- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 91: Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng
- 9102 - Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01.
- Đồng hồ đeo tay, hoạt động bằng điện, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Mặt kính đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân hoặc quả lắc đồng hồ (được phân loại theo vật liệu cấu thành);
(b) Dây đeo đồng hồ cá nhân (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 71.13 hoặc 71.17);
(c) Các bộ phận có công dụng chung đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39) hoặc bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý (thường thuộc nhóm 71.15); tuy nhiên, lò xo đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân, được phân loại như các bộ phận của các loại đồng hồ đó (nhóm 91.14);
(d) Bi của ổ bi (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 73.26 hoặc 84.82);
(e) Các mặt hàng thuộc nhóm 84.12 được cấu tạo để làm việc mà không có bộ phận điều tốc;
(f) Ổ bi (nhóm 84.82); hoặc
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 85, chưa lắp ráp với nhau hoặc với các bộ phận cấu thành khác để làm thành máy của đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác hoặc làm thành các mặt hàng chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng như các bộ phận của máy đồng hồ (Chương 85).
2. Nhóm 91.01 chỉ bao gồm loại đồng hồ cá nhân có vỏ làm hoàn toàn bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, hoặc bằng cùng loại vật liệu kết hợp với ngọc trai thiên nhiên hoặc ngọc trai nuôi cấy, hoặc với đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) thuộc các nhóm từ 71.01 đến 71.04. Đồng hồ cá nhân với vỏ bằng kim loại khảm kim loại quý xếp vào nhóm 91.02.
3. Trong Chương này, khái niệm “máy đồng hồ cá nhân” (bộ phận chuyển động của đồng hồ) được hiểu là các bộ phận được điều chỉnh bằng con lắc và dây tóc, tinh thể thạch anh hoặc bất kỳ một hệ thống nào khác có khả năng xác định khoảng cách thời gian, có kèm theo mặt hiển thị hoặc hệ thống có mặt hiển thị bằng cơ học. Máy đồng hồ cá nhân như vậy có chiều dày không quá 12 mm và chiều rộng, chiều dài hoặc đường kính không quá 50 mm.
4. Ngoài các quy định đã nêu trong Chú giải 1, máy đồng hồ và các bộ phận khác sử dụng cho cả hai loại đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân và dùng cho các mặt hàng khác (ví dụ, thiết bị chính xác) được phân loại trong Chương này.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Clock or watch glasses or weights (classified according to their constituent material);
(b) Watch chains (heading 71.13 or 71.17, as the case may be);
(c) Parts of general use defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39) or of precious metal or metal clad with precious metal (generally heading 71.15); clock or watch springs are, however, to be classified as clock or watch parts (heading 91.14);
(d) Bearing balls (heading 73.26 or 84.82, as the case may be);
(e) Articles of heading 84.12 constructed to work without an escapement;
(f) Ball bearings (heading 84.82); or
(g) Articles of Chapter 85, not yet assembled together or with other components into watch or clock movements or into articles suitable for use solely or principally as parts of such movements (Chapter 85).
2. Heading 91.01 covers only watches with case wholly of precious metal or of metal clad with precious metal, or of the same materials combined with natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) of headings 71.01 to 71.04. Watches with case of base metal inlaid with precious metal fall in heading 91.02.
3. For the purposes of this Chapter, the expression “watch movements” means devices regulated by a balance-wheel and hairspring, quartz crystal or any other system capable of determining intervals of time, with a display or a system to which a mechanical display can be incorporated. Such watch movements shall not exceed 12 mm in thickness and 50 mm in width, length or diameter.
