- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 91: Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng
- 9101 - Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, với vỏ làm bằng kim loại quý hay kim loại dát phủ kim loại quý.
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Đồng hồ bấm giờ, khoảng đo: 99 phút, 59 giây, nhà cung cấp: Fisher Scientific Korea, hoạt động bằng pin 2V (Hàng mới 100%)... (mã hs đồng hồ bấm giờ/ mã hs của đồng hồ bấm) |
Đồng hồ đeo tay nam hiệu Caritas Model: 1099M05 (có hộp, vỏ và dây bằng sắt mạ vàng, 3 kim có dạ quang, có lịch, kính chống thấm nước, chống trầy, quartz, chạy bằng pin). Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
Đồng hồ đeo tay chạy bằng pin, mặt hiển thị kim (2 kim), vỏ thép, dây đeo da bê, COMP STEEL COMP NACRE COMP DIAMOND COMP BULL CALF LEATHER, mã Q12MS0, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
Đồng hồ đeo tay điện tử (không bao gồm dây đeo), hiệu Louis Vuitton, loại Q32M0, serial: TF9312. Trị giá hàng 34,233,140VNĐ... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
Đồng hồ bấm giờ T-709RN. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ bấm giờ/ mã hs của đồng hồ bấm) |
3#Đồng hồ bấm giờ, (STOP WATCH)... (mã hs 3#đồng hồ bấm g/ mã hs của 3#đồng hồ bấ) |
Đông hô nam hiệu ALDO,Style.Telfer Watch,SKU#AL087AC89KHASG-881947,chất liệu:Stainless Steel(mới 100%)... (mã hs đông hô nam hiệ/ mã hs của đông hô nam) |
Đồng hồ cầm tay - Q181E0 - CLOCK, hiệu LV. Mới 100% |
Đồng hồ đeo tay - Q151K1 - QUARTZ WATCH PAVED W |
Đồng hồ đeo tay Arceau 3 kim có lịch tự động mặt màu nâu dây da bê màu nâu. Số sê ri: 2717851(hiệu Hermes)có hộp đựngAR6.410.435/MHA. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đeo tay Arceau nam 3 kim có lịch tự động mặt màu bạc dây da bê màu nâu. Số sê ri: 2838060(hiệu Hermes)có hộp đựngAR8.810.220/MHA. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đeo tay Arceau, 3 kim, có lịch, tự động, mặt màu mun, dây da bê màu nâu. Số sê ri: 2675647(hiệu Hermes)AR4.910.332/VBE. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đeo tay Cape cod nam 2 kim chạy pin không có lịch mặt khảm trai trắng dây da bê màu đen. Số sê ri: 2586151(hiệu Hermes)có hộp đựngCC2.730.212/ZNO. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đeo tay Cape cod nam 3 kim có lịch chạy pin mặt màu trắng dây da bê màu vàng tự nhiên. Số sê ri: 2885947(hiệu Hermes)có hộp đựngCT1.710.130/VBA. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đeo tay Cape cod nữ 2 kim chạy pin không có lịch mặt khảm trai trắng dây da bê màu đen. Số sê ri: 2930962(hiệu Hermes)có hộp đựngCT1.771.213/MNO. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đeo tay Dressage, 3 kim, có lịch, tự động, mặt màu đen, dây da bê màu đen. Số sê ri: 2459734(hiệu Hermes)có hộp đựngDR3.770.130/MNO. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đeo tay H-hour nữ 2 kim không có lịch chạy pin mặt khảm trai trắng dây da bê màu đen. Số sê ri: 2875808(hiệu Hermes)có hộp đựngHH1.230.290/ZNO. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đeo tay H-our nữ 2 kim không có lịch chạy pin mặt màu bạc dây da bê màu đen có sọc cam. Số sê ri: 2658929(hiệu Hermes)có hộp đựngHH1.210.260./VBOB. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đeo tay nam hiệu "Bulova" máy Nhật,2 kim,không lịch,dây sắt. |
Đồng hồ đeo tay nữ hiệu "Bulova" máy Nhật,2 kim,không lịch,dây sắt. |
Đồng hồ nam hiệu Seiko GEE45,máy Nhật ,dây sắt, 3 kim, có lịch. |
Đồng hồ nam hiệu Seiko GEE46,máy Nhật ,dây sắt, 3 kim, có lịch. |
Đồng hồ nam hiệu Seiko RW001,máy Nhật ,dây sắt, 7 kim.không lịch |
Đồng hồ Nobel 2601291110,Nam,3 kim,có lịch,dây sắt,máy Thụy Sĩ dùng pin. PNP. |
Đồng hồ Nobel 5830891105,Nam,3 kim,có lịch,dây sắt . Máy Thụy Sĩ tự động. PNP. |
Đồng hồ Nobel2850391105,Nam,3 kim,có lịch,dây sắt. Máy Thụy Sĩ tự động. PNP. |
Đồng hồ nữ hiệu Omega 12320276055002,máy Thụy Sĩ,dây sắt, 2 kim,không lịch. |
Đồng hồ nữ hiệu Seiko FQ822,máy Nhật ,dây sắt, 2 kim,không lịch. |
Đồng hồ nữ hiệu Seiko FQ823,máy Nhật ,dây da, 2 kim,không lịch. |
Đồng hồ nữ hiệu Seiko UT107,máy Nhật ,dây sắt, 3 kim, có lịch. |
Đồng hồ Rarone 9890294702,Nam,2 kim,có lịch,dây sắt, máy Nhật tự động. |
Đồng hồ Rossini SR5506T01A,Nữ,3 kim,có lịch,dây sắt,máy Nhật |
Đồng hồ Rossini YD5557G01A,Nữ,6 kim,có lịch,dây da, máy Nhật |
Hộp đựng đồng hồ bằng giấy đi kèm đồng hồ |
Hộp đựng đồng hồ hiệu Nobel |
Hộp đựng đồng hồ hiệu Rarone |
Thẻ bảo hành bằng giấy đi kèm đồng hồ |
Đồng hồ Nobel 2601291110,Nam,3 kim,có lịch,dây sắt,máy Thụy Sĩ dùng pin. PNP. |
Đồng hồ nữ hiệu Omega 12320276055002,máy Thụy Sĩ,dây sắt, 2 kim,không lịch. |
Đồng hồ Rossini SR5506T01A,Nữ,3 kim,có lịch,dây sắt,máy Nhật |
Đồng hồ Rossini YD5557G01A,Nữ,6 kim,có lịch,dây da, máy Nhật |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 91:Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 91019900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91019900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91019900: Loại khác
Đang cập nhật...