- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9031 - Máy, thiết bị và dụng cụ đo lường hoặc kiểm tra, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong Chương này; máy chiếu biên dạng.
- 903180 - Dụng cụ, thiết bị và máy khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các mặt hàng sử dụng trong máy, thiết bị hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (nhóm 40.16), bằng da thuộc hoặc da tổng hợp (nhóm 42.05) hoặc bằng vật liệu dệt (nhóm 59.11);
(b) Băng, đai hoặc các sản phẩm trợ giúp khác bằng vật liệu dệt, có tính đàn hồi được dùng làm dụng cụ để nâng hoặc giữ bộ phận cơ thể (ví dụ, đai nâng dùng cho phụ nữ có thai, băng nâng ngực, băng giữ bụng, băng nẹp khớp hoặc cơ) (Phần XI);
(c) Hàng hóa chịu lửa của nhóm 69.03; đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, cho ngành hóa chất hoặc các mục đích kỹ thuật khác, thuộc nhóm 69.09;
(d) Gương thủy tinh, chưa gia công quang học, thuộc nhóm 70.09, hoặc gương bằng kim loại cơ bản hoặc gương bằng kim loại quý, không phải là bộ phận quang học (nhóm 83.06 hoặc Chương 71);
(e) Hàng hóa thuộc nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 hoặc 70.17;
(f) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV) hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39);
(g) Bơm có gắn các thiết bị đo lường, thuộc nhóm 84.13; máy đếm hoặc máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân, hoặc cân thăng bằng (nhóm 84.23); máy nâng hoặc hạ (từ nhóm 84.25 đến 84.28); các loại máy cắt xén giấy hoặc bìa (nhóm 84.41); bộ phận điều chỉnh hoặc dụng cụ lắp trên máy công cụ hoặc máy cắt bằng tia nước, thuộc nhóm 84.66, bao gồm các bộ phận có lắp các dụng cụ quang học để đọc thang đo (ví dụ, đầu chia độ “quang học”) nhưng thực tế chúng không phải là dụng cụ quang học (ví dụ, kính thiên văn thẳng); máy tính (nhóm 84.70); van hoặc các thiết bị khác thuộc nhóm 84.81; máy và các thiết bị (kể cả các thiết bị dùng để chiếu hoặc vẽ mạch điện lên vật liệu bán dẫn có độ nhạy) thuộc nhóm 84.86;
(h) Đèn pha hoặc đèn rọi loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ (nhóm 85.12); đèn điện xách tay thuộc nhóm 85.13; máy ghi âm, máy tái tạo âm thanh hoặc máy ghi lại âm thanh dùng trong điện ảnh (nhóm 85.19); đầu từ ghi âm (nhóm 85.22); camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh (nhóm 85.25); thiết bị ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến hoặc các thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26); đầu nối sợi quang, bó hoặc cáp sợi quang (nhóm 85.36); các thiết bị điều khiển số thuộc nhóm 85.37; đèn pha gắn kín của nhóm 85.39; cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44;
(ij) Đèn pha hoặc đèn rọi thuộc nhóm 94.05;
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 95;
(l) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự của nhóm 96.20;
(m) Dụng cụ đo dung tích, được phân loại theo vật liệu cấu thành chúng; hoặc
(n) Suốt chỉ, ống hoặc các loại lõi tương tự (được phân loại theo vật liệu cấu thành của chúng, ví dụ, nhóm 39.23 hoặc Phần XV).
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện cho các máy, thiết bị, dụng cụ hoặc các mặt hàng của Chương này được phân loại theo các nguyên tắc sau:
a) Các bộ phận và phụ kiện là hàng hóa thuộc nhóm bất kỳ trong Chương này hoặc Chương 84, 85 hoặc 91 (trừ các nhóm 84.87, 85.48 hoặc 90.33) trong mọi trường hợp được phân loại vào các nhóm riêng của chúng;
b) Các bộ phận và phụ kiện khác, nếu chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho một loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ riêng biệt, hoặc với một số loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ trong cùng một nhóm (kể cả máy, thiết bị hoặc dụng cụ của nhóm 90.10, 90.13 hoặc 90.31) được phân loại theo máy, thiết bị hoặc dụng cụ cùng loại đó;
c) Tất cả các bộ phận và phụ kiện khác được phân loại trong nhóm 90.33.
3. Các quy định trong Chú giải 3 và 4 của Phần XVI cũng áp dụng đối với Chương này.
4. Nhóm 90.05 không áp dụng cho kính ngắm dùng để lắp vào vũ khí, kính ngắm tiềm vọng để lắp vào tàu ngầm hoặc xe tăng, hoặc kính viễn vọng dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng của Chương này hoặc của Phần XVI; kính ngắm và kính viễn vọng như vậy được phân loại vào nhóm 90.13.
5. Tuy nhiên, theo Chú giải này, những dụng cụ, thiết bị hoặc máy quang học dùng để đo hoặc kiểm tra, có thể phân loại ở cả 2 nhóm 90.13 và 90.31 thì phải xếp vào nhóm 90.31.
6. Theo mục đích của nhóm 90.21, thuật ngữ “các dụng cụ chỉnh hình” được hiểu là các dụng cụ dùng để:
- Ngăn ngừa hoặc điều chỉnh một số biến dạng của cơ thể; hoặc
- Trợ giúp hoặc nẹp giữ các bộ phận cơ thể sau khi bị bệnh, phẫu thuật hoặc bị thương.
Các dụng cụ chỉnh hình bao gồm cả giày, dép và các đế đặc biệt bên trong của giày, dép được thiết kế để cố định tình trạng sau khi chỉnh hình, với điều kiện là chúng hoặc (1) được làm theo số đo hoặc (2) được sản xuất hàng loạt, dưới hình thức độc dạng và không theo đôi và được thiết kế để dùng cho cả hai chân.
7. Nhóm 90.32 chỉ áp dụng với:
(a) Các thiết bị và dụng cụ dùng để điều khiển tự động dòng chảy, mức, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí, hoặc dùng để điều khiển tự động nhiệt độ, cho dù các hoạt động của chúng có hoặc không phụ thuộc vào sự biến đổi của một hiện tượng điện mà hiện tượng điện đó biến đổi theo yếu tố được điều khiển tự động, chúng được thiết kế để điều chỉnh, và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường, thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó; và
(b) Các thiết bị điều chỉnh tự động các đại lượng điện, và các thiết bị hoặc dụng cụ điều khiển tự động các đại lượng phi điện, mà hoạt động của chúng phụ thuộc vào một hiện tượng điện biến đổi theo yếu tố được điều khiển, chúng được thiết kế để điều chỉnh và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Articles of a kind used in machines, appliances or for other technical uses, of vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16), of leather or of composition leather (heading 42.05) or of textile material (heading 59.11);
(b) Supporting belts or other support articles of textile material, whose intended effect on the organ to be supported or held derives solely from their elasticity (for example, maternity belts, thoracic support bandages, abdominal support bandages, supports for joints or muscles) (Section XI);
(c) Refractory goods of heading 69.03; ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses, of heading 69.09;
(d) Glass mirrors, not optically worked, of heading 70.09, or mirrors of base metal or of precious metal, not being optical elements (heading 83.06 or Chapter 71);
(e) Goods of heading 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 or 70.17;
(f) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV) or similar goods of plastics (Chapter 39);
(g) Pumps incorporating measuring devices, of heading 84.13; weight-operated counting or checking machinery, or separately presented weights for balances (heading 84.23); lifting or handling machinery (headings 84.25 to 84.28); paper or paperboard cutting machines of all kinds (heading 84.41); fittings for adjusting work or tools on machine-tools or water-jet cutting machines, of heading 84.66, including fittings with optical devices for reading the scale (for example, “optical” dividing heads) but not those which are in themselves essentially optical instruments (for example, alignment telescopes); calculating machines (heading 84.70); valves or other appliances of heading 84.81; machines and apparatus (including apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitised semiconductor materials) of heading 84.86;
(h) Searchlights or spotlights of a kind used for cycles or motor vehicles (heading 85.12); portable electric lamps of heading 85.13; cinematographic sound recording, reproducing or re-recording apparatus (heading 85.19); sound-heads (heading 85.22); television cameras, digital cameras and video camera recorders (heading 85.25); radar apparatus, radio navigational aid apparatus or radio remote control apparatus (heading 85.26); connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables (heading 85.36); numerical control apparatus of heading 85.37; sealed beam lamp units of heading 85.39; optical fibre cables of heading 85.44;
(ij) Searchlights or spotlights of heading 94.05;
(k) Articles of Chapter 95;
(l) Monopods, bipods, tripods and similar articles, of heading 96.20;
(m) Capacity measures, which are to be classified according to their constituent material; or
(n) Spools, reels or similar supports (which are to be classified according to their constituent material, for example, in heading 39.23 or Section XV).
2. Subject to Note 1 above, parts and accessories for machines, apparatus, instruments or articles of this Chapter are to be classified according to the following rules:
(a) Parts and accessories which are goods included in any of the headings of this Chapter or of Chapter 84, 85 or 91 (other than heading 84.87, 85.48 or 90.33) are in all cases to be classified in their respective headings;
(b) Other parts and accessories, if suitable for use solely or principally with a particular kind of machine, instrument or apparatus, or with a number of machines, instruments or apparatus of the same heading (including a machine, instrument or apparatus of heading 90.10, 90.13 or 90.31) are to be classified with the machines, instruments or apparatus of that kind;
(c) All other parts and accessories are to be classified in heading 90.33.
3. The provisions of Notes 3 and 4 to Section XVI apply also to this Chapter.
4. Heading 90.05 does not apply to telescopic sights for fitting to arms, periscopic telescopes for fitting to submarines or tanks, or to telescopes for machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI; such telescopic sights and telescopes are to be classified in heading 90.13.
5. Measuring or checking optical instruments, appliances or machines which, but for this Note, could be classified both in heading 90.13 and in heading 90.31 are to be classified in heading 90.31.
6. For the purposes of heading 90.21, the expression “orthopaedic appliances” means appliances for:
- Preventing or correcting bodily deformities; or
- Supporting or holding parts of the body following an illness, operation or injury.
Orthopaedic appliances include footwear and special insoles designed to correct orthopaedic conditions, provided that they are either (1) made to measure or (2) mass-produced, presented singly and not in pairs and designed to fit either foot equally.
7. Heading 90.32 applies only to:
(a) Instruments and apparatus for automatically controlling the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases, or for automatically controlling temperature, whether or not their operation depends on an electrical phenomenon which varies according to the factor to be automatically controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value; and
(b) Automatic regulators of electrical quantities, and instruments or apparatus for automatically controlling non-electrical quantities the operation of which depends on an electrical phenomenon varying according to the factor to be controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value.
Chú giải SEN
SEN description
-
Quyết định số 2284/QĐ-BKHCN ngày 15/08/2018 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ công bố Bảng mã HS đối với phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu
Xem chi tiết -
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 08/2017/TT-BGTVT ngày 14/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo động và chỉ báo trên tàu biển, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép - Sửa đổi 1: 2016, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng trên tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giám sát và đóng tàu biển cỡ nhỏ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 26:2016/BGTVT về Các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu (năm 2016) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Thiết bị đo áp suất dùng cho máy tiện. Hàng mới 100%/T019-400-013-12... (mã hs thiết bị đo áp/ mã hs của thiết bị đo) |
Thiết bị hiệu chỉnh sóng điện thoại Model: 85521A, điện áp: 220V, 50 Hz, hãng sản xuất: AGILENT TECH, hãng sx: AGILENT TECHNOLOGIES, năm sx 2014... (mã hs thiết bị hiệu c/ mã hs của thiết bị hiệ) |
Dụng cụ đo cân bằng light metal 50cm, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo cân/ mã hs của dụng cụ đo c) |
Máy phân tích thành phần cơ thể InBody Dial (W)/ InBody H20N. Nhà sản xuất InBody. Hàng mới 100%... (mã hs máy phân tích t/ mã hs của máy phân tíc) |
Máy đo dòng điện, hoạt động bằng điện, hàng mới 100% Electric torque tester... (mã hs máy đo dòng điệ/ mã hs của máy đo dòng) |
Đồng hồ đo sức kéo, giãn của sản phẩm, hàng mới 100% Pointer type tension dynamometer... (mã hs đồng hồ đo sức/ mã hs của đồng hồ đo s) |
Máy đo độ chịu mài mòn(để đo độ mài mòn của sản phẩm nhựa), hoạt động bằng điện, hàng mới 100% Friction tester... (mã hs máy đo độ chịu/ mã hs của máy đo độ ch) |
Thiết bị xác định vị trí mối nối ống chống giếng khoan, phụ tùng cho thiết bị đo địa vật lý. CAL-YA, 3-3/8' COLLAR LOCATOR, 31 PIN HEADS, SN 2036 (Hàng đã qua sử dụng) Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị xác đị/ mã hs của thiết bị xác) |
Thiết bị đo momel xoắn hiệu IEDA, model: HP-100, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019,mới 100%... (mã hs thiết bị đo mom/ mã hs của thiết bị đo) |
Thiết bị đo giá trị cách điện của vi động cơ chuyển động camera, model: TOS 7200, Điện áp: AC 220V/10A,1phase,50/60Hz, NSX: KIKUSUI (hàng đã qua sử dụng.NSX:2013) thuoc TK 101497874112, D4... (mã hs thiết bị đo giá/ mã hs của thiết bị đo) |
Dụng cụ đo sự thay đổi theo màu bằng nhựa dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo sự t/ mã hs của dụng cụ đo s) |
Dụng cụ đo mật độ sợi vải bằng nhựa (Model A- phạm vi: 100-170 cm) dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo mật/ mã hs của dụng cụ đo m) |
Cảm biến đo chất lượng không khí bên ngoài_INV 23210_A 222 905 13 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cảm biến đo chấ/ mã hs của cảm biến đo) |
Cảm biến từ cửa 24G bluetooth ble magnetic door sensor. Hàng mới 100%, Nhãn hiệu: Kaipule, Model: IM24 BLE... (mã hs cảm biến từ cửa/ mã hs của cảm biến từ) |
Máy đo âm thanh- Model: 407730, dùng Pin AAA... (mã hs máy đo âm thanh/ mã hs của máy đo âm th) |
Máy đo mức tín hiệu truyền hình cáp, model S200, Hãng sản xuất: Ningbo Snow Sea Optoelectronic Technology Co., Ltd., Mới 100%... (mã hs máy đo mức tín/ mã hs của máy đo mức t) |
Cảm biến mưa và ánh sáng RAIN/LIGHT SENSOR ASSY 38970TVEH000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến mưa và/ mã hs của cảm biến mưa) |
Cảm biến chức năng tự động mở cốp xe UNIT ASSY,KICK SENSOR 74985TLAA600M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến chức n/ mã hs của cảm biến chứ) |
Máy đo đa năng dùng để đo độ dính của tape trong sản xuất angten điện thoại di động,ĐIỆN ÁP 220V, tần suất 60HZ. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo đa năng/ mã hs của máy đo đa nă) |
Máy đo 3D CNC dùng để đo kích thước con hàng trong sản xuất angten điện thoại di động,điện áp 110/220V, tần suất 50-60HZ. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo 3d cnc d/ mã hs của máy đo 3d cn) |
Máy đo độ dày của lớp mạ đồng trên ăng ten của điện thoại di đông.Model IEDX-200AT, công suất 50kVp, 1.0mA.Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo độ dày c/ mã hs của máy đo độ dà) |
Cảm biến E2E-C04S12WCC2R.Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến e2ec0/ mã hs của cảm biến e2e) |
Máy dò kim loại cầm tay PD140E, nhãn hiệu CEIA, dùng pin 1.5V, hàng mới 100%... (mã hs máy dò kim loại/ mã hs của máy dò kim l) |
thiết bị Đo thứ tự pha, hiệu Fluke,model 9040,mới 100%... (mã hs thiết bị đo thứ/ mã hs của thiết bị đo) |
Cảm biến lực tác động phía trước cho điều khiển túi khí- SENSOR ASSY,FRONT CRASH- 77930-T5A-N000-M1- LINH KIEN XE O TO HONDA CITY- Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến lực tá/ mã hs của cảm biến lực) |
Thước quang học 539-808 (dùng để xác định vị trí, kích thước của một vật trên 1 mặt phẳng chiếu, nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100%)... (mã hs thước quang học/ mã hs của thước quang) |
Cảm biến đo nồng độ Ph của nước, hoạt động bằng điện, điện áp 5VDC, của hệ thống lò khí, mới 100%... (mã hs cảm biến đo nồn/ mã hs của cảm biến đo) |
Máy cân bằng góc bánh xe và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm dùng trong ga ra ô tô, hãng HUNTER sản xuất, Model: WA-560CME,dùng điện 220V, hàng mới 100%.... (mã hs máy cân bằng gó/ mã hs của máy cân bằng) |
Máy cân bằng lốp bánh xe và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm dùng trong ga ra ô tô, hãng HUNTER sản xuất, Model: SWP70 EV, dùng điện 220V, hàng mới 100%.... (mã hs máy cân bằng lố/ mã hs của máy cân bằng) |
Thiết bị đo nồng độ chất phóng xạ, Model: FLUKE-481-DESI, Nhãn hiệu: Fluke, gồm: Máy chính +1 Quai đeo, mới 100%... (mã hs thiết bị đo nồn/ mã hs của thiết bị đo) |
Cảm biến đo mức. Model: FMR67-AAACADGPA6AHJ1+AAZ1. Dùng để đo mức chất lỏng, rắn. Hoạt động bằng điện. Sử dụng trong nhà máy xi măng, sắt thép. HSX: Endress + Hauser. Xuất xứ: Đức. Mới 100%... (mã hs cảm biến đo mức/ mã hs của cảm biến đo) |
Cảm biến, Model: HPX-EGOO-1S, điện áp 24 VDC, thương hiệu Azbil. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến model/ mã hs của cảm biến mo) |
Đồng hồ so, model NO.17, dùng để gắn vào đầu đo của thước đo kích thước, kiểm tra mặt phẳng của sản phẩm,phạm vi đo 1mm, hãng sx Peacock.Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ so mod/ mã hs của đồng hồ so) |
Máy đo 3D.Dòng tiêu chuẩn,Model:VMS-5040H (Dùng để đo kích thước mẫu vật như SP linh kiện điện tử, SP cơ khí, SP ép nhựa,.);Điện áp: 100-240V 50/60Hz; Công suất: 50W;Nhãn hiệu:Rational, mới 100%... (mã hs máy đo 3ddòng/ mã hs của máy đo 3ddò) |
Máy đo 2D,Dòng tiêu chuẩn, Model:VMS-3020G (Dùng để đo kích thước vật mẫu như SP linh kiện điện tử, SP cơ khí, SP ép nhựa,.); Điện áp: 100-240V 50/60Hz; Công suất: 50W; Nhãn hiệu: Rational, mới 100%... (mã hs máy đo 2ddòng/ mã hs của máy đo 2ddò) |
Dụng cụ kiểm soát đường kính ngoài của dây điện, dùng để lắp trên dây chuyền bọc nhựa, đường kính trong: 6.00MM, làm bằng thép hợp kim, bề mặt nhẵn bóng có phủ lớp chống mài mòn, mới 100%... (mã hs dụng cụ kiểm so/ mã hs của dụng cụ kiểm) |
Cảm biến gắn cửa chống đột nhập. Mã hàng: 990001212. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến gắn cử/ mã hs của cảm biến gắn) |
Thiết bị đo và hiệu chuẩn nhiệt độ của dầu cách điện Model: 9150-A-256. S/N: B9C001. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Fluke... (mã hs thiết bị đo và/ mã hs của thiết bị đo) |
Máy dò kim-HD-25C-2-Hàng mới 100%... (mã hs máy dò kimhd2/ mã hs của máy dò kimh) |
Dụng cụ làm mốc đo cho thiết bị đo lường BM-04-3 Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ làm mốc/ mã hs của dụng cụ làm) |
Dụng cụ đo mặt phẳng BM-03-100-G-26, Hãng sản xuất Grob Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo mặt/ mã hs của dụng cụ đo m) |
Trạm đo lường, bộ phận hỗ trợ cho dụng cụ đo lường, Hãng sản xuất Renishaw Hàng đã qua sử dụng... (mã hs trạm đo lường/ mã hs của trạm đo lườn) |