4. Except as provided in Note 1, movements and other parts suitable for use both in clocks or watches and in other articles (for example, precision instruments) are to be classified in this Chapter.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Đồng hồ SWATCH, GW705, POPPY FIELD LAD FASH WATCH STRAP RED... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ FOSSIL, FS5203, MNDR 44SSBRCBLUDL QUARTZ... (mã hs đồng hồ fossil/ mã hs của đồng hồ foss) |
Đồng hồ MICHAEL KORS, MK2542, SS 33BRNSTPSSCS WHTDL LAD FASH QUARTZ... (mã hs đồng hồ michael/ mã hs của đồng hồ mich) |
Đồng hồ DIESEL, DZ7377, CHIEF 55BLKSTPBLKDL MENS FASH QUARTZ... (mã hs đồng hồ diesel/ mã hs của đồng hồ dies) |
Đồng hồ HAMILTON, H32525155, JZMST VIEWMT ATO 2TBRC SL MENS FINE WATCH BRCL... (mã hs đồng hồ hamilto/ mã hs của đồng hồ hami) |
Đồng hồ LEGO, 8020325, STARWARS STORM TR MINIFIG CHILD FASH... (mã hs đồng hồ lego 8/ mã hs của đồng hồ lego) |
Đồng hồ LEGO, 8020134, NINIJAGO KAI MINIFIG 2015 CHILD FASH... (mã hs đồng hồ lego 8/ mã hs của đồng hồ lego) |
Đồng hồ DISNEY, W001505, CAR YELOWSTP BKCS CAR3D CHILD FASH... (mã hs đồng hồ disney/ mã hs của đồng hồ disn) |
Đồng hồ DISNEY, W002033, FRZN PURPSTP TIME TEACHER CHILD FASH... (mã hs đồng hồ disney/ mã hs của đồng hồ disn) |
Đồng hồ DISNEY, W000082, CAR BKSTP BKCS CARALLOY CHILD FASH... (mã hs đồng hồ disney/ mã hs của đồng hồ disn) |
Đồng hồ ICE WATCH, 1411, I SAF GRY RUB PLS GRY MENS FASH QUARTZ GRAY... (mã hs đồng hồ ice wat/ mã hs của đồng hồ ice) |
Đồng hồ SWATCH, SUOW701, WHITE REBEL LAD FASH WATCH STRAP WHITE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ FOSSIL, ES3060, LADRESS BRNSP SSCSWHTDL LAD FASH WATCH STRAP WHITE... (mã hs đồng hồ fossil/ mã hs của đồng hồ foss) |
Đồng hồ GUESS?, W0773L1, LS WHT RUB SS WHT LAD FASH QUARTZ WHITE... (mã hs đồng hồ guess?/ mã hs của đồng hồ gues) |
Đồng hồ SWATCH, GB754, RED GRIN MENS FASH QUARTZ BLACK... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, SUOB709, FAUX FOX MENS FASH WATCH STRAP BLACK... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, YLS710G, MOROCCAN NIGHT LAD FASH WATCH STRAP BLACK... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, YVB403, BLACK IS BACK MENS FASH QUARTZ BLACK... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ DIESEL, DZ1657, CHIEF 45MMBKSTP BKRD BKDL MENS FASH WATCH STRAP BLACK... (mã hs đồng hồ diesel/ mã hs của đồng hồ dies) |
Đồng hồ LEGO, 8020356, STARWARS LUKE SKY MINIFIG CHILD FASH ASSORTED COLORS... (mã hs đồng hồ lego 8/ mã hs của đồng hồ lego) |
Đồng hồ LEGO, 8020301, STARWARS DARTH VA MINIFIG CHILD FASH ASSORTED COLORS... (mã hs đồng hồ lego 8/ mã hs của đồng hồ lego) |
Đồng hồ LEGO, 8020172, FRIENDS STEPHANIE MINIFIG CHILD FASH ASSORTED COLORS... (mã hs đồng hồ lego 8/ mã hs của đồng hồ lego) |
Đồng hồ LEGO, 8020165, FRIENDS OLIVIA MINIFIG CHILD FASH ASSORTED COLORS... (mã hs đồng hồ lego 8/ mã hs của đồng hồ lego) |
Đồng hồ SKAGEN, SKW2151, MESH 30MMRGMESH RGRDSILDL LAD FASH WATCH BRCLT SILVER... (mã hs đồng hồ skagen/ mã hs của đồng hồ skag) |
