- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 91: Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng
- 9106 - Thiết bị ghi thời gian và các thiết bị dùng để đo, ghi hoặc biểu thị các khoảng thời gian bằng cách khác, kèm theo máy đồng hồ thời gian và đồng hồ cá nhân hoặc kèm theo động cơ đồng bộ (ví dụ, thiết bị chấm công (time-registers), thiết bị ghi thời gian).
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Mặt kính đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân hoặc quả lắc đồng hồ (được phân loại theo vật liệu cấu thành);
(b) Dây đeo đồng hồ cá nhân (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 71.13 hoặc 71.17);
(c) Các bộ phận có công dụng chung đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39) hoặc bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý (thường thuộc nhóm 71.15); tuy nhiên, lò xo đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân, được phân loại như các bộ phận của các loại đồng hồ đó (nhóm 91.14);
(d) Bi của ổ bi (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 73.26 hoặc 84.82);
(e) Các mặt hàng thuộc nhóm 84.12 được cấu tạo để làm việc mà không có bộ phận điều tốc;
(f) Ổ bi (nhóm 84.82); hoặc
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 85, chưa lắp ráp với nhau hoặc với các bộ phận cấu thành khác để làm thành máy của đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác hoặc làm thành các mặt hàng chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng như các bộ phận của máy đồng hồ (Chương 85).
2. Nhóm 91.01 chỉ bao gồm loại đồng hồ cá nhân có vỏ làm hoàn toàn bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, hoặc bằng cùng loại vật liệu kết hợp với ngọc trai thiên nhiên hoặc ngọc trai nuôi cấy, hoặc với đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) thuộc các nhóm từ 71.01 đến 71.04. Đồng hồ cá nhân với vỏ bằng kim loại khảm kim loại quý xếp vào nhóm 91.02.
3. Trong Chương này, khái niệm “máy đồng hồ cá nhân” (bộ phận chuyển động của đồng hồ) được hiểu là các bộ phận được điều chỉnh bằng con lắc và dây tóc, tinh thể thạch anh hoặc bất kỳ một hệ thống nào khác có khả năng xác định khoảng cách thời gian, có kèm theo mặt hiển thị hoặc hệ thống có mặt hiển thị bằng cơ học. Máy đồng hồ cá nhân như vậy có chiều dày không quá 12 mm và chiều rộng, chiều dài hoặc đường kính không quá 50 mm.
4. Ngoài các quy định đã nêu trong Chú giải 1, máy đồng hồ và các bộ phận khác sử dụng cho cả hai loại đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân và dùng cho các mặt hàng khác (ví dụ, thiết bị chính xác) được phân loại trong Chương này.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Clock or watch glasses or weights (classified according to their constituent material);
(b) Watch chains (heading 71.13 or 71.17, as the case may be);
(c) Parts of general use defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39) or of precious metal or metal clad with precious metal (generally heading 71.15); clock or watch springs are, however, to be classified as clock or watch parts (heading 91.14);
(d) Bearing balls (heading 73.26 or 84.82, as the case may be);
(e) Articles of heading 84.12 constructed to work without an escapement;
(f) Ball bearings (heading 84.82); or
(g) Articles of Chapter 85, not yet assembled together or with other components into watch or clock movements or into articles suitable for use solely or principally as parts of such movements (Chapter 85).
2. Heading 91.01 covers only watches with case wholly of precious metal or of metal clad with precious metal, or of the same materials combined with natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) of headings 71.01 to 71.04. Watches with case of base metal inlaid with precious metal fall in heading 91.02.
3. For the purposes of this Chapter, the expression “watch movements” means devices regulated by a balance-wheel and hairspring, quartz crystal or any other system capable of determining intervals of time, with a display or a system to which a mechanical display can be incorporated. Such watch movements shall not exceed 12 mm in thickness and 50 mm in width, length or diameter.