Dụng cụ đo áp lực cho máy hàn BM-03-394_Case; L1000; 400; 350, Hãng sản xuất: Grob Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo áp l/ mã hs của dụng cụ đo á) |
Cảm biến Omron TL-Q5MC1 2M... (mã hs cảm biến omron/ mã hs của cảm biến omr) |
Dây cảm ứng nhiệt CA*2P... (mã hs dây cảm ứng nhi/ mã hs của dây cảm ứng) |
Máy dò kim CBS-600MAS... (mã hs máy dò kim cbs/ mã hs của máy dò kim c) |
Thiết bị máy nén khí AC W0524U-2U02S, code: M17- 03301, kích thước 100*50*40mm, chất liệu bằng Thép S45C, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị máy né/ mã hs của thiết bị máy) |
Thiết bị dây BCPA sau hàn 1 cho ra 15, code: M07- 02186YN, kích thước 200*150*30mm, chất liệu bằng Nhựa bakalite, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị dây bc/ mã hs của thiết bị dây) |
Jig kiểm tra tính năng sản phẩm/AUTO SOCKETACT-PART-P4 REPAIR... (mã hs jig kiểm tra tí/ mã hs của jig kiểm tra) |
Máy chiếu biên dạng PJ-A3010F-100(MM), Mã hàng: 302-703-1E- Hàng mới 100%... (mã hs máy chiếu biên/ mã hs của máy chiếu bi) |
Nhiệt khuôn, đầu dò điện trở 245x40x50x380V, 900W, hàng mới 100%... (mã hs nhiệt khuôn đầ/ mã hs của nhiệt khuôn) |
Máy dò kim loại cầm tay, nhãn hiệu: XINLIDAHONG, model: GB3003, Hàng mới 100%... (mã hs máy dò kim loại/ mã hs của máy dò kim l) |
Cổng dò kim loại 18 vùng độ nhạy cao, nhãn hiêu: XINLIDAHONG, model: XLD-E1, Hàng mới 100%... (mã hs cổng dò kim loạ/ mã hs của cổng dò kim) |
Dụng cụ đo độ đảo trục 0-50mm/0.01 (3058S-19)... (mã hs dụng cụ đo độ đ/ mã hs của dụng cụ đo đ) |
Dụng cụ đo chiều cao điện tử 0-300mm/0.01 (192-613-10)... (mã hs dụng cụ đo chiề/ mã hs của dụng cụ đo c) |
Cảm biến PM-U25 (cảm biến ảnh micro hình chữ U, Điện áp 2V)... (mã hs cảm biến pmu25/ mã hs của cảm biến pm) |
Cảm biến BWP20-08 (cảm biến vùng loại phát hiện thu phát 12-24VDC)... (mã hs cảm biến bwp20/ mã hs của cảm biến bwp) |
Cảm biến siêu âm MB1010 (dùng để dò đường, cảnh báo chướng ngại vật trong công nghiệp sản xuất)... (mã hs cảm biến siêu â/ mã hs của cảm biến siê) |
Cảm biến xy lanh DMSH-020 (Bộ nguồn 240W 24V 10A)... (mã hs cảm biến xy lan/ mã hs của cảm biến xy) |
Jig NC Boring HB-13-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL: nhôm, 79x40x21mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig nc boring h/ mã hs của jig nc borin) |
Jig kiểm rãnh B01-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL: Nhôm, KT: 125x20x21mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm rãnh b/ mã hs của jig kiểm rãn) |
Jig kiểm vật liệu ETONA A5-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL:Nhôm, KT 30x100x18mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm vật li/ mã hs của jig kiểm vật) |
Jig kiểm tra dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công máy NC A-006, VL: Nhôm, KT: 45x40x21.5mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm tra dù/ mã hs của jig kiểm tra) |
Jig kiểm thép hộp giường B3-USB-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL: Nhôm, KT: 710x90x8mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm thép h/ mã hs của jig kiểm thé) |
Jig kiểm tra GC NC Boring A-003-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL: Nhôm, KT: 40x60x22mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm tra gc/ mã hs của jig kiểm tra) |
Jig kiểm tấm Naka-BOX B,E-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL: Nhôm,chốt sắt, KT: 1192x306x10mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm tấm na/ mã hs của jig kiểm tấm) |
Jig kiểm tay cầm Etona-Tobira-Dùng để kiểm tra đo kích thước các sản phẩm sau gia công, VL: Nhôm, chốt sắt, KT: 390x30x8mm. Hàng mới 100%... (mã hs jig kiểm tay cầ/ mã hs của jig kiểm tay) |
Thiết bị đo trọng tâm. MN: F130441000, SN: 10189270. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo trọ/ mã hs của thiết bị đo) |
Thiết bị đo chất lượng trám xi măng ống chống. MN: F130364000, SN: 10159298. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo chấ/ mã hs của thiết bị đo) |
Thiết bị xác định vị trí điểm cần đo theo nguyên lý dùng từ. MN: F130153000, SN: Z095031. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị xác đị/ mã hs của thiết bị xác) |
Cảm biến giấy dùng cho máy in mã vạch Sato CL4NX 203dpi... (mã hs cảm biến giấy d/ mã hs của cảm biến giấ) |
Đầu đo góc của trục chính kèm dây cáp có đầu nối,Manufacturer is Magnescale, chất liệu: Tổng hợp nhựa-kim loại, Phụ tùng của máy tiện phay CNC. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu đo góc của/ mã hs của đầu đo góc c) |
Sensor mã M603C01 (cảm biến đo độ rung động dùng cho máy tiện, máy phay). Hàng mới 100%... (mã hs sensor mã m603c/ mã hs của sensor mã m6) |
Máy kiêểm tra đặc tính camera. Model: 8M Slim (220V/800W) tạm xuất mục 11 TK 89/NDT08 ngày 13/03/2012... (mã hs máy kiêểm tra đ/ mã hs của máy kiêểm tr) |
Máy kiểm tra(kiểm tra chuyển động thấu kính)Model:DRIVING TESTER dùng điện 220V,S/N:VT100-160135,NSX:FURONTEER INC,nước sx:Hàn Quốc-theo dòng hàng 2 của tk nhập 101151515360/E13 ngày 28/11/2016... (mã hs máy kiểm traki/ mã hs của máy kiểm tra) |
Jig- gá đo vòng, kích thước: phi 49.5x23.5mm, vật liệu: SKh51. Đo kích thước sản phẩm. Mới 100%... (mã hs jig gá đo vòng/ mã hs của jig gá đo v) |
Máy đo lực tự dộng, model: MAX-1KN-P-2. Hàng mới 100%... (mã hs máy đo lực tự d/ mã hs của máy đo lực t) |
Máy kiểm tra, hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy kiểm tra h/ mã hs của máy kiểm tra) |
Máy cân bằng rotor gồm hộp điều khiển SL14-32-33BS 1 cái, Bộ trượt mini guide slide 1 Cái, K motor 1 Cái, Bộ điều khiển controller 1 Cái, Unit Joint KQ2E10 1 Cái.hàng đã qua sử dụng.... (mã hs máy cân bằng ro/ mã hs của máy cân bằng) |
Dụng cụ đo độ nghiêng Tilt-watch XTR (100pcs/box), hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo độ n/ mã hs của dụng cụ đo đ) |
Dụng cụ đo độ sốc L-65 Shock-watch L-65 (yellow) (50pcs/box), hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo độ s/ mã hs của dụng cụ đo đ) |
Dưỡng pin trụ TAA 0.99,hãng sản xuất Nigataseiki dùng để đo lỗ trụ, mới 100%... (mã hs dưỡng pin trụ t/ mã hs của dưỡng pin tr) |
Dưỡng kiểm tra chiều cao 775B, chất liệu bằng thép, kích thước: 400x400x192mm... (mã hs dưỡng kiểm tra/ mã hs của dưỡng kiểm t) |
Cảm biến D-A73... (mã hs cảm biến da73/ mã hs của cảm biến da) |
Cảm biến lưu lượng ZSE40AF-M5-R... (mã hs cảm biến lưu lư/ mã hs của cảm biến lưu) |
Cảm biến điện từ D-F8N... (mã hs cảm biến điện t/ mã hs của cảm biến điệ) |
Cảm biến D-M9N... (mã hs cảm biến dm9n/ mã hs của cảm biến dm) |
Cảm biến E3NX-FA21 2M... (mã hs cảm biến e3nxf/ mã hs của cảm biến e3n) |
Cảm biến E2E-C06N04-WC-C1 2M... (mã hs cảm biến e2ec0/ mã hs của cảm biến e2e) |
Cảm biến từ chữ U Winda W1512, dùng trong máy cắt giấy bìa carton Winda. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến từ chữ/ mã hs của cảm biến từ) |
Cảm biến từ ES-48NA... (mã hs cảm biến từ es/ mã hs của cảm biến từ) |
Thiết bị đo điện trở Hioki RM3544-01, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo điệ/ mã hs của thiết bị đo) |
Thiết bị đo U&R trạm nạp phần mềm cho mode Vinfast mini-SCU dùng để kiểm tra mạch (1 bộ gồm 1 bộ máy tính để bàn và 1 hộp jig kiểm tra), điện áp: 12VDC, công suất:1-3W. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo u&r/ mã hs của thiết bị đo) |
Đồng hồ đo điện trở kỹ thuật số (bộ phận của máy đo kiểm đóng gói nhất thể, model: TWA-6613. Nhãn hiệu: TOKYO WELD. Điện áp: AC220V10%. Năm sản xuất 2016)... (mã hs đồng hồ đo điện/ mã hs của đồng hồ đo đ) |
Bút thử điện, hàng mới 100%... (mã hs bút thử điện h/ mã hs của bút thử điện) |
Cảm biến: SW-F0H... (mã hs cảm biến swf0/ mã hs của cảm biến sw) |
Cảm biến: SW-M0H... (mã hs cảm biến swm0/ mã hs của cảm biến sw) |
Cảm biến từ DMSH-N020... (mã hs cảm biến từ dms/ mã hs của cảm biến từ) |
Cảm biến vùng BWP20-16P dùng để xác định vùng làm việc của thiết bị... (mã hs cảm biến vùng b/ mã hs của cảm biến vùn) |
Hộp kiểm tra âm thanh, điện áp: 100v, công suất: 0.01kw, OSC-012. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs hộp kiểm tra âm/ mã hs của hộp kiểm tra) |
Hộp kiểm tra tiếng ồn KE-0030, điện áp: 100V, 0.1kw. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs hộp kiểm tra ti/ mã hs của hộp kiểm tra) |
Máy kiểm tra đĩa, điện áp: 100V KE-0013, điện áp: 100V, 0.1kw. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy kiểm tra đĩ/ mã hs của máy kiểm tra) |
Thiết bị đo tiếng ồn SL4200... (mã hs thiết bị đo tiế/ mã hs của thiết bị đo) |
Máy đo độ rung Huatec HG-5350, sử dụng pin. Hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ rung/ mã hs của máy đo độ ru) |
JIG kiểm tra tự động/ LDS Antenna... (mã hs jig kiểm tra tự/ mã hs của jig kiểm tra) |
Đồng hồ đo nhiệt độ HC520, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đo nhiệ/ mã hs của đồng hồ đo n) |
Máy đo nhiệt độ Tes 1310 tyke K, hàng mới 100%... (mã hs máy đo nhiệt độ/ mã hs của máy đo nhiệt) |
khuôn kiểm tra AJPAJKA03120... (mã hs khuôn kiểm tra/ mã hs của khuôn kiểm t) |
Que nội soi công nghiệp (SHODENSHA) ME.27120.0085. Hàng mới 100%... (mã hs que nội soi côn/ mã hs của que nội soi) |
Dưỡng kiểm đường kính trục phi 3.990mm (+/-0.001), hàng mới 100%... (mã hs dưỡng kiểm đườn/ mã hs của dưỡng kiểm đ) |
Thiết bị quản lý ký lục kiểm tra... (mã hs thiết bị quản l/ mã hs của thiết bị quả) |
Thước điện tử hiển thị số 2.5x5x22.7cm(EMPIRE DIGITAL TORPEDO US \ VN). Hàng mới 100%... (mã hs thước điện tử h/ mã hs của thước điện t) |
Cảm biến dùng trong Robot Yushin loại cảm biến từ 24V #11733830. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến dùng t/ mã hs của cảm biến dùn) |
Máy phối màu mực in hộp (NB229T#) (Máy đã qua sử dụng)... (mã hs máy phối màu mự/ mã hs của máy phối màu) |
Thiết bị đo sức nén, Serial Number: ETCS-AA#2013, Part Number: 101491277, Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo sức/ mã hs của thiết bị đo) |
Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông |
Máy đếm khuẩn lạc |
Thiết bị kiểm định công tơ |
Điều khiển: bằng Vi xử lý. Hiển thị: bằng màn hình LED, bút đếm với bộ cảm biến tiên tiến, nhạy. Chức năng: Đếm khuẩn lạc. Dùng trong y tế và phòng thí nghiệm. |
1 pha 12 vị trí; 1 pha 40 vị trí |
116325- Dụng cụ đo và kiểm tra ren |
160kV X -ray inspection systems for a wide variety of materials and dimensions. Branch: YXLON .Thiết bị kiểm tra khuyết tật của sản phẩm bằng phương pháp X-Ray nhẵn hiệu YXLON. Model:MU2000. Công suất 160Kw. .Hàng mới 100% |
2100Q01Máy đo độ đục 2100Q - Hach, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2687800Bộ CEL/850 kiểm tra nước - Hach, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2922400Bộ kiểm tra nước DREL/2800 - Hach, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2952400Máy đo chỉ tiêu BOD - Hach USA, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
307-415 - Dụng cụ định vị lắp cảm biến TR |
3590 - Máy đo độ ồn |
4491 - Ông nghe |
51-730 Máy đo độ dầy của sơn phủ bề mặt CMI730 (Gồm Module EM7, Đầu dò ECP-M, và EM1, OMCI link) dùng trong phòng thí nghiệm |
598303S900 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cảm ứng ABS trước phải xe 5 chỗ Sonata hàng mới 100% |
956802S500 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cảm ứng phanh ABS sau trái xe 5 chỗ Tucson hàng mới 100% |
956804H100 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cảm ứng phanh ABS sau trái xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
9572000RER Phụ tùng ô tô Hyundai: Cảm biến va chạm sau xe 5 chỗ Sonata hàng mới 100% |
9572000ZBF Phụ tùng ô tô Hyundai: Cảm biến báo lùi xe 5 chỗ Accent hàng mới 100% |
ARBOUR- Dụng cụ kiểm tra độ đảo bánh biến tốc linh kiện bộ ly hợp xe tay ga |
Bàn kẹp từ tính (Material No.: A2A60026431) |
Bảng kiểm tra bo mạch PCX0541ZZ2 |
Bảng kiểm tra chất lượng tiêu âm |
Bảng vận hành của máy |
Bể hiệu chuẩn các thiết bị đo nhiệt độ dùng trong phòng thí nghiệm (Range: -30oC đến +200oC). Model: FK30-SL. Hãng sx: Julabo Labortechnik GnbH/ Đức. Hàng mới 100% |
Bé máy kióm tra điện sử dông sửa chữa ô tô Autel Maxi Das DS708 và phô kiện đồng bé đi kìm. Hàng míi 100% phu kien gom dau noi va giac cam |
Bể ổn nhiệt sử dụng trong phòng thí nghiệm - 6 litre ultrasonic bath - heater basket and cover |
bộ biến đổi tuyến tính cho hệ thống tác động van điều khiểnHTGD485891R0001 |
Bộ cảm biến đóng mở khuôn SPSC-P-001 80025909 |
Bộ cảm biến kiểm tra đặc tính sản phẩm |
Bộ cảm biến vị trí chân ga / 9X9647 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Bộ căn lá-Hàng mới 100% |
Bộ chuyển động cho đầu đo - WLM-3 V2 Wirkleistungsmodul ( phụ tùng của bộ kiểm soát kích thướt đo lường cho máy mài lỗ vòng trong) |
Bộ đầu đo cho khỏang đo từ 15-40 mm - Tastarmpaar f. Messbereich 15-40 mm (Phụ tùng của bộ kiểm soát kích thướt đo lường cho máy mài lỗ vòng trong) |
Bộ đầu đo cho khỏang đo từ 40-65 mm -Tastarmpaar f. Messbereich 40-65 mm (Phụ tùng của bộ kiểm soát kích thướt đo lường cho máy mài lỗ vòng trong) |
Bộ đầu đo cho khỏang đo từ 65-90 mm -Tastarmpaar f. Messbereich 65-90 mm (Phụ tùng của bộ kiểm soát kích thướt đo lường cho máy mài lỗ vòng trong) |
Bộ đầu nối khí, 1bộ gồm 20 chiếc |
Bộ đếm xung dùng cho máy in gạch 25V, 4000IMP |
bộ điều chỉnh |
Bộ điều chỉnh độ cao của máy dâp - Part of adjustment |
Bộ điều hợp áp kế (dụng cụ đo áp lực) KVN-EG-11004-01-04; hàng mới 100% |
Bộ điều khiển bướm ga-Escape-F5RZ9B989BA |
Bộ đo các cảm biến dây rung có bộ sạc - hiệu Geokon - model: GK403 - hàng mới 100% |
Bộ đo độ tinh khiết khí CO2 gồm dụng cụ đo (1 cái), cốc nhựa (2 cái), ống cao su (1 cái) |
Bộ đo hướng của thiết bị đo thông số giếng khoan trong khi khoan (Hàng mới 100)-10106573 |
Bộ đo khoảng cách giữa thiết bị và thành giếng khoan bằng sóng âm thanh (Hàng mới 100%)-10249109 |
Bộ đo kiểm tra giảm áp /WORM REDUCER |
Bộ đo thử CO2 carbonation gồm dụng cụ để chứa CO2 (1 cái), ống nghiệm đo nước carbonnate (1 cái), cốc thủy tinh (2 cái), bộ làm sạch CO2 (4 cái), bộ chuyển đổi (4 cái), co nối (4 cái) |
Bộ đo trọng lượng sợi 008-8211H-60 |
Bộ đo vòng chuẩn làm bằng thép dùng để kiểm tra độ chính xác kích thước đường kính của các vật tròn,không kèm phụ kiện code:2665110, hãng sx: Horex, mới 100% |
Bộ dụng cụ đo chỉ số tăng trưởng của cơ bắp -Model:7 Piecehand Evaluation Sets ( PN: 43054) mới 100% |
Bộ dụng cụ đo lỗ tròn ( 190 Cái/ Bộ) EM-1(-) 1.550-6.275mm |
Bộ dụng cụ đo lỗ tròn ( 50 Cái/ Bộ) EM-0(-) 0.300-1.525mm |
Bộ eke chuẩn để đo độ lớn của góc,kèm phụ kiện là hộp đựng và đệm mút tránh cong vênh, code:2108110, hãng sx: Horex, mới 100% |
Bộ giám sát độ rung của trục KWZ 807016P0018 |
Bộ giám sát vị trí cho hệ thống điều khiểnTCZ 604010P0020 |
Bộ giảm trấn cho thiết bị đo thông số giếng khoan |
Bộ hiển thị tốc độ vòng quay của mô tơ điện - Pulse meter TA202-002 / Standstill monitor |
Bộ hiệu chuẩn tbị ptích gồm: Bộ cân chỉnh tbị (CB100-02)+ lọc khí NO2(GG400)+ lọc UV(UF215)+ lọc UPF (O300046)+ bộ cân chỉnh tbị c.biến (CC002)+ đèn cân chỉnh cảm quang (CA150-A)+ bộ nguồn (PS150-01)+ cáp t.hiệu (OF60R2-2)+ bộ cân chỉnh khí 03 (OC500) |
Bộ kiểm tra bước sóng UV của tín hiệu truyền cảm biến (kiểm tra bước sóng ánh sáng) (CA004) |
bộ kiểm tra chẩn đoán chuyên dùng MB991824 dung cu bao duong sua chua xe Mitsubishi |
Bộ kiểm tra Clo HI38017 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra Clo HI38018 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra Clo HI38020 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra Clo Tự do HI3831F (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra cyanide HI3855 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra đa chỉ tiêu HI3817 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra đầu camera ống nội soi - FW12GJ55340 - CHA TESTER |
Bộ kiểm tra độ cứng HI3812 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra dòng diot FV223-M2, P/N: XAREP.K10753.A1. Hàng mới 100% |
Bộ kiểm tra dữ liệu của thiết bị đo thông số giếng khoan 10229984 |
Bộ kiểm tra kiềm HI3811 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra mạch |
Bộ kiểm tra Mangan HI38042 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra Micro,kiểm tra tần số âm(của máy kiểm tra micro),vỏ ngoài bằng nhựa,bên trong bằng thép,chạy bằng điện,điện áp 220V,(27*16*7)cm.Model:BK-2011D |
Bộ kiểm tra nền hệ thống chuyển động để xác định Máy chiếu( 02 chiếc), màn hình(01 chiếc), hệ thống máy tính, DOF(bệ rung) điện cho bộ điều khiển cần kiểm tra(01 bộ-03-05 chỗ) |
Bộ kiểm tra rò rỉ dùng cho dầu 116-058-5 hiệu Red Jacket (hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra rò rỉ dùng cho xăng 116-056-5 hiệu Red Jacket (hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra sắt HI38040 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra Silica HI38067 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra thiết bị đo thông số giếng khoan -10202120 - SN: T309A |
Bộ kiểm tra thông mạch cho Máy tạo nhịp, Model: 3650,Hãng sản xuất: St.Jude Medical , Nước sản xuất: Singapore , Hàng mới 100%. |
Bộ kiểm tra tín hiệu thông mạch của máy tạo nhịp, Model: 3650, Hãng sản xuất: St. Jude Medical, Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
Bộ Kit hiệu chuẩn cho máy phân tích mạng vector (thiết bị hiệu chuẩn các thông số của máy phân tích mạng vector). Model: X11644A; Mới 100%; Xuất xứ: Mỹ; Hãng sản xuất; Agilent. |
Bộ máy chuẩn đoán lỗi (GDS Kit gồm máy đọc thông tin VCI + máy đo VMI) các dòng xe KIA, mới 100% |
Bộ máy kiểm tra công suất động cơ xe máy (CWF- 37kW) có kèm phụ kiện hàng mới 100% |
Bộ máy kiểm tra điện để sử dụng sửa chữa ô tô tải Scania. |
Bộ ống dẫn dầu thủy lực bằng thép, gồm 3 ống dài 2m và 6 đầu nối |
Bộ phân đồng bộ để lắp ráp của thiết bị kiểm tra chi tiết hoạt động của động cơ, hàng mới 100% gồm: buồng thử độ ồn, hệ thống kiểm tra gió, hệ thống kiểm tra khí thải. |
Bộ phận đồng bộ để lắp ráp thiết bị kiểm tra chi tiết hoạt động của động cơ, hàng mới 100% |
Bộ phận kiểm soát quá trình đẩy chai (59-27337) WARE HANDLING SUPERVISION (PTTT cho máy SX chai thủy tinh) |
Bộ phận làm tăng áp lực dầu thủy lực và đế của máy |
Bộ Phân Tích APMA 370 / Analyser APMA 370 . 01 Bộ/ Cái . Hàng mới 100 % . |
Bộ thiết bị kiểm tra hệ thống theo dõi áp suất lốp tự động model 3833M11, hàng mới 100% |
Bộ thiết bị kiểm tra lỗi động cơ cho dây truyền sản xuất ô tô GM ( gồm có: Máy Scan 100, thẻ cài đặt máy scan, Mô đun điều khiển máy scan, dây tín hiệu máy scan, đĩa cài đặt chương trình cho máy scan 100) |
Bộ thiết bị kiểm tra tín hiệu giao tiếp giữa thẻ SIM và điện thoại, hàng mới 100% |
Bộ thước căn-Hàng mới 100% |
Bộ xử lý thông tin -IT Plus S/W Program (ver5.0) |
BORE GAUGE Dưỡng kiểm tra |
BORE GAUGE Dưỡng kiểm tra 1Bộ=1Cái |
Buồng so màu Model 425 MC - Erichsen Colour Matching Cabinet |
Bút thử kim cương |
Calip chuẩn( calip trơn) để kiểm tra đường kính sản phẩm 10s7 |
cảm biến - 10x16x20 mm (phụ tùng máy cắm cầu chì) K10-00144 |
Cảm biến (phụ tùng thay thế cho băng tải chai tại nhà máy bia),Hàng mới 100% |
Cảm biến áp lực hóa chất, hoạt động bằng điện CE20-384-2MPa |
Cảm biến AP-C33W (Keyence) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến báo hiệu ngọn lửa UVZ-780, 220VAC dùng trong công nghiệp , Mã Hiệu : SAT01-217, hàng mới 100% |
Cảm biến báo tải (10448050) (phụ tùng cho xe bánh xích Liebherr). Hàng mới 100% |
Cảm biến cảm ứng khoảng cách của máy gia công kim loại E3JK-5L |
Cảm biến cảm ứng khoảng cách dùng cho máy gia công kim loại P11DMB-DU-7P1 |
Cảm biến cân PWS 100 kg (load cell), Hàng mới 100% |
Cảm biến cân PWS 150 kg (load cell), Hàng mới 100% |
Cảm biến chênh áp nước - 4190-1096. Mới 100% |
