu FLUKE , Hàng mới 100% |
Ampe kế, type: 2012-00 |
Ampe kìm 1000A, hàng mới 100%, HSX Rishabh. |
Biến dòng điện Rish Xmer 74/W, 1/1A, 5VA, cấp chính xác: 0.5, hàng mới 100%, HSX Rishabh |
Bộ đo điện áp hiển thị số. K3HB-CNB 100-240VAC |
Bộ giám sát điện ápKWZ 601159P0595 |
Bộ kiểm biến dòng(CT) biếnáp (PT) đo lường Hãng Shanghai Karoth -China kèm theo Biến áp mấu; Biến dòng mấu :;Phụ tải dòng ;3 Phụ tải áp:;Tạo dòng ;tao áp ;Bộ bù tỷ số ;dây đo đến 2000A Model :HES-2B Hoạt động bằng điện Mới :100% |
Bộ kiểm tra điện cao áp và báo tin hiệu 24Kv không có chức năng ghi DXN1-Q |
Bộ phận chuyển đổi nguồn điện |
Bộ phận đo đa năng không bao gồm thiết bị ghi K34-C1 (Hàng mới 100%) |
Bộ theo dõi nguồn PoWer-tracer.hàng mới 100% |
Bút thử điện 90-1000VAC |
Bút thử điện áp cao tiếp xúc Sew 230HD (36kV).Hiệu SEW .Mới 100% |
Bút thử điện áp tiếp xúc Sew 276HD (24kV). Hiệu SEW .Mới 100% |
Bút thử điện cao thế không tiếp xúc Sew 275HP (275kV).Hiệu SEW .Mới 100% |
Bút thử điện- Hàng mới 100% |
Bút thử điện Kwb 1431-00, mới 100% |
Bút thử điện, hàng mới |
Cảm biến dò điện; mới 100% |
Cảm biến kiểm tra cọc bình ắc quy - A0009050054 |
Cảm biến rò rỉ điện (AP9325) |
Cảm biến rò rỉ điện (AP9326) |
Cảm biến rò rỉ điện, AP9326, dài 20ft, (6.1m) |
Cảm biến từ IB0002. Hàng mới 100%, Hiệu EMA |
Cầu đo điện trở Hãng Shanghai Karoth-China Model : QJ57 Hoạt động bằng điện Mới 100% |
Đầu dò cảm kháng |
đầu đo điện áp |
dây cáp kết nối giữa đầu đo điện áp với thiết bị đo |
điện lưu kõ, ammeter ( hàng míi 100% ) |
Điện trở shunt 100A/60mV, hàng mới 100%, HSX Rishabh |
Điện trở Shunt 30A/60mV, hàng mới 100%, HSX Rishabh |
Điện trở shunt 30A/60mV, hàng mới 100%, HSX Rishabh. |
Điện trở shunt 50A/60mV, hàng mới 100%, HSX Rishabh |
ĐồNG Hồ AMPE 1 CHIềU - DC METER 44C2 20A SIZE:80x100 |
Đồng hồ Ampe BE-72, 10A. Mới 100% |
Đồng hồ Ampe BE-96, 30VDC. Mới 100% |
Đồng hồ Ampe kế hàng mới 100% |
Đồng hồ ampe kế. Hàng mới 100% |
đồng hồ ampere 100/5A, YCP1-72 72X72, hàng mới 100% |
đồng hồ ampere 100/5A, YCP1-96 96X96, hàng mới 100% |
đồng hồ ampere 800/5A, YCP1-96 96X96, hàng mới 100% |
Đồng hồ Ampere máy nghiền AB5740 (đo dòng điện) |
Đồng hồ ample kế hàng mới 100% |
Đồng hồ ample kế. Hàng mới 100% |
Đồng hồ chỉ thị pha (ERS 96 150-600V) |
Đồng hồ đa chức năng Rish master 3430, loại 3 pha, Đầu vào: 110V L-L, AUX: 100-250VAC/DC, cổng RS485, hàng mới 100%, HSX Rishabh. |
Đồng hồ đa chức năng Rishmaster: 3430, Loại 3pha 4 giây, đầu vào: 110V L-L, AUX: 100..250VAC/DC, cổng RS485, hàng mới 100%, HSX Rishabh. |
Đồng hồ đa chức năng,METi-2500, 1A, 50HZ, AC85-265V, DC100-300V |
đồng hồ đếm thời gian vận hành ,50HZ 52x52 230VAC , Model : BR-BHRM-P-00, Hiệu : BROYCE, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo ampe DE 96 |
Đồng hồ đo ampe -MP3-4-AA-1 |
Đồng hồ đo ampe -MP3-4-AA-N |
Đồng hồ đo ampe và vôn |
Đồng hồ đo Ampe/5A (BE-96) hiệu Omega. Mới 100% |
Đồng hồ đo Ampekế 46L-75/5 (Đo chất lượng dòng điện) |
đồng hồ đo Ampere PM 300A/5 (hàng mới 100%) |