Đồng hồ SWATCH, SFP115M, HELLO DARLING LAD FASH WATCH BRCLT... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, YAS109, ROSETTA BIANCA LAD FASH WATCH STRAP... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, GR143-30, HITS AND HOTS1 JUN16 QUARTZ RED... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, GS124, COLOR THE SKY MENS FASH QUARTZ... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, LB160G, CHESSBOARD MENS FASH QUARTZ... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, YSS213G, DEEP STONES LAD FASH QUARTZ... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, SUSN409, BLEU SUR BLEU FASHION- MENS BLUE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, SKK114-30, HITS AND HOTS2 JUN16 QUARTZ ASSORTED COLORS... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, SFF102-30, HITS AND HOTS3 JUN16 QUARTZ ASSORTED COLORS... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ đeo tay nữ điện tử dây vải, 2 kim, chạy bằng pin, hiệu daniel wellington, mã hàng: DW00100030. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
Đồng hồ bấm, mới 100%.... (mã hs đồng hồ bấm mớ/ mã hs của đồng hồ bấm) |
Đồng hồ điện tử đeo tay nữ dây da hiệu daniel wellington, 2 kim, chạy bằng pin, mã hàng dw00100036. hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ điện tử/ mã hs của đồng hồ điện) |
Đồng hồ đeo tay dây da nữ hiệu Daniel wellington, chạy bằng PIN, 2 kim, mã hàng DW00100007. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
Đồng hồ đeo tay nam điện tử dây da hiệu daniel welling, 2 kim, chay bằng pin mã hàng dw00100084. hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
Đồng hồ đeo tay nữ hiệu Calvin Klein, dây sắt, 2 kim, điện tử, mã hàng: MDO-K1T23101... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
Đồng hồ đeo tay nữ, dây da, 2 kim, chạy bằng pin, hiệu Daniel wellington, model: dw00100062. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
Đồng hồ FOSSIL, ES4025, LDTH 26BRNSTPTANDL QUARTZ... (mã hs đồng hồ fossil/ mã hs của đồng hồ foss) |
Đồng hồ FOSSIL, FS5151, MNDR 44BRNSTPBLUDL FS5151 QUARTZ... (mã hs đồng hồ fossil/ mã hs của đồng hồ foss) |
Đồng hồ MARC JACOBS, MJ8674, CRTNY 34WHTSTPRGWHTDL QUARTZ... (mã hs đồng hồ marc ja/ mã hs của đồng hồ marc) |
Đồng hồ MIDO, M86004261, BRNC MN SSBRC AUT RN WHT MENS FINE WATCH BRCL... (mã hs đồng hồ mido m/ mã hs của đồng hồ mido) |
Đồng hồ SWATCH, LB153, SOMETHING NEW LAD FASH QUARTZ WHITE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, GW164, WHITE BISHOP LAD FASH WATCH STRAP WHITE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ ICE WATCH, 747, ICE MINI PINK MINI LAD FASH WATCH STRAP WHITE... (mã hs đồng hồ ice wat/ mã hs của đồng hồ ice) |
Đồng hồ ICE WATCH, 917, ICE GLAM WHITE UNISEX MENS FASH WATCH STRAP WHITE... (mã hs đồng hồ ice wat/ mã hs của đồng hồ ice) |
Đồng hồ SWATCH, SUSB401, TWICE AGAIN BLACK MENS FASH WATCH STRAP WHITE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ FOSSIL, FS4735, MACHINE BRSTP SSCS WHTDL MENS FASH WATCH STRAP WHITE... (mã hs đồng hồ fossil/ mã hs của đồng hồ foss) |
Đồng hồ DIESEL, DZ4203, OVFL LG SSBRC RND SILDL MENS FASH WATCH BRCL WHITE... (mã hs đồng hồ diesel/ mã hs của đồng hồ dies) |
Đồng hồ MIDO, M76009691, BRNC LD RG2TNAUTDINWHTMOP LAD FINE WATCH BRCLT WHITE... (mã hs đồng hồ mido m/ mã hs của đồng hồ mido) |