Cảm biến chống sốc |
Cảm biến chuyển động- Dùng cho máy in offset 8 màu- Hàng mới 100%- NSX: Mission Trading |
Cảm biến CU-21TA (Keyence) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến để xác định chiều cao của lon trong dây truyền dán nhãn lon HSX: Sencon - UK Mới 100% |
cảm biến -đk : 4x18 mm (phụ tùng máy cắm cầu chì) PAF-JAM-SH |
Cảm biến D-M9N (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến độ ẩm không khí môi trường. 4190-7021. Mới 100% |
Cảm biến đo biến dạng cho trục tàu thuỷ SPMK product Mbond 200 của hãng Datum sản xuất |
Cảm biến đo độ rung CMAC 5105(mới 100%) |
Cảm biến đo độ rung TM 0180-05-05-03-01-02 đường kính 8mm dùng để nối từ dây điện trục quạt gió, hàng mới 100% |
Cảm biến đo đường kính vành đúc xe máy EM46000-S302 ( Phụ kiện của máy đo tròn trụ ) |
Cảm biến đo lượng ô xi trong khí thải thải ra từ ống xả xe máy ( Hàng mới 100%) 149100-2380 |
Cảm biến độ rung |
Cảm biến độ rung trục máy nén khí, 330180-91-05 |
Cảm biến đo tốc độ DHS-T ( FR15AM34AA ) Phụ kiện máy đúc nhôm ) |
Cảm biến đobiến dạng SPMK cho trục tàu thuỷ của hãng Datum sản xuất |
Cảm biến dùng trong xi lanh Cylinder sensor ASHUN LS-BD2 hàng mới 100% |
Cảm biến EH-308 (Keyence) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến EH-402 (Keyence) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến EX-14A (SUNX) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến EZ-12M (Keyence) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến FS-N11N (Keyence) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến FS-N12N (Keyence) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến FU-25 (Keyence) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến FU-57TZ (Keyence) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến gia tốc (Material No.: A2A60026430 ) |
Cảm biến giới hạn hành trình xi lanh (Sensor Model: ST8-PN-M12R-030 P/N: 2750121120) Mới 100% |
Cảm biến góc quay sau trái - A2125401517 |
Cảm biến góc quay sau trái - Xe 5c - A2125401517 |
Cảm biến góc quay trước trái - A2129050103 |
Cảm biến hành trình 2653126447, Phụ kiện máy khoan ,Hãng SX: Atlas, mới 100% |
Cảm biến hành trình 3222 1488 05, Phụ kiện máy khoan, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Cảm biến kết hợp đo nồng độ ph Z08350=C=0005 |
Cảm biến kiểm tra báo mòn bố thắng - A2115401717 |
Cảm biến kiểm tra báo mòn đĩa thắng - A2115401717 |
Cảm biến kiểm tra độ mòn bố thắng - A2115401717 |
Cảm biến kiểm tra lon B15-G18-AP6X-B1341. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Cảm biến kiểm tra thăng bằng xe - A2079050003 |
Cảm biến kiểm tra vỏ lon 301-24703-00-9-247-03. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Cảm biến kiểm tra vỏ lon 301-33003-06-9H-330-03. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Cảm biến lửa / Flame sensor QRI 2B2.B180B. Hàng mới 100 % . |
Cảm biến lực ( ZLC-30L) |
Cảm biến lực hoạt động bằng điện LS-100 100KG mới 100% do hãng PT New Zealand sản xuất |
cam bien luc hoat dong bang dien PT2000-moi 100% |
Cảm biến lực hoạt động bằng điện SSC-50 50000KG mới 100% do hãng PT New Zealand sản xuất |
Cảm biến MS2-H50 (Keyence) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến mức (Level sensor) |
Cảm biến nhiệt (Type: J) |
Cảm biến nhiệt của máy phát điện, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất . |
Cảm biến nhiệt độ - Thermocouple ( M8*0.6MM, nguồn vào 5V ) - Dùng cho máy cắt túi nilon; Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ ( Nguồn vào : 12 VDC ) - Dùng cho máy cắt túi nilon; Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ không khí môi trường. 4190-1101. Mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ K-Type: đường kính 25mm, dài 440mm-hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ nước -4190-1133. Mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ nước, 4190-1133. Mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm (AP9335TH) |
Cảm biến nhiệt PT 100 của Tuabin, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất . |
Cảm biến oxy dùng kiểm tra động cơ ô tô 0258006731000 |
Cảm biến phao trong thùng hóa chất, hoạt động bằng điện KF-382-4 |
Cảm biến PN7001 (IFM / Efector) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến PS-52 (Keyence) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến PZ-V11 (Keyence) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến quang 16x12x10 mm (phụ tùng máy cắt dập) FD-FM2 |
Cảm biến quang đk: 2x600 (phụ tùng máy cắt dập) FT-FM2 |
Cảm biến RCA (Mindman) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến RCS (Mindman) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Cảm biến siêu âm đo khoảng cách :E4PA-LS200-M1-N do hãng OMRON sản xuất, mới 100% |
Cảm biến tải trọng - đo và nhận tín hiệu phản hồi trọng lượng từ bang tải để cung cấp tín hiệu cho mục 13 loại MTD/DEL 100kg tay trái |
Cảm biến tải trọng (hàng mới 100% dùng cho dây chuyền sản xuất cà phê) |
Cảm biến tải trọng đo và nhận tín hiệu phản hồi trọng lượng từ bang tải để cung cấp tín hiệu cho mục 13 loại MTD/DEL 100kg tay phải |
Cảm biến tiệm cận 38546299 (2982), dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Cảm biến tiệm cận FL7M-3K6H-10 |
Cảm biến tốc độ để giám sát tốc độ bang tải cho cân loại FGA 20 RSLE |
Cảm biến tốc độ dùng cho nâng hạ cầu trục CYGTS101DC |
Cảm biến tốc độ, PN: 231035. hàng mới 100% |
cảm biến trọng lượng cân (mavin) na1-10kg |
cảm biến trọng lượng cân (tedea) ps-1004-300g |
cảm biến trọng lượng cân 1t 0.8m*0.8m |
cảm biến trọng lượng cân 2t 1m*1.2m-b |
cảm biến trọng lượng cân 3t 1.2m*1.2m |
cảm biến trọng lượng cân 3t 1m*1m |
cảm biến trọng lượng cân 5t 1.5m*2m 5p-b |
cảm biến trọng lượng cân h8c-c3-1500kg |
cảm biến trọng lượng cân na1-35kg |
cảm biến trọng lượng cân pw91-2kg |
Cảm biến vị trí / Proximity switch inductive 10...55VDC IP67, EX II 3D T80°C.(Phụ tùng thay thế của h thống cung cấp cà phê thô). Hàng mới 100% |
Cảm biến xác nhận hành trình SHOT STROKE SENSOR SMR-23UK. Phụ tùng dùng cho máy đúc. Hàng mới 100% |
cảm biến-24V DC, 10x20x20mm (phụ tùng máy cắt chuốt dây điện) Sensor; swivel guide |
Cảm biến-đk: 2x400mm (PTTT máy cắt dập) 48AC80N503 Hàng mới 100% |
Cảm ứng điện của máy ép (Bộ=2Cái) ( Hàng mới 100%) |
Cảm ứng nhiệt kế kỹ thuật số-CT505/LP-500 |
Cần điều chỉnh tự động -XY Moving Stage |
Cân đo độ ẩm MB23 (cân tối đa 110g, độ nhạy 0.01mg/0.01%) (Hàng mới 100%) |
Cân đo độ ẩm MB25 (cân tối đa 110g, độ nhạy 5mg/0.05%) (Hàng mới 100%) |
Cân lực dùng để cân lực của bánh răng trong cơ khí. Model: Model: DOTE200N3. Hãng SX: Tohnichi. Hàng mới 100% |
Cáp có đầu nối, nối từ tủ điện đến các bộ phận của máy, dài 20m |
Chân đỡ bằng inox dùng cho thiết bị kiểm tra đo bụi không khí OSIRIS . Hàng mới 100% ( thiết bị đồng bộ với mục hàng số 1 ) |
CHéN THĂM NHIệT Lò THAN |
Chiết áp màng film (dụng cụ theo dõi số mét của màng film - POTENTION METER |
Chíp đo trạng thái hoạt động của bò - Activity tags, mới 100%. |
Chíp nhận dạng bò có dây đeo cổ - Identification tags neck band, mới 100%. |
Chớp đèn chiếu -Light Guide Cap |
Chốt chuẩn f2.03 (vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Chốt chuẩn kiểm tra lỗ kim khâu mổ 0.265 (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Cơ cấu ngừng/ điều chỉnh chày dùng cho máy SX chai thủy tinh ( 555-1511) ALIGN & STOP PLUNGER DISC-90 |
Cơ phận kiểm tra và loại giọt ngay trên máy SX chai thủy tinh (94-306-3) CHECKING FIXTURE FOR MH |
Cốc đo tỷ trọng 100ml phi 3.5mm (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Code: 90005532.Thiết bị lấy mẫu không khí SPIN AIR BASIC, kèm theo đĩa lấy không khí Petri 90mm, giá đỡ đĩa Petri Duran 100 x 15mm, nắp bằng nhôm, . Hàng mới 100% |
Con chíp điện tử dùng để kiễm tra nhịp tim và bước chân đi (13cm*13cm*5cm )(1 set= 7 pcs), MƠi 100% |
Công cụ kiểm chip ( Adapter for testing chip) mới 100% |
Công cụ kiểm chip ( Tool for test chip) mới 100% |
Công cụ kiểm ram ( Socker for testing ram) mới 100% |
Công tắc áp lực |
Công tắc bàn đạp |
Cử chuẩn dùng đo kích thước khuôn (BLOCK GAUGE 1.5mm No.613641-04 (Ceramics/C1.50-2)) |
Cữ của máy kiểm tra SWP-A 0.7 15.5 5 12 |
Cữ kiểm tra ren linh kiện 73311S GAUGE |
Đa năng kế, ký hiệu 24DVC, dùng để đo điện áp, 01 chiếc/bộ |
Đầu cảm biến linh kiện của máy dệt, hàng mới 100% |
Đầu đo 2 càng WG2 - Zweipunktmesskopf WG2 control gaging ( phụ tùng của bộ kiểm soát kích thướt đo lường cho máy mài lỗ vòng trong) |
Đầu đo bằng kim loại để đo sản phẩm - PEACOCK CONACT POINT (XT-3) |
Đầu do cảm biến ELD-1; hàng mới 100% |
Đầu dò chuuyển vị ngang hệ mét đi kèm dây cáp tín hiệu dài 50m-hiệu Geokon - model: 6000-1M-hàng mới 100% |
Đầu đo của máy đo biên dạng vấu của trục cam của máy gia công kim loại KNIFE EDGE STYLUS MF1001-4-F561.Hàng mới 100% |
Đầu dò đo độ rung trục máy nén khí, 330525 |
Đầu đo đọ PH dùng cho bể mạ SH301-6AST-1K |
Đầu dò độ rung trục máy nén khí 330106-05-30-10-02-00 kèm theo cảm biến độ rung 330881-16-00-200-06-02 |
Đầu đo dụng cụ đo cao 900258(Hàng mới 100%) |
Đầu dò góc quay, mã 870190234 |
Đầu dò hành trình - Proximity switch BI10U-Q14-AN6x2 - HPE710025 ST |
Đầu đo hoạt động Piston xe máy RAMBLA 125CC-250CC part No: 020428Y mới 100% |
Đầu dò khí IR400- 0 - 0 1 - 2 - 2 - 0 - 1 – 0 , hàng mới 100% |
Đầu đo kích thước vòng bi - Measuring finger D15-25. Phụ tùng thay thế của máy đo (hàng mới 100%) |
Đầu đo mức dung dịch mạ dùng cho bể mạ |
Đầu đo PH dùng cho bể mạ |
Đầu đo PH TOKO KM 101-06 dùng cho bể mạ |
Đầu đo PH TOKO KP 101-06 dùng cho bể mạ |
Đầu dò quang - Photo-switch for optical fibre - HPE720018 ST |
Đầu dò tâm phay bằng thép, loại: 1-STR-56041 dùng cho máy phay điều khiển số (hàng mới 100%) |
Đầu dò tiếp xúc: VPS-20, bằng thép, hiệu Vertex, bộ phận máy phay CNC, mới 100% |
Đầu dò tín hiệu loại 20.41 cùng chân CAT 50 và chấu giữ số 19 ( Hàng mới 100% ) |
Đầu đo toạ độ 3 chiều của máy đo toạ đô ba chiều D1.0L30 ( Đo vành xe máy ) |
Đầu đo trọng lượng băng tải |
Đầu dò vận tốc trục máy nén khí, 330525-01 |
đầu đọc thẻ từ 4.5V ( Hàng mới 100% ) |
Đầu kiểm tra độ đảo của đĩa TES03210802 GT31 0.1N |
Đầu Pipe hút mẫu sử dụng trong phòng thí nghiệm - 1 Channel Pipette 0.5-10 ul |
Đầu xác định điểm "0": HP-50A, bằng thép, hiệu Vertex, bộ phận của máy phay, mới 100% |
Dây chuyền kiểm tra dò khí trong dây chuyền sx sứ vệ sinh, dùng điện 0,2KW/380V/50Hz. mới 100% .(mục V-1) |
Dây đo tốc độ (Drive shaft 850 long Ident-No.828629)(Phụ tùng cho máy phân tán) |
Đèn kiểm tra, đo ánh sáng của màn hình ti vi LCD (Light leakage checker). Mới 100% |
điều chỉnh lực FIXING BASE 25X16X12Phụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Đo bề dày mỏng hiển thị đồng hồ |
Đo độ rung CMAS 100-SL(mới 100%) |
Đồng hồ để kiể m tra đường kính của sản phẩm 2109D-10 |
Đồng hồ điện tử hiển thị lực đo / 96501620 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Đồng hồ điều chỉnh của máy nghiền |
đồng hồ đo áp lực của máy ép thuỷ lực, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất PRESSURE SWITCH (HIOKI SS7012) (hang moi 100%) |
Đồng hồ đo cường độ dòng điện IMA95 AC-POWER |
Đồng hồ đo dày Mitutyo. Model: 7360. Hàng mới: 100%. |
Đồng hồ đo điện tử Mitutoyo. Model: 543-261. Hàng mới: 100%. |
Đồng hồ đo độ biến dạng của vòng bi, DSA-606B |
Đồng hồ đo độ cao / 22.1.723127 / công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo độ chuyển hướng của xe tải siêu trọng 5KOhm 702002701 |
Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo. Model: 547-400S. Hàng mới: 100%. |
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo. Model: 7327. Hàng mới: 100%. |
Đồng hồ đo độ mở cánh hướng tua bin (%) model 61C14 GB/T7676, 0-150% |
Đồng hồ đo đo năng kỹ thuật số hiệu Yamatake, model: ME110NSR-4APH |
đồng hồ đo độ nhẵn của sản phẩm |
Đồng hồ đo độ sâu, code: TSTP10. Hãng sản xuất COMEC SRL. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo đường kính trong 1662, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo hiển thị trọng lượng, CS1-SG-S2-8-E-10A, Hãng sản xuất CHANG SHUAN ELECTRONICS , Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo kích cỡ sản phẩm / DIAL INDICATOR |
Đồng hồ đo kiểm tra Mitutoyo. Model: 513-404E. Hàng mới: 100%. |
Đồng hồ đo lưu lượng VEGAPULS61/62/63 ( Hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo Mitutoyo. Model: 1013S-10. Hàng mới: 100%. |
Đồng hồ đo Mitutoyo. Model: 1160. Hàng mới: 100%. |
Đồng hồ đo Mitutoyo. Model: 2046S. Hàng mới: 100%. |
Đồng hồ đo Mitutoyo. Model: 2109S-10. Hàng mới: 100%. |
Đồng hồ đo Mitutoyo. Model: 3058S-19. Hàng mới: 100%. |
Đồng hồ đo nhiệt của máy dập đúc, loại 513-404C, hoạt động bằng điện. |
Đồng hồ đo nhiệt độ của máy biến áp 500KV ký hiệu: BWR2-06AJ(TH) 0°-160° (Hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm phòng sơn cho dây chuyền sơn HIGHEST 1-7540-00 - hàng mới 100% |
Đồng hồ đo sâu điện tử Mitutoyo. Model: 7214. Hàng mới: 100%. |
Đồng hồ đo sợi 1624M-1712 AUTOMATIC COUNTER |
đồng hồ đo thứ tự pha, Model: 480403, hàng mới 100% |
Đồng hồ đo, để kiểm tra đường kính của sản phẩm PC-1L |
Đồng hồ dùng cho cân máy đóng bao xi măng: F403/FCO461. Không hoạt động bằng điện. Mới 100% |
đồng hồ hiện chỉ số kích thước sản phẩm( chiều dài và đường kính), bộ phận của máy mài công cụ vạn năng, quy cách 39*26*18cm, dung sai 0.025mm |
Máy kiểm tra sự rò rỉ đường nhiên liệu của bộ chế hòa khí KVN-EG-11001-05-07; hàng mới 100% |
Máy kiểm tra sức cản, Model: 8M SS (200V/10W), hãng sản xuất L2k |
Máy kiểm tra suy hao sợi quang (IL&RL instrument test the Insertion loss and return loss) Bộ = 1 cái + dây cắm, Mới 100% |
Máy kiểm tra thiết bị thở Level 1 Preventative và phụ kiện đồng bộ gồm thân máy Level 1 Preventative, bộ giảm áp 01RO02010 và ống điều chỉnh áp suất với đầu bịt DISS, dùng trong hầm lò than, Draeger, hàng mới 100% |
Đồng hồ so dạng điện tử, dùng đo đồng phẳng hoặc song song KVN-EG-1101-07-70; hàng mới 100% |
Đồng hồ so kiểu bỏ túi, để đo đồng phẳng hoặc song song KVN-EG-1101-07-02; hàng mới 100% |
Đồng hồ so kiểu bỏ túi, dùng đo đồng phẳng hoặc song song KVN-EG-1101-07-76; hàng mới 100% |
Đồng hồ so vòng, mã T10.002-0.6MM. Hàng mới 100% |
Đồng hồ xo để đo sản phẩm - DIAL GAUGE (010MM) |
dụng cụ bằng thép để vặn chặt khớp nối loại GB11A241 (hàng mới 100%) |
Dụng cụ cân chỉnh thước kẹp của KCP loại 0-600mm |
Dụng cụ canh chuẩn 2.3MM |
Dụng cụ canh chuẩn 516-343-10 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ canh chuẩn 69.25 |
Dụng cụ CC1000 thử nghiệm độ bám dính sơn, kỹ thuật cắt 1mm DIN/ISO. Part No.: VF1839. Hàng mới 100% |
Dụng cụ đếm hồng cầu Burker, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
dụng cụ đo 2.5*50mm ( hình 14) |
Dụng cụ đo áp lực cho máy hàn Model: CBFS( Đo lực Min = 3kg, Max =1000kg) |
dụng cụ đo bề dày |
Dụng cụ đo bước ren M5xP0.8 GP-II IP-II |
Dụng cụ đo cao hiện số 570-312 |
Dụng cụ đo cao hiện số 570-314(Hàng mới 100%) |
dụng cụ đo chiều cao . kèm theo hướng dẫn sử dụng, giấy chứng nhận hiệu chuẩn có kèm chi tiết : 1 quyển, sơ đồ dẫn chuẩn: 1 quyển. ( nhà sản xuất : MITSUTOYO ; model : HD-30AX(192-613-10) ) |
dụng cụ đo chiều cao. kèm theo giấy chứng nhận hiệu chuẩn: 1 quyển ( nhà sản xuất : MITSUTOYO ; model : HD-30AX(192-613-10) ) |
Dụng cụ đo chiều rộng 13.0 +0.11/0 |
Dụng cụ đo chiều rộng G-31731 9OXOO-C6(4.05*4.20) |
Dụng cụ đo chiều sâu ren ( M8x1.25 combi ( Leitech ) ) |
Dụng cụ đo chuẩn Mitutoyo. Model: 611801-021. Hàng mới: 100%. |
Dụng cụ đo -Đầu đo độ thấm carbon dùng cho lò tôi kim loại, Ký hiệu: HT 7002. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Máy phân tích đạm dùng trong phòng thí nghiệm (Model: CHN628), Hàng mới 100% |
Máy phân tích độ lưu hóa cao su - Laboratary Equipment RHEOMETER ( KHR 2000:150Kg ) |
Máy phân tích hiển thị-VP-8450A |
Máy phân tích logic 34 kênh, model: 16801A và các phụ kiện đồng bộ đi kèm. Hàng mới 100%. Hãng SX: Agilent |
Máy phân tích quang phổ MS2601B |
Máy phân tích thành phần vật liệu. chưa được lắp ráp, cài đặt hoàn chỉnh. ( nhà sản xuất : JEOL ; model : JSX-3400RII ). 1 chiếc / bộ. |
Máy phân tích thính cảm-8903B |
Máy phát hiện kim gẫy trong giầy M3H44 Model: HD-380E(Hàng mới 100%) |
Máy phát hiện kim loại trong sản phẩm ,26.5*200L, 10000gaus,mới 100% |
Máy rà kim hiệu SANGKO, model ZS-630C/B hoạt động bằng điện ( AC220V x 50Hz), có chức năng dò tìm vật cứng, kim gãy trong giày dép, quần áo..... |
Máy rà kim loại không nhãn hiệu, model INS-300K-6015, hoạt động bằng điện 110V AC/220V AC ( máy có chức năng dò tìm vật cứng, kim gãy trong giày, dép...) |
máy siêu âm kiểm tra khuyết tật mối hànbằng phương pháp siêu âm, loại kỹ thuật số. model sitescan 150S.gồm:phần ghi chép khác |
Máy siêu âm kiểm tra khuyết tật vật liệu, mối hàn , Ultrasonic Flaw Detector model MFD650C, mới 100% |
Máy so lem màu (19.5cm x 8cm x 7cm) hiệu X-rite, model Coloreye XTH - dùng đo mức độ màu để so sánh độ màu của vật tư trong sản xuất giày - hoạt động bằng pin, hàng mới 100% |
Máy theo dõi áp suất và nhiệt độ - Temperature & pressure supervisory system (bộ = cái, hàng mới 100%) |
Máy thử cách điện của rờ le khởi động (1bộ=1máy): INSULATION TESTER 220V |
Máy thử độ chống nước (điều khiển bằng tay) SH 650 |
Máy thử độ thấm nước da thuộc (khi gấp khúc) K55005 |
Máy thử độ thay đổi màu da thuộc QUV |
Máy thử khí ( có chức năng kiểm tra lỗ rò trên sản phẩm sau khi gia công ) |
Máy thử nét ruột bút gel, (Gel Refill Write Testing Machine) Model: JTT-700. Hàng mới 100%, 1bộ=1cái. |
Máy thử thủy tĩnh dùng trong ngành may công nghiệp, hiệu H&H, model: HT 309 , Mới 100%, ( 1 bộ = 1 cái hoàn chỉnh ) |
Mêgaôm met (dùng để đo điện trở), Model: 380320, hàng mới 100% |
Ông dẫn khí từ hệ thống khí nén đến bộ điều chỉnh vành lên xuống, làm bằng cao su, tiết diện 8mm2, dài 20m/cuộn |
OUTER RING GAUGE (12.3±0.05) Dưỡng đo đường kính ngoài |
Dụng cụ đo độ mịn code 504/100, hàng mới 100% |
Dụng cụ đo độ mịn xi măng E009 Kit, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ đo độ nhám bề mặt ống dẫn dầu cao su, (SJ-210-178-560-01) |
Dụng cụ đo độ nhám bề mặt -testex spring micrometer |
Dụng cụ đo độ nhấp nhô mặt nước. Code: AI00113. Hàng mới 100%. |
dụng cụ đo độ nhớt của dầu nhờn |
dụng cụ đo độ nhớt của mực in-Rizo zahn cup #3 |
Dụng cụ đo độ nở xi măng E066, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ đo độ nở xi măng LJ-175 Le chatelier, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ đo độ PH |
Dụng cụ đo độ PH trong nước HM-30P |
Dụng cụ đo độ tròn của trục, Dial indicators. Shockproof, XL ME.Range |
Dụng cụ đo đồng phẳng puli, Part no: 05665127900010 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ đo đồng tâm của bánh răng mới 100% loại -FIXTURE GAGE (phi 18 +0.038/+0.020 ) |
Dụng cụ đo đường kính 10.0 +0.022/0 |
Dụng cụ đo đường kính 16.0 H7 |
Dụng cụ đo đường kính 4.917 |
Dụng cụ đo đường kính 6.5*85L(CYL-I-KZR-03) |
Dụng cụ đo đường kính 8.5*85L(CYL-I-KZR-12) |
Dụng cụ đo đường kính 9.0 H7 |
Dụng cụ đo đường kính G-082051-0010-C2(11,992 x 11,985) |
Dụng cụ đo đường kính G-31416 3JX0A-C2(10.0 h5 0/-0.006) |
Dụng cụ đo đường kính G-31731 1XC0A-C2 (12-0.015/-0.022) |
Dụng cụ đo đường kính G-31741 3JX0A-C2(9.305 x 16) |
Dụng cụ đo đường kính G-31751 1XC0A-C2(8.335*13) |
Dụng cụ đo đường kính G-31760 1XC0A-C2(9.405-0.037/-0.044x12-0.040/-0.047) |
Dụng cụ đo đường kính G-31766 3JXOA-C2(10.0 -0.017/-0.024) |
Dụng cụ đo đường kính G-31772 1XCOA-C2(8*14.794*17) |
Dụng cụ đo đường kính G-31780 1XCOB-C2(12.278*16.0) |
Dụng cụ đo đường kính M8*1.25 GPNP6H |
Dụng cụ đo đường kính ngoài bằng khí G-SLE01 10004-P1(8.067*8.567) |
Dụng cụ đo đường kính trong bằng khí 10.0 -0.010/-0.021 |