đồng hồ đo Ampere PM 4000A/5 (hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo áp 1 chiều 48*96 (300VDC) hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo áp 1 chiều 50*50 (300VDC) hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo áp 1 chiều 72*72 (300VDC) hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo áp 1 chiều 80*80 (300VDC) hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo áp 1 chiều 96*96 (300VDC) hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo áp xoay chiều kỹ thuật số 48*96 (500VAC) hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo công suất (ERW96/3 400V,100/5A, -10KW/0/50KW) |
Đồng hồ đo công suất hữu công, W11-W4UT,0-640kW,PT:380/R3/110/R3V,CT:800/5A,50Hz,1.5CL |
Đồng hồ đo công suất xoay chiều kỹ thuật số 48*96 (3KW) 220/380V, hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo công suất: Oát kế; Loại 3P4W, dải đo 0-1600kW, dải điện áp đầu vào 6.3:R3/0.1:R3kV,200/5A, lưới điện không cân bằng, kèm bộ chuyển đổi, Cấp chính xác 1.5, Hàng mới 100& |
Đồng hồ đo Cos phi 3P3W, 440V (BE-96) hiệu Omega. Mới 100% |
đồng hồ đo Cos PM 5A,415V (hàng mới 100%) |
đồng hồ đo đa năng kỹ thuật số , model : R-CPA96A,hiệu : RUDOLF,hàng mới 100% |
đồng hồ đo điện 3 chỉ số |
Đồng hồ đo điện ampe kế: BE-72, ACA hộp = 1 cái, thùng carton = 100 cái, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo điện ampe kế: BP-670, ACA thùng carton = 100 cái, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo điện ampe kế: BP-80, ACA hộp = 1 cái, thùng carton = 100 cái, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo điện áp ( Ampe kế): 42L6 - 0~3000A. Hoạt động bằng điện.Mới 100% |
Đồng hồ đo điện áp (dùng cho bình phun thuốc trừ sâu động cơ điện,mới 100%) |
Đồng hồ đo điện áp (ERI 96 500VD) |
Đồng hồ đo điện áp (ERI96C 300VD) |
Đồng hồ đo điện áp (ERI96C 500VD) |
Đồng hồ đo điện áp (ERI96D 0-150KV, 110R3KV/110R3V) |
Đồng hồ đo điện áp , W11-VA, 0-600V, DIRECT, 1.0CL |
Đồng hồ đo điện áp AC loại DE96, điện áp đầu vao 500VAC, thang đo 0...500VAC, 90 độ, cấp chính xác 1.5, hàng mới 100%, HSX Rishabh. |
Đồng hồ đo điện áp DC loại DE96, thang đo:0...250VDC, Cấp chính xác 1.5, Đầu vào 220Vdc, hàng mới 100%, HSX Rishabh |
Đồng hồ đo điện áp DC loại DS96, đầu vào 250VDC, thang đo 0...250VDC, 90 độ, cấp chính xác1.5, hàng mới 100%, HSX Rishabh |
Đồng hồ đo điện áp hiển thị số INT-1630-L-1-M-070 mới 100%, hiệu Crompton |
Đồng hồ đo điện áp không gắn thiết bị ghi, WY-S96VA, 0-30KV, PT:22KV/110V, 1.5CL |
đồng hồ đo điện áp kỹ thuật số , Model : R-DM200-V96, hiệu : RUDOLF,hàng mới 100% |
Đồng hồ đo điện áp một chiều , dải đo 30V. DE-500. Nhà sản xuất DER EE Electrical Instrument. hàng mới 100% |
Đồng hồ đo điện áp xoay chiều dải đo 300V. DE-860. Nhà sản xuất DER EE Electrical Instrument. hàng mới 100% |
Đồng hồ đo điện áp, W11-VA,0-400V,PT:220/110V,50Hz,1.5CL |
Đồng hồ đo điện áp, WY-S96VA, 0-30KV, PT:22KV/0.1KV, 50HZ, 1.5CL |
Đồng hồ đo điện áp: Vôn kế; Loại 0-600V, cấp chính xác 1.5, KT: 110x110mm; Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo điện đa năng (2RAE96L4CH3-P2) |