Đồng hồ FOSSIL, CH2573, DECKR BLKSTP BLKCSBLKDL MENS FASH WATCH STRAP BLACK... (mã hs đồng hồ fossil/ mã hs của đồng hồ foss) |
Đồng hồ FOSSIL, CH2891, MNSPT 44MBRNSTP BKRD BKCH MENS FASH WATCH STRAP BLACK... (mã hs đồng hồ fossil/ mã hs của đồng hồ foss) |
Đồng hồ LEGO, 8020257, SUPHRO SUPERMAN MINIFIG CHILD FASH ASSORTED COLORS... (mã hs đồng hồ lego 8/ mã hs của đồng hồ lego) |
Đồng hồ DIESEL, DZ4181, PACM SSBRC RND SILDLCHRN MENS FASH WATCH BRCL SILVER... (mã hs đồng hồ diesel/ mã hs của đồng hồ dies) |
Đồng hồ SWATCH, LK258G, METALLIC DUNE LAD FASH QUARTZ... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, LW146, DE TRAVERS LAD FASH WATCH STRAP BLUE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, LW152, SQUIROLINO QUARTZ BLUE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, LK344G, MARINETTE LAD FASH WATCH BRCLT BLUE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, GV128, MIXED UP QUARTZ BLUE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, YWS418G, ANGREY QUARTZ BLUE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, YVS430G, DESTINATION BARCELONA QUARTZ BLUE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, LN149, MATELOT LAD FASH WATCH STRAP WHITE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, GS149, BACK TO SCHOOL QUARTZ WHITE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, LS116, WASWOLA QUARTZ WHITE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, GR168, SCHWIIZITUDE QUARTZ WHITE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, SUOK118, WAVEY DOTS QUARTZ WHITE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, SFE108, THIN LINER QUARTZ WHITE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, YCS588G, DREAMNIGHT ROSE QUARTZ WHITE... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ TISSOT, T0636173603700, TRAD MNQTZCHRBRNST WHT MENS FASH WATCH STRAP WHITE... (mã hs đồng hồ tissot/ mã hs của đồng hồ tiss) |
Đồng hồ SWATCH, LM141, CHESERA QUARTZ BLACK... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, SUTN402, SISTEM AQUA QUARTZ BLACK... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, GN720, WHITE DELIGHT LAD FASH WATCH STRAP SILVER... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, YSS300G, GRADINO QUARTZ SILVER... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, GP148, GUIMAUVE QUARTZ PINK... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, GP701, SNEAKY PEAKY QUARTZ PINK... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, SUTC401, SISTEM FUDGE QUARTZ BROWN... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ SWATCH, GN718, SIR BLUE MENS FASH WATCH STRAP... (mã hs đồng hồ swatch/ mã hs của đồng hồ swat) |
Đồng hồ đeo tay điện tử nữ dây da, 2 kim, chạy bằng pin,model:DW00100035, hiệu daniel wellington. hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
Đồng hồ đeo tay JULIUS, code: JA-886, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
Đồng hồ đeo tay nữ dây da chạy bằng pin, 2 kim hiệu Daniel Wellington, mã hàng: DW00100060. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