4. Except as provided in Note 1, movements and other parts suitable for use both in clocks or watches and in other articles (for example, precision instruments) are to be classified in this Chapter.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Thiết bị chấm công (time-registers), thiết bị ghi thời gian. |
Thiết bị ghi,nhận và tính thời gian.Model:CT-DZ600A.Hãng SX:Chengdu.Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị ghinh/ mã hs của thiết bị ghi) |
Máy chấm công bằng dấu vân tay 5000T-C. Hàng mới 100%... (mã hs máy chấm công b/ mã hs của máy chấm côn) |
MÁY BẤM THẺ BẰNG VÂN TAY The fingerprint machine FK541PET... (mã hs máy bấm thẻ bằn/ mã hs của máy bấm thẻ) |
Bộ đo thời gian T21-6-4D24, hiệu Hanyoung, (Hàng mới 100%)... (mã hs bộ đo thời gian/ mã hs của bộ đo thời g) |
Bộ đo thời gian LF4N-A, hiệu Hanyoung, (Hàng mới 100%)... (mã hs bộ đo thời gian/ mã hs của bộ đo thời g) |
Bộ đo thời gian TF4-AUAR, hiệu Hanyoung, (Hàng mới 100%)... (mã hs bộ đo thời gian/ mã hs của bộ đo thời g) |
Bộ đo thời gian TF62NP_03D, hiệu Hanyoung (Hàng mới 100%)... (mã hs bộ đo thời gian/ mã hs của bộ đo thời g) |
Bộ đo thời gian T57NP_30A, hiệu Hanyoung (Hàng mới 100%)... (mã hs bộ đo thời gian/ mã hs của bộ đo thời g) |
Bộ đo thời gian FS-3A, hiệu Hanyoung (Hàng mới 100%)... (mã hs bộ đo thời gian/ mã hs của bộ đo thời g) |
Bộ đo thời gian MA4N-C, hiệu Hanyoung (Hàng mới 100%)... (mã hs bộ đo thời gian/ mã hs của bộ đo thời g) |
Máy chấm công dấu vân tay DG600... (mã hs máy chấm công d/ mã hs của máy chấm côn) |
(261201800420)- Thiết bị đếm thời gian dùng cho lò vi sóng Electrolux... (mã hs 261201800420/ mã hs của 26120180042) |
Bộ tính thời gian tự động (Nguồn điện cấp 100/110/120 VAC) H3CA-8, 100/110/120VAC. Hãng sản xuất Koganei, hàng mới 100%... (mã hs bộ tính thời gi/ mã hs của bộ tính thời) |
Thiết bị tính thời gian- Y92A-48G(PROTECT COVER)/ Y92A2010B- Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị tính t/ mã hs của thiết bị tín) |
Bộ điều khiển thời gian xoay đảo chiều, mã nhà c/c: 160-007, chu kì: 1 phút, 24V/50-60Hz, linh kiện của máy sấy quần áo công nghiệp... (mã hs bộ điều khiển t/ mã hs của bộ điều khiể) |
Máy chấm công K-660A, hàng mới 100%... (mã hs máy chấm công k/ mã hs của máy chấm côn) |
Bộ đếm thời gian H3CR-A8AC100-240... (mã hs bộ đếm thời gia/ mã hs của bộ đếm thời) |
Bộ đặt thời gian AT8N... (mã hs bộ đặt thời gia/ mã hs của bộ đặt thời) |
Đồng hồ cát... (mã hs đồng hồ cát/ mã hs của đồng hồ cát) |
Bộ định thời gian (Timer) Omron H3Y-4.AC100-5Shàng mới 100%... (mã hs bộ định thời gi/ mã hs của bộ định thời) |
MS 3261 Cảm biến đo thời gian chuyển động với nút ấn- Môn Lý, Mới 100%... (mã hs ms 3261 cảm biế/ mã hs của ms 3261 cảm) |
Bộ đếm thời gian, model TF62DP-06F, điện áp 210-240V. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100%... (mã hs bộ đếm thời gia/ mã hs của bộ đếm thời) |
Đồng hồ điện tử bấm giờ... (mã hs đồng hồ điện tử/ mã hs của đồng hồ điện) |
Máy kiểm soát ra vào bằng vân tay, model: TF1700, nhãn hiệu: ZK TECO, Hàng mới 100%... (mã hs máy kiểm soát r/ mã hs của máy kiểm soá) |
Đồng hồ hẹn giờ dùng để lắp đặt bể xi mạ, model: FS4E; công suất: 100-240V, 50-60Hz, 6W, kích thước: (dài: 80 * rộng: 70) mm.... (mã hs đồng hồ hẹn giờ/ mã hs của đồng hồ hẹn) |
Thiết bị ghi thời gian DMK-5CSA-10 dùng cho hệ thống lọc bụi công nghiệp. Mới 100%... (mã hs thiết bị ghi th/ mã hs của thiết bị ghi) |