Đồng hồ đo điện lỗi tiếp đất 0-1000kmh, 220VDC -230VAC 1X96MCC bao gồm thiết bị ghi, Hãng sản xuất FRER |
Đồng hồ đo điện một chiều: BP-670, DCV hộp = 1 cái, thùng carton = 100 cái, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo điện xoay chiều: BE-72, ACV thùng carton = 100 cái, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo dòng 1 chiều 50*50 (5ADC) hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo dòng 1 chiều 96*96 (5ADC) hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo dòng 1 chiều kỹ thuật số 48*96 (50ADC) hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo dòng điện (2RD96T-P2G-420) |
Đồng hồ đo dòng điện (ERI96C 100A 2C5) |
Đồng hồ đo dòng điện AC loại DE96, CTR 350/5A, dòng điện đầu vào 5A, thang đo 0...350A(X1), cấp chính xác 1.5, hàng mới 100%, HSX: Rishabh. |
Đồng hồ đo dòng điện của động cơ |
Đồng hồ đo dòng điện DC loại DS96, đầu vào 100A/60mV, thang đo 0...100A, 90 độ, cấp chính xác 1.5, |
Đồng hồ đo dòng điện DE48, CTR: 80/5A, Cấp chính xác: 1.5CL, 50Hz, từ 0-90 độ, thang đo: 0..80A(X1), hàng mới 100%, HSX Rishabh |
Đồng hồ đo dòng điện kép DE96, CTR1:1200/1A; thang đo 1: 0...1250A(X1.2); Đầu vào: 1A, CTR1: 2500/1A; thang đo 2: 0..2700A (X1.2); Đầu vào: 1A, hàng mới 100%, HSX Rishabh. |
Đồng hồ đo dòng điện kép loại DE96, CTR1 200/1A, CTR2: 300/1A, thang đo1:0...200A(X1.2), thang đo2: 0...300A(X1.2), từ 0...90 độ, hàng mới 100%, HSX Rishabh. |
Đồng hồ đo dòng điện không mặt (ERBC96 5A 15MIN) |
Đồng hồ đo dòng điện loại DE96, CTR: 200/5A, CT 1.5, thang đo 0...200A(X1), hàng mới 100%, HSX: Rishabh. |
Đồng hồ đo dòng điện MD Meter 100/5A AC 2-Pointerdùng trong hệ thống điện mới 100% |
Đồng hồ đo dòng điện Rish Xmer 140/100 (V), CTR: 3000/5A Cấp chính xác: 0.5, 60VA, hàng mới 100%, HSX Rishabh |
Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều dải đo 10A. DE-860. Nhà sản xuất DER EE Electrical Instrument. hàng mới 100% |
Đồng hồ đo dòng điện, , WT-S96AA, 0-400A, CT:400/5A, 1.5CL |
Đồng hồ đo dòng điện, W11-AA,0-800-2400A,CT:800/5A,50Hz,1.5CL,OVER SCALE |
Đồng hồ đo dòng điện, WY-S96AA, 0-480/960A, CT:400-800/1A, 1.5CL(HANDCARRY) |
Đồng hồ đo dòng điện: Ampe kế; Loại 0-2000A/5A, 50hz, cấp chính xác 1.5, KT: 110x110mm; Hằng mới 100% |
Đồng hồ đo dòng xoay chiều kỹ thuật số 48*96 (50AAC) hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo hệ số công suất: Oát kế; Loại 3P4W, dải đo -0.5-1.0-0.5, dải điện áp đầu vào 6.3:R3/0.1:R3kV, 200/5A, Cấp chính xác 5.0, lưới điện không cân bằng, kèm bộ chuyển đổi. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo hệ số cosfi, W11-P4UT, 0.5-1-0.5, PT:400/R3, CT:5A |
Đồng hồ đo hiệu điện thế kèm bộ hiển thị |
Đồng hồ đo hòa đồng bộ SQ96 440V/380V; thang đo: đèn chỉ thị, hàng mới 100%, HSX Rishabh |
Đồng hồ đo Hz DE-72 45-65Hz (F.S 220V AC). Dùng cho máy phát điện, hàng mới 100%. |