Đồng hồ điện tử nữ đeo tay dây da 2 kim, chạy pin, hiệu dainell wellington, mã DW00100011. hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ điện tử/ mã hs của đồng hồ điện) |
Đồng hồ đeo tay nam, dây vải, 2 kim, hoạt động bằng pin, hiệu Daniel Wellington, model: DW00100016. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ đeo tay/ mã hs của đồng hồ đeo) |
Đồng hồ đeo tay Women's AK/1314RGWT White Ceramic Bangle Watch with Swarovski Crystal Accents. Nhãn hiệu ANNE KLEIN |
D&G WATCH DW0133 - Đồng hồ đeo tay nam hiệu D&G, dây bằng thép không gỉ, mặt đính pha lê,3 kim, không hiển thị ngày tháng,model DW0133, mới 100%. |
D&G WATCH DW0144 - Đồng hồ đeo tay nam hiệu D&G, dây bằng thép không gỉ, mặt đính pha lê,3 kim, không hiển thị ngày tháng, model DW0144, mới 100%. |
D&G WATCHES DW009 - Đồng hồ đeo tay nữ hiệu D&G, dây bằng da tổng hợp, mặt đính đá nhân tạo, 3 kim, có hiển thị ngày, model DW0009, mới 100%. |
Đ.hồ Jacques Lemans, nam 2 kim, dây da, vỏ kim loại, 1-1407A. Hãng SX Jacques Lemans. Hàng mới 100%. |
Đ.hồ Jacques Lemans, nam 3 kim, dây da, vỏ kim loại, 1-1320C. Hãng SX Jacques Lemans. Hàng mới 100%. |
Đ.hồ Jacques Lemans, nam 4 kim, dây da, vỏ kim loại, có 1 lịch, 1-1697A. Hãng SX Jacques Lemans. Hàng mới 100%. |
Đ.hồ Jacques Lemans, nam thể thao 5 kim, dây da, vỏ kim loại 1-1474D. Hãng SX Jacques Lemans. Hàng mới 100%. |
Đ.hồ Jacques Lemans, nữ 2 kim, dây da, vỏ kim loại 1-1349C. Hãng SX Jacques Lemans. Hàng mới 100%. |
Đ.hồ Jacques Lemans, nữ 3 kim, dây da, vỏ kim loại, có 1 lịch 1-1445B. Hãng SX Jacques Lemans. Hàng mới 100%. |
Đ.hồ Swatch nam, dây da, vỏ kim loại, 3 kim, có 2 lịch - YGS746. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đ.hồ Swatch nam, dây/ vỏ nhựa, 3 kim - SUOB704. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đ.hồ Swatch nữ, dây/vỏ nhưạ, 3 kim - G0105. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đ.hồ Swatch nữ, dây/vỏ nhựa, 3 kim - GB262. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đ.hồ Swatch nữ, dây/vỏ nhưạ, 3 kim - GM170. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đ.hồ Swatch, nam thể thao, dây/ vỏ kim loại, 6 kim, có 1 lịch - YOS414G. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đhồ Swatch nữ , dây cao su, vỏ nhựa, 2 kim - SFK119. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đhồ Swatch nữ , dây/ vỏ nhựa, 3 kim - GZ264. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đhồ Swatch nữ, dây cao su, vỏ nhựa, 3 kim - GZ248. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đhồ Swatch nữ, dây da, vỏ nhựa, 2 kim -SFK199. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đhồ Swatch nữ, dây kim loại, vỏ nhựa, 2 kim -SFK300G. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đhồ Swatch nữ, dây/ vỏ nhựa, 3 kim - GZ265. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đồng hồ ánh bạc lấp lánh hiệu Avon ROWS OF SHINE SILVERSTONES TANK WATCH |
Đồng hồ đeo tay hiệu Casio AE-1000W-1AVDF (Mới 100%) |
Đồng hồ đeo tay hiệu Casio AQ-160W-7BVDF (Mới 100%) |
Đồng hồ đeo tay hiệu Casio EF-130D-1A2VDF (Mới 100%) |
Đồng hồ đeo tay hiệu Casio W-213-1AVDF (Mới 100%) |