dụng cụ đo đường kính trong của lỗ |
Dụng cụ đo đường kính trong hiện số 339-302(Hàng mới 100%) |
dụng cụ đo F3±0.1X110 |
Dụng cụ đo giới hạn chảy của đất ZY-1, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ đo góc 180-907U |
Dụng cụ đo hãng Eisen - Trục chuẩn EP/EX 0.900-20.00 - hàng mới 100% |
Dụng cụ đo hãng Eisen sx - Trục chuẩn EX-2.032 - hàng mới 100% |
Dụng cụ đo hãng OOBI - Ke vuông DS1H-600 (kích thước 600x350mm) - hàng mới 100% |
Dụng cụ đo khoảng cách-BM3-10-1 |
Dụng cụ đo khoảng cách-BM3-3-0 |
Dụng cụ đo kích cỡ bằng khí 47+0.040/+0.010 |
Dụng cụ đo kích cỡ bằng khí G-31416 3JX0A-C1(10.0 h5 0/-0.006) |
Dụng cụ đo kích cỡ bằng khí NTVC TYPE-A(10.179 +0.015/0) |
dụng cụ đo kích thước sản phẩm |
Dụng cụ dò kim cầm tay (Handy type needle detector) TY-20Z |
Dụng cụ đo lổ 368-164(Hàng mới 100%) |
Dụng cụ đo lổ 368-170(Hàng mới 100%) |
Dụng cụ đo lổ 511-769(Hàng mới 100%) |
Thiết Bị Định Lượng Thành Phần Dầu và Nước ( Hoạt Động bằng Khí nén và quay ly tâm ) Centrifuge - Air Driven 4 Place Part No : 18426 |
thiết bị đo ampe ( dòng điện) :M10230 |
thiết bị đo bán kính cong của vòng kết nối tháo rời dong bo gồm: Máy chính (1 cái), Khung đỡ (1 cái), thiết bị điều khiển(1 cái) - Curling radius device |
Thiết bị đo chất lượng trám xi măng giếng khoan dầu khí 102060193 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo chiều cao của sản phẩm MITUTOYO 543-490B,mới 100% |
Thiết bị đo chiều dày của vòng- Hàng mới 100% |
Thiết bị đo chiều dày lớp phủ model MCT200; (Hàng mới 100%; 02 kiện = 6.9 kg) |
Thiết bị đo chiều dày vật liệu và phụ kiện. Model: Magna Mike 8500; S/N: 121566803. (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo công suất máy hút bụi, dùng điện áp 220V, không bao gồm thiết bị ghi (SUCTION POWER TESTER). dùng cho dây chuyền sản xuất máy hút bụi LG. Mới 100% |
Thiết bị đo của máy kiểm tra các chất độc hại của sản phẩm VF-50J W/S 220v/50hz |
Thiết bị đo cường độ âm thanh AR824, hsx: SUNWOR, mới 100% |
Thiết bị đo cường độ ngọn lửa dùng cho nhà máy nhiệt điện, A2D001F01FA0FM2H1, 96x24mm |
Thiết bị đo đa năng (Digital Power Meter) XM-110-995-M00-11-X31 |
Thiết bị đo dây cu-roa dùng cho động cơ ô tô 1987948000000 |
Thiết bị đo điểm cháy của nhựa đường SYD-3536, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Thiết bị đo điện trở RI-001, 11916 |
Thiết bị đo điện trở tiếp xúc RMO200A và linh kiện đi kèm:phần mềm,cáp usb,cáp dòng điện,cáp dò,cáp nguồn,cáp tiếp đất,túi đựng cáp,sách hướng dẫn. |
Thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ |
Thiết bị đo độ bóng 3 góc độ 20/60/85 Model 503 - Erichsen Three-angle gloss meter 20/60/85 deg |
Thiết bị đo độ bóng của màng Gloss Meter Model: Micro Gloss 60, Hàng mới 100% |
Thiết bị đo độ cao dùng trên máy bay H321BHM1.Hãng SX: Thales (tính thuế theo TT157/TT-BTC ngày 14/11/2011) |
Thiết bị đo độ cao, altimeter ( hàng mối 100% ) phụ tùng máy kiểm tra chât lượng sản phầm |
Thiết bị đo độ chấn động - VIBRATION PROBE PART |
Thiết bị đo độ chặt của đất 3 chổ WG-1B, kèm theo tạ nén, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Thiết bị đo độ cứng bê tông nhựa LZY-50 , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Thiết bị đo độ cứng kim loại cầm tay model MH320 |
Thiết bị đo độ cứng kim loại. S/n: MIC 10 |
Thiết bị đo độ dẫn điện CM-001, 29980 |
Thiết bị đo độ đảo của đĩa TES04430008 TT10 |
Thiết bị đo độ dày kim loại. P/n: 001-7133/4 |
Thiết bị đo độ dày kim loại. S/n: DMS2-TC |
Thiết bị đo độ dày sản phẩm GS-1713 |
thiết bị đo độ đen vật liệu, model SM-14 mới 100% |
Thiết bị đo độ đồng tâm cáp viễn thông - MEASURING DEVICE "CENTERVIEW 8010" (SN: 6211/379-0309) bao gồm "ECOCONTROL 2000" (SN: 6234/522-0209) - Máy móc, thiết bị cho nhà máy SX cáp viễn thông (hàng đã qua sử dụng còn 90% mới) |
Thiết bị đo độ giản dài nhựa đường SLY1.5 , kèm theo 3 khuôn kéo mẫu , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Thiết bị đo độ mịn xi măng H-3810, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Thiết bị đo độ mịn xi măng SBT-127, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Thiết bị đo độ mờ của màng Opacity Meter Model : RT-6000 Film Opacity Meter, Hàng mới 100% |
Thiết bị đo độ nâng của xe tải siêu trọng 210 tấn 702105700 |
thiết bị đo độ nhám bề mặt , surface roughmeter ( hàng mối 100% ) phụ tùng máy kiểm tra chât lượng sản phầm |
Thiết bị đo độ nhám bề mặt kim loại. Model: 30007-0117 |
Thiết bị đo độ nhám bề mặt thép - Surface Roughness tester ( Series : 100031101 ), Hàng mới 100% |
Thiết bị đo độ nhớt |
Thiết bị đo độ ồn |
Thiết bị đo độ ồn (đo âm lượng còi xe, độ ồn của máy ….) NL-27M mới 100% nhãn hiệu BANZAI(bộ=1 chiếc) |
Thiết bị đo độ PH |
Thiết bị đo độ rung (máy đo dao động) AR63B, hsx: SUNWOR, mới 100% |
Thiết bị đo độ rung của Rotor |
Thiết bị đo độ rung động của cầu trục. Hàng mới 100% |
Thiết bị đo độ rung máy kéo dây thép |
Dụng cụ đo, Steel Pin Gauge AA 1.650mm , Nhãn hiệu SK, Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo, Steel Pin Gauge Set AA-1A , Nhãn hiệu SK, Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo, Thickness Gauge 100MK , Nhãn hiệu SK, Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo, Thread Plug Gauge M12x1.75 GP2, Nhãn hiệu SK, Hàng mới 100%. |
Dụng cụ dùng để kiểm tra da thuộc - FLAT TYPE WEIGHING BOTTLEE70X35 |
dụng cụ đường kính của hình răng cưa phi 2.250 |
dụng cụ hiệu chỉnh đo đồng hồ đo bề dày |
Dụng cụ hiệu chuẩn kiểm tra màu: Color concert classic fandeck. Mới 100% |
dụng cụ hút mẫu hóa chất định lượng 0,1-2,5 microlit dùng cho phòng thí nghiệm, hiệu:Tegent, part:720005TN, hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm độ kín của nắp, P/N: T-14-117. Dụng cụ dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - Ke vuông chuẩn 916-407 400x250mm - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra bán kính cực lồi bánh đà (DIMITY OF RADIUS GAUGES) |
Dụng cụ kiểm tra chai bị mẻ miệng |
Dụng cụ kiểm tra chỉ thị tiếp địa 1281B IL522 (sử dụng điện một chiều 220V), NSX: Gossen Muller |
Dụng cụ kiểm tra cover magnet (MEASURING TOOLS VF706C00601 01-6A) |
dụng cụ kiểm tra của máy đo kích thước sản phẩm, kích thước F29.986X104.1 |
Dụng cụ kiểm tra điện áp (Hàng mới 100% công cụ dụng cụ dùng sản xuất sạc pin điện thoại di động) |
Dụng cụ kiểm tra độ bóng của sản phẩm, loại: 1-STR-51241 (hàng mới 100%) |
Dụng cụ kiễm tra độ bóng(SJ-301 SURFANCE TESTER (Brand Name : MITUTOYO) BO/CAI, hàng mới 100 % |
Dụng cụ kiểm tra độ cân bằng mặt phằng 10M 77377 hiệu shinwa,mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra độ cao lỗ côn bánh đà (TAPER HEIGHT GAUGE) |
Dụng cụ kiểm tra độ dẫn điện của lon SI9100, mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra đo độ phẳng bê tông cột C290-01 hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra độ huỳnh quang của màng film- BLUE LED UNIT |
dụng cụ kiểm tra độ nghiêng (dial test indicator 513-424 (ti-133h) (1set=1pc)) |
Dụng cụ kiểm tra độ nghiêng phằng 78555 hiệu shinwa,mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra độ phẳng của dao cắt giấy, Control plate |
dụng cụ kiểm tra độ tròn, cong của trục thép phạm vi đo 2-40mm/10h6 hang sx ULTRAPRAZISION, Hàng mới 100% (một bộ gồm 2 chiếc trái và phải) |
Dụng cụ kiểm tra dung sai vị trí lỗ bánh đà (Bộ=1 Cái) (Locates the hole site to examine has(KZLJ ACG)) |
Dụng cụ kiểm tra đường kính lỗ khoan loại: 7-200-M1 (hàng mới 100%) |
Dụng cụ kiểm tra góc đặt bánh xe MB-40EC mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
Dụng cụ kiểm tra hàm lượng CO2 Zahm&Nagal 6001/Zahm, P/N: 6001/ZAHM. Dụng cụ dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra hiệu chỉnh tuabin khí ST01 |
Dụng cụ kiểm tra hoạt động của bộ chế hòa khí KVN-EG-11004-01-05; hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra khung sườn máy may 86E1 qc: 40*32*25cm (dạng khung,bằng sắt) |
Dụng cụ kiểm tra kích thước linh kiện PG-1920 |
Dụng cụ kiểm tra kích thước nắp chai nhựa/ Go no go type: Plastic cap |
Dụng cụ kiểm tra kích thước phôi chai nhựa/ Go no go type: Preform bottle |
Dụng cụ kiểm tra mặt phẳng (L-160Q-600) |
Dụng cụ kiểm tra mặt phẳng 300MM 76379 hiệu Shinwa,mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra mặt phẳng 450MM 76380 hiệu Shinwa,mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra mặt phẳng 600MM 76381 hiệu Shinwa,mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra mối hàn thiếc.Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ. Hàng mới 100%. |
Dụng cụ kiểm tra mối hàn, hàng mới 100%, dụng cụ phục vụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ |
Dụng cụ kiểm tra nhiệt độ 109F/43C (hàng mới 100%) |
Dụng cụ kiểm tra nhiệt độ 110C/230F (hàng mới 100%) |
Dụng cụ kiểm tra nhiệt độ 150C/302F (hàng mới 100%) |
Dụng cụ kiểm tra nhiệt độ 150F/66C (hàng mới 100%) |
Dụng cụ kiểm tra nhiệt độ 152C/306F (hàng mới 100%) |
Dụng cụ kiểm tra nhiệt độ 182F/83C (hàng mới 100%) |
Thiết bi đo tốc độ model JLN-205 |
Thiết bị đo tốc độ vòng quay động cơ: Digital tachometer Model: 1760/CT2, Hiệu: Beta (hàng mới 100%) |
Thiết bị đo tốc độ xe cơ giới LTI20-20 ULTRALYTE 100LR, mã 70042627, mới 100% |
Thiết bị đo trong quá trình chuẩn nguồn của thiết bị đo thông số giếng khoan |
Thiết bị đo từ trường: phụ tùng máy bay (P/N: LE670-39630-6) |
Thiết bị đo tỷ lệ lỗi Bit (dùng trong lĩnh vực thông tin liên lạc) Comblocks |
Thiết bị đo ứng xuất (đo độ rung sản phẩm), đ/áp 12V DPM-911B nhà sx KYOWA, Nhật bản, mới 100% |
Thiết bị đo và kiểm tra độ bám dính khi gắn bản mạch FPCB với mối hàn (Model : Dage 4000)(Hàng mới 100%) |
thiết bị đo vận tốc quay hoạt động bằng điện - ENCODER 1500 IMPULSE CE |
Thiết bị đo, hiệu chuẩn hiện trường Model: 9144-A Hàng mới 100% |
Thiết bị đo, kiểm tra ren của các sản phẩm cơ khí phục vụ khoan dầu, Model: MT-3024F-50 Mic-Trac base unit w/ Force, Range: 0 to 24" Internal 1-1/2" to 25-1/2" External |
Thiệt bị đối lưu dùng cho máy thu sợi hiệu TECO 7200MA (220-380)V, 10HP (mới 100%) |
Thiết bị đối lưu dùng cho máy thu sợi hiệu TECO 7300CV 380V, (1-3)Hp (mới 100%) |
Thiết bị dùng để đo khung sườn máy may, hàng mới chưa qua sử dụng |
Thiết bị dùng để đo linh kiện đầu máy may. |
Thiết bị dùng để soi và kiểm tra màu vải Judge II (D65/TL 84) 220V-240, 50/60HZ |
Thiết bị dùng trong gara ô tô mới 100% Thiết bị kiểm tra ắc quy ô tô ( 04.003.04) nhãn hiệu SPIN |
Thiết bị ghi hình tốc độ xe cơ giới LTI20-20 Ultralyte 100LR do hãng Laser Tech Inc sản xuất tại Mỹ. Hàng mới 100% |
Thiết bị hiển thị thông tin ( laptop) -Main Unit(IMS-D-345) Desktop type |
Thiết bị hiệu chỉnh tia Gamma chứa nguồn phóng xạ Cs-137 Model A3916-1 Serial No D3-324 để đo địa vật lý giếng khoan.----Hàng đã qua sử dụng |
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất cầm tay Model: 718 100US Hàng mới 100% |
Thiết bị hiệu chuẩn bộ chuyển đổi tín hiệu cầm tay. Model: Fluke 715 Hàng mới 100% |
Thiết bị hiệu chuẩn thiết bị kiểm tra đèn phía trước FDJ-2, mới 100% |
Thiết bị hút khói chì hàn, P/N: WSA350. Hàng mới 100% |
Thiết bị in thông tin sản xuất lên camera(8M, kích thước: 1000*1000*1600mm, dòng điện: 220V, 1KVA )Hàng mới 100% |
Dưỡng chuẩn để đo độ chính xác kích thước sản phẩm |
dưỡng chuẩn để kiểm tra độ chính xác của chi tiết thiết bị (NACHI-BR-equipment checking-floursh bar f21.7-813) |
Dưỡng chuẩn đo độ dài sản phẩm ( nhà sản xuất : Mitutoyo ; model : BM1-103-2(Class 2) ). 1 chiếc / bộ |
Dưỡng chuẩn đo độ dày. kèm theo giấy chứng nhận hiệu chuẩn : 1 quyển ( nhà sản xuất : NAGAI; model : 75A12 ). 1 Chiếc / bộ |
Dưỡng chuẩn đo độ tròn (nhà sản xuất : SK ; Type: 16.009 mm). |
Dưỡng chuẩn đo đường kính lỗ ( nhà sản xuất : SK ; model : PG-0(Minus) ). 1 chiếc / bộ |
Dưỡng chuẩn đo đường kính lỗ. kèm theo ( nhà sản xuất : EISEN ; EP 11.30(CODE NO.096849) ). 1 chiếc / bộ |
dưỡng chuẩn đo kích thước sản phẩm ( nhà sản xuất : SK ; Model : GB1-05 ). 1 chiếc / bộ |
Dưỡng chuẩn dùng để đo kích cỡ lỗ khoan khi gia công tay biên, hoạt động không bằng điện 04-JM0-07-057-1 36 +0.016/0 MD-24 |
Dưỡng chuẩn kiểm tra đường kính trong sản phẩm ( dạng trục, bằng thép , K01A DF ) |
Dưỡng chuẩn kiểm tra kích thước bánh răng của sản phẩm ( bằng thép , B-08 ) |
Dưỡng cụ kiểm tra đường kính của sản phẩm CG-1 |
Dưỡng để đo đường kính sản phẩm, bằng thép không hoạt động bằng điện |
Dưỡng để kiểm tra đường kính của sản phẩm , 14.5H7 |
Dưỡng để kiểm tra lỗ taro YC-7 |
Dưỡng đo bề rộng sản phẩm cho dây chuyền sx bánh đà-KEYWAY WIDTH GAUGE |
Dưỡng đo bề rộng then bánh đà cho dây chuyền sx bánh đà-Keyway width gauge |
Dưỡng đo bước ren bánh đà cho dây chuyền sx bánh đà-Screw Thread Limit Ring Gauge,, |
Dưỡng đo bước ren sản phẩm cho dây chuyền sx bánh đà-PITCH GAUGE OF SG03 YOKE,,ROTOR |
Dưỡng đo chiều cao bánh đà cho dây chuyền sx bánh đà (Bộ=Cái)-Clutch surf height gauge |
Dưỡng đo chiều cao cho dây chuyền SX bơm xăng điện tử-PITCH GAUGE FOR CUP LOWER |
Dưỡng đo chiều cao sản phẩm cho dây chuyền sx bánh đà-BOSS CLINCING HEIGHT GAUGE |
Dưỡng đo chiều rộng then bánh đà cho dây chuyền sx bánh đà-KEYWAY WIDTH GAUGE |
Dưỡng đo đường kính bánh đà cho dây chuyền sx bánh đà (Bộ=Cái)-Inner diameter gauge |
Dưỡng đo đường kính cho dây chuyền SX bơm xăng điện tử-RING GAUGE FOR CUP LOWER |
Thiết bị kiểm tra đai nhựa |
Thiết bị kiểm tra đánh dấu độ tròn của kim cương |
Thiết bị kiểm tra đầu báo dùng cho hệ thống báo cháy - Solo 812 mới 100% |
Thiết bị kiểm tra đầu dò lực nén C138N, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Thiết bị kiểm tra dầu trợ lực tay lái ô tô 34650. Hãng sản xuất Tool Aid. Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra đèn chiếu sáng phía trước FD-103B, mới 100% |
Thiết bị kiểm tra đèn Led bằng nhựa (120*100*6.25)mm, công suất 0.06w,3-3.3V hoạt động bằng điện,kiểm tra đènLed có hoạt động hay không.Model:VTD0710 |
Thiết bị kiểm tra đèn pha ô tô ( ART .2801 CENTRAFARI GAMMA HEADLIGHT TESTER )moi 100% thiết bị chuyên dùng trong garace sữa chữa ô tô |
Thiết bị kiểm tra điểm trung tâm khoảng cách gần, xa của camera(8M, kích thước: 800*1100*800mm, dòng điện: 220V, 1KVA)Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra điện ô tô tổng hợp 1760 DGT, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra điều khiển độ cân bằng cân tiểu ly |
Thiết bị kiểm tra độ bào mòn lốp, hiệu JTC, model JTC-1733, mới 100%. |
Thiết bị kiểm tra độ bền của sản phẩm Model : MR-HWB , 220V /50Hz |
thiết bị kiểm tra độ bền sản phẩm EMT-Q-12-3032101; Model:Tumble-02; công suất: 220v/50-60Hz; thiết bị phục vụ SX loa điện thoại di động |
Thiết bị kiểm tra độ cân lệch bánh xe FDW-300, mới 100% |
Thiết bị kiểm tra độ căn lệch chuẩn của lốp xe máy Model R1021 công suất 1000W (mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra đồ chơi trẻ em và phụ kiện đi kèm, Toys Testing Equipments, Model TW220 (hàng mới 100%), hãng Tony International HK Co., LTD |
Thiết bị kiểm tra độ dầy lớp phủ sơn Quint Sonic gồm đầu đo, thân, sạc, cáp, pin, dung dịch tiếp xúc đầu đo, hộp đựng |
Thiết bị kiểm tra độ dày lớp phủ. Model: FNS1 |
Thiết bị kiểm tra dò ga điều hòa bằng âm thanh mới 100% ,model ; 01.000.20 dùng trong ga ra ô tô nhãn hiệu Spin SRL |
Thiết bị kiểm tra độ gel của sơn Model - Gel Tester GT 16 |
Thiết bị kiểm tra độ giãn lò xo 1548313-0000; FORCE LIMITING DEVICE |
Thiết bị kiểm tra dò hở dòng điện Model AN9620X (F) |
Thiết bị kiểm tra độ hút chân không, dùng điện áp 220V (LINE VACUUM TESTER). dùng cho dây chuyền sản xuất máy hút bụi LG. Mới 100% |
thiết bị kiểm tra độ khác màu của vải model D-65 |
Dưỡng kiểm dạng trục đo khí37.0 +0.050/+0.025 |
Dưỡng kiểm dạng trục đo khíG-SLE02 10005-P3(15.0 -0.008/-0.015) |
Dưỡng kiểm dùng để kiểm tra độ cong vênh của sản phẩm hoạt động không bằng điện 04-JM0-07-058-1 13x36xP95 |
Duỡng kiểm ren dạng trục đo đường kính G-SLE01 10004-P2(8.067*8.567) |
Dưỡng kiểm ren dạng trục đo đường kính G-SLE01 10004-P2(8.067*8.567) |
Dưỡng kiểm sản phẩm. Dạng trục, bằng thép |
Dưỡng kiểm tra ( sản phẩm linh kiện xe gắn máy) VEMIER CALIPER |
Dưỡng kiểm tra bước răng của sản phẩm, dạng bánh răng ( 5P0 W/S ) |
Dưỡng kiểm tra độ ăn khớp của bánh răng sản phẩm ( KFL P/G DRIVE ) |
Dưỡng kiểm tra độ dài thân sản phẩm008-D38-137-1 |
Dưỡng kiểm tra độ đồng tâm của bộ phận kẹp sản phẩm |
Dưỡng kiểm tra độ nhẵn , độ phẳng sản phẩm sau khi mài - (Bằng thép ;Hàng nhập mới 100 %) CUTTER SV (REGRINDING) |
Dưỡng kiểm tra độ uốn kim 220ì300ì0.1mm (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Dưỡng kiểm tra độ uốn kim MSL10 (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Dưỡng kiểm tra độ uốn kim MSL20 (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Dưỡng kiểm tra độ uốn kim MSL32 (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Dưỡng kiểm tra độ uốn kim MST (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Dưỡng kiểm tra độ uốn kim MVR24 (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Dưỡng kiểm tra độ uốn kimMSL12 (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Dưỡng kiểm tra độ uốn kimMSL18 (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Dưỡng kiểm tra độ uốn kimMST22 (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Dưỡng kiểm tra độ vuông góc của chốt ( K01A DF ; 1 chiếc / bộ ) |
Dưỡng kiểm tra đường kính phanh "KOMATANI"G5079 f33.86phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Dưỡng kiểm tra khe hở tay mở cửa xe, hàng mới 100% |
Dưỡng kiểm tra ren bằng thép loại M10x1.25 - 6g NG hang sx ULTRAPRAZISION, Hàng mới 100% |
Dưỡng lỗ để kiểm tra đường kinh của sản phẩm , 106 |
Dưỡng lỗ để kiểm tra đường kính sản phẩm 32 |
Dưỡng rãnh then ( 6*17*14-B ) |
Dưỡng rãnh then ( K01A DF ) |
Dưỡng rãnh then dùng để kiểm tra sản phẩm |
Dưỡng rãnh then, dùng để kiểm tra bánh răng của sản phẩm sau chuốt ( GFM D/P COMP ) |
Dưỡng tròn, để đo đường kính của sản phẩm 55 |
Encoder đo khoảng cách, CEV65M-01460 |
Encoder đo vòng quay, IE 58A*10000 |
Extech 475044-NIST Force Gauge Meter with NIST - Máy đo lực |
Fluke-983 Particle Counter - Máy đo hạt bụi |
Gá đo đường lăn vòng bạc ngoài của Vòng bi ký hiệu: D012. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Gá đo lỗ: ( 10-100)mm ký hiệu D923B. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Gá kiểm sản phẩm / PLUG GAGE |
GAUGE- Đầu đo đồng hồ kiểm tra linh kiện bộ ly hợp xe tay ga. |
GAUGE- Dụng cụ kiểm tra bằng hơi dùng kiểm tra linh kiện bộ ly hợp xe tay ga |
GAUGE- Dụng cụ kiểm tra bố thắng bộ ly hợp xe tay ga |
GAUGE- Dụng cụ kiểm tra đường kính trong ống định vị linh kiện bộ ly hợp xe tay ga |
GAUGE-Dụng cụ kiểm tra đường kính trong bánh biến tốc linh kiện bộ ly hợp xe tay ga |
GDWS-225 Thiết bị thử nhiệt độ - độ ẩm của mẫu vật (từ -20 đến 150oC) (hàng mới 100% - hãng sản xuất ALP) |
Giàn chiếu -Stage viewer(SV-55,IMS) |
Hàng tạm nhập để bảo trì nhà máy điện Phú Mỹ: - Đầu dò video XL GO A 6120 dùng để kiểm tra tuabin khí |
Hàng tạm nhập tái xuất phục vụ bảo trì NM Điện Cà MAu.Bộ Thiết bị chẩn đoán tuabin có ghi hình-50025010-Hàng đã qua sử dụng |
Hệ thống đo độ chính xác các chi tiết co khí. Model: 1600G ; 1 bộ; Hàng mới 100% |
Hệ thống đo hàm lượng gluten có trong bột mỳ (chi tiết xem mục ghi chép khác) |
Thiết bị kiểm tra lực xiết 594/21, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra lực xiết 596/80SL, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra lực xiết 603/5, hãng sản xuất BETA, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra lực xiết 606/10, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra lực xiết 666/10, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra lực xiết 667/40, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra màn hình của điện thoại (galaxy note N7000) (Hãng sản xuất: Onetech, Kích thước: 400x500x350mm ) (Hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra màng lọc(phụ tùng của máy đóng chai dịch truyền) |