đồng hồ đo Hz PM 45-65Hz,415V (hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo HZ: BE-72, HZ, 220V, AC hộp = 1 cái, thùng carton = 100 cái, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo HZ: BP-80, HZ, 220V, AC hộp = 1 cái, thùng carton = 50 cái, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo kiểm tra thứ tự pha dòng điện hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo KW (BE-96) hiệu Omega. Mới 100% |
Đồng hồ đo mạch điện -RP3-5AN |
Đồng hồ đo Ohm (ERCC96MI+1RAMI 230V) |
Đồng hồ đo tần số (ERF96 45-55 400V) |
Đồng hồ đo tần số (ERFVD96 110R3V) |
Đồng hồ đo tần số , WY-S96H, 45-55HZ, 110V, 1.0CL, 50HZ |
Đồng hồ đo tần số 380-420HZ hàng mới 100% |
Đồng hồ đo tần số 45~55Hz 220V |
Đồng hồ đo tần số kép FM96, PTR 1& 2: 110kV:v3/0.11kV:V3 Thang đo 1 & 2: 45..55...65 Hz; Cấp chính xác 0.5, hàng mới 100%, HSX Rishbabh |
Đồng hồ đo tần số, trong lưới 50Hz dải đo 45-55Hz, dải điện áp đầu vào 100V, Cấp chính xác 1.0, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo thời gian EH111A |
Đồng hồ đo vol - ampe metter digital type YS VM46-A-S hàng mới 100% |
Đồng hồ đo vol - ampe panel metter digital type YS VM46-A-6 hàng mới 100% |
Đồng hồ đo Volt 500VAC (BE-96) hiệu Omega. Mới 100% |
Đồng hồ đo volt -MP3-4-DV-NA |
đồng hồ đo Volt PM 500V AC (hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo vôn DE 96 |
Đồng hồ đo vôn kế 46L1- 0~450V. Không dùng điện |
Đồng hồ đo vôn kế 46L1-600/5; (0~450)V. Không dùng điện |
Đồng hồ hiện thị thông số điện áp, 7.2KV,W44231522(P=150) |
Đồng hồ hiển thị thông số điện áp, INDICATOR, KN-1200B, AUX.POWER:AC100~240V, |
Đồng hồ hòa đồng bộ (dùng để kiểm tra dòng điện đồng bộ) (ERSI96 400V) |
Đồng hồ hòa đồng bộ SQ96 110V/100V, Thang đo: đèn chỉ thị, hàng mới 100%, HSX Rishabh |
đồng hồ hòa đồng bộ SYC6714+ |
đồng hồ HZ 230V 45-55, YCP1-96 96X96, hàng mới 100% |
đồng hồ volt 0- 500V, YCP1-72 72X72, hàng mới 100% |
đồng hồ volt 0- 500V, YCP1-96 96X96, hàng mới 100% |
Dụng cụ đo đa năng MRG 503LGF mới 100% |
Dụng cụ đo điện áp - VOLTAMETER 4422/15 |
Dụng cụ đo điện áp - VOLTMETER VF-40DCA |
Dụng cụ đo điện bỏ túi 73101 hãng sx TOP, Korea, mới 100% |
Dụng cụ đo độ giao động hoạt động bằng điện PN: BAH-30 |
Dụng cụ đo dòng điện dùng trong máy dệt, model :334A |
Dụng cụ đo lường hiệu Mitsubishi mới 100%. ME-0052-NS96 |
Dụng cụ kiểm tra điện áp [sử dụng hai đầu que thử để kiểm tra điện áp; 1018h, Hãng sản xuất: JEIL MI) (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ ktra độ tĩnh điện 702 |
Dụng cụ tĩnh điện nối đất ELET-518 |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn |
GUT 6001C GW-Instek Digital IC Tester - Máy kiểm tra IC số (máy mới 100%) |
Khối kiểm soát điện thế của máy bay 682003008 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Máy (thiết bị) kiểm tra điện ô tô, nhãn hiệu "Haolida"; Model: TQD-2, điện nguồn 220V 50Hz; (Hàng mới 100%) |
Máy chuẩn độ điện thế bao gồm phụ kiện đồng bộ đi kèm: điện cực - Hàng mới 100% |
Máy đo công suất dòng điện cao tần số 13.56Mhz từ máy phát điện cao tần phát ra ( điện áp 220V, có màn hình hiển thị, giới hạn đo lớn nhất 30 KW) AW-8000II |
Máy đo công suất và phụ kiện, Model: ML2438A, Hãng Sx: Anritsu, hàng mới 100% |