Đồng hồ đeo tay Nam - Nữ hiệu LASCOSTE, Quartz, dây da, không lịch, 3 kim, mặt kính saphire Model: LC-56-4-22-2290-2410WHI-5/3. kèm theo hộp đựng, phiếu bảo hành,sách hướng dẫn, (một bộ gồm 2 cái) mới 100%. |
Đồng hồ đeo tay Nam hiệu LASCOSTE, Quartz, dây da, có lịch, 3 kim, mặt kính saphire Model: LC-57-1-14-2293-2413BRN-3/1. kèm theo hộp đựng, phiếu bảo hành,sách hướng dẫn, mới 100%. |
đồng hồ đeo tay nam hiệu RESETI WATCH mặt tròn dây bằng kim loại , 3kim , sử dụng pin ( hàng mới 100%) |
Đồng hồ đeo tay Nam hiệu TOMMY, Quartz, dây sắt, có lịch, 6 kim, mặt kính saphire Model: TH-119-1-14-1184-0993-4/4. kèm theo hộp đựng, phiếu bảo hành, sách hướng dẫn, mới 100%. |
Đồng hồ đeo tay Nam,Nử hiệu TOMMY, Quartz, dây sắt, không lịch, 3 kim, mặt kính saphire Model: SET-1194/1195-1030/1062-3/4, kèm theo hộp đựng, phiếu bảo hành, sách hướng dẫn,(Một bộ gồm 2 cái) mới 100%. |
Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu LASCOSTE, Quartz, dây da, không lịch,2kim, mặt kính saphire Model: LC-51-3-14-2261-2423SIL-3/1. kèm theo hộp đựng, phiếu bảo hành,sách hướng dẫn, mới 100%. |
Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu Movado, Quartz, dây da, không lịch, 2 kim, mặt kính saphire. Model: 84-A1-0845-4738BLK-4/002. kèm theo hộp đựng, phiếu bảo hành, sách hướng dẩn, mới 100%. |
Đồng hồ đeo tay Nử hiệu Movado, Quartz, dây sắt không lịch, 2 kim, mặt kính saphire. Model: MO-23-3-14-1117S-1089-71/3. kèm theo hộp đựng, phiếu bảo hành, sách hướng dẩn, mới 100%. |
Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu Movado, Quartz, dây sắt không lịch, 2 kim, mặt kính saphire. Model: MO-26-3-14-1127S-1090-71/003. kèm theo hộp đựng, phiếu bảo hành, sách hướng dẩn, mới 100%. |
đồng hồ đeo tay nữ hiệu RESETI WATCH mặt tròn dây bằng kim loại , 3kim , sử dụng pin ( hàng mới 100%) |
Đồng hồ đeo tay Nử hiệu TOMMY, Quartz, dây da, không lịch, 3 kim, mặt kính saphire Model: TH-156-3-48-1186-1384WHI-3/3. kèm theo hộp đựng, phiếu bảo hành, mới 100%. |
Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu TOMMY, Quartz, dây da, không lịch, 3 kim, mặt kính saphire Model: TH-170-3-14-1191-1389BLK-71/4. kèm theo hộp đựng, phiếu bảo hành, sách hướng dẫn, mới 100%. |
Đồng hồ nam chạy pin , 3 kim, có lịch, dây bằng thép không rỉ-nhãn hiệu Diesel-hàng mới 100% mã hàng:DZ1494 |
Đồng hồ nam chạy pin, 3 kim, có lịch, dây bằng da -nhãn hiệu Diesel-hàng mới 100% mã hàng:DZ4247 |
Đồng hồ nam chạy pin, 3 kim, dây bằng nhựa, không lịch-nhãn hiệu Diesel-hàng mới 100% mã hàng:DZ1518 |
Đồng hồ nam chạy pin, 6 kim, có lịch, dây da -nhãn hiệu Diesel-hàng mới 100% mã hàng:DZ4214 |
Đồng hồ nam chạy pin, 6 kim, dây da, không lịch-nhãn hiệu Diesel-hàng mới 100% mã hàng:DZ4240 |
Đồng hồ nam chạy pin, điện tử, dây bằng vải Canvas, có lịch-nhãn hiệu Diesel-hàng mới 100% mã hàng:DZ7222 |
Đồng hồ nam điện tử 3 kim có lịch, dây kim loại hãng Fossi |
Đồng hồ nữ chạy pin, 3 kim, dây bằng nhựa, không lịch-nhãn hiệu Diesel-hàng mới 100% mã hàng:DZ1520 |
Đồng hồ nữ điện tử 3 kim không có lich, dây kim loại hãng Ingerrosoll |
Đồng hồ thời trang đáng yêu hiệu Avon LOVELY DRESS WATCH |
WATCH D&G 3HANDS DW0346- Đồng hồ đeo tay nữ hiệu D&G, dây bằng thép không gỉ, 2 kim, không hiển thị ngày tháng, mặt đính đá nhân tạo, model DW0346, mới 100%. |