Thiết bị kiểm tra màu sơn SOLAX-EVO-2 , 220V/50Hz, mới 100% dùng cho xưởng sửa chữa ô tô, Hãng Banzai Japan |
Thiết bị kiểm tra máy chụp Huỳnh quang tia X model: Pro-Flou, mới 100%, hãng sản xuất Pro Project-Poland |
Thiết bị kiểm tra máy CT model Pro-CT, mới 100%, hãng sản xuất Pro Project-Poland |
thiết bị kiểm tra máy khoan |
Thiết bị kiểm tra máy phát máy đề ô tô mới 100% ,model ; 02.005.09 dùng trong ga ra ô tô nhãn hiệu Spin SRL |
Thiết bị kiểm tra máy X Quang model: Pro-Slit stand with cone, hãng sản xuất Pro Project-Poland, mới 100% |
Thiết bị kiểm tra mô men xoắn 2126120051 |
thiết bị kiểm tra mối hàn thép bằng phương pháp từ Model MY- 2 230V/50Hz |
Thiết bị kiểm tra mômen xoắn CL6N4 X 8D " TOHNICHI" mới |
Thiết bị kiểm tra mức nhiên liệu dùng cho máy bay P/N: G670282100-21 |
Thiết bị kiểm tra nhiệt của hệ thống in lon |
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ cầu chì của hệ thống thủy lực dùng cho máy bay P/N: 670BA29005K1 |
Thiết bị kiểm tra nhiệt lò sấy |
Thiết bị kiểm tra nước làm mát động cơ và dung dịch ắc qui 1759M, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra phân tích độ rung của màng rung Model :EMT-P-12-302171,220V,50HZ |
Thiết bị kiểm tra phát hiện lỗi xe dùng cho dây truyền lắp ráp xe ôtô (hoạt động bằng điện) EL-47955, mới 100% |
thiêt bị kiểm tra sensor(bộ cảm biến), gồm hai phần :thiết bị kiểm tra kích thước khoảng (20*20*10)cm và thiết bị kết nối,kt khoảng (20*15*2)cm |
Thiết bị kiểm tra sensor(bộ cảm biến),220V,20*15*4cm.VMU0380 |
Thiết bị kiểm tra soi và quan sát bên trong động cơ mới 100% ,model ; 03.029.33 dùng trong ga ra ô tô nhãn hiệu Spin SRL |
Thiết bị kiểm tra sóng của điện thoại di động Samsung (Model: CGC-510)(Hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra sóng Wifi của điện thoại di động (Model: SME-W210) Hãng sản xuất: VIEWTEL, Kích thước: (216mm(W)x208mm(D)x43mm(H)(Hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra thể tích và tỷ trọng của chất rắn - AccuPyc 1340 Automatic Gas Pcynometer with accessories |
Thiết bị kiểm tra thụng số , độ nhạy của màn hỡnh dựng cho điện thoại(model: I9070 SUB PBA UNIT TEST)Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra tín hiệu của Máy tạo nhịp cấy trong cơ thể VERITY , Model: EX-4000, Hãng sản xuất: St.Jude Medical , Nước sản xuất: Thụy Điển , Hàng mới 100%. |
Thiết bị kiểm tra tín hiệu giao tiếp với bên ngoài của máy phát điện cao tấn số 13.56Mhz I/F-001 |
Thiết bị kiểm tra tinh năng AF (auto focus) tự động lấy tiêu cự của camera điện thoại(Hãng sản xuất: RECAM Co., Ltd.) Hàng mới 100%. |
Thiết bị kiểm tra tính năng hiện thị màu của màn hình LCD điện thoại(J1000 / MIPI Interface B/D, 1024x768pixel, 3.3~5.5V, 50MHz, 2A)Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra tính năng hoạt động của cảm biến nằm trong máy phát điện cao tấn số 13.56Mhz SS-001 |
Thiết bị kiểm tra tính năng tuyền động và sự tập trung khi chụp hình của camera điện thoại(Model : VCMT-CD2000,VCM,220V,50~60Hz)(Hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra tổng quát kim sau khi hoàn thành 6.283 HM 3x60mm |
thiết bị kiểm tra trọng lượng nguyên liệu trong bồn (Tension Load Cell Enclosure Assembly)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Thiết bị kiểm tra trượt ngang ô tô WG-150BD-2 mới 100% nhãn hiệu BANZAI(bộ=1 chiếc) |
Thiết bị kiểm tra tụ điện, hoạt động bằng điện AC 100V, tần số 50/60Hz, kiểm tra tụ điện trong quá trình sản xuất. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất trong nhà máy. |
Thiết bị kiểm tra tỷ trọng ắc quy, hiệu JTC, model JTC-1524, mới 100% |
Thiết bị kiểm tra tỷ trọng bột sơn -Positector PC Powder Checker |
Thiết bị kiểm tra tỷ trọng dung dịch axit 1759B, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thiêt bị kiểm tra và chuẩn máy giám sát bệnh nhân Hãng Fluke-Mỹ ((Kiểm tra tín hiệu Nhiệt độ;nhịp tim ; huyết áp .. kèm đầu kiểm tra SPO2 và phụ kiện Model :PROSIM8-1 Mới 100% |
Thiết bị kiểm tra và giám sát nước trong dầu WIOM350-L100, điện áp: 24V, 120W, (dùng cho tua bin hơi), hàng mới 100%, |
Thiết bị kiểm tra và hiệu chỉnh hệ thống báo cháy, dò khí, 801AP MX Service tool P/N 516.800.918 |
Thiết bị kiểm tra và nạp ắc qui HR-MAX100 mới 100% nhãn hiệu BANZAI(bộ=1 chiếc) |
Thiết bị kiểm tra và sửa chữa hệ thống điều hòa ô tô ( Kiểm tra dò gỉ nạp ga ,hút ,lọc ) mới 100% model ; TurboClima 134 ( 01.003.00 ) dùng trong ga ra ô tô nhãn hiệu Spin SRL |
Thiết bị kiểm tra vết nứt chíp của bộ chỉnh lưu xe gắn máy-IR CHIP CRACK TESTER |
Máy đo chiều dày cách điện ; vỏ bọc dây; kiểm tra chi tiêt máy và thiết bịKèm phụ kiện Model :CV-PP300 Hàng mới 100% |
may do chieu day lop son model Positest DFT Combo,hang moi 100% |
Máy đo chiều dày lớp sơn phủ. Model: Megatest 3000. (Hàng mới 100%) |
Máy đo chiều dày vật liệu kim loại, nhựa, thủy tinh (Ultrasonic Thickness Gauge), sử dụng trong phòng quản lý chất lượng, nhà sản xuất PCE Group. |
máy đo chiều dầy vật liệu Model CMI233S1. Hãng sản xuất Oxford Instrument. moi 100% |
máy đo chiều giày kim loại,model DTG-2B, mnới 100%,phụ kiện kèm theo ghi o phần ghi chép khác. |
Máy đo đa chức năng-34401A |
Máy đo đa chức năng-3458A |
Máy đo đa năng Tester 3. Hàng mới 100% |
Máy đo dao động -TDS350 |
Máy đo dị vật trong không khí - Model: QT-MLP11PV117/ 12C0043A/ QT-MLP12CV010/ 11CV1158 |
Máy đo dị vật trong nước - Model: 38203-0998-147/ 38203-0998-491 |
Máy đo điểm sương dùng để đo lượng nước ngưng tụ trong lò ủ vòng kết nối - Dewchecker 2.1 |
Máy đo điện hai chiều -2558 |
Máy đo diện tích lá cầm tay Model: CID-202 -Hàng mới 100% , nhà SX: CID |
Máy đo điện trở EXTECH chạy điện 115-230V,công suất 200-400W,model 7314 |
Máy đo điện trở(đo giá trị điện trở) và chiều cao trục kim đồng hồ đo tốc độ xe máy, điện áp 220V (gồm 1 hệ thống cơ khí đồng bộ, 2 hộp điều khiển đồng bộ cùng 1 quyển tài liệu kèm theo) |
Máy đo độ ẩm chuẩn Standard moisture tester PM600 |
Máy đo độ ẩm của gỗ Hydromette BL Compact. Part No.: 30 12010. Hàng mới 100% |
Máy đo độ ẩm gỗ SD-250 |
Máy đo độ ẩm hạt nông sản Kett grain moisture tester Grainer PM410 |
Máy đo độ biến hình sản phẩm Model GT-HV2000-C6, Máy trên 80% |
Máy đo độ bóng của sơn Model MG6-F1. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. |
Máy đo độ bóng của sơn model: Novo-Gloss Lite 60/DC, hiệu: Rhopoint, P/N: A5000-001 Hàng mới 100%, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm |
Máy đo độ bóng -Mitutoyo SJ-301- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Thiết bị siêu âm dò hư hỏng A2A60027099 |
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật kỹ thuật số model CTS-9006 (dùng kiểm tra khuyết tật trong kim loại, mối hàn, vật đúc); (Hàng mới 100%) |
Thiết bị siêu âm khuyết tật kim loại EP600, S/N: 120239601 |
Thiết bị theo dõi hoạt động của máy chủ (bộ chuyển mạng Azeti SONARLPLEX 4200), mới 100% |
thiết bị thí nghiệm dùng để kiểm tra độc tố Elisa, 220v, 10W, nhẵn hiệu Thermo, hàng mới 100% đồng bộ tháo rời(hàng tháo rời) |
Thiết bị thí nghiện siêu âm bê tông. Model: TICO; Hãng sản xuất: Proceq; Mới 100%. |
Thiết bị thử nghiệm cao áp cho thiết bị GIS 220KV/110KV TESTING MACHINE tháo rời đồng bộ(hàng đã qua sử dụng) |
Thiết bị thử thấm bê tông( kiểm tra khả năng chống thấm nước của bê tông), áp suất: 4MPa, nguồn 220V/50Hz, hàng mới 100% |
Thiêt bị tự động phân loại khay chứa camera ở trên cassette rồi đưa khay vào vị trí để kiểm tra xem Camera có lỗi hay không(model: TVI-930 IR FILTER INSPECTION SYSTEM, KT: 1400*950*1600mm, 220V, 50/60Hz. Hãng sản xuất: TI inc.)Hàng mới 100% |
Thiết bịkiểm tra thứ tự pha và chiều quay động cơ điện Hãng SEW -Taiwan Code :888PMR Mới 100% |
Thùng sấy da thuộc HT-8247 |
Thước 9 bước dùng đo độ lệch màu của vải. Mới 100% |
Thước đo (dụng cụ kiểm tra sản phẩm linh kiện xe gắn máy) BLOCK GAUGE 0.5 |
Thước đo cao loại 0-12",hiệu SPI 15-372-6 |
thước đo chiều cao tối đa 300mm |
Thước đo dạng đĩa (hình tròn) - MITUTOYO ( DISK MICROMETER ) 323-511-30 (0-25MM) GMA-25MJ |
Thước đo để đo sản phẩm (pame) đường kính ngoài bằng kim loại - MITUTOYO (MICROMETER STAND) |
Thước đo điện tử dùng đo độ dày lớp mạ sản phẩm của máy năng lượng mặt trời (Hàng mới 100%) |
Thước đo độ bám dính của sản phẩm TVB-10MW |
Thước đo độ cao bằng điện tử -MITUTOYO DIGITAL LENGTH MEASURE ID-F150/543-553 |
Thước đo độ cao cần phao của phao xăng mới 100% |
Thước đo độ dày / Measuring tool Size: 1248-0010 0.04 ~ 0.65 x 26 |
Thước đo độ dốc điện tử của máy hàn nhựa model DL600LV , hãng sản xuất APM Engineering , mới 100% |
Thước đo độ sáng tối của vải ( thước so màu vải) |
Thước đo đường kính kim cương |
Máy đo độ kính L-4550, Hàng mới 100% |
Máy đo độ mài mòn của kim loại, Model HK, Công suất 220V,Hiệu SAMKOON. Hàng đồng bộ, sử dụng điện. Hàng mới chưa qua sử dụng. |
Máy đo độ mặn cầm tay SM-850, mới 100%, Hãng TECPEL Taiwan |
Máy đo độ nhám (mấp mô) bề mặt vật liệu model MarSurf PS1, mới 100% |
Máy đo độ nhám bề mặt 178-959-4E(SJ-402) ( kèm theo bàn gá máy 178-029; bệ máy 65GAA068) |
Máy đo độ nhám bề mặt Model: MarSurf PS 1-Set |
Máy đo độ nhám Model: MarSurf PS1 |
Máy đo độ nhám SURFTEST SV-2100S4 (0.75MN/IN) và phụ tùng đồng bộ kèm theo ( Chân đế cho bộ chống rung, bộ chống rung, bàn cân bằng XY (MM), đầu kim đo). S/No. 300011112, hoạt động bằng điện. |
Máy đo độ ồn cầm tay PCE-322A, mới 100%, Hãng PCE Group ILberica S.L. United Kingdom sản xuất |
Máy đo độ ồn cầm tay PCE-999, mới 100%, Hãng PCE Group ILberica S.L. Spain sản xuất |
Máy đo độ ồn-J-38792-A |
Máy đo độ PH của dung dịch mạ điện PH211 (mới 100%, AC 100~240V) |
Máy đo độ pH, model: S40, hiệu Mettler-Toledo |
Máy đo độ rung kèm phụ kiện Hãng ACO-Nhật Code :TYPE 3233 Mới 100% |
máy đo độ rung, model: MK-21, mới 100% |
Máy đo độ rung, model: VM-82 và phụ kiện đi kèm: tấm gắn từ 6 cạnh model: VP-53D, đầu gắn dài model: VP-53E, vít M6 model: VP53A. Hãng SX: Rion. Hàng mới 100% |
Máy đo độ rung, model: VM-83. Hãng SX: Rion. Hàng mới 100% |
Máy đo độ sụt bê tông tươi EKE 365 hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Máy đo độ tan rã của viên thuốc model: ED-2L, dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất : Electrolab. Hàng mới 100% |
máy đo độ tròn bằng tay của sản phẩm mã 44SD3 |
máy đo độ tròn của sản phẩm |
Máy đo độ tròn của sản phẩm 10B, 100V (Hàng đã qua sử dụng, CL>80%) |
Máy đo độ tròn RA-2100DS (211-863E-1KIT kèm theo gá kẹp định tâm 211-032 ; Thiết bị sấy khí : 901387, bàn để máy) |
Máy đo độ tròn RA-2200DS, S/N: 500101111, 220V, 50Hz kèm phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ, sử dụng trong đo lường cơ khí. Hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Máy đo độ trượt của đất ZJ-3 ( SDJ -1 ), hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Máy đo độ trượt của vỏ lon (hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời) |
Máy đo đường kính trong và đường kinh ngoài của bánh răng, mới 100% - DEMENSION CHECKG M/C |
Máy đo Floride hiệu Orion - 4 star (phụ kiện đi kèm gồm 1 đầu đo) |
Máy đo hạt trong không khí (kiểm tra bụi trong môi trường phòng thí nghiệm) Model 3413, điện áp 240V, nhà sx HACH, Mỹ, mới 100% |
Máy đo hình dạng QV-X606P1L-C và phụ tùng đồng bộ kèm theo ( Khung máy, ống kính máy, đầu đo, chân đế máy). S/No. 001651101, hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Máy dò Khí CO & Phụ kiện đồng bộ đi kèm ./ ATEX - COFFEECOM 200 CO-Detection System .Hàng mới 100% . |
Máy đo khoảng cách cầm tay bằng laser PCE-LRF 600, mới 100%, Hãng PCE Group ILberica S.L. United Kingdom sản xuất |
Máy đo khoảng cách cầm tay dùng điện,c/s 440mA điện áp 3V,nhãn hiệu HILTI model PD4, mới 100% |
máy dò khuyết tật bằng sóng siêu âm model ISONIC 2020 kèm pk đồng bộ |
Máy đo kích thước của lỗ dùng trong cơ khí. Model: FT-5201. Hãng Sản Xuất: Tosok , Hàng mới 100%. |
Máy đo kích thước ống và tách sản phẩm cho dây chuyền sản xuất ống thép và phụ kiện tiêu chuẩn Model Z1-06053.(3 pha, 380V, 50Hz) Hãng sản xuất: Shinko Machinery Hàng mới 100% |
Máy đo kích thước sản phẩm , hoạt động bằng điện (1 bộ gồm : 1 thân máy, 1 đèn led, 1 ống ngắm bằng nhựa, 1 màn hình hiển thị, 1 dây kết nối, 1 camera , 1 bảng vi mạch, 1 bàn đạp, 1 đồ gá ) |
Máy đo kích thước sản phẩm cao su: COORDINATE OPTICAL VISION |
Máy dò kiểm tra kim loại ISHIDA đồng bộ mới 100%. Model: ISD2-8025-PB, Serial No. 85476 |
Máy đo kiểm tra lực kéo nén. chưa được lắp ráp, cài đặt hoàn chỉnh ( model : AG-1kNX plus ). Kèm theo 1 bộ gồm 7 chiếc đồ gá kẹp chi tiết |
Máy dò kim hoạt động bằng điện (dùng kiểm tra quần áo) |
Máy dò kim loại (dùng để phát hiện cây kim còn sót lại trong áo đã may) Model NDC-A-100mm. Hàng dùng trong nghàng may mặt, mới 100%. |
Máy dò kim lọai (metal detector) - Model: ISD2-4512-WP - Hiệu: Ishida - AC220V, 50Hz - Máy móc tạo tài sản cố định - hàng mới 100%. |
Máy dò kim loại GMS 100 0601081100 |
MAY DO KIM LOAI HD-380E |
MAY DO KIM LOAI HD-5016ES |
Máy dò kim loại hiệu Ishida, Model ISD2-6008-PB kèm theo phụ kiện đồng bộ là 02 thùng rỗng chứa sản phẩm loại ( Hàng mới 100%) |
Máy đo LCR - ECL-131D |
máy đo lực căng của vỏ điện thoại (FGN-20B)(Hàng mới 100%) |
Máy đo lực kéo nén. điện áp : 220VV/50Hz. chưa được lắp ráp, cài đặt hoàn chỉnh. Kèm theo giấy chứng nhận hiệu chuẩn có kèm chi tiết: 1 quyển, sơ đồ dẫn chuẩn: 1 quyển( nhà sản xuất : Aikoh ; model : 1305VR ) |
Máy đo lường kiểm tra 3 chiều, dùng kiểm tra lỗi khuôn, dùng điện 220V, model CWB-554AV-CNC(3AXIS 3D COORDINATE MEASURING MACHINE) chi tiết đồng bộ tháo rời: 01thân máy chính(1100*1100*1780mm), 01 chân máy( 1080*1060*470mm)(mới 100%) |
Máy đo mầu (có chức năng kiểm tra độ chính xác của 7 mầu cơ bản của tivi): chưa được lắp ráp, cài đặt hoàn chỉnh (Nhà sản xuất: konica monilta; Model : CA-210); 1 chiếc/bộ |
máy đo mầu . chưa được lắp ráp, cài đặt hoàn chỉnh ( Nhà sản xuất: konica monilta; Model : CM-2600D ). |
Máy đo mầu, model: CE 1011, hsx: CECIL INSTRUMENTS, mới 100%. |
Máy đo Momen lực xoắn của nắp chai bia Model CAP-TNP-2. Hàng mới 100%. |
Máy đo mức độ rò rỉ bằng siêu âm Model: HL500-T3-PRO |
Máy đo nguyên phụ liệu làm giày (Model: YF-101, 2HP+1HP+1/2HP, thiết bị mới 100%, 1Bộ = 1Cái) |
Máy đo nhiệt độ bằng tia laser ( EG-1) |
Máy đo nhiệt độ mỏ hàn, model :HANKKO191 FG-100(220V/300W),, hãng sản xuất L2K |
Máy đo nồng độ bụi dùng để đo nồng độ bụi trong xưởng sán xuất(HANDILAZ-301 110*200*70, 0.9kg AC adapte: 100-240 VAC, 50/60Hz)Hàng mới 100% |
Máy đo nồng độ hóa chất model: WF2100(220v-240v;50/60Hz) |
Máy đo PH và độ ẩm đất cầm tay pH-707L, mới 100%, Hãng Hãng TECPEL Taiwan |
Máy đo pH và nhiệt độ cầm tay pH-709 mới 100%, Hãng Hãng TECPEL Taiwan |
Máy đo phân tích & phụ kiện đồng bộ đi kèm - Detect3 -KIT& Acc ( Máy móc thiết bị phục vụ sản xuất ổ bi ) . |
Máy đo phân tích tín hiệu điện, model: PITE 3531, Hãng sản xuất: Pite - Trung Quốc. Thiết bị mới 100%. |
Máy đo Photon và phụ kiện dùng trong phòng thí nghiệm, hiệu KWF, Model: PM-C. Không dùng điện ( dùng pin).Hàng mới 100% |
Máy đo quang học MF-A2017C và phụ tùng đồng bộ kèm theo ( ống nối, ống kính, Bộ hiển thị 9C). S/No. 000421112, hoạt động bằng điện. |
Máy đo s9o65 chặt của đất không nở hông YYW-2 , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Máy đo số kính SLM 5000; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Máy đo suy hao quang topser ( Dùng đo tại đầu nối tại nhà máy dây nhảy quang ), Hàng mới 100% |
Máy đo suy hao tín hiệu cáp quang, Hiệu Fibershow, hoạt động bằng điện,hàng mới 100% |
MáY ĐO TIA CựC TíM |
Máy đo tọa độ Global 7107( Hàng mới 100% ) |
Dụng cụ đo độ cứng bê tông C369N, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ đo độ cứng bê tông C380, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ đo độ cứng của xi măng EKE 394, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ đo độ cứng đá 1-9Moh H-3422, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cu đo độ dài, chiều cao dùng tia laser, bước sóng 635nm, xoay chiều 360 độ, mới 100% |
Dụng cụ đo độ dày EA725RA-1 |
dụng cụ đo độ dày vải tráng PVC (mới 100%) |
Dụng cụ đo độ dày viên gạch (Thickness Gauge 20x20) - Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất gạch men, hàng mới 100% |
Dụng cụ đo độ động đặc của vữa xi măng E044N , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ đo độ đường 45-55 độ, bằng thủy tinh, P/N: A-44-55. Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo độ đường 53-65 độ, bằng thủy tinh, P/N: A-53-65. Dụng cụ dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo độ đường bằng tay, P/N: 10423. Dụng cụ dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo độ giản nở xi măng E066, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ đo độ hóa mềm nhựa đường( dùng thí nghiệm), không dùng điện, kiểu: LRY-35, hàng mới 100% |
Dụng cụ đo độ kháng lực ( độ chặt ) của đất code 06838, kèm phần mềm kết nối, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% |
Máy kiểm tra chất lượng của Tivi (GGLZ129030401) Mới 100% |
Máy kiểm tra chất lượng máy hút bụi, 220V (TESTING MACHINE). dùng cho dây truyền sản xuất máy hút bụi LG. Mới 100% |
Máy kiểm tra chất lượng quả cầu lông, dùng điện 220V-60W, loại đặt cố định, model: YMQ, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Máy kiểm tra chất lượng sơn & phụ kiện S4002 |
Máy kiểm tra chênh lệch vị trí của camera. Model: 8M Slim ( 200V/800W) |
Máy kiểm tra chiều cao lò xo LK-JHW2012-01 |
Máy kiểm tra chíp,(34*31*30)cm,điện áp 220V.VMP6800 |
Máy kiểm tra chức năng bo mạch R211122 |
Máy kiểm tra chức năng hoạt động bo mạch R211186 |
Máy kiểm tra chức năng pin SBT1210-PS, điện áp 220V |
Máy kiểm tra chức năng pin TEST-001 điện áp 220V, công suất 6KW |
Máy kiểm tra công suất của mô tơ, dùng điện áp 220V, không bao gồm thiết bị ghi (MOTOR VACUUM TESTER). dùng cho dây chuyền sản xuất máy hút bụi LG. Mới 100% |
Máy kiểm tra công tắc chuyển số bằng tay ( hàng đã qua sử dụng ) |
Máy kiểm tra đặc tính camera. Model: 8M Slim ( 200V/800W) |
Máy kiểm tra đặc tính của camera, Model: 8MSS (220V/150W), hãng sản xuất L2k |
Máy kiểm tra đặc tính mô tơ lần 1 KSVM(220V/100W) |
Máy kiểm tra đặc tính motơ. Model: KSJHVC8 ( 220V/100W), máy mới 100% |
Máy kiểm tra đặc tính sản phẩm cho dây chuyền sản xuất bộ phát điện xe gắn máy và phụ kiện đồng bộ đi kèm, hàng mới 100%) - Characteristics Inspection Machine Gf08 Stator Assy < with Accessories > |
Máy kiểm tra đặc tính và phụ kiện đồng bộ đi kèm - Characterstic Checker With Accessories |
Máy kiểm tra đai nhựa |
Máy kiểm tra để tách kim loại ra khỏi sản phẩm nông sản ( Quế, hạt tiêu..) , Model: Hamos 9200, U: 110/220, 50/60 Hz |
Máy kiểm tra đèn pha xe tải LITE 3 (1bộ=1 cái). Hàng mới 100%. |
Máy kiểm tra điện khí FD TYPE:MC0701A0 (Toko, mới 100%, AC 100V) |
Máy kiểm tra điện khí MC0838A0 (Mới 100%, hoạt động bằng điện) |
Máy kiểm tra điện khí TYPE:MC0829A0 (Toko, mới 100%, AC 100V) |
Máy kiểm tra điện trở bề mặt bo mạch R211189 |
Máy kiểm tra độ bám dính của cực hàn vào sản phẩm; EMT-M-12-3032657; 220v/50Hz; thiết bị phục vụ sx loa điện thoại di động |
Máy kiểm tra độ bám dính của dây nối vào màng rung; EMT-M-12-3032654; 220v/50Hz; thiết bị phục vụ sx loa điện thoại di động |
Máy kiểm tra độ bám dính của giá đỡ vào khung; EMT-M-12-3032652; 220v/50Hz; thiết bị phục vụ sx loa điện thoại di động |
Máy kiểm tra độ bám dính của màng rung và cuộn dây âm thanh |