Máy đo dao động điện trường dùng để đo tín hiệu truyền trong cáp đồng trục hiệu HAMEG (HM400 40MHz Analog Oscilloscope, 2 Channels) mới 100% |
Máy do điện áp xoay chiều Model ALT-120/60F, mới 100%, xx USA, 01 bộ= 01 cái |
Máy đo điện đa năng . điện áp đầu vào : 220v . chưa được lắp ráp và cài đặt hoàn chỉnh. kèm theo giấy chứng nhận hiệu chuẩn có kèm chi tiết : 1 quyển, sơ đồ dẫn chuẩn: 1 quyển. ( nhà sản xuất : ADCMT ; Model: 7451A ) |
máy đo điện đa năng. chưa được lắp ráp và cài đặt hoàn chỉnh. ( nhà sản xuất: HIOKI ; Model: 3802-50 ) 1 chiếc / bộ |
Máy đo điện đa năng. điện áp đầu vào: 220V. chưa được lắp ráp và cài đặt hoàn chỉnh kèm theo hướng dẫn sử dụng ( nhà sản xuất : FLUKE ; model : 8845A ) |
Máy đo điện đa năng. điện áp: 100v (nhà sX: SANWA; Model: PC20). chưa được lắp ráp và cài đặt hoàn chỉnh. |
Máy đo điện Tie |
Máy đo điện trở bình Acquy Model: BITE3 |
Máy đo điện trở cách điện của dầu Model DTS-60AF, mới 100%, xx USA, 01 bộ = 1 cái |
Máy đo điện trở cách điện, Model: S1-5010, Hãng Sx: Megger, hàng mới 100% |
Máy đo điện trở cách ly. điện áp đầu vào : 220V chưa được lắp ráp và cài đặt hoàn chỉnh. kèm theo hướng dẫn sử dụng, giấy chứng nhận hiệu chuẩn : 1 quyển ( nhà sản xuất : Kikusui ; model : TOS7200 ) |
Máy đo điện trở cuộn dây và phụ kiện, Model: WR50-12, Hãng Sx: Raytech, hàng mới 100% |
Máy đo điện trở đất Model: DET24C |
Máy đo điện trở đất và phụ kiện, Model: DET2/2, Hãng Sx: Megger, hàng mới 100% |
Máy đo điện trở đất, Model: DET2/2, Hãng S/X: Megger, hàng mới 100% |
Máy đo điện trở suất dùng cho địa vật lý model Syscal Jr Switch 48. Mới 100% đồng bộ, đầy đủ phụ kiện do hãng IRIS INSTRUMENTS - Pháp sản suất. |
Máy đo điện trở và phụ kiện, Model: CA6470N, Hãng Sx: Chauvin, hàng mới 100% |
Máy đo điên trở và phụ kiện, Model: CA6547, Hãng Sx: Chauvin, hàng mới 100% |
Máy đo điện trở và phụ kiện, Model: MOM600A, Hãng Sx: Megger, hàng mới 100% |
Máy đo điện trở, Model: MIT510/2, Hãng Sx: Megger, hàng mới 100% |
Máy đo dung lượng bình Acquy Model: BS-49092 |
Máy đo dung lượng điện tổn hao không tải, có tải của máy biến áp lực, model: TE2050, hãng SX: WUHAN, hàng mới 100% |
Máy đo kiểm tra đại lượng điện hiệu Lodestar Model: SG-4162AD- hàng mới 100% |
Máy đo năng lượng điện (EMU32.x7) code 953507. Hàng mới 100%. |
Máy đo nhiệt độ bằng tia laze ( Fluke 566) |
Maý đo nhiệt độ dùng trong lò đốt than (model TX - 6000) hàng mới 100% |
Máy đo tần số điện (Fluke 190-204) |
Máy đo tổn hao điện môi và phụ kiện, Model: DELTA4000, Hãng Sx: Megger, hàng mới 100% |
Máy đo, kiểm tra cường độ chịu đựng điện áp.điện áp đầu vào : 220V /50Hz. chưa được lắp ráp, cài đặt hoàn chỉnh. giấy chứng nhận hiệu chuẩn có kèm chi tiết : 1 quyển, sơ đồ dẫn chuẩn: 1 quyển ( nhà sản xuất : Kikusui ; model : TOS8870A ) |
Máy đo, kiem tra điện áp, dòng điện. Model: MN4246(10K). Kích thước: 570 *450 *1050mm. Nhà sản xuất: Qingdo Yesdo Instruments Co.,ltd |
Máy kiểm tra bảng mạch dùng cho dây chuyền sản xuất CDI cho xe máy Yamaha EI-1235 |
Máy kiểm tra CDI dùng cho dây chuyền sản xuất CDI cho xe máy Yamaha EI-1237 |