Thiết bị đếm thời gian- 12SDT0 (ELECTRONIC TIMER- STAR DELTA TIMER, 240 VAC, 1 NO (Star) + 1 NO (Delta)), hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đếm th/ mã hs của thiết bị đếm) |
Bộ định giờ, phụ kiện của máy nấu nhựa hoạt động bằng gas, mới 100%... (mã hs bộ định giờ ph/ mã hs của bộ định giờ) |
Bộ đo thời gian T48N_03A, hiệu Hanyoung (Hàng mới 100%)... (mã hs bộ đo thời gian/ mã hs của bộ đo thời g) |
Bộ đo thời gian HY-48D_PKMNR05, hiệu Hanyoung (Hàng mới 100%)... (mã hs bộ đo thời gian/ mã hs của bộ đo thời g) |
Bộ đo thời gian HY-1000_PKMNR07 50Hz, hiệu Hanyoung (Hàng mới 100%)... (mã hs bộ đo thời gian/ mã hs của bộ đo thời g) |
Máy chấm công bằng vân tay và thẻ không tiếp xúc F6- Secukey. Hàng mới 100%... (mã hs máy chấm công b/ mã hs của máy chấm côn) |
3#Bộ định thời gian, Part no: H5CX-A-N, Hàng mới 100%... (mã hs 3#bộ định thời/ mã hs của 3#bộ định th) |
C.DO.GIO#Cái đo giờ... (mã hs cdogio#cái đo/ mã hs của cdogio#cái) |
MAY CHAM CONG#Máy chấm công TR4000 (P/N: TR4030RU-20)... (mã hs may cham cong#m/ mã hs của may cham con) |
MPHA029#Thiết bị đo giờ... (mã hs mpha029#thiết b/ mã hs của mpha029#thiế) |
MPMF073#Thiết bị đo giờ... (mã hs mpmf073#thiết b/ mã hs của mpmf073#thiế) |
PT05986#bộ định thời SSC-712M... (mã hs pt05986#bộ định/ mã hs của pt05986#bộ đ) |
SP-15364# Bộ tính thời gian tự động (Nguồn điện cấp 100/110/120 VAC) H3CA-8, 100/110/120VAC... (mã hs sp15364# bộ tí/ mã hs của sp15364# bộ) |
SP-15365# Bộ tính thời gian tự động (Nguồn điện cấp 24 VDC) H3CA-8, 24VDC... (mã hs sp15365# bộ tí/ mã hs của sp15365# bộ) |
Bộ đồng hồ thời gian chuẩn GPS |
Thiết bị kiểm soát ra vào cổng dùng thẻ |
Tiêu chuẩn đáp ứng: TCCS của Nhà sản xuất |
ATE-10M Thiết bị tính thời gian (Hàng mới 100%) |
ATE-10S Thiết bị tính thời gian (Hàng mới 100%) |
ATE-12H Thiết bị tính thời gian (Hàng mới 100%) |
ATE-3H Thiết bị tính thời gian (Hàng mới 100%) |
ATE-60M Thiết bị tính thời gian (hàng mới 100%) tính thời gian hoạt động của máy móc |
ATE-60S Thiết bị tính thời gian (Hàng mới 100%) |
Bộ bấm giây, đo thời gian. P/N: E33-3-167SB1. Hàng là phụ tùng máy bay. (tính thuế theo chương 98200000) |
Bộ đếm thời gian GE4-P41A. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Bộ đếm thời gian LC1. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Bộ đếm thời gian LT1. Hiệu Hanyoung, hàng mới 100% |
Bộ định thời gian dùng cho hệ thống âm thanh công cộng hiệu BOSCH - PLN-6TMW, công suất : 120 W, hàng mới 100% |
Bộ đo nhiệt độ A2DA-RPAK(0-199) , linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%. |
Bộ đo thời gian -MA4-C-100-240 |
Bộ đo thời gian -T48N-01-A |
Bộ đo thời gian -T48N-10-A |
Bộ đo thời gian -T48N-12-HA |
Bộ đo thời gian -T48N-30-A |
Bộ đo thời gian -TF62N-P-30-D |
Bộ ghi nhận thời gian U-738 của máy sx bao bì |
Bộ ghi nhận thời gian U-739 của máy sx bao bì |
Bộ ghi nhận thời gian U-921 của máy sx bao bì |
Bo giao tiep máy chấm công với máy vi tUnh- TCP/IP I/O board, p/n: PA2210-02, hàng mới 100% |
Bộ kiểm tra thời gian máy chiên (mới 100%) (Model: 840-T8CE) |
Bộ máy chấm công có khoá dùng bằng vân tay và thẻ từ cảm ứng, hiệu ZK, model C3-100 package. Hàng mới 100% |
Bộ máy chấm công dùng bằng vân tay , hiệu ZK, model inBIO160. Hàng mới 100% |
Đồng hồ Cát bằng thuỷ tinh 73221-BLAC SAND HOUR GLASS (APPROX.30 MIN) 20*32cm |