Máy kiểm tra độ bền của vòng kết nối dây đai truyền động - 2-Fold S10 test station tháo rới đồng bộ bao gồm; |
Máy kiểm tra độ bền dẽo của nhựa Model GT-7045-CD, Máy trên 80% |
Máy kiểm tra độ bền sản phẩm trong môi trường tạo nhiệt độ và độ ẩm EMT-Q-12-103152; model: VT-THC 200A; công suất 50HZ; điện áp 220V; thiết bị phục vụ SX loa điện thoại di động |
Máy kiểm tra độ bền sản phẩm. Model: TRS-200A (EMT-Q-12-103059) 220v-50Hz. (1800*800*600)mm |
Máy kiểm tra độ bóng cáp nhảy quang,Hiệu Fibershow, hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Máy kiểm tra độ bóng của sơn Model MG268-F2. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. |
Máy kiểm tra độ cân bằng bánh xe #HW-103 (1 bộ = 1 cái). Hàng mới 100%. |
Máy kiểm tra độ căng của dây nối bằng đồng; EMT-M-12-3032653; 220v/50Hz; thiết bị phục vụ sx loa điện thoại di động |
Máy kiểm tra độ cao , model :camera8MFAT(220V/500W), hãng sản xuất L2K |
Máy kiểm tra độ cao Brush.Model: 0934 ( 220V/100W).máy mới 100% |
Máy kiểm tra độ cao camera. Model: 543-470B |
Máy kiểm tra độ cao của sản phẩm (T2F, 100V, MAX 80W) |
Máy kiểm tra độ chịu lửa của dây đồng (Lõi dây cáp sạc pin điện thoại), hoạt động bằng điện, dòng điện 3 pha, điện áp 380V, model SM-FLT-UL |
Máy kiểm tra độ chịu lực hướng trục của lon nhôm (hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời) |
Máy kiểm tra độ chịu nhiệt của sợi. Model: UNE400; 200V; 50/60Hz. Hàng mới 100%. |
Máy kiểm tra độ dày bằng tia laser model: 8M Slim ( 220V/800W) |
Máy kiểm tra độ dày lớp sơn phủ positechtor 60000FSI |
Máy kiểm tra độ dầy phủ kim loại Densitometer Model TBX p/n FD338 (Manufacturer: Tobias Associates, INC (USA) |
Máy kiểm tra độ dẻo của cao su -WALLACE RAPID PLASTIMETER (P14)(Hàng mới 100% ,1bộ = 1 cái) |
Máy kiểm tra độ dính của da I-MEGASCOPE SYSTEM (200MEGA PIXEL) MODEL NO. IMS-D-345 Một bộ tháo rời bao gồm: |
Dụng cụ đo lường kiểm tra tai nghe( Model : 4153) |
Dụng cụ đo mật độ IHAC-T5 IHARA - Transmission density meter IHAC-T5 IHARA |
Dụng cụ đo mặt phẳng 19977 |
Dụng cụ đo mặt phẳng 2044SB |
Dụng cụ đo mặt phẳng EA725SA-1B |
Dụng cụ đo mặt phẳng TM-1201 |
Dụng cụ đo mặt phẳng XO-326ALB |
Dụng cụ đo mực nước ngầm 100M H-4040.100M, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ đo ngoài cho đường ống. Code: AS00288. Hàng mới 100%. |
Dụng cụ đo nhiệt d0o65 của máy ép (Temperature Probe & Measuring Instrument TP-08) |
Dụng cụ đo nhiệt độ của máy ép (TEMPERATURE PROBE TP-08) |
Dụng cụ đo nồng độ khí CO Model PCO-350 (hàng mới 100%) |
Dụng cụ đo nồng độ khí CO2 Model GC-2028 - Hàng mới 100% |
dụng cụ đo phi 10 |
dụng cụ đo phi 80*100(hình 11) |
dụng cụ đo ren |
Dụng cụ đo ren M1.4*0.3 GPIP2 |
Dụng cụ đo ren M10*1.5 GPIP2 |
Dụng cụ đo ren M8*1.25 GP |
Dụng cụ đo ren M8*1.25 GPIP2 |
Dụng cụ đo ren NPT 2-11 1/2 P |
Dụng cụ đo ren NPT 3-8 P |
Dụng cụ đo ren răng của máy tiện-701118 GAUGE VMEP-42601-D23 |
Dụng cụ đo rung động vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:CMIN 400-K |
Dụng cụ đo sâu 10.0 H8*10 |
Dụng cụ đo sâu 14.0*10.5 |
Dụng cụ đo sâu 16.4*19 |
Dụng cụ đo sâu 17.0 H8*19 |
Dụng cụ đo sâu 5.45*17 |
Dụng cụ đo sâu 5.45*19 |
Dụng cụ đo sâu 6.5*35 |
Dụng cụ đo sâu 8.5*35 |
Dụng cụ đo tín hiệu HBM 1-S - Mesurement equipment HBM 1-Scout55 (Phụ tùng cho máy đo tín hiệu) |
Dụng cụ đo tín hiệu HBM 1-U2B- Mesurement equipment HBM 1-U2B/5KN (Phụ tùng cho máy đo tín hiệu) |
Dụng cụ đo và kiểm tra độ muối trong nước AZ-8371 - Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo và kiểm tra độ PH hoạt động bằng điện AZ-8686 - Hàng mới 100% |
dụng cụ đo vòng ren M12x1.0 |
dụng cụ đo vòng ren M12x1.25 |
Dụng cụ đo, Limit Plug Gauge 2H7 with APV, Nhãn hiệu SK, Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo, Screw Thread Limit Gauge M10xP1.25 GPIP2-1012 , Nhãn hiệu SK, Hàng mới 100% |
Máy kiểm tra phanh xe ô tô ( 1bộ gồm 1bộ rulô kiểm tra phanh và bộ tủ điều khiển/hiển thị) IW 2 EUROSYSTEM. Hàng mới 100%. |
Máy kiểm tra phanh xe tải (1 bộ =2 cái) gồm bộ rulô kiểm tra phanh và bộ điều khiển/hiển thị xe tải IW 4 EUROSYSTEM (1bộ=2cái) Hàng mới 100%. |
Máy kiểm tra rãnh của sản phẩm (Camshift, A0883) (Bao gồm các phụ kiện đồng bộ đI kèm chưa được lắp ráp: 01 màn hình hiển thị, 01 bàn phím, 01c chuột máy tính, 01 bộ đồ gá và 1 bộ sách hướng dẫn lắp đặt (1 bản tiếng anh+1 bản tiếng nhật ) |
Máy kiểm tra rò khí sản phẩm và phụ kiện đồng bộ bao gồm: |
Máy kiểm tra rò rỉ buồng phao của bộ chế hòa khí KVN-EG-11001-05-29; hàng mới 100% |
Máy kiểm tra rò rỉ của bộ chế hòa khí KVN-EG-11001-05-24; hàng mới 100% |
Máy kiểm tra sản phẩm ( vỏ điện thoại di động) Hoạt động bằng điện |
Máy kiểm tra sản phẩm đóng hộp kim loại trà túi lọc (Hiệu Anritsu, KD821AH, Điện 200V, Công suất 0.3KW/H) |
máy kiểm tra sensor (bộ cảm biến),kiểm tra thông số,khoảng cách,ánh sáng của sensor 220V, (40*40*70)cm. |
Máy kiểm tra sự không đồng nhất của cọc (cọc bê tông), model: PIT-FV (Bao gồm: máy chính kèm pin, búa gõ, phần mềm và các phụ kiện) |
Máy kiểm tra sự rò rỉ của hệ thống chính bộ chế hòa khí KVN-EG-11001-05-19; hàng mới 100% |
Máy kiểm tra thông mạch cụm dây điện UT8080A-12v mới 100% |
Máy kiểm tra tính năng ( Kiểm tra mạch FPCB) 220V-230V, Model: MHT-850 nhãn hiệu TESTRON |
Máy kiểm tra tính năng (Kiểm tra mạch FPCB) ; 210-230V; Model: N7000; nhãn hiệu Testron |
Máy kiểm tra tính năng dây cáp (model: JCT-100 CABLE TESTER, công suất: 42W) |
Máy kiểm tra tính năng điện cơ của motơ. chưa được lắp ráp, cài đặt hoàn chỉnh ( NSX: Chroma; model: TP00021 ) |
Máy kiểm tra tính năng phóng điện của bình ắc quy hoạt động bằng điện - Model:CTE-HRD-400B/C SERIES( hàng mới 100%) |
Máy kiểm tra tính năng( kiểm tra bản mạch FPCB) Model: MHT-850-256, công suất 210-230V, nhãn hiệu Tester |
Máy kiểm tra tính toàn phần của màng lọc Sartocheck 3 Plus, 100-240 VAC, 50-60 Hz, kèm đầu nối 7ZML -- 0012, mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, Sartorius Stedim Biotech GmbH, Germany |
Máy kiểm tra trở kháng ( Model : ST-4) |
Máy kiểm tra trượt ngang xe ô tô MINC- PROFI (1 Bộ= 1 máy). Hàng mới 100%. |
Dụng cụ kiểm tra nhiệt độ 48C/119F (hàng mới 100%) |
Dụng cụ kiểm tra nhiệt độ 593C/1100F (hàng mới 100%) |
dụng cụ kiểm tra qui cách ren : THREAD RING GAUGES 10x1.5-6G,dùng cho đo đạc kỹ thuật |
Dụng cụ kiểm tra ren bulong các loại M10 P 1.25 GPIP2 |
Dụng cụ kiểm tra ren ngoài loại: 9-607-003 (hàng mới 100%) |
Dụng cụ kiểm tra ren ốc vít Hàng mới 100% Plug Gauge M5*0.8 GP2/WP2 |
Dụng cụ kiểm tra sau khi cài đặt móc kim 50 |
Dụng cụ kiểm tra thiết bị đo thông số giếng khoan 10094510Hàng mới 100%) |
Dụng cụ kiểm tra thử sữa bị viêm vú Delaval maxtitis test CMT , mới 100%. |
Dụng cụ kiểm tra thử sữa nhanh trước khi vắt - Foremilk Cup Two piece, mới 100%. |
OUTER RING GAUGE (14.3±0.05) Dưỡng đo đường kính ngoài |
Phần mềm nâng cấp N2968600 (dùng để nâng cấp cho Máy nội soi công nghiệp IPLEX) |
Phụ kiện thiết bị y tế: Dụng cụ cân chỉnh đầu thu của hệ thống máy chụp cắt lớp điện toán ( CT Scanner) Somatom Sensation -07147429 |
phụ tùng cho xe tải hiệu volno 25 tấn :cảm biến làm mát mã số : V04786126 do hãng Blumag cung cấp |
Phụ tùng của động cơ MTU: Bộ dụng cụ kiểm tra dầu nước 5605892099/00 gồm: bảng chuẩn, kính bảo vệ, găng tay, thước đo độ PH và clorua, bảng dữ liệu an toàn, khúc xạ kế, que thuỷ tinh. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Phụ tùng của máy sản xuất nắp lon: - Đầu dò của máy dập nắp lon - Sensor - Part No.: GB/T14048 - Hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho máy kiểm tra nguyên liệu - Bộ thước căn dùng để kiểm tra nguyên liệu ( 1 bộ = 350 cái ) - hàng mới 100% |
Phụ tùng ôtô 5chỗ hiệu Mercedes(model dòng C và E) , mới 100%: Cảm biến túi khí |
Phụ tùng xe ôtô 04 chỗ, hiệu : Volkswagen, Cảm biến nhiệt độ động cơ (059919501A; TEMPSENDER) |
Portable explosive detector, model MO-2M- Thiết bị dò hơi chất nổ xách tay. Model MO-2M. Mới 100% do hãng Bahia sx tại Europe |
Dưỡng đo đường kính sản phẩm cho dây chuyền sx bánh đà-INNER SERRATION, Dia GAUGE |
Dưỡng đo đường kính vỏ nam châm cho dây chuyền sx bánh đà-INNER COVER MAGNET GAUGE |
Dưỡng đo góc của khuôn hàn ( 78997 ) |
Dưỡng kế chuẩn độ dài dùng trong phòng thí nghiệm, model: 515-555, hiệu Mitutoyo |
Dưỡng kế chuẩn đường kính dùng trong phòng thí nghiệm, model: 516-118-10, hiệu Mitutoyo |
Đường kế dùng để đo độ đường, dùng trong phòng thí nghiệm 0 - 7% , 20oC |
Dưỡng kiểm (EP-1.60) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Dưỡng kiểm (ES-1.60) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Dưỡng kiểm dạng lỗ 33.0 -0.01/-0.05 LC-I-04 |
Dưỡng kiểm dạng lỗ 35.0 +0.048/+0.018 |
Dưỡng kiểm dạng lỗ 37.0 +0.050/+0.025 |
Dưỡng kiểm dạng lỗ 39.95±0.001 |
Dưỡng kiểm dạng lỗ 49.6 0/-0.001 |
Dưỡng kiểm dạng lỗ đo đường kính 41*40.8 |
Dưỡng kiểm dạng lỗ GRWR2A |
Dưỡng kiểm dạng trục đo chiều sâu 1.3 +0.1/0 |
Dưỡng kiểm dạng trục đo đường kính 082011-0030(7.700*7.722) |
Dưỡng kiểm dang trục đo đường kính 20.0 -0.01/-0.03 L=150 |
Dưỡng kiểm dạng trục đo đường kính 23.4 +0.2/0 RC-I-15 |
Dưỡng kiểm dang trục đo đường kính 41.8 +0.1/0 |
Dưỡng kiểm dạng trục đo đường kính 47.0 -0.041/-0.056 L=200 |
Dưỡng kiểm dạng trục đo khí 35.0 +0.048/+0.018 |
Dưỡng kiểm dạng trục đo khí G-31772 1XK0C-C1(8.36*10.904*12) |
Duỡng kiểm dạng trục đo khí G-SLE01 10004-P1(8.067*8.567) |
Dưỡng kiểm dạng trục đo khí G-SLE01 10004-P1(8.067*8.567) |
Hệ thống đo lường, kiểm tra độ phản xạ của kính 2I000576 24-3A000362 |
Hộp đen động cơ xe ôtô Toyota Fortuner 2007(P/N 89661-OKL70 |
Hộp đo điện trở -2793 01 |
Hộp đo điện trở-2793 03 |
Hộp xử lý, kiểm tra chất lượng sản phẩm banh golf (mới 100%, 1 bộ=1 hộp xử lý + 1 công tắc chân) |
Jig đo lực của sản phẩm |
Kềm kiểm tra mối hàn 78073-0101; SPLICE TEST PLIERS |
Khuôn cán chì ( Modules ) mới 100% |
Kiềm kiểm tra mối hàn 78073-0101; SPLICE TEST PLIERS |
Kính đo nhiệt Calibration Microscale |
Thiết bị đo dường kính sợi thép , hoạt động bằng pin- DIGIMATIC MICROMETER- MớI 100% |
Thiết bị đo đường kính sợi thép, hoạt động bằng pin- DIGIMATIC MICROMETER NO.293-821-Mới 100% |
Thiết bị đo gia tốc, tần số và biên độ dao động của động đất Model R-202 gồm: bàn đo, kích 15 tấn, khớp cầu, cơ cấu điều khiển, bộ điều khiển, bộ chia dầu, bộ điều khiển số. Hãng SX: ANCO Engineers, Inc. Hàng mới 100% |
Thiết bị đo giám sát tín hiệu truyền hình kỹ thuật số (Model: DVMS1) p/n: 2113.9305.02 và phụ kiện đồng bộ, hãng sx: ROHDE & SCWARZ / GERMANY, mới 100% |
Thiết Bị Đo Góc Đặt Bánh Xe Vi Tính CARPER-CCD525 ( dùng trong gara ô tô ), mới 100% ( Bộ / 1 cái ) |
Thiết bị đo góc trục quay SACRL 100-010. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Thiết bị đo hàm lượng bọt khí trong bê tông tươi H-2783,hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Thiết bị đo hiển thị lực |
Thiết bị đo kết hợp mực nước,nhiệt độ và độ dẫn điện dải đo 10m model 3001 LTC Levelogger Junior, M10/F100(hiệu SOLINST).Hàng mới 100% |
Thiết bị đo kích thước cầm tay TDS-12A cho khuôn in kem thiếc sử dụng trong dây truyền sản xuất bảng mạch điện tử. Hsx: Protec Co., Ltd. Mới 100%. |
Thiết bị đo kiểm lực dùng để đo kiểm dụng cụ siết lực, Model: QTC 320 |
Thiết bị đo kiểm mô hình truyền sóng bằng phương pháp sóng liên tục đồng bộ Berkeley Varitronics (chi tiết theo phụ lục tờ khai đính kèm) |
Thiết bị đo kiểm tra lực kéo nén. chưa được lắp rắp, cài đặt hoàn chỉnh ( nhà sản xuất : Aikoh Engineering . model : RX-20 ). |
Thiết bị dò kim bằng tay |
Thiết bị đo kim cương |
Thiết bị đo LCR IM3570 (L:Điện cảm, C:Điện dung, R:Điện trở, mới 100%) |
Thiết bị đo LCR TYPE: RM3542 (HIOKI, mới 100%, hoạt động bằng điện, L:Điện cảm, C:Điện dung, R:Điện trở) |
thiết bị đo liều chiếu phóng xạ dùng trong công nghiệp model W138, 0-200mR), mới 100% |
Thiết bị đo lực căng. kèm theo giấy chứng nhận hiệu chuẩn có kèm chi tiết : 1 quyển, sơ đồ dẫn chuẩn: 1 quyển ( nhà sản xuất : PROTEC ; model : STG-75M ) |
Thiết bị đo lực căng-FORCE GUAGE HP-5(Digital display type) |
Thiết bị đo lực kéo nén Model: ZP-1000N |
Thiết bị đo lượng bụi trên ống kính Camera(model : HVT-307AT, power: 220v/ 50-60 Hz, KT: 980*1600*700MM)Hàng mới 100% |
Thiết bị đo lường khoảng cách PT9420. Hàng mới 100%. Hãng SX: D $ D Engineering |
thiết bị đo mặt phẳng-wheel + piping levelPhụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
THIếT Bị ĐO MàU. DATACOLOR SYSTEM (HANG MOI 100%) |
Thiết bị đo moment lực xiết ốc (dùng đo moment lực xiêt ốc ô tô ), Thiết bị hoạt động bằng điện, Mới 100% |
Thiết bị đo mức liệu lò cao HYTC-00, độ dài do 9m, dài 2296mm, rộng 1631mm, cao 1032mm, bằng thép dùng để đo mức liệu đỉnh lò cao luyện gang của nhà máy gang thép Hòa Phát, hàng mới 100%. |
Thiết bị đo mực nước và nhiệt độ model 3001 Levelogger(hiệu SOLINST).Hàng mới 100% |
Thiết bị đo mức thùng dầu KYCM-LP1A4211-GA0500M1J13-T1WO, độ dài đo 2m, đầu ra 4-20mA, nguồn 24VDC, bằng thép dùng để đo mức thùng dầu bôi trơn quạt gió lò cao, hàng mới 100% |
Thiết bị đo nhiệt độ đầu mũi hàn(0°C~600°C (1°C))Hàng mới 100% |
Thiết bị đo nồng độ bụi trong phòng sạch(8M, kích thước: 1500X1500X1700mm, dòng điện 220V, 1.5KVA)Hàng mới 100% |
thiết bị đo phóng xạ, model inspctor+, Bao gồm Máy chính, Cáp nguồn, bao đựng máy, mới 100% |
Thiết bị dò rò rỉ nước 533014-0201; LEAK FINDING EQUIPMENT (SUPERSTRUCTURE) |
Thiết bị đo sức căng bề mặt STG-75D cho khuôn in kem thiếc sử dụng trong dây truyền sản xuất bảng mạch điện tử. Hsx: Protec Co., Ltd. Mới 100%. |
Thiết bị đo tần số nhễu của cân điện tử: RFI DETECTOR. Hàng mới 100% |
Thiết bị đo tần số sự phóng điện cục bộ cơ sở , model: PD2U Basis/ Phenix |
Thiết bị đo tần số-5335A |
Thiết bị đo tần số-5385A |
Thiết bị đo tín hiệu cáp quang(fản xạ kế) Model: FR4-QUAD, Part No 30040080-01, 1 bộ/1 cái. Hàng mới 100% |
Thiết bị đo tín hiệu dưới nước (dùng trong lĩnh vực truyền thông). Model : BII-7533 |
Máy đo độ chắc thịt quả Model: FHT-803 Hàng mới 100%, Hãng sản xuất QA |
máy đo độ chậm nổ của kíp nổ, model Detomet, hãng sx Kontinitro |
Máy đo độ chặt của đất , kiểu Rowe & Barden, kèm theo bộ điều khiển và phần mềm kết nối, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Máy đo độ chặt của đất GME 500, kèm theo phần mềm kết nối , hàng dùng trong phòng thì nghiệm , hàng mới 100% |
Máy đo độ chặt của đất JDS-2 , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Máy đo độ chặt của đất LQ-100, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Máy đo độ chặt của đất TSZ30-2.0, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% |
Máy đo độ chịu đựng áp lực ở đáy lon (hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời) |
Máy đo độ cong 24-23106006 24-23106006 |
Máy đo độ cứng bê tông nhựa LWD-1, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Thiết bị kiểm tra bề mặt thép -Surface Roughness tester- mitutoyo( Model: SJ-210) ( 1 bộ = 1 cái; Hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra bên trong động cơ ô tô mới 100% ,model ; 03.029.20 dùng trong ga ra ô tô nhãn hiệu Spin SRL |
Thiết bị kiểm tra bơm nhiên liệu và chân không 33700. Hãng sản xuất Tool Aid. Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra cách điện model AN9613X(F) |
Thiết bị kiểm tra cách điện xoay chiều model AN9632X (F) |
Thiết bị kiểm tra cân bằng đĩa có đế từ |
Thiết bị kiểm tra chất lượng máy hút bụi, dùng điện áp 220V (Tester Jig). dùng cho dây chuyền sản xuất máy hút bụi LG. Mới 100% |
Thiết bị kiểm tra chạy thử (ST-2000B) |
Thiết bị kiểm tra chuẩn đồng hồTaximeter Hãng GERHARD Đức P/n :TT-003 Mới 100% |
Thiết bị kiểm tra chức năng bo mạch : Q310-265778 (BN41-01780A) |
Thiết bị kiểm tra chức năng máy soi chiếu hành lý, hàng hoá, mới 100%, hãng SX Smiths Heimann/Smiths Detection |
Thiết bị kiểm tra chức năng sóng wifi của điện thoại di dộng (Model : SME-210, hãng sản xuất:VIEWTEL, kích thước: (216mm(W)x208mm(D)x43mm(H) ) Hàng mới 100%. |
Thiết bị kiểm tra chức năng tivi USB CCD Color Camera Lens |
Thiết bị kiểm tra của đầu báo cảm biến CH4, hãng SX:Honeywell |
Thiết bị kiểm tra đặc tính cảm biến trong hệ thống camera của điện thoại (ISAR sensors)(kích thước:400*150*30 mm 900MHz,Model :Version GVD1.0)(Hàng mới 100%) |
Máy đo tốc độ giải thép - Varied Detector Laser Speed Meter, Serial 21-08-1044, LS8000-310/Beta Laser Mike, 1.0-12000m/min |
Máy đo tốc độ gió cầm tay AVM-714, mới 100%, Hãng TECPEL Taiwan |
Máy đo tốc độ gió cầm tay PCE-007, mới 100%, Hãng PCE Group ILberica S.L. United Kingdom sản xuất |
Máy đo tỷ số biến của máy biến áp, model: ATRT-03, SN# 24014/ Vanguard |
Máy đo vải , (250cm x 150cm x 200cm), model YW150 , hoạt động bằng điện 1 HP - dùng để đo và cuộn kích thước vải, hàng mới 100%, nhà sản xuất Young World Machinery Co.,Ltd. |
Máy đo vi khí hậu ( đo tốc độ gió, mưa, áp suất, nhiệt độ, độ ẩm) cầm tay PCE-FWS20, mới 100%, Hãng PCE Group ILberica S.L. China sản xuất |
Máy đo vòng kháng khuẩn dùng cho phòng thí nghiệm, model: Haloes Capilar, hsx: IUL, hàng mới 100% |
Máy đo, kiểm tra độ phóng xạ SSS-22-LAB dùng kiểm tra độ phóng xạ trong chất lỏng |
Máy dùng để kiểm tra độ cân bằng của cửa. Hoạt động bằng điện |
Máy dùng trong ngành công nghiệp may:máy dò kim nhãn hiệu Oshima, model: ON-688CDH, mới 100%( hàng nguyên chiếc, hoạt động bằng điện) |
Thiết bị kiểm tra việc đóng mở van bằng tay, sử dụng pin, model: 475, P/N.: 475-2668-231298, Mới 100% |
Thiết bị kiểm tra việc gắn kính lọc hồng ngoại lên camera hoạt động bằng điện (kích thước: 610*430*140mm, dòng điện 220V, 1KVA) (Hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra vòi ohun động cơ diezel 960 PMC, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra vòi phun nhiên liệu DI-50B (KG) "NPA" mới 100% |
Thiết bị kiểm tra vòm kép(230*115*750)mm (kiểm tra sự thông mạch của sản phẩm thông qua miếng đệm bâm phím đtdđ)đếbằng thép, phần trên bằng nhùa tổng hợp, hoạt đéng bằng pin3V .Model:VFI0847-0101002 |
thiết bị kiểm tra vòng bi loại BT 2100 |
Thiết bị kiểm tra vòng bi, Model: BT-77 và phụ kiện đồng bộ kèm theo. Hàng mới 100%, do hãng Assurich Industries Pte Ltd (Singapore) sản xuất. |
Thiết bị kiểm tra, giám sát hiệu suất hoạt động của dây chuyền đóng chai hiệu PUFT, hoạt động bằng điện 230V/50Hz. Mới 100%, sản xuất năm 2011. |
Thiết bị kiểm tra,đo lường độ nhám,xướt bề mặt chi tiết cơ khí MARSURT XC 2 (hàng mới 100%) hàng đồng bộ tháo rời gồm: |
Thiết bị kiểm tra,đo lường hình dạng chi tiết cơ khí MMQ 100 (Hàng mới 100%) hàng đồng bộ tháo rời gồm: |
Máy kiểm tra độ đồng tâm của sản phẩm, chưa được lắp ráp và cài đặt hoàn chỉnh, điện áp : 220V ( Nhà sản xuất : Doigiken ; Model : IM84090-01478 ) |
Máy kiểm tra độ kín của bình ắc quy. Model LT-11, 380V, 50HZ, 0.5KW (hàng mới 100%) |
Máy kiểm tra độ lão hoá của sợi thép - BENCH TOP HUMIDITY TEST CHAMBER - Mới 100% - MMTB phục vụ sản xuất (bộ = cái) |
Máy kiểm tra độ lão hóa giày GT-7017-NM |
Máy kiểm tra độ lỏng, đặc của nhựa MI Model GT-7100-MI, Máy trên 80% |
Máy kiểm tra độ mài mòn của da MARTINDALE TESTER (đã qua sử dụng) (Bộ = Cái) |
Máy kiểm tra độ mài mòn của mặt giày TABER kèm thiết bị hút bụi GT-7012-T |
Máy kiểm tra độ mịn của bột giấy, Model: P95586, Serial Number: 12218, (Hàng đồng bộ, không phụ kiện), Hàng mới chưa qua sử dụng |
Máy kiểm tra độ rò khí của vành xe máy và phụ kiện đồng bộ kèm theo |
Máy kiểm tra độ thấm nước của bạt nhựa. Model: WSP3600; 100-240V; 50/60Hz. Hàng mới 100%. |
Máy kiểm tra độ tĩnh điện của sản phẩm. Hoạt động bằng điện |
Máy kiểm tra đồng hồ đo tốc độ xe máy (220v, 150W) |
Máy kiểm tra đồng hồ nhiệt và phụ kiện, Model: Jupiter 650S, Hãng Sx: Isotech, hàng mới 100% |