máy kiểm tra cường độ chịu đựng điện áp. điện áp đầu vào : 220V. chưa được lắp ráp, cài đặt hoàn chỉnh. giấy chứng nhận hiệu chuẩn có kèm chi tiết : 1 quyển, sơ đồ dẫn chuẩn: 1 quyển ( nhà sản xuất : Kikusui ; model : TOS5050A ) |
Máy kiểm tra dao động Model : SG-3423B,EMT-M-12-301131~3, công suất :220V/50HZ/1P. Nhãn hiệu : SIGMALTEC, |
Máy kiểm tra điện |
Máy kiểm tra điện áp một chiều và phụ kiện, Model: 220124-47, Hãng Sx: Megger, hàng mới 100% |
Máy kiểm tra điện trở của mô tơ model :0934(220V/200W), hãng sản xuất L2K |
Máy kiểm tra điện trở. Model: 0930 ( 220V/50W), máy mới 100% |
Máy kiểm tra máy biến áp và phụ kiện, Model: T2000, Hãng Sx: ISA, hàng mới 100% |
Máy kiểm tra máy cắt điện và phụ kiện, Model: CB-832, Hãng Sx: Megger, hàng mới 100% |
Máy phân tích điện ( Fluke 43B) |
Máy phân tích phổ |
Máy phân tích và đo dao động điện trường hiệu ROHDE & SCHWARZ (FSC3 Spectrum analyzer 9kHz to 3GHz, resolution bandwidth 10Hz to 3MHz, -141dBm to +20dBm) mới 100% (bộ=cái) |
phần mềm cài đặt hoạt động của thiết bị, được ghi trên đĩa CD |
Sơ đồ dẫn chuẩn |
thẻ nhớ lưu dữ liệu |
Thiết bị cảm biến rò rỉ của máy điều hòa, 21SA020CDZ |
Thiết bị chèn lỗi VC-Glithcher.hàng mới 100% |
Thiết bị đếm sét.Hàng mới 100% |
thiết bị đo công suất điện. điện áp đầu vào: 220V. chưa được lắp ráp, cài đặt hoàn chỉnh ( nhà sản xuất : HIOKI ; Model: 3333 ) |
Thiết bị đo đa năng HC6600-A-1.0A-L-1-A(đo điện trở, dòng điện, công suất chuyển thành các tín hiệu hiển thị trên máy tính) đầu vào 0-1Arms AC, 10-600VAC nguồn 20-60VDC -RS485-hàng mới 100% -do hãng HSIANGCHENG SX |
Thiết bị đo đa năng HC6610-A-1.0A-H-1-B(đo điện trở, dòng điện, công suất chuyển thành các tín hiệu hiển thị trên máy tính) đầu vào 0-1Arms AC, 10-600VAC đầu ra outputx4(0-20mA)-hàng mới 100% -do hãng HSIANGCHENG SX |
Thiết bị đo đa năng LTM2101P385C(đo nhiệt độ, dòng điện, nhiệt độ, công suất chuyển thành tín hiệu hiển thị trên máy tính) |
Thiết bị đo đa năng LTM2101R2 (đo điện trở, dòng điện, công suất chuyển thành tín hiệu hiển thị trên máy tính) |
Thiết bị đo đa năng M100-RTD(đo điện trở, dòng điện công suất chuyển thành tín hiệu hiển thị trên máy tính) Đầu vào Pt 100 đầu ra 4-20mA nguồn 48VDC TS 50HZ range:0-120deg.C |
Thiết bị đo điện áp hiển thị số. K3HB-CNB 100-240VAC |
Thiết bị đo điện áp không gắn thiết bị ghi, DETECTOR DVD-20N, 24KV |
Thiết bị đo điện áp loại cầm tay ( model : 3169-21 ). chưa được lắp ráp và cài đặt hoàn chỉnh . Phụ kiện đồng bộ kèm theo. |
Thiết bị đo điện áp UMT1A6, hiệu Woodward, P/N: 8444-1019. Hàng MớI 100% |
Thiết bị đo điện Milliamp. Model: mAcal |
Thiết bị đo điện thế TLH-360\65*9*9CM@0.66K(NWX-DW-TLH2)/POTENTIOMETER |
Thiết bị đo điện trở 3451 (mới 100%, hoạt động bằng điện, dùng để đo điện trở của cuộn cảm, không kèm thiết bị ghi) |
Thiết bị đo điện trở, điện áp. Mới 100% |
Thiết bị đo điện trở, Model: SU 3000, Hãng Sx: ISA, hàng mới 100% |
Thiết bị đo dòng điện (ampe) dùng cho máy ép gioăng cao su SR-72 DC1A ( Phụ kiện thay thế dùng cho máy ép gioăng cao su- Hàng mới 100% ) |