WATCH D&G CRONO DW0367 - Đồng hồ đeo tay nam hiệu D&G, dây bằng da tổng hợp, 3 kim chính, 3 kim phụ, có hiển thị ngày,model DW0367, mới 100%. |
D&G WATCHES DW009 - Đồng hồ đeo tay nữ hiệu D&G, dây bằng da tổng hợp, mặt đính đá nhân tạo, 3 kim, có hiển thị ngày, model DW0009, mới 100%. |
Đ.hồ Swatch nam, dây da, vỏ kim loại, 3 kim, có 2 lịch - YGS746. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đ.hồ Swatch nam, dây/ vỏ nhựa, 3 kim - SUOB704. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đ.hồ Swatch nữ, dây/vỏ nhưạ, 3 kim - G0105. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đ.hồ Swatch nữ, dây/vỏ nhựa, 3 kim - GB262. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đ.hồ Swatch nữ, dây/vỏ nhưạ, 3 kim - GM170. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đ.hồ Swatch, nam thể thao, dây/ vỏ kim loại, 6 kim, có 1 lịch - YOS414G. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đhồ Swatch nữ , dây cao su, vỏ nhựa, 2 kim - SFK119. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đhồ Swatch nữ , dây/ vỏ nhựa, 3 kim - GZ264. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đhồ Swatch nữ, dây cao su, vỏ nhựa, 3 kim - GZ248. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đhồ Swatch nữ, dây da, vỏ nhựa, 2 kim -SFK199. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đhồ Swatch nữ, dây kim loại, vỏ nhựa, 2 kim -SFK300G. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đhồ Swatch nữ, dây/ vỏ nhựa, 3 kim - GZ265. Hàng mới 100%. Xuất xứ Thụy Sĩ. |
Đồng hồ đeo tay hiệu Casio AE-1000W-1AVDF (Mới 100%) |
Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu Movado, Quartz, dây sắt không lịch, 2 kim, mặt kính saphire. Model: MO-26-3-14-1127S-1090-71/003. kèm theo hộp đựng, phiếu bảo hành, sách hướng dẩn, mới 100%. |
Đồng hồ nam chạy pin , 3 kim, có lịch, dây bằng thép không rỉ-nhãn hiệu Diesel-hàng mới 100% mã hàng:DZ1494 |
Đồng hồ nam chạy pin, 3 kim, có lịch, dây bằng da -nhãn hiệu Diesel-hàng mới 100% mã hàng:DZ4247 |
Đồng hồ nam chạy pin, 3 kim, dây bằng nhựa, không lịch-nhãn hiệu Diesel-hàng mới 100% mã hàng:DZ1518 |
Đồng hồ nam chạy pin, 6 kim, có lịch, dây da -nhãn hiệu Diesel-hàng mới 100% mã hàng:DZ4214 |
Đồng hồ nam chạy pin, 6 kim, dây da, không lịch-nhãn hiệu Diesel-hàng mới 100% mã hàng:DZ4240 |
Đồng hồ nam chạy pin, điện tử, dây bằng vải Canvas, có lịch-nhãn hiệu Diesel-hàng mới 100% mã hàng:DZ7222 |
Đồng hồ nữ chạy pin, 3 kim, dây bằng nhựa, không lịch-nhãn hiệu Diesel-hàng mới 100% mã hàng:DZ1520 |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 91:Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 91021900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 7.5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13 |
2019 | 10 |
2020 | 8 |
2021 | 6 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 17.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91021900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 91021900
Bạn đang xem mã HS 91021900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91021900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91021900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.