Đồng hồ Cát bằng thuỷ tinh 73548-BLACK SAND HOUR GLASS (APPROX.2 HOURS) 12.7*12.7*45.72cm |
Đồng hồ đo thời gian của máy ép nhiệt-Timer H5CN-XCN |
Đồng hồ đo thời gian RJ3M-M. Hàng mới 100% |
Đồng hồ tính thời gian cho máy chạy bộ để đo độ bền của giày - Timer |
Đồng hồ tính thời gian, linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%. MCF-6X |
LE4SA Thiết bị tính thời gian (Hàng mới 100%) |
LE7M-2 Thiết bị tính thời gian (Hàng mới 100%) |
LE8N-BF Thiết bị tính thời gian (Hàng mới 100%) |
Linh kiện máy SX giày da - Thiết bị bấm giờ |
MAY CHAM CONG - Nhãn hiệu: GIGA, Model: TR4050-20E; Hàng mới 100% |
Máy chấm công - TR4030RU-20E, Time recorder w/usb disk port, ethernet ( chấm công bằng thẻ không tiOp xúc, hàng mới 100%) |
Máy Chấm Công Bằng Dấu Vân Tay Wise Eye WSE 9039 |
Máy chấm công bằng vân tay iClock 880/ID (F.I 890 (iClock880/ID Fingerprint Time Attendance Device with back up battery, standard features) (Hàng mới 100%) |
Máy chấm công bằng vân tay-Fingerprint |
Máy chấm công điện tử (loại đọc thẻ cảm ứng RF) TR-4030RU-20E Time Recorder (cổng ETHERNET) kèm theo bộ đổi điện và cáp nối |
Máy chấm công hiệu DSB model TR-6A, Hàng mới 100% |
Máy chấm công Kadex, hiệu FingerTec, hàng mới 100% |
Máy chấm công M-660 hàng mới 100% |
Máy chấm công M-660A hàng mới 100% |
Máy chấm công M-Kadex, hiệu FingerTec, hàng mới 100% |
Máy chấm công M-Kadex-R, hiệu FingerTec, hàng mới 100% |
Máy chấm công R2, hiệu FingerTec, hàng mới 100% |
Máy chấm công sử dụng vân tay INNO X3, hàng mới 100% |
Máy chấm công TA100R, hiệu FingerTec, hàng mới 100% |
Máy chấm công TA103R, hiệu FingerTec, hàng mới 100% |
Máy chấm công TR4000,p/n: TR4030RU-20E, Time recorder w/usb disk port, ethernet ( chấm công bằng thẻ không tiep xúc, hang moi 100%) |
Máy chấm công vân tay ADX917 (hàng mới 100%) |
Máy chấm công vân tay ADX919 (hàng mới 100%) |
Máy chấm công vân tay ADX920-F ( hàng mới 100% ) |
Phụ tùng thiết bị điện: Thiết bị biểu thị các khoảng thời gian GE1A-B30HA200. Hàng mới 100% |
Thiết bị biểu thị các khoảng thời gian H5CX-A-N. Hàng mới 100% |
Thiết bị cần cẩu AHC 1000 : thiết bị đếm số giờ làm việc tổng |
Thiết bị điều khiển thời gian cho khuôn ép nhựa - Ass"y Timer TW 60012 |
Thiết bị định thời gian: H3CA-8 AC200/220/240 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị định thời gian: H3CR-F8 AC100-240 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị định thời gian: H3JA-8A AC200-240 30S (Hàng mới 100%) |
Thiết bị định thời gian: H5CX-A-N (Hàng mới 100%) |
Thiết bị định thời gian: H5F-KB (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo thời gian (phụ tùng thay thế máy ép) |
Thiết bị đo thời gian máy cắt |
Thiết bị đo thời gian máy ép |
Thiết bị đo thời gian máy ép H3BF-8(220V) |
Thiết bị đo thời gian OMROH3DES2/24/230 |
Thiết bị đo thời gian PZVT-999SECB (dùng cho máy YM-7035 ) |
Thiết bị đo thời gian, 26009, Hàng mới 100%, Hãng sản xuất Mỹ Advanced UV / Hour meter |
Thiết bị ghi & đo thời gian Casio HS-30W-N1V ( Có hiển thị giờ ) ( Mới 100%) |
Thiết bị ghi thời gian |
Thiết bị ghi thời gian bằng vân tay ET3100 (ET-3100-LE1). 1 Bộ = 1 Cái. Hàng mới 100% |
Thiết bị ghi thời gian DMK-5CSA-10,220VAC/24VDC dùng cho hệ thống lọc bụi công nghiệp . Mới 100% |
Thiết bị ghi thời gian H3CR-A8E 220V |
Thiết bị ghi thời gian H3Y-2 (0 ~1S) |
Thiết bị ghi thời gian PS - 01T05 ( Prog No. S138 - V3.1), hiệu Nadex |