Thiết bị đo dòng điện bằng kìm Model: Fluke 322 Hàng mới 100% |
Thiết bị đo dòng điện dò Model: I5SPQ3 Hàng mới 100% |
Thiết bị đo dòng điện không gắn thiết bị ghi, GIMAC-I,NO,M485,AC/DC88~264V,50Hz,EXP |
Thiết bị đo dòng điện PR5P10 15VA 1000/5A |
Thiết bị do lường ampe |
Thiết bị đo lường Ampe |
Thiết bị đo tế bào quang điện trở, Photo-resistive detector 6639035 |
Thiết bị đo tỉ số máy biến áp (Transformer turns metter type 2795, Serial No: 153741) trong đó trị giá hàng : 5936 CHF, phí hiệu chỉnh, sửa chữa: 1100 CHF |
Thiết bị đo và phân tích chất lượng công suất điện. Model: Fluke 43B |
Thiết bị đo/ kiểm tra năng lượng điện WM1496AV53DS09 (hàng mới 100%) |
Thiết bị đo/kiểm tra điện áp 53U-1211-AD4 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo/kiểm tra điện áp DPB01CM48 (hàng mới 100%) |
Thiết bị đo/kiểm tra điện áp EM2969AV53HI3S1XX (hàng mới 100%) |
Thiết bị đo/kiểm tra điện áp RN2F48V50 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo/kiểm tra lượng điện SPI-94-1433-1-4-001 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khuếch đại điện áp và xung nhịp Glitcher Amplifier.hàng mơi 100% |
Thiết bị kích sóng IC Waves.hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra ắc qui, model 3180 |
Thiết bị kiểm tra điện áp một chiều 100KV, model: 4100-10/ Phenix |
Thiết bị kiểm tra điện áp QUASAR 100 (mới 100%, AC 400V, không kèm thiết bị ghi, dùng cho máy mạ điện) |
Thiết bị kiểm tra điện áp rò (13.56MHz IC Card Reader, RS232)Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra điện áp xoay chiều 60KV, model: 660-10P/ Phenix |
Thiết bị kiểm tra độ kín bình ắc quy GP1245 (12V16W) SHORT-CIRCUIT TEST FIXTURE |
Thiết bị kiểm tra độ tĩnh điện trên vòng đeo tay chống tĩnh điện (Model: NO.498, DC9V, kích thước: 80(W)x40(H) x117(D)mm) (Hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra dòng điện. Code: PCU1LT mk2. Kèm bộ cấp nguồn NLU5000 |
Thiết bị kiểm tra nguồn điện vào của motor điện thoại(model: BK8018B(RACK,PC), DC 0-5V)Hàng mới 100% |
Thiết bị lọc và giải điều chế Cleanwave.hàng mới 100% |
Thiết bj kiểm tra điện áp(175, TK-4001, KT: W84 x H183 x D40cm)Hàng mới 100% |
Trạm theo dõi trường điện từ EM Probe Station.hàng mới 100% |
Vôn kế (0 - 500)V, loại đo kim. Hiệu KENFA, Hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Vôn kế 0~500VAC 72x72mm dùng trong hệ thống điện mới 100% |
Vôn kế 0~500VAC 72x72mm mới 100% |
Vôn kế 0~500VAC 96x96mm dùng trong hệ thống điện mới 100% |
Vôn kế 0~500VAC 96x96mm mới 100% |
Vôn kế 0~600VAC 96x96mm mới 100% |
Vôn kế 150VDC 96x96mm mới 100% |
Vôn kế 380V (dùng cho máy cán nhôm) mới 100% |
Vôn kế AC 0-300V(85L1); DC 0-30V(85C1-V) dùng để đo điện áp, mới 100% |
Vôn kế đo dòng điện một chiều SD50 DC (0-30V), hãng Wenzhou Aoya sản xuất, hàng mới 100% |
Vôn kế Sel.Switch L1-L2-L3 dùng trong hệ thống điện mới 100% |
Vôn kế SF-80 AC-500V |
Vôn kế SF-96-AC-500V |
Vôn kế YX360ELB (hàng mới 100%) |
Vôn kế, mới 100% |
Vôn kế,ký hiệu: 4401-016,hãng sx OTC Daihen,hàng mới 100% |
YX360TRE-B Thiết bị đo đa năng loại kim dùng sửa chữa linh kiện điện tử, hàng mới 100% |