Máy kiểm tra đường dẫn nhiên liệu của bộ chế hòa khí KVN-EG-11001-05-25; hàng mới 100% |
Máy kiểm tra đường ống dẫn bột - Model : EXII 3D ( mới 100%) , hoạt động bằng điện ,tháo rời theo phụ lục đinh |
Máy kiểm tra hở mạch Mic (dùng trong dây truyền sx linh kiện dt (120*80*40)mm, 9V ngoài bằng nhựa, trong bằng kim loại |
Máy kiểm tra hoàn thiện bo mạch R211123 |
Máy kiểm tra hoạt động bộ chế hòa khí KVN-EG-11001-05-11; hàng mới 100% |
Máy kiểm tra khuyết tật kim loại bằng phương pháp siêu âm. Model: EPOCH LT; S/N: 120233201. (Hàng mới 100%). |
Máy kiểm tra kích thước của sản phẩm. Model: 8M S S (220V/100W) |
Máy kiểm tra kích thước lỗ bo mạch và đường mạch của bản mạch điện tử- Test Machine, Model No. UT8000HVIII, Công suất: 1.2 KW |
máy kiểm tra kích thước sản phẩm |
Máy kiểm tra kích thước sản phẩm (3D) hiệu: Zeiss, model: C700 hoạt động bằng điện (hàng đã qua sử dụng) |
máy kiểm tra kích thước sản phẩm bằng nam châm |
Máy kiểm tra kim loại trong đế giày (INS-300K-6015 FERROUS NEEDLE AND NAIL DETEC |
Máy kiểm tra kính 3A000384-71 3A000384-71 |
Máy kiểm tra kính 3A000384-79 3A000384-79 |
Máy kiểm tra Lens có gắn camera. Model: 8M S S ( 220V/500W) |
Máy kiểm tra lỗi của vải in nhãn Model : M/C, không có phụ kiện kèm theo. (Máy đã qua sử dụng chất lượng còn lại 85%, hoạt động bằng điện) |
Máy kiểm tra lỗi xe ô tô, mới 100%, Hàn quốc sản xuất, Model GDS Full Kit loại Trolley. |
Máy kiểm tra lốp xe ô tô HS1001-N1 ( hãng sản xuất Kyowa ) ( Hàng mới 100% ) |
Máy kiểm tra lực căng của dây điện vào sản phẩm; EMT-M-12-3032655; 220v/50Hz; thiết bị phục vụ sx loa điện thoại di động |
Máy kiểm tra lực kéo đầu cốt 220v mới 100% |
Máy kiểm tra ma sát của dây điện; Điện áp : AC220V1?50Hz. chưa được lắp ráp, cài đặt hoàn chỉnh ( nhà sản xuất : Ueshima ; model : AB-5112 ). Kèm theo bảng thông số kỹ thuật bằng tiếng nhật. 1 bộ / 1 chiếc |
Máy kiểm tra mật độ co rút của sợi - MAY TESTITE MACHINE - Mới 100% - MMTB tạo TSCĐ phục vụ nhà xưởng (bộ = cái) |
Thước màu xám dùng đo độ lệch màu của vải. Mới 100% |
Thước màu xám dùng đo độ lem màu của vải. Mới 100% |
Thước quang học 529-467-3 |
Thước quang học 539-825 |
Trục kiểm tra lỗ ổ bi -Arbor phi 17 MGG11 TRD-20091-XXX |
Tủ cấy vi sinh ( Tủ thao tác PCR ) model SCR-2A1 , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Tủ cấy vi sinh AC2-4E1 ( dùng để kiểm tra sự phát triển vi sinh ), kèm theo chân đế và đèn cực tím UV, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Tủ cấy vi sinh AC2-4L1 (dùng kiểm tra sự phát triển vi sinh vật ), kèm chân đế và đèn cục tím UV, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Tủ cấy vi sinh AVC-4D1, 1.2m/4 ( dùng kiểm tra sự phát triển vi sinh vật ), 230V, kèm theo chân đế và đèn cực tím UV, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Tủ cấy vi sinh FC2- 4A1 , 1.2M/4, kèm theo đèn UV tiệt trùng ( dùng để kiểm tra vi sinh ), hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Tủ cấy vi sinh PCR-3A1, 0.9m/3 ( dùng kiểm tra sự phát triển vi sinh vật ), 230V, kèm theo chân đế , hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Tủ điều khiển 37KVA - Control cabinet S10 |
Tủ điều khiển của máy |
tuýp mỡ kiểm tra độ tiếp xúc của sản phẩm |
Vỏ của máy, 1bộ gồm 3 phần |
Vòng canh chuẩn 10.0 -0.010/-0.021 |
Vòng canh chuẩn 10.0 -0.017/-0.037 |
Vòng canh chuẩn 30.0 |
Vòng canh chuẩn 47+0.040/+0.010 |
Vòng canh chuẩn 52.4 +0.01/0 GO(CYL-I-KZR-16) |
Vòng canh chuẩn M3*0.5 GRNR6g |
Vòng đo bước gen 8.04mm dia. +/-0.001. Hãng sx: EISEN. Xuất xứ: Nhật |
Vortex lắc mẫu - Vortex mixer for for flasks bottles, beakers |
Wave-scan dual Thiết bị kiểm tra độ bóng của lớp sơn |
XBA389B thiết bị quang học dùng cho máy P60/P80: PHOTOMETER,HB CPTE P60/P80 hộp 1 cái. Hàng mới 100%. |
2687800Bộ CEL/850 kiểm tra nước - Hach, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2922400Bộ kiểm tra nước DREL/2800 - Hach, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
598303S900 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cảm ứng ABS trước phải xe 5 chỗ Sonata hàng mới 100% |
956802S500 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cảm ứng phanh ABS sau trái xe 5 chỗ Tucson hàng mới 100% |
956804H100 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cảm ứng phanh ABS sau trái xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
Bộ đo các cảm biến dây rung có bộ sạc - hiệu Geokon - model: GK403 - hàng mới 100% |
Bộ hiệu chuẩn tbị ptích gồm: Bộ cân chỉnh tbị (CB100-02)+ lọc khí NO2(GG400)+ lọc UV(UF215)+ lọc UPF (O300046)+ bộ cân chỉnh tbị c.biến (CC002)+ đèn cân chỉnh cảm quang (CA150-A)+ bộ nguồn (PS150-01)+ cáp t.hiệu (OF60R2-2)+ bộ cân chỉnh khí 03 (OC500) |
Bộ kiểm tra Clo HI38017 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra Clo HI38018 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra Clo HI38020 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra Mangan HI38042 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra nền hệ thống chuyển động để xác định Máy chiếu( 02 chiếc), màn hình(01 chiếc), hệ thống máy tính, DOF(bệ rung) điện cho bộ điều khiển cần kiểm tra(01 bộ-03-05 chỗ) |
Bộ kiểm tra sắt HI38040 (Hàng mới 100%) |
Bộ kiểm tra Silica HI38067 (Hàng mới 100%) |
Cảm biến báo hiệu ngọn lửa UVZ-780, 220VAC dùng trong công nghiệp , Mã Hiệu : SAT01-217, hàng mới 100% |
Cảm biến báo tải (10448050) (phụ tùng cho xe bánh xích Liebherr). Hàng mới 100% |
Cảm biến giới hạn hành trình xi lanh (Sensor Model: ST8-PN-M12R-030 P/N: 2750121120) Mới 100% |
Cảm biến kiểm tra vỏ lon 301-24703-00-9-247-03. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Cảm biến kiểm tra vỏ lon 301-33003-06-9H-330-03. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Cảm biến lửa / Flame sensor QRI 2B2.B180B. Hàng mới 100 % . |
Cảm biến tốc độ, PN: 231035. hàng mới 100% |
Cảm biến vị trí / Proximity switch inductive 10...55VDC IP67, EX II 3D T80°C.(Phụ tùng thay thế của h thống cung cấp cà phê thô). Hàng mới 100% |
Chốt chuẩn f2.03 (vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Dây chuyền kiểm tra dò khí trong dây chuyền sx sứ vệ sinh, dùng điện 0,2KW/380V/50Hz. mới 100% .(mục V-1) |
Đồng hồ dùng cho cân máy đóng bao xi măng: F403/FCO461. Không hoạt động bằng điện. Mới 100% |
Đồng hồ hiển thị lực đo / 6399 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Đồng hồ kiểm tra đường tròn |
Đồng hồ kiểm tra sản phẩm / BACK PLUNGER DIAL GAUGE |
Đồng hồ kim kiểm tra độ nhẵn của sản phẩm, loại: 1-818-004 (hàng mới 100%) |
Dụng cụ đo chuẩn Mitutoyo. Model: 611801-021. Hàng mới: 100%. |
Dụng cụ đo để định vị tâm KVN-EG-1101-07-83; hàng mới 100% |
Dụng cụ đo điểm nóng chảy nhựa đường LRH-1, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ đo điểm sương CO2 gồm bộ đo điểm sương CO2 (1 cái), đồng hồ đo nhiệt độ (1 cái), túi dùng chứa khí CO2 (1 cái), ống cao áp (1 cái) |
Dụng cụ đo điện trường hoạt động bằng điện EMF-839 - Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo độ ẩm đất code:97252 hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
dụng cụ đo độ cân bằng, đo = tay hoạt động = điện c1-2010 |
Dụng cụ đo độ căng của khung in lụa. |
Dụng cụ đo độ cao (HEIGHT GAUGE )BO/CAI, hàng mới 100 % |
Dụng cụ đo độ cao H415 (506-201) |
Dụng cụ đo độ chặt bê tông tươi C213 hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ đo độ cứng bê tông C380, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Pressure Transducer - Bộ chuyển đổi tín hiệu điện dùng trong hệ thống chống rách băng tải ( mới 100%) : AEDC-12LC2 |
PTTT cho máy sản xuất sữa : Dụng cụ đo góc điện (HPN-6D-1024-2-L-R17-I123) |
PTTT máy thổi chai sipa: Bộ cảm biến lưu lượng nước lạnh 5000314 |
Que đo bước gen M14X1.0-7H GP |
Que đo bước gen M14X1.0-7H NP |
Que đo bước gen M6X1.0 IR-II |
Que đo lấy mẫu khuôn thép - Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%. |
Sensor cảm biến đo khoảng cách - Inductive sensor, Code: XS630B1MAL2 |
Sensor đo tốc độ quay của máy ghép cối model: 40001110-02245\RSB-D 35\2005,ký hiệu: 10135504,hãng SX: Bentex,hàng mới 100% |
SH-20 Máy kiểm tra đường hàn,mối nối,đường ép của túi ép tuyệt trùng y tế.Hãng sx: Sundoo - China. Hàng mới 100% |
SIEMENS - Cảm biến đo trọng lượng cho cân băng tảI MSI (250Lb) (7MH7725-1AE) - Hàng mới 100% |
Siêu âm đo khoảng cách:E4PA-LS200-M1-N do hãng OMRON sản xuất, mới 100% |
Single Bar 6,2 mils Dụng cụ kiểm tra hình dạng của lớp sơn |
SJY-500 Máy kiểm tra độ căng,sức kéo,độ bền của túi ép tuyệt trùng y tế.Hãng sx: Sundoo - China. Hàng mới 100% |
Thân máy chính - Machine S10 |
Thấu kính -Mega Lens 18.5mm(X60) |
Thiết bị (đồng hồ) kiểm tra độ phẳng: SMT085 "WMT" BRAND DIAL INDICATOR, 0-10MM X0.01MM (Hàng mới 100%) |
Thiết bị báo mức bột 7ML5725-1AB32-3AC0. Hàng mới 100%, hãng SX: SIEMENS |
Thiết bị cảm biến áp suất mã VO11170259, hàng mới 100% |
Thiết bị cảm biến báo cháy, hàng mới 100% |
THIếT Bị CảM BIếN BáO MứC SE111B , DùNG TRONG ĐO MứC CHấT LỏNG, HOạT ĐộNG BằNG ĐIệN |
Thiết bị cảm biến đo độ rung |
Thiết bị cảm biến loại WS 40-U236 |
Thiết bị cảm biến nhiên liệu đầu vào VO11419327, hàng mới 100% |
Thiết bị cảm biến nhiên liệu VO4803683, hàng mói 100% |
Thiết bị cảm biến nhiệt độ mã VO15153124, hàng mới 100% |
Thiết bị cảm biến pH-PH10-2N2A-E5-Dolphin Series pH Sensor-Hiệu Foxboro-Hàng mới 100%. |
Thiết bị cảm biến vị trí |
Thiết bị cảm biến vị trí trục máy nén khí, ACT6000 |
Thiết bị cầm tay đo ion trong nước - Model: SC-110PA. Hàng mới 100%. |
Thiết bị cảm ứng nhiệt của đầu báo cháy trong chữa cháy LAV-FT-02 ( hàng mới 100% ) |
Thiết bị cảm ứng tìm điểm dụng cụ VPS-32B dùng cho máy khoan CNC, hàng mới 100% |
Thiết bị cân bằng động - MPM Unit incl. connecting cable ( phụ tùng của bộ kiểm soát kích thướt đo lường cho máy mài lỗ vòng trong) |
Thiết bị cân bằng lốp xe ô tô mới 100% ,model ; SBM130 dùng trong ga ra ô tô , hiệu SICAM hoạt động điện 230/1/50 (bộ một chiếc ) |
Thiết bị chỉnh tâm cho LCD ti vi (CENTER INSPECTION JIG). Mới 100% |
Thiết bị chuyên dụng kiểm tra điểm gần, điểm xa của thấu kính camera dùng để kiểm tra độ nét của camera(ứng dụng trong khoảng 3m)(Hàng mới 100%) |
Thiết bị để đo điện từ trường của sản phẩm (họat động bằng pin; 1bô=1cái) FW BELL 5180 GAUSSMETER TESLAMETER |
Thiết bị để kiểm tra độ căng của sợi (149-013.321) |
Thiết bị đếm số , hàng mới 100% ( LK Máy ép hàn nhựa cao tần ) |
Thiết bị điều chỉnh hình ảnh -Image Controller(P4,21"LED) |
Thiết bị đo độ bóng 3 góc độ 20/60/85 Model 503 - Erichsen Three-angle gloss meter 20/60/85 deg |
dụng cụ đo phi 80*100(hình 11) |
Thiết bị đo lượng bụi trên ống kính Camera(model : HVT-307AT, power: 220v/ 50-60 Hz, KT: 980*1600*700MM)Hàng mới 100% |
Thiết bị đo mức liệu lò cao HYTC-00, độ dài do 9m, dài 2296mm, rộng 1631mm, cao 1032mm, bằng thép dùng để đo mức liệu đỉnh lò cao luyện gang của nhà máy gang thép Hòa Phát, hàng mới 100%. |
Thiết bị đo tín hiệu cáp quang(fản xạ kế) Model: FR4-QUAD, Part No 30040080-01, 1 bộ/1 cái. Hàng mới 100% |
Thiệt bị đối lưu dùng cho máy thu sợi hiệu TECO 7200MA (220-380)V, 10HP (mới 100%) |
Thiết bị đối lưu dùng cho máy thu sợi hiệu TECO 7300CV 380V, (1-3)Hp (mới 100%) |
Thiết bị dùng trong gara ô tô mới 100% Thiết bị kiểm tra ắc quy ô tô ( 04.003.04) nhãn hiệu SPIN |
Dưỡng chuẩn bằng thép dùng để kiểm tra đường kính sản phẩm 04-DG0-03-008-1 107F 1/100 (FLAT) |
Dưỡng chuẩn để căn chỉnh đồ gá (2S0-3P,4W,1S93P-BH-taper arbor-SP3.5 PHI 20.045 PHI 20.041) |
Dưỡng chuẩn để căn chỉnh, lắp đặt đồ gá cho máy gia công kim loại (HN-TB-00-HONING-static accuracy test bar f25 f18-200) |
Dưỡng chuẩn đo độ dài sản phẩm ( nhà sản xuất : Mitutoyo ; model : BM1-103-2(Class 2) ). 1 chiếc / bộ |
Dưỡng đo bước ren sản phẩm cho dây chuyền sx bánh đà-PITCH GAUGE OF SG03 YOKE,,ROTOR |
Dưỡng kiểm dang trục đo đường kính 20.0 -0.01/-0.03 L=150 |
Thiết bị kiểm tra dò khí bằng thép để kiểm tra sản phẩm (kèm 01 dụng cụ vặn vít bằng thép ) (mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra độ kín khí vỏ hộp số 1 xe máy YAMAHA. model. 5VT |
thiết bị kiểm tra độ lệch biên vải tráng PVC của máy cán vải tráng PVC (mới 100%) (1BO/CAI) |
Thiết bị kiễm tra độ nhẵn đĩa phanh (DA 8700 OA310). Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra độ nhạy của MIC dùng cho điện thoại(model: BK2011C(JIGBOX,JIG), KT: 29*26*7.5cm, DC 0-5V)Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra độ ồn bên trong động cơ SS-1 mới 100% nhãn hiệu BANZAI(bộ=1 chiếc) |
Thiết bị kiểm tra độ ồn động cơ 1499, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra độ rung. điện áp đầu vào: 220V. chưa được lắp ráp, cài đặt hoàn chỉnh ( nhà sản xuất : RION ; model : VM-82 ) |
Thiết bị kiểm tra đo thời gian đoạn chạy của vận động viên (TT Wireles) hãng Swif mới 100% |
Thiết bị kiểm tra độ tiêu hao nhiên liệu mới 100% ,model ; FC-9521F dùng trong ga ra ô tô (bộ một chiếc )nhãn hiệu Banzai |
Thiết bị kiểm tra độ vuông góc của sản phẩm |
Thiết bị kiểm tra đồng bộ ô tô(kiểm tra phanh/tốc độ ô tô) BSTE-150DD-1 mới 100% nhãn hiệu BANZAI(bộ=1 chiếc) |
Thiết bị kiểm tra động cơ điện (349-4198T) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Thiết bị kiểm tra dòng điện ST-01 |
Thiết bị kiểm tra dòng điện WFA-200-4 |
Thiết bị kiểm tra dùng trong sản xuất mạch điện tử ETAOU10UBE dùng điện 220V, 1,2A và công suất 260W ( dùng để kiểm tra thông mạch bản mạch in điện tử ) |
Thiết bị kiểm tra đường kính (TM-102) |
Thiết bị kiểm tra đường kính của kim D=3 2124870851 |
Thiết bị kiểm tra góc của sản phẩm 60º |
Thiết bị kiểm tra góc đánh lửa sớm KTL-12C mới 100% nhãn hiệu BANZAI(bộ=1 chiếc) |
Thiết bị kiểm tra góc đặt bánh xe ô tô mới 100% ,model ; SA566 dùng trong ga ra ô tô ,nhãn hiệu SICAM hoạt động điện 230/1/50 (bộ một chiếc ) |
Thiết bị kiểm tra góc đặt lửa động cơ xăng và Diezel ô tô mới 100% ,model ; 04.033.00 dùng trong ga ra ô tô nhãn hiệu Spin SRL |
Thiết bị kiểm tra hao bình điện model 3382, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra hệ thống dây điện cửa xe, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra hệ thống điện ô tô , Dùng trông Gara ô tô. Model : MaxiDAS DS708 . Hiệu Autel . Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra hệ thống phun nhiên liệu động cơ ô tô, hiệu Tektino; Model: C-301 (hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra hình ảnh độ đồng âm của nam châm và khung lao tai nghe (kèm phụ kiện), mới 100% |
Thiết bị Kiểm tra hình ảnh độ đồng tâm của nam châm và khung loa tai nghe - model: XG-7501 |
Thiết bị kiểm tra hộp điều khiển ô tô cho xe Châu á G-SCAN ASIAN PACKAGE. Bao gồm thân máy, đầu đọc thẻ, bộ đo xung, đầu rò, cáp OBD2.... |
Thiết bị kiểm tra hướng từ tính. . #519630. P/n: KSC-230 |
Thiết bị kiểm tra két nước làm mát 1759HD/1, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra khớp nối từ COUPLING MONITOR 181-00505 / DSZ 1508.1 hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra khuôn (Hiệu Obishi)/Molding Plate |
Thiết bị kiểm tra khuyết tật bên trong động cơ AR020065 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Thiết bị kiểm tra khuyết tật cho vật liệu kim loại bằng song siêu âm FD201, Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra khuyết tật kim loại bằng phương pháp siêu âm. P/n: USN58L Lemo |
thiết bị kiểm tra khuyết tật mối hàn bằng tia X ( nguyên lý sử dụng không sử dụng nguồn bức xạ) model: XXG-2505, phụ kiện ghi mục ở GCK |
Thiết bị kiểm tra khuyết tật trên bề mặt phẳng bằng phương pháp từ tính và phụ kiện. Model: MP-A2. (Hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra kim loại bằng phương pháp từ tính Y-7. Hiệu: Magnaflux. P/n: 43560 |
Thiết bị kiểm tra lỗ thủng trên màng nhôm máy ép vỉ dùng trong ngành chế tạo dược phẩm. Model: MH-25l (Pinhole Dectector System for ALU-ALU Blister). Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra lỗi của máy phủ Vec Ni trên lon. (392-13000-01 SC7100 SPRAY VERIFIER + CS100 CAN STOP). Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra lỗi in dùng cho máy in công nghiệp, model: ART-200 |
Thiết bị kiểm tra lỗi mối hàn bằng sóng siêu âm |
Thiết bị kiểm tra lon |
Thiết bị kiểm tra lửa gia nhiệt-test burnerPhụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Thiết bị kiểm tra lực N140TOK; nhãn hiệu KANON; hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra lực phanh FZD-300, mới 100% |
Kềm kiểm tra mối hàn 78073-0101; SPLICE TEST PLIERS |
Kiềm kiểm tra mối hàn 78073-0101; SPLICE TEST PLIERS |
Kính đo vết nứt bê tông C399, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Linh kiện điều hòa :cảm biến nhiệt độ |
Mắt cảm ứng điện của máy sấy ( Hàng mới 100%) |
mau chi thi cuong do tu truong kieu I |
Máy cân chỉnh góc đặt bánh xe #HA-710 (1 bộ = 1 cái). Hàng mới 100%. |
Máy cân thước đo, Model: DWA1000W, mới 100% |
Máy chiếu biên dạng -BATE R14 - Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Máy chiếu biên dạng PJ-A3010F-200, 220V, 50Hz kèm 01 ống kính phóng đại 20 lần & 01 ống kính phóng đại 50 lần sử dụng trong đo lường cơ khí . Hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Máy chỉnh chức năng tổng hợp-FG120 |
Máy chỉnh tín hiệu-MG3602A |
Máy chuẩn đoán động cơ ô tô 0684400540000 |
Máy chuẩn đoán và kiểm tra các lỗi hư hỏng hệ thống điều khiển điện và điện tử của xe ôtô Mercedes- Benz, gồm: Màn hình hiển thị, bộ điều khiển, dây cáp, adapter, túi đựng, sách hướng dẫn sử dụng |
Thiết bị kiểm tra soi và quan sát bên trong động cơ mới 100% ,model ; 03.029.33 dùng trong ga ra ô tô nhãn hiệu Spin SRL |
Thiết bị kiểm tra và hiệu chỉnh hệ thống báo cháy, dò khí, 801AP MX Service tool P/N 516.800.918 |
Máy đo chiều cao chi tiết cơ khí,model: 816 CL,dải đo 0-350 MMINCL,hoạt động bằng điện,công suất: 220V (1 bộ = 1 cái) (Hàng mới 100%) |
Máy đo chiều dài dây phanh S/NO. R-3521 (MAKER : YAMATO INDUSTRIAL CO.,LTD.) MODEL: VY-CHK13-N-1. (Đã sử dụng) |
Máy đo chiều dài sản phẩm có gắn kính hiển vi độ phóng đại 10 lần so với vật thực , điện áp 100V ( Nhà sản xuất : Mitutoyo ; Model : MF-UA-3017C ) |
Máy đo dị vật trong nước - Model: 38203-0998-147/ 38203-0998-491 |
Máy đo độ cứng của hạt nhựa Model GT-ATK-600, Máy trên 80% |
Máy đo độ cứng đá MH-II, hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Máy đo độ cứng kim loại HM-103 MICRO-VICKERS, hoạt động bằng điện |
Máy đo độ dai chả cá (Bao gồm ADAPTOR T-2 (5MM)). MODEL : SD-700. Hàng mới 100% |
MáY ĐO Độ DAI CHả Cá (BAO GồM ADAPTOR T-2 (5MM). MODEL: SD-700. MớI 100 % |
Máy đo độ dày bằng sóng siêu âm -Ultrasonic Thickness Gauge model MT150, mới 100% |
Máy đo độ dày của da |
Máy đo độ dày lớp mạ. Model: TH-11. AC90V - 260V, 50/60HZ, Phi 1. Một bộ bao gồm kệ đo sản phẩm, máy xử lý dữ liệu và hiển thị thông số, máy in thông số. Nhãn hiệu: Chuo Seisakusho. Hàng mới 100% |
Máy đo độ dày lớp phủ - positector 6000 FNS1 |
Máy đo độ dày lớp phủ bề mặt |
Máy đo độ dày lớp phủ cầm tay PCE-CT28, mới 100%, Hãng PCE Group ILberica S.L. United Kingdom sản xuất |
Máy đo độ dày lớp phủ sơn (khả năng đo độ dày lớp phủ trên bề mặt kim loại) khoảng đo từ: 0-1250MM, Serial No: 8658000029 |
thước đo góc độ |
thước đo góc kích thước 3.00-3.06*50mm (hình 15) |
thước đo góc vuông 500x300 |
thước đo kích thước đo tối đa 150mm |
thước đo kích thước sản phẩm |
thước đo KL 2417902-S |
Thước đo mặ phẳng mép. Model: OS-133, No.3 (125x25). Maker: Ohnishi |
Thước kẹp 150m/m (Dụng cụ kiểm tra ốc vít) CALIPER 150m/m Hàng mới 100% |
Thước kẹp 300m/m (Dụng cụ kiểm tra ốc vít) CALIPER 300m/m Hàng mới 100% |
Thước kiểm tra ren loại M13x0.5 |
XBA389B thiết bị quang học dùng cho máy P60/P80: PHOTOMETER,HB CPTE P60/P80 hộp 1 cái. Hàng mới 100%. |