Thiết bị ghi thời gian, tính thời gian hiệu Q&Q D088C500Y (công dụng: đếm lùi thời gian, đơn vị tính bằng giây, công xuất tính 99 phút 99 giây, không hiển thị giờ phút giây ) ( Mới 100%) |
Thiết bị tính thời gian AUTENTO (260V/50Hz), linh kiện dùng cho máy kéo ống |
Thiết bị tính thời gian, 12V DC, 30S (H3Y-2). Hàng mới 100%, Hiệu CIKACHI. |
Thiết bị tính thời gian, 220V AC (AH3D-DM). Hàng mới 100%, Hiệu CIKACHI. |
thiết bị tính thời gian: GT3A-1AF20 ( hàng mới 100%) ( hiệu Idec) ( 1 cái/ bộ) |
thiết bị tính thời gian: GT5P-N10SA200 ( hàng mới 100%) ( hiệu Idec) ( 1 cái/ bộ) |
thiết bị tính thời gian:GT3A-3D100-110-MK644 |
XBKH70000002M Thiết bị ghi và tính thời gian TOTALISING TIMER EM |
ATE-60M Thiết bị tính thời gian (hàng mới 100%) tính thời gian hoạt động của máy móc |
Bộ kiểm tra thời gian máy chiên (mới 100%) (Model: 840-T8CE) |
Bộ máy chấm công có khoá dùng bằng vân tay và thẻ từ cảm ứng, hiệu ZK, model C3-100 package. Hàng mới 100% |
Đồng hồ tính thời gian, linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%. MCF-6X |
Máy chấm công TA100R, hiệu FingerTec, hàng mới 100% |
Máy chấm công TR4000,p/n: TR4030RU-20E, Time recorder w/usb disk port, ethernet ( chấm công bằng thẻ không tiep xúc, hang moi 100%) |
Máy chấm công vân tay ADX920-F ( hàng mới 100% ) |
Phụ tùng thiết bị điện: Thiết bị biểu thị các khoảng thời gian GE1A-B30HA200. Hàng mới 100% |
Thiết bị cần cẩu AHC 1000 : thiết bị đếm số giờ làm việc tổng |
Thiết bị định thời gian: H3CA-8 AC200/220/240 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị định thời gian: H3CR-F8 AC100-240 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị định thời gian: H3JA-8A AC200-240 30S (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo thời gian, 26009, Hàng mới 100%, Hãng sản xuất Mỹ Advanced UV / Hour meter |
Thiết bị ghi thời gian bằng vân tay ET3100 (ET-3100-LE1). 1 Bộ = 1 Cái. Hàng mới 100% |
Thiết bị ghi thời gian, tính thời gian hiệu Q&Q D088C500Y (công dụng: đếm lùi thời gian, đơn vị tính bằng giây, công xuất tính 99 phút 99 giây, không hiển thị giờ phút giây ) ( Mới 100%) |
Thiết bị tính thời gian, 12V DC, 30S (H3Y-2). Hàng mới 100%, Hiệu CIKACHI. |
Thiết bị tính thời gian, 220V AC (AH3D-DM). Hàng mới 100%, Hiệu CIKACHI. |
thiết bị tính thời gian: GT3A-1AF20 ( hàng mới 100%) ( hiệu Idec) ( 1 cái/ bộ) |
thiết bị tính thời gian: GT5P-N10SA200 ( hàng mới 100%) ( hiệu Idec) ( 1 cái/ bộ) |
XBKH70000002M Thiết bị ghi và tính thời gian TOTALISING TIMER EM |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 91:Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 91061000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
7.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 7.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 5 |
01/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-30/06/2020 | 5 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 91061000
Bạn đang xem mã HS 91061000: Thiết bị chấm công (time-registers), thiết bị ghi thời gian.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91061000: Thiết bị chấm công (time-registers), thiết bị ghi thời gian.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91061000: Thiết bị chấm công (time-registers), thiết bị ghi thời gian.
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được (Phụ lục II) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XVI | Chương 84 | 84729060 | Loại khác, hoạt động bằng điện |