YX360TRES Thiết bị đo đa năng loại kim dùng sửa chữa linh kiện điện tử, hàng mới 100% |
YX360TRN-A Thiết bị đo đa năng loại kim dùng sửa chữa linh kiện điện tử, hàng mới 100% |
Bút thử điện áp cao tiếp xúc Sew 230HD (36kV).Hiệu SEW .Mới 100% |
Điện trở Shunt 30A/60mV, hàng mới 100%, HSX Rishabh |
Điện trở shunt 30A/60mV, hàng mới 100%, HSX Rishabh. |
Đồng hồ Ampe BE-96, 30VDC. Mới 100% |
Đồng hồ đa chức năng Rish master 3430, loại 3 pha, Đầu vào: 110V L-L, AUX: 100-250VAC/DC, cổng RS485, hàng mới 100%, HSX Rishabh. |
Đồng hồ đa chức năng Rishmaster: 3430, Loại 3pha 4 giây, đầu vào: 110V L-L, AUX: 100..250VAC/DC, cổng RS485, hàng mới 100%, HSX Rishabh. |
đồng hồ đếm thời gian vận hành ,50HZ 52x52 230VAC , Model : BR-BHRM-P-00, Hiệu : BROYCE, hàng mới 100% |
đồng hồ đo Ampere PM 300A/5 (hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo áp 1 chiều 48*96 (300VDC) hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo áp 1 chiều 50*50 (300VDC) hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo áp 1 chiều 72*72 (300VDC) hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo áp 1 chiều 80*80 (300VDC) hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo áp 1 chiều 96*96 (300VDC) hiệu ANDELI, mới 100% |
Đồng hồ đo điện áp ( Ampe kế): 42L6 - 0~3000A. Hoạt động bằng điện.Mới 100% |
Đồng hồ đo điện áp hiển thị số INT-1630-L-1-M-070 mới 100%, hiệu Crompton |
Đồng hồ đo điện áp không gắn thiết bị ghi, WY-S96VA, 0-30KV, PT:22KV/110V, 1.5CL |
Đồng hồ đo điện áp một chiều , dải đo 30V. DE-500. Nhà sản xuất DER EE Electrical Instrument. hàng mới 100% |
Đồng hồ đo điện áp xoay chiều dải đo 300V. DE-860. Nhà sản xuất DER EE Electrical Instrument. hàng mới 100% |
Đồng hồ đo điện áp, WY-S96VA, 0-30KV, PT:22KV/0.1KV, 50HZ, 1.5CL |
Đồng hồ đo điện lỗi tiếp đất 0-1000kmh, 220VDC -230VAC 1X96MCC bao gồm thiết bị ghi, Hãng sản xuất FRER |
Đồng hồ đo dòng điện kép loại DE96, CTR1 200/1A, CTR2: 300/1A, thang đo1:0...200A(X1.2), thang đo2: 0...300A(X1.2), từ 0...90 độ, hàng mới 100%, HSX Rishabh. |
Đồng hồ đo dòng điện Rish Xmer 140/100 (V), CTR: 3000/5A Cấp chính xác: 0.5, 60VA, hàng mới 100%, HSX Rishabh |
đồng hồ HZ 230V 45-55, YCP1-96 96X96, hàng mới 100% |
Dụng cụ đo đa năng MRG 503LGF mới 100% |
Máy đo công suất dòng điện cao tần số 13.56Mhz từ máy phát điện cao tần phát ra ( điện áp 220V, có màn hình hiển thị, giới hạn đo lớn nhất 30 KW) AW-8000II |
Máy kiểm tra dao động Model : SG-3423B,EMT-M-12-301131~3, công suất :220V/50HZ/1P. Nhãn hiệu : SIGMALTEC, |
Máy kiểm tra điện trở. Model: 0930 ( 220V/50W), máy mới 100% |
Thiết bị đo điện trở, Model: SU 3000, Hãng Sx: ISA, hàng mới 100% |
Vôn kế AC 0-300V(85L1); DC 0-30V(85C1-V) dùng để đo điện áp, mới 100% |
Vôn kế đo dòng điện một chiều SD50 DC (0-30V), hãng Wenzhou Aoya sản xuất, hàng mới 100% |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90303390: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90303390: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90303390: Loại khác
Đang cập nhật...