Zig đo kích thước của mũ bảo hiểm |
Máy đo tốc độ giải thép - Varied Detector Laser Speed Meter, Serial 21-08-1044, LS8000-310/Beta Laser Mike, 1.0-12000m/min |
Máy đo tỷ số biến của máy biến áp, model: ATRT-03, SN# 24014/ Vanguard |
Máy hiện mức dao động sóng âm thanh để kiểm tra mức chuẩn âm thanh của Ampli , 1 Bộ = 1 cái,hiệu : Pintek, model : FG 30 (dùng trong phòng thí nghiệm của trường học) |
Máy khuấy từ gia nhiệt dùng để kiểm tra độ nóng chảy của hạt nhụa (220-240V/50Hz/630W) |
Máy kiểm kim (Model HD-380E/china/220v,50Hz,1 P), moi 100% (NEEDLE DETECTING MACHINE) |
Máy kiểm thành phần vật liệu , dùng điện áp 220V (WATER BATH TESTER). dùng cho dây chuyền sản xuất máy hút bụi LG. Mới 100% |
Máy kiểm tra bản mạch |
Máy kiểm tra bản mạch điện model: 8M Slim ( 220V/500W) |
Máy kiểm tra bao cao su ( hàng mới 100%, 35 chiếc/1phút, điện áp sử dụng 415VAC, 3phase, 50/60Hz,) |
Máy kiểm tra bề mặt bằng tia lade hiệu Z-mike (90-240VAC, 50-60 Hz) (Phụ tùng đi |
Máy kiểm tra bo mạch model APT-3050T (832 pins / 1024 pin rack) - Máy móc thay thế cho xưởng gia công bộ phận điện xe máy, mới 100% |
Máy kiểm tra bóng trước khi đưa vào lắp ráp.Model: 8 M S S ( 220V/500W), máy mới 100% |
Máy kiểm tra bóng. Model: 8M S S ( 220V/500W) |
máy kiểm tra bức xạ. chưa được lắp ráp, cài đặt hoàn chỉnh. ( nhà sản xuất : ATOMTEX SPE ; model : AT6130C ) |
Dụng cụ đo đồng tâm của bánh răng mới 100% loại -FIXTURE GAGE (phi 18 +0.038/+0.020 ) |
Dụng cụ đo đường kính G-31780 1XCOB-C2(12.278*16.0) |
Dụng cụ đo hãng Eisen sx - Trục chuẩn EX-2.032 - hàng mới 100% |
Dụng cụ đo lổ 511-814(Hàng mới 100%) |
Dụng cụ đo lỗ tròn ?64 (+/- 0.0015) |
Dụng cụ đo lỗ tròn No.ES1.02 |
Dụng cụ đo lỗ tròn No.ES1.03 |
Dụng cụ đo lực ép bộ van khí KVN-EG-11004-01-01; hàng mới 100% |
Dụng cụ đo lực kế 74767-0102;DYNAMOMETER |
Dụng cụ đo lực kéo đẩy (Lực Kế) Load Link Dynamometer (Load Cell Indicator)-Dynafor LLX 0.25. Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo lực kỹ thuật số (20Nm-200Nm), Model: OP-Q2000 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ đo lực Z2-500N AC220V |
DụNG Cụ ĐO LƯờNG ĐóNG BAO- MEASURING HOLE COVER @200mm |
Máy kiểm tra trượt ngang xe tải và xe ô tô MINC II EURO (1bộ=1cái) gồm . Hàng mới 100%. |
Máy kiểm tra từ trường. Model: 8M S S ( 220V/500W) |
Máy kiểm tra và dò lỗi mối hàn và phụ kiện tiêu chuẩn bao gồm: Thân máy chính CD-7041 ZTF , Đầu dò lỗi đường hàn TP-230A 6 bộ, Cuộn dò lỗi TN-3(CEF) 2 bộ, Khối từ hóa MY-15HCR 1 bộ, Khối từ hóa MC-50A 1 bộ, Bộ phận dẫn hướng GS-50P 9 bộ.... |
Máy kiểm tra vải hiệu UZU, Model: UZ-F9-72". (Dùng trong ngành may công nghiệp). Hàng mới 100%. |
Máy kiểm tra vi khí của bộ chế hòa khí KVN-EG-11001-28; hàng mới 100% |
Máy kiểm tra vỉ mạch model VQZ-HDL350U Loại S/N UHD-112-064 |
Máy kiểm tra xung điện thời gian Model: JIT-03P, 220VAC. Hàng mới 100% |
Máy kióm tra PBA bàn phým tù đéng 34*31*30cm, 220V,0.5 KW.VMN7000 |
Máy làm nóng cáp nhảy quang, Hiệu Fibershow, hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Máy móc (mới 100%): Máy đo độ tan rã của viên thuốc(Tablet Disintegration Tester) - Model: ED-2SAPO(Hoạt động bằng điện) - Nsx:India |
Máy móc thiết bị may công nghiệp: Máy dò kim CBS-800MAS |
Máy móc thiết bị tạo tài sản cố định.hàng mới 100%.Máy kiểm tra độ dẻo cao su.MOONEY VISCO METER |
Máy nạp gas dùng cho hệ thống lạnh của xe ô tô F002DG2400770 |
Máy nhuộm khuẩn GRAM,220/230v 50/60Hz.No.482. Hàng mới 100% |
Máy nội soi công nghiệp IPLEX LX IV8435L1-P (kiểm tra khuyết tật đường ống kim loại bằng phương pháp nội soi) |
Máy phân tích logic 34 kênh, model: 16801A và các phụ kiện đồng bộ đi kèm. Hàng mới 100%. Hãng SX: Agilent |
Dụng cụ kiểm tra tiếng động vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:TMRT 1 |
Dụng cụ kiểm tra tra vòng kết nối -Double ring detection (Bộ= cái) |
Dụng cụ lấy kim của máy dò kim bằng tay |
Dụng cụ nghe tiếng kêu hệ thống chát-si--J-39570 |
Dụng cụ so sánh độ nhám bề mặt với cát - |
Dụng cụ so vòng 513-404T(Hàng mới 100%) |
Dụng cụ thử ren trục - PLUG GAUGE GPIP M4*0.7 LEFT - dùng trong sản xuất mô tơ, mới 100% |
Dụng cụ thước đo chuẩn-HL1-150 |
Dụng cụ Vika( thiết bị kiểm tra độ đông kết và thời gian đông kết của xi măng), hàng mới 100% |
Dụng kiểm tra đường kính (TM-91) |
Dưỡng (Dụng cụ kiểm tra sản phẩm)0.39 |
Dưỡng chuẩn bằng thép để đo đường kính sản phẩm 2011110049 502-16-D221 |
Thiết bị đo độ đồng tâm cáp viễn thông - MEASURING DEVICE "CENTERVIEW 8010" (SN: 6211/379-0309) bao gồm "ECOCONTROL 2000" (SN: 6234/522-0209) - Máy móc, thiết bị cho nhà máy SX cáp viễn thông (hàng đã qua sử dụng còn 90% mới) |
Thiết bị đo độ nhám bề mặt thép - Surface Roughness tester ( Series : 100031101 ), Hàng mới 100% |
Thiết bị đo độ rung TM301- A00-B00-C00-D00-E00-F00, điện nguồn 24VCD, 0-200 umpk -pk, đầu ra 4 -20 mA dùng để đo độ rung trục quạt gió. Hàng mới 100% |
Thiết bị đo độ rung trục máy nén khí, 990-04-XX-01-00 |
Thiết bị đo độ rung, Model: 407860, hàng mới 100% |
Thiết bị đo độ sâu giếng khoan dầu khí hoạt động trong môi trường H2S, hoạt động bằng điện , mới 100% |
Thiết bị đo độ sâu JFE-680 |
Thiết bị đo độ sụt bê tông tươi EE 421, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Thiết bị đo độ sụt vữa xi măng ZS-15, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Thiết bị đo độ thấm nước của bê tông 3 chổ C435, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Thiết bị đo độ thắm nước của bê tông HS-40 , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Thiết bị đo độ xê dịch TM302- A-B00-C00-D00-E00-G00, điện nguồn 24VCD full scale 10-1mm, đầu ra 4-20mA dùng để độ xê dịch trục quạt. Hàng mới 100% |
Máy đo độ dày sơn phủ xi mạ trên kim loại- Coating Thickness Gauge, model CMI233M, mới 100% |
Máy đo độ dò rỉ khí ga CH4, GPL, hydrocarbon cầm tay FG 100 S, phạm vi đo 0-10 000ppm cho hydrocarbon, CH4, 0-1800ppm cho GPL, mới 100%, Hãng KIMO Instruments France |
Máy đo độ giày GT-313A |
Thiết bị kiểm tra đèn pha ô tô ( ART .2801 CENTRAFARI GAMMA HEADLIGHT TESTER )moi 100% thiết bị chuyên dùng trong garace sữa chữa ô tô |
Thiết bị kiểm tra điểm trung tâm khoảng cách gần, xa của camera(8M, kích thước: 800*1100*800mm, dòng điện: 220V, 1KVA)Hàng mới 100% |
thiết bị kiểm tra độ bền sản phẩm EMT-Q-12-3032101; Model:Tumble-02; công suất: 220v/50-60Hz; thiết bị phục vụ SX loa điện thoại di động |
Máy đo kích thước ống và tách sản phẩm cho dây chuyền sản xuất ống thép và phụ kiện tiêu chuẩn Model Z1-06053.(3 pha, 380V, 50Hz) Hãng sản xuất: Shinko Machinery Hàng mới 100% |
Máy dò kiểm tra kim loại ISHIDA đồng bộ mới 100%. Model: ISD2-8025-PB, Serial No. 85476 |
Máy đo lường kiểm tra 3 chiều, dùng kiểm tra lỗi khuôn, dùng điện 220V, model CWB-554AV-CNC(3AXIS 3D COORDINATE MEASURING MACHINE) chi tiết đồng bộ tháo rời: 01thân máy chính(1100*1100*1780mm), 01 chân máy( 1080*1060*470mm)(mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra lực siết T06080 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Thiết bị kiểm tra lực siết T07210N mới 100% dùng trong gara ô tô |
Thiết bị kiểm tra lực uốn dùng cho máy uốn dập kỹ thuật số CFM-MX 10N |
Thiết bị kiểm tra lực xiết 596/80SL, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra lực xiết 603/5, hãng sản xuất BETA, hàng mới 100% |
Máy kiểm tra độ bám dính của cực hàn vào sản phẩm; EMT-M-12-3032657; 220v/50Hz; thiết bị phục vụ sx loa điện thoại di động |
Máy kiểm tra độ bám dính của dây nối vào màng rung; EMT-M-12-3032654; 220v/50Hz; thiết bị phục vụ sx loa điện thoại di động |
Máy kiểm tra độ bám dính của giá đỡ vào khung; EMT-M-12-3032652; 220v/50Hz; thiết bị phục vụ sx loa điện thoại di động |
Thiết bị làm mát cho tủ điện - Airco |
Thiết bị lấy mẫu không khí dùng trong phòng thí nghiệm cho ứng dụng sắc ký khí. Model: HS600. Mới 100%, hãng sx: Allsheng – TQ |
Thiết bị lấy mãu kiểm tra đọ bụi không khí OSIRIS và phụ kiện gắn liền bao gồm hộp đựng , bộ phận gia nhiệt , sạc pin , phần mềm AirQ32 , đo lưu lượng . Hàng mới 100% |
Thiết bị lấy mẫu kiểm tre độ bụi không khí Minivol TASPM10 và phụ kiện: module bơm, nắp đậy, pin, xạc, giá đỡ, bộ lọc khí, vỏ đựng) |
Thiết bị lấy mẫu mẫu bụi model: TFIA-2 hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Thiết bị nội soi công nghiệp kiểm tra lỗi đường ống bồn bể. P/n: XLGOC6130 |
Thiết bị phân tích mức độ an toàn nước thải - SAFTY & SURROUNDING TEST EQUIPMENT |
Thiết bị phân tích nguồn DC, Model: N6705B. Điện áp phân tích max 16,5V, điện áp nguồn 100VAC - 240VAC. Hàng mới 100% |
Thiết bị phân tích pH-875PH-B3N-AC-Intelligent PH/ORP/ISE Analyzer-Hiệu Foxboro-Hàng mới 100%. |
Thiết bị phát Neutron chứa nguồn phóng xạ H-3 Model 761 (PNG-CB) Serial: 8010-41902 để đo địa vật lý giếng khoan.----Hàng đã qua sử dụng - |
Thiết bị phóng hình ảnh -Megascope Camera(P345, 2Mega) |
Thiết bị phụ tùng thay thế cho dây chuyền sản xuất: Dụng cụ kiểm tra nút nhấn Function Test Jig |
Thiết bị quan sát mắt gió, bằng gang đúc, dùng để quan sát tình hình nước gang bên trong lò cao, bao gỗm 16 chi tiết tạo thành, như: kính quan sát, ống quan sát 1, ống quan sát 2, điều chỉnh lỗ nhìn, nắp bịt ống cong..., hàng mới 100% |
Thiết bị quan sát,theo dâi SP(gồm mắt soi và màn hình hiển thị),công suất Kw,điện áp |
Thiết bị quang học đo độ căng sợi của máy cuộn sợi - mới 100% - Yarn tension sensor |
Thiết bị để đo điện từ trường của sản phẩm (họat động bằng pin; 1bô=1cái) FW BELL 5180 GAUSSMETER TESLAMETER |
Dưỡng chuẩn bằng thép dùng để kiểm tra đường kính sản phẩm 04-DG0-03-008-1 107F 1/100 (FLAT) |
Thiết bị kéo nén kiểm tra sức bền vật liệu hoạt động thuỷ lực dùng trong nghành thí nghiệm cơ khí mới 100% ,model ; HT-2101 nhãn hiệu Hungta ( Bộ gồm cấc thiết bị thuỷ lực và tay kéo ) |
thiết bị khảo sát chất lượng mặt đường Code:4200 (hàng mới 100%-hãng sản xuất AMES) |
Thiết bị kiểm kiểm tra sự cân bằng của cân: PCB ASSY BALANCE METER. Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm nước của dây chuyền |
Thiết bị kiểm soát đầu đốt / Combustion manager W-FM200 230V . Hàng mới 100 % . |
Thiết bị kiểm tra ắc quy ô tô mới 100% ,model ; 04.003.04 dùng trong ga ra ô tô nhãn hiệu Spin SRL |
Thiết bị kiểm tra âm thanh Model: TES-1357 MT-M-12-301 131 kích thước :10*5 Cm,công suất : 220V/50HZ |
Thiết bị kiểm tra ăn mòn tấm đồng trong xăng dầu Hãng Shanghai Chanji -China Model: SYD- 5096A kèm bộ lấy mẫu 19-0040 Mới 100% |
Thiết bị kiểm tra an toàn điện tổng thể Model AN9651B (F), mới 100% |
Thiết bị kiểm tra áp suất động cơ diesel 34900. Hãng sản xuất Tool Aid. Hàng mới 100% |
Máy cung cấp năng lượng DC PAK-20-50A |
Máy đếm chỉ số rơi của bột mỳ FALLING NUMBER 1500 (kèm theo 20 ống mẫu + 1 dụng cụ khuấy mẫu) -01.15.00 |
Máy đếm chip (Memory tester for counting chips) mới 100% |
Máy đếm khuẩn lạc COLONYSTAR, P/N : 8500 dùng trong phòng thí nghiệm lĩnh vực công nghiệp |
Máy đếm tần số vi sóng- MF67A) |
Máy điện trở dùng thử tảI cho tổ máy phát điện - Dummy load bank PDL-200KW |
Máy định chuẩn dao động-LOC-7005 |
Máy định chuẩn dòng điện-TOS1200 |
Máy định chuẩn-5500A |
Máy đo 3 chiều CMM dùng để đo kích thước các loại sản phẩm trong yên xe máy, Hàng mới 100% |
Máy đo 3 chiều CRYSTA-PLUS M776 dùng đo sản phẩm, chi tiết cơ khí và phụ tùng đồng bộ kèm theo ( sách hướng dẫn, đầu đo, kim đo, đầu nối, máy sấy khí, bộ gá kẹp). S/No.0074005 |
Máy do 3 chiều, đo độ chính xác của sản phẩm, hãng SX CARL ZEISS, model SPECTRUM 5/5/5 CALPYSO và phụ kiện chuẩn đi kèm, hoạt động bằng điện 100-240V, công suất 600VA, mới 100% |
Máy đo 3D - NIKON - VIDEO MEASURING MICROSCOPE- MODEL: VMA-2520 - hàng tháo rời gồm: 1 máy đo 3D , 1 bàn để máy đo 3D, 2 đĩa CD không có dữ liệu, 1 bàn để máy vi tính |
Máy đo ba chiều loại không tiếp xúc QS250, 220V, 50Hz, S/N: 308641103 kèm 01 bộ phần mềm & 01 bàn điều khiển bằng tay sử dụng trong đo lường cơ khí. Hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Máy đo ba chiều, dùng để đo kích thước sản phẩm, mới 100% . Chi tiết bộ phận lắp ráp gồm: |
Máy đo bề dày thành chai nhựa Minitest 7200FH ( 1 bộ gồm máy và đầu dò) Hàng mới 100% |
máy đo biên dạng 3 chiều, điện áp đầu vào 220V, chưa được lắp ráp và cài đặt hoàn chỉnh. (nhà sản xuất: Nikon ; Model: VMA2520vC ). 1 Chiếc / bộ |
máy đo biên dạng 3 chiều. điện áp đầu vào : 220 V chưa được lắp ráp, cài đặt hoàn chỉnh. ( nhà sản xuất : NIKON. model : VMR-1515 ) |
Máy đo biên dạng 3D trong lĩnh vực cơ khí (và phụ kiện đồng bộ đi kèm) 3D CO-ORDINATE MEASURING MACHINE (Kreon Baces M100/6+1 axis (2.6m); Solano; Accessory) |
Máy đo biên dạng CV-3200S4, S/N: 000021201, 220V, 50Hz, kèm phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ, sử dụng trong đo lường cơ khí. Hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Máy đo biên dạng Mitutoyo -Mitutoyo CV3100S4 - Hàng mới 100% |
Máy đo biên dạng PV-5110 dùng đo sản phẩm, chi tiết cơ khí và phụ tùng đồng bộ kèm theo ( ống điều chỉnh, bộ hiển thị số, chân gá) |
Máy đo cao thế-149-10A |
Máy đo cao thế-P6015A |
máy đo chiều cao |
Máy kiểm tra xung điện thời gian Model: JIT-03P, 220VAC. Hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra lực siết T06080 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Thiết bị phát Neutron chứa nguồn phóng xạ H-3 Model 761 (PNG-CB) Serial: 8010-41902 để đo địa vật lý giếng khoan.----Hàng đã qua sử dụng - |
Máy kiểm tra thông mạch cụm dây điện UT8080A-12v mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra ren ngoài loại: 9-607-003 (hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra ắc quy ô tô mới 100% ,model ; 04.003.04 dùng trong ga ra ô tô nhãn hiệu Spin SRL |
Thiết bị kiểm tra bên trong động cơ ô tô mới 100% ,model ; 03.029.20 dùng trong ga ra ô tô nhãn hiệu Spin SRL |
Thiết bị kiểm tra chuẩn đồng hồTaximeter Hãng GERHARD Đức P/n :TT-003 Mới 100% |
Thiết bị kiểm tra đèn chiếu sáng phía trước FD-103B, mới 100% |
Máy kiểm tra độ bền sản phẩm trong môi trường tạo nhiệt độ và độ ẩm EMT-Q-12-103152; model: VT-THC 200A; công suất 50HZ; điện áp 220V; thiết bị phục vụ SX loa điện thoại di động |
Máy kiểm tra độ bền sản phẩm. Model: TRS-200A (EMT-Q-12-103059) 220v-50Hz. (1800*800*600)mm |
Máy kiểm tra độ cân bằng bánh xe #HW-103 (1 bộ = 1 cái). Hàng mới 100%. |
Máy kiểm tra độ căng của dây nối bằng đồng; EMT-M-12-3032653; 220v/50Hz; thiết bị phục vụ sx loa điện thoại di động |
Máy kiểm tra độ chịu lửa của dây đồng (Lõi dây cáp sạc pin điện thoại), hoạt động bằng điện, dòng điện 3 pha, điện áp 380V, model SM-FLT-UL |
Máy kiểm tra kính 3A000384-71 3A000384-71 |
Máy kiểm tra kính 3A000384-79 3A000384-79 |
Máy kiểm tra lực căng của dây điện vào sản phẩm; EMT-M-12-3032655; 220v/50Hz; thiết bị phục vụ sx loa điện thoại di động |
Máy kiểm tra mầu bằng mắt thường |
Máy kiểm tra màu Model : X Rite S/W, không có phụ kiện kèm theo. (Máy đã qua sử dụng chất lượng còn lại 85%, hoạt động bằng điện) |
Máy kiểm tra màu trong ngành dệt nhuộm : UV -VIS SPECTROPHOTOMETER MODEL: V- 630 , 55*55*43cm. Hàng mới 100% |
Máy kiểm tra mối hàn bản mạch điện thoại di động MODEL; KY-8030-2PM |
Máy kiểm tra mối hàn của bản mạch hãng PDT model: TROI5500H công xuất: 2Kw/220V/50Hz dùng để sản xuất bàn phím điều hướng của điện thoại di động |
Máy kiểm tra mối hàn tự động của bản mạch AOI M/C model: PA-500T công xuất: 1Kw/220V dùng để sản xuất phím điều hướng của điện thoại di động |
Máy kiểm tra mùi phòng thí nghiệm Handheld Odor Meter OMX-SR hàng mới 100% |
Máy kiểm tra ngoại quan tự động TYPE: OVS-4620 (OKANO, mới 100%, AC200V, dùng kiểm tra chất lượng bên ngoài của Cuộn cảm) |
Máy Kiểm tra nhiệt độ phòng, hoạt động bằng điện, dòng điện 3 pha, điện áp 380V, Model SM-AG300R |
Máy kiểm tra nhiệt độ và độ ẩm của sản phẩm ( vỏ điện thoại di động. Hoạt động bằng điện |
Máy kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm có khả năng lưu trữ dữ liệu và kết nối với máy tính, mới 100%, 6CH model SMP-306 |
Máy kiểm tra núm cao su của dây chuyền |
Máy kiểm tra PBA bàn phím tự động 34*31*30cm, 220V,0.5 KW,.VFP3100 |
Máy kiểm tra phần quay trục mô tơ.Model: 0934 ( 220V/50W).máy mới 100% |
Máy kiểm tra phanh cho ô tô và xe tải nhẹ (1 Bộ gồm 1bộ rulô kiểm tra phanh và bộ tủ điều khiển/hiển thị MBT2100 ). Hàng mới 100%. |
Máy đo độ tròn RA-2100DS (211-863E-1KIT kèm theo gá kẹp định tâm 211-032 ; Thiết bị sấy khí : 901387, bàn để máy) |
Thiết bị kiểm tra và sửa chữa hệ thống điều hòa ô tô ( Kiểm tra dò gỉ nạp ga ,hút ,lọc ) mới 100% model ; TurboClima 134 ( 01.003.00 ) dùng trong ga ra ô tô nhãn hiệu Spin SRL |
Máy kiểm tra độ kín của bình ắc quy. Model LT-11, 380V, 50HZ, 0.5KW (hàng mới 100%) |
Máy kiểm tra hở mạch Mic (dùng trong dây truyền sx linh kiện dt (120*80*40)mm, 9V ngoài bằng nhựa, trong bằng kim loại |
Máy kiểm tra kích thước lỗ bo mạch và đường mạch của bản mạch điện tử- Test Machine, Model No. UT8000HVIII, Công suất: 1.2 KW |
Cảm biến chênh áp nước - 4190-1096. Mới 100% |
Cảm biến đo độ rung TM 0180-05-05-03-01-02 đường kính 8mm dùng để nối từ dây điện trục quạt gió, hàng mới 100% |
Cảm biến-đk: 2x400mm (PTTT máy cắt dập) 48AC80N503 Hàng mới 100% |
Đầu kiểm tra độ đảo của đĩa TES03210802 GT31 0.1N |
Đồng hồ đo Mitutoyo. Model: 2109S-10. Hàng mới: 100%. |
đồng hồ đo thứ tự pha, Model: 480403, hàng mới 100% |
Dụng cụ đo độ mịn xi măng E009 Kit, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra thiết bị đo thông số giếng khoan 10094510Hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra ăn mòn tấm đồng trong xăng dầu Hãng Shanghai Chanji -China Model: SYD- 5096A kèm bộ lấy mẫu 19-0040 Mới 100% |
Máy đo độ chắc thịt quả Model: FHT-803 Hàng mới 100%, Hãng sản xuất QA |
Máy đo độ cứng kim loại HM-103 MICRO-VICKERS, hoạt động bằng điện |
Máy đo pH và nhiệt độ cầm tay pH-709 mới 100%, Hãng Hãng TECPEL Taiwan |
Máy kiểm tra phần quay trục mô tơ.Model: 0934 ( 220V/50W).máy mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra mặt phẳng 450MM 76380 hiệu Shinwa,mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra nhiệt độ 109F/43C (hàng mới 100%) |
Máy thử thủy tĩnh dùng trong ngành may công nghiệp, hiệu H&H, model: HT 309 , Mới 100%, ( 1 bộ = 1 cái hoàn chỉnh ) |
Mêgaôm met (dùng để đo điện trở), Model: 380320, hàng mới 100% |
Phụ tùng của động cơ MTU: Bộ dụng cụ kiểm tra dầu nước 5605892099/00 gồm: bảng chuẩn, kính bảo vệ, găng tay, thước đo độ PH và clorua, bảng dữ liệu an toàn, khúc xạ kế, que thuỷ tinh. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Thiết bị kiểm tra góc đặt lửa động cơ xăng và Diezel ô tô mới 100% ,model ; 04.033.00 dùng trong ga ra ô tô nhãn hiệu Spin SRL |
Thiết bị kiểm tra máy phát máy đề ô tô mới 100% ,model ; 02.005.09 dùng trong ga ra ô tô nhãn hiệu Spin SRL |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 90318090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90318090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 90318090
Bạn đang xem mã HS 90318090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90318090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90318090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được (Phụ lục II) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục sản phẩm, hàng hóa phải chứng nhận hoặc công bố hợp chuẩn hợp quy sau khi thông quan và trước khi đưa ra thị trường | Xem chi tiết | ||
3 | Danh mục Phương tiện đo nhóm 2 phải phê duyệt mẫu thuộc đối tượng kiểm tra nhà nước về đo lường khi nhập khẩu | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 26:2016/BGTVT | Hết hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 64:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |